You are on page 1of 6

TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH THỰC PHẨM

Vocabulary of protein content


Vocabulary Vietnamese
Digestion tubes 5 ống phân hủy
Accurately weigh Cân chính xác
Adhere (v) [ədˈhɪə(r)] Tuân thủ, giữ vững
Adjust (v)* Điều chỉnh
Aliquots Ước số
Allow Cho, để mẫu
An aspirating fume trap Bẫy hút khói
Analytical balance Cân phân tích
Analyze (v) Phân tích
Appropriate Thích hợp
Appropriate volume Thể tích phù hợp
Assume (v) Giả sử
Attach to Đính kèm vào
Automated pH meter titration system Hệ thống chuẩn độ máy đo pH tự động
Automatic dispenser Thiết bị phân phối tự động
Automatic titrator Máy chuẩn độ tự động
Basis (n) số nhiều là bases Nền tảng, cơ sở
Breathing vapors  
Briskly (adv) Nhanh, mạnh mẽ…
Calibrate (v) Xác định
Catalyst (n) [ˈkætəlɪst] Chất xúc tác
Catalyst tablet Viên xúc tác
Cautions (n) Thận trọng
Charred material Vật liệu cháy thành than
Colorimetric endpoint Điểm cuối đo màu
Combustion (n) Sự đốt cháy
Concentrated sodium hydroxide Natri hydroxit đậm đặc
Concentrated sulfuric acid Acid sulfuric đậm đặc
Concentration (n) = molarity Nồng độ
Contact with Tiếp xúc với
Content (n) Lượng
Convert (v) [kənˈvɜːt] Chuyển đổi
Corrosion resistant gloves Găng tay chống ăn mòn
Corrosive (n,a) [kəˈrəʊsɪv] Sự ăn mòn, chất ăn mòn / tính ăn mòn
Crucible (n) Chén nung
Deionized distilled Chất khử ion
Digestion (n) [daɪˈdʒestʃən] Sự phân hủy, tiêu hóa
Digestion unit Bộ phận phân hủy
Dilute (v) Pha loãng
Discard (v) [dɪˈskɑːd] Loại bỏ
Dispense (v) Phân phối

1
Dispose (+of) (v)* Xử lý, vứt bỏ
Dissolve (v) [dɪˈzɒlv] Hòa tan
Distill (v) Chưng cất
Distill off Chắt lọc
Distillation (n) [ˌdɪstɪˈleɪʃn] Sự chưng cất
Distillation unit Thiết bị chưng cất
Drain (n) Cống
Dry weight basis (dwb) Cơ sở trọng lượng khô (dwb)
Drying oven Tủ sấy
Desiccator Bình hút ẩm
Duplicate Bản sao/ Lặp lại 2 lần
Electrode (n) Điện cực
Endpoint (n) Điểm cuối
Environmental health Sức khỏe môi trường, môi trường xanh
Erlenmeyer flasks Bình tam giác (erlen)
Exhaust system Hệ thống xả
Fit (v) Lắp
Flask (n) Bình đựng
Hazards (n) Mối nguy
Heat (v) Gia nhiệt
Indicator (n) Chất chỉ thị
Institution (n) Cơ sở
Instrumentation (n)* Thiết bị đo đạc
Kjeldahl method Phương pháp Kjeldahl
Labeling (n) Nhãn dán, dán nhãn
Light pink Màu hồng nhạt
Magnetic stir bar Thanh khấy từ tính
Neutral gray Màu xám trung tính
Neutralize Trung hòa
Nitrogen combustion Phương pháp đốt nito (Dumas)
Obtain (v) Thu được
Operating hood Tủ vận hành
Perform (v) Thực hiện
Place (v) Đưa, cho
Presence (n) Sự có mặt, sự hiện diện
Previously (adv) Trước đó
Principle (n) Nguyên tắc/ Nguồn gốc
Procedure (n) [prəˈsiːdʒə(r)] Quy trình, thủ tục, phương pháp
Proceed (v) Tiến hành
Rack of + (Something) Giá đỡ (của cái gì đó)
Ratio (n) Tỷ lệ
Reagents (n) Thuốc thử
Receiver flask Bình thu nhận (mẫu)
Recrystallization (n) # Crystallization Sự kết tinh lại # sự kết tinh
Repipettor* Thiết bị định vị
2
Rinse (v) Rửa
Safety glasses = goggles Kính bảo hộ
Safety protocols Quy trình an toàn
Semirigid tube ống nửa cứng
Solution (n) Dung dịch
Spatula Phới quậy bột
Specific (a/n) Rõ ràng, cụ thể / đặc biệt, riêng biệt
Spills Tràn
Standardized Chuẩn hóa
Start up Khởi động
Steam generator Máy tạo hơi nước
Stir plate Đĩa khuấy
Submerged (a) Ngập, chìm trong
Swirl (v) Lắc đều, xoáy tròn
Teaching assistant Trở giảng /…..
Titrant (n) Chất chuẩn
Titrate (v) Chuẩn độ
Titration (n) [taɪˈtreɪʃn] Sự chuẩn độ
Titrator reservoir Bình chuẩn độ
Triplicate Ba lần
Upon (preposition) Trong lúc, sau khi…
Volumetric (a) Thuộc thể tích
Volumetric pipet Pipet định mức
Waste Disposal Xử lý chất thải
Weighing paper Giấy cân
Wet weight basis (wwb)  Cơ sở trọng lượng ướt (wwb)

Vocabulary of caffeine
Vocabulary Vietnamese
Absorbance (n) Sự hấp thụ
Accomplish (v) Thực hiện, hoàn thành
Additives (n) Phụ gia thực phẩm
Affinity (n) [əˈfinədē] Sự giống nhau
Applications (n) Ứng dụng
Assembly (n) Mục đích rõ ràng
Barrel (n) Thùng
Beverage (n) Đồ uống, thức uống
Biological matrix  
Cartridge (n) Hộp mực
Centrifugate (n) Máy ly tâm
Centrifugation (n) Sự ly tâm
Certain pesticides Một vài loại thuốc trừ sâu
Chromatogram (n) ['kroumətəgræm] Sắc phổ
Chromatographic separation Phân tách sắc ký

3
Chromatography(n) [ˌkrəʊməˈtɒɡrəfi] Sắc ký
Coat with Được phủ
Color intensity Cường độ màu
Commercially (adv) Trên thị trường
Confectionery (n) Bánh kẹo
Constant (a,n) Kiên định, không đổi
Constituents (n) Thành phần
Construct (v) [kənˈstrʌkt] Dựng
Cross contamination Lây nhiễm chéo
Curve (n) Đường cong
Depress (v) Ấn xuống
Dilute buffer Dung dịch đệm loãng
Disposable (a) Dùng một lần
Disposable culture tubes Ống nuôi cấy một lần
Elute (v) Tách rửa, giải tách
Equation (n) [ɪˈkweɪʒn] Câu hỏi
Esterified sugar Đường thay thế
Extinction coefficient Hệ số tắt
Extraction (n) Sự chiết, trích
Filtration (n) Sự lọc
Flammable (a) Dễ cháy
Flush (v) Xả nước, dội nước
Food matrix  
Gas chromatography Sắc ký khí
Gently (adv) Nhẹ nhàng
Handle (v)
Ex: Methanol waste must be handled Xử lý
as hazardous waste
Hazarduos (a) Nguy hiểm, mạo hiểm
High performance liquid
Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
chromatography (HPLC)
Identification (n) Nhận biết
Identify (v) Xác định, nhận ra
Injection (n) [ɪnˈdʒekʃn] Sự tiêm
Injector valve Van kim phun
Interference (n) [ˌin(t)ərˈfirəns] Sự cản trở
Interfering compounds Các hợp chất gây nhiễu
Isocratic  
Isocratic mobile phase  
Manual sample loading Nạp mẫu thủ công
Matrix prior  
Membrane filter Bộ lọc màng
Membrane filtering and degassing
Hệ thống lọc và khử khí bằng màng
system
Metabolite (n) Chuyển hóa, trao đổi

4
Mobile phase  
Molecular structure Cấu trúc phân tử
Monomeric (n) Đơn phân, đơn trùng
Needle (n) Cây kim
Objective (a) Khách quan, mục tiêu
Occurring plant pigments Sắc tố thực vật
Organic acid substituents Nhóm thế acid hữu cơ
Particulate matter Các chất dạng hạt
Peak height  
Pigment (n) Chất màu, chất nhuộm
Plunger (n) Pít tông
Polar (a,n) Phân cực
Polarity (n) Độ phân cực
Precaution (n) Biện pháp phòng ngừa
Prior (a) [ˈpraɪə(r)] Trước, ưu tiên
Prior (n) [ˈpraɪə(r)] Trưởng tu viện
Prior (preposition) + to ST Trước khi
Pure (a) [pjʊə(r)] Tinh khiết
Quantification (n) Xác định số lượng (định lượng)
Quantitate (v) Định lượng
Quantitation (n) Định lượng
Readily (adv) Dễ dàng
Red-fleshed fruits Trái cây có màu đỏ
Refer to Gọi là
Replicate (v) [ˈreplɪkeɪt] Tái tạo, làm lại bản sao
Respectively (adv) Tương đối, tương ứng
Retention (n) Sự lưu giữ
Reversed-phase Pha đảo ngược
Reversedphase chromatography Sắc ký pha đảo ngược
Sensitivity (a)  
Session (n) Phiên họp, kì họp, buổi họp
Silica particles Các hạt silica
Simultaneously (adv) Làm cùng một lúc, đồng thời
Solid-phase extraction (SPE) Chiết pha rắn
Solubility (n) [ˌsɒljuˈbɪləti] Khả năng hòa tan
Solubilize (v) ['sɔljubilaiz] Làm hòa tan
Standard curve Đường chuẩn
Standards chromatographed Tiêu chuẩn sắc ký
Stationary phase Pha tĩnh
Stepwise (a,adv) Từng bước một
Stock solution Dung dịch gốc
Strip chart recorder Máy ghi biểu đồ dải
Sufficient (a) Có khả năng
Syringe (n) ống tiêm, xylanh
Syringe plunger Pít tông xylanh
5
Triangle (n) [ˈtraɪæŋɡl] Hình tam giác
Ultraviolet (UV) (a) [ˌʌltrəˈvaɪələt] Cực tím, tử ngoại
Utilize (v) Sử dụng
Vial (n) [ˈvaɪəl] = phial Lọ nhỏ bằng thủy tinh
Volatile (a) [ˈvɒlətaɪl] Dễ bay hơi
Water-soluble vitamins Vitamin tan trong nước
Whiteplain  

You might also like