You are on page 1of 15

BÀI TẬP TỪ ĐỒNG NGHĨA- TRÁI NGHĨA 4

1. Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word or phrase that is CLOSEST in
meaning to the underlined part in each of the following questions.
Question 1: Ethnocentrism prevents us from putting up with all of the customs we encounter in another culture.
A. adopting B. tolerating C. comprehending D. experiencing
Giải thích: put up with = tolerate (v): chịu đựng, thích ứng, hòa nhập
Các đáp án khác:
A. adopt (v): nhận nuôi, thông qua
C. comprehend (v): hiểu biết
D. experience (v): trải qua
Dịch nghĩa: Chủ nghĩa vị chủng ngăn chúng ta thích nghi với tất cả các tập tục mà chúng ta tiếp xúc ở một nền
văn hóa khác.
Question 2: Japan's indigenous /ɪnˈdɪdʒ.ɪ.nəs religion is Shinto, which has its roots in the animistic beliefs of the
ancient Japanese.
A. native B. first C. original D. beginning
Giải thích: indigenous = native (adj): bản địa
Các đáp án khác:
B. first (adj): đầu tiên
C. original (adj): gốc, nguyên bản
D. beginning (adj): ban đầu
Dịch nghĩa: Tôn giáo bản địa của Nhật Bản là Shinto, là tôn giáo có nguồn gốc từ thuyết vật linh của người Nhật
cổ.
Question 3: The boy was embarrassed /ɪmˈbær.əst/ when his mother scolded him in public.
A. apprehensive B. humiliated /hjuːˈmɪl.i.eɪ.tɪd C. funny D. confused
Giải thích: embarrassed = humiliated (adj): xấu hổ
Các đáp án khác:
A. apprehensive (adj): có thể hiểu được
C. funny (adj): buồn cười
D. confused (adj): rối bời
Dịch nghĩa: Cậu bé thấy xấu hổ khi bị mẹ la mắng trước mặt mọi người.
Question 4: The newlyweds agreed to be very frugal /ˈfruː.ɡəl/ in their shopping because they wanted to save
enough money to buy a house.
A. wasteful B. eco’nomical C. careless D. interested
Giải thích: frugal = economical (adj): tiết kiệm
Các đáp án khác:
A. wasteful (adj): hoang phí C. careless (adj): bất cẩn D. interested (adj): thích thú
Dịch nghĩa: Những người mới lập gia đình thường đồng tình với việc tiết kiệm trong việc mua sắm bởi vì họ
muốn có đủ tiền để mua một căn nhà.
Question 5: I'm looking for a unique /juːˈniːk/ gift for my boyfriend; he appreciates unusual things.
A. stunning B. phenomenal C. one of a kind D. astonishing
Giải thích: unique = one of a kind = unparalled (adj): độc nhất vô nhị
Các đáp án khác:
A. stunning (adj): tuyệt vời
B. phenomenal (adj): phi thường
D. astonishing (adj): ngạc nhiên
Dịch nghĩa: Tôi đang tìm một món quà độc nhất vô nhị cho bạn trai của tôi; anh ấy đánh giá cao những thứ khác
thường.
Question 6: Video cameras attached to sea turtles and sharks reveal an underwater world hidden to humans.
A. exposed B. unrelated C. invisible D. phenomenal
Giải thích: hidden = invisible: không thể nhìn thấy
Các đáp án khác:
A. exposed (adj): được tiếp xúc
B. unrelated (adj): không liên quan
D. phenomenal (adj): phi thường
Dịch nghĩa: Máy quay phim được gắn vào rùa biển và cá mập tiết lộ một thế giới bí ẩn dưới nước đối với con
người.
Question 7: The company makes every effort to respond to customer queries /ˈkwɪə.ri and will reply to them via
email within two business days.
A. questions B. complaints C. agreements D. reservations
Giải thích: queries = questions (n): câu hỏi
Các đáp án khác:
B. complaint (n): lời phàn nàn C. agreement (n): sự đồng ý D. reservation (n): đặt chỗ trước
Dịch nghĩa: Công ty luôn nỗ lực để trả lời những câu hỏi của khách hàng và sẽ trả lời họ qua thư điện tử trong
vòng 2 ngày làm việc.
Question 8: After 1 spent a couple of hours picking his brain, his scheme started to make sense.
A. questioning him B. beating him C. threatening him D. teaching him
Giải thích: pick one's brain = ask sb = question sb (v): hỏi ý kiến của ai
Các đáp án khác:
B. beating him: đánh anh ta
C. threatening him: đe dọa anh ta
D. teaching him: dạy anh ta
Dịch nghĩa: Sau khi tôi dành 2 giờ để hỏi thì kế hoạch của anh ta bắt đầu có nghĩa hơn với tôi.
Question 9: I would rather figure things out on my own way than ask that peevish /ˈpiː.vɪʃ/ librarian for help.
A. kind B. strict C. approachable D. irritable /ˈɪr.ɪ.tə.bəl/
Giải thích: peevish = irritable (adj): cáu kỉnh
Các đáp án khác:
A. kind (adj): tốt bụng B. strict (adj): nghiêm túc C. approachable (adj): thân thiện, dễ gần
Dịch nghĩa: Tôi thà tự tìm mọi thứ một mình còn hơn là nhờ tới sự giúp đỡ từ những người thủ thư cáu kỉnh tại
thư viện.
Question 10: She was born fortuitous. /fɔːˈtʃuː.ɪ.təs/ She even won the lottery last night.
A. happy B. lucky C. unfortunate D. rich
Giải thích: lucky (adj) = fortuitous (adj): may mắn
Các đáp án khác:
A. happy (adj): vui vẻ C. unfortunate(adj): bất hạnh, không may mắn D. rich (adj): giàu có
Dịch nghĩa: Cô ta vốn sinh ra đã may mắn rồi. Cô ta thậm chí còn thắng xổ số tối hôm qua.
Question 11: Belief is that over time, statistics must accumulate /əˈkjuː.mjə.leɪt/ to gradual even amount,
regardless of the actual scenario.
A. research B. identify C. collect D. calculate
Giải thích: accumulate = collect (v): thu nhặt, tập hợp
Các đáp án khác:
A. research (v): nghiên cứu B. identify (v): xác định D. calculate (v): tính toán
Dịch nghĩa: Có một niềm tin là theo thời gian, số liệu thống kê phải được tích lũy cân bằng hơn dù thực tế như
thế nào đi nữa.
Question 12: Thank you for giving us this singular privilege /ˈprɪv.əl.ɪdʒ/ of being part of this commencement
/kəˈmens.mənt/ ceremony.
A. engagement B. important C. graduation D. wedding
Giải thích: commencement = graduation (n): tốt nghiệp
Các đáp án khác:
A. engagement (n): sự đính hôn
B. important (adj): quan trọng
D. wedding (n): đám cưới
Dịch nghĩa: Cảm ơn vì đã trao cho chúng tôi đặc ân được trở thành một phần của buổi lễ tốt nghiệp này.
Question 13: Although they hold similar political views, their religious beliefs present a striking contrast.
A. interesting resemblance B. minor comparison
C. complete coincidence D. significant difference
Giải thích: a striking contrast = significant difference (n): sự khác biệt rõ ràng
Các đáp án khác:
A. interesting resemblance: những sự giống nhau thú vị
B. minor comparison: sự so sánh vụn vặt
C. complete coincidence: hoàn toàn trùng hợp
Dịch nghĩa: Mặc dù họ có quan điểm chính trị giống nhau, niềm tin tôn giáo của họ thể hiện một sự khác biệt rõ
ràng.
Question 14: These were the people who advocated /ˈæd.və.keɪt/ using force to stop school violence.
A. openly criticized B. publicly said
C. strongly condemned D. publicly supported
Giải thích: advocate = publicly support (v): ủng hộ
Các đáp án khác:
A. openly criticize (v): chỉ trích công khai
B. publicly say (v): phát biểu công khai
C. strongly condemn (v): mạnh mẽ lên án
Dịch nghĩa: Họ chính là những người ủng hộ việc sử dụng biện pháp mạnh để ngăn chặn bạo lực học đường.
Question 15: We decided to pay for the car on the installment plan.
A. credit card B. piece by piece C. monthly payment D. cash and carry
Giải thích: installment = monthly payment (n): trả hàng tháng
Các đáp án khác:
A. credit card: thẻ tín dụng
B. piece by piece: từng ít một
D. cash and carry: người mua tự lấy hàng sau khi trả tiền mặt
Dịch nghĩa: Chúng tôi quyết định trả góp cho chiếc ô tô theo tháng.
Question 16: Before submitting the document, I had to check whether all the sources of information are valid.
A. available B. legitimate C. understandable D. clear
Giải thích: valid = legitimate /ləˈdʒɪt.ə.mət/ (adj): hợp lệ, có giá trị
Các đáp án khác:
A. available (adj): có sẵn, sẵn tiện
C. understandable (adj): có thể hiểu được
D. clear (adj): rõ ràng
Dịch nghĩa: Trước khi nộp tài liệu, tôi đã phải kiểm tra liệu rằng tất cả nguồn thông tin có hợp lệ hay không.
Question 17: You should keep an eye out for that!
A. look at B. take care of C. maintain awareness of D. control
Giải thích: keep an eye out for/on sb/sth = maintain awareness of sb/sth: chú ý, tập trung
Các đáp án khác:
A. look at (phrV): nhìn vào B. take care of (phrV): chăm sóc D. control (v): điều khiển
Dịch nghĩa: Bạn nên chú ý vào nó!
Question 18: Tom's acting is very important for the success of the movie.
A. good B. essential C. effective D. beneficial
Giải thích: important = essential (adj): quan trọng, cần thiết
Các đáp án khác:
A. good (adj): tốt C. effective (adj): hiệu quả D. beneficial (adj): có lợi
Dịch nghĩa: Diễn xuất của Tom rất quan trọng với sự thành công của bộ phim.
Question 19: Power plants are increasingly located outside metropolitan areas.
A. in an industrial city B. relating to a remote suburb
C. of a busy suburb D. belonging to a big or capital city
Giải thích: metropolitan (adj)= belonging to a big or capital city: thuộc thủ đô, thành phố lớn
Các đáp án khác:
A. in an industrial city: ở một thành phố công nghiệp
B. relating to a remote suburb: liên quan đến vùng nông thôn hẻo lánh
C. of a busy suburb: của một khu nông thôn tấp nập
Dịch nghĩa: Nhà máy phát điện được xây dựng ngày càng nhiều ở ngoại vi các thành phố lớn.
Question 20: Few businesses are flourishing /ˈflʌr.ɪ.ʃɪŋ/ in the present economic climate.
A. closing down B. taking off C. growing well D. setting up
Giải thích: flourishing = growing well: phát triển rực rỡ
Các đáp án khác:
A. closing down (phv): đóng cửa hẳn, phá sản
B. taking off (phv): cởi, dẫn đi
D. setting up (phv): thành lập
Dịch nghĩa: Một số ngành kinh doanh đang phát triển rực rỡ trong môi trường kinh tế hiện nay.
Question 21: The girls were deeply affected by that sentimental movie.
A. annoyed B. touched C. influenced D. sad
Đáp án: B. touched
Giải thích: affected: bị tác động, giả tạo = touched (adj): cảm động
Các đáp án khác:
A. annoyed (adj): khó chịu, bực mình
C. influenced (adj): bị ảnh hưởng
D. sad (adj): buồn khổ
Dịch nghĩa: Các cô gái cảm động sâu sắc với bộ phim tình cảm.
Question 22: When being interviewed, you should concentrate on what the interviewer is saying or asking you.
A. be related to B. be interested in C. paying all attention to D. express interest in
Giải thích: concentrate on = paying all attention to: tập trung vào
Các đáp án khác:
A. be related to (adj): liên quan tới
B. be interested in (adj): có hứng thú với
D. express interest in (v): thể hiện sự hứng thú với
Dịch nghĩa: Khi được phỏng vấn, bạn nên tập trung vào những gì mà người phỏng vấn đang nói hoặc hỏi bạn.
Question 23: He drives me to the edge because he never stops talking.
A. steers me B. irritates me C. moves me D. frightens me
Giải thích: drive sb to the edge = irritate sb: khiến ai đó tức giận, hết chịu nổi
Các đáp án khác:
A. steer me (v): lái tôi C. move me (v): di chuyển tôi D. frighten me (v): dọa tôi
Dịch nghĩa: Anh ta khiến tôi trở nên hết chịu đựng nổi vì chẳng bao giờ ngừng nói.
Question 24: The fourth year sociology class was a homogeneous /ˌhəʊ.məˈdʒiː.ni.əs/ group of university
students.
A. unrelated B. uniform C. distinguishable D. dreary
Giải thích: homogeneous = uniform (adj): đồng đều
Các đáp án khác:
A. unrelated (adj): không liên quan
C. distinguishable (adj): có thể phân biệt
D. dreary (adj): ảm đạm
Dịch nghĩa: Lớp xã hội học năm 4 là một nhóm sinh viên đồng đều.
Question 25: He decided not to buy the fake watch and wait until he had more money.
A. genuine B. counterfeit /ˈkaʊn.tə.fɪt/ C. cheap D. unattractive
Giải thích: fake = counterfeit (adj): giả mạo
Các đáp án khác:
A. genuine (adj): thật C. cheap (adj): rẻ D. unattractive (adj): không thu hút
Dịch nghĩa: Anh ấy quyết định không mua chiếc đồng hồ giả và đợi đến khi có nhiều tiền hơn.
Question 26: I only have time to tell you the main idea of it, not the details.
A. fist B. gist /dʒɪst C. twist D. list
Giải thích: main idea = gist (n): ý chính
Các đáp án khác:
A. fist (adj): nắm tay C. twist (adj): vòng xoắn D. list (adj): danh sách
Dịch nghĩa: Tôi chỉ có thời gian nói với bạn ý chính của nó chứ không ý phải chi tiết.
Question 27: In spite her embarrassment before Rodya's urgent and challenging look, she could not deny herself
that satisfaction.
A. demanding B. hard C. difficult D. curious /ˈkjʊə.ri.əs/
Giải thích: challenging = curious look (n): cái nhìn tò mò, hiếu kì
Các đáp án khác:
A. demanding (adj): đòi hỏi khắt khe
B. hard (adj): khó khăn
C. difficult (adj): khó
Dịch nghĩa: Mặc dù bối rối trước ánh mắt đầy thách thức và cấp bách của Rodya, cô ấy không thể phủ nhận cảm
giác hài lòng mãn nguyện đang dâng lên trong lòng.
Question 28: Advanced students need to be aware of the importance of collocation.
A. of high level B. of great improvement C. of high position D. of great progress
Giải thích: advanced = of high level: nâng cao, trình độ cao
Các đáp án khác:
B. of great improvement: sự cải thiện lớn
C. of high position: ở vị trí cao
D. of great progress: có được tiến bộ lớn
Dịch nghĩa: Những học sinh với trình độ cao cần nhận thức được tầm quan trọng của cụm từ.
Question 29: You can withdraw money from the account at any time without penalty.
A. punishment B. loss C. charge D. offense
Giải thích: penalty = punishment (n): hình phạt, sự phạt
Các đáp án khác:
B. loss (n): sự thua, thiệt hại C. charge (n): tiền công D. offense (n): tấn công
Dịch nghĩa: Bạn có thể rút tiền từ tài khoản bất cứ lúc nào mà không bị phạt.
Question 30: The politician promised to be candid, but we wondered.
A. open and frank B. sweet C. discreet D. casual
Giải thích: candid (adj) = open and frank: thẳng thắn và thật thà
Các đáp án khác:
B. sweet (adj): đáng yêu, có duyên
C. discreet (adj): dè dặt, kín đáo
D. casual (adj): vô ý tứ, xuồng xã
Dịch nghĩa: Vị chính khách hứa sẽ trung thực nhưng chúng tôi khá hoang mang về điều đó.
Question 31: Mr. Henderson was determined to remain neutral.
A. unmarried B. uncommitted C. untroubled D. unhurried
Giải thích: neutral = uncommitted (adj): trung lập
Các đáp án khác:
A. unmarried= celibate (adj): không kết hôn
C. untroubled (adj): không băn khoăn, không lo lắng, thanh thản
D. unhurried (adj): không vội vã
Dịch nghĩa: ông Henderson quyết tâm giữ lập trường trung lập.
Question 32: The educational quality is decidedly improved.
A. repeatedly B. admittedly C. noticeably D. obviously
Giải thích: decidedly = obviously (adv): một cách chắc chắn, rõ ràng
Các đáp án khác:
A. repeatedly (adv): một cách lặp đi lặp lại
B. admittedly (adv): thừa nhận là
C. noticeably (adv): một cách nổi trội, dễ chú ý
Dịch nghĩa: Chất lượng giáo dục rõ ràng được cải thiện.
Question 33: Billy, come and give me a hand with cooking.
A. attempt B. help C. prepared D. be busy
Giải thích: give me a hand = help (v): giúp đỡ
Các đáp án khác:
A. attempt (v): cố gắng C. prepared (adj, Pll): được chuẩn bị D. be busy: bận rộn
Dịch nghĩa: Billy, hãy đến và giúp chúng tôi nấu ăn.
Question 34: Unless I miss my guess, your computer needs a new hard drive
A. you are my guess B. I break the soft drive C. I make a mistake D. you lack money
Giải thích: miss my guess = make a mistake: nhầm lẫn (đoán sai)
Các đáp án khác:
A. you are my guess: bạn là điều tôi đoán
B. I break the soft drive: tôi làm hỏng đĩa mềm
D. you lack money: bạn thiếu tiền
Dịch nghĩa: Nếu tôi đoán không sai, máy tính của bạn cần một ổ cứng mới.
Question 35: Relaxation therapy teaches one not to fret over small problems.
A. worry about B. look for C. get involved in D. get angry about
Giải thích: fret over = worry about (v): lo lắng về
Các đáp án khác:
B. look for (v): tìm kiếm C. get involved in (v): có liên quan đến D. get angry about (v): tức giận về
Dịch nghĩa: Liệu pháp thư giãn giúp cho con người ta bớt lo lắng về những vấn đề vặt vãnh.
Question 36: Scientists and engineers have invented filters and other methods of removing pollutants from
industrial wastes.
A. making over B. making out C. taking away D. taking over
Giải thích: remove = take away (v): chuyển đi, lấy khỏi
Các đáp án khác:
A. make over (phrV): chuyển nhượng
B. make out (phrV): lập nên, nhận ra
D. take over (phrV): tiếp quản
Dịch nghĩa: Các nhà khoa học và kĩ sư đã sáng tạo ra bộ lọc và những phương pháp khác để loại bỏ chất ô nhiễm
khỏi chất thải công nghiệp.
Question 37: She's very good at taking care of the others.
A. imitating B. seeing C. looking after D. improving
Giải thích: take care of = look after (phrV): chăm sóc, trông nom
Các đáp án khác:
A. imitate (v): bắt chước B. see (v): nhìn D. improve (v): cải thiện
Dịch nghĩa: Cô ấy rất giỏi chăm sóc người khác.
Question 38: Ha Long Bay is well-known for its beauty. That's why it receives many visitors every year.
A. nationwide B. famous C. idolized D. ideal
Giải thích: well-known = famous (adj): nổi tiếng
Các đáp án khác:
A. nationwide (adj): toàn quốc C. idolized (adj): được thần tượng hóa D. ideal (adj): lý tưởng
Dịch nghĩa: Vịnh Hạ Long nổi tiếng vì vẻ đẹp của nó. Đó là lý do tại sao hàng năm, nơi đây thu hút được nhiều
khách du lịch đến vậy.
Question 39: I had a row with my boss and had to quit the job.
A. quarreled B. debated C. discussed D. ignored
Giải thích: have a row = quarrel (v): cãi cọ, gây chuyện
Các đáp án khác:
B. debate (v): tranh luận C. discuss (v): thảo luận D. ignore (v): bỏ qua
Dịch nghĩa: Tôi cãi nhau với sếp và phải bỏ việc.
Question 40: The teacher gave some suggestions on what could come out for the examination.
A. effects B. symptoms C. demonstrations D. hints
Giải thích: suggestion = hint (n): gợi ý
Các đáp án khác:
A. effect (n): sự ảnh hưởng B. symptom (n): triệu chứng C. demonstration (n): sự biểu hiện
Dịch nghĩa: Giáo viên cho chúng tôi gợi ý về những nội dung sẽ có trong bài thi.
Question 41: Hypertension is one of the most widespread and potentially dangerous diseases.
A. colossal B. popular C. common D. scattered
Giải thích: widespread = common (adj): phổ thông, phổ biến
Các đáp án khác:
A. colossal (adj): khổng lồ B. popular (adj): phổ biến, được nhiều người biết đến D. scattered (adj): rải rác
Dịch nghĩa: Chứng tăng huyết áp là một trong những căn bệnh tiềm tàng nguy hiểm và phổ biến nhất.
Question 42: My uncle, who is an accomplished guitarist, taught me how to play.
A. skillful B. famous C. perfect D. modest
Giải thích: accomplished = skilful (adj): khéo léo, điêu luyện
Các đáp án khác:
B. famous (adj): nổi tiếng C. perfect (adj): hoàn hảo D. modest (adj): khiêm tốn
Dịch nghĩa:Bác tôi, một nghệ sĩ guitar điêu luyện, đã dạy tôi cách chơi đàn.
Question 43: In America, when a woman and a man are introduced, shaking hands is up to a woman.
A. depends on B. waits on C. replies on D. congratulates on
Giải thích: be up to = depend on: tùy thuộc, phụ thuộc vào
Các đáp án khác:
B. reply on: trả lời trên C. wait on: hầu hạ D. congratulate on: chúc mừng về
Dịch nghĩa: Ở Mỹ, khi người đàn ông và phụ nữ được giới thiệu với nhau, việc bắt tay hay không phụ thuộc vào
người phụ nữ.
Question 44: It takes me 15 minutes to get ready.
A. to go B. to prepare C. to get up D. to wake up
Giải thích: get ready = prepare (v): chuẩn bị sẵn sàng
Các đáp án khác:
A. to go (v): đi C. to get up (v): dậy D. to wake up (v): đánh thức
Dịch nghĩa: Tôi mất 15 phút để chuẫn bị sẵn sàng.
Question 45: When the laser strikes the chemicals, it releases a form of oxygen that kills cancer cells.
A. contains B. vaporizes C. gives out D. omits
Giải thích: release = give out (v): đưa ra, phóng thích
Các đáp án khác:
A. contain (v): bao gồm B. vaporize (v): bốc hơi D. omit (v): bỏ sót
Dịch nghĩa: Khi tia la-ze chiếu vào chất hóa học, chúng sẽ giải phóng một dạng oxi mà có thể giết chết tế bào
gây ung thư.
Question 46: Kate was overwhelmed with tension before she entered the final contest.
A. nervousness /ˈnɜː.vəs.nəs B. high degree C. strength D. eagerness
Giải thích: tension = nervousness (n): sự căng thẳng
Các đáp án khác:
B. high degree (n): mức độ cao C. strength (n): sức mạnh D. eagerness (n): sự háo hức
Dịch nghĩa: Kate cực kỳ căng thẳng trước vòng thi chung kết.
Question 47: Scientists warn of the impending /ɪmˈpen.dɪŋ/ extinction of many species of plants and animals.
A. irrefutable B. absolute C. formidable D. imminent /ˈɪm.ɪ.nənt/
Giải thích: impending = imminent (adj): gần đến, sắp xảy ra
Các đáp án khác:
A. irrefutable (adj): không thề chối cãi B. absolute (adj): tuyệt đối C. formidable (adj): đáng sợ
Dịch nghĩa: Các nhà khoa học cảnh báo về sự tuyệt chủng sắp xảy ra với nhiều loài động thực vật.
Question 48: He still has an awful lot to learn.
A. a terrible thing B. a great desire C. a large amount D. a great pleasure
Giải thích: an awful lot = a large amount: số lượng lớn
Các đáp án khác:
A. a terrible thing: một điều kinh khủng
B. a great desire: một mong ước lớn
D. a great pleasure: một thú vui lớn
Dịch nghĩa: Anh ấy vẫn còn rất nhiều thứ phải học.
Question 49: The week of exams left Miranda exhausted, and she is still slightly ill.
A. on bad terms B. in worse condition C. under the weather D. on a roll
Giải thích: to be ill = under the weather: bị ốm, không khỏe
Các đáp án khác:
A. on bad terms: không hòa thuận, thường là trong trường hợp những người từng là bạn thân
B. in worse condition: trong tình trạng tồi tệ hơn
D. on a roll: đạt được thành công
Dịch nghĩa: Một tuần kiểm tra khiến Miranda mệt rã rời, và cô ấy vẫn hơi không khỏe trong người.
Question 50: That competition was sponsored /ˈspɒn.səd/ by the host country.
A. limited B. financed C. finished D. tested
Giải thích: sponsor = finance (v): tài trợ.
Các đáp án khác:
A. limit (v): giới hạn C. finish (v): kết thúc D. test (v): kiểm tra
Dịch nghĩa: Cuộc thi đó được tài trợ bởi nước chủ nhà.

2. Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in
meaning to the underlined part in each of the following questions.
Question 1: Recognizing the fact she had the habit of being ra loquacious /ləˈkweɪ.ʃəs/, Amy fought to hold her
tongue during the meeting.
A. talkative B. quiet C. thirsty D. outgoing
Giải thích: loquacious (adj): nói nhiều, ba hoa X quiet (adj): im lặng
Các đáp án khác:
A. talkative (adj): thích nói, hay nói; lắm điều, ba hoa; bép xép
C. thirsty (adj): khát; làm cho khát
D. outgoing (adj): thân mật, thoải mái
Dịch nghĩa: Nhận ra được một thực tế là cô ấy có thói quen nói khá nhiều, Amy đã cố gắng ngăn cô ấy nói nhiều
trong cuộc họp.
Question 2: We tried to emphasize a system where you put things in place and hire smart, industrious /ɪn
ˈdʌs.tri.əs/ people.
A. slothful B. hardworking C. busy D. fruitful
Giải thích: industrious = hardworking (adj): chăm chỉ >< slothful (adj): lười biếng
Các đáp án khác:
B. hardworking (adj): chăm chỉ C. busy (adj): bận rộn D. fruitful (adj): màu mỡ
Dịch nghĩa: Chúng tôi cố gắng nhấn mạnh tầm quan trọng của hệ thống nơi mà mọi thứ được đặt đúng chỗ và
những người thông minh, chăm chỉ được thuê để làm việc.
Question 3: Constant correction by a teacher is often counterproductive, as the student may become afraid to
speak at all.
A. desolate B. unproductive C. barren D. effective
Giải thích: counterpro’ductive (adj): không hiệu quả= ineffective >< effective (adj): hiệu quả
Các đáp án khác:
A. desolate (adj): bị tàn phá B. unproductive (adj): không phát sinh C. barren (adj): cằn cỗi
Dịch nghĩa: Sự điều chỉnh liên tục của giáo viên thường không mang lại hiệu quả, vì học sinh sẽ trở nên ngại nói.
Question 4: No one knew precisely /prɪˈsaɪs.li/ what would happen toa human being in space.
A. casually B. flexibly C. wrongly D. informally
Giải thích: precisely (adv)= exactly: một cách chính xác >< wrongly (adv): sai
Các đáp án khác:
A. casually (adv): tình cờ, ngẫu nhiên
B. flexibly (adv): linh hoạt
D. informally (adv): thân mật, không chính thức
Dịch nghĩa: Chẳng ai biết chính xác chuyện gì sẽ xảy ra với con người ở trong vũ trụ.
Question 5: China has become the third country in the world which can independently carry out the manned
space activities.
A. put up B. put in C. put off D. put on
Giải thích: carry out (phrV): tiến hành >< put off (phrV): trì hoãn
Các đáp án khác:
A. put up (phrV): dựng lên B. put in (phrV): đặt vào, đệ lên D. put on (phrV): mặc
Dịch nghĩa: Trung Quốc trở thành quốc gia thứ 3 trên thế giới có khả năng thực hiện hoạt động đưa người vào vũ
trụ một cách độc lập.
Question 6: The US troops are using much more sophisticated weapons in the Far East.
A. expensive B. complicated C. simple and easy to use D. difficult to operate
Giải thích: sophisticated (adj): tỉnh vi, phức tạp >< simple and easy to
Các đáp án khác:
A. expensive (adj): đắt đỏ B. complicated: phức tạp D. difficult to operate: khó hoạt động
Dịch nghĩa: Quân đội Mỹ đang sử dụng những vũ khí tinh vi hơn rất nhiều ở Viễn Đông.
Question 7: The clubs meet on the last Thursday of every month in a dilapidated /dɪˈlæp.ɪ.deɪ.tɪd/ palace.
A. renovated B. regenerated C. furnished D. neglected
Giải thích: dilapidated (adj): đổ nát, ọp ẹp, cũ kĩ >< renovated (adj): mới lại, được phục hồi lại
Các đáp án khác:
B. regenerated (adj): được tái tạo lại
C. furnished (adj): đã được trang bị sẵn đồ đạc
D. neglected (adj): lôi thôi
Dịch nghĩa: Câu lạc bộ sinh hoạt vào thứ 5 cuối cùng của mỗi tháng trong một lâu đài cũ kĩ.
Question 8: Affluent /ˈæf.lu.ənt/ families find it easier to support their children financially.
A. Wealthy B. Well-off C. Privileged D. Impoverished /ɪmˈpɒv.ər.ɪʃt/
Giải thích: affluent (adj): giàu có >< impoverished (adj): nghèo đói
Các đáp án khác:
A. wealthy (adj): giàu có B. well-off (adj): sung túc C. privileged (adj): có được đặc quyền
Dịch nghĩa: Những gia đình giàu có cảm thấy dễ dàng hơn khi hỗ trợ tài chính cho con cái họ.
Question 9: Tired of being a tiny cog in a vast machine, he handed in his resignation.
A. an important person B. a large piece of equipment
C. a small group of people D. a small group of people
Giải thích: a tiny cog in a vast machine: người giữ chức vụ bình thường >< an important person: người
quan trọng
Các đáp án khác:
B. a large piece of equipment: một thiết bị lớn đồ đạc
C. a small group of people: một nhóm người nhỏ
D. a significant instrument: một dụng cụ quan trọng
Dịch nghĩa: Mệt mỏi vì chỉ giữ chức vụ bình thường, anh ấy đệ đơn từ chức.
Question 10: Lakes occupy less than two percent of the Earth's surface, yet they help sustain life.
A. prolong B. obstruct C. support D. destroy
Giải thích: sustain (v): duy trì, bền vững >< obstruct (v): chặn đường, cản trở
Các đáp án khác:
A. prolong (v): kéo dài C. support (v): ủng hộ D. destroy (v): phá hủy
Dịch nghĩa: Sông hồ chiếm ít hơn 2% bề mặt Trái Đất, nhưng chúng giúp duy trì sự sống.
Question 11: He had never experienced such discourtesy towards the president as it occurred at the annual
meeting in May.
A. politeness B. rudeness C. measurement D. encouragement
Giải thích: discourtesy = rudeness (n): bất lịch sự >< politeness (n): lịch sự
Các đáp án khác:
B. rudeness (n): sự bất lịch sự C. measurement (n): biện pháp D. encouragement (n): sự khuyến khích
Dịch nghĩa: Anh ấy chưa bao giờ thấy hành vi nào bất lịch sự đến thế đối với vị chủ tịch như chuyện xảy ra tại
buổi họp thường niên tháng 5 vừa rồi.
Question 12: They protested about the inhumane /ˌɪn.hjuːˈmeɪn treatment of the prisoners.
A. vicious B. warmhearted C. callous D. cold-blooded
Giải thích: inhumane (adj): vô nhân đạo >< warmhearted (adj): nhân hậu, ấm áp
Các đáp án khác:
A. vicious (adj): xấu xa, tàn ác C. callous (adj): nhẫn tâm D. cold-blooded (adj): máu lạnh
Dịch nghĩa: Người ta phản đối việc đối xử vô nhân đạo với tù nhân.
Question 13: About 95 percent of all animals are invertebrates /ɪnˈvɝː.t̬ ə.brət/ which can live anywhere, but
most, like the starfish and crabs, live in the ocean.
A. with ribs B. without ribs C. without backbones D. with backbones
Giải thích: invertebrate (n): động vật không xương sống >< with backbones: có xương sống
Các đáp án khác:
A. with ribs: có xương sườn
B. without ribs: không xương sườn
C. without backbone: không có xương sống
Dịch nghĩa: Khoảng 95% động vật là động vật không xương sống và có thể sống ở bất cứ nơi đâu, nhưng đa số
chúng (như sao biển và cua) sống ở đại dương.
Question 14: I have a modest little glass fish tank where I keep a variety of small fish.
A. moderate B. excessive C. conceited D. limited
Giải thích: modest (adj): khiêm tốn >< excessive (adj): quá mức
Các đáp án khác:
A. moderate (adj): vừa phải C. conceited (adj): kiêu ngạo D. limited (adj): hạn chế
Dịch nghĩa: Tôi có một bể cá bằng kính với kích thước khá khiêm tốn (khá nhỏ), nơi mà tôi nuôi nhiều loại cá
nhỏ.
Question 15: The stereotype that women are submissive /səbˈmɪs.ɪv/ is completely false.
A. obedient B. rebellious /rɪˈbel.i.əs/ C. subdued D. docile
Giải thích: rebellious (adj): Bất trị, nổi loạn
Các đáp án khác:
A. obedient (adj): vâng lời C. subdued (adj): thờ ơ D. docile (adj): dễ bảo
Dịch nghĩa: Tư tưởng cho rằng người phụ nữ dễ bảo là hoàn toàn sai lầm.
Question 16: Some people still think it is impolite for men not to r stand up when a woman comes into the room.
A. chivalrous /ˈʃɪv.əl.rəs/ B. efficacious C. vigorous D. competent
Giải thích: impolite (adj): bất lịch sự >< chivalrous (adj): lịch sự, ân cần
Các đáp án khác:
B. efficacious (adj): có tác động, có hiệu quả
C. vigorous (adj): sôi nổi
D. competent (adj): có khả năng, giỏi
Dịch nghĩa: Một vài người vẫn nghĩ rằng việc đàn ông không đứng lên khi người phụ nữ bước vào thật là bất lịch
sự.
Question 17: The new laws to conserve wildlife in the area will come into force next month.
A. pollute B. protect C. eliminate D. destroy
Giải thích: conserve (v): bảo tồn >< destroy (v): phá hủy
Các đáp án khác:
A. pollute (v): làm ô nhiễm B. protect (v): bảo vệ C. eliminate (v): loại bỏ
Dịch nghĩa: Luật mới về bảo tồn cuộc sống hoang dã trong khu vực này sẽ có hiệu lực vào tháng tới.
Question 18: She was brought up in a well-off family. She can't r understand the problems we are facing.
A. wealthy B. poor C. kind D. broke
Giải thích: well-off (adj): khá giả >< poor (adj): nghèo
Các đáp án khác:
A. wealthy (adj): giàu có C. kind (adj): tốt bụng D. broke (adj): rỗng túi
Dịch nghĩa: Cô ấy được nuôi dạy trong một gia đình khá giả. Cô ấy không thể hiểu vấn đề mà chúng ta đang phải
đối mặt.
Question 19: If no specific measures are taken, all species including human race will soon vanish.
A. disappear B. appear C. attacked D. devastate
Giải thích: vanish (v): biến mất >< appear (v): xuất hiện
Các đáp án khác:
A. disappear (v): biến mất C. attack (v): tấn công D. devastate (v): phá hủy
Dịch nghĩa: Nếu các biện pháp cụ thể không được thực hiện, tất cả loài bao gồm cả loài người sẽ sớm biến mất.
Question 20: She got up late and rushed to the bus stop.
A. ran fast B. went leisurely /ˈleʒ.ə.li/ C. went quickly D. stopped suddenly
Giải thích: rush (v): vội vã >< go leisurely: đi thong dong, ung dung
Các đáp án khác:
A. run fast: chạy nhanh B. go quickly: đi nhanh D. stop: dừng lại
Dịch nghĩa: Cô ấy dậy muộn và vội vã đến trạm xe buýt.
Question 21: In the final match between Liverpool and Manchester United, viewers witnessed the deadly
striker's 11th goal of the season.
A. mortal B. unhealthy C. lethal D. immortal
Giải thích: deadly (adj): cực kỳ hiệu quả, hoàn toàn, tuyệt đối >< immortal (adj): không chết, bất tử
Các đáp án khác:
A. mortal (adj): chết chóc B. unhealthy (adj): không tốt C. lethal (adj): làm chết người
Dịch nghĩa: Trong trận chung kết giữa Liverpool và MU, người xem chứng kiến cú ghi bàn thứ 11 của tay săn
bàn trong mùa giải.
Question 22: Tony was an agile /ˈædʒ.əl/ and athletic youth.
A. awkward B. passive C. ponderous D. inept
Giải thích: agile (adj): nhanh nhẩu, lanh lợi >< passive (adj): thụ động
Các đáp án khác:
A. awkward (adj): kì quặc C. ponderous (adj): chậm chạp D. inept (adj): lạc lõng
Dịch nghĩa: Tony là một người trẻ tuổi lanh lợi và khỏe mạnh.
Question 23: Fruit and vegetables grew in abundance on the island. The islanders even exported the surplus.
A. large quantity B. excess C. small quantity D. sufficiency
Giải thích: abundance (n): thừa >< small quantity (n): một lượng nhỏ
Các đáp án khác:
A. large quantity (n): số lượng lớn B. excess (n): quá mức D. sufficiency (n): sự đủ
Dịch nghĩa: Hoa quả và rau được trồng nhiều trên hòn đảo. Những người dân trên đảo thậm chí còn xuất khẩu số
lượng dư thừa.
Question 24: She is a very generous old woman. She has given most of her wealth to a charity organization.
A. mean B. kind C. hospitable D. amicable
Giải thích: generous (adj): rộng rãi, hào phóng >< mean (adj): ích kỉ, kiệt xỉn
Các đáp án khác:
B. kind (adj): tốt bụng C. hospitable (adj): mến khách D. amicable (adj): thân mật
Dịch nghĩa: Bà ấy là một người phụ nữ lớn tuổi hào phóng. Bà ấy quyên góp phần lớn tài sản của mình cho một
tổ chức từ thiện.
Question 25: Training for the Olympics requires an enormous amount of work, athletes who want to compete
must work extremely hard.
A. very large B. small C. unusual D. very common
Giải thích: enormous (adj): lớn, khổng lồ >< small (adj): nhỏ
Các đáp án khác:
A. very large (adj): rất lớn C. unusual (adj): bất thường D. very common (adj): rất thông thường
Dịch nghĩa: Việc tập luyện cho kỳ Olympics đòi hỏi một lượng công việc to lớn; những vận động viên muốn thi
đấu phải thực sự chăm chỉ.
Question 26: The drought was finally over as the fall brought in some welcome rain.
A. summer B. aridity C. heatwave D. flood
Giải thích: drought (n): hạn hán >< flood (n): ngập lụt
Các đáp án khác:
A. summer (n): mùa hè C. aridity (n): sự khô cằn D. heatwave (n): khí nóng
Dịch nghĩa: Cơn hạn hán cuối cùng cũng qua đi khi mùa thu mang đến những con mưa đầu mùa.
Question 27: The secretary left after weeks of harassment /ˈhær.əs.mənt/ by the manager of her department
A. teasing B. absence C. irritation D. satisfaction
Giải thích: harassment (n): sự quấy rầy >< satisfaction (n): sự thỏa mãn
Các đáp án khác:
A. teasing (n): sự trêu chọc B. absence (n): sự không xuất hiện C. irritation (n): sự tức giận
Dịch nghĩa: Người thư kí rời đi sau nhiều tuần bị quấy rầy bởi người quản lý trong phòng ban của cô ấy.
Question 28: A chronic lack of sleep may make US irritable /ˈɪr.ɪ.tə.bəl/ and reduces our motivation to work.
A. uncomfortable B. responsive C. calm D. miserable
Giải thích: irritable (adj): nóng giận, tức giận >< calm (adj): bình tĩnh
Các đáp án khác:
A. uncomfortable (adj): không dễ chịu, không thoải mái
B. responsive (adj): đáp lại
D. miserable (adj): khổ sở
Dịch nghĩa: Thiếu ngủ mãn tình khiến chúng ta hay cáu gắt và giảm động lực làm việc.
Question 29: Most people can afford to send their children to public schools.
A. do not have enough money to send B. find it difficult to send
C. have trouble sending D. struggle to make ends meet
Giải thích: can afford to send: có đủ khả năng để gửi >< do not have enough money to send: không đủ Các
đáp án khác:
B. find it difficult to send: thấy khó để gửi
C. have trouble sending: gặp rắc rối khi gửi
D. struggle to make ends meet: vật lộn để sống qua ngày
Dịch nghĩa: Đa số mọi người đều có khả năng chi trả chi phí gửi con tới học ở các trường công.
Question 30: Nancy and her boss worked so well together. She concurred /kənˈkɜːr/ with him about the new
direction the company was taking.
A. disagreed B. agreed C. surrendered D. confessed
Giải thích: concur (v) with: đồng ý với >< disagree (v): không đồng ý
Các đáp án khác:
B. agree (v): đồng ý C. surrender (v): đầu hàng D. confess (v): thú nhận
Dịch nghĩa: Nancy và ông chủ của cô ấy làm việc cùng nhau rất hiệu quả. Cô ấy đồng ý với ông ta về hướng đi
mới cho công ty.
Question 31: The police are trying to recruit more officers from ethnic minorities.
A. create B. enlist C. capture D. dismiss
Giải thích: recruit (v): tuyển dụng >< dismiss (v): sa thải, giải tán
Các đáp án khác:
A. create (v): tạo ra B. enlist (v): tuyển C. capture (v): chụp
Dịch nghĩa: Cảnh sát đang cố gắng tuyển nhân lực từ những dân tộc thiểu số.
Question 32: Toxic waste from nuclear plants is hazardous to the environment.
A. safe B. poisonous C. grievous D. panic
Giải thích: toxic (adj): có độc >< safe (adj): an toàn
Các đáp án khác:
B. poisonous (adj): độc hại C. grievous (adj): đau khổ D. panic (adj): hoảng sợ
Dịch nghĩa: Những chất thải độc hại từ nhà máy hạt nhân rất nguy hiểm đối với môi trường.
Question 33: He studies so zealously that he graduated from college first in his class.
A. lazily B. ardently C. happily D. smartly
Giải thích: zealously (adv): sốt sắng, chăm chỉ >< lazily (adv): lười biếng
Các đáp án khác:
B. ardently (adv): hăng hái C. happily (adv): vui vẻ D. smartly (adv): thông minh
Dịch nghĩa: Anh ấy học tập chăm chỉ đến mức mà anh ấy tốt nghiệp đại học đứng đầu lớp.
Question 34: My daughter and the boy living in the neighbourhood got on well with each other like a house on
fire.
A. quickly B. slowly C. smoulderingly D. friendly
Giải thích: like a house on fire: rất nhanh, như nhà cháy >< slowly (adv): chậm chạp
Các đáp án khác:
A. quickly (adv): nhanh C. smoulderingly (adv): cháy âm ỉ D. friendly (adv): thân thiện
Dịch nghĩa: Con gái tôi và chàng trai sống trong khu vực làm quen với nhau rất nhanh.
Question 35: We are very grateful to Professor Humble for his generosity in donating this wonderful painting to
the museum.
A. meanness B. sympathy C. gratitude D. churlishness
Giải thích: generosity (n): sự hào phóng >< meanness (n): sự tằn tiện
Các đáp án khác:
A. sympathy (n): sự đồng cảm C. gratitude (n): sự nhớ ơn D. churlishness (n): tính mất dạy
Dịch nghĩa: Chúng tôi rất biết ơn giáo sư Humble vì sự hào phóng của ông ấy trong việc quyên tặng một bức
tranh vẽ tuyệt đẹp này cho viện bảo tàng.
Question 36: Generally speaking I don't read film reviews because I like to be open-minded when I go to the
cinema.
A. absent-minded B. narrow-minded C. small-minded D. broad-minded
Giải thích: open-minded (adj): nghĩ thoáng, tư tưởng phóng khoáng >< narrow-minded (adj): thiển cận,
hẹp hòi
Các đáp án khác:
A. absent-minded (adj): đãng trí C. small-minded (adj): tiểu nhân, ti tiện D. broad-minded (adj): nghĩ thoáng
Dịch nghĩa: Nói chung, tôi không đọc nhận xét phim bởi vì tôi thích giữ tư duy cởi mở khi đi tới rạp phim.
Question 37: Astrology contends that the position of constellations at the moment of your birth profoundly /prə
ˈfaʊnd.li/ influences your future.
A. unmistakably B. inconsistently C. insignificantly D. indisputably
Giải thích: profoundly (adv): sâu sắc >< insignificantly (adv): nhỏ nhặt, tầm thường
Các đáp án khác:
A. unmistakably (adv): không thể sai lầm
B. inconsistently (adv): không đồng nhất, không nhất trí
D. indisputably (adv): hiển nhiên, không gây tranh cãi
Dịch nghĩa: Chiêm tinh học cho rằng vị trí chòm sao vào thời điểm bạn sinh ra ảnh hưởng sâu sắc đến tương lai
của bạn.
Question 38: The current edition of that magazine discusses life in other planets.
A. first B. existing C. early D. special
Giải thích: current (adj): hiện tại, gần đây >< early (adj): trước, sớm
Các đáp án khác:
A. first (adj): đầu tiên B. existing (adj): đang tồn tại, hiện thời D. special (adj): đặc biệt
Dịch nghĩa: Phiên bản gần đấy của tạp chí kia bàn về sự sống ở những hành tinh khác.
Question 39: The students arrived promptly at 8 o'clock for their Physics class.
A. punctually B. sleepily C. unhurriedly D. likely
Giải thích: promptly (adv): nhanh chóng, đúng giờ >< unhurriedly (adv): không vội vàng, từ từ
Các đáp án khác:
A. punctually (adv): đúng giờ B. sleepily (adv): buồn ngủ D. likely (adv): có khả năng
Dịch nghĩa: Học sinh đến vào đúng lúc 8 giờ để học lớp Vật lý.
Question 40: Mary is a I ways making a mountain out of a molehill /ˈməʊl.hɪl/: cái hố nhỏ
A. understating B. extravagant C. exaggerating D. overextending
Giải thích: make a mountain out of a molehill: chuyện bé xé ra to >< understate /ˌʌn.dəˈsteɪt/: nói bớt, nói
giảm đi, nói không đúng sự thật
Các đáp án khác:
B. extravagant (adj): hoang phí, quá khoa trương
C. exaggerate (v): phóng đại
D. overextend (v): kéo dài quá mức
Dịch nghĩa: Mary luôn luôn chuyện bé xé ra to.
Question 41: We are going to talk with our enemy.
A. relatives B. neighbors C. friends D. rivals
Giải thích: enemy (n): đối thủ, kẻ thù >< friend (n): bạn bè
Các đáp án khác:
A. relative (n): họ hàng B. neighbor (n): hàng xóm D rival (n): đối thủ
Dịch nghĩa: Chúng ta sẽ thương lượng với kẻ thù của mình.
Question 42: In the trial the judge declared this person guilty of all the facts.
A. easy B. rival C. innocent D. simple
Giải thích: guilty (adj): tội lỗi >< innocent (adj): vô tội
Các đáp án khác:
A. easy (adj): dễ dàng B. rival (adj): thù địch D. simple (adj): đơn giản
Dịch nghĩa: Trong phiên tòa, thẩm phán tuyên bố người này có tội với tất cả cáo trạng.
Question 43: How poverty is defined?
A. wealth B. guilty C. cold D. needy
Giải thích: poverty (n): sự nghèo >< wealth (n): của cải, sự giàu có
Các đáp án khác:
B. guilty (adj): có tội C. cold (adj): lạnh lùng D. needy (adj): cần, có nhu cầu
Dịch nghĩa: "Nghèo đói" được định nghĩa như thế nào?
Question 44: "How you are going to join these wires?" said Ana to Pedro.
A. paste B. separate C. unite D. gather
Giải thích: join (v): kết nối >< separate (v): chia rẽ, cách ra
Các đáp án khác:
A. paste (v): dán C. unite (v): đoàn tụ D. gather (v): tập hợp
Dịch nghĩa: "Cậu sẽ nối những sợi dây này như thế nào?", Ana nói với Pedro.
Question 45: By taking larger seams, it is a simple matter to alter /ˈɒl.tər/ the pattern to fit you.
A. enlarge B. change C. retain D. design
Giải thích: alter (v): thay đổi >< retain (v): giữ
Các đáp án khác:
A. enlarge (v): mở rộng, phóng to B. change (v): thay đổi D design (v): thiết kế
Dịch nghĩa: Bằng cách sử dụng nối các đường may, sẽ thật đơn giản để thay đổi trang phục cho vừa vặn với bạn.
Question 46: The soldier rashly agreed to lead the dangerous expedition.
A. cautiously B. heroically C. recklessly D. reluctantly
Giải thích: rashly (adv): hấp tấp, vội vàng >< cautiously (adv): cẩn thận
Các đáp án khác:
B. heroically (adv): anh hùng C. recklessly (adv): không lo lắng D. reluctantly (adv): lưỡng lự
Dịch nghĩa: Người lính vội vàng đồng ý dẫn đầu cuộc viễn chinh nguy hiểm.
Question 47: It is vital to recognize that emotions trigger /ˈtrɪɡ.ər/ physiological reactions - and vice versa.
A. blunt B. deactivate C. encounter D. mask
Giải thích: trigger (v): bắt đầu, gây ra >< deactivate /ˌdiˈæk.tɪ.veɪt/ (v): làm vô tác dụng
Các đáp án khác:
A. blunt (v): làm cùn C. encounter (v): bắt gặp D. mask (v): che giấu
Dịch nghĩa: Việc nhận thấy rằng cảm xúc gây ra những phản ứng về sinh lý học và ngược lại là điều cần thiết.
Question 48: Human beings have launched many man-made satellites into outer space.
A. artificial B. hand-made C. natural D. authentic
Giải thích: natural (adj): tự nhiên >< man-made (adj): người làm, nhân tạo
Các đáp án khác:
B. artificial (adj): nhân tạo, giả tạo
C. hand-made (adj): làm bằng tay, thủ công
D. authentic (adj): có thực, xác thực
Dịch nghĩa: Con người đã phóng nhiều vệ tinh nhân tạo ra ngoài vũ trụ.
Question 49: Computers are recent accomplishments in our time.
A. achievements B. failures C. deeds D. inventions
Giải thích: accomplishment (n): thành tích, sự hoàn thành >< failure (n): sự thất bại
Các đáp án khác:
A. achievement (n): thành tích, hoàn thành
C. deed (n): hành vi
D. invention (n): sự phát minh
Dịch nghĩa: Những chiếc máy tính là thành tựu gần đây trong thời đại của chúng ta.
Question 50: The high mountain climate is cold and inhospitable.
A. dangerous B. glorious C. hilarious D. inviting /ɪnˈvaɪ.tɪŋ/
Giải thích: inhospitable (adj): khó chịu, không ở lại được >< inviting (adj): mời gọi, hấp dẫn, thu hút
Các đáp án khác:
A. dangerous (adj): nguy hiểm
B. glorious (adj): rực rỡ
C. hilarious (adj): nực cười
Dịch nghĩa: Khí hậu ở núi cao rất lạnh và không ở lại được.

You might also like