You are on page 1of 29

Đáp Án Bài Tập Collocation

KEY – COLLOCATION
1. He was late so I decided to ________time by window shopping.
A. kill  B. miss  C. spend  D. waste
Đáp án A
Giải thích: Cụm từ: kill the time: giết thời gian
Đáp án còn lại:
miss (v): nhớ, nhỡ
spend time/ money + (on) V_ing: dành thời gian/tiển bạc làm gì
spend time/ money (in) doing st
waste time/ money + (on) V_ing: tốn thời gian/ tiền bạc làm gì
waste time/ money on st
Dịch nghĩa: Anh ấy đến muộn nên tôi quyết định mua sắm để giết thời gian.

2. John felt a sharp _________in his back.


A. injury  B. wound  C. pain  D. ache
Đáp án C
Giải thích: Cụm từ: a sharp pain (n): đau, cơn đau nhói
Đáp án còn lại:
injury (n): tổn thương, thương tích (vụ tai nạn, ngã xe…)
wound (n): vết thương (do đánh nhau, chiến đấu, …)
ache (n): đau (đầu,…)
Dịch nghĩa: John cảm thấy nhói đau ở lưng.

3. The tomatoes we ate at their house were home- _________


A. made  B. produced  C. done  D. grown
Đáp án D
Giải thích: home-grown (v): nhà trồng (cây cối, hoa quả)
Đáp án còn lại:
home-made (adj): do nhà làm ra, tự tạo ra ở nhà
produce (v): sản xuất (hàng hóa)
do (v): làm (những gì đã có sẵn)
Dịch nghĩa: Cà chua mà chúng tôi đã ăn ở nhà họ là do nhà trồng.

4. Turn up to page 24 to find out at a __________which courses are available to you.


A. look  B. stare  C. glance  D. glimpse
Đáp án C
Giải thích: Cụm từ: at a glance: chỉ thoáng nhìn một cái, nhìn lướt qua
Đáp án còn lại:
look (n): cái nhìn
stare (n): nhìn chằm chằm
glimpse of sth (n): nhìn lướt qua cái gì
Dịch nghĩa: Hãy mở trang 24 đọc lướt để tìm khóa học thích hợp với bạn.

5. The boys have gone on a fishing _________with their father.


A. trip  B. journey  C. trek  D. hike
Đáp án A
Giải thích: Cụm từ: go on a trip: đi chơi, có chuyến đi
Đáp án còn lại:
journey (n): cuộc hành trình
trek (n): chuyến di cư, chuyến đi vất vả
1
hike (n): cuộc đi bộ đường dài
Dịch nghĩa: Những cậu bé đã đi câu cá với bố của chúng.

6. I like that photo very much. Could you make an ____________for me?
A. increase  B. expansion  C. extension  D enlargement
Đáp án D
Giải thích: Cụm từ: make an enlargement (n): phóng to
Đáp án còn lại:
increase (n): sự tăng lên (giá cả, tỉ lệ, …)
xpansion (n): sự mở rộng (khu vực, đất đai, quy mô,…)
extension (n): sự gia hạn
Dịch nghĩa: Tôi rất thích bức ảnh đó. Bạn có thể phóng to cho tôi xem được không?

7. Why don’t you save the money you ________from your Saturday job?
A. pay  B. earn  C. win  D. gain
Đáp án B
Giải thích: Cụm từ: earn money (v): kiếm tiền
Đáp án còn lại:
pay (v): chi trả
win (v): chiến thắng
gain (v): kiếm, lấy được, đạt được
Dịch nghĩa: Tại sao bạn không tiết kiệm số tiền bạn kiếm được từ công việc làm vào ngày thứ 7?

8. I think you need a jacket, there’s a __________breeze blowing outside.


A. chilly  B. frosty  C. frigid  D. glacial
Đáp án A
Giải thích: Cụm từ: a chilly breeze (adj): cơn gió lạnh, ớn lạnh
Đáp án còn lại:
frosty (adj): băng giá, sương giá
frigid (adj): lạnh lẽo, nhạt nhẽo
glacial (adj): băng giá, lạnh buốt
Dịch nghĩa: Tôi nghĩ bạn cần mặc áo khoác, bên ngoài gió thổi rất lạnh.

9. There is a strong movement supporting the abolition of the death___________.


A. condemnation  B. punishment  C. penalty  D. discipline
Đáp án C
Giải thích: Cụm từ: death penalty (n): án tử hình
Đáp án còn lại:
condemnation (n): sự kết tội
punishment (n): sự trừng phạt
discipline (n): kỉ luật
Dịch nghĩa: Có một cuộc vận động lớn để ủng hộ việc xóa bỏ án tử hình.

10. I am hoping that if I get enough experience in the sales team, for my next job I’ll be able to
apply for a post as a sales ________.
A. manager  B. organizer  C. controller  D. conductor
Đáp án A
Giải thích: Cụm từ: sales manager (n): giám đốc kinh doanh
Đáp án còn lại:
organizer (n): người tổ chức
controller (n): người điều khiển
conductor (n): người chỉ huy
2
Dịch nghĩa: Tôi đang hi vọng nếu tôi có đủ kinh nghiệm trong đội bán hàng, tôi sẽ ứng tuyển vào vị
trí giám đốc kinh doanh cho công việc tiếp theo.

11. Wolves were _______ mournfully in the nearby forest.


A. barking  B. howling  C. growling  D. roaring
Đáp án B
Giải thích: howl (v): hú lên, rít lên; đi với phó từ như: “deep, mournfully”
Đáp án còn lại:
bark (v): sủa (tiếng chó sủa)
growl (v): gầm gừ (thú vật, sấm)
roar (v): gầm, rống (tiếng hổ, sư tử,…)
Dịch nghĩa: Những con sói đang hú lên một cách thê lương ở khu rừng gần đó.

12. He hates mobiles, but Lorna is really addicted _____________hers. She wont go anywhere
without it.
A. at  B. with  C. to  D. on
Đáp án C
Giải thích: Cụm từ: to be addicted to sth/sb: nghiện cái gì đó
Dịch nghĩa Anh ấy ghét điện thoại di động nhưng Lorna thực sự bị nghiện chiếc di động của cô ấy.
Cô ấy sẽ không đi đâu mà không có nó.

13. Famous actors are always in the public ________.


A. light  B. eye  C. service  D. interest
Đáp án B
Giải thích: Cụm từ: in the public eye: trong mắt công chúng.
Đáp án còn lại:
light (n): ánh sáng
service (n): dịch vụ
interest (n): sự hứng thú, hấp dẫn
Dịch nghĩa: Những diễn viên nổi tiếng luôn luôn ở trong mắt công chúng.

14. She’s a real trend _______, she always wears something new and different.
A. beginner  B. starter  C. setter  D. follower
Đáp án C
Giải thích: Cụm từ: a trend setter (n): người tạo ra mốt mới
Đáp án còn lại:
beginner (n): người bắt đầu
starter (n): người bắt đầu
follower (n): người theo dõi
Dịch nghĩa: Cô ấy thực sự là người tạo nên xu hướng, cô ấy luôn luôn mặc thứ gì đó mới và khác
biệt.

15. Her son a bit spoilt, he always wants to be the centre of______________.
A. focus  B. piece  C. trend  D. attention
Đáp án D
Giải thích: Cụm từ: be the centre of attention (n): là trung tâm của sự chú ý
Đáp án còn lại:
focus (n): tập trung
piece (n): đơn vị, miếng
trend (n): xu hướng
Dịch nghĩa: Con trai cô ấy khá là hư, cậu bé luôn luôn muốn là trung tâm của sự chú ý.

3
16. He likes nearly everything on TV, but his favorite programs are chat __________.
A. series  B. videos  C. shows  D. broadcasts
Đáp án C
Giải thích: Cụm từ: chat show: chương trình phỏng vấn những nhân vật nổi tiếng trên ti vi.
Đáp án còn lại:
series (n): chuỗi, đợt
video (n): đoạn phim
broadcast (n): dự báo thời tiết
Dịch nghĩa: Anh ấy dường như thích mọi thứ trên ti vi, và phỏng vấn những người nổi tiếng là
chương trình yêu thích của anh ấy.

17. With the weekend free, we decided to take a two-day ____________to the near-est island.
A. travel  B. flight  C. journey  D. trip
Đáp án D
Giải thích: trip (n): chuyến đi
Đáp án còn lại:
Sự khác nhau giữa “trip” – “journey” – “travel” – “flight”
trip: một chuyến đi ngắn đến nơi nào đó rồi quay lại với mục đích là công tác hoặc vui chơi.
journey: thường nói về cuộc hành trình dài
travel: thường nói về việc đi từ nơi này đến nơi khác nói chung như là du lịch, du hành
flight (n): chuyến bay
Dịch nghĩa: Nếu cuối tuần rảnh, chúng tôi quyết định đi nghỉ tại hòn đảo gần nhất trong hai ngày.

18. Geographically, Poland is in the very centre of Europe – we could say that it is in the
__________of Europe.
A. body  B. mind  C. soul  D. heart
Đáp án D
Giải thích: Cụm từ: in the heart of = in the center of sth: ở giữa, ở trung tâm của cái gì
Đáp án còn lại:
body (n): cơ thể
mind (n): tâm trí, tâm hồn, trí óc
soul (n): linh hồn, tâm hồn
Dịch nghĩa: Xét về mặt địa lý, Phần Lan nằm giữa của châu Âu – chúng ta có thể nói quốc gia này
nằm ở trung tâm của châu Âu.

19. The city was under ________for six months before it finally fell.
A. blockade  B. cordon  C. siege  D. closure
Đáp án C
Giải thích: Cụm từ: under siege (n): chịu sự vây hãm
Đáp án còn lại:
blockade (n): sự phong tỏa, bao vây
cordon (n): hàng rào cảnh sát, hàng rào quân đội
closure (n): sự tắc nghẽn
Dịch nghĩa: Thành phố chịu sự vây hãm ưong sáu tháng trước khi bị sụp đổ hoàn toàn.

20. They couldn’t wait to go for a swim in the crystal ____________water or the small bay.
A. pure  B. clean  C. fresh  D. clear
Đáp án D
Giải thích: Cụm từ: crystal clear (adj): hoàn toàn trong suốt
Đáp án còn lại:
pure (adj): tinh khiết, nguyên chất
clean (adj): sạch sẽ
4
fresh (adj): tươi, ngọt (nước)
Dịch nghĩa: Họ háo hức đi bơi ở vùng nước trong hoặc trong vịnh nhỏ.

21. Emphasis is placed ______practical training.


A. over  B. with  C. by  D. on
Đáp án D
Giải thích: Cụm từ: to place an emphasis on sth: nhấn mạnh vào cái gì
Dịch nghĩa: Huấn luyện thực tế chính là yếu tố được chú trọng.

22. People who want to succeed in their chosen careers will have to plan care¬fully in order to
________the changes in the world of work.
A. survive  B. exist  C. live  D. pursue
Đáp án A
Giải thích: survive sth (v): sống sót, qua khỏi; có thể đi sau là tân ngữ
Đáp án còn lại:
exist (nội động từ): tồn tại
live (nội động từ): sống
pursue sth (ngoại động từ): theo đuổi
Dịch nghĩa: Những người muốn thành công trong công việc sẽ phải lập kế hoạch cẩn thận để ứng
phó những thay đổi trong công việc.

23. Excuse me, I wonder if you could help me? Do you__________Business English courses at your
school.
A. arrange  B. give  C. study  D. run
Đáp án D
Giải thích: Cụm từ: run a course (v): theo học
Đáp án còn lại:
arrange (v): sắp xếp give (v): cho study (v): học
Dịch nghĩa: Xin lỗi, liệu bạn có thể giúp tôi được không? Bạn có theo học lớp Tiếng Anh Thương
mại ở trường bạn không?

24. The police tried in vain to persuade the journalist to ________the source of her information.
A. divulge B. release C. expose D. admit
Đáp án A
Giải thích: divulge (v): để lộ ra, tiết lộ
Cấu trúc: try in vain (idm): cố gắng làm gì nhưng không có kết quả
Đáp án còn lại:
release (v): thải ra, thả ra expose (v): tiếp xúc admit (v): thừa nhận
Dịch nghĩa: Cảnh sát đã cố gắng thuyết phục nhà báo tiết lộ thông tin nhưng họ đã không thành
công.

25. The dog _________its tail furiously when it saw the children.
A. shook B. rubbed C. moved D. wagged
Đáp án D
Giải thích: wag (v): vẫy, lúc lắc (đuôi)
Đáp án còn lại:
shake – shook – shook (v): bắt, lắc, rung
rub (v): cọ xát, chà xát
move (v): di chuyển
Dịch nghĩa: Chú chó vẫy đuôi mừng rỡ khi nhìn thấy bọn trẻ.

5
26. She reached the lifeboat. She was exhausted and she _________to its side, waiting for someone
to pull her in.
A. clung  B. grasped  C. clutched  D. gripped
Đáp án A
Giải thích: cling – clung – clung (v): bám chặt lấy, bám vào
Đáp án còn lại:
grasp (v): túm lấy, vồ lấy
clutch (v): giật, chộp, bắt lấy
grip (v): nắm chặt, ôm chặt
Dịch nghĩa: Cô ấy tiến đến phao cứu sinh. Cô ấy mệt lả và bám vào một bên phao, đợi cho ai đó đến
kéo cô ấy vào.

27. The use of unleaded petrol has _______in recent years.


A. grow up  B. enlarged  C. increased  D. extended
Giải thích: increase (v): tăng lên, gia tăng
Đáp án còn lại:
grow up (v): lớn lên, phát triển
enlarge (v): phóng to
extend (v): kéo dài, mở rộng
Dịch nghĩa: Việc sử dụng xăng không chì tăng lên trong những năm gần đây.

28. As you will see from my CV, I have ______experience in this area.
A. masses of  B. great C. loads of  D. a considerabl amount of
Đáp án D
Giải thích: Cụm từ: a + considerable/great/large + amount + of + N (không đếm được): một lượng
(cái) gì.
Đáp án còn lại:
mass of + N (số nhiều): một lượng lớn cái gì
great (adj): lớn, vĩ đại
load + of + N (nhiều): một đống
Dịch nghĩa: Khi đọc qua bản lý lịch của tôi, bạn có thể thấy trong lĩnh vực này tôi có khá nhiều kinh
nghiệm trong lĩnh vực này.

29. The police______their attention to the events that led up to the


accident.
A. completed  B. confirmed  C. confined  D contained
Đáp án C
Giải thích: confine sth to sth (v): hạn chế nhất định cái gì đối với cái gìa
Đáp án còn lại:
complete (v): hoàn thành
confirm (v): xác định, chứng thực
contain (v): chịu đựng, nén lại
Dịch nghĩa: Cảnh sát chỉ (tập trung) chú ý vào những việc có thể dẫn đến tai nạn này (mà thôi).

30. The garden was surrounded by__________wire.


A. spiked  B. pricked  C. barbed  D. scratched
Đáp án C
Giải thích: Cụm từ: barbed wire (n): dây thép gai
Đáp án còn lại:
spiked (adj): có đinh mấu
pricked (adj): bị châm, bị đâm
scratched (adj): bị cào, bị trầy xước
6
Dịch nghĩa: Khu vườn này có dây thép gai vây quanh.

31. The police promised him___________from prosecution if he co-operated with them fully.
A. immunity  B. protection  C. safety  D. absolution
Đáp án A
Giải thích: Cụm từ: immunity from sth (n): sự miễn/miễn dịch khỏi cái gì
Đáp án còn lại:
protection (n): sự bảo vệ
safety (n): sự an toàn, tính an toàn
absolution (n): xá tội
Dịch nghĩa: Cảnh sát hứa rằng sẽ miễn khởi tố anh ta nếu anh ta hoàn toàn hợp tác với họ.

32. This court deals only with ____________crime.


A. petty B. trivial C. small D. insignificant
Đáp án A
Giải thích: Cụm từ: petty crime: tội lặt vặt, trộm vặt
Đáp án còn lại:
trivial (adj): tầm thường, không đáng kể
small (adj): nhỏ bé
insignificant (adj): không đáng kể
Dịch nghĩa: Phiên tòa này chỉ giải quyết những tội ăn trộm vặt.

33. In this quiz, you have the chance to ________your wits against the most intelligent people in
England.
A. set  B. sharpen  C. try  D. pit
Đáp án D
Giải thích: Cụm từ: to pit one’s wit against sb/sth: đấu trí với ai/cái gì
Đáp án còn lại:
set (v): đặt, để sharpen (v): vót nhọn try (v): thử
Dịch nghĩa: Trong cuộc thi này, bạn có cơ hội đấu trí với những người thông minh nhất nước Anh.

34. I can’t believe it! My wife is _________an affair with our neighbour. I caught them kissing last
night.
A. doing  B. making  C. having D. talking
Đáp án C
Giải thích: Cụm từ: have an affair with sb (idm): ngoại tình với ai
Đáp án còn lại:
do (v): làm (làm những việc chung chung)
make (v): làm (sáng tạo những gì chưa có)
talk (v): nói chuyện
Dịch nghĩa: Tôi không thể tin điều đó. Vợ tôi đang ngoại tình với ông hàng xóm. Tối qua, tôi đã bắt
gặp họ hôn nhau.

35. The ceiling-high bookcase swayed for a few seconds, then crashed to the floor with a ________
noise.
A. deafening  B. raucous  C. boisterous  D. vociferous
Đáp án A
Giải thích: Cụm từ: deafening noise: tiếng vang đinh tai nhức óc. “Noise” thường đi với “deafening,
loud”
Đáp án còn lại:
raucous (adj): khàn khàn
boisterous (adj): náo nhiệt, huyên náo
7
vociferous (adj): om sòm, ầm ĩ
Dịch nghĩa: Tủ sách ở trên trần cao đã lắc lư một lúc, sau đó đổ sập xuống sàn nhà với tiếng vang
đinh tai nhức óc.

36. I enjoy taking a________bath as soon as I get home from work.


A. restful  B. soothing  C. gentle  D. mild
Đáp án B
Giải thích: Cụm từ: a soothing bath (adj): một bồn tắm êm ái, dịu dàng
Đáp án còn lại:
restful (adj): yên tĩnh, thảnh thơi
gentle (adj): hiền lành, dịu dàng
mild (adj): nhẹ, không gắt
Dịch nghĩa: Tôi thích tắm bồn ngay khi tôi đi làm về.

37. The fastest runner took the _________just five meters before the finishing line.
A. lead B. head C. advance D. place
Đáp án A
Giải thích: Cụm từ: take the lead: hướng dẫn, dẫn đẩu
Đáp án còn lại:
take one’s head off: trách mắng ai (idm)
advance (v): nâng cấp
take place (phrV): xảy ra
Dịch nghĩa: Người chạy nhanh nhất dẫn đầu đoàn đua khoảng 5m trước vạch đích.

38. The drunken couple did nothing to keep the flat clean and tidy and lived in the utmost ________
A. contamination B. decay C. squalor D. pollution
Đáp án C
Giải thích: Cụm từ: utmost squalor (n): sự dơ bẩn tột cùng
Đáp án còn lại:
contamination (n): sự ô nhiễm
decay (n): lỗ hổng
pollution (n): sự ô nhiễm
Địch nghĩa: Hai kẻ nghiện rượu này không chịu dọn dẹp cho nhà cửa sạch sẽ gọn gàng, nhà họ lúc
nào cũng bẩn.

39. What kind of _______is your dog?


A. mark B. race C. breed D. family
Đáp án C
Giải thích: breed (n): nòi giống (của động vật)
Đáp án còn lại:
mark (n): nhãn hiệu, điểm race (n): loài family (n): gia đình
Dịch nghĩa: Con chó của bạn là giống chó gì?

40. There’s a_______of blackbirds at the bottom of the garden.


A. house  B. home  C. cage  D. nest
Đáp án D
Giải thích: nest (n): tổ (chim)
Đáp án còn lại:
house (n): nhà (phần khung)
home (n): nhà (phần khung và cả gia đình các thứ bên trong)
cage (n): lồng

8
Dịch nghĩa: Có một tổ chim két ở cuối khu vườn.

41. What a(n)__________thing to say! what gave you that idea?


A. unique  B. scarce  C. unreal  D. peculiar
Đáp án D
Giải thích: peculiar (adj): lạ kỳ, khác thường
Đáp án còn lại:
unique (adj): độc đáo scarce (adj): hiếm unreal (adj): không thật
Dịch nghĩa: Thật kỳ lạ khi bạn nói vậy! Điều gì đã khiến bạn nói thế?

42. Mrs. Robinson ______great pride in her cooking.


A. gets B. finds C. has D. takes
Đáp án D
Giải thích: take pride in sth/V_ing: tự hào về cái gì/điều gì
Đáp án còn lại:
get (v): có, lấy find (v): tìm have (v): có
Dịch nghĩa: Bà Robinson rất tự hào về tài nấu nướng của mình.

43. I think you’d be _____to leave now. It looks like there’s going to be trouble.
A. realistic  B. intelligent  C. shrewd  D. wise
Đáp án D
Giải thích: wise (adj): khôn ngoan
Đáp án còn lại:
realistic (adj): thực dụng
intelligent (adj): thông minh, sáng dạ (có tư duy lôgic tốt)
shrewd (adj): lanh lợi, sắc sảo
Dịch nghĩa:Tôi nghĩ bạn nên đi ngay bây giờ. Hình như là sắp có rắc rối rồi đấy.

44. More than thirty people___________evidence to the court during the four week trial.
A. produced B. explained C. gave D. grant
Đáp án C
Giải thích: Cụm từ: give evidence to sb (v): đưa ra chứng cứ
Đáp án còn lại:
produce (v): sản xuất explain (v): giải thích grant (v): ban cho
Dịch nghĩa: Trong suốt 4 tuần xử án, đã có hơn 30 người cung cấp chứng cứ cho tòa án.

45. Sunglasses protect you from the __________of the sun.


A. glare  B. gloom  C. ray  D. blaze
Đáp án A
Giải thích: Cụm từ: the glare of the sun (n): ánh nắng chói chang của mặt trời
Đáp án còn lại:
gloom (n): bóng tối ảm đạm
ray (n): tia
blaze (n): ngọn lửa, ánh sáng rực rỡ
Dịch nghĩa: Kính râm giúp bạn tránh được ánh nắng chói chang của mặt trời.

46. Harry was offered a scholarship to study in Spain and he_______the opportunity with both
hands.
A. grasped  B. grabbed  C. held  D. passed
Đáp án B
Giải thích: Cụm từ: to grab the opportunity (v): nắm bắt, chộp lấy (nỗ lực của bản thân cố gắng làm
gì).
9
Thường dùng với “opportunity” là các động từ: “grasp (at), seize, take (up), take advantage of,
etc…)
Câu này lựa chọn “grasp”, “grab” tương đương nhau (oxford).
grasp (v): chộp lấy, nắm lấy + an oppotunity (đột nhiên có một cơ hội và mình sẽ chộp, nắm lấy cơ
hội này).
grab (v): chộp lấy, nắm lấy + an oppotunity (nỗ lực của bản thân cố gắng làm gì).
Đáp án còn lại:
grasp at (v): chộp lấy, túm lấy
grasp (at) + (an oppotunity): chộp lấy, nắm lấy cơ hội.
hold (v): nắm giữ
pass (v): vượt qua
Dịch nghĩa: Harry được trao một suất học bổng học ở Tây Ban Nha và anh ấy đã nắm bắt cơ hội đó.

47. It was _________that I got the job. I just happened to be in the right place at the right time.
A. uck B. fluke C. fortune D. chance
Đáp án A
Giải thích: Cụm từ: It is luck that (n): thật may mắn như thế nào
Đáp án còn lại:
fluke (n): sự may mắn fortune (n): vận may chance (n): cơ hội
Dịch nghĩa: Thật may mắn khi tôi nhận được công việc đó. Tôi đến đúng nơi và đúng thời điểm.

48. Julie had a terrible________with her parents last night.


A. adjudication B. discussion C. argue D. row
Đáp án D
Giải thích: Cụm từ: to have a row with sb (idm): cãi nhau với ai
Đáp án còn lại:
adjudication (n): sự xét xử, phân xử
discussion (n): sự thảo luận
argue (v): cãi nhau
Dịch nghĩa: Julie đã tranh cãi gay gắt với bố mẹ cô ấy tối qua.

49. He ____________a lot of money in the lottery


A. earned  B. won  C. beat  D. gained
Đáp án B
Giải thích: win – won -won (v): chiến thắng, trúng (xổ số) – lottery
Đáp án còn lại:
earn (v): kiếm được, giành được
beat (v): đánh bại
gain (v): giành được
Dịch nghĩa: Anh ta trúng xổ số được rất nhiều tiền.

50. Don’t rush me; I hate having to make _________decisions.


A. sharp  B. curt  C. prompt  D. snap
Đáp án D
Giải thích: Cụm từ: a snap decision: quyết định trong chớp nhoáng, không cần suy nghĩa. Cũng
dùng: a prompt decision
Đáp án còn lại:
sharp (adj): sắc (dao), sắc sảo
curt (adj): cộc lốc, cụt ngủn
prompt (adj): mau lẹ, nhanh chóng
Dịch nghĩa: Đừng giục tôi, tôi ghét phải đưa ra những quyết định nóng vội.

10
51. Parents and teachers have to try hard to understand the younger__________.
A. generation  B. people  C. adolescents  D. teenagers
Đáp án A
Giải thích Cụm từ: young(er)/new generation (n): thế hệ trẻ
Đáp án còn lại:
people (n): con người
adolescent (n): thanh thiếu niên (17-19 tuổi)
teenager (n): thanh thiếu niên (13-19 tuổi)
Dịch nghĩa: Cha mẹ và thầy cô phải cố gắng/nỗ lực nhiều để hiểu hơn về thế hệ trẻ.

52. I suppose that there is in a________chance that he could win, but I can’t see it happening,
myself.
A. thin  B. meagre  C. slim  D. short
Đáp án C
Giải thích: Cụm từ: slim chance: cơ hội mỏng manh, ít ỏi
Cũng dùng: a little, the merest, minimal, slender, slight + chance
Đáp án còn lại:
thin (adj): mỏng manh, gầy gò (dáng người)
meagre (adj): gầy còm, gầy gò
short (adj): ngắn
Dịch nghĩa: Tôi nghĩ rằng anh ta không có nhiều cơ hội giành chiến thắng, nhưng bản thân tôi không
biết được điều gì đang xảy ra nữa.

53. There’s not much ______of him finding a cheap hotel in such an expensive city.
A. prospect  B. potential  C. outlook  D. scope
Đáp án A
Giải thích: Cụm từ: prospect of sth/doing sth (n): triển vọng, khả năng xảy ra
Đáp án còn lại:
potential (n): tiềm năng outlook (n): viễn cảnh scope (n): phạm vi
Dịch nghĩa: Anh ta khó có thể tìm thấy một khách sạn giá rẻ tại một thành phố đắt đỏ như vậy.

54. I’m going on a business _________to Istanbul next week.


A. journey  B. trip  C. travel  D. voyage
Đáp án B
Giải thích: Cụm từ: go on a business trip: đi công tác
Đáp án còn lại:
journey (n): cuộc hành trình/chuyến đi du lịch đơn lẻ từ ngày này đến này khác
travel (n): du lịch
voyage (n): cuộc hành trình dài (bằng tàu)
Dịch nghĩa: Tuần tới tôi sẽ đi công tác ở Istanbul.

55. The sea between Dover and Calais was so ________that most of the passengers were seasick.
A. heavy  B. bumpy  C. gusty  D. choppy
Đáp án D
Giải thích: choppy (adj): biển động, sóng vỗ bập bềnh
Đáp án còn lại:
heavy (adj): nặng
bumpy (adj): gập ghềnh (đường, đất)
gusty (adj): dông tố
Dịch nghĩa: Vùng biển giữa khu vực Dover và Calais sóng mạnh đến nỗi hầu hết

11
56. She donated several________of clothing to charity.
A. items  B. particles  C. bits  D. objects
Đáp án A
Giải thích: Cụm từ: item of clothing (n): đồ mặc, quần áo
Đáp án còn lại:
particle (n): phân tử bit (n): mảnh, miếng object (n): đồ vật
Dịch nghĩa: Cố ấy đã quyên góp một vài bộ quẩn áo để làm từ thiện.

57. Don’t touch that wire! You’ll get an electric __________.


A. surprise  B. current  C. charge  D. shock
Đáp án D
Giải thích: Cụm từ: an electric shock (n): cú giật điện
Đáp án còn lại:
surprise (n): ngạc nhiên current (n): dòng, hướng charge (n): sự nạp điện
Dịch nghĩa: Đừng động vào sợi dây đó. Bạn sẽ bị giật điện đấy.
58. You shouldn’t walk around with _______feet. The floor isn’t very clean.
A. naked  B. stripped  C. nude  D. bare
Đáp án D
Giải thích: Cụm từ: bare feet: chân trần
Đáp án còn lại:
naked (adj): trần truồng
a naked eye (n): mắt thường
stripped (adj): trần trụi, trơ
nude (adj): khỏa thân, trần truồng
Dịch nghĩa: Bạn không nên đi bộ mà không đi dép. Sàn nhà không được sạch đâu.

59. It is hard to get______parts for this car if it goes wrong.


A. spare  B. extra  C. additional  D. emergency
Đáp án A
Giải thích: Cụm từ: spare parts (n): đồ thay thế dự phòng
Đáp án còn lại:
extra (adj): thêm additional (adj): thêm vào emergency (n): cấp cứu
Dịch nghĩa: Thật khó để tìm được phụ kiện cho chiếc xe này nếu nó bị hỏng.

60. I bought this electric drill from a ________-it-yourself shop.


A. do  B. repair  C. make  D. fix
Đáp án A
Giải thích: do-it-yourself (n): đổ tự làm, đổ tự chế
Đáp án còn lại:
repair (v): sửa chữa make (v): làm, tạo ra fix (v): lắp đặt, sửa chữa
Dịch nghĩa: Tôi đã mua chiếc khoan này từ một cửa hàng đổ tự chế.

61. This clock _______on two small batteries.


A. goes  B. works  C. runs  D. moves
Đáp án C
Giải thích: run on (phrV): chạy bằng
Đáp án còn lại:
go on (phrV): tiếp tục
work on (phrV): tiếp tục tác động tới
move on (phrV): chuyển tiếp
Dịch nghĩa: Chiếc đồng hồ này chạy bằng hai cục pin nhỏ.

12
62. Soldiers often wear ________so you can’t see them easily.
A. a disguise  B. camouflage  C heavy boots  D. a costume
Đáp án B
Giải thích: camouflage (n): ngụy trang (để địch không thấy mình)
Đáp án còn lại:
disguise (n): sự cải trang (để người khác không nhận ra là mình)
heavy boot (n): giày ống nặng
costume (n): trang phục
Dịch nghĩa: Những người lính thường ngụy trang, vì vậy bạn không dễ dàng nhìn thấy họ.

63. She worked really hard this year so she was given a 10% pay ___________.
A. decrease  B. increase  C. extra  D. inflation
Đáp án B
Giải thích: Cụm từ: pay increase (n): sự tăng lương
Đáp án còn lại:
decrease (n): sự giảm giá extra (n): sự thêm vào inflation (n): sự lạm phát
Dịch nghĩa: Năm nay cô ấy đã làm việc rất chăm chỉ, vậy nên cô ấy đã được tăng 10% lương

64. The new law will _______effect in six months.


A. have  B. give  C. take  D. bring
Đáp án C
Giải thích: Cụm từ: to take effect: có hiệu lực, có tác dụng
Đáp án còn lại:
have (v): có give (v): cho bring (v): mang
Dịch nghĩa: Luật mới sẽ có hiệu lực trong 6 tháng nữa

65. My grandmother’s house is full of valuable _________.


A. antiques  B. antiquities  C. ancients  D. antiquarians
Đáp án A
Giải thích: antique (n): đồ cổ
Đáp án còn lại:
antiquity (n): tình trạng cổ xưa, cố
nhân ancient (n): người Hy Lạp cổ đại
antiquarian (n): nhà khảo cổ, người sưu tẩm đồ cổ
Dịch nghĩa: Nhà bà tớ có vô số đồ cổ giá trị.

66. She couldn’t see herself in the mirror because of the _______rising from the bath.
A. fog  B. mist  C. steam  D. smoke
Đáp án C
Giải thích: steam (n): hơi nước
Đáp án còn lại:
fog (n): sương mù mist (n): sương mù smoke (n): khói
Dịch nghĩa: Cô ấy không thể soi gương vì hơi nước bốc lên từ bồn tắm nước nóng.

67. If you do not repay the money we will, as a last _ _________, take you to court.
A. resort  B. attempt  C. act  D. measure
Đáp án A
Giải thích: Cụm từ: a last resort: biện pháp cuối cùng
Đáp án còn lại:
attempt (n): nỗ lực act (n): hành động measure (n): phương pháp
Dịch nghĩa: Nếu bạn không trả tiền thì chúng tôi sẽ đưa bạ ra tòa án, đó là biện pháp cuối cùng

13
68. At the party conference, the Prime Minister _________ backing for his new policies.
A. had  B. got  C. won  D. held
Đáp án C
Giải thích: win (v): chiến thắng, giành được
Đáp án còn lại:
have – had – had (v): có
get – got – got (v): lấy được
hold – held – held (v): giữ, nắm giữ
Dịch nghĩa: Trong Hội nghị Đảng, những chính sách mới của Thủ tướng chính phủ đã được mọi
người ủng hộ.

69. They received a ten-year sentence for _________armed robbery.


A. making  B. committing  C. doing  D. practicing
Đáp án B
Giải thích: Cụm từ: commit + N (tội): phạm tội, thực hiện
Đáp án còn lại:
make (v): tạo ra (không có sẵn)
do (v): làm (có sẵn)
practice (v): thực hành
Dịch nghĩa: Họ nhận án 10 năm tù giam vì phạm tội cướp có vũ trang.

70. The doctor’s announcement has _________a shocked reaction.


A. led B. resulted C. made D. provoked
Đáp án D
Giải thích provoke (v): gây ra (một phản ứng hay một tác dụng nào đó) (không cẩn giới từ)
Đáp án còn lại:
lead to (v): dẫn đến result in (v): dẫn đến make (v): tạo ra (không có sẵn)
Dịch nghĩa: Sự thông báo của vị bác sĩ đó làm mọi người số

71. I think that I have a lot in __________with you.


A. common  B. connection  C. same  D. similar
Đáp án A
Giải thích: Cụm từ: in common (n): điểm chung, điểm tương đồng
Đáp án còn lại:
in connection with sb/sth: đề cập đến ai/cái gì
same (adj): cũng vậy, giống nhau
similar (adj): giống, tương đồng
Dịch nghĩa: Tôi nghĩ rằng tôi có rất nhiều điểm chung với bạn.

72. Sorry, were you ______to me? I wasn’t listening.


A. telling  B. chatting  C. talking  D. discussing
Đáp án C
Giải thích: Cụm từ: talk to sb: nói chuyện với ai
Đáp án còn lại:
tell sb about sth (v): kể với ai về điểu gì
chat (y): nói chuyện
discuss (v): bàn luận
Dịch nghĩa: Xin lỗi, bạn đang nói chuyện với tôi phải không? Tôi đã không nghe thấy

73. You look very different with your hair ________on the right.
A. parted  B. divided  C. combed  D. separated
Đáp án A
14
Giải thích: part (adv): tách ra, rẽ ra
Đáp án còn lại:
divide (v): chia comb (v): chải separate (v): chia rẽ, tách rời
Dịch nghĩa: Mái tóc rẽ ngôi phải khiến bạn trông thật khác biệt.

74. The main argument in the report is ___________correct.


A. primarily  B. up to a point C. fundamentally  D. supposedly
Đáp án C
Giải thích fundamentally (adv): về cơ bản
“Correct” đi với một số phó từ như: basically, broadly, essentially, fundamentally, largely, more or
less, substantially, etc …
Đáp án còn lại:
primarily (adv): chủ yếu
up to a point: đến một mức độ nào đó
supposedly (adv): giả sử
Dịch nghĩa: về cơ bản những luận điểm chính trong bản báo cáo này là đúng.

75. We decided not to go camping because of the ____________rain.


A. great  B. heavy  C. extra  D. amount
Đáp án B
Giải thích: Cụm từ: a heavy rain (n): cơn mùa nặng hạt
Đáp án còn lại:
great (adj): quan trọng, to lớn, vĩ đại
extra (adj): thêm
amount (n): số lượng
Dịch nghĩa: Chúng tôi quyết định không đi cắm trại vì trời mưa to

76. People who suffer from lung_______should not smoke.


A. disease  B. sickness  C. illness  D. ill heath
Đáp án A
Giải thích: Cụm từ: suffer from disease (n): mắc/bị bệnh
Đáp án còn lại:
sickness (n): việc bị ốm
illness (n): sự đau ốm, thời kỳ đau ốm
ill health (n): sức khỏe không tốt
Dịch nghĩa: Người mắc chứng bệnh liên quan đến phổi thì không nên hút thuốc.

77. My grandmas_______a course in creative writing, she’s 78, you know!


A. doing  B. going  C. playing  D. making
Đáp án A
Giải thích: Cụm từ: do a course: theo học một khóa học
Đáp án còn lại:
go (v): đi play (v): chơi make (v): làm, chế tạo, sắp đặt, thu dọn,…
Dịch nghĩa: Bà của tôi đang học khóa học viết sáng tạo, bà đã 78, bạn biết đấy.

78. We decided to ______a coin to see who would be the first.


A. throw  B. pitch  C. roll  D. toss
Đáp án D
Giải thích: Cụm từ: toss a coin (v): tung đồng xu
Đáp án còn lại:
throw (v): quăng, ném
pitch (v): ném, quăng, rơi mạnh xuống
15
roll (v): lăn, vấn, cuốn
Dịch nghĩa: Chúng tôi quyết định tung đồng xu để xem ai sẽ là người đầu tiên.

79. Most people would ________at the chance of working for that company
A. dive  B. grab  C. jump  D. seize
Đáp án C
Giải thích: Cụm từ: jump at (phrV): tiếp nhận một cách ham hở
Đáp án còn lại:
dive (v): lặn grab (v): túm lấy, vồ lấy seize (v): nắm, bắt, chộp
Dịch nghĩa: Hầu hết mọi người đều háo hức đón nhận cơ hội làm việc cho cồng ty đó.

80. I’m glad I __________my plane! I’ve just heard that it’s been hijacked.
A. missed  B. refused  C. lost  D. altered
Đáp án A
Giải thích: Cụm từ: miss sth (v): nhỡ, bỏ lỡ cái gì (thường dùng với phương tiện)
Đáp án còn lại:
refuse (v): từ chối làm gì lose – lost – lost (v): mất alter (v): thay thế
Dịch nghĩa: Tôi rất vui khi mình không đi chuyến bay đó! Tôi vừa mới biết chuyến bay bị không tặc
tấn công.

81. He was awarded a medal in________of his services to the Queen.


A. view  B. regard  C. recognition  D. light
Đáp án C
Giải thích: Cụm từ: in recognition of: để công nhận
Đáp án còn lại:
in view of sth: xét thấy, bởi vì
in regard to: liên quan
in the light of: trong ánh sáng của
Dịch nghĩa: Anh ta được trao huy chương vì những gì đã làm cho Nữ hoàng.

82. We had planned to spend the summer in Greece, but __________had obviously decided
otherwise.
A. destination  B. fortune  C. chance  D. fate
Đáp án D
Giải thích: Cụm từ: fate decides: số mệnh quyết định
Đáp án còn lại:
destination (n): đích đến, điểm đến
fortune (n): sự may mắn
chance (n): cơ hội
Dịch nghĩa: Chúng tôi đã dự định đi nghỉ hè ở Hi Lạp, tuy nhiên kế hoạch không được thực hiện,
đúng là nhân tính không bằng trời tính.

83. Because her only income was a small allowance, she lived a very ________life.
A. frugal  B. mean  C. sparing  D. extravagant
Đáp án A
Giải thích: frugal (adj): tằn tiện, chắt chiu
Đáp án còn lại:
mean (adj): hà tiện, ích kỉ (nói về tính cách)
sparing (adj): sơ sài
extravagant (adj): phung phí
Dịch nghĩa: Thu nhập duy nhất của cô ấy là từ một khoản trợ cấp nhỏ, cô ấy đã phải sống rất tằn

16
tiện.

84. His village was completely ________in the earthquake.


A. collapsed  B. destroyed  C. ruined  D. broken
Đáp án B
Giải thích: destroy (v): phá hủy (đến nỗi biến mất)
Đáp án còn lại:
collapse (v): sụp đổ (do tháo dỡ rồi mới đổ)
ruin (v): tàn phá, làm hỏng (làm giảm giá trị)
break (v): đánh vỡ
Dịch nghĩa: Ngôi làng của anh ấy đã bị trận động đất phá hủy hoàn toàn.

85. “Gramophone” is an ______word for “record plaver”.


A. antique  B. outdated  C. old-fashioned  D. ancient
Đáp án C
Giải thích: old-fashioned (adj): lỗi thời, lạc hậu, cổ xưa
Các đáp còn lại:
antique (adj): theo lối cổ xưa
outdated (adj): hết hạn, quá hạn
ancient (adj): cổ xưa
Dịch nghĩa: “Gramophone” là một từ cổ với nghĩa là một chiếc máy chơi nhạc

86. The detective stood _______behind the door waiting for the assailant.
A. immovable  B. motionless  C. lifeless  D. static
Đáp án B
Giải thích: stand motionless (v): đứng bất động
Đáp án còn lại:
immovable (adj): không chuyển động được, không xê dịch được
lifeless (adj): không có sự sống
static (adj): tĩnh, không di chuyển (tình trạng)
Dịch nghĩa: Thám tử đứng im sau cánh cửa chờ đợi kẻ tấn công.

87. I don’t think that the situation will change in the __________future.
A. known  B. predictable  C. foreseen  D. foreseeable
Đáp án D
Giải thích: foreseeable (adj): thấy trước được, dự đoán trước (phán đoán trước tương lai dựa vào
hiện tại)
Đáp án còn lại:
know – knew – known (v): biết, hiểu
predictable (adj): có thể dự đoán được một cách chắc chắn về sự việc
foresee – foresaw – foreseen (v): đoán trước, nhìn thấy trước
Dịch nghĩa: Tôi không nghĩ rằng tình huống này làm thay đổi tương lai đã được dự đoán trước.

88. I don’t think I know that song, but if you_________the tune I may be able to recognize it.
A. call  B. chant  C. hum  D. sing
Đáp án C
Giải thích: Cụm từ: hum the tune: ngân nga giai điệu
Đáp án còn lại:
all (v): gọi điện, gọi chant (v): hát, tụng kinh sing (v): hát
Dịch nghĩa: Tôi không biết bài hát này, nhưng nếu bạn ngân nga giai điệu đó, tôi có thể nhận ra
được nó.

17
89. The acoustics in the concert hall were very poor and it was necessary to __________voices of
the performers.
A. increase  B. exaggerate  C. extend  D. amplify
Đáp án D
Giải thích: amplify (v): phóng đại, khuếch đại (âm thanh)
Đáp án còn lại:
increase (v): tăng
exaggerate (v): thổi phồng, cường điệu (thường là câu chuyện)
extend (v): mở rộng (diện tích, không gian)
Dịch nghĩa: Độ vang của (âm thanh) trong hội trường này rất kém và việc táng âm lượng giọng hát
của người trình diễn là rất cần thiết.

90. The King showed his mercy by _______the rebel’s lives.


A. sparing  B. saving  C. granting  D. accepting
Đáp án A
Giải thích: Cụm từ: spare ones life (v): tha mạng cho ai
Đáp án còn lại:
save one’s life: cứu sống ai
grant (v): ban cho
accept (v): chấp nhận
Dịch nghĩa: Nhà vua thể hiện lòng nhân từ bằng việc tha mạng cho những kẻ nổi loạn

91. The entire machine was _________, taken to another factory and reassembled there.
A. disconnected  B. dismantled  C. demolished  D. uncoupled
Đáp án B
Giải thích: dismantle (v): tháo dỡ
Đáp án còn lại:
disconnect (v): ngừng kết nối
demolish (v): phá hủy, làm cho sụp đổ
uncouple (v): thả, tháo móc (giữa hai phương tiện)
Dịch nghĩa: Toàn bộ máy đều được tháo dỡ, chúng được đưa đến một phân xưởng khác và lắp ráp
lại.

92. I tried my __________but I didn’t manage to pass the test.


A. hard  B. efforts  C. everything  D. best
Đáp án D
Giải thích: Cụm từ: try/do one’s best: cố gắng hết sức
Đáp án còn lại:
hard (adj): chăm chỉ, nỗ lực
effort (n): nỗ lực
everything (n): mọi thứ
Dịch nghĩa: Tôi đã cố gắng hết sức nhưng vẫn không thi đỗ.

93. The traffic lights _________green and I pulled away.


A. turned  B. became  C. got  D. changed
Đáp án A
Giải thích: Cụm từ: turn + adj (màu sắc): chuyển màu
Đáp án còn lại:
become + adj: trở nên, trở thành
get + adj: bị
change (v): chuyển

18
Dịch nghĩa: Đèn giao thông chuyển màu xanh và tôi phóng xe thật nhanh.

94. My contract ________at the end of the year, so I don’t know what I’ll do after that.
A. runs down  B. expires  C. invalidates  D. completes
Đáp án B
Giải thích: expire (v): kết thúc, hết hiệu lực (hợp đồng, giấy tờ, văn bản,…)
Đáp án còn lại:
run down (phrV): chảy ròng ròng
invalidate (v): làm mất hiệu lực (cần có tân ngữ ở sau)
complete (v): hoàn thành
Dịch nghĩa: Cuối năm nay hợp đồng của tôi sẽ hết hiệu lực, không biết sau đó tôi sẽ làm gì nữa.

95. The dog let out a ________of pain when his tail was trodden on.
A. yelp  B. croak  C. squawk  D. bark
Đáp án A
Giải thích: yelp (n): tiếng kêu ăng ẳng
Đáp án còn lại:
croak (v): kêu ộp ộp (ếch)
squawk (v): kêu quác quác (chim)
bark (v): sủa (chó)
Dịch nghĩa: Con chó đau đớn kêu khi cái đuôi của nó bị giẫm lên.

96. If a match has extra time, a single goal decides the result – this is called a _________goal.
A. gold  B. golden  C. silver  D. bronze
Đáp án B
Giải thích: golden (adj): vàng; Golden goal (n): bàn thắng vàng
Đáp án còn lại:
gold (n): vàng silver (adj): màu bạc bronze (n): đồng
Dịch nghĩa: Nếu một trận đấu có thời gian bù giờ, thì sẽ có một bàn thắng duy nhất quyết định kết
quả trận đấu – đó là bàn thắng vàng.

97. Uncles, aunts, cousins, nieces and nephews are all relatives and are some-times known as a part
of our ___________family.
A. unclear  B. outside  C. extended  D. distant
Đáp án C
Giải thích: Cụm từ: extended family (n): gia đình nhiều thế hệ
Đáp án còn lại:
unclear (adj): không rõ ràng
outside (prep): bên ngoài
distant (adj): xa cách
Dịch nghĩa: Chú bác, cô gì, anh chị em họ, cháu trai, cháu gái, tất cả đều là những người thân thuộc
và đôi khi họ được coi là một phần trong gia đình nhiều thế hệ.

98. When both parents go to prison, social workers will take the children_________care.
A. in  B. for  C. with  D. to
Đáp án A
Giải thích: Cụm từ: take in sb (phrV): nhận nuôi
Đáp án còn lại:
for + (prep): để làm gì, cho cái gì
with (prep): với to (prep): đối với
Dịch nghĩa: Khi cả cha lẫn mẹ đều vào tù, thì những người làm công tác xã hội sẽ nhận nuôi những

19
đứa trẻ này để chăm sóc.

99. William is an authority __________medieval tapestries.


A. in  B. with  C. about  D. on
Đáp án D
Giải thích: Cụm từ: authority on (n): có thẩm quyền, quyền lực làm gì, chuyên gia về cái gì.
Dịch nghĩa: William là một chuyên gia về thảm thêu thời trung cổ.

100. You won’t ________anything bv feeling upset about it.


A. win  B. earn  C. gain  D. beat
Đáp án C
Giải thích: gain (v): đạt được
Đáp án còn lại:
win (v): thắng được, giành được (sau khi thi, tranh đua)
earn (v): kiếm được (tiền)
beat (v): đánh bại
Dịch nghĩa: Bạn sẽ không làm được bất cứ việc gì nếu luôn lo lắng (về nó).

101. I’ve got a headache, and I don’t feel very_________.


A. healthy  B. fit  C. sane  D. well
Đáp án D
Giải thích: well (adv): khỏe, ổn
Đáp án còn lại:
healthy (adj): khỏe mạnh (thường đứng trước danh từ)
fit (adj): cân dối
sane (adj): điên
Dịch nghĩa: Tôi bị đau đầu và tôi cảm thấy không được khỏe.

102. All members of the armed forces are required to ___________allegiance to the president.
A. announce  B. certify  C. swear  D. confess
Đáp án C
Giải thích: Cụm từ: swear allegiance (v): thề, nguyện trung thành
Cũng dùng: pledge allegiance
Đáp án còn lại:
announce (v): công bố, thông báo
certify (v): chứng nhận, chứng thực
confess (v): thú nhận
Dịch nghĩa: Tất cả thành viên trong lực lượng vũ trang được yêu cầu phải trung thành với Tổng
Thống.

103. We need guaranteed financial ________before we can even start the design work.
A. agreement  B. analysis  C. backing  D. plans
Đáp án C
Giải thích: backing (n): sự hỗ trợ, bảo lãnh
Đáp án còn lại:
agreement (n): sự đồng ý analysis (n): bản phân tích plan (n): kế hoạch
Dịch nghĩa: Chúng tôi cần nhận được sự hỗ trợ tài chính trước khi chúng tôi có thể bắt đầu công
việc thiết kế này.

104. After three weeks, the cut on Tom’s hand had still not ___________.
A. cured  B. joined  C. mended  D. healed
Đáp án D
20
Giải thích: heal (v): hàn gắn, lành lặn
Đáp án còn lại:
cure (v): chữa trị join (v): tham gia mend (v): sửa
Dịch nghĩa: vết đứt trên bàn tay Tom vẫn chưa lành sau 3 tuần.

105. The cliffs on this part of the coast are being __________by the sea.
A. eroded  B. worn  C. demolished  D. deteriorated
Đáp án A
Giải thích: erode (v): xói mòn
Đáp án còn lại:
worn (adj): mòn
demolish (v): xóa bỏ
deteriorate (v): làm hư hỏng, làm xấu hơn
Dịch nghĩa: Sóng biển đã làm những vách đá này trên đường bờ biển bị xói mòn.

106. We decided to _____the decision to a later meeting.


A. adjourn  B. defer  C. cancel  D. suspend
Đáp án B
Giải thích: Cụm từ: defer + decision (v): trì hoãn quyết định
Đáp án còn lại:
adjourn (v): dời lại, hoãn lại
cancel (v): hủy bỏ, hoãn
suspend (v): đình chỉ
Dịch nghĩa: Chúng tôi sẽ đưa ra quyết định trong buổi họp lần sau.

107. __________to popular belief, Pluto is not a planet.


A. Opposite  B. Contrary  C. Compared  D. Conversely
Đáp án B
Giải thích: Cụm từ: Contrary to + N: trái ngược với cái gì
Đáp án còn lại:
opposite: đối diện, đối thủ
compared to + N: so sánh với
conversely (adv): ngược lại
Dịch nghĩa: Trái với quan niệm của nhiều người, Diêm vương Tinh không phải là một hành tinh.
108. We could hear the hens ___________in the farmyard.
A. chattering  B. chirping  C. clacking  D. clucking
Đáp án D
Giải thích: cluck (v): cục tác, cục cục
Đáp án còn lại:
chatter (v): líu lo chirp (v): kêu chiêm chiếp clack (v): tặc lưỡi
Dịch nghĩa: Chúng tôi có thể nghe thấy tiếng cục tác của những con gà mái ở trong sân của nông
trại.

109. When it saw the dog by the water, the heron ___________its wings and rose into the air.
A. folded  B. flipped  C. flapped  D. wagged
Đáp án C
Giải thích: flap (v): đập, vỗ (cánh)
Đáp án còn lại:
fold (v): gập flip (v): búng, đánh nhẹ wag (v): lúc lắc, ve vẩy
Dịch nghĩa: Khi nhìn thấy con chó cạnh vũng nước, con diệc vỗ cánh và bay lên trời.

21
110. Look at the marks on the cherries where the birds have__________them.
A. bitten  B. pecked  C. nibbled  D. gnawed
Đáp án B
Giải thích: peck (v): mổ vào, đục khoét
Đáp án còn lại:
beat – bit – bitten (v): cắn, ngoạm
nibble (v): gặm nhấm
gnaw (v): gặm, ăn mòn
Dịch nghĩa: Hãy nhìn vào những dấu vết trên quả anh đào mà lũ chim đã mổ.

111. Attendance at the council meeting was very ________.


A. poor  B. small  C. slack  D. limited
Đáp án A
Giải thích: poor (adj): kém cỏi, ít, thiếu thốn; dùng với “attendance”.
Cũng dùng: low, poor, falling + attendance
Đáp án còn lại:
small (adj): nhỏ slack (adj): uể oải, chùng limited (adj): bị giới hạn
Dịch nghĩa: Rất ít người tham gia vào cuộc họp hội đồng này.

112. As he walked through the fields, he heard sheep __________.


A. roaring B. braying  C. bleating  D. shrieking
Đáp án C
Giải thích: bleat (v): kêu be be (của con cừu)
Chú ý: hear/see/watch + sb + to V/V: nghe, nhìn, nhìn ai đó làm gì
Đáp án còn lại:
roar (v): gầm, rống bray (v): kêu inh tai shriek (v): rít, kêu thét
Dịch nghĩa: Khi đi qua cánh đồng, anh ấy nghe thấy bầy cừu kêu be be.

113. I can’t tell you very much about the subject, I’m afraid. I only have a very knowledge of it
myself.
A. fundamental  B. rudimentary  C. elemental  D. primary
Đáp án B
Giải thích: rudimentary (adj): sơ bộ, sơ đẳng
Cũng dùng với “knowledge” ta có tính từ: rudimentary, limited (giới hạn), super ficial (nông cạn)
Đáp án còn lại:
fundamental (adj): cơ bản, cơ sở
elemental (adj): căn bản
primary (adj): chủ yếu
Dịch nghĩa: Tôi sợ rằng tôi không thể giải thích nhiều cho bạn về môn học này được. Tôi chỉ biết
những kiến thức cơ bản về nó.

114. It was a disaster on the _________of the nuclear accident at Chernobyl.


A. scale  B. size  C. terms D. consequences
Đáp án A
Giải thích: Cụm từ: on the scale of + N: trong phạm vi của cái gì
Đáp án còn lại:
size (n): kích cỡ in terms of + N: về cái gì consequence (n): hậu quả
Dịch nghĩa: Vụ tai nạn hạt nhân tại Chernobyl đúng là một thảm họa.

115. Legend ___________it that Robin Rood fired an arrow from his death-bed an was buried
where the arrow landed.
A. has  B. does  C. says  D. tells
22
Đáp án A
Giải thích: Cụm từ: Legend has it that + S + V: theo truyền thuyết kể rằng
Đáp án còn lại:
do (v): làm say (v): nói tell (v): kể, bảo
Dịch nghĩa: Theo truyền thuyết, Robin Hood bị một mũi tên bắn chết, và anh ấy được chôn ngay tại
nơi mà mũi tên rơi xuống.

116. Do you think this hat ________me? I’m not sure if it is a good color for me.
A. matches  B. fits  C. suits  D. goes with
Đáp án B
Giải thích: fit sb (v): vừa vặn (kích thước, hình dáng)
Đáp án còn lại: .
sth match sth: cái gì phù hợp với cái gì
sth suit sb: cái gì phù hợp với ai đó về kiểu dáng và màu sắc
sth go with sth: cái gì phù hợp với cái gì
Dịch nghĩa: Bạn có nghĩ rằng chiếc mũ này vừa với tôi không? Tôi không chắc liệu màu của nó có
hợp với tôi không.

117. The police asked the kidnapers to ______the deadline by six hours.
A. prolong  B. delay  C. extend  D. lengthen
Đáp án C
Giải thích: extend (v): mở rộng, kéo dài (kéo dài thời gian, sự vật, thời điểm), dùng với “deadline”
Đáp án còn lại:
prolong (v): kéo dài, nối dài (chỉ về thời gian)
delay (v): trì hoãn
lengthen (v): kéo dài ra
Dịch nghĩa: Cảnh sát yêu cầu những kẻ bắt cóc này có 6 tiếng để gia hạn thời gian.

118. You might get better but this medicine will do you___________.
A. harm  B. danger  C. worst  D. illness
Đáp án A
Giải thích: Cụm từ: do sb harm: ảnh hưởng xấu tới ai
Đáp án còn lại:
danger (n): sự nguy hiểm worst (adj): tồi tệ nhất illness (n): bệnh tật, ốm đau
Dịch nghĩa: Loại thuốc này có thể khiến bạn cảm thấy tốt hơn nhưng chúng có ảnh hưởng xấu đến
sức khỏe của bạn.

119. Extra blankets will be supplied on ___________.


A. demand  B. request  C. asking D. need
Đáp án B
Giải thích: Cụm từ: on request: khi có yêu cầu
Đáp án còn lại:
demand (n): nhu cầu asking (n): sự hỏi han, hỏi thăm need (n): nhu cầu, cần
Dịch nghĩa: Khi có yêu cầu những chiếc chăn dự phòng sẽ được cung cấp.

120. A _______________family consists of parents and their children.


A. nuclear B. single C. solid D. concentrated
Đáp án A
Giải thích: Cụm từ: a nuclear family: gia đình hạt nhân (chỉ gồm bố mẹ và các con)
Đáp án còn lại:
single (adj): đơn, lẻ solid (adj): cứng, vững chắc concentrated (adj): tập trung

23
Dịch nghĩa: Một gia đình hạt nhân bao gồm cha mẹ và các con.

121. Grandma says there wasn’t a ___________of truth in that story Granddad told last night about
being a war hero.
A. speck  B. grain  C. dot  D. crumb
Đáp án B
Giải thích: Cụm từ: a grain of truth: một tí sự thật
Đáp án còn lại:
speck (n): hạt dot (n): chấm, điểm crumb (n): mảnh vụn
Dịch nghĩa: Bà nói không có điều gì là đúng sự thật trong câu chuyện ông đã kể tối qua về việc ông
từng là một người hùng trong chiến tranh.

122. West Harm United________a good result away from home at the weekend, despite playing the
second half with only ten men.
A. achieved  B. earned  C. succeeded  D. won
Đáp án A
Giải thích: achieve + result (v): đạt được, thu được kết quả
Cũng dùng với “result”, có: get, obtain, have
Đáp án còn lại:
earn (v): kiếm được (tiền)
succeed (v): thành công (nội động từ)
win (v): chiến thắng
Dịch nghĩa: Vào cuối tuần qua, West Harm United đã đạt được kết quả tốt khi đá ở sân khách, mặc
dù trong hiệp hai họ chỉ có 10 người.

123. With a_______of satisfaction on his face, Keith received his degree from the principal.
A. glow  B. beam  C. ray  D. shine
Đáp án A
Giải thích: Cụm từ: with a glow of satisfaction (n): đỏ mặt (vì sung sướng, hạnh phúc, thỏa mãn)
Đáp án còn lại:
beam (n): chùm ánh sáng ray (n): tia ánh sáng shine (n): độ sáng
Dịch nghĩa: Keith cảm thấy rất hạnh phúc khi được thầy Hiệu trưởng trao bằng.

124. One of the ______influences on teenagers today is the media.


A. heaviest  B. sturdiest  C. hardest  D. strongest
Đáp án D
Giải thích: strong (adj): mạnh lớn; strong influence: (n) sự ảnh hưởng lớn “influence” – sự ảnh
hưởng – thường đi với tính từ: strong, big, enormous, great, powerful.
Đáp án còn lại:
heavy (adj): nặng nề
sturdy (adj): cứng cáp, rắn chắc
hard (adj): cứng nhắc, rắn
Dịch nghĩa: Ngày nay, truyền thông là một trong những phương tiện có sức ảnh hưởng lớn tới các
bạn thanh thiếu niên.

125. Both kindness and firmness are needed to ________domestic animals successfully.


A. educate  B. practice  C. tutor  D. train
Đáp án D
Giải thích: train (v): huấn luyện, đào tạo (người hoặc động vật) kĩ năng cho một hoạt động hay công
việc.
Đáp án còn lại:
educate (v): giáo dục practice (v): luyện tập tutor (v): gia sư
24
Dịch nghĩa: Ân cần và kiên nhẫn là những yếu tố cần thiết khi huấn luyện động vật nuôi một cách
thành công.

126. Paul’s ability to ______a challenge made him the perfect candidate to head up the new sales
division.
A. handle  B. control  C. run  D. order
Đáp án A
Giải thích: handle sth (v): đối mặt, giải quyết
Đáp án còn lại:
control (v): điều khiển run (v): điều hành order (v): ra lệnh
Dịch nghĩa: Với khả năng ứng phó tốt trước những thách thức, Paul đã trở thành ứng cử viên hoàn
hảo cho vị trí giám sát bán hàng mới.

127. Several members of the environmental _______ group were arrested at the scene.
A. force  B. pressure  C. compelling  D. stressing
Đáp án B
Giải thích: pressure (n): áp lực
Đáp án còn lại:
force (n): lực lượng
compelling (adj): lôi cuốn, hấp dẫn
stressing (n): sự nhấn mạnh
Dịch nghĩa: Một vài thành viên trong nhóm tranh đấu cho môi trường đã bị bắt tại hiện trường.

128. David Sylvester is considered to be a ________ authority on modern art.


A. leading  B. first  C. premier  D. main
Đáp án A
Giải thích: a leading authority (adj): tác giả dẫn đẩu
Cũng dùng: respected/ world authority
Đáp án còn lại:
first (adj): đứng đầu, thứ nhất
premier (adj): thứ nhất, trên hết
main (adj): chủ yếu, chính
Dịch nghĩa: David Sylvester được coi là một nhà tiên phong trong nền nghệ thuật hiện đại.

129. In Britain _________authorities are responsible for handing the budgets of


public services.
A. regional  B. native  C. resident  D. local
Đáp án D
Giải thích: Cụm từ: local authorities (adj): chính quyền địa phương
Đáp án còn lại:
regional (adj): theo vùng native (adj): bản địa resident (adj): cư trú
Dịch nghĩa: Ở Anh, chính quyền địa phương có trách nhiệm nộp ngân sách cho các dịch vụ công
cộng.

130. Amnesty International is an international recognized _______________organization.


A. humanitarian  B. peoples  C. human  D. popular
Đáp án A
Giải thích: Cụm từ: a humanitarian organization (n): tổ chức nhân đạo
Đáp án còn lại:
peoples: của con người human (n): loài người popular (adj): phổ biến, nổi tiếng
Dịch nghĩa: Amnesty International là một tổ chức nhân đạo được công nhận trên toàn thế giới.

25
131. This conversation is useless. We’re just going round in a____________circle.
A. useless  B. vicious  C. harmful  D. dreadful
Đáp án B
Giải thích: Cụm từ: vicious circle (n): vòng luẩn quẩn
Đáp án còn lại:
useless (adj): vô ích harmful (adj): có hại dreadful (adj): khủng khiếp, dễ sợ
Dịch nghĩa: Cuộc nói chuyện này thật vô ích. Chúng ta vẫn trong một vòng luẩn quẩn.

132. If you saw how they________cattle, you would never eat meat again.
A. die  B. slaughter  C. murder  D. kill
Đáp án B
Giải thích: slaughter (v): giết, mổ (thường dùng cho gia súc, gia cầm “catlte”)
Đáp án còn lại:
die (v): chết murder (v): giết chết, ám sát kill (v): giết
Dịch nghĩa: Nếu bạn nhìn thấy cách họ mổ thịt gia súc, bạn sẽ không bao giờ ăn thịt nữa đâu.

133. I’d like to make ______for crashing your car. Let me pay for the repairs.
A. improvements  B. corrections  C. adjustments  D amends
Đáp án D
Giải thích: Cụm từ: make amends for: đền bù, bồi thường
Đáp án còn lại:
improvement (n): sự cải tiến, sự tiến bộ
correction (n): sự chữa sai, sửa sai
adjustment (n): sự điều chỉnh
Dịch nghĩa: Tôi muốn bồi thường vì đã đâm vào xe của bạn. Hãy để tôi trả tiền sửa chữa.

134. The thief returned the old lady’s money because he had a guilty___________.
A. heart  B. feeling  C. mind  D. conscience
Đáp án D
Giải thích: a guilty conscience: một lương tâm cắn rứt, cảm giác tội lỗi.
Cũng dùng: bad, guilty, terrible, troubled, uneasy + conscience
Đáp án còn lại:
heart (n): trái tim, tâm hồn feeling (n): cảm xúc mind (n): tâm trí
Dịch nghĩa: Tên trộm trả lại tiền cho bà cụ bởi vì anh ta cảm thấy tội lỗi.

135. Sharon ___________the old man when she did some volunteer work at the shelter.
A. befriended  B. friended  C. made friends  D. became friends
Đáp án A
Giải thích: befriend sb (v): kết thân, là bạn với ai
Đáp án còn lại:
friend (v): đối xử tốt
make friends with sb (v): kết bạn với ai
become friends with sb (v): trở thành bạn
Dịch nghĩa: Sharon đã kết bạn với một ông cụ khi cô ấy làm tình nguyện tại một trại dưỡng lão.

136. The camera_________in on the actor’s face.


A. went  B. moved  C. turned  D. zoomed
Đáp án D
Giải thích: zoom in (v): phóng to, cận cảnh
Đáp án còn lại:
go (v): đi move (v): chuyển động turn (v): chuyển, rẽ

26
Dịch nghĩa: Máy quay đã quay cận cảnh mặt người diễn viên đó.

137. I badly________my ankle when I fell to the ground last night.


A. sprained  B. stretched  C. strained  D. pulled
Đáp án A
Giải thích: Cụm từ: to sprain ones ankle: bong gân
Đáp án còn lại:
stretch (v): căng, giãn strain (v): kéo căng pull (v): kéo
Dịch nghĩa: Chân tôi rất đau vì bị bong gân khi tôi ngã xuống đường vào tối hôm qua.

138. If you don’t study harder, you will __________the risk of failing the exam.
A. have  B. play  C. run  D. face
Đáp án C
Giải thích: Cụm từ: run the risk of + Ving/N: có nguy cơ
Đáp án còn lại:
have (v): có play (v): chơi face (v): đối mặt
Dịch nghĩa: Nếu bạn không học chăm, bạn có thể sẽ thi trượt đấy.

139. Those cupboards are looking a bit scruffy. They can be done with a fresh _______of paint.
A. layer  B. coat  C. cover  D. film
Đáp án B
Giải thích: Cụm từ: a coat of paint (n): lớp sơn
Đáp án còn lại:
layer (n): lớp cover (n): sự che phủ film (n): tấm phim
Dịch nghĩa: Những chiếc tủ bát đó rất bẩn. Với một lớp sơn, chúng sẽ mới hơn.

140. Before we make our decision we need to get some ___________advice.


A. skilful  B. brilliant  C. expert  D. great
Đáp án C
Giải thích: Cụm từ: expert advice (n): lời khuyên về phía chuyên môn
Đáp án còn lại:
skillful (adj): có đầy kĩ năng
brilliant (adj): sáng lạng, giỏi giang
great (adj): tuyệt vời
Dịch nghĩa: Trước khi đưa ra quyết định, chúng tôi cần một vài lời khuyên về phía chuyên môn.

141. I know you weren’t enjoying yourself, but you shouldn’t have__________it; that was rude.
A. given away  B. shown  C. exposed  D. disclosed
Đáp án B
Giải thích: show sth (v): thể hiện, biểu hiện
Đáp án còn lại:
give away (phrV): trao, cho
expose (v): tiếp xúc
disclose (v): tiết lộ
Dịch nghĩa: Tôi biết rằng bạn đã không thoải mái nhưng lẽ ra bạn không nên thể hiện điều đó ra;
điều đó thật là thô lỗ.

142. He may not look suspect to you but is in fact a _________dangerous criminal.
A. totally  B. largely  C. strongly  D. highly
Đáp án D
Giải thích: highly + dangerous: nguy hiểm tột độ
Cũng dùng: exceedingly, extremely, highly, incredibly, really, terribly, very + dangerous
27
Đáp án còn lại:
totally (adv): tổng cộng, hoàn toàn
largely (adv): to lớn
strongly (adv): mạnh mẽ
Dịch nghĩa: Với bạn, anh ta có vẻ không đáng nghi nhưng thực tế anh ta là một tên tội phạm cực kỳ
nguy hiểm.

143. He paid me some money in advance as a(n)_______that he was honest.


A. proof B. indication C. test D. gesture
Đáp án A
Giải thích: proof (n): chứng cứ, sự chứng minh
Đáp án còn lại:
indication (n): sự biểu thị test (n): bài kiểm tra gesture (n): điệu bộ, cử chỉ
Dịch nghĩa: Anh ấy đã trả trước cho tôi một ít tiền để minh chứng rằng anh ấy trung thực

144. There’s no need to _____your voice -1 can hear you perfectly clearly.


A. increase  B. lift  C. shout  D. raise
Đáp án D
Giải thích: Cụm từ: to raise one’s voice (v): lên giọng, nói to
Đáp án còn lại:
increase (nội động từ): tăng lên
lift (v): giơ lên, nâng lên
shout (v): hét
Dịch nghĩa: Bạn không cần phải nói to đâu – Tôi có thể nghe bạn nói rất rõ.

145. When he was presented with a prize for his latest book, he was lost for __________.
A. thoughts  B. words  C. speech  D. talk
Đáp án B
Giải thích: Cụm từ: be lost for words (n): ngạc nhiên, bối rối
Đáp án còn lại:
thought (n): suy nghĩ speech (n): bài phát biểu talk (n): cuộc nói chuyện
Dịch nghĩa: Anh ấy đã rất ngạc nhiên khi được nhận giải thưởng cho cuốn sách mới nhất của mình.

146. This is a matter of the __________concern.


A. ultimate  B. utter  C. utmost  D. universal
Đáp án C
Giải thích: utmost + concern (adj): cực kì bận tâm/quan tâm
Đáp án còn lại:
ultimate (adj): cuối cùng, chót
utter (adj): hoàn toàn, toàn bộ
universal (adj): phổ biến, toàn cầu
Dịch nghĩa Đây là vấn đề cần được quan tâm.

147. Schoolchildren are gifted at ______nicknames for their teachers.


A. developing  B. hinting  C. defining  D. coining
Đáp án D
Giải thích: coin (v): tạo ra, đặt ra
Đáp án còn lại:
develop (v): phát triển
hint (v): gợi ý một cách gián tiếp
define (v): định nghĩa

28
Dịch nghĩa: Học sinh rất giỏi trong việc đặt biệt danh cho các thầy, cô giáo.

148. I can’t stop you going mountain climbing, but it’s entirely at your own_________.
A. risk  B. chance  C. danger  D. trouble
Đáp án A
Giải thích Cụm từ: at one’s own risk: bản thân phải gánh lấy mọi rủi ro
Đáp án còn lại:
chance (n): cơ hội danger (n): sự nguy hiểm trouble (n): rắc rối
Dịch nghĩa: Tôi không thể cấm bạn đi leo núi nhưng bạn phải hoàn toàn tự chịu trách nhiệm cho
chính mình.

149. She’s decided not to work overseas after all. In any________, she doesn’t like cold weather.
A. matter  B. situation  C. case  D. condition
Đáp án C
Giải thích: Cụm từ: in any case (adv): trong bất cứ tình huống nào, bất luận thế nào
Đáp án còn lại:
matter (n): vấn đề, chủ để situation (n): tình huống condition (n): điều kiện
Dịch nghĩa: Cuối cùng cô ấy quyết định không làm việc ở nước ngoài. Đó là do, cô ấy không thích
thời tiết lạnh.

150. Could I have a copy of the ______issue of the “National Geographic”, please?


A. actual  B. latest C. circulating  D. recent
Đáp án B
Giải thích lastest (adj): mới nhất
Đáp án còn lại:
actual (adj): thực tế
circulating (adj): tuần hoàn, lưu thông
recent (adj): gần đây
Dịch nghĩa: Liệu tôi có thể nhận được bản sao số báo mới nhất của tạp chí National

29

You might also like