You are on page 1of 49

Gesture

Pronunciation

CHINH PHỤC NGỮ ÂM


diphthongs
diphthongs
UNIT 1
/ I: / Please Âm I dài

Please speak English with me.

[pli:z] [spi:k] [ˈIŋɡlɪʃ ] [wið] [mi:] (Làm ơn nói tiếng anh với tôi)
Dream

Achieve
Short dialog
Believe
A: Please speak English with me. (Làm ơn nói tiếng anh với tôi)
B: Ok. My pleasure. (Ok, Rất sẵn lòng) Receive

Conceive
UNIT 2
/I/ Difficult Âm I ngắn
It's not difficult to speak English.

[its][nɔt]['difikəlt][tu:][spi:k][ˈIŋɡlɪʃ ] (Không khó để nói tiếng anh)

Short dialog Visit

A: It's not difficult to speak English. Pretty


Không khó để nói tiếng anh
B: You're right. It's pretty easy if you practice enough. Limit
Đúng thế, Nó quả thực dễ dàng nếu bạn luyện tập đủ
lâu. Difficultly
UNIT 3
/e/ Everything âm e 45 độ
Everything is ready.

['evriθiη] [iz] ['redi] (Mọi thứ đã sẵn sàng)


Weather

Short dialog Question

A: Everything is ready. Pleasant


Mọi thứ đã sẵn sàng
B: Great. Thanks for all your help. Pressure
Tuyệt vời, cảm ơn vì sự giúp đỡ của bạn.
Already
UNIT 4
/æ/ Practice Âm e 90 độ
Practice makes perfect.

['præktis] [meiks] ['pə:fikt] Luyện tập tạo nên sự hoàn hảo.

Short dialog
A: Practice makes perfect.
Practice
Luyện tập tạo nên sự hoàn hảo.
B: I totally agree! I just need to find more time to practice. Passion
Tôi hoàn toàn đồng ý, Tôi chỉ cần tìm thêm nhiều thời gian
Absolutely
để luyện tập.
Unit 5
[ʌ] Wonderful âm a ngắn
You look wonderful today

[ju:] [luk] ['wʌndəfl] [tə'dei] (Hôm nay nhìn bạn thật tuyệt)

Money
Short dialog
Love
A. You look wonderful today
Hôm nay nhìn bạn thật tuyệt vời.
Come
B. Oh, thanks, You too
Oh, cảm ơn. Bạn cũng vậy đó.
Wonder
Unit 6
[ɑ:] Bother âm a dài
Sorry to bother you
['sɔri] [tu:] ['ba:ðə] [ju:] (Xin lỗi vì đã làm phiền bạn)

Want

Watch
Short dialog
A: Sorry to bother you
Garage
Xin lỗi vì đã làm phiền bạn.
B: oh, Noproblem.
Job
Oh, Không có gì đâu.
Stop
Unit 7
[ɜ:r] Perfect âm “ơ”cong lưỡi kéo dài
He speaks perfect English
[hi:] [spi:k] ['pə:fikt] [ˈIŋɡlɪʃ ] (Anh ấy nói tiếng anh hoàn hảo)

Early
Short dialog
A: He speaks perfect English Heard
Anh ấy nói tiếng anh hoàn hảo
B: I know. I really envy him. Observe
Tôi biết. Tôi rất ngưỡng mộ anh ấy.
Work
Unit 8
[ər] Dinner? Âm “ơ” cong lưỡi ngắn
What's for dinner?
[wa:ts] [fɔ:r] ['dinər] (Ăn tối với món gì?)

Concert
Short dialog
A: What's for dinner? Dinner
(Ăn tối với món gì?)
B: Meat, vegetable, and rice. Master
(Thịt, rau và gạo)
Actor
Unit 9
[ə] Together âm “ơ” ngắn
Let’s speak English together.
[lets] [spi:k] [ˈIŋɡlɪʃ ] [tə'geðə] (Hãy nói tiếng anh cùng nhau)

Alone
Short dialog
A: Let’s speak English together. America
(Hãy nói tiếng anh cùng nhau)
B: Yes. Let’s do it. Introduce
(Được thôi, cùng nói nào)
Open
Unit 10
[ɑr] Charming Âm “a” cong lưỡi
You have a charming smile.

[ju:] [hæv] [ə] ['t∫ɑ:miη] [smail] (Bạn có một nụ cười tỏa nắng)
Far

Hard
Short dialog
A: You have a charming smile
Smart
Bạn có một nụ cười tỏa nắng
B: Really? I am flattered.
Large
Vậy sao? Bạn quá khen rồi.
Pardon
Unit 11
[ɔ:] Always âm “o”
Always say "please" and "thank you".

['ɔ:lweiz] [sei] [pli:] [ænd] [θæηk] [ju:] (Luôn luôn nói làm ơn và cảm ơn)

Always
Short dialog
A: Always say "please" and "thank you"
Small
Luôn luôn nói làm ơn và cảm ơn.
B: You should also say "excuse me" when you bump into someone.
Long
Bạn cũng nên nói “xin làm phiền” khi mà bạn muốn nhờ vả ai
đó.
Cost
Unit 12
[ɔ:r] important Âm “o” cong lưỡi
English is very important for my future.

[ˈIŋɡlɪʃ ] [iz] [veri] [im'pɔ:tənt] [fɔ:r] [mai] ['fju:t∫ə]

(Tiếng anh rất quan trọng cho tương lai của tôi) Order

Sport
Short dialog
A: It's very important to practice English everyday Abnomal
Việc luyện tập tiếng anh mỗi ngày rất quan trọng.
B: That's true. Constant practice is the only way to improve. Warm
Đúng vậy. Luyện tập mỗi ngày là con đường duy nhất dẫn
đến thành công. Award
Unit 13
[ʊ] Should Âm “u” ngắn
What should I do?
[wa:t] [∫ud] [ai] [du:] (Tôi nên làm gì đây)

Cook

Short dialog Look


A. You should read as many books as possible
Bạn nên đọc nhiều sách nhất có thể. Good
B: Thanks for your advice. What type of books do you like to
read? Push
Cảm ơn vì lời khuyên. Bạn thích đọc loại sách nào.
Pull
Unit 14
[u:] Food Âm “u” dài
What's your favorite food?

[wa:ts] [jɔ:] ['feivərit] [fu:d] (Món ăn yêu thích của bạn là gì)

Soon
Short dialog
A: What's your favorite food? Fool
Món ăn yêu thích của bạn là gì?
B: My favorite is noodles. Fruit
Món ăn yêu thích của tôi là phở.
Route
Unit 15
[eɪ] Mistakes Nguyên âm đôi “ei”
I am so sorry. This is my mistakes.

[ai][əm][sou]['sɔri]. [ðis][iz][mai][misteik] (Tôi xin lỗi. Đó là lỗi của


tôi)

Amazing
Short dialog
A: Don't be afraid of making mistakes. Capable
Đừng lo lắng về việc mắc lỗi lầm.
B: Thanks for your encouragement. Relaxation
Cảm ơn sự động viên của bạn.
Create
Unit 16
[aɪ] Time Nguyên âm đôi “ai”
What time is it?
[wa:t] [taim] [iz] [it] (Mấy giờ rồi?)

Tired
Short dialog
A: What time is it? Life
(Mấy giờ rồi?)
B: It’s six o’clock. Cry
(Bây giờ là 6 giờ.)  
Apply
Unit 17
[ɔɪ] Enjoy Nguyên âm đôi “Oi”
I really enjoy talking to you.

[ai]['riəli][in'dʒɔi]['tɔ:kiη][tu:][ju:] (Tôi thực sự thích nói chuyện với


bạn)

Join
Short dialog
A: I really enjoyed talking to you. Choice
Tôi thực sự thích nói chuyện với bạn.
B: Same here. See you later. Avoid
Tôi cũng vậy. Gặp lại bạn sau.
Point
Unit 18
[oʊ] Hope Nguyên âm đôi “oʊ”
I hope to see you again.
[ai] [hoʊp][tu:][si:] [j:u] [[ə'gein] (Tôi hy vọng sẽ được gặp lại bạn)

Hope
Short dialog
A: I hope to see you again. Open
Tôi hy vọng rằng sẽ được gặp lại bạn.
B: Me, too. It was so great to meet you. Propose
Tôi cũng vậy. Thật tốt khi gặp được bạn.
Coast
Unit 19
[aʊ] Louder Nguyên âm đôi [aʊ]

Could you speak louder!


[kud] [ju:] [spi:k] ['loudər] (Bạn có thể nói to hơn được không)

About
Short dialog
A: You're outstanding teacher. Doubt
Bạn là một giáo viên xuất chúng.
B: Thank you very much. Proud
Cảm ơn rất nhiều.
Lousy
Unit 20
[ir ] Here Nguyên âm “I” cong lưỡi
Don’t worry, I am here.
[dount] [wori],[aim][hir] (Đừng lo lắng, có tôi đây rồi)

Hear
Short dialog
A: It's very important to have clear pronunciation Year
Việc có 1 ngữ âm rõ ràng rất là quan trọng.
B: I think so, too. Pronunciation is the key to freely communication. Pear
Đúng vậy, ngữ âm là chìa khóa của việc giao tiếp trôi
chảy. Clear
Unit 21
[er] Care Nguyên âm “ e” cong lưỡi
We should care about the environment.
[wi:] [∫ud] [ker][ə'baut] [ði] [invaiərənmənt] (Chúng ta cũng nên quan tâm
tới môi trường)

Short dialog Wear


A: We should all care about the environment.
Chúng ta cần quan tâm tới môi trường. Their
B: That's the truth! We really need to be serious about protecting the Earth.
Đúng vậy, chúng ta cần nghiêm túc với việc bảo vệ trái đất. There
 
Unit 22
[ur] Sure Nguyên âm “u” cong lưỡi
I'm sure you will enjoy it

[aim] [∫ur] [ju:] [wi:l] [in'dʒɔi] [it] (Tôi chắc chắn rằng bạn sẽ thích
nó)

Poor
Short dialog
A: I'm sure you will enjoy it. Moor
Tôi chắc chắn rằng bạn sẽ thích nó.
B: Let’s see! Your
Hãy cùng xem nào?
Tour
Unit 23
[p] Impossible Phụ âm vô thanh “p”
Nothing is impossible
(Không gì là không thể)

Option
Short dialog
A: Nothing is impossible. People
Không gì là không thể.
B: That's a wonderful attitude Hope
Đó là một thái độ tuyệt vời.
Help
Unit 24
[b] Believe Phụ âm hữu thanh “b”
Believe in yourself.

(Hãy tin tưởng vào bản thân mình)

Bag

Short dialog Baby


A: Believe in yourself!
Hãy tin tưởng vào bản thân mình. Bird
B: Okey. I can do it.
Được rồi. Tôi sẽ có thể làm được nó. Brother

Boy
Unit 25
[t] Time Phụ âm vô thanh “t”
Don't waste time.
(Đừng lãng phí thời gian)

Short dialog
A: Don't waste time Talk
Đừng lãng phí thời gian.
B: I'm working as fast as I can. Please be patient. Tomato
Tôi đang làm việc nhanh nhất có thể. Làm ơn hãy
kiên nhẫn 1 chút. Twelve
 
Unit 26
[d] Do Phụ âm hữu thanh “d”
What are you doing?
(Bạn đang làm gì đấy)

Difficult
Short dialog
A: What are you doing? Death
(Bạn đang làm gì đấy)
B: I’m learning English Adult
Tôi đang học tiếng anh
Order
Unit 27
[k] Keep - Phụ âm vô thanh “k”
Keep up the good work.

(Hãy cứ tiếp tục phát huy)

Quiet
Short dialog
A: Keep up the good work. Liquid
Hãy cứ tiếp tục phát huy nhé.
B: I'll try my best! Expect
Tôi sẽ cố gắng hết sức của mình.
Music
Unit 28
[g] Game - Phụ âm hữu thanh “g”
I don’t like playing game, It’s not good for me.
(Tôi không thích chơi game, nó không tốt cho tôi)

Short dialog Game


A: I don’t like playing game, It’s not good for me.
Tôi không thích chơi game, nó không tốt cho tôi. Angry
B: Really?
Thật sao? Grow
Unit 29
[f] Feel Phụ âm vô thanh “f”
I feel a little sick today
(Hôm nay tôi thấy hơi mệt)

Funny
Short dialog
A: I feel a little sick today. Future
Hôm nay tôi thấy hơi mệt.
B: Really? What seems to be the problem? Life
Thật ư? Có vẻ như bạn gặp vấn đề rồi?
Fantastic
Unit 30
[v] Love Phụ âm hữu thanh “v”
I love my mom.
(Tôi yêu mẹ của mình)

Vary
Short dialog
A: When are you leaving Value
Khi nào bạn rời đi?
B: Tomorrow afternoon. My flight is at two. Voice
Chiều ngày mai. Chuyến bay của tôi lúc 2 giờ.
Over
Unit 31
[s] Nervous Phụ âm vô thanh “s”
Don't be nervous, Relax.
(Đừng lo lắng, Hãy thư giãn đi)

Silly
Short dialog
A: Don't be nervous about speaking English. Skillful
Đừng lo lắng về việc nói tiếng anh.
B: Sometimes I can't help it. Question
Thi thoảng tôi có thể giúp bạn việc đó.
Decide
Unit 32
[z] Exercise Phụ hữu thanh “z”
Let’s do exercise every day.
(Hãy cùng tập thể dục mỗi ngày)

Zip
Short dialog
A: Let’s do exercise every day. Crazy
Hãy cùng tập thể dục mỗi ngày
B: Ohh. That sounds great. Apologize
Ý tưởng hay đấy.
Business
Unit 33
[ʃ] Special Phụ âm vô thanh “S lớn”
This is a special local dish.
(Đây là món ăn đặc sản của địa phương)

Sure

Tension
Short dialog
A: This is a special local dish
Machine
Đây là đặc sản của địa phương.
B: Super! I love to try local foods.
Shark
Tuyệt vời. tôi yêu việc được thử các món ăn địa phương.

show
Unit 34
[ʒ] Pleasure Phụ âm hữu thanh “ʒ”
It's a pleasure to be here today

(Thật là vinh dự khi có mặt tại đây hôm nay.)

Usually
Short dialog
A: It's a pleasure to be here today. Casual
Thật là vinh dự khi có mặt ở đây hôm nay.
B: We are honored to have you with us. Pleasure
Thật tốt khi có bạn ở đây với chúng tôi.
Leisure
Unit 35
[θ] Bathroom Phụ âm “thè thổi” vô thanh
I need to use the bathroom.
(Tôi cần sử dụng nhà tắm)

Thank

Thoughful
Short dialog
A: I need to use the bathroom
Thousand
(Tôi cần sử dụng nhà tắm)
B: No problem. It's right down the hall.
Birthday
(Không có gì. Nó ở dưới hanh lang ý.)
Bath
Unit 36
[ð] Weather Phụ âm “ thè thổi” hữu thanh
How about weather today?
(Thời tiết hôm nay thế nào?)

Than

That
Short dialog
A: Are you used to the weather here?
There
Bạn đã quen với thời tiết ở đây chưa?
B: Not really. My hometown is warmer than here.
This
Không hẳn, Quê của tôi ấm hơn ở đây.
These
Unit 37
[h] Help Phụ âm “h”
Let me help you.
(Hãy để tôi giúp bạn)

Short dialog Handsome


A: Let me help you
Hãy để tôi giúp. Heaven
B: That's OK. Thank you so much.
Được thôi. Cảm ơn rất nhiều. Hope
Unit 38
[r] Terrific Phụ âm “r”
You look terrific today
(Hôm nay bạn nhìn thật tuyệt)

Respect

Short dialog Serious


A: You look terrific today.
Hôm nay nhìn bạn thật tuyệt. Break
B: Thank’s I just bought these clothes yesterday.
Cảm ơn, tôi vừa mua bộ đồ này hôm qua. Read

River
Unit 39
[ʧ]change Phụ âm vô thanh “ʧ”
Vietnam is changing everyday
(Việt Nam đang thay đổi mỗi ngày.)

Change
Short dialog
A: Vietnam is changing everyday
Touch
Việt Nam đang thay đổi mỗi ngày.
B: I know. Vietnam is really an exciting place to be right now.
Church
Tôi biết điều đó. Hiện tại việt Nam thực sự là nơi
thú vị.
Catch
Unit 40
[ʤ] Language Phụ âm hữu thanh “[ʤ]”
English is an international language.
(Tiếng anh là 1 ngôn ngữ quốc tế)

Short dialog Joke


A: English is an international language
Tiếng anh là 1 ngôn ngữ quốc tế. January
B: That's why I want to learn English well.
Đó là lí do tại sao tôi muốn học tiếng anh giỏi. Genius
Unit 41
[m] Memory Phụ âm mũi “m”
You have a good memory
(Bạn có một trí nhớ tốt)

Market

Short dialog Master


A: You have a good memory.
Bạn có 1 trí nhớ tốt đấy.
Mobile
B: That's great! Keep practicing and you will be wonderful!
Thật tuyệt vời, Hãy cứ tiếp tục luyện tập mỗi ngày và bạn sẽ
Improve
trở nên hoàn hảo.
 
Money
Unit 42
[n] Number Phụ âm mũi “n”
Can you give me your telephone number?

(Bạn có thể cho tôi số điện thoại của bạn được không)
Annoy

Short dialog Name


A: Can you give me your telephone number?
Bạn có thể cho tôi số điện thoại của bạn được không Design
B: Sure. What's your number? I'll call your phone and then you will have it.
Chắc rồi. Số điện thoại của bạn là gì? Tôi sẽ gọi cho bạn và bạn sẽ có No
nó.
Fine
Unit 43
[ŋ] Long Phụ âm mũi “ŋ”
How long have you been here.
(Bạn đã ở đây bao lâu rồi.)

English
Short dialog
A: How long have you been here. Singer
Bạn đã ở đây bao lâu rồi.
B: 3 months. Bring
3 tháng rồi.
Among
Unit 44
[l] Learn Phụ âm “l”
Learn something new every day.
(Học thứ gì đó mới mẻ mỗi ngày.)

Leading

Largely
Short dialog
A: Learn something new every day.
Classic
Học thứ gì đó mới mẻ mỗi ngày.
B: I really try my best to learn something every day.
Beautiful
Tôi thực sự cố hết mình để học được thứ gì đó mỗi ngày.
Wonderful
Unit 45
[w] Welcome Phụ âm “w”
Welcome to join us.
(Chào mừng bạn đến với chúng tôi)

Short dialog Wander


A: You're welcome to join use.
Bạn có thể vào chung vui với chúng tôi. Weird
B: I'm sorry I have to run, maybe next time.
Ồ, tôi phải đi bây giờ, có thể đợi lần sau nhé. Worldwide
Unit 46
[j] Yesterday Phụ âm “j”
What did you do yesterday?
(Bạn làm gì vào ngày hôm qua.)

Young
Short dialog
A: What did you do yesterday? Yesterday
Bạn làm gì vào ngày hôm qua.
B: I went out with my best friend. Junior
Tôi đi chơi với bạn của tôi.
Genius
Your best quote that reflects your
approach… “It’s one small step for
man, one giant leap for mankind.”

- NEIL ARMSTRONG

You might also like