1 C Kiến thức về từ vựng + cụm từ cố định A. design /di’zain/ (n, v): (sự) thiết kế B. principle / 'prinsəpl /(n): nguyên tắc C. motive / 'moutiv /(n): động cơ (của một hành động) D. plot / plɔt /(n): cốt truyện => Cụm từ cố định: apparent motive (động cơ rõ ràng) Tạm dịch: Cảnh sát đã bị hoang mang bởi cuộc tấn công khi dường như không hề có động cơ rõ ràng. 2 C Kiến thức về thành ngữ Thành ngữ peace and quiet: bình yên và tĩnh lặng Dịch nghĩa: Ông ấy gửi những đứa trẻ đến công viên để có thể có một chút bình yên và tĩnh lặng. 3 B Kiến thức về cụm từ cố định A. range (n): phạm vi, loại B. extent (n): mức độ C. amount (n): số lượng D. quality (n): chất lượng cụm từ; extent of the damage (mức độ tàn phá) Dịch nghĩa: Báo chí đã không nhắc gì tới mức độ tàn phá do hỏa hoạn gây ra. 4 A Kiến thức về cụm động từ A go through: tiêu hết (tiền) B. die down: yếu dần C. hold on: nắm chặt giữ chặt giữ máy D. touch on: đề cập đến, bàn đến Dịch nghĩa: Hãy tiết kiệm tiền của mình, đừng tiêu hết quá nhanh. 5 A Kiến thức về ngữ pháp Câu đầu có I + các động từ sau: think, believe, suppose, figure, assume, fancy, imagine, reckon, expect, seem, feel that + mệnh đề phụ: - Lấy mệnh đề phụ làm câu hỏi đuôi. I think he will come here, won't he? - Lưu ý mệnh đề chính có "not" thì vẫn tính như ở mệnh đề phụ I don't believe Mary can do it, can she? - Cùng mẫu này nhung nếu chủ từ không phải là I thì lại dùng mệnh đề chính đầu làm câu hỏi đuôi. She thinks he will come, doesn't she? - Câu đầu có It seems that + mệnh đề phụ, thì lấy mệnh đề phụ làm câu hỏi đuôi. It seems that you are right, aren't you? Phần đuôi trong trường hợp này sẽ lấy của "there is", vế này có "don't" là phủ định nên sau dấu phẩy phải là khẳng định. Vậy chọn đáp án A là phù hợp nhất. 6 A Kiến thức về ngữ pháp 1001 Trắc Nghiệm Khó – Target 9+ Fanpage: CÀY NÁT Tiếng Anh cùng Anh Vim - burst into tears: òa khóc, bật khóc Cấu trúc: + S + be + so + adj + that + mệnh đề: quá... đến nỗi mà... So + adj + be + N + that + a clause (đảo ngữ) + S + V + such + (a/an) + adj + N + that + a clause: quá... đến nỗi mà = Cụm danh từ + V+ such + that + a clause Such + be + N + that + a clause (đảo ngữ) Do đó: He was so angry that he burst into tears. So angry was he that he burst into tears. (đảo ngữ) His anger was so great that he burst into tears. (chuyển từ tính từ sang dạng danh từ) His anger was such that he burst into tears. (such = so great) Such was his anger that he burst into tears. (đảo ngữ) B. sai cấu trúc đảo ngữ của "so" C. sai vì sau "so" là tính từ (anger angry) D. sai cấu trúc đảo ngữ của “such" Dịch nghĩa: Cơn tức giận của anh ta quá lớn đến nỗi mà anh ta đã bật khóc. 7 A Kiến thức về ngữ pháp A. be allergic to sth/V-ing: bị dị ứng thứ gì B. be tired of sth/V-ing: mệt mỏi vì điều gì C. be keen on sth/V-ing: yêu thích điều gì D. be preferable to sth/V-ing: thích/thích hợp hơn điều gì Dịch nghĩa: Helen bị dị ứng với đồ biển, nên cô ấy không bao giờ thử những món ăn ngon tuyệt này. 8 A Kiến thức về từ vựng amazement /əˈmeɪzmənt/ (n): sự ngạc nhiên A. wide-eyed (adj): mắt tròn xoe, ngây thơ Cụm từ: wide-eyed amazement đôi mắt đầy ngạc nhiên B. cross-eyed (adj): lác mắt C. eagle-eyed (adj): tinh mắt D. hawk-eyed (adj): mắt sắc Dịch nghĩa: Đứa bé xem màn trình diễn với đôi mắt đầy ngạc nhiên. 9 D Những từ dễ gây nhầm lẫn A. like: giống (đặc tính hoặc đặc điểm y như nhau) B. identical: giống nhau (về mọi mặt) C. alike: như nhau (hình dáng hoặc kích thước) D. similar: tương tự (giống nhau một số điểm chứ không hoàn toàn) Thought (danh từ): ý nghĩ, suy nghĩ (không thể giống hoàn toàn) Dịch nghĩa: Ồ điều cậu vừa nói thật thú vị. Thật giống vói suy nghĩ của tớ. 10 B Kiến thức về cụm từ cố định A wide range of something; một loạt các... Dịch nghĩa: Họ thực hiện một loạt các khảo sát trên khắp Việt Nam. 1001 Trắc Nghiệm Khó – Target 9+ Fanpage: CÀY NÁT Tiếng Anh cùng Anh Vim 11 B Kiến thức về cựm động từ A. put down: đặt xuống B. take out: nhận được, được cấp, nhổ (cây cỏ), đổ (rác) C. write off: xóa nợ D. send up: chế nhạo Dịch nghĩa: Nếu bạn muốn chắc chắn nhận bản sao của tạp chí, tôi gợi ý bạn nên được cấp giấy đăng kí hàng năm. 12 B Kiến thức về cụm động từ: (to) drop in: ghé qua Các đáp án còn lại: A. (to) drop back: rơi lại vào tình trạng nào đó C. (to) drop out: biến mất D. (to) drop off: lần lượt bỏ đi Dịch nghĩa: Tôi sẽ ghé qua để gặp Chris trên đường về nhà. 13 B Kiến thức về từ vựng A. persuasion (n); sự thuyết phục B. commitment (n) : trách nhiệm, tận tâm C. engagement (n): sự hứa hẹn D. obligation (n): nghĩa vụ, bổn phận Dịch nghĩa; Nhận thấy rằng anh ta thiếu trách nhiệm theo đuổi một nhiệm vụ khó khăn cho đến cuối cùng. 14 C Kiến thức về cụm từ cố định Cụm từ: above the law: ngoài luật ngoại lệ Tạm dịch: Tất cả họ đều phải tuân thủ luật và không ai trong số họ là ngoại lệ. 15 B Kiến thức về cụm động từ A. get out of: thoát B. run out of: hết sạch C. make out of = make off: vội vã đi/chạy, đặc biệt là để chạy trốn D. put out: dập tắt Dịch nghĩa: Anh ấy thua cuộc vì anh ấy bị hết xăng ờ vòng cuối. 16 D Kiến thức về cụm động từ A. stand up to: chống chọi B. come up with: nảy ra ý tưởng C. get on to: 1. liên hệ với ai 2. phát hiện ra get on to [sth]: bắt đầu bàn về điều gì. D. stand up for: đảm đương, đáp ứng được, bảo vệ Dịch nghĩa: Một cái máy giặt loại này chắc chắn sẽ đáp ứng được nhu cầu sử dụng trong gia đình. 17 D Kiến thức về cụm động từ look for: tìm kiếm. Các đáp án còn lại: A. look to = investigate (v): điều tra. 1001 Trắc Nghiệm Khó – Target 9+ Fanpage: CÀY NÁT Tiếng Anh cùng Anh Vim B. look up to: kính trọng. C. look after: chăm sóc, trông nom. Dịch nghĩa: Khi cảnh sát điều tra tội phạm, họ sẽ tìm kiếm bằng chứng như vân tay, tóc, quần áo. 18 C Kiến thức về từ vựng ambulance /ˈæmbjələns / (n): xe cứu thương gather /ˈɡæðə(r)/ (v): tụ họp, tập họp Đáp án: C. onlooker (n): người xem (những người không liên quan) Cụm từ: a crowd of onlookers: một đám đông người xem Các đáp án còn lại: A. spectator /spekˈteɪtə(r)/: người xem (cuộc thi đấu) B. passer (n): ngưòi trúng tuyển hạng thứ (ở các trường đại học)/khách qua đường D. viewer (n): ngươi xem truyền hình Dịch nghĩa: Vào lúc xe cứu thưcmg tới, một đám đông người xem đã tụ họp ở đó. 19 B Kiến thức về cụm từ cố định Cấu trúc: make no different to sb/sth: không có gì khác biệt với ai/cái gì, không ảnh hưởng tới ai/cái gì. Đáp án còn lại: A. do(v): làm C. cause (v): gây ra D. create (v): tạo ra Dịch nghĩa: Sự phản đối của các cầu thủ không ảnh hưởng chút nào tới quyết định của trọng tài cả. 20 B Kiến thức về ngữ pháp Not so much/ mane as something; không nhiều như Giá tiền là không đếm được -> dùng not so much as Dịch nghĩa: ]ohn trả $20 cho bữa ăn, không nhiều như anh ấy tưởng. 21 B Kiến thức về thành ngữ Thành ngữ: off color = under the weather: không khỏe, bị ốm Các đáp án còn lại: A. food (n): thức ăn C. fitness (n): sự khỏe mạnh, cường tráng D. balance (n): sự cân bằng Dịch nghĩa: Sau vài ngày cảm thấy không khỏe, cuối cùng Tom cũng chịu đi khám bác sĩ. 22 D Kiến thức về cấu trúc ngữ pháp To be bound to do st: Chắc chắn làm cái gì Tạm dịch: Chắc chắn sẽ có một cuộc khủng hoảng năng lượng nghiêm trọng vào thế kỷ tiếp theo. 23 B Kiến thức về thành ngữ A. high and dry = in a difficult situation, without help or money: trong tình huống khó khăn 1001 Trắc Nghiệm Khó – Target 9+ Fanpage: CÀY NÁT Tiếng Anh cùng Anh Vim B. prim and proper = always behaving in a careful and formal way, and easily shocked by anything that is rude: kỹ lưỡng (quá mức), có chút bảo thủ C. rough and ready = simple and prepared quickly but good enough for a particular situation: đơn giản nhanh chóng nhưng vẫn đảm bảo chất lượng D. sick and tired: vô cùng mệt mỏi Tạm dịch: Cô ấy quá là kỹ tính; bạn thật sự phải cân nhắc điều bạn nói nếu không cô ấy sẽ bước ra khỏi phòng. 24 C Kiến thức về từ vựng A. ask for st: đòi hỏi, yêu cầu cái gì B. find - found st: tìm thấy, tìm ra cái gì C. seek - sought st: xin ai cái gì D. obtain st: đạt được, giành được Dịch nghĩa: Họ cầu xin sự trợ giúp từ Mỹ nhưng không được. 25 A Kiến thức về từ vựng A. vary /'veəri/ (v): thay đổi, biến đổi B. change /tʃeɪndʒ/ (v): thay đổi C. differ /'dɪfə(r)/ + from st (v): khác với cái gì D. fluctuate / ˈflʌktʃʊeɪt / (v): dao động Dịch nghĩa: Giá cả của những căn hộ cũng biến đổi khác nhau từ vài nghìn đến hàng triệu đô la. 26 A Kiến thức về từ vựng A. change (n): sự thay đổi, tiền thừa B. supple (n): cung cấp C. cash (n): tiền mặt D. cost (n): trị giá Wait for my change: Đợi tiền trả lại. Tạm dịch: Tôi đưa cho anh phục vụ một tờ 50 đô la và chờ tiền thừa trả lại. Chú ý note ở đây không phải là ghi chú mà là tờ tiền giấy. 27 A Kiến thức về từ vựng A. delicate (a): mềm mại B. weak (a): yếu C. feeble (a): mỏng manh, dễ vỡ, nhu nhược D. sensitive (a): nhạy cảm Dịch nghĩa: Bạn phải cẩn thận khi bạt giặt cái áo choàng bằng vải lụa tơ tằm mềm này. 28 A Kiến thức về từ vựng strike /straɪk/(n): cuộc đình công management / ˈmænɪdʒmənt / (n): ban giám đốc refuse (v): từ chối - refusal (n) : lời từ chối consideration / kənˌsɪdəˈreɪʃn̩ /(n): sự cân nhắc, sự xem xét Đáp án: A. differentials / ˌdɪfəˈrenʃl̩z): sự chênh lệch về lương Cụm từ: wage/pay/ income differentials: sự chênh lệch về tiền công/thu nhập Các đáp án còn lại: 1001 Trắc Nghiệm Khó – Target 9+ Fanpage: CÀY NÁT Tiếng Anh cùng Anh Vim B. difference (n): sự khác biệt C. subsidy / ˈsʌbsədi / (n): tiền trợ cấp D. opportunity / ˌɒpəˈtjuːnɪti / (n): cơ hội Tạm dịch: Nguyên nhân chính của cuộc đình công đó chính là sự từ chối của ban giám đốc về việc xem xét kĩ hơn câu hỏi về sự chi trả chênh lêch tiền công. 29 B Kiến thức về thành ngữ A. rain cats and dogs: mưa rất to B. chalk and cheese: khác biệt hoàn toàn C. salt and pepper (tính từ để miêu tả màu tóc): màu muối tiêu (2 màu đc kết hợp với nhau) D. here and there: in various places (ở vài nơi khác nhau đây đó) Dịch nghĩa: Người Anh và người Úc chia sẻ chung một ngôn ngữ, nhưng ở những khía cạnh khác, họ khác biệt hoàn toàn. 30 B Kiến thức về cụm từ cố định A. have (v): có B. do (v): làm C. take (v): lấy đi D. make (v): làm, chế tạo - do assignment: làm bài tập Dịch nghĩa: Hãy chắc chắn bạn làm bài tập trước khi đi ngủ nhé. 31 C Kiến thức về cụm từ cố định Make a detour: đi đường vòng A. deviation (n): đi lệch hướng, trệch hướng, lạc đường B. digression (n): sự lạc đề, trệch đề D. departure (n): khởi hành Dịch nghĩa: Hôm qua trên đường tới Cambridge, con đường bị chặn bởi 1 cây bị đổ, vì vậy chúng tôi phải đi đường vòng 1001 Trắc Nghiệm Khó – Target 9+ Fanpage: CÀY NÁT Tiếng Anh cùng Anh Vim LESSON 2
Câu Đáp án Lời giải
1 C Kiến thức về ngữ pháp - Cấu trúc 1: It was not until + time/time clause + that S + V-(quá khứ): cho mãi đến khi... thì... => Đảo ngữ: Not until+ time/time clause+ did + S + V-inf. - Cấu trúc 2: No sooner + had + S + V(p2)+ than + S + V(quá khứ đơn) = Hardly/Scarcely + had + S + V(p2)+ when + S + V(quá khứ đơn) (Ngay khi/ Vừa mới... thì) - Cấu trúc 3: Only +... + mệnh đề đảo ngữ Only if/when/after + clause + mệnh đề đảo ngữ Only by + Ving + mệnh đề đảo ngữ Dịch nghĩa: Mãi cho tới khi điện thoại đổ chuông vào muộn đêm hôm đó thì Anna mới nhớ ra cuộc hẹn. 2 A Kiến thức về cụm từ cố định To draw (a) conclusion: rút ra kết luận, Vậy nên nhìn qua đề bài ta có thể xác định ngay được đáp án A Cả 3 đáp án còn lại cũng không phù hợp B. Attention (n): sự chú ý C. Contrast(n): sự tưong phản D. Inference (n): sự suy luận Tạm dịch: Kết luận khác sẽ được rút ra từ thí nghiệm. 3 C Kiến thức về cụm từ cố định -on the ground: trên nền tảng căn cứ vào, với lý do Dịch nghĩa: Mr. Nixon từ chối trả lời câu hỏi với lý do mọi chuyện đều phải giữ bí mật 4 A Kiến thức về từ vựng A inclined /ɪnˈklaɪnd/ + to agree, believe, think: có chiều hướng, có ý thiên về B. seem (v): dường như C. suspect / səˈspekt / (v): bị nghi ngờ D. supposed / səˈpəʊzd / (adj): được cho rằng Tạm dịch: Người phát ngôn từ phía cảnh sát nói ông có chiều hướng tin rằng người đàn ông bị bắt giữ chính là kẻ giết người hàng loạt 5 B Kiến thức về thành ngữ A hot potato: something that is difficult or dangerous to deal with (vấn đề nan giải) Dịch nghĩa: Ứng cử viên chính trị biết đó là vấn đề nan giải, vì vậy ông ấy đã chiều theo sếp của mình, người mà đã trực tiếp chuyển câu hỏi đến chủ tịch. 6 C Kiến thức về thành ngữ Have sth at your fingertips = to have the information, knowledge, etc. that is needed in a particular situation and be able to find it easily and use it quickly 1001 Trắc Nghiệm Khó – Target 9+ Fanpage: CÀY NÁT Tiếng Anh cùng Anh Vim (nhận được thông tin/ kiến thức cần thiết một cách dễ dàng và nhanh chóng) Dịch nghĩa: Khi bạn sử dụng internet, bạn có rất nhiều thông tin một cách dễ dàng và nhanh chóng. 7 A Kiến thức về thành ngữ bring down the house: làm cho cả khán phòng vỗ tay nhiệt liệt Dịch nghĩa: Cô ấy là một ngôi sao tấu hài đang nổi, người luôn có thể làm cho cả khán phòng vỗ tay nhiệt liệt trong suốt mỗi màn biểu diễn. 8 C Kiến thức về cụm động từ affair / əˈfeə(r)/(n): công việc C. wind up (v): chấm dứt, giải thể, thanh lý Các đáp án còn lại: A. switch off (v): tắt, ngắt B. hang up (v): treo lên, gác máy (điện thoại) D. fade away (v): biến mất dần, mờ nhạt dần Dịch nghĩa: Trong tháng trước, tôi đã chấm dứt công việc của tôi ở Anh và nói lời tạm biệt với tất cả bạn bè. 9 D Kiến thức về ngữ pháp set-to (n): cuộc đánh nhau/đấm nhau/ẩu đả. - Dạng số nhiều: set-tos Dịch nghĩa: Cậu bé được gửi đến cảnh sát vì vài cuộc ẩu đả cậu đã tham gia. 10 C Những từ dễ gây nhầm lẫn A. mistake (n): lỗi (từ, con số,... không được viết một cách chính xác); nhầm lẫn, sai lầm B. fault (n): thiếu sót; khuyết điểm; lỗi (trách nhiệm về một sai lầm) C. foul (n): hành động phạm luật (trò chơi); cú đấm trái luật; ăn gian; cú chơi xấu (bóng đá...) D. error (n): sai lầm, sai sót, lỗi (gây ra vấn đề hoặc ảnh hưởng tới kết quả của cái gì đó) Dịch nghĩa: Peter đã bị đuổi ra sau khi phạm năm lỗi cá nhân trong môn thế thao dưới nước ngày hôm qua. 11 D Kiến thức về từ vựng A. insubstantial /,insəb'stæn∫əl/ (adj): không vững chắc; không có thật B. inferior /in'fiəriə (r)/ (adj; n) : thấp, kém hơn C. ineffective /,ini'fektiv / (adj): không hiệu quả D. insufficient /,insə'fi∫ənt / (adj): không đủ, thiếu Cụm từ: bring charges against sb: buộc tội ai Dịch nghĩa: Không có đủ bằng chứng để buộc tội người đàn ông đó. 12 A Kiến thức về từ vựng A. indication /,indi'kei∫n/(n): dấu hiệu B. print /print/(n): vết, dấu C. mark /mɑ:k/(n): vết/bớt D. trace /treɪs/(n): vết tích, tàn tích 1001 Trắc Nghiệm Khó – Target 9+ Fanpage: CÀY NÁT Tiếng Anh cùng Anh Vim Tạm dịch: Khi nghiên cứu về hành tinh này, các nhà du hành vũ trụ đã phát hiện ra rằng sự sống có thể có ở trên Sao Hỏa. Dấu hiệu đầu tiên của sự sống là Sao Hỏa có các mùa, giống như ở Trái đất 13 B Kiến thức về thành ngữ at the expense of sb/st: gây hại cho ai/cái gì Dịch nghĩa: Chúng tôi không thể đẩy nhanh sản xuất mà gây hại đến chất lượng sản phẩm. 14 A Kiến thức về ngữ pháp Cấu trúc so sánh ngang bằng: as + adj/adv + as Thể phủ định: not + as/so + adj/adv + as Nowhere near: còn lâu, chắc là không Dịch nghĩa: Tôi chắc là không tham vọng bằng anh trai tôi. 15 C Kiến thức về cụm từ cố định A. statement: sự bày tỏ B. mention to st: đề cập tói C. reference + to: sự nhắc đến D. comment: bình luận Cụm từ: make reference to: nhắc tới cái gì In (with) reference to: có liên quan tới Dịch nghĩa: Khi anh ấy không nhắc đến cuộc cãi vã của chúng tôi, tôi nghĩ rằng anh ta đã bỏ qua cho tôi. 16 A Kiến thức về cụm từ cố định A. resort (n): khu nghỉ dưỡng B. station (n): trạm, nhà ga C. place (n): nơi chốn D. port (n): cảng Cụm từ ski resort: khu trượt tuyết Tạm dịch: Nếu bạn thích trượt tuyết; có một khu trượt tuyết lái xe khoảng 1 giờ đồng hồ đi từ Marid. 17 A Kiến thức về cụm từ cố định occur to… : nảy ra (ý kiến, ý tưởng gì) Tạm dịch: Một ý tưởng đột xuất nảy ra với người đi xe đạp rằng anh ta có thể thử phương pháp mới. 18 C Kiến thức về từ vựng inherit /ɪnˈherɪt / + st + from sb (v): thừa kế cái gì từ ai relative /ˈrelətɪv / (n): họ hàng, bà con Cụm từ: a close/distant relative: họ hàng gần/xa Các đáp án còn lại: A. faraway /ˈfɑːrəweɪ / (adj): cách xa B. remote (adj): /rɪˈməʊt / (adj): hẻo lánh, xa xôi D. far (adj): xa (về khọảng cách) Dịch nghĩa: Họ nói anh ta đã thừa hưởng sổ tiền này từ một người bà con xa mà anh ta chưa từng gặp. 19 A Kiến thức về cụm động từ 1001 Trắc Nghiệm Khó – Target 9+ Fanpage: CÀY NÁT Tiếng Anh cùng Anh Vim A. put up with: chịu đựng B. stand in for: đại diện, thay mặt cho C. sit out: + to stay in a place and wait for something unpleasant or boring to finish (ngồi một chỗ và chờ đợi cái gì đó nhàm chán hoặc không thoải mái kết thúc) E.g: We sat out the storm in a cafe. + to not take part in a dance, game or other activity (không tham gia vào một điệu nhảy, trò chơi hoặc hoạt động khác) E.g: I think I'll sit this one out. D. stand up to: đương đầu với, chống lại (ai đó); chịu được (dùng với vật liệu, sản phẩm) E.g: It was brave of her to stand up to those bullies. Dịch nghĩa: Tôi không thể chịu đựng được tiếng ồn đó nữa. 20 C Kiến thức về cụm từ cổ định A. tip (n): đầu mút, đỉnh, chóp B. edge (n): mép, bờ, cạnh; rìa, lề (rừng, sách) C. verge (n): bờ, ven => on/to the verge of something/of doing something: sắp, gần, suýt D. border (n): bờ, mép, vía, lề; viền, đường viền; đường biên, biên giới Dịch nghĩa: Chất độc hóa học trong không khí và đất đã đưa nhiều loài động vật tới bờ vực của sự tuyệt chủng. 21 B Kiến thức về từ vựng A. cào, làm xước B. cọ xát, chà xát C. đập vụn ra, loại ra D. kẹp chặt Dịch nghĩa: Người chạy bộ bị một vết phồng rộp lớn ở gót chân chỗ mà đôi giày mới của anh ta cọ xát. 22 B Kiến thức về đảo ngữ toàn bộ Đây thuộc cấu ưúc đảo ngữ toàn bộ với giới từ đầu mệnh đề hoặc câu. Khi giới từ đứng đầu câu thì khác so với các loại đảo ngữ khác đó là sẽ đảo nguyên cả động từ của chủ ngữ đó. Tạm dịch: Trọng tài thổi còi và các vận động viên chạy. 23 A Kiến thức về cụm từ cố định Make choices about st: lựa chọn cái gì Dịch nghĩa: Con người đã có những lựa chọn khó khăn về việc cứu những loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng. 24 B Kiến thức về từ vựng doubt / daʊt / + st: nghi ngờ điều gì Dịch nghĩa: Anh ta nói anh ta có thể đến, nhưng tôi nghi ngờ điều đó. 25 B Kiến thức về đảo ngữ A. Always: Luôn luôn B. Under no circumstances: Dù trong hoàn cảnh nào cũng không bao giờ 1001 Trắc Nghiệm Khó – Target 9+ Fanpage: CÀY NÁT Tiếng Anh cùng Anh Vim C. No sooner …. than: Ngay khi D. Only when: Chỉ khi Nếu những từ/cụm từ trên mà đứng ở đầu câu thì câu đó phải dùng dạng đảo ngữ. Dịch nghĩa: Dù trong hoàn cảnh nào cũng không bao giờ cho phép một đứa trẻ chơi pháo hoa mà không có người lớn giám sát. 26 C Kiến thức về ngữ pháp Ở đây ta cần một mệnh đề chủ vị đầy đủ => B và D loại (vì chỉ có chủ ngữ là cụm danh từ) Câu A loại, bởi chủ ngữ ở đây là “it" (mental imagery) là vật do đó không thể sử dụng dạng chủ động với động từ use Dịch nghĩa: Các nhà trị liệu hiện đang sử dụng hình ảnh tinh thần với hy vọng rằng nó có thể hữu ích trong điều trị ung thư. 27 B Kiến thức về ngữ pháp domesticate (v): thuần hóa Chủ ngữ là “sheep” → “domesticate” cần chia dạng bị động → Loại đáp án A, D. Đáp án C sai ở “Because” (không hợp lý về ngữ nghĩa câu) → Chọn B. Dịch nghĩa: Đã được thuần hóa đầu tiên để sản xuất sữa, cừu sau đó được dùng để làm len. 28 D Kiến thức về cụm động từ in public: ở chỗ đông người, công cộng embarrass + sb /ɪmˈbærəs/(v): làm ai xấu hổ, ngại ngùng embarrassment (adj): sự xấu hổ, sự ngại ngùng embarrassing (adj): đáng ngại, đáng xấu hổ Cụm từ: put + Sb + down: hạ nhục ai Các đáp án còn lại A. put up: xây, dựng lên B. put off: trì hoãn = delay, postpone C. put through: hoàn thành Dịch nghĩa: Một trong những người bạn học của tôi luôn hạ nhục tôi chỗ đông người. Điều đó thật đáng xấu hồ. 29 B Kiến thức về cụm từ cố định Drive sb to the edge = irritate sb: Chọc tức; làm cho ai tức, giận phát điên. Dịch nghĩa: Anh ấy làm tôi tức phát điên vì anh ấy không bao giờ ngừng nói chuyện. 30 B Kiến thức về cụm động từ A. run after: đuổi theo; chạy theo sau B. run across: tình cờ gặp ai, tình cờ tìm thấy cái gì C. run away: bỏ trốn, chạy trốn D. run out (of): hết, cạn kiệt Dịch nghĩa: Cô ấy tình cờ thấy một bài báo hay về thời trang trong khi cô ấy đang đọc báo. 1001 Trắc Nghiệm Khó – Target 9+ Fanpage: CÀY NÁT Tiếng Anh cùng Anh Vim LESSON 3
Câu Đáp án Lời giải
1 C Kiến thức về từ vựng A. doubt /daut/ (n, v): nghi ngờ B. guessing (n): sự phỏng đoán C. speculation/,spekju'lei∫n/ (n): sự suy đoán D. wonderment / 'wʌndəmənt / (n): sự kinh ngạc Dịch nghĩa: Kích cỡ khối tài sản cá nhân của ngôi sao nhạc pop chính là đề tài của nhiều suy đoán trên báo chí. 2 C Kiến thức về cụm động từ A. turn out: hoá ra B. rise up: tăng lên C. break out: bùng ra, nổ ra D. come up: nhú lên, mọc, nảy sinh Tạm dịch: Trong những năm đầu của thế kỷ XX, một số cuộc nổi dậy nổ ra ở các vùng phía bắc của đất nước. 3 D Kiến thức về từ vựng A. integration (n): sự hợp nhất, sự mở rộng cho một chủng tộc B. education (n); giáo dục C. torture (n): sự tra tấn, tra khảo D. segregation (n): sự phân biệt, sự tách biệt => racial segregation (sự phân biệt chủng tộc) Dịch nghĩa: Martin Luther King đã đấu tranh nhằm chấm dứt nạn phân biệt chủng tộc ở nước Mỹ. 4 B Kiến thức về thành ngữ lend a sympathetic ear: lắng nghe chăm chú, chia sẻ Dịch nghĩa: Tôi chắc chắn ông giám đốc ngân hàng sẽ chia sẻ khi anh giải thích tình huống này với ông ta. 5 A Kiến thức về cụm động từ A. stand in for: thay thế cho, làm giúp cho B. make up for: bù đắp cho C. fall back on/upon: rút lui/trông cậy vào D. keep in with = get on well with/get along with: hòa họp với Dịch nghĩa: Bạn có thể thay thế tôi trong cuộc họp ủy ban tới này được không? 6 A Kiến thức về cụm động từ A. press ahead/on (with sth): to continue doing sth in a determined way; to hurry forward : quyết tâm, kiên trì B. hold on: nắm chặt, giữ máy, đợi C. stick at sth: miệt mài làm, bền bỉ tiếp tục D. hang out: dành thời gian ở một địa điểm nào đó Dịch nghĩa: Bất chấp mọi sự gián đoạn anh ấy vẫn kiên trì với công việc của mình. 7 B Kiến thức về cụm động từ 1001 Trắc Nghiệm Khó – Target 9+ Fanpage: CÀY NÁT Tiếng Anh cùng Anh Vim keep up with: bắt kịp Các đáp án còn lại: A. come up with: nảy ra ý tưởng C. get along with: hòa hợp với D. get in touch with: giữ liên lạc với Dịch nghĩa: Điểm số của em đang đi xuống. Em nên cố gắng để bắt kịp các bạn khác trong lớp. 8 D Kỉến thức về thành ngữ Thành ngữ: slip of the tongue: lỡ lời Các đáp án còn lại: A. slide (n): ván trượt, (v) trượt B. skid (n): má phanh; (v): chèn, chặn C. skim (v): lướt qua Tạm dịch: Tôi biết tên anh ta là "Jim" nhưng tôi lại lỡ lời gọi anh ta là "Tim" 9 D Kiến thức về ngữ pháp On attaining maximum size: dạng rút gọn mệnh đề trạng ngữ - Câu thiếu chủ ngữ và động từ Đáp án D Dịch nghĩa: Khi đạt kích thước tối đa, các amip sinh sản bằng cách kéo dài chính nó ra và tách thành hai amip cái, mỗi cái nhận vật liệu nhân giống hệt nhau. 10 B Kiến thức về thành ngữ day in day out ~ every single day: days follow one another: mỗi ngày, từng ngày, ngày nào cũng vậy Dịch nghĩa: Chúng tôi đi nghỉ tuần trước nhưng ngày nào trời cũng mưa. 11 D Kiến thức về thành ngữ A. atleast: ít nhất, chí ít B. still less: lại càng không C. even less: thậm chí ít hơn D. not least: nhất là, đặc biệt là Dịch nghĩa: Bạn bè của Jeremy thích anh ấy, đặc biệt là bởi sự hào phóng của anh ta. 12 D Kiến thức về thành ngữ A. out on the limb: rơi vào thế kẹt B. on and off: chốc chốc, chập chờn, thỉnh thoảng C. over the odds: cần thiết; nhiều hơn mong đợi D. once too often: hơn một lần được bình an vô sự Tạm dịch: Khi mới bắt đầu công ty đó, anh ta thực sự được bình an vô sự hơn một lần. Nó đã có thể là một thảm hoạ rồi. 13 D Kiến thức về cụm từ cố định A. By design = B. On purpose: cố ý C. For example = For instance: ví dụ là, chẳng hạn D. By happenstance ~ Coincidentally: một cách ngẫu nhiên, vô tình 1001 Trắc Nghiệm Khó – Target 9+ Fanpage: CÀY NÁT Tiếng Anh cùng Anh Vim Dịch nghĩa: Một cách ngẫu nhiên, số người ở buổi triển lãm New York lần đầu tiên đúng bằng tổng số ô tô của Mỹ vào thời điểm đó. 14 C Kiến thức ngữ pháp Cấu trúc: tell sb st: kể cho ai cái gì tell sb about: kể cho ai về tell sb off: rầy la, mắng mỏ ai Dịch nghĩa: Bạn có thấy cô gái mà tôi kể cho bạn chưa? 15 D Kiến thức về từ vựng A. Technologically / teknə'la:dʒɪkli / (adv): về mặt công nghệ B. Politically / pəˈlɪtɪkl̩i / (adv): về chính trị C. Practically / ˈpræktɪkl̩i / (adv): về thực tiễn D. Technically /ˈteknɪkl̩i / (adv): về mặt kĩ thuật Dịch nghĩa: Về mặt kĩ thuật, phát minh này hoàn hảo nhưng nó không được bán chạy. 16 B Kiến thức về từ vựng A. nervous (sự hãi, lo lắng, bồn chồn) B. bad-tempered (nổi nóng, nóng tính, cảu bẳn). C. stressful (căng thẳng, áp lực) D. pressed (áp lực, bị đè nặng) Dịch nghĩa: Mọi người thường trở nên cáu bẳn khi họ bị tắc đường lâu. 17 C Kiến thức về từ vựng A. destruction (n): sự phá hủy B. destructor (n): kẻ phá hoại C. destroyer (n): vật phá hoại D. destructive (a): có tính chất hủy hoại Dịch nghĩa: Đường là vật phá hoại sự chắc khỏe của răng. 18 C Kiến thức về từ vựng baggage /ˈbæɡɪdʒ/ (n): hành lý C. unattended /ˌʌnəˈtendɪd/ (adj) không được giám sát Các đáp án còn lại: A. inattentive /ˌɪnəˈtentɪv/ (adj): lơ là, thiếu chú ý B. careless /ˈkeələs/ (adj): bất cẩn D. neglectful /nɪˈɡlektfəl/ (adj): sao lãng, cẩu thả Cụm động từ: take st away: mang/lấy cái gì đi Dịch nghĩa: Nếu bạn để hành lý của bạn không có người giám sát ở sân bay, nó sẽ bị lấy mất. 19 D Kiến thức về ngữ pháp A. overweight /ˌəʊvəˈweɪt/ (adj): quá trọng lượng; béo phì B. overhear /ˌəʊvəˈhɪə/ (v): nghe lỏm, nghe trộm C. overdo /ˌəʊvəˈduː/ (v): làm quá; hành động thái quá; dùng quá mức D. overdose /ˈəʊvədəʊs/ (v): cho quá liều, dùng quá liều (n): sử dụng quá liều Dịch nghĩa: Cô gái xinh đẹp đó đã chết vì dùng morphine quá liều. 1001 Trắc Nghiệm Khó – Target 9+ Fanpage: CÀY NÁT Tiếng Anh cùng Anh Vim 20 B Kiến thức về cụm động từ A. Try on: thử đồ B. Try out thử (máy/diễn kịch) C. Try up: bào (một tấm ván) D. Try over: thử (một khúc nhạc) Dịch nghĩa: Trong quá khử, trẻ em Anh đã thường xuyên được khuyến khích thử các kỹ năng biểu diễn của mình vì lợi ích của người lớn. 21 A Kiến thức về cụm động từ A. rule out: loại trừ, bác bỏ B. strike out: xóa bỏ, gạch bỏ, nghĩ ra (kế hoạch) C. stamp out: dập tắt, dẹp D. cross out: gạch đi, xóa đi Tạm dịch: Sương mù dày đặc đã loại trừ mọi khả năng cất cánh của máy bay chúng tôi trước buối sáng. 22 A Kiến thức về cụm từ cố định A. out of stock: hết hàng B. out of practice: không thể thực thi C. out of reach: ngoài tầm với D. out of work: thất nghiệp Tạm dịch: Chúng tôi rất tiếc phải báo cho các ngài biết rằng nguyên liệu ngài đặt mua đã hết hàng. 23 C Kiến thức về cụm động từ A. fall off: giảm >< rise B. fall back: rút lui C. fall over: ngã lộn nhào, vấp ngã D. fall out: xõa ra (tóc)/fall out with sb ~ argue: tranh cãi, bất hòa với ai Dịch nghĩa: Tôi không thể đi được những đôi giày cao gót này. Tôi hay bị ngã. 24 A Kiến thức về cụm động từ A. pick sb/ st up: đón ai, nhặt cái gì lên pick up: vớ phải, mắc phải B. pick at: rầy la, cằn nhằn C. pick on: chế giễu D. pick out: nhố ra, cử ra Dịch nghĩa: Trẻ em thường mắc bệnh cúm nhanh hơn người lớn. 25 C Kiến thức về thành ngữ part and parcel of something: phần thiết yếu của cái gì Dịch nghĩa: Mắc sai lầm là phần thiết yếu của sự trưởng thành. 26 C Kiến thức về thành ngữ Put st at one's disposal: cho ai tùy ý sử dụng cái gì Dịch nghĩa: Họ để xe của họ cho chúng tôi tùy ý sử dụng trong suốt thời gian chúng tôi ở đó 27 C Kiến thức về thành ngữ beat about the bush: vòng vo tam quốc 1001 Trắc Nghiệm Khó – Target 9+ Fanpage: CÀY NÁT Tiếng Anh cùng Anh Vim Dịch nghĩa: Đừng vong vo tam quốc nữa, John! Chỉ cần cho tôi biết chính xác là có vấn đề gì. 28 B Kiến thức về từ vựng Cấu trúc: Chủ động: consider + st + adj Bị động: tobe + considered + adj: được xem là Các đáp án còn lại: A. acquire + st /əˈkwaɪə(r)/(v) : đạt được cái gì C. know sb/ st/ that...: biết ai/cái gì/ biết rằng hoặc: be known as...: được biết tới như... D. call sb/st + N: gọi ai/cái gì là... host /həʊst/ (n): chủ nhà; (v): đăng cai Cụm từ: a wrapped gift: món quà được gói/bọc gift-giver (n): người tặng quà polite /pəˈlaɪt/ (adj): lịch sự Dịch nghĩa: Khi bạn ở một nước phương Tây, chủ nhà của bạn có thể mờ quà trước mặt bạn. Mở quà trước mặt người tặng được xem là lịch sự. 29 C Kiến thức về thành ngữ A. out of the blue: hoàn toàn bất ngờ, bất thình lình, không báo trước B. out of order: không đúng nội quy, không đúng thủ tục/trình tự; hỏng (máy móc) C. under the weather: bị ốm, đau yếu, không được khỏe mạnh D. under the impression: có cảm tưởng là 30 D Kiến thức về ngữ pháp Cụm từ chỉ muc đích: - Khẳng định: S + V + to / in order to / so as to + V1... E.g: He went to France to study French. He does morning exercises in order to improve his health. - Phủ định: S + V + in order not to / so as not to + V1 ... E.g: She is hurrying so as not to miss the bus. - For + Noun: cũng có thể được dùng để nói đến mục đích của ai khi làm việc gì đó. E.g: I went to the store for some bread - For + O + to V dùng để nói đến mục đích liên quan hành động của người khác E.g: I gave him my address. I wanted him to write to me. I gave him my address for him to write to me. Mệnh đề chỉ mục đích: - Khẳng định: S + V + so that / in order that + S + will / can / would / could...+ V1 E.g: I try my best to study English so that I can find a better job. - Phủ định: S + V + so that / in order that + s + won't / can't / couldn't / wouldn't...+ V1.. E.g: I put milk in the fridge in order that it won't spoil. Note: Khi mệnh đề chính và mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích không cùng chủ từ thì không nên dùng cụm từ chỉ mục đích; có thể dùng for + O + to V E.g: I left the door unlocked so that my son could get in. Or: I left the door unlocked for my son to get in. Giải thích đáp án 1001 Trắc Nghiệm Khó – Target 9+ Fanpage: CÀY NÁT Tiếng Anh cùng Anh Vim A. Sai ngữ pháp (loại) B. Sai ngữ pháp (loại) enable something/somebody to do something C. Cô ấy xây tường cao xung quanh vườn để hoa quả của cô ấy bị ăn trộm (Sai về mặt logic nghĩa) D. Để ngăn cản việc hoa quả bị ăn trộm (prevent somebody from doing something: ngăn cản ai đó làm việc gì) => Đáp án D 1001 Trắc Nghiệm Khó – Target 9+ Fanpage: CÀY NÁT Tiếng Anh cùng Anh Vim LESSON 4
Câu Đáp án Lời giải
1 C Kiến thức về thành ngữ Thành ngữ: catch sb's eye: thu hút sự chú ý của ai Các đáp án còn lại: A. grasp (v): túm lấy, vồ lấy B. snatch (v): túm, chộp, giật D. seize (v): bắt, chộp Dịch nghĩa: Trong tất cả các bức tranh ở phòng trưng bày, chính bức tranh này đã thu hút sự chú ý của tôi. 2 A Kiến thức về từ vựng environment-friendly (adj) = environmentally friendly: thân thiện với môi trường Tạm dịch: Con người được khuyến khích đưa những vỏ chai lọ tới ngân hàng vỏ chai và những shop trong siêu thị nên sử dụng bao bì thân thiện với môi trường. 3 A Kiến thức về thành ngữ A. pull up your socks: khuyến khích ai đó cần cố gắng hơn nữa để đạt đến những thành công; phải cải thiện cách cư xử hay cách làm một việc gì đó B. work/ perform miracles: đạt được kết quả rất tốt; tạo kết quả kỳ diệu C. take the trouble to do sth: chịu khó làm việc gì/không ngại khó khăn để làm việc gì D. keep your hand in: luyện tập một kĩ năng đủ để bạn không mất kĩ năng đó. Dịch nghĩa: Bạn sẽ phải cố gắng nhiều nếu bạn muốn vượt qua kì thi. 4 C Kiến thức về cụm động từ lay - laid - laid: sắp đặt, để A. lay on: đánh, giáng đòn B. lay down: đặt nằm xuống, để xuống C. lay up: dự trữ, để dành = D. lay in: dự trữ, để dành lay up: bảo trì Dịch nghĩa: Một số tàu chở dầu đã được bảo trì gần đây. 5 C Kiến thức về ngữ pháp A. Could + have + Vp2: có thể đã làm gì B. Must+ have + Vp2: chắc là đã C. Can't + have + Vp2 : không thể đã D. Might + have + Vp2: có khả năng đã Dịch nghĩa: Họ không thể đã xem buổi biểu diễn tối qua bởi vì họ đã đi xem bóng đá thay vào đó. 6 B Kiến thức về ngữ pháp The number of +... + V(số ít) /A number of +. + V(số nhiều) Dịch nghĩa: Thế giới đang ngày càng công nghiệp hóa và số lượng các loài động vật bị tuyệt chủng ngày càng tăng. 7 D Kiến thức về ngữ pháp be concerned about: lo lắng về 1001 Trắc Nghiệm Khó – Target 9+ Fanpage: CÀY NÁT Tiếng Anh cùng Anh Vim Dịch nghĩa: Tôi lo lắng một chút về luật pháp mới có thể ảnh hưởng tới việc làm ăn của chúng ta như thế nào. 8 D Kiến thức về từ vựng power station: trạm năng lượng result in (v): dẫn tới, dẫn đến radiation /ˌreɪdɪˈeɪʃn/̩ (n): tia phóng xạ release /rɪˈliːs/ (v): thải ra number/ numbers + danh từ đếm được an amount/ amounts of + danh từ không đếm được "radiation" là danh từ không đếm được Nếu "amount" dùng ở số ít bắt buộc phải có mạo từ “a” trước “large” nên đáp án cần điền ở số nhiều. Dịch nghĩa: Một vụ tai nạn ở trạm năng lượng có thế dẫn tới những lượng phóng xạ lớn được thải ra. 9 A Kiến thức về cụm động từ think it over ~ A. sleep on it: xem xét cẩn thận (đặc biệt là trước khi đưa ra quyết định) B. make it better: làm cho nó tốt hơn C. make up for: đền bù, bồi thường; bù đắp D. think out of time: nghĩ rộng ra Dịch nghĩa: Đó là một vấn đề thực sự khó khăn để quyết định làm thế nào để giải quyết bây giờ. Tôi sẽ cần thời gian để xem xét nó cẩn thận. 10 B Kiến thức về thành ngữ - be in two minds about: do dự, không thế quyết định Dịch nghĩa: Tôi đang do dự về việc lấy căn hộ đó bởi vì nó rất đẹp nhưng mà giá thì lại hơi cao. 11 D Kiến thức về từ vựng A. detracted /di'trækt/ (v): chê bai B. prevailed /pri'veil/ (v): thắng thế, phố biến khắp C. induced /in'dju:s/ (v): xui khiến, đem lại D. swayed /'sweid/ (v): dao động Cụm từ cố định: make a decision on st: quyết định điều gì Dịch nghĩa: Cô ấy đã đưa ra một quyết định chắc chắn và không bị dao động bởi bất cứ điều gì tôi phản đối nó. 12 A Kiến thức về thành ngữ Hit the nail on the head: nói đúng trọng tâm Tạm dịch: - Tôi nghĩ vấn đề chính ở trong vùng này là thiếu dịch vụ xe buýt tốt. - Bạn nói đúng đấy. Bạn đang nói rất đúng trọng tâm của vấn đề. 13 D Kiến thức về cụm từ cố định It never entered my head that...! = I never thought that… Tôi chưa bao giờ nghĩ rằng, biết rằng. It never entered my head that… Cấu trúc này đồng nghĩa với các dạng sau: It never enters/ entered my mind that… 1001 Trắc Nghiệm Khó – Target 9+ Fanpage: CÀY NÁT Tiếng Anh cùng Anh Vim It never occured to me that… It never crossed my mind that… Tạm dịch: Tôi chưa bao giờ nghĩ một điều tồi tệ như vậy lại có thể xảy ra. 14 A Kiến thức về cụm động từ inscription / ɪnˈskrɪpʃn̩ / (n): chữ khắc tombstone / ˈtuːmstəʊn / (n): bia mộ wear - worn - worn: mặc, đội, hao mòn A. wear away: mòn đi, mất dần B. wear off: làm mòn mất; qua đi C. wear out: kiệt sức, (quần áo) mòn, rách D. wear on: tiếp tục (cuộc thảo luận); trôi qua (thời gian) scarcely = hardly: hầu như không Dịch nghĩa: Chữ khắc trên bia mộ đã bị mòn đi bởi thời tiết và hầu như không thế đọc được. 15 D Kiến thức về cụm động từ A. make up: trang điểm/bịa đặt/dựng chuyện/làm hòa B. write down: viết xuống C. do up: trang trí D. fill in: điền đầy đủ thông tin Dịch nghĩa: Nếu bạn muốn tham gia vào câu lạc bộ này, bạn phải điền đầy đủ thông tin vào đơn sau. 16 C Kiến thức về cụm động từ A. To get over st: vượt qua bệnh tật/hoàn cảnh khó khăn,... B. To come round: thăm người nào đó ở nhà của họ C. To pull through (st): vượt qua khỏi được căn bệnh, ca mổ nghiêm trọng (nguy hiểm đến tính mạng). D. To stand up: đứng dậy Dịch nghĩa: Đó là một ca mổ nghiêm trọng cho người già như bà tôi. Bà ấy rất yếu. Tôi hi vọng bà sẽ vượt qua được. 17 D Kiến thức về cụm động từ Keep up with sth: bắt kịp, theo kịp với cái gì Dịch nghĩa: Nó là rất quan trọng đối với một bộ phim hay một công ty để theo kịp với những thay đổi trên thị trường. 18 C Kiến thức về từ vựng crime / kraɪm/ (n): tội ác, vụ phạm tội C. link /lɪŋk/ (n): mối liên hệ, sự liên kết A. joint /dʒɔɪnt/(n): chỗ nối, mấu nối B. chain /tʃeɪn/(n): dây, xích, chuỗi D. connector /kəˈnektə(r)/ (n): đầu dây nối, giắc nối Dịch nghĩa: Mọi người tin rằng có một mối liên hệ giữa 2 vụ phạm tội. 19 D Kiến thức về ngữ pháp Innocent/ guilty of: vô tội/có tội Dịch nghĩa: Sau 5 ngày hầu tòa, tòa xét thấy anh ta vô tội và anh ta được thả tự do. 1001 Trắc Nghiệm Khó – Target 9+ Fanpage: CÀY NÁT Tiếng Anh cùng Anh Vim 20 A Kiến thức về ngữ pháp Mệnh đề quan hệ với "That": "That" là đại từ quan hệ dùng để chỉ người, vật, có thể được dùng thay cho "who, whom, which" trong mệnh đề quan hệ xác định. "That" luôn được dùng sau các tiền tố hỗn hợp (gồm cả người lẫn vật), sau các đại từ “eveything something anything all, little, much, more và sau dạng so sánh nhất". Dịch nghĩa: Trong tất cả các yếu tố ảnh hưởng đến sản lượng nông nghiệp, thời tiết là yếu tố ảnh hưởng đến người nông dân nhiều nhất 21 B Kiến thức về liên từ A. phòng trường hợp B. nếu vậy C. miễn là D. giả sử Cụm từ cố định: as soon as possible (sớm nhất như có thể) Dịch nghĩa: Chúng tôi có thể phải thay đổi kế hoạch cuối tuần và nếu vậy chúng tôi sẽ cho bạn biết sớm nhất có thể. 22 D Kiến thức về từ vựng A. ritual /’rɪt∫uəl/tn): nghi lễ B. ceremony /'serəməni/(n): nghi lễ, nghi thức C. celebrity/sə'lɜbrɪti/(n): người nổi tiếng D. celebration/,seli'brei∫n/(n): sự tổ chức, lễ kỉ niệm Tạm dịch: Jane là một cô gái rất hòa đồng. Cô ấy thích tiệc tùng và hội họp. 23 D Kiến thức về cụm động từ A. cut down (v): chặt đốn (cây,...) B. cut off (v): cắt đứt C. cut in (v); nói xen vào, chèn ngang D. cut down on (v): to reduce the size, amount or number of something: cắt giảm, giảm Dịch nghĩa: Mọi người được khuyên giảm hút thuốc bởi vì tác hại đối với sức khỏe. 24 C Kiến thức về thành ngữ: Thành ngữ: on second thoughts: suy đi tính lại, nghĩ lại Dịch nghĩa: Suy đi tính lại tôi không muốn ra ngoài. 25 A Kiến thức về từ vựng Danh từ số ít: criterion: tiêu chuẩn Danh từ số nhiều: criteria: các tiêu chuẩn Assess / əˈses / (v): đánh giá Dịch nghĩa: Những tiêu chuẩn nào được dùng để đánh giá năng lực của học sinh? 26 B Kiến thức về từ vựng B. car journey: chuyến đi bằng xe ô tô, hành trình A. travel: Chuyến đi chơi tới nhiều địa điểm khác nhau, có thể là dài ngày C. trip: chuyến đi chơi hoặc công tác, thường là ngắn ngày và đi từ địa điểm A đến B rồi quay lại A (chỉ có 2 địa điểm) 1001 Trắc Nghiệm Khó – Target 9+ Fanpage: CÀY NÁT Tiếng Anh cùng Anh Vim D. voyage: du lịch trên biển Tạm dịch: Chúng tôi thường xuyên đi bằng tàu hỏa mặc dù đi bằng ô tô thì nhanh hơn nhiều. 27 A Kiến thức về từ vựng A. evacuate (v): sơ tán B. demolish (v): tàn phá C. contribute (v): đóng góp D. evaporate (v): bốc hơi Dịch nghĩa: Cơn bão gây lũ và lở đất ở Miami khiến chính quyền quyết định sơ tán hàng trăm người khỏi những thị trấn gần bờ biển. 28 A Kiến thức về cụm từ cố định Cụm từ: under the influence of: chịu ảnh hưởng của, do ảnh hưởng của be allowed to V: được phép làm gì. Dịch nghĩa: Anh không được phép lái xe trong tình trạng say rượu. 29 D Kiến thức về thành ngữ: Fight tooth and claw/nail: đánh nhau dữ dội, cấu xé nhau Dịch nghĩa: Tối hôm qua, hai nhóm du côn đánh nhau kinh hoàng trước khi cảnh sát đến. 30 D Kiến thức về ngữ pháp A. approve (v): xác nhận; phê duyệt B. accomplish (v): đạt thành tựu C. appreciate (V): cảm kích, đánh giá cao D. apply (v): ứng dụng, áp dụng; nộp đơn Cấu trúc: apply sth to sth: ứng dụng/áp dụng thứ gì vào việc gì Dịch nghĩa: John ứng dụng hiểu biết từ rất nhiều trải nghiệm sổng của anh ấy vào công việc. 1001 Trắc Nghiệm Khó – Target 9+ Fanpage: CÀY NÁT Tiếng Anh cùng Anh Vim LESSON 5
Câu Đáp án Lời giải
1 A Kiến thức về từ vựng A. raise / reiz /(v): nâng lên, giơ lên, đưa ra B. originate /ə'ridʒineit/(v): bắt nguồn C. advance /əd'vɑ:ns/(v): đề xuất (ý kiến), thúc đẩy D. provoke / prə'vouk /(v): khiêu khích, chọc tức Cấu trúc: tobe reluctant to do st: miễn cưỡng làm gì Dịch nghĩa: Tôi miễn cưỡng phải nêu lên chủ đề đó, vì tôi nghĩ anh ta sẽ không muốn thảo luận nó. 2 B Kiến thức về so sánh So sánh 2 đối tượng ta dùng so sánh hơn Tạm dịch: Trong hai chị em, Thúy Kiều lớn hơn. 3 C Kiến thức về thành ngữ A. bread (n): bánh mỳ B. meat (n): thịt C. cheese (n): pho mát D. apple (n): quả táo -> the/a big cheese: người quan trọng nhất hay quyền lực nhất ưong một nhóm hoặc tổ chức. Dịch nghĩa: ông Peter là người quyền lực nhất trong công ty vì ông ấy vừa mới được thăng chức lên vị trí giám đốc điều hành. 4 B Kiến thức về cụm từ cố định Cụm từ: comply with = conform to = abide by: tuân thủ, tuân theo Dịch nghĩa: Chiếc máy sấy tóc mới không tuân theo chuẩn an toàn của Anh. 5 A Kiến thức về thành ngữ At the drop of a hat = immediately, instantly: ngay lập tức Dịch nghĩa: Đừng để mẹ mình xem bất cứ bộ phim gì thể loại sướt mướt như này - mẹ khóc ngay đấy. 6 B Kiến thức về thành ngữ Thành ngữ: not to sleep a wink (không tài nào chợp mắt được) Dịch nghĩa: Tôi cảm thấy mệt kinh khủng, tối qua tôi không tài nào chợp mắt được. 7 A Kiến thức về thành ngữ Off the peg: hàng may sẵn Dịch nghĩa: Tôi thường mua hàng may sẵn. Nó rẻ hơn là đi đến tiệm may. 8 A Kiến thức về thành ngữ Thành ngữ: with the exception of: ngoại trừ jog/dʒɒɡ/(v): đi bộ Dịch nghĩa: Ngoại trừ đứa bé, mọi người trong nhà đều phải đi bộ mỗi sáng. 9 A Kiến thức về thành ngữ: Like water off a duck’s back: như nước đổ đầu vịt 1001 Trắc Nghiệm Khó – Target 9+ Fanpage: CÀY NÁT Tiếng Anh cùng Anh Vim Dịch nghĩa: Những lời phàn nàn mà anh ấy nhận được chỉ như nước đổ đầu vịt 10 D Kiến thức về cụm động từ to make off with: xoáy, ăn cắp to make away with: huỷ hoại, giết thủ tiêu, khử Dịch nghĩa: Tên cướp ăn cắp 2,000 đô la của cửa hàng 11 C Kiến thức về cấu trúc ngữ pháp A. contribute + to st: đóng góp, góp phần B. function (v) /'fʌηk∫n/ + as: đóng vai trò như là C. serve + to V: đáp ứng, phục vụ cho D. attain + st /ə'tein/ (v): đạt được, thành công trong việc gì Dịch nghĩa: Mọi nỗ lực của tôi nhằm giải quyết vấn đề chỉ để làm nó tệ hơn. 12 A Kiến thức về thành ngữ Walking on the air = very happy: rất vui/hạnh phúc Dịch nghĩa: Cô ấy đang rất hạnh phúc. Cô ấy không biết phải nói gì. 13 D Kiến thức về cấu trúc ngữ pháp Mệnh đề that: That + S + V chia theo S +....+ V (chia số ít)... (That S + V ở đây đóng vai trò như 1 chủ ngữ trong câu, thường dịch là điều mà, việc mà) = It + V (chia số ít)+ that + s + V (chia theo S) E.g: That he passed the exam surprises everyone. ~ It surprises everyone that he passed the exam. (Việc anh ấy đã thi đậu làm mọi người ngạc nhiên). Dịch nghĩa: Việc những con chim di trú đến phía nam vào mùa đông là. một thực tế phố biến. 14 D Kiến thức về từ vựng A. omission / əˈmɪʃn̩ / (n): sự lược bỏ B. inhibition / ˌɪnɪˈbɪʃn̩ / (n): sự tự ti, mặc cảm C. compensation / ˌkɒmpenˈseɪʃn̩ / (n): sự bồi thường, đền bù D. censorship / ˈsensəʃɪp / (n): quyền kiểm duyệt available / əˈveɪləbl̩ / (adj): có sẵn, có thể mua được Dịch nghĩa: Nhiều quyển sách công chúng không thể mua được vì sự kiểm duyệt của chính phủ. 15 B Kiến thức về cụm từ cố định Be no mean feat = difficult: khó Grind poverty: cảnh nghèo nàn A far cry: sự khác xa Bad patch: không may mắn Dịch nghĩa: Sống ở quê khác xa với những gì ta đọc về nó. Nó rất khó khăn. Bạn phải xoay sở với sự nghèo khó và đương đầu với những rủi ro nữa. 16 B Kiến thức về cụm từ cố định Cụm make a donation: quyên góp Dịch câu: Gói này có chứa áp phích và tờ rời, có thể được sử dụng để công khai kế hoạch, cộng với bộ sưu tập túi để khuyến khích mọi người đóng góp. 17 A Kiến thức về cụm từ cố định 1001 Trắc Nghiệm Khó – Target 9+ Fanpage: CÀY NÁT Tiếng Anh cùng Anh Vim regardless of: bất chấp, không quan tâm tới. Các đáp án còn lại: B. owing to = due to: bởi vì C. in terms of: về mặt, dưới dạng D. with reference to: về vấn đề, có liên quan tới Dịch nghĩa: Mục tiêu là làm cho giáo dục đại học có sẵn đối với tất cả những ai có ý chí và năng lực bất kể là tình hình tài chính như thế nào. 18 B Kiến thức về từ vựng Assembly /əˈsembli/ (n): sự lắp ráp line /laɪn/ (n): dây chuyền identical /aɪˈdentɪkl̩/ (adj): giống hệt nhau produce /prəˈdjuːs/ (v): sản xuất product /ˈprɒdʌkt/ (n): sản phẩm Đáp án B. quantity /ˈkwɒntɪti/ (n): số lượng Các đáp án còn lại: A. quality /ˈkwɒlɪti/ (n): chất lượng C. quandary /ˈkwɒndəri/ (n): tình huống khó khăn D. qualification /,ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn̩/ (n): trình độ chuyên môn Dịch nghĩa: Việc sản xuất dây chuyền rất hữu ích cho việc sản xuất số lượng lớn những sản phẩm giống nhau. 19 C Kiến thức về ngữ pháp - insist on something/somebody doing something: khăng khăng yêu cầu hoặc đòi hỏi ai làm gì Dịch nghĩa: Khi bạn bè khăng khăng đòi những món quà đắt tiền, điều đó sẽ làm cho hầu hết mọi người cảm thấy không thoải mái. 20 D Kiến thức về ngữ pháp Phân biệt Most, Most of và Almost - Most + danh từ không xác định = hầu hết (chỉ thực tế chung) E.g: Most students passed the test Most Vietnamese people understand English. - Most of + danh từ xác định (the/these/those/my/his/her/our/their... + N) = hầu hết phần lớn trong số (chỉ với nhóm xác định, cụ thế hơn) E.g: Most of my friends live abroad. Most of the people that I had invited came. - Almost (adv): gần như (dùng đế bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc một trạng từ khác; thuờng đi với anybody, anything, no one, nobody, all, everybody, every.) E.g: Dinner is almost ready. Thev’ll eat almost anything. Tính từ ghép: - Tính từ ghép là sự kết hợp của 2 hay nhiều từ lại với nhau và được dùng như một tính từ duy nhất - Khi các từ được kết hợp với nhau để tạo thành tính từ ghép, chúng có thế được viết thành một từ duy nhất (lifelong, homesick,...) hoặc giữa các từ có dấu nối - - Tính từ ghép có thế được tạo thành bởi: 1001 Trắc Nghiệm Khó – Target 9+ Fanpage: CÀY NÁT Tiếng Anh cùng Anh Vim * Danh từ + tính từ: snow - white (trắng như tuyết), worldwide (khắp thế giới),... * Danh từ + phân từ: handmade (làm bằng tay), heartbroken (đau lòng),... * Trạng từ + phân từ: never-defeated (không bị đánh bại), well-educated: được giáo dục tốt,... * Số + danh từ đếm được số ít: A four - year - old girl = The girl is four years old. a four - bedroom house = The house has four bedrooms. Dịch nghĩa: Gần 90 % người châu Á sống ở phần phía đông và phía nam của lục địa, nơi có chứa một số khu vực dân cư đông nhất trên thế giới. 21 B Kiến thức về từ vựng A. tiền công B. giá cả C. số lượng D.phí tốn Dịch nghĩa: Bạn có thể nói cho tôi biết đôi giầy này giá bao nhiêu được không? 22 A Kiến thức về từ vựng A. Admission (n): sự nhận vào (trường học,..,), sự cho phép vào cửa B. Admittance (n): sự cho ai vào (nơi riêng tư) C. Permission (n): sự cho phép D. Permit (n) = giấy phép. 23 B Kiến thức về so sánh Cấu trúc: to be + less + adj + than E.g: This book is less expensive than that one. That book is more expensive than this one. Chúng ta có thể dùng “much, slightly...” trong cấu trúc so sánh hơn để nhấn mạnh: “much/ slightly/far...+ hình thức so sánh hơn + than” E.g: His shirt is much more expensive than mine. Dịch nghĩa: Một số tội danh ở đất nước này dường như ít phổ biến hơn nhiều so với ở các nước khác. 24 C Kiến thức về từ vựng accuse sb of st/ Ving: buộc tội ai về việc gì tobe accused of st/ Ving: bị buộc tội về việc gì guilty / ˈɡɪlti / (adj): có tội A. excuse sb for Ving: thứ lỗi cho ai về điều gì B. liberate sb/ st from: giải phóng cho ai/ cái gì khỏi... C. acquit sb of st: tuyên bố trắng án D. intern sb in st: nhốt, giam giữ Dịch nghĩa: Người phụ nữ mà bị buộc tội vì ăn cắp vặt trong cửa hàng được xét thấy là vô tội và xử trắng án. 25 A Kiến thức về ngữ pháp Trạng từ đứng trước động từ thường (hardly need to tell) Trạng từ đứng giữa động từ khiếm khuyết và động từ chính (need hardly tell) Dịch nghĩa: Hiếm khi tôi cần nói với bạn nó quan trọng như thế nào. 26 D Kiến thức về ngữ pháp 1001 Trắc Nghiệm Khó – Target 9+ Fanpage: CÀY NÁT Tiếng Anh cùng Anh Vim Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành: S + have/ has + Ved/ V3 Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn: S +have/has + been + Ving Sự khác nhau giữa thì hiện tại hoàn thành và hoàn thành tiếp diễn là: + Hiện tại hoàn thành dùng để nhấn mạnh kết quả của hành động + Hiện tại hoàn thành tiếp diễn dùng để nhất mạnh quá trình của hành động. Căn cứ vào nghĩa ta chọn D Dịch nghĩa: Bây giờ mình đã đọc xong tờ báo này rồi. Bạn có thể lấy nó. 27 C Kiến thức về ngữ pháp Organize to do sth: tổ chức, sắp xếp làm việc gì đó Dễ thấy câu này viết đầy đủ phải là: “We should participate in the movements which are organized to conserve the natural environment” → ta sẽ lược bỏ mệnh đề quan hệ “the movements which are organized to conserve” và thay bằng “the movements organized to conserve”. 28 C Kiến thức về thành ngữ Off the record: không chính thức, không được công bố Dịch nghĩa: Điều mà ngài chủ tịch nói sẽ khộng được đăng báo. Nó chưa chính thức. 29 B Kiến thức về từ vựng remodel /riːˈmɒdəl/ (v): tu sửa, làm mới lại Đáp án: B. interior /ɪnˈtɪərɪə/ (n): phía bên trong A. insides /ɪnˈsaɪdz/ (n): mặt phía trong C. indoors /ˌɪnˈdɔːz/ (adv): ở trong nhà D. inner /ˈɪnə/ (adj): bên trong Dịch nghĩa: Chỉ có phần bên trong của ngôi nhà sẽ được tu sửa lại. 30 A Kiến thức về ngữ pháp A. In the end (cuối cùng, sau cùng) được dùng khi nói tới kết quả sau cùng của một tình huống sự việc,... E.g: We had a lot of problems with our car. In the end we sold it and bought another one. (= Finally, we sold it) (Chúng tôi đã gặp nhiều phiền toái với chiếc xe. Cuối cùng chúng tôi đã bán nó đi và mua chiếc khác). B. in time: kịp giờ >< on time: đúng giờ C. at the end (of something) = thời điểm kết thúc (một sự việc, sự kiện, thời gian,...) E.g: All the plavers shook hands at the end of the match (Tất cả các cầu thủ đã bắt tay vào lúc cuối trận đấu). D. at present: hiện tại, bây giờ, lúc này E.g: I'm doing morning exercise at present Dịch nghĩa: Tôi đã tìm kiếm quyển sách này trong nhiều tháng, và cuối cùng tôi đã tìm thấy nó. 1001 Trắc Nghiệm Khó – Target 9+ Fanpage: CÀY NÁT Tiếng Anh cùng Anh Vim LESSON 6
Câu Đáp án Lời giải
1 B Kiến thức về thành ngữ Thành ngữ: in season: vào mùa, vụ Các đáp án khác: A. nhiệm kỳ, kỳ học C. thời gian D. lịch Tạm dịch: Mới vào mùa nên là quá sớm để mong đợi có nhiều khách du lịch đến thị trấn. 2 C Kiến thức về thành ngữ A. pay through the nose: trả giá đắt cho cái gì B. turn over a new leaf (lật một chiếc lá mới) bắt đầu thay đổi hành vi cuả mình C. weigh up the pros and cons: cân nhắc điều hay lẽ phảỉ D. huddle into a pen: đứng xích lại gần nhau (để lấy hơi ấm) Dịch nghĩa: Khi bạn làm một điều gì đó, bạn nên cân nhắc điều hay lẽ phải. 3 A Kiến thức về cụm động từ A. get over = recover from: vượt qua, khắc phục, khỏi B. get across (v): diễn đạt thành công, truyền đạt được tư tưởng, suy nghĩ C. get along with sb ~ get on with sb = have a good relationship with sb: hòa hợp, hòa thuận với ai D. get through: làm xong, hoàn thành công việc, vượt qua kì thi Dịch nghĩa: Ted đã mất một khoảng thời gian dài để vượt qua sự đổ vỡ trong cuộc hôn nhân của mình. 4 C Kiến thức về từ vựng authority / ɔːˈθɒrəti / (n): người có thẩm quyền, chuyên gia A. prominent / ˈprɒmɪnənt / (adj): quan trọng, nổi tiếng B. expert / ˈprɒmɪnənt / (n): chuyên gia C. eminent / ˈemɪnənt / (adj): xuất sắc, lỗi lạc, xuất chúng D. quality / ˈkwɒlɪti / (n): phẩm chất, chất lượng Dịch nghĩa: Anh ấy là một chuyên gia xuất chúng về chủ đề này. 5 A Kiến thức về cụm động từ A. give away: để lộ B. give off: nhả ra, thải ra C. give out: cạn kiệt D. give up: từ bỏ Dịch nghĩa: Giọng của anh ấy khiến anh ta bị lộ. 6 B Kiến thức về cụm động từ A. turn up: tăng lên (tăng volume, nhiệt độ), xuất hiện B. drop in on somebody: tạt vào (để thăm ai) C. come across: gặp tình cờ D. go through: được thông qua (dự luật...), xong; thành công 1001 Trắc Nghiệm Khó – Target 9+ Fanpage: CÀY NÁT Tiếng Anh cùng Anh Vim Dịch câu: Susie và Fran tạt vào thăm chúng tôi tối qua, vì vậy tôi phải nhanh chóng giã đông pizza. 7 A Kiến thức cụm động từ A. blend in with sth: phù hợp (về màu sắc) B. stand out: nổi bật C. shape up: phát triển theo một cách tốt D. set off: khởi hành Dịch nghĩa: Tòa nhà mới này hài hòa về màu sắc với những tòa nhà xung quanh nó. 8 A Kiến thức về thành ngữ Black sheep: nghĩa bóng là từ gọi một thành viên trong gia đình, hay trong một nhóm hội bị cho là gây rắc rối hay làm ô nhục đến tập thể (chứ không phải là vô tích sự hay lêu lổng ăn chơi). Có thể thẩy người ta sử dụng hình ảnh một con cừu đen, thay vì đại đa số loài cừu có lông trắng để ví von. Dịch nghĩa: Tommy là một đứa con cá biệt trong gia đình: Anh ta là thành viên duy nhất mà chả có chút công thành danh toại nào. 9 A Kiến thức về từ vựng survive /səˈvaɪv/ (v): tiếp tục tồn tại matter /ˈmætə/ (n): vấn đề A. indifference /ɪnˈdɪfrəns/ + to sb/ st: sự lãnh đạm, thờ ơ Các đáp án còn lại: B. disinterest /dɪsˈɪntrəst/ (n): sự không để ý C. importance /ɪmˈpɔːtns/ (n): tầm quan trọng D. interest /ˈɪntrəst/ + in sb/st: sự quan tâm tới ai/cái gì Dịch nghĩa: Liệu rằng câu lạc bộ thể thao có tiếp tục tồn tại hay không thì cũng không là vấn đề của tôi. 10 A Kiến thức về thành ngữ Still waters run deep (idm): Những người kín đáo mới là những người sâu sắc; tẩm ngẩm tầm ngầm mà đấm chết voi. Đáp án còn lại: Không đúng cấu trúc thành ngữ. Dịch nghĩa: Có rất nhiều điều về Willie hơn người ta nghĩ: tẩm ngẩm tầm ngầm mà đấm chết voi. 11 A Kiến thức về thành ngữ A. time on ones hands: thì giờ rảnh rỗi, không có gì để làm B. in hand: sự có sẵn, nắm giữ (trong tay) C. at her hand: ở tay ai, từ tay ai D. at hand: gần ngay, có thể với tới được Tạm dịch: Bà ấy theo đuổi quá nhiều sở thích khi bà ta về hưu nên bà ta hầu như không khi nào có thì giờ rảnh rỗi. 12 C Kiến thức về cụm từ cố đinh + Under threat of something: đang bị đe doạ + in fear of someone/ something: sợ ai/ cái gì + for fear of something: sợ cái gì. 1001 Trắc Nghiệm Khó – Target 9+ Fanpage: CÀY NÁT Tiếng Anh cùng Anh Vim Dịch nghĩa: Anh ấy bỏ quê do đe dọa bị bắt nếu quay trở về. 13 A Kiến thức về từ vựng A. coincidentally(adv): một cách ngẫu nhiên B. practically (adv): trên thực tế, thực tế ra C. internationally(adv): cố ý D. deliberately(adv): chủ tâm Dịch nghĩa: Sarah và tôi ngẫu nhiên đặt một căn phòng trong cùng một khách sạn. Cô ấy đã rất ngạc nhiên khi nhìn thấy tôi ở đó. 14 B Kiến thức về cụm từ cố định Cụm từ: for scrap: bán đồng nát, bán phế liệu Các đáp án còn lại: A. rubbish / ˈrʌbɪʃ / (n): rác C. debris / ˈdeɪbriː / (n): đống gạch vụn, đống đổ nát D. waste / weɪst / (n): rác rưởi Dịch nghĩa: Chiếc ô tô của tôi cũ đến nỗi tôi chỉ có thể bán đồng nát 15 B Kiến thức về từ vựng Chỗ trống cần điền phải là 1 tính từ để bổ nghĩa cho danh từ "horse". => loại C vì là động từ. Đáp án B. frightened (adj): hoảng sợ, khiếp đảm - mang nghĩa bị động (thể hiện rằng con ngựa bị tác động bởi yếu tố bên ngoài và trở nên hoảng sợ) Các đáp án còn lại: A. frightening (adj): kinh khủng, khủng khiếp - mang nghĩa chủ động D. frightful (adj): ghê sợ Dịch nghĩa: Con ngựa hoảng sợ tiếp tục chạy nhanh nhất có thể. 16 B Kiến thức về từ vựng A. unusual (adj): bất thường B. weird (adj): kỳ cục/khác người C. conventional = traditional (adj: truyền thống D. Standard (n): tiêu chuẩn Dịch nghĩa: Bởi vì cô ấy thường cư xử một cách khác người, mọi người nghĩ rằng cô ấy thật kỳ lạ. 17 A Kiến thức về từ vựng A. affect (v): ảnh hưởng, tác động B. effect (n): sự ảnh hưởng, sự tác động C. have (an) influence on sb/sth: có ảnh hưởng, tác động ai/cái gì D. effective (adj): có hiệu lực Cần điền một động từ vào chỗ trống → Loại đáp án C (vì thiếu giới từ “on”) Dịch nghĩa: Luật gửi xe mới ở khu kí túc làm ảnh hưởng tới rất nhiều sinh viên. 18 B Kiến thức về cụm từ cố định stressed out: căng thẳng Dịch nghĩa: Bạn trông hoi căng thẳng. Bạn đang lo lắng điều gì à? 19 C Kiến thức về từ vựng Đáp án: C. congregation /ˌkɒŋɡrɪˈɡeɪʃən/ (n): sự tập hợp, tụ họp lại 1001 Trắc Nghiệm Khó – Target 9+ Fanpage: CÀY NÁT Tiếng Anh cùng Anh Vim Các đáp án còn lại: A. audience /ˈɔːdiəns/ (n): khán giả B. convention /kənˈvenʃən/ (n): hội nghị, hiệp định D. grouping /ˈɡruːpɪŋ/ (n): sự họp thành nhóm, đội Dịch nghĩa: Vì là lễ Giáng sinh, sự tụ họp ở nhà thờ đông hơn bình thường. 20 B Kiến thức về cụm từ cố định Cụm từ: come to nothing: không đi đến đâu, không được gì,... Đáp án còn lại: Không đúng cấu trúc Dịch nghĩa: Những ý tưởng này không đi đến đâu cả vì tôi không đủ khả năng thực hiện nó. 21 B Kiến thức về từ vựng A. absent / æb'sent / (adƒ) + from: vắng mặt B. blank / blæηk / (adj): trống, trắng trơn C. missing (adj): thiếu D. undone (adj): chưa xong Dịch nghĩa: Làm ơn bỏ trống chỗ này trong đơn đăng kí. 22 D Kiến thức về thành ngữ For the sake of = think about: xét về, vì lợi ích của Dịch nghĩa: Họ quyết định chuyển từ thành phố về quê vì lợi ích của bọn trẻ. 23 C Kiến thức về đảo ngữ toàn bộ Sử dụng đảo ngữ toàn bộ: là hình thức bê nguyên động từ lên trước chủ từ (không cần mượn trợ động từ, không cần trả động từ VS nguyên thể). Sử dụng đảo ngữ loại này khi có cụm trạng từ chỉ nơi chốn ở đầu câu: on the………., in the here, there, out, off... Nếu câu gốc đáng lẽ là “... then the star came out”: ngôi sao xuất hiện thì với câu đảo ngữ, ta đảo thành “out came the star”. Một ví dụ khác với đảo ngữ loại này. Eg: His house stands at the foot of the hill: Nhà anh ta nằm dưới chân đồi. => At the foot of the hill stands his house. Tạm dịch: Chúng tôi dành ra gần 3 tiếng đồng hồ chờ đợi bên ngoài trạm thì ngôi sao xuất hiện. 24 C Kiến thức về ngữ pháp Câu đảo ngữ: Not only + Trợ động từ + S + V, but + S + also + V: không những... mà còn... Cụm động từ: involve in: có liên quan đến, tham gia Dịch nghĩa: Jack không chỉ tham gia vào dự án mà anh ấy còn muốn trở thành đội trưởng. 25 C Kiến thức về thành ngữ Burn the midnight oil = stay up working, especially studying late at night (thức khuya làm việc, học bài) Dịch nghĩa: Denise đã thức khuya để làm việc cố gắng hoàn thành bài báo cáo, vì vậy cô ấy chắc giờ rất mệt. 26 A Kiến thức về thành ngữ Splitting headache = a severe headache (đau đầu như búa bổ) 1001 Trắc Nghiệm Khó – Target 9+ Fanpage: CÀY NÁT Tiếng Anh cùng Anh Vim Dịch nghĩa: Tôi xin lỗi, tôi không thể. Tôi đau đầu như búa bổ. 27 D Kiến thức về thành ngữ By the skin of one’s teeth: sát sao, rất sát Dịch nghĩa: Tôi vừa kịp bắt chuyến xe bus cuối cùng. 28 C Kiến thức về cụm động từ A. make for: tiến về hướng B. make out: hiếu C. make up of: bao gồm Dịch nghĩa: Chưong trình học bao gồm các môn sau: Tiếng Anh, Toán, Hóa... 29 D Kiến thức về từ vựng jury /ˈdʒʊəri/ (n): hội thẩm đoàn defendant /dɪˈfendənt/ (n): bị cáo guilty /ˈɡɪlti/ (adj): có tội Cấu trúc: find Sb adj: thấy ai đó như thế nào Các đáp án còn lại: B. return /rɪˈtɜːn/ (v): trả C. subscribe /səbˈskraɪb/ + to St: đăng kí... Dịch nghĩa: Hội thẩm đoàn thấy bị cáo vô tội. 30 D Kiến thức về cấu trúc ngữ pháp Cấu trúc: bank on sb/sth (phrV): trông mong vào ai/điều gì Đáp án còn lại: Không có "bank of/for/at" Dịch nghĩa: Bạn luôn trông mong Ann đưa ra lời tư vấn cho bạn. 1001 Trắc Nghiệm Khó – Target 9+ Fanpage: CÀY NÁT Tiếng Anh cùng Anh Vim LESSON 7
Câu Đáp án Lời giải
1 C Kiến thức về cụm động từ B. call out: la to, kêu to C. callupon: kêu gọi, yêu cầu, trân trọng mời ai lên phát biểu... D. call up: gợi lại một kỉ niệm Dịch nghĩa: Tôi xin trân trọng kính mời ngài Fukuyama lên trao cúp cho đội thắng cuộc 2 D Kiến thức về thành ngữ Để miêu tả một người không có/thiếu kinh nghiệm người ta dùng tính từ “green” 3 C Kiến thức về cụm từ cố định In the wrong: có lỗi, có tội Tạm dịch: Bất chấp tất cả các bằng chứng, anh ta không thừa nhận là mình có tội. 4 D Kiến thức về từ vựng A. outcome (n): hậu quả B. outburst (n): con thinh nộ C. outset (n): ngay từ ban đầu D. outbreak (n) : sự bùng phát (tật bệnh) Dịch nghĩa: Trường học bị đóng cửa 1 tháng vì sự bùng phát nghiêm trọng của dịch sốt 5 A Kiến thức về ngữ pháp Câu đảo ngữ với những trạng từ chỉ nơi chốn đứng ở đầu có cấu trúc: Trạng từ chỉ nơi chốn + V + S. Cụm từ: on the battle field: trên chiến trường Động từ: lie có 2 nghĩa và có 2 dạng quá khứ khác nhau: 1. lie - lied - lied: nói dối 2. lie – lay - lain: nằm Dịch nghĩa: Trên chiến trường, những chiếc xe tăng đang nằm đó. 6 B Kiến thức về ngữ pháp Cụm động từ: deal with: giải quyết Be concerned about sth: lo lắng về Dịch nghĩa: Hình học là một lĩnh vực của toán học giải quyết những nội dung và mối liên hệ giữa các đường, góc, hình dạng, bề mặt và vật rắn. 7 D Kiến thức về ngữ pháp No matter how many times, S + V + O: Mặc dù rất nhiều lần… Dịch nghĩa: Mặc dù tôi xem Tom and Jerry rất nhiều lần, tôi vẫn luôn cảm thấy thích thú bởi bộ phim hoạt hình này rất thú vị. 8 A Kiến thức về cụm động từ (to) make up for: bù vào, lấp phần thiếu Các đáp án còn lại: B. go in for: say mê C. put up with: chịu đựng 1001 Trắc Nghiệm Khó – Target 9+ Fanpage: CÀY NÁT Tiếng Anh cùng Anh Vim Dịch nghĩa: Tại trại tâm thần lớn nhất Trung Quốc, nguồn tài nguyên thiếu hụt trầm trọng nhưng các nhân viên đều nỗ lực hết mình trong trị liệu cho bệnh nhân đế bù đắp cho sự thiếu thốn này. 9 C Kiến thức về từ vựng service /ˈsɜːvɪs/ (n): sự phục vụ medal /ˈmedəl/ (n): huy chương Đáp án: C. recognition /ˌrekəɡˈnɪʃən/ (n): sự công nhận Cụm từ: a medal in recognition: huy chương công nhận Các đáp án còn lại: A. gratitude /ˈɡrætɪtjuːd/ (+ to sb + for st) (n): lòng biết ơn, sự biết ơn (ai về cái gì) B. knowledge /ˈnɒlɪdʒ/ (n): sự hiểu biết D. response /rɪˈspɒns/ (n): sự phản hồi Cụm từ: in response to Sb/ st: phản hồi lại ai/cái gì Dịch nghĩa: ông Henry được trao tặng huy chương công nhận sự phục vụ của ông với đất nước. 10 B Kiến thức về cụm từ cố định Attach significance to + Ving: coi trọng việc gì Các đáp án khác: A. admit (v): thừa nhận C. attribute great importance to N/Ving (v): coi trọng việc gì D. play (v): chơi Dịch nghĩa: Cô giáo chủ nhiệm thích Văn học. Cô ấy coi trọng việc đọc những cuốn tiểu thuyết kinh điển bởi những tác giả lớn như Charles Dickens hay Leo Tolstoy. 11 D Kiến thức về từ vựng A. grim-faced (adj): nét mặt dữ tợn B. faceless (adj): vô danh, không có cá tính C. face-saving (adj): người biết giữ thể diện D. barefaced (adj): trơ tráo Dịch nghĩa: Hàng xóm của tôi là người trơ tráo; ông ta luôn thể hiện rằng ông ta không bao giờ quan tâm tới những cách cư xử xấu xa của mình. 12 A Kiến thức về cụm từ cố định to make a go of it: cố gắng và thành công trong việc gì Tạm dịch: Dù điều kiện không lý tưởng cho việc đi bộ, chúng tôi quyết định vẫn cố gắng và thành công. 13 B Kiến thức về từ vựng A. hilarious (adj): nực cười B. tedious (adj): nhàm chán, buồn tẻ C. furious (adj): nóng giận, giận giữ D. recreational (adj): có tính giải trí Dịch nghĩa: Tôi thấy việc vá tất cũ là vô cùng nhàm chán, đó là lý do tại sao tôi luôn nhờ mẹ tôi làm hộ. 14 B Kiến thức về ngữ pháp 1001 Trắc Nghiệm Khó – Target 9+ Fanpage: CÀY NÁT Tiếng Anh cùng Anh Vim Khi phần câu nói bắt đầu bằng I (don’t) think S + V thì phần câu hỏi đuôi được thành lập bằng trợ động từ của mệnh đề sau “think”. Trong câu này trợ động từ của mệnh đề sau là “has” nhưng câu mang nghĩa phủ định (I don’t think) nên đuôi phải ở dạng khẳng định. Dịch nghĩa: Tôi không nghĩ anh ta đã từng ở đó, phải vậy không? 15 C Kiến thức về cụm động từ A. pass away: qua đời B. come away (from sth): lìa ra, rời ra C. wear off: dần dần biến mất, mất đi D. go out: 1) đi chơi, đi ra ngoài; 2) có quan hệ tình cảm/ hẹn hò với ai đó; 3) mất điện Dịch nghĩa: Tôi hi vọng cơn đau đầu này sẽ sớm biến mất đi. 16 D Kiến thức về cụm động từ A. pick up: nhặt lên; nhặt được, vớ được, kiếm được; lấy lại, hồi phục B. make up: lập, dựng; bịa đặt, bịa; trang điểm; làm hòa; bồi thường; gộp thành, hợp lại, gói ghém C. turn out hóa ra, thành ra; sản xuất (hàng hóa); đuổi (ai); dọn dẹp; xuất hiện D. make out: hiểu, đọc được, nắm được ý nghĩa Dịch nghĩa: Thật khó để hiểu được những gì anh ấy đang nói về tiếng ồn giao thông. 17 A Kiến thức về cụm động từ A. come in for: chuốc lấy, nhận lấy B. looking forward to: mong đợi C. look out for: coi chừng, trông chừng D. make up for: bù đắp cho, bù lại Dịch nghĩa: Chính sách kinh tế của chính phủ đã nhận rất nhiều chỉ trích. 18 D Kiến thức về cụm động từ A. start out: khởi hành B. makeup: trang điểm, quyết định, bịa đặt, làm hòa... C. bring up: đem lên, đưa ra; nuôi nấng, giáo dục, dạy dỗ... D. result in: để lại kết quả ờ cái gì, dẫn tới, gây ra Dịch nghĩa: Nạn phá rừng gây ra nhiều con lũ tàn phá ở nhiều nơi trên thế giới. 19 C Kiến thức về từ vựng calculation /ˌkælkjʊˈleɪʃən/ (n): sự tính toán, sự trù tính resources /rɪˈzɔːsɪz/ (n): tài nguyên Đáp án C. Crude /kruːd/ (adj): nguyên, thô, phác qua run out: hết, cạn kiệt Các đáp án còn lại: A. Raw /rɔː/ (adj): sống, chưa nấu chín, nguyên chất B. Rude /ruːd/ (n): khiếm nhã, bất lịch sự D. Blunt /blʌnt/ (adj): cùn (lưỡi dao, kéo), lỗ mãng Dịch nghĩa: Những sự tính toán sơ bộ đã chỉ ra rằng các nguồn tài nguyên của Trái đất sẽ cạn kiệt trước cuối thế kỉ tới. 1001 Trắc Nghiệm Khó – Target 9+ Fanpage: CÀY NÁT Tiếng Anh cùng Anh Vim 20 C Kiến thức về thành ngữ Break the news: thông báo Dịch nghĩa : Họ sắp lấy nhau. Họ vừa mới thông báo cho bạn bè của mình 21 C Kiến thức về cụm từ cố định dole + st + out (to sb): phát, chia cái gì cho Dịch nghĩa: Thầy giáo chia socola cho các học sinh của mình vì đã làm bài thi tốt. 22 D Kiến thức về cụm từ cố định Achieve one’s goals: đạt được mục tiêu Dịch nghĩa: Để mà đạt được mục tiêu của mình ở trường đại học, sinh viên cần đầu tư tối đa thời gian, tiền bạc và nhiệt huyết vào việc học tập của mình. 23 A Kiến thức về cụm động từ + to be inclined to do st có ý thiên về việc làm gì A. look up to: kính trọng >< look down on: coi thường B. watch out for = look out for: coi chừng, trông chừng C. stand up to: chống chọi D. come round/around to st: thay đổi ý kiến Dịch nghĩa: Bọn trẻ trước đây luôn kính trọng bố mẹ; bây giờ chúng có vẻ xem thường họ. 24 D Kiến thức về thành ngữ Thành ngữ: in earnest nghiêm túc Các đáp án còn lại: A. on end: liên tục B. out of bounds: ngoài phạm vi, ngoài giới hạn C. in proportions: cân xứng, đúng tỉ lệ Dịch nghĩa: Họ có một kì nghỉ 4 ngày, sau đó họ bắt đầu làm việc nghiêm túc. 25 C Kiến thức về từ vựng exercise + st (v): thi hành, thực hiện Cụm từ: exercise sb's right: sử dụng quyền của mình Các đáp án còn lại: A. duty / ˈdjuːti / (n): trách nhiệm B. obligation / ˌɒblɪˈɡeiʃn̩ / (n): nghĩa vụ, bốn phận, sự bắt buộc D. possibility / ˌpɒsəˈbɪləti / (n): khả năng Cụm từ: at that point: vào thời điểm đó Dịch nghĩa: Anh có thể sử dụng quyền của mình để hủy hợp đồng ngay lập tức, nhưng anh sẽ không nhận được bất cứ đồng nào lúc đó. 26 A Kiến thức về từ vựng A. apathetic (a): hờ hững, lãnh đạm B. subdued (a): bị chinh phục C. quiet (a): yên tình, trầm lặng D. outgoing (a): dễ gần, thân thiện Tạm dịch: Mặc dù họ không đồng tình với việc đang xảy ra, nhưng họ quá hờ hững để phản đối lại. 27 A Kiến thức về từ vựng 1001 Trắc Nghiệm Khó – Target 9+ Fanpage: CÀY NÁT Tiếng Anh cùng Anh Vim A. distaste (n): sự không thích, chán ghét B. discontent (n): sự bất mãn, bất bình C. annoyance (n): sự bực mình, thấy phiền phức D. boredom (n): sự tẻ nhạt, buồn chán Dịch nghĩa: Cậu ấy thể hiện sự chán ghét đối với chương trình bằng việc tắt nó đi. 28 B Kiến thửc về cụm từ cố định Cấu trúc: take priorỉty over somethỉng: ưu tiên, đặt hàng đầu Dịch nghĩa: Việc tìm một vacxin mới chiếm ưu tiên trên mọi nghiên cứu khác. 29 B Kiến thức về từ vựng gifted /ˈɡɪftɪd/ + at/ in St (adj): có tài năng, năng khiếu neglected /nɪˈɡlektɪd/ (adj): bị xao lãng Đáp án B: woefully /ˈwəʊfəli/ (adv): đáng thương, đáng buồn Các đáp án còn lại: A. dolefully /ˈdəʊlfʊli/ (adv): u sầu, buồn thảm C. idly /ˈaɪdli/ (adv): lười nhác, vẩn vơ D. pathetically /pəˈθetɪkəli/ (adv): lâm ly, thống thiết Dịch nghĩa: Nhu cầu của những đứa trẻ thiên tài trong các trường học đã bị xao lãng một cách đáng thương. 30 D Kiến thức về cụm từ cố định have an enormous influence on sth = có ảnh hưởng to lớn tới cái gì Giải thích: A. alteration: sự biến đối => make alteration to sth: tạo ra sự biến đổi cho cái gì B. change: sự thay đối => make change in/to sth: tạo ra sự thay đổi cho cái gì C. impression: sự ấn tượng => make an impression on sth: tạo ra một sự ấn tượng cho cái gì Dịch nghĩa: Máy tính có ảnh hưởng to lớn tới cách chúng ta làm việc. 1001 Trắc Nghiệm Khó – Target 9+ Fanpage: CÀY NÁT Tiếng Anh cùng Anh Vim LESSON 8
Câu Đáp án Lời giải
1 A Kiến thức về cụm động từ: A. come out: lộ ra B. come through: sống sót, loan tin C. go out: mất điện/đi ra ngoài/đi chơi D. turn out: hóa ra Dịch nghĩa: Anh ta đã giấu kín hôn nhân của mình trong nhiều năm, nhưng cuối cùng sự thật cũng lộ ra. 2 B Kiến thức về từ vựng A. reckon /'rekən/: cho là, đoán B. recognize /'rekəgnaiz/: nhận ra (ai/cái gì) C. acknowledge /ək’nɔliddʒ/: thừa nhận D. realize /’riəlaiz/: nhận ra (điều gì) Dịch nghĩa: Cô ấy đã thay đổi nhiều tới mức tôi không còn nhận ra cô ấy ngay được nữa. 3 A Kiến thức về từ vựng A. pioneer (n): nhà tiên phong B. navigator (n): nhà hằng hải C. generator (n): máy phát điện D. volunteer [n]: tình nguyện viên Dịch nghĩa: Bill Gates có lẽ là nhà tiên phong nổi tiếng và thành công nhất về phần mềm máy tính. 4 C Kiến thức về cụm động từ tough / tʌf / (adj): cứng rắn, bản lĩnh politician / ˌpɒlɪˈtɪʃn̩ / (n): chính trị gia A. run down: hạ thấp, làm giảm giá trị B. keep up: giữ vững C. ride out: vượt qua được D. push back: đẩy lùi lại Dịch nghĩa: Ông ấy là một chính trị gia bản lĩnh, ông biết cách làm thế nào để vượt qua con bão. 5 B Kiến thức về thành ngữ Between two stools= when someone finds it difficult to choose between two alternatives (tiến thoái lưỡng nan) Dịch nghĩa: Tôi đã rất háo hức tham gia vào lớp học buổi tối sau giờ làm việc. Nhưng bây giờ, tôi không có đủ thời gian cho cả công việc lẫn việc học, tôi cảm thấy tôi đang ở thế tiến thoái lưỡng nan. 6 B Kiến thức về thành ngữ On the house: không phải trả tiền Dịch nghĩa: Thức ăn này không phải trả tiền, bạn không cần phải trả tiền cho nó. 7 D Kiến thức về thành ngữ 1001 Trắc Nghiệm Khó – Target 9+ Fanpage: CÀY NÁT Tiếng Anh cùng Anh Vim Pull one’s leg: chọc ai Dịch nghĩa: Đó là một câu nói đùa. Tớ chỉ chọc bạn tí thôi mà. 8 A Những từ dễ gây nhầm lẫn A: chứa B: bao gồm C: tạo thành D: bao gồm Dịch nghĩa: Uống nước chứa quá nhiều flo có thể để lại màu ố hoặc vệt đốm trên men răng. 9 B Kiến thức về từ vựng Đáp án: B. gain /gein/ (v): chạy nhanh (nói về đồng hồ) A. increase /ɪnˈkriːs/ (v): tăng thêm, lớn thêm C. accelerate /əkˈseləreɪt/ (v): thúc giục D. progress /prəˈɡres/ (v): tiến bộ, phát triển Dịch nghĩa: Tôi phải mang cái đồng hồ này đi sửa; nó chạy nhanh hơn 20 phút một ngày. 10 C Kiến thức về cụm từ cố định A. make no bone about (v): không do dự B. make a splash: làm nhiều người chú ý bằng cách khoe khoang C. make the best of (v): cố gắng chấp nhận, cố thích nghi D. make a clean sweep: quét sạch Dịch nghĩa: Chúng tôi mất tất cả. Chẳng có ích gì để phàn nàn. Chúng tôi chỉ cố gắng và thích nghi với những chuyện tồi tệ. 11 C Kiến thức về cựm động từ B. call up: gợi lại 1 kỉ niệm C. call for sb: đón ai đi đâu D. call in: đòi tiền, mời đến Dịch nghĩa: “Tớ sẽ đón bạn lúc 6.00” James nói. 12 A Kiến thức về cụm từ cố định A. commit a crime (v): phạm tội Dịch nghĩa: Donald Trump đã đề xuất rằng ông có thể cấp tư cách pháp nhân cho hàng triệu người nhập cư không có giấy tờ, những người chưa phạm tội nghiêm trọng đó có thể là một sự thay đổi chính sách lớn. 13 B Kiến thức về từ vựng A. plenty (adv): nhiều B. ample (adj): nhiều, dư thừa; phong phú, dồi dào C. expand (v): mở rộng D. big (adj): lớn Dịch nghĩa: Điều tôi thích ở nhà hàng này là có nhiều chỗ đỗ xe ở ngay bên ngoài. 14 B Kiến thức về từ vựng stumble / ˈstʌmbl̩ / (v): sảy chân, vấp phải wooden / ˈwʊdn̩ / (adj): làm bằng gỗ block (n): khối, tảng 1001 Trắc Nghiệm Khó – Target 9+ Fanpage: CÀY NÁT Tiếng Anh cùng Anh Vim nursery / ˈnɜːsəri / (n): nhà trẻ carpet / ˈkɑːpɪt /: tấm thảm B. scatter / ˈskætə / (v): nằm rải rác Các đáp án còn lại: A. plunge / plʌndʒ / (v): nhúng, thọc, lao (xuống nước, vào túi) C. settle / ˈsetl̩ / (v): định cư D. toss (v): quăng, ném Dịch nghĩa: Khi đang đi vào trường mầm non, tôi vấp chân phải những khối gỗ nằm rải rác trên thảm. 15 C Kiến thức về cụm từ cố định Cụm từ đi với "age”: + At the age of + số tuổi: ở độ tuổi bao nhiêu + In the age of + danh từ: ở thời đại Dịch nghĩa: Ở thời đại máy tính, thật khó để tưởng tượng công việc kế toán và thư ký sẽ tẻ nhạt như thế nào trong quá khứ. 16 A Kiến thức về cụm từ cố định A. By all means: cứ tự nhiên đi B. All in all: tóm lại C. At all cost: bằng bất kỳ giá nào D. On the whole = In general: nói chung Dịch nghĩa: Bạn cứ tự nhiên ở lại qua đêm nếu quá khó để về nhà. 17 B Kiến thức về cụm từ cố định A. make ends meet: xoay sở để đủ sống B. come to an end (v): chấm dứt C. end of the line (n): sự kết thúc D. put an end to sth = stop sth: chấm dứt cái gì Dịch nghĩa: Thi thoảng, thậm chí cả mối quan hệ bền lâu nhất cũng có thể chấm dứt. 18 C Kiến thức về ngữ pháp Will + V nguyên thể => A và D loại Ở đây không phải dạng bị động, cho nên không cần dùng be reached Dịch nghĩa: Dân số thế giới sẽ chạm mức hơn 10 tỷ trong vòng 50 năm. 19 A Kiến thức về từ vựng trying /ˈtraɪɪŋ/ (adj): khó chịu, khó khăn Đáp án: A. culminate /ˈkʌlmɪneɪt/ + in st (v): kết thúc bằng cái gì culminating = which culminated Các đáp án còn lại: B. lead /liːd/ (v): dẫn dắt C. arrive /əˈraɪv/ (v): đến nơi D. finalize /ˈfaɪnəlaɪz/ (v): hoàn thành break down: (máy móc) hỏng Dịch nghĩa: Đó là một buổi chiều rất bực mình, kết thúc bằng việc cái TV hỏng vào lúc 6 giờ. 20 A Kiến thức về thành ngữ 1001 Trắc Nghiệm Khó – Target 9+ Fanpage: CÀY NÁT Tiếng Anh cùng Anh Vim Cost an arm and a leg: rất là đắt đỏ Dịch nghĩa: Trong tương lai, robot sẽ không đắt đỏ. 21 C Kiến thức về ngữ pháp Many a + N- số ít + V - số ít: Cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành: vì câu mang nghĩa chủ động Dịch nghĩa: Nhiều lãnh đạo đã thất bại vì sự kiêu ngạo. 22 D Kiến thức về từ loại A. free (a/v) B. freely (adv) C. freedom (n) Cấu trúc: free sb from st: giải phóng ai khỏi cái gì Sau have + V (p2) -> thì hiện tại hoàn thành Dịch nghĩa: Biện pháp kiểm soát sinh đã giải phóng phụ nữ khỏi vòng luẩn quẩn của việc sinh con và nuôi con. 23 A Kiến thức về thành ngữ Ta có cụm thành ngữ: white-collar (adj): công chức, lao động bằng trí óc ≠ blue -collar: lao động tay chân A collar (n): cổ tay áo B. sleeve (n): ống tay áo C. shirt (n): áo D. button (n): cúc áo Dịch nghĩa: Peter đang làm việc ở văn phòng. Anh ấy là công chức nhà nước. 24 B Kiến thức về ngữ pháp define + st: định nghĩa, chỉ rõ tính chất của cái gì. Như vậy chỗ trống cần điền phải là 1 danh từ làm tận ngữ. Mà đáp án A, C, D có vai trò của một mệnh đề nên bị loại. Còn lại đáp án B là 1 mệnh đề danh từ (có chức năng như một danh từ) nên phù hợp. various / ˈveərɪəs / (adj): khác nhau, đa dạng society / səˈsaɪəti / - societies: xã hội complex (adj): phức tạp Tạm dịch: Xã hội khác nhau sẽ định nghĩa về sự thành công theo những cách khác nhau. 25 B Kiến thức về ngữ pháp Khi chủ ngữ của câu là To V, được nối bằng "and” nhưng chỉ về cùng ý tưởng thì động từ sau nó phải chia ở số ít Câu này diễn tả về sự thật hiển nhiên nên phải dùng hiện tại đơn. Dịch nghĩa: Yêu và được yêu là niềm hạnh phúc nhất trên Trái đất. 26 D Kiến thức về ngữ pháp A. sai vì thiếu "than", ước có thể đóng góp nhiều hơn $50 thì có thể hợp lí. B. sai vì không có "one other". C. sai vì dùng từ also, khi đó ta dịch là anh ta ước có thể đóng góp cũng lượng như thế. Nếu sửa also thành more thì hợp lí hơn. D. đúng, another fifty - thêm 50 (đô la) nữa. 1001 Trắc Nghiệm Khó – Target 9+ Fanpage: CÀY NÁT Tiếng Anh cùng Anh Vim 27 D Kiến thức về ngữ pháp Cần một mệnh đề để bổ sung ý nghĩa cho danh từ “words” Dịch nghĩa: Theo như Mehrabian, năm 1971 chỉ 7% thông tin mà chúng ta giao tiếp với nhau là phụ thuộc vào những từ mà chúng ta nói, còn 93% còn lại dùng tới dạng giao tiếp phi ngôn ngữ. 28 C Kiến thức về ngữ pháp replacement /rɪˈpleɪsmənt/ (n): sự thay thế groceries /ˈɡrəʊsərɪz/ (n): hàng tạp phẩm chemist’s /ˈkemɪst/ = chemist’s shop (số nhiều chemists’): cửa hàng thuốc housewife /ˈhaʊswaɪf/ (n): bà nội trợ insufficient /ˌɪnsəˈfɪʃnt/ (adj): không đủ, thiếu facilities /fəˈsɪlɪtɪz/ (n): tiện nghi Câu này không có cụm từ thòi gian cụ thể và mang nghĩa nhấn mạnh về kết quả nên dùng thì hiện tại hoàn thành. Tạm dịch: Sự thay thế của những cửa hàng như cửa hàng tạp phẩm, hiệu thuốc bởi những quán café đã để lại những sự bất tiện trong việc mua sắm cho các bà nội trợ. 29 D Kiến thức về cụm từ cố định - make a contribution to something: đóng góp, cống hiến vào việc gì Dịch nghĩa: Bác sĩ Evan đã có đóng góp quý giá cho sự tồn tại của ngôi trường 30 D Kiến thức ngữ pháp - Cấu trúc đảo ngữ vói Nor: Vế trước mang ý phủ định, nor + trợ động từ + S + V E.g: He had no money nor did he know anybody from whom he could borrow. 1001 Trắc Nghiệm Khó – Target 9+ Fanpage: CÀY NÁT Tiếng Anh cùng Anh Vim LESSON 9
Câu Đáp án Lời giải
1 C Kiến thức về thành ngữ Thành ngữ: pay through the nose: trả giá quá đắt Dịch nghĩa: Nếu bạn muốn có một căn hộ tốt ở London, bạn phải trả giá đắt cho nó. 2 A Kiến thức về liên từ A. yet: ấy vậy mà, tuy vậy B. unless: trừ khi C. despite: mặc dù D. where: nơi/ở đâu Dịch nghĩa: Việc sử dụng máy tính hỗ trợ trong việc dạy học, tuy nhiên vai trò của giáo viên vẫn rất quan trọng. 3 D Kiến thức về cụm từ cố định - take charge of = to be responsible for: chịu trách nhiệm cho Dịch nghĩa: Marry sẽ chịu trách nhiệm cho việc quảng cáo vở kịch. 4 D Kiến thức về cụm động từ turn in = hand in: nộp bài on time: đúng giờ word processor: máy xử lý văn bản D. break down: (máy móc) hỏng Các đáp án còn lại: A. fall down: thất bại B. turn down: từ chối Dịch nghĩa: Tôi không thể nộp bài đúng giờ vì máy xử lý văn bản của tôi bị hỏng. 5 A Kiến thức về cụm động từ A. put down: bỏ đi, không giữ lại, loại bỏ B. turn over: lật, giở C. pass away: qua đời D. take out: nhổ, đổ Dịch nghĩa: Thật không may, trung tâm của chúng ta phải loại bỏ một vài con động vật ốm yếu. 6 D Kiến thức về cụm động từ A turning out: trở nên. B. doing without: bỏ qua C. fading away: giải tán D. wearing off: mất dần Tạm dịch: Hiệu quả của thuốc giảm đau đang mất dần và tôi bắt đầu cảm thấy cơn đau trở lại 7 C Kiến thức về cụm động từ A. go back on one’s word: không giữ lời B. go on at: chửi, mắng nhiếc ai D. go in for: ham mê 1001 Trắc Nghiệm Khó – Target 9+ Fanpage: CÀY NÁT Tiếng Anh cùng Anh Vim → go out into the fresh air: ra ngoài hít thở không khí Dịch nghĩa: Bên trong ngột ngạt đến nổi mà tôi cần phải ra ngoài hít thở không khí. 8 D Kiến thức về thành ngữ Blow one's trumpet = show off: khoe khoang Dịch nghĩa: Tôi không thế chịu được ông Brian. Ông ẩy luôn khoe khoang bản thân mình - khoe với mọi người là ông ta tài giỏi như nào. 9 A Kiến thức về cụm động từ A. take part in: tham gia vào B. get on with: hòa thuận, ăn ý với C. take place: xảy ra (khi đã được sắp xếp, lên kế hoạch trước đó) # happen (v) D. get in touch with: giao tiếp với, liên lạc với Dịch nghĩa: Người nhút nhát thường thấy khó khăn để tham gia thảo luận nhóm. 10 B Kiến thức về ngữ từ vựng argument / ˈɑːɡjumənt / (n): sự tranh luận, lý lẽ Đáp án: B. presuppose / ˌpriːsəˈpəʊz / +st/ that + s +v (v): phỏng đoán cái gì/ rằng... Cụm từ: it/ this is not/ no longer the case: không phải như thế, không đúng như thế. Các đáp án còn lại: A outline / ˈaʊtlaɪn / + St (to Sb) (v); phác thảo cái gì cho ai C. concern / kənˈsɜːn / +st (v) : liên quan, quan tâm tới cái gì D. present / prɪˈzent / +st (to Sb) (v): tặng cái gì (cho ai) Dịch nghĩa: Lý luận của bạn giả định rằng nước Anh vẫn là một cường quốc, nhưng nó không phải như vậy. 11 D Kiến thức về từ vựng A. hindrance / 'hindrəns /(n): trở ngại B. disturbance / dis'tə:bəns /(n): sự quấy rầy, sự làm phiền C. disadvantage/,disəd'vɑ:ntidʒ/(n): khó khăn D. grievance /'gri:vəns/ (n) lời phàn nàn Cấu trúc: tobe encourage to do st: được khuyến khích làm gì Dịch nghĩa: Những công nhân mà có lời phàn nàn được khuyến khích thảo luận với giám đốc. 12 A Kiến thức về cụm động từ + drop out: bỏ cuộc + close down: đóng cửa, phá sản + break up: phân tán, chia tay + make up: trang điểm/bịa chuyện/làm hòa Dịch nghĩa: Cô ấy chạy marathon tuần trước nhưng Cô ấy bỏ cuộc sau 10 km. 13 B Kiến thức về cụm từ cố định Back and forth: tới lui, qua lại Dịch nghĩa: Đàm phán là một quá trình bàn bạc qua lại để đạt tới sự đồng thuận. 14 A Kiến thức về ngữ pháp A. tell sb st: kể cho ai cái gì tell st to sb: kể cái gì cho ai B. confess (to) st/ to doing st: thừa nhận làm gì 1001 Trắc Nghiệm Khó – Target 9+ Fanpage: CÀY NÁT Tiếng Anh cùng Anh Vim confess that + S + V: thừa nhận rằng... C. speak to sb (about sb/ st): nói chuyện với ai về ai/ cái gì speak + English/ French...: nói tiếng gì... D. say st/ that + S + V : nóỉ cái gì/ nói rằng... say st to sb: nói cái gì với ai Dịch nghĩa: “Anh phải luôn kể cho chúng tôi sự thật” thẩm phán nói với người đàn ông. 15 D Kiến thức về từ vựng A. readable: có thể đọc được B. favorable: có thiện chí, thuận, tán thành C. imperative: rất cấp bách; rất quan trọng D. incomprehensible; không thể hiểu được Dịch câu: Nó khó có thể hiểu được đối với một người không nghiện rằng một loại thuốc bất hợp pháp có thể kiểm soát cuộc sống của một kẻ lạm dụng tuổi trẻ. 16 B Kiến thức về từ vựng A. motive: động lực, lý do (của một hành động) B. aim: mục đích, ý định C. reason: lý do D. ambition: tham vọng, hoài bão Dịch câu: Mục đích của kế hoạch là gửi hơn 2.000 đôi giày bóng đá đã sử dụng đến Nam Phi. 17 A Kiến thức về từ vựng A. trudge (v): lê bước B. tread (v): bước đi, giẫm lên C. trace (v): đi theo D. trickle (v): nhỏ giọt Dịch nghĩa: Sau buổi hòa nhạc, mọi người phải lê bước trong tuyết dày để về nhà, 18 D Kiến thức về thành ngữ Thành ngữ: every now and then = from tỉme to tỉme = occasionally: thỉnh thoảng. argue /ˈɑːɡjuː/ (v): cãi nhau Các đáp án còn lại: B. from day to day: lần hồi qua ngày D. on the occasion: nhân dịp Dịch nghĩa: Họ kết hôn hạnh phúc, nhưng tất nhiên họ thỉnh thoảng cũng cãi nhau. 19 B Kiến thức về ngữ pháp - Cấu trúc đảo ngữ với Not until: Not until + time/time clause + did + S + V (nguyên dạng) E.g: Mai didn’t begin to read until she was 8 years old. = It was not until Mai was I years old that she began to read. = Not until Mai was 8 years old did she begin to read. Dịch nghĩa: Mãi tới cuối thế kỉ XIX, nhân giống cây trồng đã trở thành một môn khoa học. 1001 Trắc Nghiệm Khó – Target 9+ Fanpage: CÀY NÁT Tiếng Anh cùng Anh Vim 20 C Kiến thức về cụm động từ Carry on = continue A. Look into = investigate B. Look out for sth = watch out for: cẩn thận C. Look after: trông nom/chăm sóc D. Look for: tìm kiếm Dịch nghĩa: Giáo viên của chúng tôi bảo chúng tôi rằng nếu chúng tôi không chăm sóc môi trường, con cháu của chúng tôi thậm chí không thể tiếp tục sống nữa. 21 A Kiến thức về thành ngữ Thành ngữ: as cool as cucumber: bình tĩnh, không nao núng Tạm dịch: William không hề nao nứng khi tòa phán anh ta một hình phạt khắt khe 22 B Kiến thức về cấu trúc ngữ pháp Cấu trúc: a huge amount of + N (k đếm được) + V(số ít) -> loại ý A - loại ý C vì khi sử dụng mệnh đề quan hệ phải có hai động từ chia theo thì của câu. - loại ý D vì reach là nội động từ nên không có dạng bị động 23 C Kiến thức về cụm động từ A. keep up with = catch up with: theo kịp, đuổi kịp B. go in for: say mê, say sưa C. come down with: mắc bệnh D. put up with: chịu đựng Dịch nghĩa: Nếu bạn không tiêm phòng cúm, bạn sẽ có khả năng bị mắc cúm. 24 B Kiến thức về cụm từ cố định Cụm từ heavy drinker: người nghiện rượu nặng Các đáp án còn lại: C. addictive / əˈdɪktɪv / (adj): gây nghiện D. capable / ˈkeɪpəbl̩ / (adj): có khả năng Dịch nghĩa: Bố của cô ấy là người nghiện rượu nặng, ông ta lúc nào cũng uống 25 A Kiến thức về thành ngữ Hit the books: to study (học) Dịch nghĩa: Tốt hơn hết bạn nên tự học sách nếu bạn muốn đỗ kì thi vào thứ sáu. 26 A Kiến thức về thành ngữ Peace of mind: cảm giác yên tâm, không lo lắng For one's own peace of mind = to stop your worrying: khỏi bận tâm, lo lắng Dịch nghĩa: Tôi chân thành khuyên cậu nên mua bảo hiểm căn hộ để khỏi thêm lo lắng. 27 B Kiến thức về thành ngữ get butterflies in one’s stomach: cảm thấy bồn chồn Dịch nghĩa: Tôi luôn cảm thấy bồn chồn trước mỗi lần đi nha sĩ. 28 A Kiến thức về thành ngữ Thành ngữ: without fail: chắc chắn promise + to V: hứa làm gì wheel /ˈwiːl̩/ (n): bánh xe Các đáp án còn lại: B. failure /ˈfeɪljə/: sự thất bại 1001 Trắc Nghiệm Khó – Target 9+ Fanpage: CÀY NÁT Tiếng Anh cùng Anh Vim C. trouble/ˈtrʌbl̩/ (n): điều rắc rối D. mistake /mɪˈsteɪk/ (n): lỗi ìầm Dịch nghĩa: Anh ta hứa chắc chắn sửa lại cái bánh xe bị gãy. 29 C Kiến thức về cụm từ cố định - keep an eye on somebody/something: để mắt tới; theo dõi sát sao, trông chừng cẩn thận, chăm chú, để ý vào ai/cái gì Dịch nghĩa: Để mắt tới đứa bé trong khi em nấu bữa tối được không? 30 A Kiến thức về cụm từ cố định Gỉải thích: conduct/carry out a survey: thực hiện một cuộc khảo sát B. research: nghiên cứu C. correspond: tương ứng D. investigate: điều tra Dịch nghĩa: Chúng tôi đang thực hiện một khảo sát để tìm hiểu khách hàng nghĩ gì về dịch vụ xe buýt địa phương 1001 Trắc Nghiệm Khó – Target 9+ Fanpage: CÀY NÁT Tiếng Anh cùng Anh Vim LESSON 10
Câu Đáp án Lời giải
1 A Kiến thức về ngữ pháp as though/if: cứ như thể Các liên từ: Though = Although = Even though + S +V: mặc dù Tuy nhiên, “though” có thể dùng như một trạng từ và thường đứng cuối câu với nghĩa như “but, however” Dịch nghĩa: Nathalie dường như rất cứng nhắc khi ở cơ quan. Tuy nhiên, cô ấy lại là một người khác khi ở nhà. 2 B Kiến thức về động từ khuyết thiếu Giải thích: Động từ khuyết thiếu dùng diễn tả những khả năng xảy ra trong quá khứ must + have + Vp2: suy luận hợp lí trong quá khứ should + have + Vp2: bổn phận lẽ ra phải làm những không làm needn't + have + Vp2: đáng lẽ ra không cần làm nhưng đã làm mightn't + have + Vp2: đáng lẽ không thế có Tạm dịch: David bị trục xuất vì Visa hết hạn. Anh ấy đáng lẽ ra nên làm mới giấy thông hành (visa). 3 A Kiến thức về cụm động từ say/ breathe a word: nói với ai điều gì đó Dịch nghĩa: Đừng nói với bất cứ ai điều này, nó đặc biệt bí mật 4 C Kiến thức về ngữ pháp must have P2: chắc hẳn là đã. Diễn tả điều gì đó hầu như chắc chắn trong quá khứ. may/ might/ could have P2: có thể là đã. Diễn tả điều gì có thể là đã xảy ra hoặc có thể đúng trong quá khứ. Hoặc diễn tả điều gì đó có thể xảy ra nhưng đã không xảy ra. should have P2: đáng lẽ ra nên. Diễn tả một điều gì đó đáng lẽ ra nên hoặc phải xảy ra trong quá khứ nhưng đã không xảy ra. Dịch nghĩa: Smith đã có một cuộc đào tẩu may mắn. Anh ta có thể đã bị giết (Điều này có thể đã xảy ra nhưng đã không xảy ra.) 5 C Kiến thức về ngữ pháp Ta có các cụm giới từ: be for st: ủng hộ cái gì >< be against st: phản đối cái gì in good/ bad weather: khi thời tiết tốt/xấu in this weather: dưới thời tiết như thế này Dịch nghĩa: Jane: "Chúng ta có quay lại không?" - Tom: "Ừm, Tớ ủng hộ việc quay lại. Leo núi trong thòi tiết như thế này thật quá nguy hiểm". 6 A Kiến thức về ngữ pháp - a great deal of = much = plenty of (nhiều): dùng cho danh từ không đếm được - a large number of = many = a wide variety of (nhiều): dùng cho danh từ đếm được “equipment" là danh từ không đếm được, do đó đáp án C loại "equipment" không thêm -s, do đó đáp án D loại 1001 Trắc Nghiệm Khó – Target 9+ Fanpage: CÀY NÁT Tiếng Anh cùng Anh Vim sports equipment : trang thiết bị thể thao đáp án là A Tạm dịch: Chúng ta cần phải nhập khẩu rất nhiều thiết bị thể thao từ nước ngoài. 7 B Kiến thức về ngữ pháp Cụm “over long distances” là chủ ngữ của câu. Cần điền đáp có dạng “That+S+V+O” (That electricity can be transmitted) là mệnh đề danh ngữ để làm chủ ngữ. Dịch nghĩa: Cái việc mà điện có thể được truyền đi trong một khoảng cách xa là một sự thật. 8 C Kiến thức về cụm từ cố định Cụm từ: deficient /dɪˈfɪʃənt / + in st (adj): thiếu hụt cái gì Dịch nghĩa: Các bác sĩ khuyên những người thiếu vitamin C nên ăn nhiều rau xanh và trái cây hơn. 9 C Kiến thức về cụm động từ A. take sb apart: khiển trách, phê bình gay gắt C. tell someone/something apart: recognize the difference between people or things that are similar (phân biệt những người hoặc vật tương tự nhau) D. take sb on at something: chấp nhận lời thách đấu với ai Dịch nghĩa: Cặp sinh đôi trông giống nhau tới mức hầu như không ai có thể phân biệt được họ. 10 C Kiến thức về cụm từ cố định In recognition of + N: để công nhận Các đáp án khác: A gratitude (n): lòng biết ơn B. knowledge (n): kiến thức D. in response to (n): hưởng ứng cái gì Dịch nghĩa: Anh ấy được trao huân chương để công nhận sự phục vụ của anh ấy với đất nước. 11 C Kiến thức về thì động từ - Căn cứ vào động từ “kept” ở vế đầu ta suy ra động từ “concern” chia quá khứ đơn. - Cụm từ: concern sb: ảnh hưởng, có liên quan đến ai => câu này ở thể chủ động. Dịch nghĩa: Tôi không tham gia cuộc trò chuyện vì nó không liên quan đến tôi. 12 A Kiến thức về từ vựng A. receptive (a): dễ tiếp thu B. acceptable (a): có thể chấp nhận được C. permissive (a): cho phép, chấp nhận D. applicable (a): có thể áp dụng được Tạm dịch: Một nhà lãnh đạo giỏi không nên bảo thủ, mà thay vào đó là tiếp thu những ý tưởng mới. 13 B Kiến thức về cụm động từ Với động từ tie. Có 2 cụm động từ cần lưu ý: B. Tie down: ràng buộc (đây là nội động từ nên không có tân ngữ theo sau) 1001 Trắc Nghiệm Khó – Target 9+ Fanpage: CÀY NÁT Tiếng Anh cùng Anh Vim To be tied to st/sb: Bó buộc, ràng buộc vào ai vài điều gì đó. (nhớ là không dùng to tie to st/sb) C. Tie up: Nghĩa đơn thuần là “buộc”: Eg: Tie (up) your shoelaces, or you’ll trip over. Tạm dịch: Tôi không chắc anh trai tôi sẽ kết hôn vì anh ấy ghét cảm giác bị ràng buộc. 14 B Kiến thức về ngữ pháp - rise(y): tăng lên, mọc lên (nội động từ nên không có tân ngữ theo sau) - raise + st: đưa lên, giơ lên, nuôi trồng (ngoại động từ) - put up + st: nâng (giá) - go up: tăng (giá). Đây cũng là nội động từ, theo sau không có tân ngữ. “four times” nhấn mạnh về kết quả của hành động, chính là dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại hoàn thành. Dịch nghĩa: Trong vài tháng vừa qua, các gara đã tăng giá xăng lên 4 lần. 15 B Kiến thức về cụm động từ B. cheer up: vui tươi C. take up: bắt đầu làm gì một cách thường xuyên D. break up: chia tay, phân tán Dịch nghĩa: Cô ấy đã ủ rũ suốt cả ngày nhưng cô ấy bắt đầu tươi tinh sau khi cô ấy nghe tin cô ấy được thăng chức. 16 D Kiến thức về cụm động từ A get off with sb: làm thân, ve vãn ai đó B. get by on: xoay xở C. get behind with: ủng hộ, giúp đỡ D. get down to Ving: bắt đầu nghiêm túc làm gì Dịch nghĩa: Năm cuối ở trường trung học là thời gian để thanh thiếu niên bắt đầu nghiêm túc nghĩ về việc chọn nghề nghiệp. 17 A Kiến thức về cụm động từ A. come out against: ra mặt chống lại B. come in upon: ngắt lời, chặn lời C. come down with: xuất tiền, chi trả D. come up to: đạt tới Dịch nghĩa: Anh ta bị bắt vì ra mặt chống đối chính phủ. 18 B Kiến thức về ngữ pháp possibility /ˌpɔsəˈbɪləti/ (n): khả năng frightened /ˈfraɪtn̩d/ (adj): hoảng sợ, khiếp đảm Đây là cấu trúc đảo ngữ của câu điều kiện loại 1. Dùng “should” trong mệnh đề If để nói về một điều không chắc chắn. Ý nghĩa của toàn bộ câu này nói về một khả năng không chắc chắn, không có thật ở hiện tại. Dịch nghĩa: Có khả năng là những con vật này có thể bị hoảng sợ nếu như bất ngờ có tiếng động lớn. 19 D Kiến thức về cụm động từ A. base on: dựa vào, căn cứ vào 1001 Trắc Nghiệm Khó – Target 9+ Fanpage: CÀY NÁT Tiếng Anh cùng Anh Vim B. trust in: tin tưởng C. suppose (v): cho là; tin rằng D. rely on/upon something/someone: tin vào, dựa vào Dịch nghĩa: Nó có lẽ là một cách thông minh để đưa ra quyết định hơn là chỉ dựa vào ý kiến cá nhân của chúng ta. 20 C Kiến thức về thành ngữ Go to one’s head: khiến ai kiêu ngạo Dịch nghĩa: Đừng có để cho lời khen ngợi khiến cho bạn kiêu ngạo. 21 A Kiến thức về cụm từ cố định Behind the times: lạc hậu, lỗi mốt Behind time = late: muộn Tạm dịch: Những chiếc mũ thế này có thể đã hợp mốt vào những năm 60 nhưng bây giờ chúng đã lạc hậu tồi. 22 B Kiến thức về từ vựng A. Light-hearted (a): dễ tính, hoạt bát B. Like-minded (a): cùng tư tưởng, cùng ý kiến C. Even-handed (a); công bằng, không thiên vị D. Open-minded (a): cởi mở Tạm dịch: Những người có cùng ý kiến là những người có cùng sở thích, đam mê, hay quan điểm. 23 D Kiến thức về từ vựng almost no = hardly any: hầu như không without: không có Dịch nghĩa: Toàn bộ thành phố không có điện tối qua - đúng là hỗn loạn. 24 D Kiến thức về từ vựng being exposed to: được phơi bày D.illegible / ɪˈledʒəbl̩ / (adj): khó đọc, không thể đọc Các đáp án còn lại: A. unreadable (adj): quá chán, không đáng đọc B. misread (v): đọc sai C. readable (adj): đáng đọc Dịch nghĩa: Sau nhiều năm bị phơi dưới mưa nắng, biển báo đã hoàn toàn không thể đọc được chữ. 25 C Kiến thức về từ vựng captivate / ˈkæptɪveit /(v): làm say đắm, quyến rũ Các đáp án còn lại: A. torture / ˈtɔːtʃə (r)/(v): hành hạ, tra tấn B. deceive / dɪˈsiːv /(v): đánh lừa D. defeat / dɪˈfiːt /(v): đánh bại charm / tʃɑːm /(n): sự quyến rũ, sức hấp dẫn audience / ˈɔːdiəns /(n): khán giả Dịch nghĩa: Với vẻ đẹp và sự hấp dẫn của mình, cô ấy làm say đắm khán giả khắp mọi nơi. 26 A Kiến thức về từ vựng 1001 Trắc Nghiệm Khó – Target 9+ Fanpage: CÀY NÁT Tiếng Anh cùng Anh Vim communicative competence [ khả năng giao tiếp tốt] = good at socializing [giỏi xã giao] Dịch nghĩa: Ngôn ngữ dạy ở Mỹ được dựa trên mục đích của việc thâu tóm ngôn ngữ là khả năng giao tiếp. 27 B Kiến thức về từ vựng A. change (v): thay đổi B. vary (v): thay đổi, khác nhau, dao động C. differ (v): khác nhau D. flutuate (v): biến động (lên xuống/tăng giảm) Cấu trúc: vary from…to…: thay đổi/ biến động từ (mức)….tới (mức)… Dịch nghĩa: Giá các căn hộ biến động từ mức vài nghìn tới mức hàng triệu đô-la. 28 B Kiến thức về cụm từ cố định A. on condition that (với điều kiện) = C. provided that (với điều kiện là, miễn là), B. with the result that (cho nên) D. in order that (cốt để, mục đích để) => Tất cả 4 cụm từ trên đều có chức năng nối 2 mệnh đề vói nhau. Căn cứ vào nghĩa ta chọn được đáp án B Tạm dịch: Giá cả tiếp tục tăng trong khỉ lương vẫn còn ờ mức thấp cho nên chính phủ bắt đầu không được nhân dân ưa thích. 29 D Kiến thức về ngữ pháp Số lượng giới hạn là hai ta dùng:…the other Số lượng giới hạn từ 3 trở lên ta dùng:…the others Others = other + danh từ số nhiều Dịch nghĩa: Anh ấy đã mua 3 chiếc áo sơ mi: một chiếc cho anh ta và những chiếc còn lại cho các con của anh ấy. 30 D Kiến thức về từ vựng Đáp án: D. prolific / prəˈlɪfɪk / (adj): viết nhiều, sản xuất nhiều Các đáp án còn lại: A fruitful / ˈfruːtfə / adj): sai quả B. fertile / ˈfɜːtaɪl / (adj): màu mỡ C. virile / ˈvɪraɪl /(adj): mạnh mẽ Dich nghĩa: Bạn nói là sáu tiểu thuyết một năm á? Anh ấy chắc chắn là một nhà văn viết rất nhiều. 1001 Trắc Nghiệm Khó – Target 9+ Fanpage: CÀY NÁT Tiếng Anh cùng Anh Vim LESSON 11
Câu Đáp án Lời giải
1 B Kiến thức về cụm từ cố định A. miss (v): nhỡ, lỡ B. lose (v): giảm C. fail (v): thất bại D. fall (v): ngã Cụm từ: gain weight (tăng cân) >< lose weight (giảm cân) Dịch nghĩa: Herrry bị thừa cân vì vậy anh ta ăn kiêng rất khắt khe và giảm 20 kg. 2 C Kiến thức về từ vựng A. devote to (v): cống hiến, tận tụy B. add (v) sth to sth: thêm vào C. commit something to memory = to learn something well enough to remember it exactly: học kỹ để nhớ chính xác D. admit (v): thừa nhận Tạm dịch: Đứa bé này không có khó khăn gì khi đọc bài thơ; thằng bé đã thuộc lòng (ghi nhớ trong đầu). 3 C Kiến thức về cụm động từ A catch on = become popular : nổi tiếng, được ưa chuộng B. get out of: thoát khỏi, từ bỏ C. go in for: say mê, thích thú D. work out: sáng tạo, tìm ra Dịch nghĩa: Tôi cho rằng bản thân mình là người say mê lĩnh vực quảng cáo. 4 A Kiến thức về giới từ A. Accustomed to something: quen với cái gì B. Unconscious of st: không biết chuyện gì C. Familiar cũng có nghĩa là quen thuộc, nhưng giới từ là with D. Aware + of st ý thức về cái gì Dịch nghĩa: Tôi đã sống cạnh sân bay lâu đến mức tôi đã trở nên quen với tiếng ồn từ máy bay. 5 B Kiến thức về thành ngữ on the grapevine: đồn đại, không chính thức Dịch nghĩa: Tôi nghe đồn rằng Jack bị loại khỏi đội bóng rổ. 6 A Kiến thức về thành ngữ HIT THE ROOF = GO THROUGH THE ROOF = HIT THE CEILING: to suddenly become angry (giận dữ) Dịch nghĩa: Bố mẹ tôi sẽ rất tức giận nếu họ phát hiện ra chúng tôi đã có một bữa tiệc ở đây. 7 C Kiên thức về thành ngữ Sell/go like hot cakes: đắt như tôm tươi Dịch nghĩa: Những loại điện thoại thông minh này đang bán đắt như tôm tươi. Nếu bạn muốn có một cái, tốt hơn hết là bạn nên mua trước khi nó hết. 1001 Trắc Nghiệm Khó – Target 9+ Fanpage: CÀY NÁT Tiếng Anh cùng Anh Vim 8 C Kiến thức về cụm động từ A. look up to: kính trọng B. come up to: đạt tới mong đợi, kì vọng C. catch up with: đuổi kịp D. put up with: chịu đựng Dịch nghĩa: Nguyễn Thị Ánh Viên đã hoàn thành tổt môn bơi bướm 200m nữ tại Sea Games 28 đến nỗi mà không có một đối thủ nào có thế đuổi kịp được. 9 C Kiến thức về cụm từ cố định A. on top of all that: không những thế B. on the contrary: ngược lại C. for all that: mặc dù vậy D. by the same token: cũng như vậy Dịch nghĩa: Máy bay thì bị hoãn và khách sạn thì quá tệ, nhưng mặc dù thế chúng tôi cũng đã rất vui. 10 A Kiến thức về từ vựng Đáp án: A. continual / kənˈtɪnjʊəl / (adj): liên tục, liên miên Complaint: kəmˈpleɪnt / (n): lời phàn nàn; complain (v) about st phàn nàn về cái gì Cụm từ: continual complaints quality / ˈkwɒlɪti / (n): chất lượng product / ˈprɒdʌkt / (n): sản phẩm Các đáp án còn lại: B. continued / kənˈtɪnjuːd / (adj): được tiếp tục C. continuous / kənˈtɪnjʊəs / (adj): kéo dài Dịch nghĩa: Công ty nhận được những lời phàn nàn liên tục về chất lượng các sản phẩm của nó. 11 C Kiến thức về cụm từ cố định Cụm từ: the wanted man: người đàn ông bị truy nã Các đáp án còn lại A được tìm kiếm B. được theo đuổi D. bị săn bắt Dịch nghĩa: Anh ta bị bắt vì giống những đặc điểm của người đàn ông bị truy nã. 12 A Kiến thức về cụm động từ A look up = (of business, somebody's situation, etc.) to become better: trở nên tốt đẹp hơn B. go on: tiếp tục c. take up: bắt đầu D. turn on: bật lên Tạm dịch: Sau một vài vết thương và thất bại, mọi việc cuối cùng đã tốt đẹp hơn với Todd khi anh ấy đã vào vòng chung kết của trận đấu. 13 D Kiến thức về cụm động từ A. turn over: lật B. turn out: hóa ra C. turn up = show up = arrive: đến 1001 Trắc Nghiệm Khó – Target 9+ Fanpage: CÀY NÁT Tiếng Anh cùng Anh Vim D. turn down: từ chối Dịch nghĩa: Chúng tôi phải từ chối lời mời đi ăn trưa của họ, vì chúng tôi có hẹn trước. 14 D Kiến thức về cụm từ cố định Cụm từ: make ends meet: đáp ứng nhu cầu/ đủ sống Price rises: giá cả tăng lên Dịch nghĩa: Tôi cảm thấy thật khó để kiếm tiền đủ sống khỉ mà vật giá cứ tăng lên. 15 A Kiến thức về cụm từ cố định Ta có cụm từ cố định: with a view to doing sth: với ý định, với hi vọng làm gì. Dịch nghĩa: Cô ấy gia nhập công ty với ý định rõ ràng là để cải thiện bản thân một cách chuyên nghiệp. 16 C Kiến thức về cụm từ cố định B. omission: sự bỏ qua D. vancay: sự trống, để không Ở đây câu A và C đều hợp nghĩa, 1 cái là thiếu, 1 cái là không có. Nhưng cụm từ: FOR LACK OF: thiếu IN THE ABSENCE OF: không có 17 A Kiến thức về cụm từ cố định Cụm từ make sense of = understand: hiểu, biết Dịch nghĩa: Tôi không hiểu một từ nào mà anh ấy nói. 18 D Kiến thức về thành ngữ Thành ngữ: till the cows come home: mãi mãi, trong thời gian dài Dịch nghĩa: Cô ấy yêu tennis và có thế xem nó mãi mãi được. 19 D Kiến thức về cụm động từ và từ dễ gây nhầm lẫn A. search (v) (for somebody/something): tìm kiếm; lục soát B. find out: tìm thấy, nhận thấy C. look for: tìm kiếm D. in search of sb/something: đang tìm kiếm ai/vật gì - be in search of ~ be looking for: đang tìm kiếm Dịch nghĩa: Cảnh sát đang tìm kiếm một tên tù vượt ngục ở những tỉnh lân cận. 20 A Kiến thức về cụm động từ "do up" có nghĩa là trang trí, dọn dẹp Dịch nghĩa: Khi kỳ nghỉ Tết đến, người dân Việt Nam thường có xu hướng trang trí nhà của họ. 21 B Kiến thức về cụm từ cố định Cụm từ: raw materials: nguyên liệu thô A. live (adj) trực tiếp; (v) sống C. crude /kru:d/ (adj) thô, chưa chế biến D. rude (adj) thô lỗ Dịch nghĩa: Nhân loại đã phá hủy nặng nề môi trường sống trong khi tìm kiếm những nguyên liệu thô. 22 B Kiến thức về từ trái nghĩa và thành ngữ Out of this world: tuyệt vời, ngoài sức tưởng tượng 1001 Trắc Nghiệm Khó – Target 9+ Fanpage: CÀY NÁT Tiếng Anh cùng Anh Vim A. enormous: nhiều/ to lớn B. terrific: tuyệt vời, xuất sắc C. strange: lạ D. awful: dở tệ => out of this world >< awful Tạm dịch: Bữa tiệc cuối năm thật ngoài sức tưởng tượng. Chúng tôi chưa bao giờ thưởng thức thức ăn nào ngon như thế này. 23 C Kiến thức về từ vựng A. concept (n): khái niệm B. preconception (n): định kiến C. misconception (n): nhận thức sai lầm D. conception (n): quan niệm, nhận thức Dịch nghĩa: Tiếng xấu về loài nhện Góa phụ đen là không phải không có cơ sở. Tuy nhiên một yếu tố phóng đại đã dẫn tới nhận thức sai lầm nhất định về độc tính của nó. 24 B Kiến thức với cụm động từ với “fall” A Fall in: rơi vào/sa vào B. Fall through: thất bại/dang dở C. Fall down: rơi xuống D. Fall away: ít dần/nhỏ dần/biến mất Dịch nghĩa: Tất cả những kế hoạch bắt đầu tự làm ăn riêng của anh ấy đều thất bại. 25 C Kiến thức về ngữ pháp Phân biệt independent of/from/with: + Independent of: không phụ thuộc vào yếu tố tâm lý, các hành động của anh ta có thể được hiểu một cách đơn giản bằng tiền tệ. + Independent with: dường như đòi hỏi một cái gì đó để cho phép độc lập + Independent from: thường nói về sự tự do Dịch câu: Là người lớn, tôi độc lập với cha mẹ tôi về mặt tài chính. 26 A Kiến thức về ngữ pháp Kiến thức: Đảo ngữ câu điều kiện loại 1 Should + S + Vo = If + S + thì hiện tại đơn, S + will/ can + Vo Dịch nghĩa: Nếu tôi cần thêm sự giúp đỡ, tôi sẽ gọi cho hàng xóm và bạn bè. 27 D Kiến thức về ngữ pháp Kiến thức về thì và sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ “Statistics (thống kê)” mặc dù có tận cùng là –s nhưng chỉ là tên của một môn học → V (số ít). Do đó, ta loại đáp án A, B. Căn cứ vào trạng từ thời gian “now” ta chọn đáp án D. Dịch nghĩa: Thống kê bây giờ là một môn học bắt buộc cho tất cả học sinh tham gia vào khóa học kĩ thuật. 28 D Kiến thức về thành ngữ Cock-and-bull: bịa đặt, vẽ vời ra. Dịch nghĩa: Tôi không tin một lời nào, đó chỉ là một câu chuyện bịa đặt. 29 C Kiến thức về ngữ pháp 1001 Trắc Nghiệm Khó – Target 9+ Fanpage: CÀY NÁT Tiếng Anh cùng Anh Vim Cấu trúc: to be worth + Ving: đáng để làm gì Dịch nghĩa: Những nhà hàng ở trên đảo thường rất đắt, vì vậy đáng để mang hộp cơm đi 30 C Kiến thức về từ vựng draught / drɑːft / (n): gió lùa Các đáp án còn lại: A current / ˈkʌrənt / (n): dòng nước, luồng (gió, không khí) B. wind / wɪnd/ (n): gió D. breeze /bri:z/ (n): cơn gió nhẹ Dịch nghĩa: Bạn có thế đóng giúp tôi cái cửa được không? Ở đây hơi có gió lùa. 1001 Trắc Nghiệm Khó – Target 9+ Fanpage: CÀY NÁT Tiếng Anh cùng Anh Vim LESSON 12
Câu Đáp án Lời giải
1 C Kiến thức về ngữ pháp Hai mệnh đề có cùng chủ ngữ thì người ta có thể lược bỏ chú ngữ của vế đầu và thay bằng: 1. Ving/Having + Vp2(với câu chủ động) + Dùng Ving khi diễn tả hành động xảy ra nối tiếp nhau. Eg: Feeling hungry, the little boy went down to the kitchen. + Dùng Having + Vp2 khi nhấn mạnh một hành động đã xảy ra xong mới tới một hành động khác. Eg: Having finished the work, I went home. 2. Vp2 (với câu bị động) Eg: Weakened by illness for years, she could hardly sit up. Dịch nghĩa: Không được che phủ gì, những chiếc ghế ngoài ban công sẽ bị hỏng dưới thời tiết như thế này. 2 B Kiến thức về từ vựng A. apparent: rõ ràng/hiển nhiên B. visible: có thể quan sát/nhìn thấy được C. foreseeable: có thể thấy trước được D. evident: rõ ràng Tạm dịch: Khi mây tan đi, khung cảnh cánh đồng có thể nhìn thấy rõ ràng từ trên cao. 3 A Kiến thức về thành ngữ red tape: tệ quan liêu Dịch nghĩa: Khi đương đầu với tệ quan liêu, nhiều người có cảm giác bất lực. 4 A Kiến thức về cụm động từ A come into: được thừa hưởng B. come up: xảy ra C. come across: tình cờ gặp D. come round: đi vòng, hồi tỉnh fortune / ˈfɔːtʃuːn / (n): tài sản Dịch nghĩa: Họ được thừa hưởng một tài sản lớn từ khi họ còn trẻ nên họ không phải làm việc vất vả. 5 A Kiến thức về cụm động từ A. run into somebody: tình cờ gặp ai B. run sb out: buộc (ai) phải rời khỏi (chỗ nào) C. run sb down: chê bai, bôi xấu ai D. run after sb: đuổi theo, chạy theo sau (ai) Dịch câu: Không ai biết Sam đang ờ đâu bây giờ. Lần cuối cùng tôi tình cờ gặp anh ta là khoảng 4 năm về trước. 6 C Kiến thức về cụm động từ Stay on: ở lại lâu hơn dự định 1001 Trắc Nghiệm Khó – Target 9+ Fanpage: CÀY NÁT Tiếng Anh cùng Anh Vim Các đáp án khác: A fall behind (v): thụt lùi, tụt lại đằng sau B. wait up (v): chờ cửa D. keep up (v): giữ vững Dịch nghĩa: Vào tối thứ 6, một số người bạn của tôi tớ dự tiệc và ở lại cả cuối tuần. 7 B Kiến thức về cụm động từ A. come up: đến gần (ai/nơi nào đó); được nêu lên, đặt ra (để thảo luận); lên tới, đạt tới, theo kịp, bắt kịp B. come round: hồi tỉnh, tỉnh lại (sau cơn ngất, sau khi bị đánh thuốc mê) C. come over: ghé thăm; di chuyển từ nơi này qua nơi khác (thường qua khoảng cách xa); bất ngờ, đột ngột cảm thấy D. come forward: đứng ra, xung phong, ra trình diện Dịch nghĩa: Khi nghe tin, cô ấy đã ngất xỉu và đó là nửa giờ đồng hồ trước khi cô ấy tỉnh lại. 8 A Kiến thức về cụm động từ A. fell back on: phải cần đến B. fell upon: rơi vào C. fell behind: thụt lùi D. fell in with: tình cờ gặp, tán đồng Dịch nghĩa: Khi ông Spendthrift hết tiền, ông ấy phải cần đến sự giúp đỡ của mẹ mình. 9 B Kiến thức về thành ngữ Take it amiss = understand as wrong or insulting, or misunderstand: hiểu lầm Dịch nghĩa: Tôi không thể nghĩ ra cách để trình bày quan điểm của mình để mà không ai có thể hiểu nhầm nó. 10 B Kiến thức về từ vựng Steel/sti:l/(n): thép framework / ˈfreɪmwɜːk / (n): sườn, khung block / ˈblɒk / (n): tòa nhà Đáp án: B. girder (n): cái dầm cầu, cái xà Các đáp án còn lại: A. beam /bi:m/(n): xà, dầm C. stake / steɪk / (n): cọc D. pile / paɪl / (n): cọc Tạm dịch: Hàng ngàn chiếc dầm cầu bằng thép được sử dụng như chiếc khung của tòa nhà văn phòng mới. 11 C Kiến thức về thành ngữ Thành ngữ: let off steam: xả hơi Các đáp án còn lại: A. cloud (n): mây B. tension (n): sự căng thẳng D. sweat (n): mồ hôi 1001 Trắc Nghiệm Khó – Target 9+ Fanpage: CÀY NÁT Tiếng Anh cùng Anh Vim Dịch nghĩa: Một cách để xả hơi sau một ngày đầy căng thẳng là tập vài bài tập thể dục khỏe khoắn. 12 C Kiến thức về cụm động từ A. show sb round: dẫn ai đi đâu B. show up: đến nơi C. show off: khoe khoang D. show through: có thể được nhìn thấy từ phía sau Tạm dịch: Peter không phải là một chàng trai khiêm tốn bởi vì anh ấy thường khoe khoang các giải thưởng của mình. 13 D Kiến thức về từ vựng A durable (a): bền bỉ B. ongoing (a): đang diễn ra C. temporary (a): tạm thời D. enduring (a): lâu dài Tạm dịch: Mọi người đang hi vọng và cầu nguyện hòa bình lâu dài cuối cùng sẽ đến với khu vực. 14 Kiến thức về thành ngữ On pins and needles = nervous: lo lắng Dịch nghĩa: Người đàn ông: “TôI nghe rằng cô đóng vai trong vở kịch của trường tối nay”. Người phụ nữ: “Vâng, và tôi rất lo lắng”. 15 A Kiến thức về từ vựng Fuel là danh từ ko đếm được => B loại Fuel ko dùng từ so sánh là high => C loại Về nghĩa thì đáp án D ko phù hợp. => Đáp án là A Dịch câu: Động cơ hạt nhân hoạt động không có không khí và tiêu thụ ít nhiên liệu hơn các động cơ khác. 16 A Kiến thức về từ vựng A superficially (adv): một cách hời hợt/qua loa; nông cạn B. thoroughly (adv): một cách kỹ lưỡng, sâu sắc C. carefully (adv): một cách cẩn thận D. seriously (adv): một cách nghiêm túc/ nghiêm trọng Dịch nghĩa: Tôi đã xem xét báo cáo, nhưng tôi phải thừa nhận là tôi chỉ xem một cách qua loa 17 D Kiến thức về từ vựng A. artìicial (adj): nhân tạo B. imitation (n): vật mô phỏng, bắt chước C. untrue (adj): không đúng, trái với sự thật D. false (adj): được làm giả nhìn giống thật Dịch nghĩa: Hộ chiếu cô ấy mang theo là giả. 18 A Kiến thức về cụm động từ ceiling fan: quạt trần unfortunately /ʌnˈfɔːtʃənitli/(adv) = unluckily (adv): thật không may 1001 Trắc Nghiệm Khó – Target 9+ Fanpage: CÀY NÁT Tiếng Anh cùng Anh Vim humid /ˈhjuːmɪd/ (adj): ẩm ướt Đáp án: A. stir up /stɜː (r)/: gây ra Các đáp án còn lại: C. turn into: biến thành D. cut back: cắt bớt, giảm bớt Dịch nghĩa: Những chiếc quạt trần đang chạy, nhưng thật không may nó chỉ tạo ra không khí nóng ẩm. 19 D Kiến thức về thành ngữ High and low = here and there = everywhere: khắp nơi Dịch nghĩa: Cậu đã ở đâu thế? Tớ đã tìm cậu khắp nơi. 20 B Kiến thức về cụm động từ To take pride in something: tự hào về điều gì. Dịch nghĩa: Nếu tôi là bạn, tôi sẽ tự hào hơn về công việc của mình. 21 D Kiến thức về cụm động từ + put up with: chịu đựng + keep up with = catch up with: theo kịp, đuổi kịp + take up on: chấp nhận một lời đề nghị + do sb out of sth: ngăn cản ai có được cái gì, nhất là bằng cách gian lận hay không luơng thiện. Dịch nghĩa: Lương đã không theo kịp được với lạm phát trong một vài năm qua. 22 A Kiến thức về từ vựng A. equal: bình đẳng B. various: đa dạng C. suitable: thích hợp D. legal: hợp pháp Dịch nghĩa: Phụ nữ ở một vài nơi trên thế giới vẫn đang đấu tranh để giành lấy những cơ hội việc làm bình đẳng với nam giới. 23 B Kiến thức về cụm từ cố định Break new ground: đề xuất sáng kiến cải tiến A.earth (n) trái đất B. ground (n): mặt đất, bãi đất; khu đất C. soil (n): đất trồng trọt D. land (n): đất, đất liền, đất canh tác, trồng trọt Tạm dịch: Nghiên cứu của họ về những nguyên nhân của bệnh ung thư hứa hẹn sẽ đề xuất những sáng kiến cải tiến và có thể tìm ra cách chữa trị. 24 C Kiến thức về cụm từ cố định Cụm từ: be composed of st / kəmˈpəʊzd /: được cấu tạo bởi alternative / ɔːlˈtɜːnətɪv / (adj): thay đổi remedy / ˈremədi / (n): phương thuốc, cách điều trị root / ruːt / (n): rễ (cây) herbs / hɜːbz /: thảo dược Các đáp án còn lại: A consist of: bao gồm 1001 Trắc Nghiệm Khó – Target 9+ Fanpage: CÀY NÁT Tiếng Anh cùng Anh Vim B. contain (v): chứa D. include (v): bao gồm Tạm dịch: Tôi đang thử cách điều trị lạnh thay đổi này. Nó được tạo nên bởi các rễ cây, thảo dược nên có mùi rất lạ. 25 A Kiến thức về thành ngữ Hit the nail on the head = do or say something exactly right (nói chính xác, làm chính xác) Dịch nghĩa: Duncan đã nói đúng khi anh ấy nói rằng ngài Bộ trưởng hứa nhiều mà chẳng có tí thay đổi gì. 26 C Kiến thức về thành ngữ hang by a thread: ngàn cân treo sợi tóc Dịch nghĩa: Tương lai chính trị của cô ấy đang ở thế ngàn cân treo sợi tóc. 27 C Kiến thức về thành ngữ Close shave = narrow escape: thoát chết trong gang tấc Dịch nghĩa: Tôi chưa có vụ tai nạn nào nhưng tôi có vô số lần thoát chết trong gang tấc. 28 A Kiến thức về cụm từ cố định free samples: hàng mẫu miễn phí Dịch nghĩa: Bây giờ nhiều công ty quảng cáo sản phẩm mới của mình bằng cách phát hàng miễn phí ờ nơi đông người. 29 B Kiến thức về thành ngữ Spick and span: ngăn nắp gọn gàng Dịch nghĩa: Ngôi nhà nhỏ của tôi rất ngăn nắp. 30 B Kiến thức về từ vựng cụm từ: set the alarm-clock: đặt đồng hồ báo thức so as to = in order to + V: để mà Đáp án: B. ensure / ɪnˈʃʊə /(v): đảm bảo, chắc chắn Các đáp án còn lại: A assure / əˈʃɔː /(v}: quả quyết C. insure / ɪnˈʃʊə / (v): mua bảo hiểm D. reassure / ˌriːəˈʃʊə / (v): cam đoan lại một lần nữa Dịch nghĩa: Anh ấy đặt báo thức một đồng hồ là 5.00 và một đồng hồ khác là 5.05' để đảm bảo rằng anh ấy không ngủ quên. 1001 Trắc Nghiệm Khó – Target 9+ Fanpage: CÀY NÁT Tiếng Anh cùng Anh Vim LESSON 13
Câu Đáp án Lời giải
1 C Kiến thức về cụm động từ + hold over: hoãn + hold down: giữ, đè chặt + hold up: đình trệ + hold out: đưa ra Dịch nghĩa: Đây là lần thứ 3 trong 6 tháng ngân hàng bị đình trệ. 2 C Kiến thức về cụm động từ A. look after: chăm sóc B. put on: mặc vào C. try out: to test or use somebody/something in order to see how good or effective they are: thử dùng cái gì D. turn up = show up = arrive: đến Dịch nghĩa: Garvin đang thử một ứng dụng máy tính mới để xem nó có hoạt động tốt không. 3 B Kiến thức về từ vựng A. lively (adj): sinh động B. live (adj): trực tiếp C. alive (adj): còn sống D. living (n): cuộc sống Dịch nghĩa: Trận đấu sẽ được phát trên kênh ITV với sự bình luận trực tiếp của Any Gray. 4 C Kiến thức về Thành ngữ Thành ngữ “a sweet tooth”: người thích ăn đồ ăn ngọt Tạm dịch: George là người thích ăn ngọt; anh ấy thích bánh, sô-cô-la, kem - bất cứ cái gì ngọt 5 D Kiến thức về ngữ pháp Have + tân ngữ chỉ vật + Ved/ V3 Dịch nghĩa: Chiếc đầm này hơi rộng với bạn. Bạn nên đến hiệu may và nhờ họ sửa lại ít rộng hơn. 6 D Kiến thức về ngữ pháp (to) concern with: bận tâm, quan tâm đến điều gì Các đáp án còn lại không phù hợp: A (to) influence on: ảnh hưởng, tác động tới cái gì B. (to) relate to: liên quan đến cái gì C. (to) suffer from/with/for: chịu đựng cái gì Dịch nghĩa: Công ích xã hội ngày nay phần lớn hướng đến người nghèo, người già yếu và bệnh tật 7 A Kiến thức về ngữ pháp Căn cứ bằng mạo từ “the” (sau mạo từ the + danh từ/cụm danh từ) 1001 Trắc Nghiệm Khó – Target 9+ Fanpage: CÀY NÁT Tiếng Anh cùng Anh Vim Dịch nghĩa: Các thư viện thành phố trưng bày một bức hình ảm đạm về “sự suy giảm dần của những người đọc” – những người mà đã từng ùa vào thư viện mỗi tối. 8 B Kiến thức về ngữ pháp Cấu trúc: It's (im)possible + to V/ It's (im)possible that + clause Trong câu này, có cụm “may assist” là động từ chia theo thì của câu nên phía trước thiếu chù ngữ. Dịch nghĩa: Có thể là sự rụng lá có thể hỗ trợ cây giữ nước trong mùa đông. 9 A Kiến thức về ngữ pháp To be an authority on sth: là một chuyên gia về lĩnh vực gì Dịch nghĩa: William là một chuyên gia về thảm trang trí thời trung cổ. 10 C Kiến thức về từ vựng eventual /i'ventjual/ (adj): cuối cùng Cụm động từ: take to st có cảm tình, thích ứng Đáp án: C. determined / dɪˈtɜːmɪnd / (adj): được quyết định Các đáp án còn lại: A. related /ri'leitd/ +to st (adj): có liên quan đến B. consequent / ˈkɒnsɪkwənt/ (adj): là hậu quả của D. dependent / dɪˈpendənt / + on/ upon sb/st (adj); phụ thuộc vào ai Tạm dịch: Sự lựa chọn cuối cùng cho ngôi nhà được quyết định vào lúc Peter thích nghi được việc đi làm ở văn phòng. 11 B Kiến thức ngữ pháp I’d sooner + S + had + VP2: mong muốn về một điều không có thật trong quá khứ. Dịch nghĩa: Tôi biết rằng bạn không muốn làm tôi buồn nhưng tôi muốn hôm qua bạn đã nói cho tôi toàn bộ sự thật. 12 C Kiến thức về cụm động từ Cụm động từ: come up with interesting ideas: nghĩ ra các ý tưởng thú vị Dịch nghĩa: Terry là một chàng trai có trí tưởng tượng phong phú. Anh ấy luôn nghĩ ra các ý tưởng thú vị. 13 C Kiến thức về thành ngữ as long as your arm: rất dal Dịch nghĩa: Có một danh sách rất dài những thứ cần sửa. 14 C Kiến thức về cụm từ cố định Cụm từ “miss the point” = don’t understand Tạm dịch: Bạn hoàn toàn hiểu sai rồi. Bộ phim không phải mang tính phân biệt chủng tộc - nó đơn giản cố gắng làm cho chúng ta tự hỏi mình rằng chúng ta có thường có thái độ phân biệt chủng tộc không. 15 C Kiến thức về cụm động từ A. take sb in: to allow somebody to stay in your home: nhận vào, cho ở trọ B. take after: giống ai C. take sb back (to): to make somebody remember something: làm ai đó nhớ cái gì, mang về, đem về D. take it for granted: cho là dĩ nhiên 1001 Trắc Nghiệm Khó – Target 9+ Fanpage: CÀY NÁT Tiếng Anh cùng Anh Vim Dịch nghĩa: Mùi biển làm anh ấy nhớ về thời thơ ấu của mình. 16 A Kiến thức về cụm động từ A. come up with: tìm ra (một giải pháp, một câu trả lời) B. look into something: điều tra, xem xét (việc gì) C. think over: xem xét, cân nhắc kỹ lưỡng D. get round to: đủ, đủ cho Dịch nghĩa: Mọi người đều biết về vấn đề ô nhiễm, nhưng không nhiều người tìm ra giải pháp. 17 C Kiến thức về cụm động từ B. keep sb up: làm ai mất ngủ, ngăn không cho ai đi ngủ C. put sb up: cho ai trọ lại/ngủ nhờ D. set sb up: cung cấp cho ai đầy đủ tiền để làm gì Dịch nghĩa: Đừng lo lắng về việc cố gắng bắt chuyến tàu cuối cùng về nhà, vì chúng tôi có thể cho bạn trọ qua đêm. 18 A Kiến thức về ngữ pháp "Chosen as the nation's capital at the end of the American Civil War" là dạng rút gọn mệnh đề trạng ngữ. Câu thiếu chủ ngữ. => Đáp án A Dịch nghĩa: Được chọn là thủ đô của quốc gia vào cuối cuộc nội chiến Hoa Kỳ, Washington, DC hiện nay là thành phố của hơn một triệu người. 19 C Kiến thức về động từ khuyết thiếu Diễn tả điều gì không cần thiết phải làm trong quá khứ (nhưng đã làm) dùng cấu trúc “needn’t have + PII” Dịch nghĩa: Bạn đáng ra không cần nấu quá nhiều món ăn. Chỉ có ba người chúng ta ăn trưa thôi mà. 20 A Kiến thức về từ vựng safety /'seifti/ (n) : sự an toàn regulation /ˌreɡjʊˈleɪʃn̩/ (n): sự điều chỉnh, quy định, quy tắc resulted in [rɪˈzʌltɪd] (v): dẫn tới minor / ˈmaɪnə/ (adj): nhỏ hơn Đáp án: A. disregard /ˌdisri'ga:d/ + of/ for sb/st: thiếu quan tâm, bất chấp, coi thường ai/ cái gì Các đáp án còn lại: B. unfamiliarity /ˌʌnfəˌmɪlɪˈærɪti/ (n): sự xa lạ C. carelessness / ˈkeələsnəs /(n): sự cẩu thả D. inattention / ˌɪnəˈtenʃn̩ /(n): sự thiếu chú ý, lơ là Dịch nghĩa: Sự coi thường những quy định an toàn thực sự đã dẫn tới một số vụ tai nạn nhỏ. 21 A Kiến thức về cụm từ cố định Cụm từ: take effect: có hiệu lực Các đáp án còn lại: B. bắt buộc 1001 Trắc Nghiệm Khó – Target 9+ Fanpage: CÀY NÁT Tiếng Anh cùng Anh Vim C. (sự) ảnh hưởng D. (sự) tác động Dịch nghĩa: Khi thuốc ngấm dần, bệnh nhân cảm thấy dễ chịu hơn. 22 A Kiến thức về thành ngữ snowed under with (idm): be snowed under (with something) = to have more things, especially work, than you feel able to deal with: có quá nhiều việc phải làm hơn khả năng có thể >< free from (tự do, thoát khỏi cái gì) A. bận rộn B. rảnh rỗi C. thư giãn D. thích thú Dịch nghĩa: Xin lỗi, mình không thể đến bữa tiệc của bạn được. Hiện tại mình có quá nhiều việc phải làm. 23 A Kiến thức về giới từ across (prep): ngang qua through (prep): qua over (prep): trên along (prep): dọc theo see somebody across: thấy ai ngang qua push one's way through the crowd: chen ngang qua đám đông Dịch nghĩa: Anh ta đột nhiên thấy Sue đi ngang qua phòng. Anh ta chen qua đám đông đế đến chỗ cô ấy. 24 D Kiến thức về cụm từ cố định Cụm từ: lay the table mang nghĩa là dọn bàn, bày đồ ăn lên bàn. lay - laid - laid: đặt, để lie - lied - lied: nói dối lie - lay - lain: nằm Dịch nghĩa: Cô ấy dọn bàn cho bữa tối. 25 B Kiến thức về từ vựng A. accomplish (v): hoàn thành B. attain (v); đạt, tới, đạt tới C. obtain(v): đạt được, giành được, thu được D. come(v): đến, đi đến Dịch câu: Có một số thói quen mà con người có từ thời thơ ấu của mình và tiếp tục sử dụng ngay cả sau khi anh ta chạm đến và đạt tới trưởng thành. 26 B Kiến thức về từ vựng A drop (v): làm rơi; bỏ dở B. trade (v): mua bán, trao đổi C. turn down (v): từ chối; vặn nhỏ (tiếng) D. buy (v): mua Dịch nghĩa: Sau khi Jill nhận ra chiếc máy tính không phải như cô ấy muốn, cô ấy đã đổi nó lấy một chiếc khác. 27 B Kiến thức về từ vựng A. banned: bị cấm 1001 Trắc Nghiệm Khó – Target 9+ Fanpage: CÀY NÁT Tiếng Anh cùng Anh Vim B. disqualified: bị loại C. disallowed: không được phép D. outlawed: ngoài vòng pháp luật Dịch nghĩa: Vận động viên huy chương bạc sau đó đã bị loại vì chạy ngoài đường chạy của cô ấy. 28 C Kiến thức về ngữ pháp Modal verbs + V (bare - inf) A. won’t: sẽ không B. needn’t: không cần C. mustn’t: không được phép làm gì (mang tính bắt buộc) # don't have to: không cần thiết phải làm (làm hay không cũng được) D. mightn’t: có thể không => Đáp án C Dịch nghĩa: Đó là một bí mật hàng đầu. Bạn không được nói với bất cứ ai về nó. 29 D Những từ dễ gây nhầm lẫn Ta có: Lie -> lied -> lied: nói dối Lie -> lay ->: nằm Lay -> laid -> laid: đặt, để, đẻ (đẻ trứng) Đáp án A sai về thì, đáp án C sai về dạng quá khứ của động từ loại A, C Căn cứ vào nghĩa => D Dịch nghĩa: Những quyển sách và tạp chí nằm xung quanh khiến căn phòng của cậu ta rất bừa bộn. 30 B Kiến thức về cụm động từ A. make off: bỏ trốn B. make for: chạy đến, hướng đến C. make out : hiểu được, hiểu ra D. make up: dựng lên, bịa chuyện Make off có nghĩa là bỏ trốn nhưng sau make off không có tân ngữ đi kèm => make for: chạy tới đâu Dịch nghĩa: Khi anh ta nhận ra cảnh sát đã phát hiện ra mình, người đàn ông hướng đến lối thoát hiếm càng nhanh càng tốt 1001 Trắc Nghiệm Khó – Target 9+ Fanpage: CÀY NÁT Tiếng Anh cùng Anh Vim LESSON 14
Câu Đáp án Lời giải
1 C Kiến thức ngữ pháp appear + to V/ have + VP2: dường như... Tạm dịch: Cây hồng đào dường như đã sinh trưởng cách đây 100 triệu năm ở những khu rừng phía bắc trên thế giới. 2 D Kiến thức về câu trúc + offer sb st: tặng, biếu ai cái gì/offer to do st: đề nghị làm gì + stick: dán, dính + give sb st = give st to sb: đưa/tặng ai cái gì + devote time/oneself to doing st: cống hiến/dành thời gian/bản thân để làm gì Tạm dịch: Ngày nay, rất nhiều giáo viên trẻ đã tận tụy dạy chữ cho trẻ con khuyết tật. 3 A Kiến thức về cụm động từ Đáp án A keep sb up (v): làm ai thức khuya. Các đáp án còn lại: B. take sb up: giúp đỡ, dìu dắt ai. C. hold sb/stup: đưa ai/cái gì ra làm ví dụ. D. catch sb up: đuổi kịp ai. Dịch nghĩa: Cô ấy đã khiến tôi thức đến tận sáng để nghe nhạc pop. 4 C Kiến thức về cụm từ cố định dense (a): dày đặc, đông đúc Cụm từ densely populated: dân cư đông đúc Dịch nghĩa: Những thành phố lớn như New York và Tokyo thì dân cư rất đông đúc. 5 C Kiến thức về thành ngữ Take the mickey out of sb = make fun of sb = laugh at: cười nhạo, châm chọc Dịch nghĩa: Ở trường, mọi người thường châm chọc anh ấy vì có mái tóc đỏ. 6 A Kiến thức về thành ngữ (to) change horse in midstream: thay ngựa giữa dòng (ý nói thay đổi giữa chừng) Các đáp án còn lại: B. (to) change for the better: cải thiện C. (to) change one's tune: đổi giọng, đổi thái độ D. (to) change hands: đổi chủ Dịch nghĩa: Cô ấy học chuyên ngành Lịch sử ở Đại học, nhưng rồi thay đổi giữa chừng và hiện tại đang là bác sĩ. 7 B Kiến thức về thành ngữ Have a bee in one’s bonnet about sth: ám ảnh về điều gì Dịch nghĩa: Bố tôi từ chối ăn thịt nướng. Ông ấy ám ảnh về bệnh ung thư. 8 C Kiến thức về cụm động từ naughty /ˈnɔːti/ (adj): bướng bỉnh, nghịch ngợm go on: tiếp tục 1001 Trắc Nghiệm Khó – Target 9+ Fanpage: CÀY NÁT Tiếng Anh cùng Anh Vim make noise: làm ồn terrible /ˈterəbl̩/ (adj]: khủng khiếp annoyed /əˈnɔɪd/[adj]: bực mình constable /ˈkʌnstəbl̩/ (n]: cảnh sát công an Đáp án: C. tick off: khiển trách A. turn into: biến thành B. take after: giống D. dropped off: lần lượt bỏ đi Tạm dịch: Những cậu bé nghịch ngợm này vẫn tiếp tục làm ồn trong công viên mặc dù chúng đã bị khiến trách bởi những cảnh sát rất bực mình rồi. 9 A Kiến thức về cụm từ cố định Make a claim for: đưa ra yêu cầu bồi thường về việc gì Dịch nghĩa: Anh ấy quyết định đưa ra yêu cầu đòi bồi thường về những thiệt hại đến xe của anh ấy. 10 C Kiến thức về cụm động từ A bring on: dẫn đến, gây ra B. bring up: nuôi dưỡng, đưa ra C. bring in a law: đưa vào một luật mới D. bring round: làm hồi tỉnh Dịch nghĩa: Chính phủ đang nghĩ tới việc đưa vào một luật mới bắt buộc người đi xe đạp phải mang mũ bảo hiểm. 11 B Kiến thức về cụm từ cố định Gụm từ: bear little/ no relation to: không (ít) liên quan tới Dịch nghĩa: Những bình luận của anh ta dường như không liên quan tới những thông tin chính xác của vụ án. 12 B Kiến thức về cụm động từ A. cany on = keep on = go on = continue: tiếp tục B. hold up: ách tắc, đình trệ C. put off = postpone = delay: hoãn D. take after = look like = resemble: giống với Tạm dịch: "Xin lỗi vì sự chậm trễ. Tôi bị tắc đường đến hơn môt tiếng đồng hồ." 13 C Kiến thức về cụm động từ Đáp án. C. live on: sống dựa vào. Các đáp án còn lại không hợp nghĩa: A. get by: xoay xở B. give away: trao, phát D. grow on: lớn lên, trở nên Dịch nghĩa: Tôi không biết chúng tôi sẽ sống dựa vào cái gì nếu tôi mất việc. 14 B Kiến thức về cụm động từ fall behind with st: bị tụt lại với Các đáp án còn lại: A. fall for sb: thích ai fall for st: bị lừa bởi trò đùa 1001 Trắc Nghiệm Khó – Target 9+ Fanpage: CÀY NÁT Tiếng Anh cùng Anh Vim C. fall on: nhập trận, tấn công D. fall out: rơi ra ngoài fall out with: bất hòa với Dịch nghĩa: Vì tôi bị ốm và nghỉ học, tôi bị tụt lại với việc học của mình. 15 A Kiến thức về cụm từ cố định Cấu trúc: do somebody good: có lợi, tốt cho ai Dịch nghĩa: Thực hiện thực đơn này thực sự có lợi cho tôi. Tôi đã giảm cân và cảm thấy thật tuyệt! 16 C Kiến thức về cụm từ cố định gasping for breath: thở một cách khó khăn Dịch nghĩa: Khói dày đặc đến nỗi mà anh ấy khó thở. 17 A Kiến thức về cụm từ cố định Have a smattering of something: có hiểu biết một chút về Dịch nghĩa: Tôi chỉ biết một chút tiếng Đức. 18 C Kiến thức về ngữ pháp A. on account of = because of = as a result of = due to = owning to + cụm danh từ: bỏi vì… nên B. in spite of = despite + cụm danh từ/Ving: mặc dù... nhưng C. in the event of = in case of + cụm danh từ: phòng khi, trong trường hợp là D. in place of: thay vì, thay cho, thay thế vào Dịch nghĩa: Sheila sẽ thừa kế mọi thứ trong trường họp chú cô ấy mất. 19 B Kiến thức về cụm từ cố định Without a shadow of debt: không chút mảy may nghi ngờ Dịch nghĩa: Phe đối lập sẽ được bầu vào chính phủ vào cuộc bầu cử tới, không chút mảy may nghi ngờ nào nữa. 20 A Kiến thức về cụm từ cố định A. give a hand with sth: giúp một tay làm việc gì B. make: làm, tạo ra C. put one's hand to: nỗ lực, chuyên tâm làm gì D. join hands: chung tay làm gì Dịch nghĩa: Những thành viên trong gia đình tôi cùng nhau làm việc nhà; Bố tôi luôn sẵn sàng giúp chúng tôi nấu ăn và rửa chén bát 21 D Kiến thức về cụm động từ A. come up with: nảy ra ý tưởng B. be fed up with = be bored with= be tired of: mệt mỏi C. keep up with = catch up with: theo kịp, đuổi kịp D. put up with: chịu đựng Dịch nghĩa: Chúng tôi đang có một kì nghỉ với kiểu thời tiết cực kì khó chịu. Tôi không thể chịu đựng được nó lâu hơn nữa. 22 A Kiến thức về cấu trúc ngữ pháp Cấu trúc: keep up/pace with - catch up with: theo kịp Tạm dịch: Cô ấy mệt và không thể theo kịp được nhóm. 23 D Kiến thức về ngữ pháp Đại từ quan hệ “that” được dùng sau “all” 1001 Trắc Nghiệm Khó – Target 9+ Fanpage: CÀY NÁT Tiếng Anh cùng Anh Vim Tạm dịch: Tất cả mọi thứ chúng ta cần là nguồn cung cấp liên tục cho nhu cầu cơ bản của cuộc sống. 24 B Kiến thức về cụm từ cố định Cụm từ “on fire” (chảy/nướng) Tạm dịch: Tất cả đều xảy ra quá nhanh, một phút tôi làm món khoai tây chiên và tiếp theo toàn bộ con gà đã được nướng. 25 A Kiến thức về ngữ pháp Hear something Verb: nghe từ đầu đến cuối, hoặc nghe những cái ngắn, nhanh Hear something V+ ing: nghe một đoạn giữa chừng, chỉ một phần rất ngắn của cái gì đó dài. Vì tiếng chuông kêu là một tiếng ngắn nhanh nên ta dùng hear the bell ring. Dịch nghĩa: Có thông báo từ Hiệu trường là các sinh viên sẽ không nghe chuông kêu trong suốt tuần vì nó đã hỏng. 26 D Kiến thức về ngữ pháp A. sai vì mostly (adv) không thể bổ nghĩa cho form (n) B. sai vì most không thể đi cùng every C. sai vì ở dạng số nhiều, trong khi động từ của câu "has given" chia dạng số ít Dịch nghĩa: Hầu hết mọi dạng phương tiện vận chuyển đã cho một ai đó ý tưởng về một loại đồ chơi mới. 27 A Kiến thức về ngữ pháp A. đã không cần phải đột nhập (không cần, nhưng đã làm) C. đã không cần phải đột nhập (không cần và đã không làm) Đáp án B và D sai cấu trúc. Dịch nghĩa: Trên thực tế, những tên tội phạm đã không cần phải đột nhập vào tòa nhà vì cửa chính đã rộng mở, vậy nên họ cứ thể bước vào. 28 B Kiến thức về thành ngữ remark /rɪˈmɑːk/ (n): sự chú ý, lời bình luận Thành ngữ: take st with a pinch of salt: bán tín bán nghi Dịch nghĩa: Đừng quá lo lắng như thế! Cậu nên bán tín bán nghi những lòi nhận xét của ông chủ. 29 A Kiến thức về cụm từ cố định - make yourself understood: to make your meaning clear, especially in another language (giải thích cho người khác hiểu được ý mình, đặc biệt là trong ngôn ngữ khác) Dịch nghĩa: Bạn có thể giải thích cho mọi người hiểu ý của mình bằng Tiếng Pháp không? 30 B Kiến thức về ngữ pháp A. similar to somebody/something: tương tự như E.g: My teaching style is similar to that of most other teachers. B. just like + N/Pronoun: giống y như C. such as: theo sau bởi danh từ, mang tính liệt kê D. as well as: mang nghĩa như not only... but also E.g: She is clever as well as beautiful. (= She is not only beautiful, but also clever). 1001 Trắc Nghiệm Khó – Target 9+ Fanpage: CÀY NÁT Tiếng Anh cùng Anh Vim Dịch nghĩa: David là đội trường của đội bóng bầu dục ở trường, giống y như bố cậu ấy trước đây). 1001 Trắc Nghiệm Khó – Target 9+ Fanpage: CÀY NÁT Tiếng Anh cùng Anh Vim LESSON 15
Câu Đáp án Lời giải
1 D Kiến thức về cụm động từ A. look up to: kính trọng >< D. look down on: coi thường B. look forward to: mong đợi C. look out: coi chừng, cần thận Dịch nghĩa: Vợ anh ấy là một người trưởng giả học làm sang. Cô ta luôn coi thường gần như tất cả những người bạn của chồng bởi vì họ nói giọng Bắc. 2 A Kiến thức về thành ngữ behind closed doors: kín, không công khai Các đáp án còn lại: A privately (adv): riêng tư B. safely (adv): an toàn C. publicly (adv): công khai D. dangerously (adv): nguy hiểm Dịch nghĩa: Ủy ban bổ nhiệm luôn gặp nhau một cách kín đáo, để buổi thảo luận của họ không được biết đến quá sớm. 3 C Kiến thức về ngữ pháp Câu giả định thể bị động: It is urgent that S + be + V (p2) Dịch nghĩa: Điều cấp bách là bức thư này cần được gửi ngay lập tức. 4 C Kiến thức về cụm từ cố định Cụm từ: to be in luck: gặp may, vận đỏ Dịch nghĩa: “Anh có còn bản sao nào của bộ Cuốn theo chiều gió không?” - “Cô gặp may đấy. Chúng tôi còn đúng một bản.” 5 D Kiến thức về cụm động từ Give oneself up = surrender: tự thú, tự nộp mình Các đáp án khác: A. give up: từ bỏ B. give off: thải ra, nhả ra C. give away: tiết lộ, để lộ Dịch nghĩa: Kẻ bắt cóc đã tự thú với cơ quan chức năng. 6 C Kiến thức về cụm động từ Cấu trúc: get (sth) across (to sb) (phrV): (làm cho) được hiểu rõ, làm cho ai hiểu rõ về vấn đề gì. Đáp án còn lại: A get around (phrV): đi vòng qua; tránh, lách B. get in (phrV): vào, len vào D. get out (phrV): đi ra, ra ngoài Dịch nghĩa: Người diễn thuyết thất bại trong việc truyền tải thông điệp đến người nghe. 7 C Kiến thức về cụm động từ Cụm động từ với turn 1001 Trắc Nghiệm Khó – Target 9+ Fanpage: CÀY NÁT Tiếng Anh cùng Anh Vim A. turn away: bỏ đi, quay đi, ngoảnh mặt đi C. turn down: từ chối, khước từ D. turn against: chống lại, làm cho ai chống lại Dịch nghĩa: Anh ấy sẽ rất thất vọng nếu bạn từ chối lời đề nghị giúp đỡ của anh ấy. 8 D Kiến thức về ngữ pháp Border on: liền kề, gắn liền với Dịch nghĩa: Việc điều hành kinh doanh kém của anh ta là do lơ là. 9 D Kiến thức về thành ngữ take something with a pinch of salt = to be careful about believing that something is completely true (không tin điều gì hoàn toàn) Dịch nghĩa: Đừng có quá lo lắng như vậy. Bạn không nên tin hoàn toàn vào nhận xét của lãnh đạo. 10 B Kiến thức về ngữ pháp - belong to sb/sth: thuộc về Dịch nghĩa: Ngôi nhà này thuộc về một tổ chức phi lợi nhuận. . 11 B Kiến thức về câu giao tiếp Dịch nghĩa: John: Bài kiểm tra ngữ pháp này là bài khó nhất trong học kì này! Mary: Tớ hiểu điều cậu đang nghĩ nhưng tớ thấy nó dễ. Các đáp án còn lại: A. Tớ rất đồng ý với cậu. C. Cậu sai rồi D. Tớ không hiểu theo cách đó. 12 A Kiến thức về thành ngữ Break a leg = A good luck: chúc may mắn B. Good night: chúc ngủ ngon C. Good bye = so long: tạm biệt D. Good job! = well-done!: giỏi lắm Tạm dịch: Tốt hơn hết là bạn nên đi ngay bây giờ nếu bạn muốn đến sớm kịp cho kì thi. Chúc may mắn! 13 A Kiến thức về cụm động từ A. run into somebody: tình cờ gặp ai B. run sb out: buộc (ai) phải rời khỏi (chỗ nào) C. run sb down: chê bai, bôi xấu ai D. run after sb: đuổi theo, chạy theo sau (ai) Dịch câu: Không ai biết Sam đang ở đâu bây giờ. Lần cuối cùng tôi tình cờ gặp anh ta là khoảng 4 năm về trước. 14 D Kiến thức về thành ngữ over the moon: rất vui, rất phấn khởi Tạm dịch: Anh ấy rất vui về kết quả thI. 15 D Kiến thức về từ vựng A. dedication: sự cống hiến B. compilation: sự biên soạn 1001 Trắc Nghiệm Khó – Target 9+ Fanpage: CÀY NÁT Tiếng Anh cùng Anh Vim C. condensing: sự cô đọng D. dispersal: sự lan truyền Dịch nghĩa: Sự lan truyền thông tin thường được thực hiện qua vệ tinh - qua mạng lưới kênh truyền hình địa phương hoặc quốc gia. 16 D Kiến thức về từ vựng A. unquestionable: chắc chắn B. be indebted to sb for st: nợ ai cái gì đó C. undeniable: không thể chối cãi đc D. indispensable: quan trọng, không thể thiếu Dịch nghĩa: Không khí, thức ăn và nước là những thứ không thể thiếu cho con người. 17 C Kiến thức về từ vựng A. announce (v): thông báo B. declare (v): ban bố, tuyên bố C. claim (v): khẳng định, tuyên bố, yêu cầu D. say (v): nói Dịch nghĩa: Người phụ nữ khẳng định ai đó đã trộm ví của cô ta, nhưng dù họ đã lục soát tất cả mọi người trong cửa hàng, nó đã không được tìm thấy. 18 C Kiến thức về thành ngữ Thành ngữ: at a loose end: rảnh rỗi, không biết phải làm gì Dịch nghĩa: Nếu con rảnh, con có thế giúp mẹ ờ trong vườn. 19 A Kiến thức về ngữ pháp A. in terms of: về, về mặt B. with a view to something/to doing something: với ý định/hi vọng làm gì C. regardless (adv): bất chấp; không tính đến; không chú ý tới D. on behalf of: thay mặt cho, đại diện cho Dịch nghĩa: Dự án của chúng tôi đã thành công về mặt thực tiễn của nó. 20 D Kiến thức về cụm động từ A. look for: tìm kiếm B. look like: trông giống như, có vẻ như C. look after: chăm sóc D. look up to: kính trọng >< look down on: coi thường Dịch nghĩa: Bố tôi rất tài năng và tốt bụng. Tôi luôn kính trọng ông. 21 C Kiến thức về cạm động từ A, keep down (v): kìm hãm, nén lại, cản/giữ không cho lên, đè bẹp B. turn around (v): quay lại C. play down (v): làm giảm, làm tránh, làm dịu đi (làm cho điều gì đó dường như ít quan trọng hoặc ít tồi tệ hơn điều thật sự) D. push back (v): 1. phản đối, chống lại (một kế hoạch, ý tưởng hay thay đổi), 2.~ put off: lùi lại, hoãn (thời gian, ngày họp,.) Dịch nghĩa: Nga thì rất khiêm tốn, luôn xem nhẹ sự thành công của mình. 22 A Kiến thức về cụm từ cố định A. By all means: cứ tự nhiên đi All in all: tóm lại 1001 Trắc Nghiệm Khó – Target 9+ Fanpage: CÀY NÁT Tiếng Anh cùng Anh Vim C. At all cost: bằng bất kỳ giá nào D. On the whole = In general: nói chung Tạm dịch: Bạn cứ tự nhiên ở lại qua đêm nếu quá khó để về nhà. 23 A Kiến thức về ngữ pháp Đây là trường hợp rút gọn cho mệnh đề quan hệ thể chủ động. Mệnh đề sau “that” có đủ các thành phần chính: ballets (S) have been based on (V) the themes (O) nên theo sau chỉ có thể là dạng rút gọn của mệnh đề (Ving). Dịch nghĩa: Chỉ gần đây múa bale mới được dựa trên những chủ đề phản ánh đời sống nước Mỹ. 24 A Kiến thức về cụm động từ win through: khắc phục, chiến thắng (khó khăn) fairly (adv]: khá confident / ˈkɒnfɪdənt / (adj): tự tin in the end = finally: cuối cùng Dịch nghĩa: Hầu hết mọi người đều khá tin rằng những công nhân đó cuối cùng sẽ vượt qua được khó khăn. 25 C Kiến thức về thành ngữ Cụm: Necessity is the mother of invention. A/C. Father, mother: cha, mẹ B. Ancestor: tổ tiên D. Antecedents: tiền sử Dịch câu: Nhu cầu cần thiết là mẹ đẻ của sáng chế. 26 C Kiến thức về thành ngữ Make sb's blood boil: làm ai sôi máu, giận dữ Dịch nghĩa: Khi tôi nghe những câu chuyện về sự đối xử độc ác với động vật máu tôi lại sôi lên. 27 C Kiến thức về thành ngữ Drop a brick: lỡ lời, lỡ miệng Dịch nghĩa: Tôi đã lỡ lời trong lúc đang nói chuyện với bạn thân của tôi và giờ cậu ấy không muốn nói chuyện với tôi nữa. 28 C Kiến thức về cụm động từ adviser /ədˈvaɪzə/ (n): người cố vấn president /ˈprezɪdənt/ (n): tổng thống Cụm động từ: C. take up: đảm nhiệm, gánh vác (một công việc) Các đáp án còn lại: A. take over: tiếp quản B. get by: đi qua D. come about: xảy đến Dịch nghĩa: Người ta hiểu rằng người cổ vấn thân cận nhất của ông ấy sẽ đảm nhận chức tổng thống. 29 B - Another…: một…nào đó Số ít, dùng khi nói đến một đối tượng nào đó không xác định E.g: This book is boring. Give me another (quyển sách này chán quá đưa tôi quyển khác xem => quyển nào cũng được, không xác định.) 1001 Trắc Nghiệm Khó – Target 9+ Fanpage: CÀY NÁT Tiếng Anh cùng Anh Vim - Others: những…khác Số nhiều, dùng khi nói đến những đối tượng nào đó không xác định. E.g: These books are boring. Give me others (những quyển sách này chán quá, đưa tôi những quyển khác xen => tương tự câu trên nhưng số nhiều.) - The other:…còn lại (Xác định, số ít) E.g: I have two brothers. One is a doctor; the other is a teacher. (Tôi có 2 người anh. Một người là bác sĩ, người còn lại là giáo viên.) - The others: những…còn lại (Xác định, số nhiều) E.g: I have 4 brothers. One is a doctor; the others are teachers. (Tôi có 4 người anh. Một người là bác sĩ, những người còn lại là giáo viên.) - The others = The other + danh từ số nhiều E.g: There are 5 books on the table. I don’t like this book. I like the others = (I like the other books). - Lưu ý là khi chỉ có 2 đối tượng thì đối tượng đầu tiên dùng “one” đối tượng thứ 2 dùng “the other” E.g: There are 2 chairs, one is red and the other is blue. Đáp án B (Trong số hai bạn sinh viên mới, một bạn thì thân thiện, bạn kia thì không). 30 A Kiến thức về thành ngữ On the spot = immediately (ngay lập tức) Dịch nghĩa: Ông ta bị bắt ngay trên đường ra sân bay.