Professional Documents
Culture Documents
EFBO - Sorry and Explanation
EFBO - Sorry and Explanation
VOCABULARY
Really /ˈri:əli/ adv. Rat, thanh that
VOCABULARY
Apologize /əˈpa:lədʒaɪz/ v. Xin loi
Leave /li:v/ v. Rời đi, đe quen
3. Tôi xin lỗi nhé, tôi quên tên của anh mất rồi.
VOCABULARY
Last name /læst neɪm/ n. Ho
First name /fɜ:rst neɪm/ n. Ten
4. Tôi thành thật xin lỗi vì không gọi điện lại cho bạn sớm hơn.
I really apologize for not calling you back earlier.
aɪ ˈri:əli əˈpa:lədʒaɪz fɔ:r na:t ˈka:lɪŋ ju: bæk ˈɜ:rliər
5. Tôi thành thật xin lỗi vì tôi đã trễ buổi họp sáng nay.
VOCABULARY
Meeting /ˈmi:tɪŋ/ n. Cuoc hop
VOCABULARY
Rudeness /ˈru:dnəs/ n. Sự tho lo
Receptionist /rɪˈsepʃənɪst/ n. Le tan
VOCABULARY
Delay /dɪˈleɪ/ n. Sự trì hoan
10. Tôi xin lỗi vì đã thô lỗ với ngài, mong ngài tha lỗi cho tôi nhé.
VOCABULARY
Rude /ru:d/ adj. Tho lo
Forgive /fərˈɡɪv/ v. Tha loi
I would like to apologize for being rude to you, I hope you can forgive me.
aɪ wʊd laɪk tu: əˈpa:lədʒaɪz fɔ:r ˈbi:ɪŋ ru:d tu: ju: aɪ hoʊp ju: kæn fərˈɡɪv mi:
11. Tôi chịu hoàn toàn trách nhiệm cho những vấn đề tôi gây ra.
VOCABULARY
Responsibility /rɪˌspa:nsəˈbɪləti/ n. Trach nhiem
Trouble /ˈtrʌbəl/ n. Van đe
Cause /kɔ:z/ v. Gay ra
12. Tôi muốn nói lời xin lỗi vì đã nói dối, tôi sẽ không gây ra lỗi này lần nữa.
VOCABULARY
Lie /laɪ/ n. Lời noi doi
Mistake /mɪˈsteɪk/ n. Loi lam
I want to say sorry for telling a lie, I won’t make the same mistake again.
aɪ wa:nt tu: seɪ ˈsa:ri fɔ:r ˈtelɪŋ ə laɪ aɪ woʊnt meɪk ðə seɪm mɪˈsteɪk əˈɡen
VOCABULARY
Careful /ˈkerfəl/ adj. Can than
Document /ˈda:kjumənt/ n. Tai lieu
VOCABULARY
Happen /ˈhæpən/ v. Xay ra
Ok, but please make sure it doesn’t happen again. There’s a lot to do this week.
oʊˈkeɪ bʌt pli:z meɪk ʃʊr ɪt ˈdʌzənt ˈhæpən əˈɡen ðerz ə la:t tu: du: ðɪs wi:k
2. Đừng lo lắng nhé, tôi cũng biết là bạn rất bận mà.
VOCABULARY
Worry /ˈwɜ:ri/ v. Lo lang
VOCABULARY
Accept /əkˈsept/ v. Chap nhan
Apology /əˈpa:lədʒi/ n. Lời xin loi