Professional Documents
Culture Documents
GIẢI CHI TIẾT-COLLOCATIONS PART 2-MỨC ĐỘ 7-8 ĐIỂM-KHÓA CẤP TỐC-BIÊN SOẠN CÔ PHẠM LIỄU
GIẢI CHI TIẾT-COLLOCATIONS PART 2-MỨC ĐỘ 7-8 ĐIỂM-KHÓA CẤP TỐC-BIÊN SOẠN CÔ PHẠM LIỄU
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the
following questions.
Question 1: It took many hours of negotiation to ___________ a compromise.
A. make B. do C. reach D. arrive
Đáp án C.
Giải thích: Reach a compromise: đi đến thỏa hiệp
Mở rộng: - reach a decision/conclusion: đưa ra quyết định/đi đến kết luận
- Reach out to someone: nỗ lực nói chuyện với ai hoặc hỗ trợ, giúp đỡ họ
- make an effort: nỗ lực làm gì
- make a beeline for sb/sth:đi thẳng tới ai hoặc thứ gì
- make a bomb = make a bundle = make a lot of money: kiếm được rất nhiều tiền
- do sb in: giết ai /khiến ai mệt mỏi, kiệt sức
- do sb a power of good: đối xử rất tốt với ai
- do sb proud: đối đãi ai tốt (thường bằng nhiều đồ ăn) khi họ tới chơi
- do a double take: nhìn lại ai một lần nữa vì chợt nhận ra họ là người quen
- do a number on sb: làm tổn thương ai
- arrive at a decision: đi đến quyết định
Dịch: Phải mất nhiều giờ thương lượng đi đến được thỏa hiệp
Question 2: The Ministry of Health __________ a warning about the dangers of the virus outbreak.
A. published B. issued C. presented D. released
Đáp án B.
Giải thích: issue (v) sth: đưa ra/ban hành/cấp phát cái gì
Mở rộng: - make an issue of sth; khiến cho thứ gì có vẻ quan trọng hơn hoặc tranh cãi về cái gì
- have an issue with sb/sth: không thích hoặc không đồng ý với ai/cái gì
- be in the public eye: nổi tiếng, được viết trên khắp mặt báo, tạp chí
- public enemy number one/no. 1: ai hoặc cái gì mà nhiều người không thích và không đồng tình
- go public with sth: công khai thứ gì đã giữ bí mật bấy lâu nay
Đáp án khác: A. xuất bản C. trình bày D. phát hành
Dịch: Bộ Y tế đã đưa ra cảnh báo về sự nguy hiểm của dịch virus.
A. on B. for C. with D. of
Đáp án A.
- apologize for doing sth: xin lỗi về điều gì - convenient for sth: thuận lợi cho
- accuse sb of: buộc tội ai cái gì - independent of: độc lập khỏi ai/cái gì
- help with sth/doing sth: giúp đỡ ai cái gì - put up with: chịu đựng, tha thứ
Dịch: Các báo đã chúc mừng nhà văn đã dàn dựng một chương trình rất vui nhộn, hài hước.
Question 19: It is good idea to be ______ dressed when you go for an interview.
A. finely B. boldly C. clearly D. smartly
Đáp án D.
Giải thích: fully/ smartly dressed (ăn mặc tươm tất, bảnh bao)
Dịch: Bạn nên ăn mặc tươm tất khi đi phỏng vấn.
Question 20: Businesses in China have taken a __________ due to the COVID-19 outbreak.
A. smacking B. toll C. beating D. strain
Đáp án C.
Giải thích: take a beating: bị giáng đòn nặng nề
Mở rộng: - death toll: chết người hàng loạt
- take a toll (on someone or something): gây thiệt hại lên ai, cái gì
- the bell tolls for (someone or something): sự kết thúc, sự thất bại sắp xảy ra
- strain at the leash: cố gắng đưa ra biện pháp để đối mặt với trở ngại
- strain at (one's) stool: bị táo bón
Dịch: Các doanh nghiệp ở Trung Quốc đã bị giáng một đòn nặng nề vì sự bùng phát COVID-19.
Question 21: I wouldn’t like to be senior manager. You have to ______ a lot of responsibility.
A. convey B. bear C. suggest D. carry
Đáp án B.
Giải thích: take/assume/ bear responsibility for sth: chịu trách nhiệm
Mở rộng: - can carry a tune: hát hay, có tài năng âm nhạc
- carry the can: chịu chỉ trích,trách nhiệm cho điều làm sai
- carry fire in one hand and water in the other: lừa dối, ném đá sau lưng
- carry off: hoàn thành cái gì xuất sắc, thành công
- bear fruit: mang lại kết quả
- bear (someone or something) in mind: ghi nhớ, cân nhắc ai, cái gì
Dịch: Tôi không muốn trở thành quản lý cấp cao. Bạn phải chịu rất nhiều trách nhiệm.
Question 22: __________ all due respect, I cannot agree with what you have just said.
A. In B. With C. For D. At
Đáp án B.
Giải thích: With all due respect: dùng để bày tỏ sự không đồng ý một cách lịch thiệp
Dịch: Với tất cả sự tôn trọng, tôi không thể đồng ý với những gì bạn vừa nói.
Question 23: It suddenly _______ on me that he was deceiving me.
A. struck B. seemed C. occurred D. dawned
Đáp án D.
Giải thích: Dawn on sb = chợt nhận ra;
Mở rộng: - be struck all of a heap: gặp rắc rối hoặc buồn rầu, thất vọng
- be struck by/on/with sb/sth = thình lình, gây (sợ hãi, kinh ngạc,…)
- be struck on (someone or something): bị ấn tượng mạnh mẽ với điều gì
- strike home with (one): ảnh hưởng mạnh mẽ
Dịch: Tôi chợt nhận ra rằng anh ta đang lừa dối tôi.
Question 24: As it turned out, the two boys hit it __________ right away, so I needn’t have worried.
A. out B. on C. up D. off
Đáp án D.
Giải thích: hit it off: có thiện cảm ngay
Mở rộng: - Hit back: tấn công hoặc chỉ trích
- Hit out at : Phản ứng giận dữ với những lời chỉ trích- Hit upon: Có một ý tưởng
- Hit up on: tiêm thuốc - Hit for: có ai đó trả tiền hoặc quyên góp tiền
Dịch: Hóa ra, hai cậu bé có thiện cảm với nhau ngay lập tức, vì vậy tôi không cần phải lo lắng.
Question 25: I’ve been ______ advised not to say anything.
A. seriously B. greatly C. strongly D. significantly
Đáp án C.
Giải thích: (coll) strongly advise: khuyên, khuyến cáo mạnh mẽ
Đáp án khác: A. nghiêm trọng B. rất lớn D. đáng kể
Dịch: Tôi đã được khuyên không nên nói bất cứ điều gì.
Question 26: “Is dinner ready?” “No, mother is ________ it ready now.”
A. doing B. cooking C. getting D. preparing
Đáp án C.
Giải thích: get sth ready: chuẩn bị thứ gì
Mở rộng:
- Do a research: nghiên cứu
- do (one) a service: giúp đỡ, viện trợ ai
- do sb an honor: làm ai tự hào
- do sb a favor: giúp đỡ ai
- prepare for sth: chuẩn bị cho cái gì
Dịch: “Bữa tối đã xong chưa ạ?” “Chưa, mẹ đang chuẩn bị.”
Question 27: My father always take __________ with gay marriage, whereas my mother supports it.
A. problem B. issue C. question D. trouble
Đáp án B.
Giải thích: take issue with sth: phản đối mạnh mẽ điều gì
Mở rộng: - have teething problems: gặp vấn đề ngay từ quy trình đầu
- find the root of the problem: truy ra gốc rễ của vấn đề
- a problem shared is a problem halved: dùng để chỉ khi chia sẽ vấn đề thì có vẻ nó bớt khó khăn hơn
- a chicken and egg situation/problem: không biết điều gì xảy ra cả
Dịch: Bố của tôi thì luôn phản đối mạnh mẽ hôn nhân đồng giới, trong khi đó thì mẹ tôi ủng hộ điều đó.
Question 28: This year’s sales figures go _____ our expectations. What marvelous thing!
A. for B. along with C. beyond D. away from
Đáp án C.
Giải thích: go beyond sth = to be more than sth : vượt ngoài cái gì
Mở rộng:
- go for sth : lựa chọn thứ gì/tấn công ai, cái gì
- go along with sb/ sth = agree with sb/sth: đồng tình với ai, cái gì
- go away from = to leave a person or place: đi khỏi đâu
Dịch: Số liệu bán hàng năm nay vượt quá mong đợi của chúng tôi. Thật là điều kỳ diệu!
Question 29: I assure you that I ___ no hostile feeling toward you.
A. shelter B. harbor C. embrace D. cover
Đáp án B.
Giải thích: harbor no hostile feeling (không hề có thái độ thù địch)
Đáp án khác: A. nơi trú ẩn C. ôm ấp D. che chở
Dịch: Tôi đảm bảo với bạn rằng tôi không có cảm giác thù địch với bạn.
Question 30: Why don’t we __________ a deal? You give me what I need and I will help you.
A. crack B. hit C. strike D. bust
Đáp án C.
Giải thích: strike a deal: thỏa thuận thành công thứ gì, nhất là để trao đổi điều gì
Mở rộng: - a tough nut to crack: một nhiệm vụ khó hoàn thành
- crack someone up: khiến ai cười lộn ruột
- a hard egg to crack: người khó hiểu/vấn đề khó giải quyết
- have a crack at (something): nỗ lực làm gì
- bust a gut: nỗ lực rất nhiều làm gì
- bust one’s bubble: đưa ai về lại với thực tế, bớt mơ tưởng lại
- bust (one's) chops: chăm chỉ, gắng sức làm gì, hoàn thành thứ gì
Dịch: Tại sao chúng ta không thực hiện một thỏa thuận? Bạn cho tôi những gì tôi cần và tôi sẽ giúp bạn.
THE END