You are on page 1of 4

Uspeak English

TOPIC: APOLOGIES AND EXPLANATIONS


(LỜI XIN LỖI VÀ LỜI GIẢI THÍCH)

1. Tôi thành thật xin lỗi vì tôi đến trễ.

VOCABULARY
Really /ˈri:əli/ adv. Rat, thanh that

I’m really sorry I am late.


aɪm ˈri:əli ˈsa:ri aɪ æm leɪt

2. Tôi xin lỗi, tôi để quên tài liệu ở nhà.

VOCABULARY
Apologize /əˈpa:lədʒaɪz/ v. Xin loi
Leave /li:v/ v. Rời đi, đe quen

I do apologize, I have left the files at home.


aɪ du: əˈpa:lədʒaɪz aɪ hæv left ðə faɪlz æt hoʊm

3. Tôi xin lỗi nhé, tôi quên tên của anh mất rồi.

VOCABULARY
Last name /læst neɪm/ n. Ho
First name /fɜ:rst neɪm/ n. Ten

I’m sorry, I have forgotten your last name.


aɪm ˈsa:ri aɪ hæv fərˈɡa:tn jʊr læst neɪm

4. Tôi thành thật xin lỗi vì không gọi điện lại cho bạn sớm hơn.
I really apologize for not calling you back earlier.
aɪ ˈri:əli əˈpa:lədʒaɪz fɔ:r na:t ˈka:lɪŋ ju: bæk ˈɜ:rliər

5. Tôi thành thật xin lỗi vì tôi đã trễ buổi họp sáng nay.

VOCABULARY
Meeting /ˈmi:tɪŋ/ n. Cuoc hop

USPEAK ENGLISH Change the way you speak English


Uspeak English

I’m so sorry I was late for this morning’s meeting.


aɪm soʊ ˈsa:ri aɪ wʌz leɪt fɔ:r ðɪsˈmɔ:rnɪŋz ˈmi:tɪŋ

6. Tôi muốn xin lỗi vì sự thô lỗ của lễ tân chúng tôi.

VOCABULARY
Rudeness /ˈru:dnəs/ n. Sự tho lo
Receptionist /rɪˈsepʃənɪst/ n. Le tan

I would like to apologize for the rudeness of our receptionist.


aɪ wʊd laɪk tu: əˈpa:lədʒaɪz fɔ:r ðə ˈru:dnəs ʌv ˈaʊər rɪˈsepʃənɪst

7. Tôi thành thật xin lỗi vì để ông phải chờ lâu.


I would like to apologize for keeping you waiting so long.
aɪ wʊd laɪk tu: əˈpa:lədʒaɪz fɔ:r ˈki:pɪŋ ju: ˈweɪtɪŋ soʊ la:ŋ

8. Tôi thành thật xin lỗi về chuyện này.


I’m very sorry about that.
aɪm ˈveri ˈsa:ri əˈbaʊt ðæt

9. Tôi xin lỗi vì sự trì hoãn.

VOCABULARY
Delay /dɪˈleɪ/ n. Sự trì hoan

I’m sorry about the delay.


aɪm ˈsa:ri əˈbaʊt ðə dɪˈleɪ

10. Tôi xin lỗi vì đã thô lỗ với ngài, mong ngài tha lỗi cho tôi nhé.

VOCABULARY
Rude /ru:d/ adj. Tho lo
Forgive /fərˈɡɪv/ v. Tha loi

I would like to apologize for being rude to you, I hope you can forgive me.
aɪ wʊd laɪk tu: əˈpa:lədʒaɪz fɔ:r ˈbi:ɪŋ ru:d tu: ju: aɪ hoʊp ju: kæn fərˈɡɪv mi:

USPEAK ENGLISH Change the way you speak English


Uspeak English

11. Tôi chịu hoàn toàn trách nhiệm cho những vấn đề tôi gây ra.

VOCABULARY
Responsibility /rɪˌspa:nsəˈbɪləti/ n. Trach nhiem
Trouble /ˈtrʌbəl/ n. Van đe
Cause /kɔ:z/ v. Gay ra

I take full responsibility for any troubles I have caused.


aɪ teɪk fʊl rɪˌspa:nsəˈbɪləti fɔ:r ˈeni ˈtrʌbəlz aɪ hæv kɔ:zd

12. Tôi muốn nói lời xin lỗi vì đã nói dối, tôi sẽ không gây ra lỗi này lần nữa.

VOCABULARY
Lie /laɪ/ n. Lời noi doi
Mistake /mɪˈsteɪk/ n. Loi lam

I want to say sorry for telling a lie, I won’t make the same mistake again.
aɪ wa:nt tu: seɪ ˈsa:ri fɔ:r ˈtelɪŋ ə laɪ aɪ woʊnt meɪk ðə seɪm mɪˈsteɪk əˈɡen

13. Sau này tôi sẽ đọc tài liệu kĩ hơn.

VOCABULARY
Careful /ˈkerfəl/ adj. Can than
Document /ˈda:kjumənt/ n. Tai lieu

I will be careful reading important documents in the future.


aɪ wɪl bi: ˈkerfəl ˈri:dɪŋ ɪmˈpɔ:rtnt ˈda:kjumənts ɪn ðə ˈfju:tʃər

PHẢN HỒI LẠI LỜI XIN LỖI.


1. Ok, nhưng đảm bảo là không xảy ra lần nào nữa nhé, có rất nhiều việc phải làm
trong tuần này đấy.

VOCABULARY
Happen /ˈhæpən/ v. Xay ra

Ok, but please make sure it doesn’t happen again. There’s a lot to do this week.
oʊˈkeɪ bʌt pli:z meɪk ʃʊr ɪt ˈdʌzənt ˈhæpən əˈɡen ðerz ə la:t tu: du: ðɪs wi:k

USPEAK ENGLISH Change the way you speak English


Uspeak English

2. Đừng lo lắng nhé, tôi cũng biết là bạn rất bận mà.

VOCABULARY
Worry /ˈwɜ:ri/ v. Lo lang

Don’t worry, I could see that you were busy.


doʊnt ˈwɜ:ri aɪ kʊd si: ðæt ju: wɜ:r ˈbɪzi

3. Đừng lo lắng, tôi có bản copy ở đây rồi.


Don’t worry, I have copies of them here.
doʊnt ˈwɜ:ri aɪ hæv ˈka:piz ʌv ðem hɪr

4. Tôi ghi nhận lời xin lỗi của bạn nhé.

VOCABULARY
Accept /əkˈsept/ v. Chap nhan
Apology /əˈpa:lədʒi/ n. Lời xin loi

I accept your apology.


aɪ əkˈsept jʊr əˈpa:lədʒi

USPEAK ENGLISH Change the way you speak English

You might also like