Professional Documents
Culture Documents
Friends Plus 567
Friends Plus 567
11
To relax the muscle Thả lỏng cơ bắp
Nutrient (n) [C] Chất dinh dưỡng
16 Essential nutrients (n) [C] Dưỡng chất cần thiết
Nutrition (n)[U] Dinh dưỡng
Energy (n)[U] Năng lượng
17
Be full of energy Tràn đầy năng lượng
Diet (n)[C] Chế độ ăn
18
A healthy diet (n)[C] Chế độ ăn khỏe mạnh
Record (n) [C] Kỉ lục
19
To set a record Lập kỉ lục
Genius (n) [C] Thiên tài
20 A mathematical genius Thiên tài toán học
The genius of Shakespeare Tài năng phi thường của Shakespeare
Expert (n) [C] Chuyên gia
21
A computer expert (n) [C] Một chuyên gia máy tính
Scientist (n) [C] Nhà khoa học
22
Science (n) [C] Môn khoa học
Prize (n) [C] Phần thưởng
23
She was awarded the Nobel Peace Prize. Cô ấy được trao giải Nobel Hòa Bình.
Talent (n) [C] Tài năng
24 Talented (adj) Có tài năng
A man of many talents Một người đàn ông có nhiều tài năng
Publish (v-T) Xuất bản, phát hành
25 To publish a book Xuất bản một quyển sách
A publisher (n) [C] Nhà xuất bản
12
UNIT 6: SURVIVAL
Fill in each blank cell with equivalent English words or phrases.
14
UNIT 7: MUSIC
Fill in each blank cell with equivalent English words or phrases.
N ENGLISH EQUIVALENTS VIETNAMESE WORDS
Classical (adj) Cổ điển
1
Classical music Nhạc cổ điển
Concert (n) [C] Buổi hòa nhạc
2
To go to a concert (idiom) Đi xem hòa nhạc
Hard rock (n) [U] Nhạc rock gia điệu mạnh mẽ
3
He likes hard rock. Anh ấy thích nhạc rock gia điệu mạnh mẽ.
Lyrics (n) (plural) Lời nhạc
4
She loves the lyrics of We’re the World. Cô ấy thích lời của bài hát We’re the World.
Be crazy about someone Rất yêu thích ai đó
5
I am crazy about her. Tôi rất yêu cô ấy.
Drum (n) [C] Trống (nhạc cụ)
6
To play the drum Chơi trống
Weird (adj) Lạ
7
He’s got some weird ideas. Anh ấy có vài ý tưởng lạ.
Rhythm (n) [C] Nhịp điệu
8
To dance to the rhythm of the music Múa theo điệu nhạc
Song (n) [C] Bài hát
9 To sing a song Hát một bài hát
A hit song Một bài hát đang nổi tiếng
Version (n)[C] Phiên bản
10
The latest version Phiên bản mới nhất
Ambitious (adj) Tham vọng
11
Ambition (n)[U] Sự tham vọng
Charming (adj) Duyên dáng, dễ chịu, thu hút
12
What a charming name! Một cái tên nghe rất có duyên!
Confident (adj) Tự tin
13 Confidence (n) [U] Sự tự tin
Overconfident (adj) Quá tự tin
Voice (n) [C] Giọng nói, giọng hát
14 To speak in a soft voice Nói chuyện nhẹ nhàng
To lower your voice Nói chuyện nhỏ tiếng
15 Win (n) [C] = Victory (n) [C] Sự chiến thắng
15
Winner (n) [C] Người chiến thắng
Organize (v-T) Tổ chức
16 Organization (n) [C] Sự tổ chức
To organize an event Tổ chức một sự kiện
Review (n)[C] Nhận xét
17
A book review Nhận xét một quyển sách
Compassion (n)[U] Sự thông cảm
18
To show compassion Thể hiện sự thông cảm
Sympathy (n) [U] Sự thông cảm
19
Sympathize (v-I/T) Thông cảm
Human (Human being) (n) [C] Con người
20 Humanity (n) [U] Tính nhân văn
A sense of humanity Lòng nhân văn
Cheerful (adj) Vui vẻ
21
Cheerfully (adv) Một cách vui vẻ
Entrepreneur (n) [C] Doanh nhân, chủ doanh nghiệp
22
A creative entrepreneur (n) [C] Một doanh nhân sáng tạo
Award (n) [C] Phần thưởng
23
To receive an award Nhận phần thưởng
Passion (n) [C] Niềm đam mê
24 To share a passion Chia sẻ niềm đam mê
Music is his true passion. Âm nhạc là niềm đam mê thực sự của anh ấy.
Perform (v-I/T) Biểu diễn
25 Performance (n) [C] Sự biểu diễn
A live performance (n) [C] Buổi biểu diễn trực tiếp
16