You are on page 1of 11

TÀI LIỆU TẶNG HỌC SINH

NHÂN NGÀY KHAI GIẢNG NĂM HỌC


30 CÂU TỪ VỰNG 9+
Biên soạn: Cô Phạm Liễu
⁻⁻⁻⁻⁻⁻⁻⁻⁻⁻⁻⁻⁻⁻⁻⁻⁻⁻⁻⁻⁻⁻⁻⁻⁻⁻⁻⁻⁻
Cô Phạm Liễu
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the
following questions.

Question 1: Harry didn’t want to take the __________ to look up the word on the Internet, so he asked Jamie
what it meant.
A. problem B. bother C. issue D. trouble
Đáp án D
Giải thích: go to/take the trouble to do something (make an effort to do sth): cố gắng, nỗ lực làm gì
Dịch: Harry đã không muốn cố gắng tra nghĩa của từ ở trên mạng, vì vậy anh ấy đã hỏi Jamie xem nó có nghĩa
là gì.
Mở rộng:
* Collocation with problem:
- cause/create a problem: gây nên vấn đề gì
- present/pose a problem: khiến cái gì được xem xét nghiêm túc
- deal with/cope with/sort out/tackle/address a problem: giải quyết vấn đề, xử lí vấn đề
- overcome a problem: vượt qua vấn đề gì
- raise a problem: đề cập đến vấn đề gì
- compound/exacerbate/worsen a problem: khiến điều gì trầm trọng hơn
- the problem lies in/with something: vấn đề liên qua đến cái gì
* collocation with bother
- bother it/them etc: dùng để thể hiện sự phiền phức một cách đột ngột với thứ gì
- not bother yourself/ not bother your head: không dành thời gian hoặc công sức cho cái gì bởi nó không quan
trọng
* collocation with “issue”
- take issue with somebody/something: không đồng ý với ai về vấn đề gì
- make an issue out of something: tranh luận về vấn đề gì, đặc biệt là khiến người khác khó chịu bởi họ nghĩ nó
không quan trọng
- at issue: phần quan trọng nhất

Question 2: The savage murderer, who was arrested last week, will __________ trial for his crimes tomorrow.
A. bear B. take C. stand D. run
Đáp án C
Giải thích: stand trial for something: bị quy tội làm gì, bị xét xử
Dịch: Tên giết người man rợ, kẻ đã bị bắt tuần trước, sẽ bị xét xử cho tội ác của hắn vào ngày mai.
Mở rộng:
* bear
- can’t bear something: không thể chịu được cái gì
- bear/keep something in mind: ghi nhớ cái gì
- bear the costs/burden: chấp nhận chi phí/ gánh nặng
* take:
- take a hammering/ beating: bị ép buộc chấp nhận một tình trạng tồi tệ
- I take your point/point taken: dùng để nói rằng bạn chấp nhận ý kiến ai đó
- take it as read/given: đoán rằng cái gì đó đúng hay chắc chắn

Question 3: Sarah wanted to get out of that house as soon as possible, and her husband was also thinking
along the same ___________.
A. courses B. tracks C. lines D. paths
Đáp án C
Giải thích: along the same lines: tương tự
Dịch: Sarah đã muốn ra khỏi nhà ngay khi có thể, và chồng cô ấy cũng nghĩ như vậy.
Mở rộng: Collocation with
* course:
- during/in/through/ over the course of something: trong suốt khoảng thời gian cái gì đó diễn ra
- in the course of doing something: trong thời gian làm gì
* track:
- be on the right/wrong track: nghĩ rằng nó sẽ dẫn đến kết quả tốt hoặc không tốt
- keep/lose track of somebody/something: giữ sự chú ý/ thất bại trong việc chú ý tới ai hay cái gì
* line:
- along these/those lines: giống với thứ gì
- drop sb a line: viết thư cho ai đó
- fall into line/bring somebody into line: bắt đầu làm việc mà người khác muốn bạn làm hoặc khiến người khác
làm điều bạn muốn

Question 4: After only 6 months of marriage, the two famous singers __________ ways.
A. broke B. split C. part D. cracked
Đáp án C
Giải thích: part ways: đường ai nấy đi
Dịch: Sau 6 tháng kết hôn, hai ca sỹ nổi tiếng đã đường ai nấy đi.
Mở rộng: Collocation with:
* break:
- break a strike: ép buộc công nhân dừng đình công
- break a leg: chúc ai đó may mắn
* split
- split the difference: đồng ý lấy số trung bình giữa hai con số/lượng được đưa ra

Question 5: We all thought we were done __________ when the boat started to sink.
A. out B. up C. away D. for
Đáp án D
Giải thích: done for: tình huống rất xấu và có thể không thoát khỏi
Dịch: Chúng tôi đều nghĩ tất cả sẽ không thể sống sót khi chiếc thuyền bắt đầu chìm.

Question 6: He is so ___________ an actor that he can play in both comedies and dramas.
A. assorted B. variable C. versatile D. diversified
Đáp án C
Giải thích:
- assorted: thập cẩm, bao gồm nhiều thứ
- variable: đa dạng, hay thay đổi
- versatile: linh hoat, dễ dàng chuyển từ hoạt động này sang hoạt động khác
- diversified: đa dạng
Dịch: Anh ta là một diễn viên đa năng đến mức anh ta có thể diễn cả hài và phim truyền hình.

Question 7: Bruce has backup plans for every possibility. He’s a man who leaves nothing to __________.
A. odds B. chance C. luck D. risks
Đáp án B
Giải thích: leave nothing to chance: chuẩn bị cho mọi thứ có thể xảy ra
Dịch: Bruce đã chuẩn bị mọi kế hoạch dự phòng cho những thứ có thể xảy ra. Anh ấy là người lo xa, luôn muốn
chu toàn mọi thứ
Mở rộng: Collocation with:
* odds:
- the odd man/one out: ai hoặc cái gì khác với số còn lại
*chance:
- by chance: ngẫu nhiên
- leave something to chance: không lên kế hoạch làm gì đó nhưng lại hy vọng nó xảy ra đúng dự kiến
- pure/sheer/blind chance: không được chuẩn bị một chút nào/không có phương hướng
- be in with a chance: nhiều khả năng sẽ thắng (trong một cuộc cạnh tranh)
- on the off chance: làm điều gì đó và hy vọng một kết quả cụ thể mặc dù bạn biết nó có thể không xảy ra
* luck:
- be down of luck: bị ngăn cản làm điều gì bởi sự xui xẻo
- do something for luck: làm điều gì bởi bạn nghĩ nó sẽ mang lại cho bạn may mắn
- be down on your luck: không có tiền bởi bạn đã gặp xui xẻo trong suốt một thời gian dài

Question 8: Sean’s goal at the 87th minute was truly the __________ point of the match.
A. twisting B. turning C. twitching D. tipping
Đáp án B
Giải thích: the turning point (of sth) (v): thay đổi tính huống, thay đổi vị trí, thế trận
Dịch: Bàn thắng của Sean ở phút thứ 87 đã hoàn toàn thay đổi điểm số của trận đấu.
Mở rộng:
* twist
- twist something into something: bẻ cong cái gì đó thành một hình dạng cụ thể
- twist something off: uốn cái gì đó thành hình tròn
- twist/wrap/wind somebody around your little finger: có thể thuyết phục người khác làm điều bạn muốn
* turn
- turn your back (on somebody/something): quay lưng với ai/ từ chối giúp đỡ
- have turned the corner: bắt đầu cải thiện sau khi trải qua một giai đoạn khó khăn

Question 9: Witnesses told the police that the robber was tall, blond and had a scar on his left shoulder.
However, nobody who __________ the description has been found in the area.
A. meets B. suits C. fits D. links
Đáp án C
Giải thích: fit/match/answer someone’s description: đúng như mô tả
Dịch: Các nhân chứng đã nói với cảnh sát rằng tên trộm cao, tóc vàng và có đeo một cái khăn ở vai trái của
hắn. Tuy nhiên, không một ai khớp với mô tả đã được tìm thấy ở hiện trường.
Mở rộng:
* meet:
- meet your eyes: bắt gặp, nhìn thấy thứ gì đó
- meet (something) head-on: đối điện trực tiếp và giải quyết vấn đề
- meet one’s need/demand/requirement/criteria: đáp ứng yêu cầu/nhu cầu/tiêu chí
* suit:
- somebody’s strong suit: điều mà bạn làm tốt
- follow suit: làm điều mà những người khác đã làm trước đó
* fit: fit the bill: trở thành kiểu người hoặc thứ mà bạn muốn

Question 10: I think it’s about time we addressed the __________ in the room. The company is in financial
trouble and we need to make some of our employees redundant.
A. elephant B. horse C. whale D. wolf
Đáp án A
Giải thích: elephant in the room: vấn đề nhức nhối, nổi cộm
Dịch: Tôi nghĩ đã đến lúc chúng ta giải quyết vấn đề nhức nhối này. Công ty đang gặp phải rắc rối tài chính và
chúng ta cần phải cho vài nhân viên nghỉ việc.
Mở rộng:
* elephant: white elephant: thứ mà hoàn toàn vô dụng mặc dù nó có thể rất đắt
* horse:
- (straight/right) from the horse’s mouth: nghe thông tin trực tiếp từ người hiểu rõ nó
- horses for courses: quá trình mà tìm kiếm người phù hợp với công việc hoặc hoạt động nào đó
* wolf
- a wolf in sheep’s clothing: sói đội lốt cừu
- keep the wolf from the door: kiếm tiền chỉ đủ để mua những thứ cơ bản

Question 11: Walking down busy street, we saw a black __________ of smoke.
A. lump B. bulge C. gust D. puff
Đáp án D
Giải thích: a puff of smoke: một đám khói nhỏ
Dịch: Chúng tôi đang đi dọc theo con đường đông đúc thì bắt gặp một đám khói nhỏ màu đen.
Mở rộng:
* lump:
- a lump in/to somebody’s throat: cảm giác muốn khóc
- take your lumps: chấp nhận tình trạng tồi tệ xảy đến và không để nó ảnh hưởng đến bản thân

Question 12: His theories are admittedly interesting, but there are no solid proof yet so you should take them
with a __________ of salt.
A. pinch B. grain C. drop D. hint
Đáp án A, B
Giải thích: take sth with a grain/pinch of salt: hiểu rằng thứ gì đó có thể sẽ không đúng
Dịch:Các lý thuyết của anh ấy được chấp nhận là thú vị, nhưng không có một bằng chứng rõ ràng nào chứng
minh nó vì vậy bạn nên hiểu rằng nó có thể không đúng sự thật.
Mở rộng:
* grain:
- a grain of something: một lượng rất nhỏ thứ gì đó
- against the grain: không phải thứ mà mọi người thường làm
*drop
- drop a hint: gợi ý điều gì một cách gián tiếp
- drop sb a line/note: viết thư cho ai
- drop your eyes/gaze: dừng việc nhìn ai đó bởi bạn cảm thấy ngượng ngùng hoặc không thoải mái
* hint:
- a broad/strong/heavy hint: thứ mà rất dễ hiểu
- a subtle/gentle hint: thứ/người mà không dễ để hiểu

Question 13: The door was locked on the inside and we had to use a __________ ram to break it open.
A. pummeling B. battering C. pounding D. smashing
Đáp án B
Giải thích: battering ram: trụ gỗ lớn được sử dụng để phá cửa
Dịch: Cửa đã bị khóa từ bên trong và chúng tôi phải sử dụng trụ gỗ lớn để phá nó ra.
Mở rộng:
* pummel: đánh ai đó nhiều lần một cách nhanh chóng, đặc biệt bằng việc sử dụng nắm đấm
- pummel something with something
- pummel at
* batter: đánh vào ai đó hoặc cái gì đó nhằm làm tổn thương hoặc phá hỏng
- batter at/on/ against etc
- batter somebody with something
- batter away
- batter something down

Question 14: The boy tried to __________ his parents’ attention away from the broken window.
A. deflect B. distract C. divert D. digress
Đáp án C
Giải thích: divert sb’s attention: làm phân tán sự chú ý
Dịch: Cậu bé cố gắng đưa sự chú ý của bố mẹ cậu ra khỏi chiếc cửa sổ vỡ.

Question 15: My father tried to warned my younger brother not to drive after drinking alcohol, but he threw
caution to the __________ and did it anyway.
A. sky B. air C. space D. wind
Đáp án D
Giải thích: throw caution to the wind/winds: làm việc gì mà không suy nghĩ đến những hậu quả tiêu cực mà nó
có thể có.
Dịch: Bố tôi đã cố gắng cảnh báo em trai tôi không được lái xe sau khi uống rượu bia, nhưng nó cứ bỏ ngoài
tai và vẫn làm điều đó.
Mở rộng:
* sky:
- the sky’s the limit: dùng để nói rằng không có giới hạn nào cho những thứ mà một người có thể đạt được
- pie in the sky: thứ tốt đẹp mà mọi người nói rằng nó sẽ xảy ra, nhưng bạn lại không nghĩ nó sẽ thật sự đến
* air:
- a breath of fresh air: một luồng gió mới (chỉ thứ mới mẻ và khác biệt khiến người khác hứng thú)
- be in the air: cảm giác mà mọi người cùng cảm thấy
- be walking/floating on air: cực kỳ hạnh phúc

Question 16: The remark she made about the newcomer yesterday was a bit __________, in my opinion.
A. sour B. dull C. sharp D. off
Đáp án D
Giải thích: a bit off: không đúng
Dịch: Những bình luận mà cô ấy có về người mới đến ngày hôm qua là không đúng, theo tôi là vậy.
Mở rộng:
* sharp:
- somebody has a sharp tongue: Nói những lời sắc nhọn làm tổn thương người khác
- keep a sharp eye on somebody: theo dõi ai đó một cách cẩn thận

Question 17: No need to worry about Collin! He has excellent language and writing skills at his __________.
A. command B. leisure C. service D. convenience
Đáp án A
Giải thích: at your command: có thể sử dụng thứ gì đó thành thạo
Dịch: Không cần lo lắng về Collin đâu! Anh ta có thể sử dụng kĩ năng viết và kỹ năng ngôn ngữ một cách xuất
sắc.
Mở rộng:
* command
- under sb’s command: dưới quyền ai
- the chain/line of command: hệ giống mà những quyết định được truyền từ người có vị trí cao nhất đến thấp
nhất
* leisure
- at your leisure: làm thứ gì đó từ từ
- gentleman/lady of leisure: người mà không phải làm việc – thường được dùng một cách cười cợt
* service
- be of service to sb: giúp đỡ ai
- press sb/sth into service: thuyết phục ai giúp mình

Question 18: I took a __________ course in Japanese because I’m traveling to Tokyo next week
A. dash B. slam C. rush D. crash
Đáp án D
Giải thích: crash course: khóa học cơ bản
Dịch: Tôi đăng ký một khóa học tiếng Nhật cơ bản bởi tôi sẽ đi Tokyo tuần tới.
Mở rộng:
* dash: dash sb’s hopes: làm người khác thất vọng bằng việc nói rằng điều họ mong muốn sẽ không thành sự
thật
* slam:
- slam on the brakes: phanh gấp
- slam the door in sb’s face: từ chối một cách khiếm nhã

Question 19: Yesterday, the streets were flooded with people in dinosaur costumes as part of a publicity
__________.
A. stunt B. act C. show D. play
Đáp án A
Giải thích: publicity stunt: một thứ gì đó kì lạ để thu hút sự chú ý của mọi người
Dịch: Hôm qua, các đường phố đầy những người trong trang phục khủng long như một phần của một sự kiện
hiếm có nhằm thu hút sự chú ý của mọi người.
Mở rộng:
* stunt: pull a stunt: làm điều gì đó ngốc nghếch hoặc có một chút nguy hiểm
* act:
- an act of faith: làm điều mà thể hiện rằng bạn tin tưởng ai đó
- an act of defiance: khi bạn từ chối nghe lời hoặc tôn trọng ai đó
- commit an act: làm điều gì đó sai hoặc trái pháp luật
* show: show sb in a good/bad light: khiến người khác có ý nghĩ tốt/xấu về ai đó

Question 20: For beginners, listening and understanding French is quite a __________ order.
A. tall B. great C. high D. big
Đáp án A
Giải thích: a tall order: một yêu cầu/ nhiệm vụ khó khăn
Dịch: Với những người mới bắt đầu, nghe và hiểu tiếng Pháp quả là một nhiệm vụ khó khăn.
Mở rộng:
* great: great minds (think alike): tư tưởng lớn gặp nhau (dùng để nói một cách hài hước)
* high
- high spirits: cảm giác hạnh phúc, tràn đầy năng lượng
- high priority (also high on the list/agenda) quan trọng và cần được thực hiện
* big
- big mouth: không thể tin tưởng việc giữ bí mật
- be big on something: cực kì thích làm điều gì đó
- use/wield the big stick: đe dọa sẽ dùng quyền lực/sức mạnh để đạt được điều bạn muốn

Question 21: I’ll drive us to the lake, but I suppose we can borrow my father’s car in a __________.
A. nip B. pinch C. nick D. squeeze
Đáp án B
Giải thích: in a pinch: nếu thật sự cần thiết
Dịch: Tôi sẽ lái xe đưa chúng ta tới hồ, nhưng tôi đoán chúng ta có thể mượn xe của bố tôi nếu thật sự cần
thiết.
Mở rộng:
* nick:
- in the nick of time: phút chót
- in good nick/ in bad nick: trong điều kiện tốt/xấu

Question 22: Their offer is very tempting, indeed! But I still think we should __________ our options open.
A. keep B. put C. let D. make
Đáp án A
Giải thích: keep our options open: chờ đợi trước khi đưa ra quyết định
Dịch: Đề nghị của họ quả thực rất hấp dẫn, nhưng tôi nghĩ chúng ta vẫn nên chờ thêm chút nữa trước khi đưa
ra quyết định.
Mở rộng:
* put:
- put a stop/an end to something: kết thúc một hành động/thói quen không tốt
- put something into action/effect/practice: bắt đầu sử dụng kế hoạch, ý tưởng…
* make
- make sense: hợp lí, dễ hiểu
- make sb’s day: khiến ai đó vui vẻ

Question 23: I can’t understand why he did that, his behaviour was without __________ or reason
A. rank B. rhyme C. route D. rate
Đáp án B
Giải thích: to be without rhyme or reason: không có lời giải thích cụ thể nào
Dịch: Tôi không thể hiểu tại sao anh ta làm như vậy, cách cư xử của anh ta không thể hiểu được.
Mở rộng:
* rank:
- hold a rank: giữ vị trí, thứ hạng
- rise to/achieve/reach a rank: đạt được đến vị trí, thứ hạng
- be promoted to a rank: được thăng hạng

Question 24: Stop __________ about, will you? Your laziness is exactly why you don’t get good results in exams.
A. slugging B. lounging C. lagging D. joking
Đáp án B
Giải thích: lounge about/around: chỉ ngồi không thư giãn mà không làm gì
Dịch: Bạn làm ơn dừng việc ngồi không đi, được không? Sự lười biếng của bạn chính xác là lý do tại sao bạn
không đạt kết quả tốt trong kì thi.

Question 25: Veronica faced an enormous __________ just 5 minutes before her presentation at the conference:
her laptop suddenly exploded.
A. downfall B. setback C. letdown D. breakdown
Đáp án B
Giải thích:
- downfall: sự sa sút, suy sụp
- setback: trở ngại
- letdown: thất vọng
- breakdown: sự đổ vỡ, suy nhược, hỏng
Dịch: Veronica đã phải đối mặt với một trở ngại lớn chỉ 5 phút trước bài thuyết trình của cô ấy ở hội nghị: máy
tính của cô ấy bỗng nhiên ngừng hoạt động.

Question 26: Impressive as it may look, the air balloon you saw at the concert was only for __________. It can’t
even float more than 5 centimeters off the ground.
A. view B. scene C. sight D. show
Đáp án D
Giải thích: for show: chỉ để ngắm nhìn thay vì để sử dụng
Dịch: Dù trông có vẻ ấn tượng, nhưng bóng bay mà bạn thấy ở buổi hòa nhạc chỉ để ngắm thôi, nó còn không
thể bay cao quá 5cm khỏi mặt đất.
Mở rộng:
* view:
- in view of something; giới thiệu lý do cho quyết định hoặc hành động
- take the long view (of something): nghĩ về ảnh hưởng mà thứ gì đó có thể có trong tương lai hơn là những gì
xảy ra ở hiện tại
- with a view to (doing) something: bởi bạn đang lên kế hoạch làm gì đó trong tương lai
* scene:
- not be your scene: không phải thứ bạn thích
- set the scene: taoj ra hoàn cảnh/điều kiện để sự kiện gì đó có thể xảy ra

Question 27: Heavy rain __________ down on the children as they made their way towards the school bus
further down the road.
A. tumbled B. dropped C. pelted D. showered
Đáp án C
Giải thích:
- tumble down: sụp đổ (một tòa nhà đã cũ và trong điều kiện tồi tàn)
- drop down: thả xuống
- pelt down: mưa rất to (=to rain heavily)
Dịch: Cơn mưa rất to đổ xuống bọn trẻ khi chúng đang đi về phía xe bus của trường ở phía xa xa con đường.

Question 28: Henry refused to __________ ball with the criminals so they attacked him.
A. pass B. play C. toss D. kick
Đáp án B
Giải thích: play ball with someone: đồng ý giúp đỡ hay làm việc với ai
Dịch: Henry đã từ chối làm việc với bọn tội phạm vì thế chúng tấn công anh.

Question 29: The students were given free __________ to choose whatever topic they want for the upcoming
presentation.
A. rein B. will C. charge D. rule
Đáp án A
Giải thích: free rein: tự do lựa chọn, di chuyển, hành động
Dịch: Các học sinh đã được trao quyền tự do lựa chọn bất cứ chủ đề nào mà họ muốn cho bài thuyết trình sắp
tới.
Mở rộng:
* rein:
- give (full/free) rein to something: cho phép quan điểm hoặc cảm xúc được bộc lộ một cách tự do
- give sb a free rein: cho ai đó quyền tự do để làm điều họ muốn
- keep a tight rein on sb/sth: kiểm soát ai đó một cách nghiêm khắc
- take/hand over the reins: trao quyền cho ai kiểm soát một tổ chức
* will:
- at will: bất cứ khi nào bạn muốn bằng bất cứ cách nào bạn muốn
- with the best will in the world: dùng để nói rằng điều gì là bất khả thi

Question 30: Alex definitely has a __________ mind! All he ever talks about when you hang out with him is
football.
A. single-figure B. one-track C. one-off D. single-handed
Đáp án B
Giải thích:
- to have one-track mind: chỉ nghĩ về một thứ cụ thể mà hoàn toàn không để tâm đến những thứ khác
- single-figure: bất cứ số nào trong khoảng từ 1 đến 9
- one-off: việc gì hay thứ gì chỉ xảy ra một lần duy nhất
- single-handed: không cần bất cứ sự trợ giúp nào
Dịch: Alex quả là một người chỉ quan tâm đến một thứ duy nhất. Tất cả những gì mà anh ta nói khi bạn đi chơi
với anh ta là bóng đá.

You might also like