Professional Documents
Culture Documents
Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT 2022 Sở Giáo Dục Và Đ
Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT 2022 Sở Giáo Dục Và Đ
QUAY VỀ
Câu 1 - 2
1.
A. attracted
B. achieved
C. pursued
D. enrolled
Giải thích:
A. attracted /əˈtræktɪd/: hấp dẫn
B. achieved /əˈtʃiːvd/: đạt được
C. pursued /pəˈsjuːd/: theo đuổi
D. enrolled /ɪnˈroʊld/: ghi danh vào
Đáp án A có âm “ed” phát âm là /ɪd/, các đáp
án còn lại phát âm là /d/.
→ Chọn đáp án A
2.
A. income
B. design
C. dolphin
D. disease
Giải thích:
A. income /ˈɪŋ.kʌm/ (n): thu nhập
B. design /dɪˈzaɪn/ (n): thiết kế
C. dolphin /ˈdɒl.fɪn/ (n): cá heo
D. disease /dɪˈziːz/ (n): bệnh tật
Đáp án B có âm “i” phát âm là /aɪ/, các đáp án
còn lại phát âm là /ɪ/.
→ Chọn đáp án B
Câu 3 - 4
3.
A. equal
B. angry
C. pleasant
D. afraid
Giải thích:
A. equal /ˈiː.kwəl/ (adj): công bằng
B. angry /ˈæŋ.ɡri/ (adj): tức giận
C. pleasant /ˈplez.ənt/ (adj): dễ chịu, thoải mái
D. afraid /əˈfreɪd/ (adj): lo lắng
Đáp án D có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, các
đáp án còn lại trọng âm rơi vào âm tiết thứ
nhất.
→ Chọn đáp án D
4.
A. applicant
B. memory
C. solution
D. candidate
Giải thích:
A. applicant /ˈæp.lɪ.kənt/ (n): người nộp đơn
B. memory /ˈmem.ər.i/ (n): trí nhớ, ký ức
C. solution /səˈluː.ʃən/ (n): giải pháp
D. candidate /ˈkæn.dɪ.dət/ (n): ứng cử viên
Đáp án C có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, các
đáp án còn lại trọng âm rơi vào âm tiết thứ
nhất.
→ Chọn đáp án C
Câu 5 - 19
A. strong
B. high
C. deep
D. straight
Giải thích:
Thành ngữ (Idioms): keep a straight face: nén
cười, nhịn cười
Tạm dịch: Dàn nhạc giao hưởng của trường đã
chơi nhiều nốt sai đến nỗi chúng tôi gặp rắc rối
để có thể nhịn cười.
→ Chọn đáp án D
A. differ
B. differently
C. difference
D. different
Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
- differ (v): khác nhau
- differently (adv): một cách khác biệt
- difference (n): sự khác nhau
- different (adj): khác nhau
Chỗ trống đứng trước danh từ → cần tính từ
Tạm dịch: Chúng tôi yêu việc học về những địa
điểm và nền văn hóa khác nhau trên thế giới.
→ Chọn đáp án D
Giải thích:
Trật tự tính từ:
OSASCOMP: Opinion - Size - Age - Shape - Color
- Origin – Material – Purpose
opinion → wonderful
origin → American
material → woollen
Tạm dịch: Mai đã mua một cái đầm len Mỹ
tuyệt đẹp cho mẹ cô vào ngày sinh nhật của bà.
→ Chọn đáp án A
A. to
B. on
C. at
D. in
Giải thích:
Giới từ: thứ + buổi → dùng “on”
Tạm dịch: Chúng tôi sẽ đến chơi với Martin để
gặp đứa con mới chào đời của họ vào chiều thứ
tư.
→ Chọn đáp án B
A. stands
B. stood
C. was standing
D. had stood
Giải thích:
Hòa hợp thì:
QKTD + when + QKĐ hoặc QKĐ + when + QKTD:
diễn tả 1 hành động đang xảy ra trong quá khứ
thì 1 hành động khác chen vào
Tạm dịch: Luke đang đứng ở ngoài ngân hàng
thì đột nhiên hai tên cướp chạy ngang qua anh.
→ Chọn đáp án C
A. bargain
B. price
C. value
D. worth
Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
- bargain (n): món hời
- price (n): giá cả
- value (n): giá trị → value for money: rẻ, đáng
mua
- worth (n): giá trị
Tạm dịch: Mua một tặng một; chắc chắn đáng
mua!
→ Chọn đáp án C
A. To win
C. Have won
D. Having won
Giải thích:
Rút gọn mệnh đề trạng ngữ:
Nếu mệnh đề trạng ngữ có cùng chủ ngữ với
mệnh đề chính, và hành động ở mệnh đề trạng
ngữ xảy ra trước hành động trong mệnh đề
chính thì rút gọn bằng cách lược bỏ chủ từ,
chuyển động từ sang dạng ‘having + PP’.
Câu gốc: After Tommy had won every major
tennis title, he retired from international
competitions.
Tạm dịch: Sau khi thắng mọi danh hiệu quần
vợt lớn, Tommy đã nghỉ thi đấu quốc tế.
→ Chọn đáp án D
A. Although
B. Because
C. Despite
D. Because of
Giải thích:
Liên từ/Trạng từ:
although + clause: mặc dù
because + clause: vì
despite + N/V-ing: mặc dù
because of + N/V-ing: vì
Chỗ trống đứng trước mệnh đề → chọn A hoặc
B
Tạm dịch: Mặc dù mẹ cô là CEO của một công
ty lớn, nhưng cô vẫn được nuôi dưỡng như con
gái của một gia đình bình thường.
→ Chọn đáp án A
A. painting
B. drawing
C. portrait
D. picture
Giải thích:
Thành ngữ (Idioms): put/keep somebody in the
picture: cung cấp thông tin cho ai
Tạm dịch: Ông tôi đã dùng đài phát thanh để
ông nắm bắt về những gì đang diễn ra.
→ Chọn đáp án D
A. is it
B. isn’t that
C. isn’t it
D. is that
Giải thích:
Câu hỏi đuôi (Tag questions):
Mệnh đề chính khẳng định → câu hỏi đuôi phủ
định
Mệnh đề chính dùng to be ở HTĐ và chủ ngữ số
ít → câu hỏi đuôi dùng tobe ở HTĐ và đại từ “it”
→ Câu hỏi đuôi dùng “isn’t it”
Tạm dịch: Bức tranh này thật đẹp, có đúng
không?
→ Chọn đáp án C
A. The later
B. Later
C. Latest
D. The latest
Giải thích:
Cấu trúc so sánh kép: The + so sánh hơn + S +
V, the + so sánh hơn + S + V: càng…càng
Tạm dịch: Bạn cùng phòng của Minh khiến tôi
tức điên! Càng tối muộn, thì họ càng cười to!
→ Chọn đáp án A
A. damages
B. has damaged
C. damaged
D. was damaged
Giải thích:
Câu bị động (Passive voice):
Câu mang nghĩa bị động ở thì QKĐ.
Công thức: was/were + V3/V-ed
Tạm dịch: Con thuyền của chúng tôi đã bị thiệt
hại bởi cơn bão tuần trước.
→ Chọn đáp án D
Giải thích:
Hòa hợp thì: Ta thấy vế chính đang chia thì
TLHT → Loại các đáp án chia quá khứ
Ta có: Before HTD, TLHT.
Tạm dịch: Cô ấy sẽ học đủ tiếng Trung để giao
tiếp trước khi cô chuyển đến Bắc Kinh chứ?
→ Chọn đáp án A
18. She was really tired and still sore from her
workouts, so she ______ some rest.
A. made
B. got
C. did
D. took
Giải thích:
Cụm từ (Collocations): have/take a rest: nghỉ
ngơi hoặc get some rest
Tạm dịch: Cô ấy thực sự mệt mỏi và vẫn còn
đau do việc tập luyện của mình, vì thế cô ấy cần
nghỉ ngơi một chút.
→ Chọn đáp án B
A. get over
B. put off
C. take after
D. turn on
Giải thích:
Kiến thức cụm động từ:
- get over something: vượt qua cái gì
- put off something: hoãn cái gì
- take after somebody/something: giống ai/cái
gì
- turn on something: bật cái gì
Tạm dịch: Cô ấy thất vọng vì không giành được
học bổng, nhưng tôi nghĩ cô ấy sẽ vượt qua
chuyện đó.
→ Chọn đáp án A
Câu 20 - 21
A. Borrow
B. Obey
C. Admit
D. Maintain
Giải thích:
A. Borrow (v): mượn
B. Obey (v): nghe lời, nghe theo
C. Admit (v): thừa nhận
D. Maintain (v): duy trì
follow (v): tuân theo, làm theo = obey
Tạm dịch: Hãy tuân theo hướng dẫn và bạn sẽ
không cảm thấy nó khó khăn.
→ Chọn đáp án B
A. balance
B. delay
C. harm
D. prott
Giải thích:
A. balance (n): sự cân bằng
B. delay (n): sự trì hoãn
C. harm (n): mối hại, tổn hại
D. prott (n): lợi nhuận
damage (n): thiệt hại, hư hỏng = harm
Tạm dịch: Các cây trồng được phun chất hóa
học để ngăn cản hư hại do côn trùng.
→ Chọn đáp án C
Câu 22 - 23
A. honest
B. hopeless
C. happy
D. sad
Giải thích:
A. honest (adj): thành thật
B. hopeless (adj): vô vọng
C. happy (adj): vui
D. sad (adj): buồn
disappointed (adj): thất vọng >< happy
Tạm dịch: Cô ấy rất thất vọng khi thấy bài luận
của mình được trả về với hàng loạt chỗ chỉnh
sửa bằng mực đỏ.
→ Chọn đáp án C
A. be careful
B. be disinterested
C. be pessimistic
D. be positive
Giải thích:
A. cẩn thận
B. vô tư
C. bi quan
D. tích cực
look on the bright side: lạc quan >< be
pessimistic
Tạm dịch: Tôi đã cố gắng lạc quan, biết ơn rằng
ít nhất thì tôi cũng còn khỏe mạnh.
→ Chọn đáp án C
Câu 24 - 25
Giải thích:
A. Bạn đang nói dối
B. Cảm ơn rất nhiều. Mình lo sợ.
C. Cảm ơn lời khen của bạn
D. Mình không thích lời nói của bạn
Tạm dịch: Daisy đang nói chuyện với Mary về
chiếc mũ của cô ấy.
- Daisy: “Chiếc mũ mới mà bạn đang mang rất
đẹp đấy, Mary!”
- Mary: “Cảm ơn lời khen của bạn.”
→ Chọn đáp án C
Giải thích:
A. Thằng bé bị đau đầu
B. Thằng bé đã tốt nghiệp đại học
C. Thằng bé đã đi London vào hai tuần trước
D. Thằng bé đang ăn tối
Tạm dịch: Ông Peter và ông Mike đang nói
chuyện trong giờ nghỉ.
- Ông Peter: “Có chuyện gì với con trai anh thế?”
- Ông Mike: “Thằng bé bị đau đầu.”
→ Chọn đáp án A
Câu 26 - 30
Giải thích:
DỊCH BÀI:
26.
A. takes
B. phases
C. holds
D. cuts
Giải thích:
Kiến thức cụm động từ:
- take out: lấy caid gì ra khỏi
- phase out something: dần loại bỏ cái gì
- hold out something: có khả năng gì
- cut out something: loại bỏ cái gì
Tạm dịch:
If the zattening of the world is largely (but not
entirely) unstoppable, and if it holds out the
potential to be as benetcial to American
society in general as past market evolutions
have been, how does an individual get the best
out of it? (Nếu sự bằng phẳng của thế giới phần
lớn (nhưng không hoàn toàn) không thể dừng
lại, và nếu nó có tiềm năng mang lại lợi ích cho
xã hội Hoa Kỳ nói chung như sự phát triển thị
trường trong quá khứ, thì làm thế nào để một cá
nhân có thể tận dụng những gì tốt nhất từ đó?)
→ Chọn đáp án C
27.
A. which
B. who
C. whom
D. where
Giải thích:
Đại từ quan hệ:
Dùng đại từ quan hệ “who” để thay thế cho đại
từ chỉ người đứng trước (those).
Tạm dịch: My simple answer is this: There will
be plenty of good jobs out there in the zat world
for those who have the right knowledge, skills,
ideas, and self-motivation to seize them.
(Câu trả lời đơn giản của tôi là: Sẽ có rất nhiều
công việc tốt trên thế giới phẳng này dành cho
những ai có kiến thức, kỹ năng, ý tưởng và động
lực bản thân để nắm bắt chúng.)
→ Chọn đáp án B
28.
A. many
B. every
C. much
D. all
Giải thích:
A. many + N (số nhiều): nhiều
B. every + N (số ít): mọi
C. much + N (không đếm được): nhiều
D. all + N (số nhiều/không đếm được): tất cả
Tạm dịch: But there is no sugar-coating the new
challenge: Every young American today would
be wise to think of himself or herself as
competing against every young Chinese, Indian,
and Brazilian. (Nhưng không có gì che đậy
được những thách thức mới: Thanh niên Mỹ
khôn ngoan ngày nay đều sẽ nhận thức rằng
bản thân đang phải cạnh tranh với nhiều thanh
niên Trung Quốc, Ấn Độ và Brazil.)
→ Chọn đáp án B
29.
A. illness
B. zexibility
C. disorder
D. eligibility
Giải thích:
A. illness (n): bệnh tật
B. zexibility (n): sự linh hoạt
C. disorder (n): rối loạn
D. eligibility (n): sự đủ điều kiện
Tạm dịch: This requires not only a new level of
technical skills but also a certain mental
zexibility, self-motivation, and psychological
mobility.
(Điều này đòi hỏi không chỉ một trình độ kỹ
thuật mới mà còn phải có sự linh hoạt nhất định
về tinh thần, động lực bản thân và khả năng vận
động tâm lý.)
→ Chọn đáp án B
30.
A. But
B. Because
C. Although
D. Therefore
Giải thích:
A. But: nhưng
B. Because: vì
C. Although: mặc dù
D. Therefore: do đó
Tạm dịch: But I am also certain that it will not
be as easy as it was in the last tfty years.
(Nhưng tôi cũng chắc chắn rằng mọi chuyện sẽ
không dễ dàng như 50 năm trước.)
→ Chọn đáp án A
Câu 31 - 35
Giải thích:
DỊCH BÀI:
Giải thích:
Đâu là tiêu đề phù hợp nhất cho đoạn văn?
A. Thế vận hội Mùa hè
B. Vận động viên Thế vận hội
C. Tinh thần Thế vận hội
D. Ngọn lửa Olympic
Tóm tắt: Đoạn văn nói về nghi thức rước đuốc
Thế vận hội: lịch sử ra đời, lễ rước đuốc, và ý
nghĩa của ngọn lửa.
→ Ngọn lửa Olympic
→ Chọn đáp án D
Giải thích:
Thế vận hội thật sự bắt đầu khi ________.
A. công tác chuẩn bị bắt đầu
B. các vận động viên từ các nước thi đấu đến
C. ngọn đuốc Olympic được thắp sáng
D. lễ khai mạc diễn ra
Thông tin: The true beginning of the Olympic
celebration is the lighting of the Olympic torch
and the relay that carries the zame to the host
city.
(Khởi đầu thực sự của Thế vận hội chính là màn
thắp sáng ngọn đuốc Olympic và rước đuốc
đến thành phố đăng cai.)
→ Chọn đáp án C
A. children
B. old people
C. citizens
D. athletes
Giải thích:
Ban đầu, _______ được chọn để mang ngọn
đuốc.
A. trẻ em
B. người già
C. các công dân
D. các vận động viên
Thông tin:
At the beginning, runners were mainly selected
from the Olympic athletes, but later regular
citizens—including children, old people, and
people with disabilities—began to participate as
well. (Ban đầu, những người rước đuốc được
chọn chủ yếu từ các vận động viên Olympic,
nhưng sau đó thì người dân thường - bao gồm
trẻ em, người già, và người khiếm khuyết - cũng
bắt đầu tham gia.)
→ Chọn đáp án D
A. frequent
B. ordinary
C. permanent
D. usual
Giải thích:
Từ “regular” trong đoạn 3 đồng nghĩa với từ
_____.
A. frequent (adj): thường xuyên
B. ordinary (adj): bình thường
C. permanent (adj): vĩnh cửu
D. usual (adj): thông thường
regular (adj): thông thường, bình thường =
ordinary
→ Chọn đáp án B
1
A. foot
B. a private plane
C. transport
D. the torch
Giải thích:
Từ “it” trong đoạn 4 đề cập đến ______.
A. chân
B. máy bay tư nhân
C. phương tiện vận chuyển
D. ngọn đuốc
Thông tin: When the torch must go overseas, it
is sent on a private plane.
(Khi ngọn đuốc phải đi qua biển, nó được vận
chuyển bằng máy bay tư nhân.)
→ Chọn đáp án D
Câu 36 - 42
Giải thích:
DỊCH BÀI:
Giải thích:
Ý chính của đoạn văn là gì?
A. Có nhiều nguyên nhân gây ra biến đổi khí hậu
và mất rạn san hô.
B. Các nhà khoa học đã tạo ra các loài san hô
trong phòng thí nghiệm để chống chọi tốt hơn
với biến đổi khí hậu.
C. Một loại tảo mới giúp cung cấp nhiều chất
dinh dưỡng hơn cho san hô.
D. Sự tẩy trắng, quá trình rạn san hô chuyển
trắng và chết.
Tóm tắt:
Đoạn văn nói về việc các nhà khoa học nghiên
cứu nhằm tạo ra các loài san hô có thể chống
chọi với cái nóng.
==> Các nhà khoa học đã tạo ra các loài san hô
trong phòng thí nghiệm để chống chọi tốt hơn
với biến đổi khí hậu
→ Chọn đáp án B
A. important
B. dangerous
C. advanced
D. attractive
Giải thích:
Từ “necessary” trong đoạn 2 đồng nghĩa với từ
________.
A. important (adj): quan trọng
B. dangerous (adj): nguy hiểm
C. advanced (adj): tiến bộ
D. attractive (adj): hấp dẫn
necessary (adj): cần thiết = important
→ Chọn đáp án A
A. oceans
B. scientists
C. creations
D. causes
Giải thích:
Từ “They” trong đoạn 1 đề cập đến ________.
A. các đại dương
B. các nhà khoa học
C. các sinh vật
D. các nguyên nhân
Thông tin:
The scientists say climate change linked to
human causes has led to warming oceans that
can harm sea life. They say if the more heat-
resistant corals they developed do well in the
ocean, the method can be used to help save
suffering and dying reefs. (Các nhà khoa học
nói rằng biến đổi khí hậu liên quan đến nguyên
nhân con người dẫn đến sự ấm lên của các đại
dương và có thể gây hại cho đời sống biển. Họ
nói nếu các loài san hô chịu nhiệt mà họ phát
triển hoạt động tốt trong đại dương, thì phương
pháp này có thể được sử dụng để bảo vệ các
rạn san hô đang chết dần.)
→ Chọn đáp án B
Giải thích:
Theo đoạn 2, ________.
A. Kira Hughes lạc quan về việc tìm ra khá nhiều
sự lựa chọn để giải quyết vấn đề mất mát san
hô
B. cộng đồng khoa học đạt được sự đồng thuận
về việc tạo ra những loại san hô mới
C. ba phương pháp, mặc dù tương phản, được
thử nghiệm hiệu quả trong thực tế
D. phương pháp thứ nhất liên quan đến việc
chọn các giống có lợi
Thông tin:
+ But with the planet continuing to warm more
and more, she does not see any better options.
(Nhưng hành tinh này tiếp tục ấm dần, bà nói
không còn sự lựa chọn nào tốt hơn.)
→ A sai
+ She told The Associated Press that some
scientists might worry that such methods go
against the natural processes of nature. (Bà
nói với tờ The Associated rằng một số nhà khoa
học có thể lo ngại rằng những phương pháp này
đi ngược lại tiến trình tự nhiên của thiên nhiên.)
→ B sai
+ The leader of the project, University of Hawaii
researcher Kira Hughes, said all the methods
proved successful in the lab. (Người lãnh đạo
dự án, nhà nghiên cứu thuộc đại học Hawaii
Kira Hughes, nói rằng tất cả phương pháp đều
thành công trong phòng thí nghiệm.)
→ C sai
+ One was the method of selective breeding.
This method involves scientists choosing
parents with desirable characteristics for
reproductive purposes. (Một là phương pháp
nhân giống chọn lọc. Phương pháp này bao
gồm việc các nhà khoa học lựa chọn bố mẹ có
các đặc tính mong muốn cho mục đích sinh
sản.)
→ D đúng
→ Chọn đáp án D
A. put through
B. break through
C. pull through
D. see through
Giải thích:
Từ “subjected” trong đoạn 2 đồng nghĩa với từ
________.
A. bắt chịu đựng, phải trải qua
B. đột phá
C. bình phục
D. nhận ra sự thực
subject (v): phải trải qua cái gì = put through
→ Chọn đáp án A
Giải thích:
Điều nào sau đây không đúng theo đoạn văn?
A. Các hoạt động của con người dẫn đến nhiệt
độ đại dương cao hơn, gây hại cho các rạn san
hô.
B. Các rạn san hô không chỉ bao gồm san hô
mà còn nhiều loài sinh vật khác.
C. Cuộc nghiên cứu đã khép lại và các loại san
hô mới sẽ sớm được đưa vào các rạn san hô
đang chết dần.
D. Mục tiêu của thí nghiệm chính là để khiến
san hô quen với môi trường đại dương ấm hơn.
Thông tin:
+ The scientists say climate change linked to
human causes has led to warming oceans that
can harm sea life. (Các nhà khoa học nói rằng
biến đổi khí hậu liên quan đến nguyên nhân con
người dẫn đến sự ấm lên của các đại dương và
có thể gây hại cho đời sống biển.)
→ A đúng
+ But corals are made up of hundreds of
thousands of small organisms which live and
feed like any other sea life. (Nhưng san hô được
tạo nên từ hàng trăm nghìn sinh vật nhỏ sống
và kiếm ăn như bất kỳ sinh vật biển khác.)
→ B đúng
+ They say if the more heat-resistant corals
they developed do well in the ocean, the
method can be used to help save suffering and
dying reefs. (Họ nói nếu các loài san hô chịu
nhiệt mà họ phát triển hoạt động tốt trong đại
dương, thì phương pháp này có thể được sử
dụng để bảo vệ các rạn san hô đang chết dần.)
→ D đúng
+ They say if the more heat-resistant corals
they developed do well in the ocean, the
method can be used to help save suffering and
dying reefs. (Họ nói nếu các loài san hô chịu
nhiệt mà họ phát triển hoạt động tốt trong đại
dương, thì phương pháp này có thể được sử
dụng để bảo vệ các rạn san hô đang chết dần.)
→ C sai
→ Chọn đáp án C
Giải thích:
Điều nào sau đây có thể được suy ra từ đoạn
văn?
A. Các nhà khoa học muốn giảm khả năng
chống chọi của san hô.
B. Hawaii và Úc có nhiều rạn san hô đa dạng
sinh học nhất trên Trái Đất.
C. Tảo đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì
đời sống của san hô.
D. Không có san hô nào có thể duy trì sự sống
qua quá trình tẩy trắng.
Thông tin:
+ They say if the more heat-resistant corals
they developed do well in the ocean, the
method can be used to help save suffering and
dying reefs. (Họ nói nếu các loài san hô chịu
nhiệt mà họ phát triển hoạt động tốt trong đại
dương, thì phương pháp này có thể được sử
dụng để bảo vệ các rạn san hô đang chết dần.)
→ A sai
+ For the past tve years, researchers in Hawaii
and Australia have been engineering corals
inside a lab to see if they could better resist the
effects of climate change. (5 năm qua, các nhà
nghiên cứu ở Hawaii và Úc đã và đang nghiên
cứu san hô trong phòng thí nghiệm để xem liệu
chúng có thể chống chọi tốt hơn với ảnh hưởng
của biến đổi khí hậu hay không.)
→ B không được đề cập
+ But for years, scientists have been observing
corals that have survived bleaching, even when
others have died on the same reef. (Nhưng qua
nhiều năm, các nhà khoa học đã và đang chứng
kiến các loài san hô sống sót qua tẩy trắng,
thậm chí khi số khác đã chết ở cùng một rạn.)
→ D sai
+ When ocean temperatures rise, corals release
algae that supply nutrients and give them
color. This causes them to turn white, a
process called bleaching. (Khi nhiệt độ đại
dương tăng lên, san hô thải ra tảo cung cấp
dinh dưỡng và mang lại màu sắc cho chúng.
Điều này khiến chúng chuyển sang màu trắng,
một quá trình được gọi là tẩy trắng.)
→ C đúng
→ Chọn đáp án C
Câu 43 - 45
A. to
B. win
C. the
D. her
Giải thích:
Chủ ngữ số nhiều ‘Andy and Lucy’ → dùng tính
từ sở hữu “their” để quy chiếu
Sửa: her → their
Tạm dịch: Andy và Lucy luôn cố gắng hết sức
để giành học bổng của một ngôi trường đại học
nổi tiếng tại Anh.
→ Chọn đáp án D
A. to
B. class
C. took
D. year
Giải thích:
Chia thì: “every year” → dấu hiệu nhận biết thì
HTĐ
Sửa: took → takes
Tạm dịch: Cô ấy đưa lớp mình đi tham quan
thực tế ở biển mỗi năm.
→ Chọn đáp án C
A. permission
B. law
C. immigrants
D. period
Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
- permission (n): sự cho phép
- permit (n): giấy phép (văn bản cấp phép) →
travel/parking/export etc permit: giấy phép du
lịch/đỗ xe/xuất khẩu…
Sửa: permission → permit
Tạm dịch: Điều luật này sẽ cho phép những
người nhập cư vào Mỹ theo giấy phép lao động
có thời hạn nhiều năm.
→ Chọn đáp án A
Câu 46 - 48
Giải thích:
Cô ấy có thể bỏ bữa sáng và thay vào đó là ăn
trưa sớm.
A. Cô ấy không được phép bỏ bữa sáng và ăn
trưa sớm thay vào đó.
B. Cô ấy có thể bỏ bữa sáng và ăn trưa sớm
thay vào đó.
C. Cô ấy nên bỏ bữa sáng và ăn trưa sớm thay
vào đó.
D. Cô ấy không thể bỏ bữa sáng và ăn trưa sớm
thay vào đó.
→ Chọn đáp án B
Giải thích:
“Chúng tôi đã không đưa tiền cho bạn vào vài
ngày trước.”, họ nói với John.
A. Họ đã nói với John rằng họ đã không đưa
tiền cho anh vào vài ngày trước.
B. Sai ngữ pháp
C. Sai ngữ pháp
D. Họ đã nói với John rằng chúng tôi đã không
đưa tiền cho anh vào vài ngày trước.
Câu gián tiếp:
Động từ tường thuật ở thì quá khứ (said), mệnh
đề được tường thuật phải lùi thì: didn’t give →
hadn’t given
Thay đổi trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn khi
chuyển sang câu gián tiếp: some days ago →
some days before
→ Chọn đáp án A
Giải thích:
Lần cuối cùng tôi bị đau răng khủng khiếp là
vào 5 năm trước.
A. Tôi đã bị đau răng khủng khiếp được 5 năm.
B. Tôi đã không bị đau răng khủng khiếp được 5
năm.
C. Tôi đã có 5 năm để bị đau răng khủng khiếp.
D. Tôi đã không bị đau răng khủng khiếp vào 5
năm trước.
Cấu trúc: The last time + S + V2/V-ed + was +
(time) ago = S + have/has not + V3/V-ed + for
(time)
→ Chọn đáp án B
Câu 49 - 50
Giải thích:
Sếp đến văn phòng. Người thư ký gõ cửa.
A. Chỉ sau khi người thư ký gõcửa thì sếp mới
đến văn phòng.
B. Ngay khi sếp đến văn phòng thì người thư ký
gõ cửa.
C. Mãi đến khi người thư ký gõ cửa thì sếp mới
đến văn phòng.
D. Ngay khi người thư ký gõ cửa thì sếp mới đến
văn phòng.
→ Chọn đáp án B
Giải thích:
Tôi có quá nhiều việc để làm. Tôi không thể đi
xem phim với bạn.
A. Nếu tôi có quá nhiều việc để làm, thì tôi có
thể đi xem phim với bạn.
B. Sai vì phải dùng câu điều kiện loại 2.
C. Tôi ước mình không có quá nhiều việc để làm
để có thể đi xem phim với bạn.
D. Giá mà tôi đã có quá nhiều việc để làm, thì tôi
đã có thể đi xem phim với bạn.
→ Chọn đáp án C
NỘP BÀI