You are on page 1of 57

KEY – COLLOCATION

1. He was late so I decided to time by window shopping.


A. kill B. miss C. spend D. waste
Đáp án A
Giải thích: Cụm từ: kill the time: giết thời gian
Đáp án còn lại:
miss (v): nhớ, nhỡ
spend time/money + (on) V_ing: dành thời gian/tiển bạc làm gì
spend time/money (in) doing st
waste time/money + (on) V_ing: tốn thời gian/ tiền bạc làm gì
waste time/money on st
Dịch nghĩa: Anh ấy đến muộn nên tôi quyết định mua sắm để giết thời gian.
2. John felt a sharp in his back.
A. injury B. wound C. pain D. ache
Đáp án C
Giải thích: Cụm từ: a sharp pain (n): đau, cơn đau nhói
Đáp án còn lại:
injury (n): tổn thương, thương tích (vụ tai nạn, ngã xe...)
wound (n): vết thương (do đánh nhau, chiến đấu, ...)
ache (n): đau (đầu,...)
Dịch nghĩa: John cảm thấy nhói đau ở lưng.
3. The tomatoes we ate at their house were home-
A. made B. produced C. done D. grown
Đáp án D
Giải thích: home-grown (v): nhà trồng (cây cối, hoa quả)
Đáp án còn lại:
home-made (adj): do nhà làm ra, tự tạo ra ở nhà
produce (v): sản xuất (hàng hóa)
do (v): làm (những gì đã có sẵn)
Dịch nghĩa: Cà chua mà chúng tôi đã ăn ở nhà họ là do nhà trồng.
4. Turn up to page 24 to find out at a which courses are available to you.
A. look B. stare C. glance D. glimpse
Đáp án C
Giải thích: Cụm từ: at a glance: chỉ thoáng nhìn một cái, nhìn lướt qua
Đáp án còn lại:
look (n): cái nhìn
stare (n): nhìn chằm chằm
glimpse of sth (n): nhìn lướt qua cái gì
Dịch nghĩa: Hãy mở trang 24 đọc lướt để tìm khóa học thích hợp với bạn.
5. The boys have gone on a fishing with their father.
A. trip B. journey C. trek D. hike
Đáp án A
Giải thích: Cụm từ: go on a trip: đi chơi, có chuyến đi
Đáp án còn lại:
journey (n): cuộc hành trình
trek (n): chuyến di cư, chuyến đi vất vả
hike (n): cuộc đi bộ đường dài
Dịch nghĩa: Những cậu bé đã đi câu cá với bố của chúng.
6. I like that photo very much. Could you make an for me?
A. increase B. expansion C. extension D enlargement
Đáp án D
Giải thích: Cụm từ: make an enlargement (n): phóng to
Đáp án còn lại:
increase (n): sự tăng lên (giá cả, tỉ lệ, ...)
xpansion (n): sự mở rộng (khu vực, đất đai, quy mô,...)
extension (n): sự gia hạn
Dịch nghĩa: Tôi rất thích bức ảnh đó. Bạn có thể phóng to cho tôi xem được không?
7. Why don’t you save the money you from your Saturday job?
A. pay B. earn C. win D. gain
Đáp án B
Giải thích: Cụm từ: earn money (v): kiếm tiền
Đáp án còn lại:
pay (v): chi trả
win (v): chiến thắng
gain (v): kiếm, lấy được, đạt được
Dịch nghĩa: Tại sao bạn không tiết kiệm số tiền bạn kiếm được từ công việc làm vào ngày thứ 7?
8. I think you need a jacket, there’s a breeze blowing outside.
A. chilly B. frosty C. frigid D. glacial
Đáp án A
Giải thích: Cụm từ: a chilly breeze (adj): cơn gió lạnh, ớn lạnh
Đáp án còn lại:
frosty (adj): băng giá, sương giá
frigid (adj): lạnh lẽo, nhạt nhẽo
glacial (adj): băng giá, lạnh buốt
Dịch nghĩa: Tôi nghĩ bạn cần mặc áo khoác, bên ngoài gió thổi rất lạnh.
9. There is a strong movement supporting the abolition of the death .
A. condemnation B. punishment C. penalty D. discipline
Đáp án C
Giải thích: Cụm từ: death penalty (n): án tử hình
Đáp án còn lại:
condemnation (n): sự kết tội
punishment (n): sự trừng phạt
discipline (n): kỉ luật
Dịch nghĩa: Có một cuộc vận động lớn để ủng hộ việc xóa bỏ án tử hình.
10. I am hoping that if I get enough experience in the sales team, for my next job I’ll be able to apply for
a post as a sales .
A. manager B. organizer C. controller D. conductor
Đáp án A
Giải thích: Cụm từ: sales manager (n): giám đốc kinh doanh
Đáp án còn lại:
organizer (n): người tổ chức
controller (n): người điều khiển
conductor (n): người chỉ huy
Dịch nghĩa: Tôi đang hi vọng nếu tôi có đủ kinh nghiệm trong đội bán hàng, tôi sẽ ứng tuyển vào vị trí
giám đốc kinh doanh cho công việc tiếp theo.
11. Wolves were mournfully in the nearby forest.
A. barking B. howling C. growling D. roaring
Đáp án B
Giải thích: howl (v): hú lên, rít lên; đi với phó từ như: “deep, mournfully”
Đáp án còn lại:
bark (v): sủa (tiếng chó sủa)
growl (v): gầm gừ (thú vật, sấm)
roar (v): gầm, rống (tiếng hổ, sư tử,...)
Dịch nghĩa: Những con sói đang hú lên một cách thê lương ở khu rừng gần đó.
12. He hates mobiles, but Lorna is really addicted hers. She wont go anywhere without it.
A. at B. with C. to D. on
Đáp án C
Giải thích: Cụm từ: to be addicted to sth/sb: nghiện cái gì đó
Dịch nghĩa Anh ấy ghét điện thoại di động nhưng Lorna thực sự bị nghiện chiếc di động của cô ấy. Cô ấy
sẽ không đi đâu mà không có nó.
13. Famous actors are always in the public .
A. light B. eye C. service D. interest
Đáp án B
Giải thích: Cụm từ: in the public eye: trong mắt công chúng.
Đáp án còn lại:
light (n): ánh sáng
service (n): dịch vụ
interest (n): sự hứng thú, hấp dẫn
Dịch nghĩa: Những diễn viên nổi tiếng luôn luôn ở trong mắt công chúng.
14. She’s a real trend , she always wears something new and different.
A. beginner B. starter C. setter D. follower
Đáp án C
Giải thích: Cụm từ: a trend setter (n): người tạo ra mốt mới
Đáp án còn lại:
beginner (n): người bắt đầu
starter (n): người bắt đầu
follower (n): người theo dõi
Dịch nghĩa: Cô ấy thực sự là người tạo nên xu hướng, cô ấy luôn luôn mặc thứ gì đó mới và khác biệt.
15. Her son a bit spoilt, he always wants to be the centre of .
A. focus B. piece C. trend D. attention
Đáp án D
Giải thích: Cụm từ: be the centre of attention (n): là trung tâm của sự chú ý
Đáp án còn lại:
focus (n): tập trung
piece (n): đơn vị, miếng
trend (n): xu hướng
Dịch nghĩa: Con trai cô ấy khá là hư, cậu bé luôn luôn muốn là trung tâm của sự chú ý.
16. He likes nearly everything on TV, but his favorite programs are chat .
A. series B. videos C. shows D. broadcasts
Đáp án C
Giải thích: Cụm từ: chat show: chương trình phỏng vấn những nhân vật nổi tiếng trên ti vi.
Đáp án còn lại:
series (n): chuỗi, đợt
video (n): đoạn phim
broadcast (n): dự báo thời tiết
Dịch nghĩa: Anh ấy dường như thích mọi thứ trên ti vi, và phỏng vấn những người nổi tiếng là chương
trình yêu thích của anh ấy.
17. With the weekend free, we decided to take a two-day to the near-est island.
A. travel B. flight C. journey D. trip
Đáp án D
Giải thích: trip (n): chuyến đi
Đáp án còn lại:
Sự khác nhau giữa “trip” - “journey” - “travel” - “flight”
trip: một chuyến đi ngắn đến nơi nào đó rồi quay lại với mục đích là công tác hoặc vui chơi.
journey: thường nói về cuộc hành trình dài
travel: thường nói về việc đi từ nơi này đến nơi khác nói chung như là du lịch, du hành
flight (n): chuyến bay
Dịch nghĩa: Nếu cuối tuần rảnh, chúng tôi quyết định đi nghỉ tại hòn đảo gần nhất trong hai ngày.
18. Geographically, Poland is in the very centre of Europe - we could say that it is in the of
Europe.
A. body B. mind C. soul D. heart
Đáp án D
Giải thích: Cụm từ: in the heart of = in the center of sth: ở giữa, ở trung tâm của cái gì
Đáp án còn lại:
body (n): cơ thể
mind (n): tâm trí, tâm hồn, trí óc
soul (n): linh hồn, tâm hồn
Dịch nghĩa: Xét về mặt địa lý, Phần Lan nằm giữa của châu Âu - chúng ta có thể nói quốc gia này nằm ở
trung tâm của châu Âu.
19. The city was under for six months before it finally fell.
A. blockade B. cordon C. siege D. closure
Đáp án C
Giải thích: Cụm từ: under siege (n): chịu sự vây hãm
Đáp án còn lại:
blockade (n): sự phong tỏa, bao vây
cordon (n): hàng rào cảnh sát, hàng rào quân đội
closure (n): sự tắc nghẽn
Dịch nghĩa: Thành phố chịu sự vây hãm ưong sáu tháng trước khi bị sụp đổ hoàn toàn.
20. They couldn’t wait to go for a swim in the crystal water or the small bay.
A. pure B. clean C. fresh D. clear
Đáp án D
Giải thích: Cụm từ: crystal clear (adj): hoàn toàn trong suốt
Đáp án còn lại:
pure (adj): tinh khiết, nguyên chất
clean (adj): sạch sẽ
fresh (adj): tươi, ngọt (nước)
Dịch nghĩa: Họ háo hức đi bơi ở vùng nước trong hoặc trong vịnh nhỏ.
21. Emphasis is placed practical training.
A. over B. with C. by D. on
Đáp án D
Giải thích: Cụm từ: to place an emphasis on sth: nhấn mạnh vào cái gì
Dịch nghĩa: Huấn luyện thực tế chính là yếu tố được chú trọng.
22. People who want to succeed in their chosen careers will have to plan care¬fully in order to
the changes in the world of work.
A. survive B. exist C. live D. pursue
Đáp án A
Giải thích: survive sth (v): sống sót, qua khỏi; có thể đi sau là tân ngữ
Đáp án còn lại:
exist (nội động từ): tồn tại
live (nội động từ): sống
pursue sth (ngoại động từ): theo đuổi
Dịch nghĩa: Những người muốn thành công trong công việc sẽ phải lập kế hoạch cẩn thận để ứng phó
những thay đổi trong công việc.
23. Excuse me, I wonder if you could help me? Do you Business English courses at your
school.
A. arrange B. give C. study D. run
Đáp án D
Giải thích: Cụm từ: run a course (v): theo học
Đáp án còn lại:
arrange (v): sắp xếp
give (v): cho
study (v): học
Dịch nghĩa: Xin lỗi, liệu bạn có thể giúp tôi được không? Bạn có theo học lớp Tiếng Anh Thương mại ở
trường bạn không?
24. The police tried in vain to persuade the journalist to the source of her information.
A. divulge B. release C. expose D. admit
Đáp án A
Giải thích: divulge (v): để lộ ra, tiết lộ
Cấu trúc: try in vain (idm): cố gắng làm gì nhưng không có kết quả
Đáp án còn lại:
release (v): thải ra, thả ra
expose (v): tiếp xúc
admit (v): thừa nhận
Dịch nghĩa: Cảnh sát đã cố gắng thuyết phục nhà báo tiết lộ thông tin nhưng họ đã không thành công.
25. The dog its tail furiously when it saw the children.
A. shook B. rubbed C. moved D. wagged
Đáp án D
Giải thích: wag (v): vẫy, lúc lắc (đuôi)
Đáp án còn lại:
shake - shook - shook (v): bắt, lắc, rung
rub (v): cọ xát, chà xát
move (v): di chuyển
Dịch nghĩa: Chú chó vẫy đuôi mừng rỡ khi nhìn thấy bọn trẻ.
26. She reached the lifeboat. She was exhausted and she to its side, waiting for someone to
pull her in.
A. clung B. grasped C. clutched D. gripped
Đáp án A
Giải thích: cling - clung - clung (v): bám chặt lấy, bám vào
Đáp án còn lại:
grasp (v): túm lấy, vồ lấy
clutch (v): giật, chộp, bắt lấy
grip (v): nắm chặt, ôm chặt
Dịch nghĩa: Cô ấy tiến đến phao cứu sinh. Cô ấy mệt lả và bám vào một bên phao, đợi cho ai đó đến kéo
cô ấy vào.
27. The use of unleaded petrol has in recent years.
A. grow up B. enlarged C. increased D. extended
Giải thích: increase (v): tăng lên, gia tăng
Đáp án còn lại:
grow up (v): lớn lên, phát triển
enlarge (v): phóng to
extend (v): kéo dài, mở rộng
Dịch nghĩa: Việc sử dụng xăng không chì tăng lên trong những năm gần đây.
28. As you will see from my CV, I have experience in this area.
A. masses of B. great
C. loads of D. a considerabl amount of
Đáp án D
Giải thích: Cụm từ: a + considerable/great/large + amount + of + N (không đếm được): một lượng (cái)
gì.
Đáp án còn lại:
mass of + N (số nhiều): một lượng lớn cái gì
great (adj): lớn, vĩ đại
load + of + N (nhiều): một đống
Dịch nghĩa: Khi đọc qua bản lý lịch của tôi, bạn có thể thấy trong lĩnh vực này tôi có khá nhiều kinh
nghiệm trong lĩnh vực này.
29. The police their attention to the events that led up to the
accident.
A. completed B. confirmed C. confined D contained
Đáp án C
Giải thích: confine sth to sth (v): hạn chế nhất định cái gì đối với cái gìa
Đáp án còn lại:
complete (v): hoàn thành
confirm (v): xác định, chứng thực
contain (v): chịu đựng, nén lại
Dịch nghĩa: Cảnh sát chỉ (tập trung) chú ý vào những việc có thể dẫn đến tai nạn này (mà thôi).
30. The garden was surrounded by wire.
A. spiked B. pricked C. barbed D. scratched
Đáp án C
Giải thích: Cụm từ: barbed wire (n): dây thép gai
Đáp án còn lại:
spiked (adj): có đinh mấu
pricked (adj): bị châm, bị đâm
scratched (adj): bị cào, bị trầy xước
Dịch nghĩa: Khu vườn này có dây thép gai vây quanh.
31. The police promised him from prosecution if he co-operated with them fully.
A. immunity B. protection C. safety D. absolution
Đáp án A
Giải thích: Cụm từ: immunity from sth (n): sự miễn/miễn dịch khỏi cái gì
Đáp án còn lại:
protection (n): sự bảo vệ
safety (n): sự an toàn, tính an toàn
absolution (n): xá tội
Dịch nghĩa: Cảnh sát hứa rằng sẽ miễn khởi tố anh ta nếu anh ta hoàn toàn hợp tác với họ.
32. This court deals only with crime.
A. petty B. trivial C. small D. insignificant
Đáp án A
Giải thích: Cụm từ: petty crime: tội lặt vặt, trộm vặt
Đáp án còn lại:
trivial (adj): tầm thường, không đáng kể
small (adj): nhỏ bé
insignificant (adj): không đáng kể
Dịch nghĩa: Phiên tòa này chỉ giải quyết những tội ăn trộm vặt.
33. In this quiz, you have the chance to your wits against the most intelligent people in
England.
A. set B. sharpen C. try D. pit
Đáp án D
Giải thích: Cụm từ: to pit one’s wit against sb/sth: đấu trí với ai/cái gì
Đáp án còn lại:
set (v): đặt, để
sharpen (v): vót nhọn
try (v): thử
Dịch nghĩa: Trong cuộc thi này, bạn có cơ hội đấu trí với những người thông minh nhất nước Anh.
34. I can’t believe it! My wife is an affair with our neighbour. I caught them kissing last night.
A. doing B. making C. having D. talking
Đáp án C
Giải thích: Cụm từ: have an affair with sb (idm): ngoại tình với ai
Đáp án còn lại:
do (v): làm (làm những việc chung chung)
make (v): làm (sáng tạo những gì chưa có)
talk (v): nói chuyện
Dịch nghĩa: Tôi không thể tin điều đó. Vợ tôi đang ngoại tình với ông hàng xóm. Tối qua, tôi đã bắt gặp
họ hôn nhau.
35. The ceiling-high bookcase swayed for a few seconds, then crashed to the floor with a noise.
A. deafening B. raucous C. boisterous D. vociferous
Đáp án A
Giải thích: Cụm từ: deafening noise: tiếng vang đinh tai nhức óc. “Noise” thường đi với “deafening,
loud”
Đáp án còn lại:
raucous (adj): khàn khàn
boisterous (adj): náo nhiệt, huyên náo
vociferous (adj): om sòm, ầm ĩ
Dịch nghĩa: Tủ sách ở trên trần cao đã lắc lư một lúc, sau đó đổ sập xuống sàn nhà với tiếng vang đinh
tai nhức óc.
36. I enjoy taking a bath as soon as I get home from work.
A. restful B. soothing C. gentle D. mild
Đáp án B
Giải thích: Cụm từ: a soothing bath (adj): một bồn tắm êm ái, dịu dàng
Đáp án còn lại:
restful (adj): yên tĩnh, thảnh thơi
gentle (adj): hiền lành, dịu dàng
mild (adj): nhẹ, không gắt
Dịch nghĩa: Tôi thích tắm bồn ngay khi tôi đi làm về.
37. The fastest runner took the just five meters before the finishing line.
A. lead B. head C. advance D. place
Đáp án A
Giải thích: Cụm từ: take the lead: hướng dẫn, dẫn đẩu
Đáp án còn lại:
take one’s head off: trách mắng ai (idm)
advance (v): nâng cấp
take place (phrV): xảy ra
Dịch nghĩa: Người chạy nhanh nhất dẫn đầu đoàn đua khoảng 5m trước vạch đích.
38. The drunken couple did nothing to keep the flat clean and tidy and lived in the utmost
A. contamination B. decay C. squalor D. pollution
Đáp án C
Giải thích: Cụm từ: utmost squalor (n): sự dơ bẩn tột cùng
Đáp án còn lại:
contamination (n): sự ô nhiễm
decay (n): lỗ hổng
pollution (n): sự ô nhiễm
Địch nghĩa: Hai kẻ nghiện rượu này không chịu dọn dẹp cho nhà cửa sạch sẽ gọn gàng, nhà họ lúc nào
cũng bẩn.
39. What kind of is your dog?
A. mark B. race C. breed D. family
Đáp án C
Giải thích: breed (n): nòi giống (của động vật)
Đáp án còn lại:
mark (n): nhãn hiệu, điểm
race (n): loài
family (n): gia đình
Dịch nghĩa: Con chó của bạn là giống chó gì?
40. There’s a _of blackbirds at the bottom of the garden.
A. house B. home C. cage D. nest
Đáp án D
Giải thích: nest (n): tổ (chim)
Đáp án còn lại:
house (n): nhà (phần khung)
home (n): nhà (phần khung và cả gia đình các thứ bên trong)
cage (n): lồng
Dịch nghĩa: Có một tổ chim két ở cuối khu vườn.
41. What a(n) thing to say! what gave you that idea?
A. unique B. scarce C. unreal D. peculiar
Đáp án D
Giải thích: peculiar (adj): lạ kỳ, khác thường
Đáp án còn lại:
unique (adj): độc đáo
scarce (adj): hiếm
unreal (adj): không thật
Dịch nghĩa: Thật kỳ lạ khi bạn nói vậy! Điều gì đã khiến bạn nói thế?
42. Mrs. Robinson great pride in her cooking.
A. gets B. finds C. has D. takes
Đáp án D
Giải thích: take pride in sth/V_ing: tự hào về cái gì/điều gì
Đáp án còn lại:
get (v): có, lấy
find (v): tìm
have (v): có
Dịch nghĩa: Bà Robinson rất tự hào về tài nấu nướng của mình.
43. I think you’d be to leave now. It looks like there’s going to be trouble.
A. realistic B. intelligent C. shrewd D. wise
Đáp án D
Giải thích: wise (adj): khôn ngoan
Đáp án còn lại:
realistic (adj): thực dụng
intelligent (adj): thông minh, sáng dạ (có tư duy lôgic tốt)
shrewd (adj): lanh lợi, sắc sảo
Dịch nghĩa:Tôi nghĩ bạn nên đi ngay bây giờ. Hình như là sắp có rắc rối rồi đấy.
44. More than thirty people evidence to the court during the four week trial.
A. produced B. explained C. gave D. grant
Đáp án C
Giải thích: Cụm từ: give evidence to sb (v): đưa ra chứng cứ
Đáp án còn lại:
produce (v): sản xuất
explain (v): giải thích
grant (v): ban cho
Dịch nghĩa: Trong suốt 4 tuần xử án, đã có hơn 30 người cung cấp chứng cứ cho tòa án.
45. Sunglasses protect you from the of the sun.
A. glare B. gloom C. ray D. blaze
Đáp án A
Giải thích: Cụm từ: the glare of the sun (n): ánh nắng chói chang của mặt trời
Đáp án còn lại:
gloom (n): bóng tối ảm đạm
ray (n): tia
blaze (n): ngọn lửa, ánh sáng rực rỡ
Dịch nghĩa: Kính râm giúp bạn tránh được ánh nắng chói chang của mặt trời.
46. Harry was offered a scholarship to study in Spain and he the opportunity with both hands.
A. grasped B. grabbed C. held D. passed
Đáp án B
Giải thích: Cụm từ: to grab the opportunity (v): nắm bắt, chộp lấy (nỗ lực của bản thân cố gắng làm gì).
Ihường dùng với “opportunity” là các động từ: “grasp (at), seize, take (up), take advantage of, etc...)
Câu này lựa chọn “grasp”, “grab” tương đương nhau (oxford).
grasp (v): chộp lấy, nắm lấy + an oppotunity (đột nhiên có một cơ hội và mình sẽ chộp, nắm lấy cơ hội
này).
grab (v): chộp lấy, nắm lấy + an oppotunity (nỗ lực của bản thân cố gắng làm gì).
Đáp án còn lại:
grasp at (v): chộp lấy, túm lấy
grasp (at) + (an oppotunity): chộp lấy, nắm lấy cơ hội.
hold (v): nắm giữ
pass (v): vượt qua
Dịch nghĩa: Harry được trao một suất học bổng học ở Tây Ban Nha và anh ấy đã nắm bắt cơ hội đó.
47. It was that I got the job. I just happened to be in the right place at the right time.
A. uck B. fluke C. fortune D. chance
Đáp án A
Giải thích: Cụm từ: It is luck that (n): thật may mắn như thế nào
Đáp án còn lại:
fluke (n): sự may mắn
fortune (n): vận may
chance (n): cơ hội
Dịch nghĩa: Thật may mắn khi tôi nhận được công việc đó. Tôi đến đúng nơi và đúng thời điểm.
48. Julie had a terrible with her parents last night.
A. adjudication B. discussion C. argue D. row
Đáp án D
Giải thích: Cụm từ: to have a row with sb (idm): cãi nhau với ai
Đáp án còn lại:
adjudication (n): sự xét xử, phân xử
discussion (n): sự thảo luận
argue (v): cãi nhau
Dịch nghĩa: Julie đã tranh cãi gay gắt với bố mẹ cô ấy tối qua.
49. He a lot of money in the lottery
A. earned B. won C. beat D. gained
Đáp án B
Giải thích: win - won -won (v): chiến thắng, trúng (xổ số) - lottery
Đáp án còn lại:
earn (v): kiếm được, giành được
beat (v): đánh bại
gain (v): giành được
Dịch nghĩa: Anh ta trúng xổ số được rất nhiều tiền.
50. Don’t rush me; I hate having to make decisions.
A. sharp B. curt C. prompt D. snap
Đáp án D
Giải thích: Cụm từ: a snap decision: quyết định trong chớp nhoáng, không cần suy nghĩa. Cũng dùng: a
prompt decision
Đáp án còn lại:
sharp (adj): sắc (dao), sắc sảo
curt (adj): cộc lốc, cụt ngủn
prompt (adj): mau lẹ, nhanh chóng
Dịch nghĩa: Đừng giục tôi, tôi ghét phải đưa ra những quyết định nóng vội.
51. Parents and teachers have to try hard to understand the younger .
A. generation B. people C. adolescents D. teenagers
Đáp án A
Giải thích Cụm từ: young(er)/new generation (n): thế hệ trẻ
Đáp án còn lại:
people (n): con người
adolescent (n): thanh thiếu niên (17-19 tuổi)
teenager (n): thanh thiếu niên (13-19 tuổi)
Dịch nghĩa: Cha mẹ và thầy cô phải cố gắng/nỗ lực nhiều để hiểu hơn về thế hệ trẻ.
52. I suppose that there is in a chance that he could win, but I can’t see it happening, myself.
A. thin B. meagre C. slim D. short
Đáp án C
Giải thích: Cụm từ: slim chance: cơ hội mỏng manh, ít ỏi
Cũng dùng: a little, the merest, minimal, slender, slight + chance
Đáp án còn lại:
thin (adj): mỏng manh, gầy gò (dáng người)
meagre (adj): gầy còm, gầy gò
short (adj): ngắn
Dịch nghĩa: Tôi nghĩ rằng anh ta không có nhiều cơ hội giành chiến thắng, nhưng bản thân tôi không biết
được điều gì đang xảy ra nữa.
53. There’s not much of him finding a cheap hotel in such an expensive city.
A. prospect B. potential C. outlook D. scope
Đáp án A
Giải thích: Cụm từ: prospect of sth/doing sth (n): triển vọng, khả năng xảy ra
Đáp án còn lại:
potential (n): tiềm năng
outlook (n): viễn cảnh
scope (n): phạm vi
Dịch nghĩa: Anh ta khó có thể tìm thấy một khách sạn giá rẻ tại một thành phố đắt đỏ như vậy.
54. I’m going on a business to Istanbul next week.
A. journey B. trip C. travel D. voyage
Đáp án B
Giải thích: Cụm từ: go on a business trip: đi công tác
Đáp án còn lại:
journey (n): cuộc hành trình/chuyến đi du lịch đơn lẻ từ ngày này đến này khác
travel (n): du lịch
voyage (n): cuộc hành trình dài (bằng tàu)
Dịch nghĩa: Tuần tới tôi sẽ đi công tác ở Istanbul.
55. The sea between Dover and Calais was so_ _that most of the passengers were seasick.
A. heavy B. bumpy C. gusty D. choppy
Đáp án D
Giải thích: choppy (adj): biển động, sóng vỗ bập bềnh
Đáp án còn lại:
heavy (adj): nặng
bumpy (adj): gập ghềnh (đường, đất)
gusty (adj): dông tố
Dịch nghĩa: Vùng biển giữa khu vực Dover và Calais sóng mạnh đến nỗi hầu hết
56. She donated several of clothing to charity.
A. items B. particles C. bits D. objects
Đáp án A
Giải thích: Cụm từ: item of clothing (n): đồ mặc, quần áo
Đáp án còn lại:
particle (n): phân tử
bit (n): mảnh,
miếng object (n): đồ
vật
Dịch nghĩa: Cố ấy đã quyên góp một vài bộ quẩn áo để làm từ thiện.
57. Don't touch that wire! You’ll get an electric .
A. surprise B. current C. charge D. shock
Đáp án D
Giải thích: Cụm từ: an electric shock (n): cú giật điện
Đáp án còn lại:
surprise (n): ngạc nhiên
current (n): dòng, hướng
charge (n): sự nạp điện
Dịch nghĩa: Đừng động vào sợi dây đó. Bạn sẽ bị giật điện đấy.
58. You shouldn’t walk around with feet. The floor isn’t very clean.
A. naked B. stripped C. nude D. bare
Đáp án D
Giải thích: Cụm từ: bare feet: chân trần
Đáp án còn lại:
naked (adj): trần truồng
a naked eye (n): mắt thường
stripped (adj): trần trụi, trơ
nude (adj): khỏa thân, trần truồng
Dịch nghĩa: Bạn không nên đi bộ mà không đi dép. Sàn nhà không được sạch đâu.
59. It is hard to get parts for this car if it goes wrong.
A. spare B. extra C. additional D. emergency
Đáp án A
Giải thích: Cụm từ: spare parts (n): đồ thay thế dự phòng
Đáp án còn lại:
extra (adj): thêm
additional (adj): thêm vào
emergency (n): cấp cứu
Dịch nghĩa: Thật khó để tìm được phụ kiện cho chiếc xe này nếu nó bị hỏng.
60. I bought this electric drill from a -it-yourself shop.
A. do B. repair C. make D. fix
Đáp án A
Giải thích: do-it-yourself (n): đổ tự làm, đổ tự chế
Đáp án còn lại:
repair (v): sửa chữa
make (v): làm, tạo ra
fix (v): lắp đặt, sửa chữa
Dịch nghĩa: Tôi đã mua chiếc khoan này từ một cửa hàng đổ tự chế.
61. This clock on two small batteries.
A. goes B. works C. runs D. moves
Đáp án C
Giải thích: run on (phrV): chạy bằng
Đáp án còn lại:
go on (phrV): tiếp tục
work on (phrV): tiếp tục tác động tới
move on (phrV): chuyển tiếp
Dịch nghĩa: Chiếc đồng hồ này chạy bằng hai cục pin nhỏ.
62. Soldiers often wear so you can’t see them easily.
A. a disguise B. camouflage C heavy boots D. a costume
Đáp án B
Giải thích: camouflage (n): ngụy trang (để địch không thấy mình)
Đáp án còn lại:
disguise (n): sự cải trang (để người khác không nhận ra là mình)
heavy boot (n): giày ống nặng
costume (n): trang phục
Dịch nghĩa: Những người lính thường ngụy trang, vì vậy bạn không dễ dàng nhìn thấy họ.
63. She worked really hard this year so she was given a 10% pay .
A. decrease B. increase C. extra D. inflation
Đáp án B
Giải thích: Cụm từ: pay increase (n): sự tăng lương
Đáp án còn lại:
decrease (n): sự giảm giá
extra (n): sự thêm vào
inflation (n): sự lạm phát
Dịch nghĩa: Năm nay cô ấy đã làm việc rất chăm chỉ, vậy nên cô ấy đã được tăng 10% lương
64. The new law will effect in six months.
A. have B. give C. take D. bring
Đáp án C
Giải thích: Cụm từ: to take effect: có hiệu lực, có tác dụng
Đáp án còn lại:
have (v): có
give (v): cho
bring (v): mang
Dịch nghĩa: Luật mới sẽ có hiệu lực trong 6 tháng nữa
65. My grandmother’s house is full of valuable .
A. antiques B. antiquities C. ancients D. antiquarians
Đáp án A
Giải thích: antique (n): đồ cổ
Đáp án còn lại:
antiquity (n): tình trạng cổ xưa, cố
nhân ancient (n): người Hy Lạp cổ đại
antiquarian (n): nhà khảo cổ, người sưu tẩm đồ cổ
Dịch nghĩa: Nhà bà tớ có vô số đồ cổ giá trị.
66. She couldn’t see herself in the mirror because of the rising from the bath.
A. fog B. mist C. steam D. smoke
Đáp án C
Giải thích: steam (n): hơi nước
Đáp án còn lại:
fog (n): sương mù
mist (n): sương mù
smoke (n): khói
Dịch nghĩa: Cô ấy không thể soi gương vì hơi nước bốc lên từ bồn tắm nước nóng.
67. If you do not repay the money we will, as a last _ , take you to court.
A. resort B. attempt C. act D. measure
Đáp án A
Giải thích: Cụm từ: a last resort: biện pháp cuối cùng
Đáp án còn lại:
attempt (n): nỗ lực
act (n): hành động
measure (n): phương pháp
Dịch nghĩa: Nếu bạn không trả tiền thì chúng tôi sẽ đưa bạ ra tòa án, đó là biện pháp cuối cùng
68. At the party conference, the Prime Minister backing for his new policies.
A. had B. got C. won D. held
Đáp án C
Giải thích: win (v): chiến thắng, giành được
Đáp án còn lại:
have - had - had (v): có
get - got - got (v): lấy được
hold - held - held (v): giữ, nắm giữ
Dịch nghĩa: Trong Hội nghị Đảng, những chính sách mới của Thủ tướng chính phủ đã được mọi người
ủng hộ.
69. They received a ten-year sentence for armed robbery.
A. making B. committing C. doing D. practicing
Đáp án B
Giải thích: Cụm từ: commit + N (tội): phạm tội, thực hiện
Đáp án còn lại:
make (v): tạo ra (không có sẵn)
do (v): làm (có sẵn)
practice (v): thực hành
Dịch nghĩa: Họ nhận án 10 năm tù giam vì phạm tội cướp có vũ trang.
70. The doctor’s announcement has a shocked reaction.
A. led B. resulted C. made D. provoked
Đáp án D
Giải thích provoke (v): gây ra (một phản ứng hay một tác dụng nào đó) (không cẩn giới từ)
Đáp án còn lại:
lead to (v): dẫn đến
result in (v): dẫn đến
make (v): tạo ra (không có sẵn)
Dịch nghĩa: Sự thông báo của vị bác sĩ đó làm mọi người số
71. I think that I have a lot in with you.
A. common B. connection C. same D. similar
Đáp án A
Giải thích: Cụm từ: in common (n): điểm chung, điểm tương đồng
Đáp án còn lại:
in connection with sb/sth: đề cập đến ai/cái gì
same (adj): cũng vậy, giống nhau
similar (adj): giống, tương đồng
Dịch nghĩa: Tôi nghĩ rằng tôi có rất nhiều điểm chung với bạn.
72. Sorry, were you to me? I wasn’t listening.
A. telling B. chatting C. talking D. discussing
Đáp án C
Giải thích: Cụm từ: talk to sb: nói chuyện với ai
Đáp án còn lại:
tell sb about sth (v): kể với ai về điểu gì
chat (y): nói chuyện
discuss (v): bàn luận
Dịch nghĩa: Xin lỗi, bạn đang nói chuyện với tôi phải không? Tôi đã không nghe thấy
73. You look very different with your hair on the right.
A. parted B. divided C. combed D. separated
Đáp án A
Giải thích: part (adv): tách ra, rẽ ra
Đáp án còn lại:
divide (v): chia
comb (v): chải separate (v): chia rẽ, tách rời
Dịch nghĩa: Mái tóc rẽ ngôi phải khiến bạn trông thật khác biệt.
74. The main argument in the report is correct.
A. primarily B. up to a point
C. fundamentally D. supposedly
Đáp án C
Giải thích fundamentally (adv): về cơ bản
“Correct” đi với một số phó từ như: basically, broadly, essentially, fundamentally, largely, more or less,
substantially, etc ...
Đáp án còn lại:
primarily (adv): chủ yếu
up to a point: đến một mức độ nào đó
supposedly (adv): giả sử
Dịch nghĩa: về cơ bản những luận điểm chính trong bản báo cáo này là đúng.
75. We decided not to go camping because of the rain.
A. great B. heavy C. extra D. amount
Đáp án B
Giải thích: Cụm từ: a heavy rain (n): cơn mùa nặng hạt
Đáp án còn lại:
great (adj): quan trọng, to lớn, vĩ đại
extra (adj): thêm
amount (n): số lượng
Dịch nghĩa: Chúng tôi quyết định không đi cắm trại vì trời mưa to
76. People who suffer from lung should not smoke.
A. disease B. sickness C. illness D. ill heath
Đáp án A
Giải thích: Cụm từ: suffer from disease (n): mắc/bị bệnh
Đáp án còn lại:
sickness (n): việc bị ốm
illness (n): sự đau ốm, thời kỳ đau ốm
ill health (n): sức khỏe không tốt
Dịch nghĩa: Người mắc chứng bệnh liên quan đến phổi thì không nên hút thuốc.
77. My grandmas a course in creative writing, she’s 78, you know!
A. doing B. going C. playing D. making
Đáp án A
Giải thích: Cụm từ: do a course: theo học một khóa học
Đáp án còn lại:
go (v): đi
play (v): chơi
Dịch nghĩa: Bà của tôi đang học khóa học viết sáng tạo, bà đã 78, bạn biết đấy.
78. We decided to a coin to see who would be the first.
A. throw B. pitch C. roll D. toss
Đáp án D
Giải thích: Cụm từ: toss a coin (v): tung đồng xu
Đáp án còn lại:
throw (v): quăng, ném
pitch (v): ném, quăng, rơi mạnh xuống
roll (v): lăn, vấn, cuốn
Dịch nghĩa: Chúng tôi quyết định tung đồng xu để xem ai sẽ là người đầu tiên.
79. Most people would at the chance of working for that company
A. dive B. grab C. jump D. seize
Đáp án C
Giải thích: Cụm từ: jump at (phrV): tiếp nhận một cách ham hở
Đáp án còn lại:
dive (v): lặn
grab (v): túm lấy, vồ lấy
seize (v): nắm, bắt, chộp
Dịch nghĩa: Hầu hết mọi người đều háo hức đón nhận cơ hội làm việc cho cồng ty đó.
80. I’m glad I_ _my plane! I’ve just heard that it’s been hijacked.
A. missed B. refused C. lost D. altered
Đáp án A
Giải thích: Cụm từ: miss sth (v): nhỡ, bỏ lỡ cái gì (thường dùng với phương tiện)
Đáp án còn lại:
refuse (v): từ chối làm gì
lose - lost - lost (v): mất
alter (v): thay thế
Dịch nghĩa: Tôi rất vui khi mình không đi chuyến bay đó! Tôi vừa mới biết chuyến bay bị không tặc tấn
công.
81. He was awarded a medal in of his services to the Queen.
A. view B. regard C. recognition D. light
Đáp án C
Giải thích: Cụm từ: in recognition of: để công nhận
Đáp án còn lại:
in view of sth: xét thấy, bởi vì
in regard to: liên quan
in the light of: trong ánh sáng của
Dịch nghĩa: Anh ta được trao huy chương vì những gì đã làm cho Nữ hoàng.
82. We had planned to spend the summer in Greece, but had obviously decided otherwise.
A. destination B. fortune C. chance D. fate
Đáp án D
Giải thích: Cụm từ: fate decides: số mệnh quyết định
Đáp án còn lại:
destination (n): đích đến, điểm đến
fortune (n): sự may mắn
chance (n): cơ hội
Dịch nghĩa: Chúng tôi đã dự định đi nghỉ hè ở Hi Lạp, tuy nhiên kế hoạch không được thực hiện, đúng là
nhân tính không bằng trời tính.
83. Because her only income was a small allowance, she lived a very life.
A. frugal B. mean C. sparing D. extravagant
Đáp án A
Giải thích: frugal (adj): tằn tiện, chắt chiu
Đáp án còn lại:
mean (adj): hà tiện, ích kỉ (nói về tính cách)
sparing (adj): sơ sài
extravagant (adj): phung phí
Dịch nghĩa: Thu nhập duy nhất của cô ấy là từ một khoản trợ cấp nhỏ, cô ấy đã phải sống rất tằn tiện.
84. His village was completely in the earthquake.
A. collapsed B. destroyed C. ruined D. broken
Đáp án B
Giải thích: destroy (v): phá hủy (đến nỗi biến mất)
Đáp án còn lại:
collapse (v): sụp đổ (do tháo dỡ rồi mới đổ)
ruin (v): tàn phá, làm hỏng (làm giảm giá trị)
break (v): đánh vỡ
Dịch nghĩa: Ngôi làng của anh ấy đã bị trận động đất phá hủy hoàn toàn.
85. “Gramophone” is an word for “record plaver".
A. antique B. outdated C. old-fashioned D. ancient
Đáp án C
Giải thích: old-fashioned (adj): lỗi thời, lạc hậu, cổ xưa
Các đáp còn lại:
antique (adj): theo lối cổ xưa
outdated (adj): hết hạn, quá hạn
ancient (adj): cổ xưa
Dịch nghĩa: “Gramophone” là một từ cổ với nghĩa là một chiếc máy chơi nhạc
86. The detective stood behind the door waiting for the assailant.
A. immovable B. motionless C. lifeless D. static
Đáp án B
Giải thích: stand motionless (v): đứng bất động
Đáp án còn lại:
immovable (adj): không chuyển động được, không xê dịch được
lifeless (adj): không có sự sống
static (adj): tĩnh, không di chuyển (tình trạng)
Dịch nghĩa: Thám tử đứng im sau cánh cửa chờ đợi kẻ tấn công.
87. I don’t think that the situation will change in the future.
A. known B. predictable C. foreseen D. foreseeable
Đáp án D
Giải thích: foreseeable (adj): thấy trước được, dự đoán trước (phán đoán trước tương lai dựa vào hiện tại)
Đáp án còn lại:
know - knew - known (v): biết, hiểu
predictable (adj): có thể dự đoán được một cách chắc chắn về sự việc
foresee - foresaw - foreseen (v): đoán trước, nhìn thấy trước
Dịch nghĩa: Tôi không nghĩ rằng tình huống này làm thay đổi tương lai đã được dự đoán trước.
88. I don’t think I know that song, but if you the tune I may be able to recognize it.
A. call B. chant C. hum D. sing
Đáp án C
Giải thích: Cụm từ: hum the tune: ngân nga giai điệu
Đáp án còn lại:
all (v): gọi điện, gọi
chant (v): hát, tụng kinh
sing (v): hát
Dịch nghĩa: Tôi không biết bài hát này, nhưng nếu bạn ngân nga giai điệu đó, tôi có thể nhận ra được nó.
89. The acoustics in the concert hall were very poor and it was necessary to voices of the
performers.
A. increase B. exaggerate C. extend D. amplify
Đáp án D
Giải thích: amplify (v): phóng đại, khuếch đại (âm thanh)
Đáp án còn lại:
increase (v): tăng
exaggerate (v): thổi phồng, cường điệu (thường là câu chuyện)
extend (v): mở rộng (diện tích, không gian)
Dịch nghĩa: Độ vang của (âm thanh) trong hội trường này rất kém và việc táng âm lượng giọng hát của
người trình diễn là rất cần thiết.
90. The King showed his mercy by the rebel’s lives.
A. sparing B. saving C. granting D. accepting
Đáp án A
Giải thích: Cụm từ: spare ones life (v): tha mạng cho ai
Đáp án còn lại:
save one’s life: cứu sống ai
grant (v): ban cho
accept (v): chấp nhận
Dịch nghĩa: Nhà vua thể hiện lòng nhân từ bằng việc tha mạng cho những kẻ nổi loạn
91. The entire machine was , taken to another factory and reassembled there.
A. disconnected B. dismantled C. demolished D. uncoupled
Đáp án B
Giải thích: dismantle (v): tháo dỡ
Đáp án còn lại:
disconnect (v): ngừng kết nối
demolish (v): phá hủy, làm cho sụp đổ
uncouple (v): thả, tháo móc (giữa hai phương tiện)
Dịch nghĩa: Toàn bộ máy đều được tháo dỡ, chúng được đưa đến một phân xưởng khác và lắp ráp lại.
92. I tried my but I didn’t manage to pass the test.
A. hard B. efforts C. everything D. best
Đáp án D
Giải thích: Cụm từ: try/do one’s best: cố gắng hết sức
Đáp án còn lại:
hard (adj): chăm chỉ, nỗ lực
effort (n): nỗ lực
everything (n): mọi thứ
Dịch nghĩa: Tôi đã cố gắng hết sức nhưng vẫn không thi đỗ.
93. The traffic lights green and I pulled away.
A. turned B. became C. got D. changed
Đáp án A
Giải thích: Cụm từ: turn + adj (màu sắc): chuyển màu
Đáp án còn lại:
become + adj: trở nên, trở thành
get + adj: bị
change (v): chuyển
Dịch nghĩa: Đèn giao thông chuyển màu xanh và tôi phóng xe thật nhanh.
94. My contract at the end of the year, so I don’t know what I’ll do after that.
A. runs down B. expires C. invalidates D. completes
Đáp án B
Giải thích: expire (v): kết thúc, hết hiệu lực (hợp đồng, giấy tờ, văn bản,...)
Đáp án còn lại:
run down (phrV): chảy ròng ròng
invalidate (v): làm mất hiệu lực (cần có tân ngữ ở sau)
complete (v): hoàn thành
Dịch nghĩa: Cuối năm nay hợp đồng của tôi sẽ hết hiệu lực, không biết sau đó tôi sẽ làm gì nữa.
95. The dog let out a_ _of pain when his tail was trodden on.
A. yelp B. croak C. squawk D. bark
Đáp án A
Giải thích: yelp (n): tiếng kêu ăng ẳng
Đáp án còn lại:
croak (v): kêu ộp ộp (ếch)
squawk (v): kêu quác quác (chim)
bark (v): sủa (chó)
Dịch nghĩa: Con chó đau đớn kêu khi cái đuôi của nó bị giẫm lên.
96. If a match has extra time, a single goal decides the result - this is called a goal.
A. gold B. golden C. silver D. bronze
Đáp án B
Giải thích: golden (adj): vàng; Golden goal (n): bàn thắng vàng
Đáp án còn lại:
gold (n): vàng
silver (adj): màu bạc
bronze (n): đồng
Dịch nghĩa: Nếu một trận đấu có thời gian bù giờ, thì sẽ có một bàn thắng duy nhất quyết định kết quả
trận đấu - đó là bàn thắng vàng.
97. Uncles, aunts, cousins, nieces and nephews are all relatives and are some-times known as a part of our
family.
A. unclear B. outside C. extended D. distant
Đáp án C
Giải thích: Cụm từ: extended family (n): gia đình nhiều thế hệ
Đáp án còn lại:
unclear (adj): không rõ ràng
outside (prep): bên ngoài
distant (adj): xa cách
Dịch nghĩa: Chú bác, cô gì, anh chị em họ, cháu trai, cháu gái, tất cả đều là những người thân thuộc và
đôi khi họ được coi là một phần trong gia đình nhiều thế hệ.
98. When both parents go to prison, social workers will take the children care.
A. in B. for C. with D. to
Đáp án A
Giải thích: Cụm từ: take in sb (phrV): nhận nuôi
Đáp án còn lại:
for + (prep): để làm gì, cho cái gì
with (prep): với to (prep): đối với
Dịch nghĩa: Khi cả cha lẫn mẹ đều vào tù, thì những người làm công tác xã hội sẽ nhận nuôi những đứa
trẻ này để chăm sóc.
99. William is an authority medieval tapestries.
A. in B. with C. about D. on
Đáp án D
Giải thích: Cụm từ: authority on (n): có thẩm quyền, quyền lực làm gì, chuyên gia về cái gì.
Dịch nghĩa: William là một chuyên gia về thảm thêu thời trung cổ.
100. You won’t anything bv feeling upset about it.
A. win B. earn C. gain D. beat
Đáp án C
Giải thích: gain (v): đạt được
Đáp án còn lại:
win (v): thắng được, giành được (sau khi thi, tranh đua)
earn (v): kiếm được (tiền)
beat (v): đánh bại
Dịch nghĩa: Bạn sẽ không làm được bất cứ việc gì nếu luôn lo lắng (về nó).
101. I’ve got a headache, and I don’t feel very .
A. healthy B. fit C. sane D. well
Đáp án D
Giải thích: well (adv): khỏe, ổn
Đáp án còn lại:
healthy (adj): khỏe mạnh (thường đứng trước danh từ)
fit (adj): cân dối
sane (adj): điên
Dịch nghĩa: Tôi bị đau đầu và tôi cảm thấy không được khỏe.
102. All members of the armed forces are required to allegiance to the president.
A. announce B. certify C. swear D. confess
Đáp án C
Giải thích: Cụm từ: swear allegiance (v): thề, nguyện trung thành
Cũng dùng: pledge allegiance
Đáp án còn lại:
announce (v): công bố, thông báo
certify (v): chứng nhận, chứng thực
confess (v): thú nhận
Dịch nghĩa: Tất cả thành viên trong lực lượng vũ trang được yêu cầu phải trung thành với Tổng Thống.
103. We need guaranteed financial before we can even start the design work.
A. agreement B. analysis C. backing D. plans
Đáp án C
Giải thích: backing (n): sự hỗ trợ, bảo lãnh
Đáp án còn lại:
agreement (n): sự đồng ý
analysis (n): bản phân tích
plan (n): kế hoạch
Dịch nghĩa: Chúng tôi cần nhận được sự hỗ trợ tài chính trước khi chúng tôi có thể bắt đầu công việc
thiết kế này.
104. After three weeks, the cut on Tom’s hand had still not .
A. cured B. joined C. mended D. healed
Đáp án D
Giải thích: heal (v): hàn gắn, lành lặn
Đáp án còn lại:
cure (v): chữa trị
join (v): tham gia
mend (v): sửa
Dịch nghĩa: vết đứt trên bàn tay Tom vẫn chưa lành sau 3 tuần.
105. The cliffs on this part of the coast are being by the sea.
A. eroded B. worn C. demolished D. deteriorated
Đáp án A
Giải thích: erode (v): xói mòn
Đáp án còn lại:
worn (adj): mòn
demolish (v): xóa bỏ
deteriorate (v): làm hư hỏng, làm xấu hơn
Dịch nghĩa: Sóng biển đã làm những vách đá này trên đường bờ biển bị xói mòn.
106. We decided to the decision to a later meeting.
A. adjourn B. defer C. cancel D. suspend
Đáp án B
Giải thích: Cụm từ: defer + decision (v): trì hoãn quyết định
Đáp án còn lại:
adjourn (v): dời lại, hoãn lại
cancel (v): hủy bỏ, hoãn
suspend (v): đình chỉ
Dịch nghĩa: Chúng tôi sẽ đưa ra quyết định trong buổi họp lần sau.
107. to popular belief, Pluto is not a planet.
A. Opposite B. Contrary C. Compared D. Conversely
Đáp án B
Giải thích: Cụm từ: Contrary to + N: trái ngược với cái gì
Đáp án còn lại:
opposite: đối diện, đối thủ
compared to + N: so sánh với
conversely (adv): ngược lại
Dịch nghĩa: Trái với quan niệm của nhiều người, Diêm vương Tinh không phải là một hành tinh.
108. We could hear the hens in the farmyard.
A. chattering B. chirping C. clacking D. clucking
Đáp án D
Giải thích: cluck (v): cục tác, cục cục
Đáp án còn lại:
chatter (v): líu lo
chirp (v): kêu chiêm chiếp
clack (v): tặc lưỡi
Dịch nghĩa: Chúng tôi có thể nghe thấy tiếng cục tác của những con gà mái ở trong sân của nông trại.
109. When it saw the dog by the water, the heron its wings and rose into the air.
A. folded B. flipped C. flapped D. wagged
Đáp án C
Giải thích: flap (v): đập, vỗ (cánh)
Đáp án còn lại:
fold (v): gập
flip (v): búng, đánh nhẹ
wag (v): lúc lắc, ve vẩy
Dịch nghĩa: Khi nhìn thấy con chó cạnh vũng nước, con diệc vỗ cánh và bay lên trời.
110. Look at the marks on the cherries where the birds have them.
A. bitten B. pecked C. nibbled D. gnawed
Đáp án B
Giải thích: peck (v): mổ vào, đục khoét
Đáp án còn lại:
beat - bit - bitten (v): cắn, ngoạm
nibble (v): gặm nhấm
gnaw (v): gặm, ăn mòn
Dịch nghĩa: Hãy nhìn vào những dấu vết trên quả anh đào mà lũ chim đã mổ.
111. Attendance at the council meeting was very .
A. poor B. small C. slack D. limited
Đáp án A
Giải thích: poor (adj): kém cỏi, ít, thiếu thốn; dùng với “attendance”.
Cũng dùng: low, poor, falling + attendance
Đáp án còn lại:
small (adj): nhỏ
slack (adj): uể oải, chùng
limited (adj): bị giới hạn
Dịch nghĩa: Rất ít người tham gia vào cuộc họp hội đồng này.
112. As he walked through the fields, he heard sheep .
A. roaring B. braying C. bleating D. shrieking
Đáp án C
Giải thích: bleat (v): kêu be be (của con cừu)
Chú ý: hear/see/watch + sb + to V/V: nghe, nhìn, nhìn ai đó làm gì
Đáp án còn lại:
roar (v): gầm, rống
bray (v): kêu inh tai
shriek (v): rít, kêu thét
Dịch nghĩa: Khi đi qua cánh đồng, anh ấy nghe thấy bầy cừu kêu be be.
113. I can’t tell you very much about the subject, I’m afraid. I only have a very knowledge of it myself.
A. fundamental B. rudimentary C. elemental D. primary
Đáp án B
Giải thích: rudimentary (adj): sơ bộ, sơ đẳng
Cũng dùng với “knowledge” ta có tính từ: rudimentary, limited (giới hạn), super ficial (nông cạn)
Đáp án còn lại:
fundamental (adj): cơ bản, cơ sở
elemental (adj): căn bản
primary (adj): chủ yếu
Dịch nghĩa: Tôi sợ rằng tôi không thể giải thích nhiều cho bạn về môn học này được. Tôi chỉ biết những
kiến thức cơ bản về nó.
114. It was a disaster on the of the nuclear accident at Chernobyl.
A. scale B. size C. terms D. consequences
Đáp án A
Giải thích: Cụm từ: on the scale of + N: trong phạm vi của cái gì
Đáp án còn lại:
size (n): kích cỡ in
terms of + N: về cái gì
consequence (n): hậu quả
Dịch nghĩa: Vụ tai nạn hạt nhân tại Chernobyl đúng là một thảm họa.
115. Legend it that Robin Rood fired an arrow from his death-bed an was buried where the
arrow landed.
A. has B. does C. says D. tells
Đáp án A
Giải thích: Cụm từ: Legend has it that + S + V: theo truyền thuyết kể rằng
Đáp án còn lại:
do (v): làm
say (v): nói
tell (v): kể, bảo
Dịch nghĩa: Theo truyền thuyết, Robin Hood bị một mũi tên bắn chết, và anh ấy được chôn ngay tại nơi
mà mũi tên rơi xuống.
116. Do you think this hat me? I’m not sure if it is a good color for me.
A. matches B. fits C. suits D. goes with
Đáp án B
Giải thích: fit sb (v): vừa vặn (kích thước, hình dáng)
Đáp án còn lại: .
sth match sth: cái gì phù hợp với cái gì
sth suit sb: cái gì phù hợp với ai đó về kiểu dáng và màu sắc
sth go with sth: cái gì phù hợp với cái gì
Dịch nghĩa: Bạn có nghĩ rằng chiếc mũ này vừa với tôi không? Tôi không chắc liệu màu của nó có hợp
với tôi không.
117. The police asked the kidnapers to the deadline by six hours.
A. prolong B. delay C. extend D. lengthen
Đáp án C
Giải thích: extend (v): mở rộng, kéo dài (kéo dài thời gian, sự vật, thời điểm), dùng với “deadline”
Đáp án còn lại:
prolong (v): kéo dài, nối dài (chỉ về thời gian)
delay (v): trì hoãn
lengthen (v): kéo dài ra
Dịch nghĩa: Cảnh sát yêu cầu những kẻ bắt cóc này có 6 tiếng để gia hạn thời gian.
118. You might get better but this medicine will do you .
A. harm B. danger C. worst D. illness
Đáp án A
Giải thích: Cụm từ: do sb harm: ảnh hưởng xấu tới ai
Đáp án còn lại:
danger (n): sự nguy hiểm
worst (adj): tồi tệ nhất
illness (n): bệnh tật, ốm đau
Dịch nghĩa: Loại thuốc này có thể khiến bạn cảm thấy tốt hơn nhưng chúng có ảnh hưởng xấu đến sức
khỏe của bạn.
119. Extra blankets will be supplied on .
A. demand B. request C. asking D. need
Đáp án B
Giải thích: Cụm từ: on request: khi có yêu cầu
Đáp án còn lại:
demand (n): nhu cầu
asking (n): sự hỏi han, hỏi thăm
need (n): nhu cầu, cần
Dịch nghĩa: Khi có yêu cầu những chiếc chăn dự phòng sẽ được cung cấp.
120. A family consists of parents and their children.
A. nuclear B. single C. solid D. concentrated
Đáp án A
Giải thích: Cụm từ: a nuclear family: gia đình hạt nhân (chỉ gồm bố mẹ và các con)
Đáp án còn lại:
single (adj): đơn, lẻ
solid (adj): cứng, vững chắc
concentrated (adj): tập trung
Dịch nghĩa: Một gia đình hạt nhân bao gồm cha mẹ và các con.
121. Grandma says there wasn’t a of truth in that story Granddad told last night about being
a war hero.
A. speck B. grain C. dot D. crumb
Đáp án B
Giải thích: Cụm từ: a grain of truth: một tí sự thật
Đáp án còn lại:
speck (n): hạt
dot (n): chấm, điểm
crumb (n): mảnh vụn
Dịch nghĩa: Bà nói không có điều gì là đúng sự thật trong câu chuyện ông đã kể tối qua về việc ông từng
là một người hùng trong chiến tranh.
122. West Harm United a good result away from home at the weekend, despite playing the
second half with only ten men.
A. achieved B. earned C. succeeded D. won
Đáp án A
Giải thích: achieve + result (v): đạt được, thu được kết quả
Cũng dùng với “result”, có: get, obtain, have
Đáp án còn lại:
earn (v): kiếm được (tiền)
succeed (v): thành công (nội động từ)
win (v): chiến thắng
Dịch nghĩa: Vào cuối tuần qua, West Harm United đã đạt được kết quả tốt khi đá ở sân khách, mặc dù
trong hiệp hai họ chỉ có 10 người.
123. With a of satisfaction on his face, Keith received his degree from the principal.
A. glow B. beam C. ray D. shine
Đáp án A
Giải thích: Cụm từ: with a glow of satisfaction (n): đỏ mặt (vì sung sướng, hạnh phúc, thỏa mãn)
Đáp án còn lại:
beam (n): chùm ánh sáng
ray (n): tia ánh sáng
shine (n): độ sáng
Dịch nghĩa: Keith cảm thấy rất hạnh phúc khi được thầy Hiệu trưởng trao bằng.
124. One of the influences on teenagers today is the media.
A. heaviest B. sturdiest C. hardest D. strongest
Đáp án D
Giải thích: strong (adj): mạnh lớn; strong influence: (n) sự ảnh hưởng lớn “influence” - sự ảnh hưởng -
thường đi với tính từ: strong, big, enormous, great, powerful.
Đáp án còn lại:
heavy (adj): nặng nề
sturdy (adj): cứng cáp, rắn chắc
hard (adj): cứng nhắc, rắn
Dịch nghĩa: Ngày nay, truyền thông là một trong những phương tiện có sức ảnh hưởng lớn tới các bạn
thanh thiếu niên.
125. Both kindness and firmness are needed to domestic animals successfully.
A. educate B. practice C. tutor D. train
Đáp án D
Giải thích: train (v): huấn luyện, đào tạo (người hoặc động vật) kĩ năng cho một hoạt động hay công
việc.
Đáp án còn lại:
educate (v): giáo dục
practice (v): luyện tập
tutor (v): gia sư
Dịch nghĩa: Ân cần và kiên nhẫn là những yếu tố cần thiết khi huấn luyện động vật nuôi một cách thành
công.
126. Paul’s ability to a challenge made him the perfect candidate to head up the new sales
division.
A. handle B. control C. run D. order
Đáp án A
Giải thích: handle sth (v): đối mặt, giải quyết
Đáp án còn lại:
control (v): điều khiển
run (v): điều hành
order (v): ra lệnh
Dịch nghĩa: Với khả năng ứng phó tốt trước những thách thức, Paul đã trở thành ứng cử viên hoàn hảo
cho vị trí giám sát bán hàng mới.
127. Several members of the environmental group were arrested at the scene.
A. force B. pressure C. compelling D. stressing
Đáp án B
Giải thích: pressure (n): áp lực
Đáp án còn lại:
force (n): lực lượng
compelling (adj): lôi cuốn, hấp dẫn
stressing (n): sự nhấn mạnh
Dịch nghĩa: Một vài thành viên trong nhóm tranh đấu cho môi trường đã bị bắt tại hiện trường.
128. David Sylvester is considered to be a authority on modern art.
A. leading B. first C. premier D. main
Đáp án A
Giải thích: a leading authority (adj): tác giả dẫn đẩu
Cũng dùng: respected/ world authority
Đáp án còn lại:
first (adj): đứng đầu, thứ nhất
premier (adj): thứ nhất, trên hết
main (adj): chủ yếu, chính
Dịch nghĩa: David Sylvester được coi là một nhà tiên phong trong nền nghệ thuật hiện đại.
129. In Britain authorities are responsible for handing the budgets of
public services.
A. regional B. native C. resident D. local
Đáp án D
Giải thích: Cụm từ: local authorities (adj): chính quyền địa phương
Đáp án còn lại:
regional (adj): theo vùng
native (adj): bản địa
resident (adj): cư trú
Dịch nghĩa: Ở Anh, chính quyền địa phương có trách nhiệm nộp ngân sách cho các dịch vụ công cộng.
130. Amnesty International is an international recognized organization.
A. humanitarian B. peoples C. human D. popular
Đáp án A
Giải thích: Cụm từ: a humanitarian organization (n): tổ chức nhân đạo
Đáp án còn lại:
peoples: của con người
human (n): loài người
popular (adj): phổ biến, nổi tiếng
Dịch nghĩa: Amnesty International là một tổ chức nhân đạo được công nhận trên toàn thế giới.
131. This conversation is useless. We’re just going round in a circle.
A. useless B. vicious C. harmful D. dreadful
Đáp án B
Giải thích: Cụm từ: vicious circle (n): vòng luẩn quẩn
Đáp án còn lại:
useless (adj): vô ích
harmful (adj): có hại
dreadful (adj): khủng khiếp, dễ sợ
Dịch nghĩa: Cuộc nói chuyện này thật vô ích. Chúng ta vẫn trong một vòng luẩn quẩn.
132. If you saw how they cattle, you would never eat meat again.
A. die B. slaughter C. murder D. kill
Đáp án B
Giải thích: slaughter (v): giết, mổ (thường dùng cho gia súc, gia cầm “catlte”)
Đáp án còn lại:
die (v): chết
murder (v): giết chết, ám sát
kill (v): giết
Dịch nghĩa: Nếu bạn nhìn thấy cách họ mổ thịt gia súc, bạn sẽ không bao giờ ăn thịt nữa đâu.
133. I’d like to make for crashing your car. Let me pay for the repairs.
A. improvements B. corrections C. adjustments D amends
Đáp án D
Giải thích: Cụm từ: make amends for: đền bù, bồi thường
Đáp án còn lại:
improvement (n): sự cải tiến, sự tiến bộ
correction (n): sự chữa sai, sửa sai
adjustment (n): sự điều chỉnh
Dịch nghĩa: Tôi muốn bồi thường vì đã đâm vào xe của bạn. Hãy để tôi trả tiền sửa chữa.
134. The thief returned the old lady’s money because he had a guilty .
A. heart B. feeling C. mind D. conscience
Đáp án D
Giải thích: a guilty conscience: một lương tâm cắn rứt, cảm giác tội lỗi Cũng dùng: bad, guilty, terrible,
troubled, uneasy + conscience
Đáp án còn lại:
heart (n): trái tim, tâm hồn
feeling (n): cảm xúc
mind (n): tâm trí
Dịch nghĩa: Tên trộm trả lại tiền cho bà cụ bởi vì anh ta cảm thấy tội lỗi.
135. Sharon the old man when she did some volunteer work at the shelter.
A. befriended B. friended C. made friends D.became friends
Đáp án A
Giải thích: befriend sb (v): kết thân, là bạn với ai
Đáp án còn lại:
friend (v): đối xử tốt
make friends with sb (v): kết bạn với ai
become friends with sb (v): trở thành bạn
Dịch nghĩa: Sharon đã kết bạn với một ông cụ khi cô ấy làm tình nguyện tại một trại dưỡng lão.
136. The camera in on the actor’s face.
A. went B. moved C. turned D.zoomed
Đáp án D
Giải thích: zoom in (v): phóng to, cận cảnh
Đáp án còn lại:
go (v): đi
move (v): chuyển động
turn (v): chuyển, rẽ
Dịch nghĩa: Máy quay đã quay cận cảnh mặt người diễn viên đó.
137. I badly my ankle when I fell to the ground last night.
A. sprained B. stretched C. strained D. pulled
Đáp án A
Giải thích: Cụm từ: to sprain ones ankle: bong gân
Đáp án còn lại:
stretch (v): căng, giãn
strain (v): kéo căng
pull (v): kéo
Dịch nghĩa: Chân tôi rất đau vì bị bong gân khi tôi ngã xuống đường vào tối hôm qua.
138. If you don’t study harder, you will the risk of failing the exam.
A. have B. play C. run D. face
Đáp án C
Giải thích: Cụm từ: run the risk of + Ving/N: có nguy cơ
Đáp án còn lại:
have (v): có
play (v): chơi
face (v): đối mặt
Dịch nghĩa: Nếu bạn không học chăm, bạn có thể sẽ thi trượt đấy.
139. Those cupboards are looking a bit scruffy. They can be done with a fresh of paint.
A. layer B. coat C. cover D. film
Đáp án B
Giải thích: Cụm từ: a coat of paint (n): lớp sơn
Đáp án còn lại:
layer (n): lớp
cover (n): sự che phủ
film (n): tấm phim
Dịch nghĩa: Những chiếc tủ bát đó rất bẩn. Với một lớp sơn, chúng sẽ mới hơn.
140. Before we make our decision we need to get some advice.
A. skilful B. brilliant C. expert D. great
Đáp án C
Giải thích: Cụm từ: expert advice (n): lời khuyên về phía chuyên môn
Đáp án còn lại:
skillful (adj): có đầy kĩ năng
brilliant (adj): sáng lạng, giỏi giang
great (adj): tuyệt vời
Dịch nghĩa: Trước khi đưa ra quyết định, chúng tôi cần một vài lời khuyên về phía chuyên môn.
141. I know you weren’t enjoying yourself, but you shouldn’t have it; that was rude.
A. given away B. shown C. exposed D. disclosed
Đáp án B
Giải thích: show sth (v): thể hiện, biểu hiện
Đáp án còn lại:
give away (phrV): trao, cho
expose (v): tiếp xúc
disclose (v): tiết lộ
Dịch nghĩa: Tôi biết rằng bạn đã không thoải mái nhưng lẽ ra bạn không nên thể hiện điều đó ra; điều đó
thật là thô lỗ.
142. He may not look suspect to you but is in fact a dangerous criminal.
A. totally B. largely C. strongly D. highly
Đáp án D
Giải thích: highly + dangerous: nguy hiểm tột độ
Cũng dùng: exceedingly, extremely, highly, incredibly, really, terribly, very + dangerous
Đáp án còn lại:
totally (adv): tổng cộng, hoàn toàn
largely (adv): to lớn
strongly (adv): mạnh mẽ
Dịch nghĩa: Với bạn, anh ta có vẻ không đáng nghi nhưng thực tế anh ta là một tên tội phạm cực kỳ nguy
hiểm.
143. He paid me some money in advance as a(n) that he was honest.
A. proof B. indication C. test D. gesture
Đáp án A
Giải thích: proof (n): chứng cứ, sự chứng minh
Đáp án còn lại:
indication (n): sự biểu thị
test (n): bài kiểm tra
gesture (n): điệu bộ, cử chỉ
Dịch nghĩa: Anh ấy đã trả trước cho tôi một ít tiền để minh chứng rằng anh ấy trung thực
144. There’s no need to your voice -1 can hear you perfectly clearly.
A. increase B. lift C. shout D. raise
Đáp án D
Giải thích: Cụm từ: to raise one’s voice (v): lên giọng, nói to
Đáp án còn lại:
increase (nội động từ): tăng lên
lift (v): giơ lên, nâng lên
shout (v): hét
Dịch nghĩa: Bạn không cần phải nói to đâu - Tôi có thể nghe bạn nói rất rõ.
145. When he was presented with a prize for his latest book, he was lost for .
A. thoughts B. words C. speech D. talk
Đáp án B
Giải thích: Cụm từ: be lost for words (n): ngạc nhiên, bối rối
Đáp án còn lại:
thought (n): suy nghĩ
speech (n): bài phát biểu
talk (n): cuộc nói chuyện
Dịch nghĩa: Anh ấy đã rất ngạc nhiên khi được nhận giải thưởng cho cuốn sách mới nhất của mình.
146. This is a matter of the concern.
A. ultimate B. utter C. utmost D. universal
Đáp án C
Giải thích: utmost + concern (adj): cực kì bận tâm/quan tâm
Đáp án còn lại:
ultimate (adj): cuối cùng, chót
utter (adj): hoàn toàn, toàn bộ
universal (adj): phổ biến, toàn cầu
Dịch nghĩa Đây là vấn đề cần được quan tâm.
147. Schoolchildren are gifted at nicknames for their teachers.
A. developing B. hinting C. defining D. coining
Đáp án D
Giải thích: coin (v): tạo ra, đặt ra
Đáp án còn lại:
develop (v): phát triển
hint (v): gợi ý một cách gián tiếp
define (v): định nghĩa
Dịch nghĩa: Học sinh rất giỏi trong việc đặt biệt danh cho các thầy, cô giáo.
148. I can’t stop you going mountain climbing, but it’s entirely at your own .
A. risk B. chance C. danger D. trouble
Đáp án A
Giải thích Cụm từ: at one’s own risk: bản thân phải gánh lấy mọi rủi ro
Đáp án còn lại:
chance (n): cơ hội
danger (n): sự nguy hiểm
trouble (n): rắc rối
Dịch nghĩa: Tôi không thể cấm bạn đi leo núi nhưng bạn phải hoàn toàn tự chịu trách nhiệm cho chính
mình.
149. She’s decided not to work overseas after all. In any , she doesn’t like cold weather.
A. matter B. situation C. case D. condition
Đáp án C
Giải thích: Cụm từ: in any case (adv): trong bất cứ tình huống nào, bất luận thế nào
Đáp án còn lại:
matter (n): vấn đề, chủ để
situation (n): tình huống
condition (n): điều kiện
Dịch nghĩa: Cuối cùng cô ấy quyết định không làm việc ở nước ngoài. Đó là do, cô ấy không thích thời
tiết lạnh.
150. Could I have a copy of the issue of the “National Geographic”, please?
A. actual B. latest C. circulating D. recent
Đáp án B
Giải thích lastest (adj): mới nhất
Đáp án còn lại:
actual (adj): thực tế
circulating (adj): tuần hoàn, lưu thông
recent (adj): gần đây
Dịch nghĩa: Liệu tôi có thể nhận được bản sao số báo mới nhất của tạp chí National
151. Public figures, such as actors, are often reluctant to talk about theft lives.
A. private B. particular C. personal D. individual
Đáp án A
Giải thích Cụm từ: private life: cuộc sống cá nhân, riêng tư
Đáp án còn lại:
particular (adj): cụ thể, đặc biệt
personal (adj): cá nhân (thường dùng cho suy nghĩ)
individual (adj): cá nhân (riêng lẻ, tách biệt)
Dịch nghĩa Những nhân vật của công chúng, ví dụ như diễn viên, thường không thích nói về đời tư của
họ.
152. My binoculars were not actually broken, they just needed .
A. repairing B. curing C. mending D. adjusting
Đáp án D
Giải thích: adjust (v): điều chỉnh
Cấu trúc: need + V_ing: cần được làm gì
Đáp án còn lại:
repair (v): sửa chữa (máy móc)
cure (v): chữa trị (bệnh tật)
mend (v): sửa chữa (máy móc)
Dịch nghĩa: Ống nhòm của tôi thực sự không bị hỏng, chúng chỉ cần được chỉnh lại một chút thôi.
153. attempts were made to search those buried beneath the rubble of the
collapsed building.
A. Strong B. Exhausting C. Energetic D. Strenuous
Đáp án D
Giải thích: strenuous + attempt: vất vả, rất cố gắng, tích cực
Đáp án còn lại:
strong (adj): khỏe mạnh, mạnh mẽ
exhausting (adj): mệt lả
energetic (adj): đầy nghị lực
Dịch nghĩa: Đã có nhiều nỗ lực trong việc tìm kiếm những người bị chôn vùi dưới đống đổ nát của tòa
nhà này.
154. She a lot of useful experience by working in her summer.
A. earned B. gained C. made D. won
Đáp án B
Giải thích: Cụm từ: to gain experience (v): thu được, rút ra kinh nghiệm
Đáp án còn lại:
earn (v): kiếm (tiền)
make (v): tạo ra, làm ra
win (v): chiến thắng
Dịch nghĩa Cô ấy tích lũy được rất nhiều kinh nghiệm bổ ích bằng công việc làm trong dịp hè.
155. She kept looking at her watch and hints that she wanted US to leave.
A. giving B. taking C. doing D. dropping
Đáp án D
Giải thích: Cụm từ: to drop a hint (v): gợi ý ai đó một cách gián tiếp
Đáp án còn lại:
give (v): đưa, cho
take (v): lấy, cầm, nắm
do (v): làm
Dịch nghĩa: Cô ấy cứ nhìn vào đồng hổ với ngầm ý muốn chúng tôi rời đi.
156. Going on this diet has really me good. I’ve lost weight.
A. made B. taken C. done D. had
Đáp án C
Giải thích: Cụm từ: do sb good: có lợi cho ai
Đáp án còn lại không hợp cấu trúc
make sb/st adj: khiến cho ai/cái gì đó như thế nào
Dịch nghĩa: Chế độ ăn kiêng này rất phù hợp với tôi. Tôi đã giảm được cân.
157. Advertisers often claim their campaigns at young people as they have considerable spending
.
A. power B. force C. energy D.ability
Đáp án A
Giải thích: Cụm từ: spending power: khả năng chi tiêu
Đáp án còn lại:
force (n): lực, lực lượng
energy (n): năng lượng
ability (n): khả năng
Dịch nghĩa Các chiến dịch quảng cáo thường hướng tới các bạn trẻ bởi vì họ sẵn sàng chi tiêu nhiều.
158. They live in a very populated area of Italy.
A. sparsely B. scarcely C. largely D.barely
Đáp án A
Giải thích: Cụm từ: sparsely populated: phân bố rải rác, dân cư thưa thớt
Cũng dùng: thinly, densely, heavily, highly, thickly + populated
Đáp án còn lại:
scarcely (adv): vừa vặn, vừa mới
largely (adv): một cách rộng lớn
barely (adv): chỉ, vừa mới
Dịch nghĩa: Họ sống trong một vùng dân cư thưa thớt ở nước Ý.
159. You had better keep a box of matches in case the lights go out again.
A. handy B. by hand C. at your fingertips D. in touch
Đáp án A
Giải thích: Cấu trúc: keep sth handy: giữ cái gì ở nơi thuận tay (để sẵn sàng sử dụng bất cứ lúc nào).
Đáp án còn lại: keep in touch: giữ liên lạc
Dịch nghĩa: Bạn nên mang theo một hộp diêm đề phòng trường hợp mất điện lần nữa.
160. Their flat is decorated in a combination of colors.
A. tasteful B. sweet C. delicious D. tasty
Đáp án A
Giải thích: tatesful (adj): trang nhã, có thẩm mỹ; đi với “combination”
Cũng dùng: attractive, delicious, good, happy, powerful + combination
Đáp án còn lại:
sweet (adj): ngọt ngào
delicious (adj): ngon miệng ~ tasty (adj)
Dịch nghĩa: Căn hộ của họ được trang trí với màu sắc trang nhã.
161. He is not awake his opportunities.
A. to B. in C. out D. for
Đáp án B
Giải thích: Cụm từ: be awake to sth: nhận thức được cái gì
Dịch nghĩa: Anh ta vẫn chưa nhận ra cơ hội của mình.
162. Take of the chance to do some sightseeing while you are here.
A. benefit B. advantage C. profit D. exploit
Đáp án B
Giải thích: take advantage of sth: tận dụng cái gì
Đáp án còn lại:
benefit (n): lợi ích
profit (n): lợi nhuận
exploit (v): khai thác
Dịch nghĩa: Hãy tích cực đi tham quan trong khi cậu còn ở đây.
163. By suddenly canceling their trip, they me by surprise.
A. took B. had C. won D. made
Đáp án A
Giải thích: Cụm từ: take sb by surprise: làm ai ngạc nhiên
Dịch nghĩa: Họ đã khiến tôi ngạc nhiên khi đột ngột hủy chuyến đi.
164. Make sure you your assignment before you go to bed.
A. have B. take C. make D. do
Đáp án D
Giải thích: Cụm từ: do the assignment: làm bài tập
Dịch nghĩa: Hãy đảm bảo rằng cậu đã làm hết bài tập trước khi đi ngủ.
165. To end or greatly reduce pollution , people would have to stop using many things that benefit
them.
A. constantly B. suddenly C. immediately D. directly
Đáp án C
Giải thích: immediately (adv): ngay lập tức
Đáp án còn lại:
constantly (adv): một cách liên tục
suddenly (adv): bất thình lình, không báo trước
directly (adv): một cách trực tiếp
Dịch nghĩa: Để chấm dứt hoặc hạn chế ô nhiễm ngay lập tức, mọi người cần phải ngưng sử dụng đồ vật
có ích với họ.
166. You should attention to what the teacher is saying.
A. make B. get C. take D. pay
Đáp án D
Giải thích: Cấu trúc: pay attention to sth: tập trung chú ý vào cái gì
Dịch nghĩa: Bạn nên tập trung vào những gì thầy đang giảng.
167. In some countries, many old-aged parents like to live in a nursing home.
They want to independent lives.
A. give B. lead C. take D. see
Đáp án B
Giải thích: lead + a/an + adj + life: sống cuộc sống như thế nào
Ví dụ: lead an active life: sống cuộc sống năng động
- lead an fulfilling life: sống cuộc sống no đủ, hạnh phúc
- số nhiều: (to) lead + adj + lives
Các động từ khác không phù hợp với cấu trúc trên
give (v): cho đi
take (v): nhận lại
see (v): nhìn, gặp
Dịch nghĩa: Ở một số quốc gia, nhiều người già muốn sống ở khu dưỡng lão. Họ muốn sống độc lập.
168. Governments have different conservation efforts to save endangered species.
A. established B. increased C. made D. introduced
Đáp án C
Giải thích: Cấu trúc: make efforts: cố gắng, nỗ lực
Đáp án còn lại:
establish (v): thành lập
increase (v): tăng
introduce (v): giới thiệu
Dịch nghĩa: Chính phủ đã có nhiều cố gắng trong việc bảo tồn các loài sinh vật có nguy cơ tuyệt chủng.
169. We should organise different activities to peoples awareness of the need to protect
endangered animals.
A. increase B. raise C. rise D. make
Đáp án B
Giải thích: Cấu trúc: (to) raise one’s awareness: nâng cao nhận thức của ai
Đáp án còn lại:
increase (v): tăng lên (thường là về mặt số lượng)
rise (v): nâng lên (tuy nhiên không chọn đáp án này bởi “rise” là nội động
make (v): làm, tạo nên (sai nghĩa) từ nên không đi kèm tân ngữ và không có cấu trúc “(to) rise sth”)
Dịch nghĩa: Chúng ta nên tổ chức những hoạt động khác nhau để nâng cao nhận thức của mọi người về
sự cần thiết trong việc bảo vệ các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng.
170. Toxic chemicals from factories are one of the serious factors that leads wildlife to the of
extinction.
A. wall B. fence C. verge D. bridge
Đáp án C
Giải thích: Cấu trúc: lead sth to the verge of sth: đến bên bờ, sắp sửa
Đáp án còn lại:
wall (n): bức tường
fence (n): hàng rào
bridge (n): cây cầu
Dịch nghĩa: Hóa chất độc hại từ các nhà máy là một trong những yếu tố nghiêm trọng nhất đẩy thế giới
hoang dã đến bờ vực tuyệt chủng.
171. Time so quickly when you’re doing something enjoyable.
A. passes B. goes C. spends D. takes
Đáp án A
Giải thích: pass (v): trôi qua; time passes: thời gian trôi qua
Đáp án còn lại:
go (v): đi
spend (v): dành để làm gì
take (v) : đưa/ nhận lấy/ tốn
Dịch nghĩa: Khi làm một việc gì đó mà bạn cảm thấy thoải mái thì thời gian trôi qua rất nhanh.
172. Nobody out much hope of finding the missing climbers alive.
A. holds B. keeps C. puts D. finds
Đáp án A
Giải thích: hold out (phrV): còn giữ, duy trì
Đáp án còn lại:
keep sth: giữ cái gì
put sth out (phrV): dập tắt
find sb/sth out (phrV): tìm ra ai/cái gì
Dịch nghĩa: Không ai tin rằng sẽ tìm được những người leo núi đang mất tích còn sống.
173. When he woke up, he realized that the things he had dreamt about could not have
happened.
A. possibly B. likely C. certainly D. potentially
Đáp án A
Giải thích: Cấu trúc: can/could (not) + possibly + V (nguyên thể); nhấn mạnh khả năng có/không thể.
Đáp án còn lại:
be likely to do sth: có thể làm gì (trong tương lai)
certainly (adv): chắc chắn, nhất định (không hợp nghĩa)
potentially (adv): có tiềm năng
Dịch nghĩa: Khi tỉnh dậy, anh ấy nhận ra rằng những điểu anh ấy (đã) mơ có lẽ sẽ chẳng bao giờ xảy ra.
174. Today, household chores have been made much easier by electrical .
A. utilities B. instruments C. appliances D. application
Đáp án C
Giải thích: Cụm từ: electrical appliances: đồ điện, thiết bị điện
Đáp án còn lại:
utility (n): sự có ích, vật có ích, dùng được
instrument (n): dụng cụ, phương tiện, nhạc cụ
application (n): sự đăng kí, sự áp dụng
Dịch nghĩa: Các thiết bị điện giúp làm việc nhà dễ dàng hơn.
175. Before you sign the contract, in mind that you won’t be able to change anything later.
A. hold B. retain C. reserve D. bear
Đáp án D
Giải thích: Cấu trúc: bear in mind: ghi nhớ
Đáp án còn lại:
hold (v): cầm, nắm, giữ
retain (v): giữ, duy trì
reserve (v): duy trì, dự trữ
Dịch nghĩa: Trước khi kí hợp đồng, hãy nhớ rằng bạn sẽ không thể thay đổi bất cứ điều khoản nào sau đó
nữa.
176. English is understood more than any other language.
A. largely B. widely C. broadly D. immensely
Đáp án B
Giải thích: widely (adv): rộng rãi, rộng khắp (thường nói đến mức độ lan truyền hay tầm ảnh hưởng)
Đáp án còn lại:
largely (adv): một cách to lớn
broadly (adv): nhìn chung, đại thể
immensely (adv): hết sức, rất nhiều
Dịch nghĩa: Tiếng Anh được nhiều người biết hơn bất cứ ngôn ngữ nào khác.
177. Ask people what is happening to the worlds population and they are likely to say it is .
A. booming B. blossoming C. explosion D. bombing
Đáp án A
Giải thích: boom (v): tăng vọt, bùng nổ
Đáp án còn lại:
blossom (v): nở rộ (thường nói vê' hoa)
explosion (n): sự phát nổ
bomb (n,v): quả bom/ ném bom
Dịch nghĩa: Hãy hỏi mọi người xem điều gì đang xảy ra với dân số thế giới và họ sẽ nói rằng nó đang
bùng nổ.
178. By the time we got home, we were frozen and exhausted.
A. exceedingly B. extremely C. absolutely D. very
Đáp án C
Giải thích: frozen = very cold, exhausted = very tired nên hai tính từ “frozen” và “exhausted” là các tính
từ tuyệt đối.
Các tính từ tuyệt đối không đi với các trạng từ chỉ mức độ như “very” (rất), “extremely” (cực kỳ),
exceedingly (quá mức), chúng chỉ đi với các trạng từ nhất định để nhấn mạnh nghĩa cho tính từ như:
absolutely, completely, utterly,...
Dịch nghĩa: Khi về đến nhà, chúng tôi đã lạnh cóng và mệt lử.
179. In an to diffuse the tension, I suggest that we break off for lunch.
A. attempt B. advance C. effort D. ability
Đáp án A
Giải thích: Cấu trúc: in an attempt to do sth: với nỗ lực làm gì, trong nỗ lực làm gì
Đáp án còn lại:
advance (n), (v): trước, nâng cao, cải tiến;
in advance of sth: trước khi...
effort (n): cố gắng ability (n): khả năng
Dịch nghĩa: Để làm giảm căng thẳng, tôi nghĩ là chúng ta nên tạm nghỉ để ăn trưa.
180. He thinks you are your time looking for a job in this town. There’s not much to do here.
A. wasting B. missing C. losing D. spending
Đáp án A
Giải thích: Cụm từ: waste time doing sth: lãng phí thời gian để làm gì
Các đáp án khác:
miss (v): bỏ lỡ
lose (v): đánh mất
spend (v): dành
(Có cấu trúc spend time doing sth: dành thời gian để làm gì. Tuy nhiên, không chọn đáp án này bởi vì căn
cứ vào nghĩa của câu sau thì dùng “waste” hợp lý hơn)
Dịch nghĩa: Anh ấy nghĩ cậu đang lãng phí thời gian khi tìm việc làm ở thị trấn này. Không có gì để làm
ở đây cả.
181. I am bored with doing the chores.
A. household B. house C. housework D. homework
Đáp án A
Giải thích Cụm từ: household chores = housework: việc nhà
Chú ý: be bored with doing sth: chán nản với việc làm gì
Đáp án còn lại:
house (n) ngôi nhà
ousework (n) việc nhà
homework (n) bài tập về nhà
Dịch nghĩa: Tôi rất chán nản khi làm việc nhà.
182. We lots of photos when we went to Singapore last year.
A. made B. took C. did D. caught
Đáp án B
Giải thích: take photos: chụp ảnh
Đáp án còn lại:
Dịch nghĩa: Chúng tôi chụp rất nhiều ảnh khi tới Singapore vào năm ngoái.
183. I my hand to draw her attention but she took no of me.
A. waved/ attention B. shook/ noticed
C. waved/ notice D. shook/ attention
Đáp án C
Giải thích: Cụm từ: wave hand (v): vẫy tay
take (no) notice of sb : (không) chú ý đến ai
Đáp án còn lại:
Dịch nghĩa: Tôi vẫy tay để thu hút sự chú ý của cô ấy nhưng cô ấy chẳng để ý đến tôi.
184. Stop fighting you two-shake hands and your peace with each other!
A. do B. set C. bring D. make
Đáp án D
Giải thích: Cụm từ: make peace with sb (idm): làm hòa với ai
Dịch nghĩa: Đừng đánh nhau nữa, hãy bắt tay và làm hòa với nhau đi!
185. The water supply of our home city has failed to average purity requirements.
A. own B. hold C. meet D. see
Đáp án C
Giải thích: Cụm từ: meet ones requirements: đáp ứng yêu cầu của ai
Đáp án còn lại:
own (v): sở hữu
hold (v): giữ; hold responsible for = (to) be responsible for: chịu trách nhiệm
see (v): nhìn; see red = become
angry: nổi giận
Dịch nghĩa: Nguồn nước trong thành phố chúng ta không đáp ứng được yêu cầu về độ sạch trung bình.
186. The tennis match tomorrow afternoon will be broadcast on TV and radio.
A. jointly B. communally C. uniformly D. simultaneously
Đáp án D
Giải thích: simultaneously (adv): đồng thời, cùng một thời điểm
Đáp án còn lại:
jointly (adv): (làm gì) cùng nhau (kết hợp cùng nhau)
communally (adv): của chung, công cộng
uniformly (adv): đồng bộ, đồng dạng
Dịch nghĩa: Trận đấu quần vợt diễn ra vào chiều mai sẽ được phát sóng trên ti vi và trên sóng phát thanh
cùng một thời điểm.
187. Tidy your room, and stop excuses!”
A. having B. making C. doing D. taking
Đáp án B
Giải thích: Cụm từ: to make excuses: xin lỗi, biện có
Dịch nghĩa: Hãy dọn dẹp phòng của mình đi và đừng biện minh nữa.
188. ‘Excuse me. Where is the office of UNICEF Viet Nam located?”
A. leading B. head C. summit D. central
Đáp án B.
Giải thích: Cụm từ: head office (n): trụ sở chính
Đáp án còn lại:
leading (adj): dẫn đầu
summit (n): đỉnh, ngọn, hội nghị thượng đỉnh
central (n), (adj): trung tâm
Dịch nghĩa: “Xin lỗi. Trụ sở chính của UNICEF Việt Nam nằm ở đâu vậy?”
189. Scientists have discovered a close between smoking and several
serious diseases.
A. union B. connection C. action D. combination
Đáp án B
Giải thích: connection (+ between) (n): sự liên quan, mối quan hệ (giữa...)
Đáp án còn lại:
union (n): sự đoàn kết, sự hợp nhất
action (n): hành động, việc làm
combination (n): sự kết hợp, sự phối hợp
Dịch nghĩa: Các nhà khoa học đã tìm ra mối liên quan giữa việc hút thuốc lá và một vài căn bệnh nghiệm
trọng.
190. Amelia Earhart history in 1928 when she became the first woman to fly across the Atlantic.
A. fixed B. made C. prepared D. did
Đáp án B
Giải thích: Cụm từ: make history: làm nên lịch sử
Đáp án còn lại:
fix (v): sửa chữa
prepare (v): chuẩn bị
do (v): làm
Dịch nghĩa: Năm 1928, Amelia Earhart đã làm nên lịch sử khi bà trở thành người phụ nữ đầu tiên bay
qua Đại Tây Dương.
191. Meg had a escape when she was hang-gliding yesterday.
A. narrow B. close C. near D. tender
Đáp án A
Giải thích: Cụm từ: narrow escape (idm): tình huống thoát hiểm trong gang tấc
- have a narrow escape: thoát hiểm trong gang tấc
Đáp án còn lại:
close (adj): gần
near (adj): gần
tender (adj): mềm, dễ nhai
Dịch nghĩa: Meg đã thoát hiểm trong gang tấc khi đang bay vào ngày hôm qua.
192. When the teacher asked Amanda what the chemical formula was, her mind was a total .
A. void B. empty C. nothing D. blank
Đáp án D
Giải thích: blank (adj): trống rỗng, không có cảm xúc (trí óc, ánh nhìn,...)
Đáp án còn lại:
nothing (pron): không cái gì, không gì
empty (adj) = void (adj): trống rỗng (không gian, đồ vật), nghĩa là không có ai, cái gì ở trong.
(to) be void (of sth/sb): vắng, thiếu, không có ai/cái gì
Dịch nghĩa: Khi cô giáo hỏi Amanda công thức hoá học này là gì, đầu óc cậu ấy hoàn toàn trống rỗng.
193. He has read a lot of books and a lot of knowledge.
A. acquired B. won C. achieved D. requested
Đáp án A
Giải thích: (to) acquire knowledge: tiếp nhận được, lĩnh hội được kiến thức, đạt được (thường là
knowledge, new skills, reputation,...)
Đáp án còn lại:
win (v): đạt được, giành chiến thắng (a game, competition, election, argument, war, etc)
achieve (v): đạt được ( success, goal/target, etc)
request: thỉnh cầu, đề nghị (lịch sự)
Dịch nghĩa: Anh ta đã đọc rất nhiều sách và lĩnh hội được nhiều kiến thức
194. She’s hoping to a bit of skiing when she’s visiting Bernard in Austria.
A. make B. take C. do D. go
Đáp án C
Giải thích: Cụm từ: do the skiing: đi trượt tuyết.
Đáp án còn lại:
go skiing: đi trượt tuyết; không có “a lot of”
Dịch nghĩa: Cô ấy mong được đi trượt tuyết khi đến Bernard ở nước Áo.
195. They travelled to Spain by the most route.
A. easy B. unique C. straight D. direct
Đáp án D
Giải thích: Cụm từ: direct route: đường thẳng
Đáp án còn lại:
easy (adj): dễ
unique (adj): độc nhất
straight (adj) thẳng
Dịch nghĩa: Họ đã bay thẳng đến Tây Ban Nha.
196. Don’t to any conclusion before you know the full facts.
A. rush B. dive C. leap D. fly
Đáp án C
Giải thích: Cụm từ: leap/ jump to conclusion: vội vàng đưa ra kết luận
Đáp án còn lại:
rush (v): xô, đẩy
dive (v:) lặn
fly (v): bay
Dịch nghĩa: Đừng vội đưa ra kết luận trước khi bạn biết toàn bộ sự thật.
197. After so many years, it is great to see him his ambitions.
A. get B. realize C. possess D. deserve
Đáp án B
Giải thích: Cụm từ: realize one’s ambition: nhận ra/ thực hiện được ước mơ, hoài bão
Đáp án còn lại:
get (v): lấy, hiểu, đi đến, ...
possess (v): sở hữu
deserve (v): xứng đáng
Dịch nghĩa: Thật là tuyệt vời khi nhìn thấy cậu bé thực hiện được ước mơ của mình sau rất nhiều năm.
198. We usually go by train, even though the car is a lot quicker.
A. travel B. journey C. trip D. voyage
Đáp án B
Giải thích: Cụm từ: a car journey: chuyến đi bằng ô tô
Đáp án còn lại:
travel (n): sự đi lại
trip (n): chuyến đi, cuộc dạo chơi
voyage (n): chuyến đi ở biển, chuyến du hành dài ngày
Dịch nghĩa: Chúng tôi thường đi bằng tàu hỏa, mặc dù đi bằng ô tô thì nhanh hơn nhiều.
199. Their discussion quickly developed into a _ argument over who should receive the money.
A. hot B. burning C. heated D. scorching
Đáp án C
Giải thích: Cụm từ: heated argument: cuộc tranh luận sôi nổi
Đáp án còn lại:
hot (adj): nóng
burning (adj): thiết tha, mãnh liệt
scorching (adj): rất nóng, nóng như lửa đốt
Dịch nghĩa: Cuộc thảo luận của họ nhanh chóng thành cuộc tranh luận sôi nổi về việc ai sẽ nhận số tiền
này.
200. The quality of the young artist’s painting is beginning to gain throughout the world.
A. knowledge B. understanding
C. recognition D. familiarity
Đáp án C
Giải thích: Cụm từ: (to) gain recognition: được công nhận, trở nên nổi tiếng
Đáp án còn lại:
knowledge (n): kiến thức
understanding (n): hiểu biết
familiarity (n): sự thân quen
Dịch nghĩa: Chất lượng những bức tranh của họa sĩ trẻ tuổi đó bắt đầu được thế giới công nhận.
201. I hope there won’t be a repetition of these unfortunate events.
A. bitterly B. sincerely C. unfailingly D. completely
Đáp án B
Giải thích: Cụm từ: sincerely hope: thành thật hy vọng
Đáp án còn lại:
bitterly (adv): một cách cay đắng
unfailingly (adv): không ngớt
completely (adv): hoàn toàn
Các phó từ này không kết hợp với động từ “hope”
Dịch nghĩa: Tôi thực sự hy vọng sẽ không tái diễn những sự kiện thiếu may mắn này nữa.
202. There was evidence to bring charges against the man.
A. ineffective B. inadvisable C. interior D. insufficient
Đáp án D
Giải thích: Cụm từ: insufficient evidence: không đầy đủ chứng cứ
Đáp án còn lại:
ineffective (adj): không hiệu quả
inadvisable (adj): không khôn ngoan
interior (adj): mang tính nội bộ
Dịch nghĩa: Không đầy đủ chứng cứ để kiện người đàn ông đó.
203. This is not the right to ask for my help; I am far too busy even to listen.
A. situation B. opportunity C. moment D. circumstance
Đáp án C
Giải thích: Cụm từ: be the right moment to do sth: đúng thời điểm để làm gì
Đáp án còn lại:
ituation (n) trường hợp
opportunity (n) cơ hội
circumstance (n) điều kiện
Dịch nghĩa: Bây giờ không phải lúc tôi giúp được bạn. Tôi thực sự rất bận.
204. When you come down the hill, do drive slowly because it is not obvious where the
turning is.
A. instantaneously B. directly C. immediately D. quite
Đáp án C
Giải thích: Cụm từ: be immediately obvious: thật rõ ràng
Đáp án còn lại:
instantaneously (adv): ngay lập tức
directly (adv): trực tiếp
quite (adv): khá
Những trạng từ này không đi cùng “obvious”
Dịch nghĩa: Khi bạn đi xuống đồi, hãy lái thật chậm vì lối rẽ không dễ nhìn thấy.
205. A great of bees settles on our apple tree during a storm.
A. crowd B. swarm C. buzz D. flock
Đáp án B
Giải thích: swarm: (n) đàn côn trùng , đoàn người
: (v) bay theo đàn , đi theo đàn
swarm of bees: đàn ong
Đáp án còn lại:
crowd (n): đám đông
buzz (n): âm thanh của đàn ong
flock (n): bầy thú (flock of birds, flock of wolves,etc...)
Dịch nghĩa: Một đàn ong lớn trú tại cây táo của chúng tôi trong suốt cơn bão.
206. calculations have shown that the earth’s resources may run out before the end of the next
century.
A. Raw B. Blunt C. Rude D. Crude
Đáp án D
Giải thích: Cụm từ: crude calculation: tính toán sơ bộ, khái quát
Đáp án còn lại:
raw (adj): sống, thô
blunt (adj): cùn
rude (adj): thô lỗ
Dịch nghĩa: Theo tính toán sơ bộ nguồn tài nguyên của trái đất có thể sẽ cạn kiệt trong thế kỉ tới.
207. Hopefully more diseases will be in the near future.
A. eradicated B. cleared C. extinguished D. wiped
Đáp án A
Giải thích: eradicate = eliminate = get rid of (phrV): diệt trừ, loại bỏ (thường đi với các loại bệnh)
Đáp án còn lại:
clear (v): xóa sổ, làm sạch (những vật cản đường hay những thứ bị đổ tràn ra ngoài)
extinguish (v): dập (lửa), dập tắt (suy nghĩ gì)
wipe (v): chà sạch để xóa đi
Dịch nghĩa: Hi vọng rằng trong tương lai gần nhiều căn bệnh sẽ được loại trừ hơn.
208. By my they should be here within the hour.
A. thinking B. calculating C. reckoning D. adding
Đáp án C
Giải thích: Cụm từ: by my reckoning: theo tính toán của tôi
Đáp án còn lại:
thinking (v): suy nghĩ
calculating (v): tính toán
adding (v): thêm vào
Dịch nghĩa: Tôi nghĩ họ sẽ ở đây trong vòng một giờ thôi.
209. I wouldn’t like to be senior manager. You have to a lot of responsibility.
A. convey B. bear C. suggest D. carry
Đáp án B
Giải thích. Cụm từ: bear responsibility: chịu trách nhiệm
Đáp án còn lại:
convey (v): truyền tải
suggest (v): gợi ý
carry (v): mang, vác
Dịch nghĩa: Tôi không muốn làm quản lý cấp cao. Tôi phải chịu rất nhiều trách nhiệm.
210. Students can a lot of information just by attending class and taking good notes of the
lectures.
A. absorb B. provide C. transmit D. read
Đáp án A
Giải thích: Cụm từ: (to) absorb information/knowledge: tiếp thu kiến thức, thông tin
Đáp án còn lại:
provide (v): cung cấp
transmit (v): truyền tải
read (v) đọc
Dịch nghĩa: Học sinh có thể tiếp thu được nhiều kiến thức bằng việc nghe giảng và chép bài đầy đủ.
211. Some back workers were working hard in the sunshine.
A. empty B. vacant C. naked D. bare
Đáp án C
Giải thích: Cụm từ: naked back (n) lưng trần
Đáp án còn lại:
empty (adj): trống, rỗng
vacant (adj): trống trải
bare (adj): (chân) trần
Dịch nghĩa: Một số công nhân lưng trần đang làm việc vất vả dưới ánh nắng.
212. Maria with embarrassment when mark asked her to stand up and come in front of the class.
A. blushed B. frowned C. blinked D. winked
Đáp án A
Giải thích: Cụm từ: blush with embarrassment: đỏ mặt vì xấu hổ
Dịch nghĩa: Maria đỏ mặt vì ngại khi Mark bảo cô ấy đứng lên và tiến đến đứng trước lớp.
Đáp án còn lại:
frown (v): mắng mỏ
blink (v): nháy, nhấp nháy
wink (v): nháy mắt
213. the difficulty of the task, I shall be lucky to complete it by the end
of next month.
A. Accepted B. Presuming C. Given D. Regarding
Đáp án C
Giải thích: Given + N, + Clause: tùy thuộc vào.. ., nếu
Đáp án còn lại:
accepted: chấp nhận rằng
presuming: giả sử
regarding: xem như là
Dịch nghĩa: Tùy thuộc vào độ khó của công việc, nếu may mắn tôi sẽ có thể hoàn thành vào cuối tháng
sau.
214. In the Middle Ages, England war on France.
A. waged B. battled C. launched D. staged
Đáp án A
Giải thích: Cụm từ: wage war on sth/sb: chiến tranh với ai/cái gì
Đáp án còn lại:
battle (v): đánh nhau
launch (v): phóng
stage (v): biểu diễn
Dịch nghĩa: Anh gây chiến với Pháp vào thời trung cổ.
215. It’s never a good idea to your hopes on winning the lottery.
A. pin B. raise C. dash D. abandon
Đáp án A
Giải thích: Cụm từ: pin sth on sth: đặt cái gì vào cái gì
Đáp án còn lại:
raise (v): nuôi dưỡng
dash (v): vội vàng
abandon (v): từ bỏ
Dịch nghĩa Bạn đừng bao giờ tin vào việc trúng xổ số.
216. A of dancers from Beijing is one of the leading attractions in the festival.
A. packet B. herd C. troop D. troupe
Đáp án D
Giải thích: Cụm từ: a troupe of: đoàn diễn nghệ thuật. VD: a troupe of singers: đoàn ca sĩ, a troupe of
dancers: vũ đoàn,...
Đáp án còn lại:
packet (n): túi nhỏ (a packet of sugar: một túi đường nhỏ,...)
herd (n): đàn (thường là đàn thú, đàn gia súc
VD: a herd of cattle: đàn gia súc; a herd of elephants: đàn voi,...), hoặc một nhóm người có chung một
đặc trưng,
troop (n): bầy thú.
VD: a troop of horses: một bầy ngựa, a troop of apes: một bầy vượn, ...
Dịch nghĩa: Vũ đoàn đến từ Bắc Kinh chính là một trong những điểm hút khách trong lễ hội.
217. To get this job, you need to our requirements.
A. suit B. match C. meet D. fit
Đáp án C
Giải thích: Cụm từ: meet requirement(s) (v) đáp ứng yêu cầu
Đáp án còn lại:
suit (v): phù hợp
match (v): phù hợp, đi với
fit sb (v): vừa
Dịch nghĩa: Để nhận được công việc này, bạn cần đáp ứng các yêu cầu của chúng tôi.
218. They are leaving the district, s/uo they have put their house up for .
A. trade B. offer C. purchase D. sale
Đáp án D
Giải thích: Cụm từ: for sale: để bán
Đáp án còn lại:
trade (n): thương mại
offer (n): đề nghị
purchase (n): việc buôn bán
Dịch nghĩa: Họ chuẩn bị rời khỏi khu vực này, vì thế họ đã rao bán ngôi nhà.
219. I really must go and lie down because I’ve got a headache.
A. splitting B. ringing C. cutting D. cracking
Đáp án A
Giải thích: Cụm từ: a splitting headache: đầu đau như búa bổ
Cũng dùng: pounding, splitting, throbbing + headache
Dịch nghĩa: Tôi phải đi nằm nghỉ đây vì tôi bị đau đầu như búa bổ.
220. He gave me his personal that his draft would be ready by Friday.
A. ensurance B. endurance C. insurance D. assurance
Đáp án D
Giải thích: Cụm từ: personal assurance (n): sự đảm bảo từ cá nhân
Đáp án còn lại:
endurance (n): sự chịu đựng
insurance: bảo hiểm, tiền bảo hiểm
Dịch nghĩa: Anh ấy đảm bảo với tôi rằng vào thứ 6 anh ấy sẽ xong bản phác thảo.
221. As the drug took , the boy became quieter.
A. effect B. action C. force D. influence
Đáp án A
Giải thích: Cụm từ: take effect: có hiệu quả, có tác dụng
Đáp án còn lại:
take action (v): hành động
force (v): bắt ép
influence (v): ảnh hưởng
Dịch nghĩa: Khi thuốc có tác dụng, cậu bé này sẽ ngoan hơn.
222. Laura had a blazing with Eddie and stormed out of the house.
A. chat B. gossip C. word D. row
Đáp án D
Giải thích: Cụm từ: to have a blazing row: tranh cãi to, ầm ĩ
Đáp án còn lại:
chat (n): tán gẫu
gossip (n): chuyện phiếm
word (n): lời nói
Dịch nghĩa: Laura đã tranh cãi lớn với Eddie và đi khỏi nhà.
223. discounted airline tickets may seem attractive, but they have some restrictions.
A. Solely B. Heavily C. Safely D. Busily
Đáp án B
Giải thích: heavily (adv): nhiều, lớn; Cụm từ: discount heavily (v) giảm giá lớn, giảm giá sốc
Đáp án còn lại:
solely (adv): đơn độc, chỉ có
safely (adv): an toàn
busily (adv): bận rộn
Dịch nghĩa: Vé máy bay giảm giá lớn có vẻ rất hấp dẫn, nhưng chúng có một số hạn chế.
224. According to the of the contract, tenants must give six months notice if they intend to leave.
A. rules B. laws C. detail D. terms
Đáp án D
Giải thích: Cụm từ: a term of contract: điều khoản hợp đồng
Đáp án còn lại:
rule (n): luật lệ
law (n): luật pháp
detail (n): chi tiết
Dịch nghĩa: Iheo như những điều khoản trong hợp đồng này, người thuê nhà phải báo trước 6 tháng nếu
họ có ý định rời đi.
225. I’m sorry for such a fuss about the unfruitful plan.
A. making B. paying C. doing D. taking
Đáp án A
Giải thích: Cụm từ: make a fuss: làm ầm ĩ
Đáp án còn lại:
pay (v): chi trả
do (v): làm
take (v): nắm giữ, lấy
Dịch nghĩa: Tôi xin lỗi vì đã làm ầm lên về một kế hoạch không khả thi.
226. In a formal interview, it is essential to maintain good eye with the interviewers.
A. link B. connection C. touch D. contact
Đáp án D
Giải thích: Cụm từ: eye contact: giao tiếp bằng mắt
Đáp án còn lại:
link (n): sự liên kết
connection (n): sự kết nối
touch (v): chạm
Dịch nghĩa: Trong khi phỏng vấn việc duy trì giao tiếp bằng mắt với người phỏng vấn là rất cần thiết.
227. We often take this small road home to avoid heavy on the main streets.
A. cars B. traffic C. vehicles D. movement
Đáp án B
Giải thích: Cụm từ: heavy traffic: giao thông dày đặc, tắc nghẽn
Đáp án còn lại:
car(s) (n): xe ô tô
vehicle(s) (n): xe cộ
movement (n): sự chuyển động
Dịch nghĩa: Chúng tôi thường đi về nhà theo con đường nhỏ này để tránh bị tắc đường ở các phố chính.
228. Do you think you can meet the given by our teacher?
A. deadline B. line C. dead D. face
Đáp án A
Giải thích: Cụm từ: meet the deadline (v): hoàn thành đúng hạn
Đáp án còn lại:
line (n): dòng
dead (adj): chết
face (n): gương mặt
Dịch nghĩa: Bạn có nghĩ rằng mình có thể hoàn thành đúng hạn mà giáo viên giao không?
229. The government should take to reduce the current high unemployment rate.
A. solutions B. changes C. steps D. measures
Đáp án C
Giải thích: to take steps to do sth: có biện pháp để làm gì
Đáp án còn lại:
solution(s) (n): giải pháp
change(s) (n): sự thay đổi
measure(s) (n): biện pháp
Dịch nghĩa: Chính phủ cần có biện pháp để giảm thiểu tỉ lệ thất nghiệp cao hiện nay.
230. The players’ protests no difference to the referees decision at all.
A. did B. made C. caused D. created
Đáp án B
Giải thích: Cụm từ: make no different to sb/sth: không có tác động đến ai/điều gì
Đáp án còn lại:
do (v) làm
cause (v) gây ra
create (v) tạo ra
Dịch nghĩa: Sự phản đối từ phía các cầu thủ không có tác động gì đến quyết định của trọng tài.
231. You thought I did wrong, but the results my action.
A. agreed B. corrected C. justified D. approved
Đáp án C
Giải thích: justify (v): biện hộ, chứng minh là đúng
Đáp án còn lại:
agree on action (v): đồng ý vào hành động
correct (v): sửa thành đúng
approve of sb/sth (v): tán thành ai/cái gì
Dịch nghĩa: Bạn nghĩ rằng tôi đã làm sai, nhưng những kết quả này đã chứng minh cho hành động của
tôi.
232. Each of US must take for our own actions.
A. probability B. ability C. possibility D. responsibility
Đáp án D
Giải thích: Cụm từ: take responsibility for sth: chịu trách nhiệm cho điều gì
Đáp án còn lại:
probability (n): khả năng có thể
ability (n): khả năng
ossibility (n): tình trạng có thể
Dịch nghĩa: Mỗi người trong chúng ta phải chịu trách nhiệm cho hành động của chính mình.
233. Body language is a potent form of communication.
A. verbal B. non-verbal C. tongue D. oral
Đáp án B
Giải thích: non-verbal (adj): không dùng lời nói
Đáp án còn lại:
verbal (adj): bằng lời nói
tongue (n): cái lưỡi
ral (adj): bằng lời nói
Dịch nghĩa Ngôn ngữ cơ thể là một cách thức hiệu quả của giao tiếp không lời.
234. Dr. Evans has a valuable contribution to the life of the school.
A. done B. created C. caused D. made
Đáp án D
Giải thích: Cụm từ: make contribution: đóng góp
Dịch nghĩa: Tiến sĩ Evans đã có đóng góp lớn cho những năm làm việc tại trường.
235. The children often make of Charles, which annoys his parents very much.
A. allowance B. fun C. way D. consideration
Đáp án B
Giải thích: make fun of sb (v): cười nhạo ai
Đáp án còn lại: make allowance(s): for sth sự cho phép, xem xét đến cái gì.
Dịch nghĩa: Bọn trẻ thường cười nhạo Charles, điều đó khiến bố mẹ cậu rất khó chịu.
236. After making a of England, the band is coming again.
A. time B. chance C. tour D. date
Đáp án C
Giải thích: Cụm từ: make a tour (v): di chuyển, lưu diễn
Đáp án còn lại:
time (n): thời gian
chance (n): cơ hội
date (n): ngày
Dịch nghĩa: Sau chuyến lưu diễn tại Anh, ban nhạc sẽ trở lại.
237. You shouldn’t fun of those orphans who are very sensitive.
A. take B. make C. get D. lose
Đáp án B
Giải thích: Cụm từ: make fun of sb/sth: cười nhạo ai/cái gì
Dịch nghĩa Bạn không nên cười nhạo những đứa trẻ mồ côi, chúng rất nhạy cảm.
238. Ihe police are trying to put an end the motorbike race among teenagers.
A. to B. in C. for D. with
Đáp án A
Giải thích: Cụm từ: to put an end to sth: kết thúc, chấm dứt điều gì
Dịch nghĩa: Cảnh sát đang cố gắng khống chế cuộc đua xe máy giữa những cô cậu thanh niên.
239. I have no difficulty in good use of the plans you have prepared.
A. taking B. making C. getting D. putting
Đáp án B
Giải thích: Cụm từ: make good use of sth: tận dụng tối đa cái gì
Dịch nghĩa: Tôi không gặp khó khăn trong việc tận dụng tối đa kế hoạch mà bạn đã chuẩn bị.
240. English is understood more than any other language.
A. largely B. broadly C. immensely D. widely
Đáp án D
Giải thích: Cụm từ: widely + understand: hiểu biết rộng rãi
Cũng dùng: universally + understand
Dịch nghĩa: Tiếng Anh được hiểu rộng rãi hơn bất kỳ ngôn ngữ nào khác.
241. I am sorry, but we have to the discussion. We have no more time.
A. make room for B. put effort into
C. take advantage of D. put an end to
Đáp án D
Giải thích: put an end to (phrV) kết thúc, chấm dứt
Đáp án còn lại:
make room for (phrV): nhường chỗ cho
put effort into (phrV): nỗ lực take
advantage of (phrV): tận dụng
Dịch nghĩa: Tôi xin lỗi, nhưng chúng ta phải chấm dứt cuộc thảo luận. Chúng ta không còn thời gian
nữa.
242. My mother knows the traditional of the Southwest.
A. cuisine B. cook C. cooking D. cookery
Đáp án C
Giải thích: cooking (n): món ăn
Đáp án còn lại:
cuisine (n): ẩm thực
cook (n): đầu bếp
cookery (n): việc vào bếp nấu nướng
Dịch nghĩa: Mẹ tôi biết cách nấu món truyền thống của miền Tây Nam Bộ.
243. Sue was in the accident; meanwhile her sister had only minor injuries.
A. badly injure B. seriously ill
C. seriously hurt D. bad hurt
Đáp án C
Giải thích: badly/seriously + hurt: bị thương nặng
Dịch nghĩa: Sue đã bị thương nặng trong vụ tai nạn; trong khi đó chị gái cô ấy chỉ bị thương nhẹ.
244. You must your duty; otherwise the boss will get angry.
A. make B. carry C. do D. begin
Đáp án C
Giải thích: Cụm từ: do one’s duty: làm nhiệm vụ của ai
Đáp án còn lại:
make (v): tạo ra
carry (v): thực hiện
begin (v): bắt đầu
Dịch nghĩa: Bạn phải làm nhiệm vụ của mình; nếu không ông chủ sẽ rất tức giận.
245. In your revision, you should priority to tenses.
A. take B. give C. have D. bring
Đáp án B
Giải thích: Cụm từ: give priority to sb/sth: ưu tiên ai/cái gì take priority over sth: ưu tiên ai/cái gì
Dịch nghĩa: Khi ôn tập, bạn nên chú trọng hơn vào bài tập về các thì.

You might also like