You are on page 1of 14

KHÓA LUYỆN ĐỀ TỔNG ÔN 9+

TỪ VỰNG BỨT PHÁ 9+

NGÀY 27/06/2022
BIÊN SOẠN: CÔ PHẠM LIỄU

⁻⁻⁻⁻⁻⁻⁻⁻⁻⁻⁻⁻⁻⁻⁻⁻⁻⁻⁻⁻⁻⁻⁻⁻⁻⁻⁻⁻⁻

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the
following questions.

Question 1: Your essay should be __________, so try not to use too many complex words.

A. intelligence B. intelligible C. intelligent D. intelligently


Giải thích:

Intelligible: có thể hiểu được, rõ ràng # intelligent: thông ming, sáng dạ.
Dịch: Bài luận của bạn phải dễ hiểu, vì vậy cố gắng không sử dụng quá nhiều từ phức tạp.

Question 2: We need you to submit a copy of your birth __________ by next Monday.
A. qualification B. diploma C. certificate D. degree

Giải thích:
Birth/death certificate: giấy khai sinh/giấy chứng tử

Dịch: Chúng tôi cần bạn nộp bản sao giấy khai sinh của mình trước thứ Hai tới.
Mở rộng:

- High school diploma: bằng cấp ba


- bachelor's/master's degree

Question 3: Losing my job was a blessing in __________ because this allowed me to pursue my true

passion.
A. hiding B. cover C. disguise D. costume

Giải thích:
A blessing in disguise: một việc tốt mà đầu tiên bạn không nhận ra, thậm chí còn nghĩa đó là việc
không tốt.

Dịch: Mất việc là một may mắn vì điều này cho phép tôi theo đuổi đam mê thực sự của mình.
Question 4: Remember to __________ time for hanging out with your friends.

A. keep B. spend C. make D. store


Make time for sb/sth: dành thời gian cho ai/cái gì

Dịch: Hãy nhớ dành thời gian để đi chơi với bạn bè của bạn.
Spend time doing sth: dành thời gian làm gì

Spend time on sth: dành thời gian cho việc gì


Question 5: As a professional writer, he has an excellent __________ record.

A. trail B. path C. track D. road


Track record: lý lịch, tất cả những thành tựu hoặc thất bại mà ai đó hoặc điều gì đó đã có trong quá

khứ.
Dịch: Là một nhà văn chuyên nghiệp, anh ấy có một thành tích xuất sắc.

Break record: phá kỷ lục


Set a record: lập kỷ lục

Question 6: After their presentation, the contestant will have to answer __________ questions.
A. follow-on B. follow-in C. follow-up D. follow-after
Follow-up: theo sát, tiếp theo, ngay sát
Dịch: Sau phần trình bày của mình, thí sinh sẽ phải trả lời các câu hỏi tiếp theo.

Question 7: It was his first performance, so he was naturally affected by stage ___________.
A. scare B. fear C. shock D. fright

Stage fright: hội chứng sợ sân khấu


Dịch: Đây là buổi biểu diễn đầu tiên của anh ấy, vì vậy anh ấy đương nhiên bị ảnh hưởng bởi chứng

sợ sân khấu.
Mở rộng:
a shock to the system: an unpleasant feeling that you experience when something new or unusual
happens.

It's really hard getting back to work after three months off - it's quite a shock to the system.
Question 8: Arrive at the test center in __________ time is one way to reduce test anxiety.

A. early B. well C. good D. quick


In good time: early: sớm

Dịch: Đến trung tâm kiểm tra vào thời điểm sớm là một cách để giảm bớt sự lo lắng về bài kiểm tra.
In the nick of time: sát giờ.

1. work against the clock to do sth = làm việc cật lực (chạy đua với thời gian để làm cái gì)
The rapid genetic sequencing and open publication of the virus by Chinese scientists was a boon for

researchers who have been working against the clock to produce a preventive jab, pill or potion.
2. watch the clock (a clock watcher) = canh chừng cho hết giờ ==> a clock watcher

On Friday afternoons at work, all I do is watch the clock.


3. pressed for time = không có nhiều thời gian

But since we are mostly pressed for time in the morning, a lavish breakfast becomes an impossible
idea most of the time

4. run out of time = không còn thời gian nữa


But business owners say they are running out of time
5. a race against time = cuộc chạy đua với thời gian
India, like most parts of the world, is in a race against time to procure personal protective equipment

(PPE) for the safety of its medical teams


6. no time to lose = không có thời gian để lãng phí

UK had no time to lose on coronavirus battle


One of Britain’s top epidemiologists said on Tuesday that the British government got the timing of its

coronavirus strategy about right but that there was no time to lose on moving to more stringent
measures
7. have spare time = có thời gian rảnh
8. have time on sb's hands / time to kill = quá nhiều thời gian
9. kill the time

10. take your time = cứ bình tĩnh


11.The right time for something (Đúng lúc để làm gì)

Why this is the right time for 5G in India


12. just in time: vừa kịp lúc

13. in the nick of time = Vừa đúng/kịp lúc.


14. high time = đúng thời điểm

15. it's about time = đến lúc rồi


16. not the time / hardly the time = thời điểm không thích hợp cho một cái gì đó

Pandemic is not the time for hookups


This is not the time to add to tensions in South China Sea

17. lose track of time = quên mất thời gian


18. on the company's time = làm việc riêng trong giờ làm việc

19. ahead of his / her time = đi trước thời đại.


20. behind the times = lỗi thời

21. keep up / move with the times = bắt kịp thời đại
22. overtime = tiền làm thêm ngoài giờ
23. time zone = múi giờ
24. Let bygones be bygones: Đừng nhác lại chuyện quá khứ

25. Better late than never: Thà trễ con hơn không bao giờ
26. Once in a blue moon: Hi hữu, hiếm khi

27. In broad daylight: Giữa ban ngày, lộ liễu


28. The time is ripe: Thời gian/ thời cơ đã chín muồi

29. Beat the clock: chiến thắng trước khi hết giờ.
Burcu beat the clock and booked an English course before prices increased! (Burcu đã nhanh tay đặt
thành công khóa học tiếng Anh trước khi tăng giá).
30. Time flies: thời gian trôi qua nhanh
Time flies at a party because you’re having so much fun! (Bữa tiệc cứ vùn vụt trôi qua vì quá vui)

31. Waste time: giết thời gian, làm gì đó không có mục đích
Hazel was just wasting time at the bus stop playing on her phone. (Haze nghịch điện thoại giết thời

gian trong khi đợi ở bến xe bus)


31. The big time=Thời điểm đạt tới đỉnh cao sự nghiệp

We’ve spent years traveling around the state, playing in half-empty bars, but we’re ready for the big
time now.

Question 9: Their goal is to find the optimal way to ___________ solar energy.
A. fabricate B. assemble C. generate D. manufacture

Generate: chế tạo ra, sản xuất


Dịch: Mục tiêu của họ là tìm ra cách tối ưu để tạo ra năng lượng mặt trời.

Đáp án khác:

- Fabricate: chế tạo ra cái gì (để lừa người khác); sản xuất sản phẩm trên dây chuyền công

nghiệp…
- Assemble: tập hợp

- Manufacture: sản xuất hàng hóa với số lượng lớn, thường là trong nhà máy sử dụng máy móc.

Question 10: Many people do not __________ the need to take naps, but naps are actually important.
A. feel B. sense C. catch D. see
Feel the need to so sth: tin rằng cần làm gì

Dịch: Nhiều người không cảm thấy cần phải ngủ trưa, nhưng thực tế giấc ngủ ngắn rất quan trọng.
Make sense: có nghĩa

See eye to eye: đồng tình


Catch sb red-handed: bắt quả tang

Meet/satisfy need/demand
Question 11: I've only had time to __________ through your report but it seems to be fine.

A. swipe B. flick C. sweep D. flip


Flick through ~ flip through: lướt qua nhanh cuốn sách/tạp chí/báo cáo
Dịch: Tôi chỉ có thời gian để xem qua báo cáo của bạn nhưng nó có vẻ ổn.

Question 12: His criticisms sound constructive but they are all off the ___________.
A. dot B. mark C. spot D. point

Off the mark: không đúng, không chính xác


Dịch: Những lời chỉ trích của anh ấy nghe có vẻ mang tính xây dựng nhưng chúng đều không đúng

sự thật.
Off the record: chưa công khai

On the spot: ngay lập tức


On point: vào thẳng vấn đề

Question 13: A good education gave her a more positive __________ on life.
A. outlook B. vision C. insight D. attitude

Insight: cái nhìn thấu suốt, tổng quan, sâu sắc


Dịch: Một nền giáo dục tốt đã cho cô một cái nhìn tích cực hơn về cuộc sống.

Attitude to/towards sth/sb: có thái độ… với ai


Question 14: Sometimes I wish she could lighten __________ more when we go out together.

A. over B. away C. off D. up


Lighten up: trở nên thoải mái hơn và ít nghiêm túc hơn.
Dịch: Đôi khi tôi ước cô ấy có thể thoải mái hơn khi chúng tôi đi chơi cùng nhau.
Question 15: I really liked Jinwei, but the feeling was, unfortunately, not __________.

A. interactive B. common C. mutual D. collective


Mutual: chung , thường của hai hoặc nhiều người hoặc nhóm, cảm thấy cùng một cảm xúc, hoặc làm

điều tương tự cho hoặc cho nhau.


Dịch: Tôi rất thích Jinwei, nhưng cảm xúc đấy, thật không may, không phải cảm xúc chung.

Question 16: The way he behaves seems so out of __________ today. I wonder what happened to him.
A. temper B. character C. nature D. personality
Out of character: hành động không đúng với hành vi bình thường.
Dịch: Cách anh ấy cư xử có vẻ rất khác thường ngày hôm nay. Tôi tự hỏi chuyện gì đã xảy ra với anh
ấy.

Question 17: Countries that initially took COVID-19 __________ are now suffering grave consequences.
A. softly B. lowly C. lightly D. weakly

Take sb/sth lightly: xem nhẹ gì


Dịch: Các quốc gia ban đầu coi nhẹ COVID-19 hiện đang phải gánh chịu những hậu quả nghiêm

trọng.
Question 18: There is surely no __________ in taking a day off work to relax once in a while.

A. threat B. waste C. loss D. harm


There’s no harm in (doing) something/ something does no harm: chuyện gì không có hại, thậm chí có

thể giúp ích.


Dịch: Chắc chắn không có hại gì khi nghỉ làm một ngày để thư giãn một chút.

It’s waste of time doing sth: phí thời gian làm gì


There’s no point/ It’s not worth doing sth: Vô ích làm gì…

Question 19: I decided, against my better __________, that I will give up my job and help my husband
start a company.

A. reason B. judgment C. wisdom D. verdict


against your better judgment: cảm thấy khôn ngoan hơn nếu không làm thế
Dịch: Tôi quyết định, dù tôi nghĩ tốt hơn nếu không làm vậy, rằng tôi sẽ từ bỏ công việc của mình và
giúp chồng thành lập công ty.

Question 20: They might change their mind if you __________ your influence as the project manager.
A. emit B. discharge C. release D. exert

Exert: sử dụng một cái gì đó chẳng hạn như quyền hạn, quyền lực, ảnh hưởng, v.v. để làm cho điều gì
đó xảy ra.

Dịch: Họ có thể thay đổi quyết định nếu bạn thể hiện tầm ảnh hưởng của mình với tư cách là người
quản lý dự án.
Question 21: I don’t mind in the ___________ what you say, so don’t be too worried.
A. smallest B. tiniest C. fewest D. slightest
In the slightest: một chút nào

Dịch: Tôi không bận tâm dù bạn nói gì, vì vậy đừng quá lo lắng.
Question 22: Maintaining economic stability during the pandemic is a __________ nut to crack.

A. frim B. strong C. stiff D. tough


A tough/hard nut to crack: chuyện khó giải quyết/người khó hiểu

Dịch: Duy trì sự ổn định kinh tế trong thời kỳ đại dịch là một chuyện khó cần giải quyết.
Question 23: They continued their campaign, safe in the __________ that they will have full support

from the government.


A. understanding B. awareness C. knowledge D. recognition

Safe/secure in the knowledge: cảm thấy an toàn vì một người biết điều gì đó cụ thể
DỊch: Họ tiếp tục chiến dịch của mình, an toàn khi biết rằng họ sẽ có sự hỗ trợ đầy đủ từ chính phủ.

Question 24: The old scientist has gone to great __________ to protect rare frog species from dying
out.

A. works B. steps C. lengths D. efforts


go to great lengths: cố gắng rất nhiều làm gì

Dịch: Nhà khoa học già đã nỗ lực rất nhiều để bảo vệ các loài ếch quý hiếm khỏi bị chết.
Question 25: We still haven’t decided on where to go, so isn’t it __________ the gun to discuss what we
would bring?
A. jumping B. leaping C. hopping D. bouncing

Jump the gun: hành động hấp tấp, vội vàng


Dịch: Chúng tôi vẫn chưa quyết định sẽ đi đâu, vì vậy không phải là vội vàng không khi thảo luận về

những gì chúng tôi sẽ mang theo?


Question 26: A debate competition for high school students in the area is __________ the pipeline.

A. in B. on C. at D. through
in the pipeline: đang được lập kế hoạch
Dịch: Một cuộc thi tranh luận dành cho học sinh trung học trong khu vực đang được lập kế hoạch.
Question 27: A __________ 350 million trees were planted by Ethiopians in just 12 hours.
A. hitting B. whopping C. smashing D. striking

Whopping: rất lớn (số lượng, tiền, %...); khổng lồ.


Dịch: Một con số khổng lồ 350 triệu cây đã được người Ethiopia trồng chỉ trong 12 giờ.

Question 28: Precautions will be taken to ensure everyone’s safety, as a matter of __________.
A. truth B. course C. rule D. plan

As a matter of course: điều hiển nhiên, bình thường


Dịch: Tất nhiên, các biện pháp phòng ngừa sẽ được thực hiện để đảm bảo an toàn cho mọi người.

Question 29: This is no time to __________ a joke, James! Be more sensitive, will you?
A. snap B. pop C. crack D. bust

Crack/tell a joke: làm trò cười, nói đùa


Dịch: Đây không phải là lúc để nói đùa, James! Hãy nhạy cảm hơn, được không?

Question 30: In __________, you can buy everything in this supermarket if you have enough money.
A. principle B. basis C. reason D. rationality

In principle: theo nguyên tắc


Dịch: Về nguyên tắc, bạn có thể mua mọi thứ trong siêu thị này nếu bạn có đủ tiền.

Question 31: Enjoyed by many generations of readers, The Alchemist is truly a __________ work of
literature.
A. timeout B. timeless C. untimely D. timeworn
timeless: vượt thời gian, không thay đổi

Dịch: Được nhiều thế hệ độc giả yêu thích, Nhà giả kim thực sự là một tác phẩm văn học vượt thời
gian.

Question 32: Other players are more skillful, but you can still __________ on your stamina and speed to
win.

A. accentuate B. capitalize C. underline D. emphasize


capitalize on sth: use a situation to your own advantage: tận dụng, sử dụng một tình huống có lợi cho
riêng bạn.
Dịch: Những người chơi khác khéo léo hơn, nhưng bạn vẫn có thể tận dụng thể lực và tốc độ của
mình để giành chiến thắng.

Đáp án khác:
Underline: gạch chân

Emphasize: Nhấn mạnh


Accentuate: nhấn mạnh (âm điệu)

Question 33: Losing my job was a blessing in __________ because it allowed me to pursue my true
passion.

A. hiding B. cover C. disguise D. costume


Giải thích:

A blessing in disguise: một việc tốt mà đầu tiên bạn không nhận ra, thậm chí còn nghĩa đó là việc
không tốt.

Dịch: Mất việc là một may mắn vì điều này cho phép tôi theo đuổi đam mê thực sự của mình.
Question 34: It would be a mistake to write __________ unexperienced graduates immediately.

A. away B. out C. down D. off


write off someone/something: quyết định rằng ai đó hoặc điều gì đó không phù hợp hoặc đủ tốt để

thành công; loại bỏ


Dịch: Sẽ là sai lầm nếu loại ngay những sinh viên tốt nghiệp chưa có kinh nghiệm.
Question 35: Sandra and her partner John are trying to __________ their business idea to investors.
A. field B. launch C. pitch D. sound

Pitch sth: (bài báo cáo, ý tưởng): trình bày, giới thiệu
Dịch: Sandra và đối tác John của cô đang cố gắng giới thiệu ý tưởng kinh doanh của họ với các nhà

đầu tư.
Launch a project: khởi xướng 1 dự án

Question 36: It was wrong of you to __________ information from me like that!
A. contain B. withhold C. obstruct D. restrain
Withhold: giữ lại, giấu
Dịch: Bạn đã sai khi giấu thông tin khỏi tôi như vậy!
Đáp án khác:

- Contain: chứa, kiểm soát, kìm nén (cảm xúc)


- Obstruct: gây trở ngại

- Restrain: kiềm chế

Question 37: The laser scanner does exactly what is says on the ___________: it scans printed

documents using laser technology.


A. pack B. box C. tin D. can

does what it says on the tin: làm chính xác những gì dự định làm.
Dịch: Máy quét laser thực hiện chính xác những gì được ghi trên hộp thiếc: nó quét các tài liệu in

bằng công nghệ laser.


Question 38: I value teammates who are always on the __________ - I never tolerate lies.

A. equal B. level C. base D. table


On the level: trung thực

Dịch: Tôi coi trọng những người đồng đội luôn trung thực- Tôi không bao giờ dung thứ cho những
lời nói dối.

Question 39: When I first met Bibi, he was a(n) __________ dog who was abandoned by his previous
owner.
A. lost B. stray C. wild D. wander
Stray dog: con chó chạy rông mà không rõ chủ nhân.; chó hoăng

Dịch: Lần đầu tiên tôi gặp Bibi, cậu ấy là một chú chó hoang bị chủ cũ bỏ rơi.
Question 40: Don’t lose __________! I’m sure you will pass the test.

A. mind B. heart C. nerve D. will


Lose heart: mất can đảm

Dịch: Đừng mất can đảm! Tôi chắc chắn bạn sẽ vượt qua bài kiểm tra.
Question 41: He drove a __________ bargain, but still managed to buy that car in the end.

A. strong B. firm C. hard D. stiff


drive a hard bargain: đàm phán hoặc giao dịch khéo léo, kiên định/không khoan nhượng; bảo vệ
mạnh mẽ một quan điểm rất có lợi cho bạn khi đạt được thỏa thuận

Dịch: Anh ấy đã phải đàm phán gay gắt, nhưng cuối cùng vẫn mua được chiếc xe đó.
Question 42: The company is looking for a candidate who is energetic and ___________.

A. self-reassured B. self-assured C. self-insured D. self-ensured


self-assured: tự tin vào khả năng của mình

Dịch: Công ty đang tìm kiếm một ứng viên năng nổ và tự tin.
Question 43: He always looks cheerful, but he has his own cross to __________ like everyone else.

A. brace B. carry C. bear D. endure


a (heavy) cross to bear: một trách nhiệm hoặc gánh nặng khó khăn phải tự mình lo liệu.

Dịch: Anh ấy trông luôn vui vẻ, nhưng anh ấy cũng có trách nhiệm của riêng mình để chịu đựng như
những người khác.

Question 44: We are taking a(n) __________ approach to the problem to ensure no mistakes are made.
A. evaluated B. measured C. estimated D. quantified

Quantified: định lượng


Dịch: Chúng tôi đang thực hiện một cách tiếp cận lượng hóa vấn đề để đảm bảo không có sai sót nào

được thực hiện.


Đáp án khác:
Evaluate: đánh giá
Measure: đo lường

Estimate: ước lượng


Question 45: 5 minutes before it sank, the ship sent out a(n) ___________ signal.

A. despair B. distress C. trouble D. alarming


A distress signal: tín hiệu khẩn cấp, tín hiệu cấp cứu

Dịch: 5 phút trước khi chìm, con tàu đã phát tín hiệu cấp cứu.
Question 46: Assel kept __________ herself during her first day, but slowly became more talkative.
A. for B. at C. to D. in
keep to oneself: tránh liên lạc với ai, sống khép kín
Dịch: Assel không tương tác trong ngày đầu tiên của cô ấy, nhưng dần dần trở nên nói nhiều hơn.

Question 47:, Jim is ___________ optimistic that he won’t be infected with COVID-19, but he is aware
that there are still risks even after vaccination.

A. attentively B. cautiously C. carefully D. mindfully


Cautiously optimistic: lạc quan một cách thận trọng

Dịch: Jim lạc quan một cách thận trọng rằng anh ấy sẽ không bị nhiễm COVID-19, nhưng anh ấy nhận
thức được rằng vẫn có những rủi ro ngay cả sau khi tiêm phòng.

Các đáp án khác:


Attentively: một cách tập trung

Carefully: một cách cẩn thận


Mindfully: một cách bận tâm

Question 48: His sudden ___________ silence made his parents fear that something had happened to
him.

A. antenna B. satellite C. radio D. broadcast


radio silence: khoảng thời gian khi ai đó không liên lạc với người khác hoặc những người khác

Dịch: Sự im lặng đột ngột của anh ấy khiến cha mẹ anh ấy sợ rằng có điều gì đó đã xảy ra với anh ấy.
Question 49: If the law is passed, poor students will get the __________ end of the stick.
A. short B. bad C. wrong D. blunt
et the short end of the stick: nhận được những gì ít hơn họ mong đợi, và cảm thấy bị ch n ép hay bị

đối xử bất công.


Dịch: Nếu luật được thông qua, học sinh nghèo sẽ cảm thấy bị bất công.

Mở rộng:
Get the wrong end of the stick:Không hiểu ý, truyền đạt sai hoặc xuyên tạc và bóp méo sự thật.

Question 50: The project has only been a(n) __________ success, but the students who founded it
remain optimistic about its future.
A. certified B. verified C. justified D. qualified
Qualified success: thành công một phần.
Dịch: Dự án chỉ đạt được thành công một phần, nhưng những sinh viên sáng lập nó vẫn lạc quan về

tương lai của nó.

- THE END-

You might also like