You are on page 1of 8

UNIT 5: FOOD AND HEALTH

Fill in each blank cell with equivalent English words or phrases.


N ENGLISH EQUIVALENTS VIETNAMESE WORDS
Fruit (n) [C] [U] Trái cây
1
Eat plenty of fresh fruit Ăn nhiều trái cây tươi
Meat (n) [U] Thịt
2
A piece / slice of meat Một miếng thịt
Vegetables (n) [C] Rau củ
3
Vegetarian (n) [C] Người ăn chay
Bean (n) [C] Hạt đậu, hạt
4
Coffee beans (n) [C] Hạt cà phê
Vending machine (n) [C] Máy bán hàng tự động
5 She often buys water from a vending Cô ấy thường mua nước từ máy bán hàng tự
machine. động.
Healthy (adj) Khỏe mạnh
6
A healthy diet (n) [C] Chế độ ăn tốt cho sức khỏe
Serve (v-I/T) Phục vụ
7
First come, first served Ai đến trước thì được phục vụ trước
Wrestler (n) [C] Người chơi đấu vật
8
Wrestling (n) [U] Môn đấu vật
Lifestyle (n)[C] [U] Lối sống
A healthy lifestyle Lối sống lành mạnh
9
It was a big change in lifestyle when Lối sống thay đổi lớn khi chúng tôi về quê.
we moved to the countryside.
Train (v-I/T) Huấn luyện
10
Trainer (n)[C] Huấn luyện viên
Hungry (adj) Đói
11 Hungry mouths = Hungry people (n) Những người đói bụng
[C]
Vitamin (n) [C] Vi-ta-min
12
Vitamins and minerals (n) [C] Vi-ta-min và khoáng chất
Fizzy (adj) Có gas
13 Fizzy drinks Thức uống có gas
The wine is slightly fizzy. Rượu vang có ít gas.
Tired (adj) Mệt mỏi
14 Look tired Trông có vẻ mệt mỏi
I’m a bit tired from this journey. Tôi hơi chán chuyến du lịch này.

1
Thirsty (adj) Khát nước
15
She is really thirsty. Cô ấy thực sự rất khát nước.
Fit (v-I/T) Vừa vặn
My shoes fit well. Đôi giày của tôi rất vừa vặn.
16
He can’t find clothes to fit him. Anh ấy không thể tìm được quần áo vừa với anh
ấy.
Active (adj) Năng động
17
An active lifestyle (n)[C] Lối sống năng động
Lazy (adj) Lười biếng
18
I am feeling too lazy to go out. Tôi lười đi ra ngoài.
Mineral (n)[C] [U] Khoáng chất
19
A glass of mineral water Một ly nước khoáng
Disease (n) [C] Bệnh
20 Heart disease Bệnh tim
To cure a disease Chữa bệnh

2
UNIT 6: SPORTS
Fill in each blank cell with equivalent English words or phrases.
N ENGLISH EQUIVALENTS VIETNAMESE WORDS
Wrestling (n) [U] Môn đấu vật
1
Wrestle (v-I / T) Thi đấu vật
Gymnastics (n) [U] Môn thể dục dụng cụ
2
A gym (n) [C] Phòng tập thể hình
Sailing (n) [C] Môn đua thuyền
3
A sailing boat (n) [C] Thuyền buồm
Swim (v-I) Bơi lội
4
To go swimming Đi bơi
Race (n) [C] Cuộc đua
5
A boat race (n) [C] Cuộc đua thuyền
Stadium (n) [C] Sân vận động
6
A football stadium (n) [C] Sân vận động bóng đá
Champion (n) [C] Người giành chiến thắng
7 The world basketball champions Những người chiến thắng môn bóng rổ thế giới
(n) [C]
Win (v-I/T) Chiến thắng
8
Britain won five gold medals. Nước Anh giành năm huy chương vàng.
Medal (n)[C] Huy chương
9 Medalist (n)[C] Người đạt huy chương
A silver medalist (n)[C] Người đạt huy chương bạc
Battle (v-I) Thi đấu
10
Both teams battled hard. Cả hai đội đã thi đấu hết mình.
Fan (n)[C] Người hâm mộ
11
Music fan (n)[C] Người hâm mộ âm nhạc
Contract (n)[C] Hợp đồng
12
To contract (v-T) Ký hợp đồng
Athlete (n) [C] Vận động viên
13 Olympic athlete (n) [C] Vận động viên Olympic
Athletic (adj) Rất khỏe, năng động
Junior (adj) Trẻ tuổi
He’s a member of the club’s junior Anh ấy là thành viên của đội bóng trẻ.
14
team.
The world junior tennis champions Những người chiến thắng môn quần vợt trẻ tuổi.
15 Success (n)[U] Sự thành công

3
The key to success Chìa khóa thành công
Captain (n)[C] Đội trưởng
She is the captain of the women’s Cô ấy là đội trưởng đội bóng đá nữ.
16
football team.
Captain Cook Thuyền trưởng Cook
International (adj) Quốc tế
17
International football Bóng đá quốc tế
Cup (n)[C] Cúp vô địch
18 She had several cups for swimming. Cô ấy đã giành được vài chiếc cúp cho môn bơi
lội.
Event (n) [C] Sự kiện
19
World events Những sự kiện thế giới
Record (n) [C] Kỉ lục
20 To break the record Phá kỉ lục
To set a new record Lập kỉ lục mới

4
UNIT 7: GROWING UP
Fill in each blank cell with equivalent English words or phrases.
N ENGLISH EQUIVALENTS VIETNAMESE WORDS
Moustache (n) [C] Râu mép
1
To grow a moustache Nuôi râu mép
Overweight (adj) Thừa cân
2
You don’t look overweight. Bạn trông vừa người.
Bald (adj) Hói đầu
3
He started going bald in his twenties. Anh ấy bắt đầu bị hói từ những năm 20 tuổi.
Beard (n) [C] Râu
4
To grow a beard Để râu
Sunglasses (n plural) Kính râm
5
A pair of sunglasses Một cặp kính râm
Change (v-I) Thay đổi
6
The lights changed from red to green. Đèn đã chuyển từ màu đỏ sang màu xanh.
To be born Được sinh ra
7
He was born in a small village. Anh ấy được sinh ra ở một ngôi làng nhỏ.
Collect (v-T) Thu thập, thu gom, sưu tầm
8
I like collecting stamps. Tôi thích sưu tầm tem thư.
Present (n)[C] Món quà
9 A birthday present Một món quà sinh nhật
We have a present for you. Chúng tôi có món quà tặng bạn.
Grow up (phrasal verb) Lớn lên, trưởng thành
10
She grew up in Boston. Cô ấy đã lớn lên ở Boston.
Leave (v-I/T) Rời khỏi
11
I left the house around 8 this morning. Tôi đã rời khỏi nhà khoảng 8 giờ sáng nay.
Scholar (n)[C] Học giả
12
Scholarship (n)[C] Học bổng
Literature (n) [U] Văn học
13 Vietnamese literature Văn học Việt Nam
A work of literature Một tác phẩm văn học
Pass away (phrasal verb) Qua đời
His grandmother passed away last Bà anh ấy mất năm ngoái.
14 year.
The Ancient Egypt passed away. Nền văn minh Ai Cập Cổ Đại đã không còn tồn
tại.
15 Act (v-I) Biểu diễn

5
An actor (n) [C] / An actress (n) [C] Diễn viên nam / Diễn viên nữ
Famous (adj) Nổi tiếng
He is famous for his novels. Ông ấy nổi tiếng với những quyển tiểu thuyết
16
của mình.
This film made her famous. Bộ phim này đã giúp cô ấy nổi tiếng.
Good-looking (adj) Dễ nhìn
17
He’s very good-looking. Anh ấy rất dễ nhìn.
Adventure (n)[C] Cuộc phiêu lưu
18
A sense of adventure Óc phiêu lưu
Face (n) [C] Khuôn mặt
19
A happy face (n) [C] Khuôn mặt vui vẻ
Get married (v) Kết hợp
My parents got married in a small Ba mẹ tôi kết hôn ở một nhà thờ nhỏ trong làng.
20
village church.
They married young. Họ kết hôn lúc còn trẻ.

6
UNIT 8: GOING AWAY
Fill in each blank cell with equivalent English words or phrases.
N ENGLISH EQUIVALENTS VIETNAMESE WORDS
Cable car (n) [C] Tàu điện cáp treo, toa xe kéo bằng dây cáp
Sun World Ba Na Hills in Vietnam is Sun World Ba Na Hills ở Việt Nam là một trong
1
one of the longest cable car rides in những tàu điện cáp treo dài nhất trên thế giới.
the world.
Ferry (n) [C] Chiếc phà
2
A passenger ferry (n) [C] Phà chở hành khách
Boat (n) [C] Chiếc tàu
3
A fishing boat (n) [C] Tàu đánh cá
Channel (n) [C] Kênh đào
4
Channels in the rice fields Những kênh đào ở ruộng lúa
Mountain (n) [C] Núi
5
To climb a mountain Leo núi
Trolleybus (n) [C] Xe điện bánh hơi
6 Trolleybus is common in many Xe điện bánh hơi phổ biến ở nhiều quốc gia.
countries.
Continent (n) [C] Châu lục
7
The continent of Asia Châu Á
Guidebook (n) [C] Sách hướng dẫn (du lịch)
8
A guidebook to Vietnam Quyến sách hướng dẫn đến Việt Nam
Cave (n)[C] Hang động
9 The mouth of the cave Miệng hang
To go caving Thám hiểm hang động
Explore (v-T) Thám hiểm
10
To explore the world Thám hiểm thế giới
Wonder (n)[C] Kì quan
11
Wonders of the World Kì quan thế giới
Natural (a) Thuộc về thiên nhiên
12
Natural resources Tài nguyên thiên nhiên
Magnificent (adj) Thu hút, ấn tượng, đẹp đẽ
The Taj Mahal is a magnificent Đền Taj Mahal là cấu trúc ấn tượng.
13 building.
She looked magnificent in her Cô ấy trông rất đẹp trong bộ áo cưới.
wedding dress.
14 Awesome (adj) Ấn tượng

7
An awesome sight Phong cảnh ấn tượng
You look awesome in that dress. Bạn trông ấn tượng trong bộ đầm đó.
Amazing (adj) Đáng ngạc nhiên, ấn tượng tốt
15
He makes the amazing cakes. Anh ấy làm những cái bánh rất ngon.
Torch (n)[C] Ngọn đuốc
16 The Olympic torch Ngọn đuốc Olympic
To torch (v-T) Thắp sáng ngọn đuốc
Tent (n)[C] Túp lều
17
To put up a tent Dựng lều
Extremely (adv) Cực kì
18
A desert is extremely hot. Sa mạc cực kì nóng.
Village (n) [C] Ngôi làng
19
Villager (n) [C] Dân làng
Fog (n) [U] Sương mù
20 A blanket of fog Màn sương
Foggy (adj) Có sương mù

You might also like