You are on page 1of 2

NGUYÊN ÂM /aʊ/

I. Words
1. Now /naʊ/ bâ y giờ
2. Brown /braʊn/ mà u nâ u
3. How /haʊ/ là m thế nà o
4. Eyebrow /ˈaɪˌbraʊ/ lô ng mà y
5. Thousand /ˈθaʊzənd/ ngà n
6. Hours /ˈaʊərz/ giờ , tiếng
7. House /haʊs/ ngô i nhà
8. Towel /ˈtaʊəl/ khă n tắ m
9. Flower /ˈflaʊər/ hoa
10. Clown /klaʊn/ anh hề, vai hề
11. Our /ˈaʊər/ chú ng tô i
12. Out /aʊt/ ở ngoà i, ra ngoà i, ngoà i
13. Ounce /aʊns/ (đơn vị đo lườ ng = 28,35g)
14. Mount /maʊnt/ ngọ n nú i
15. Around /əˈraʊnd/ khoả ng, xung quanh
16. About /əˈbaʊt/ khoả ng chừ ng, gầ n
17. Mouth /maʊθ/ miệng
18. Doubt /daʊt/ sự nghi ngờ , sự do dự
19. Allow /əˈlaʊ/ cho phép
20. Endow /ɛnˈdaʊ/ phú cho
21. Vow /vaʊ/ lờ i thề, lờ i nguyền
22. Crowd /kraʊd/ đá m đô ng
23. Found /faʊnd/ tìm thấ y (quá khứ củ a Find)
24. Shout /ʃaʊt/ la hét, quá t thá o
II. Sentences
1. The crowd of an thousand wound around the monument.
ðə kraʊd əv ən ˈθaʊzənd wund əˈraʊnd ðə ˈmɑnjumənt.
2. Open your mouth and shout out loud that you vow to mount the monument.
ˈoʊpən jər maʊθ ənd ʃaʊt aʊt laʊd ðət jʊ vaʊ tə maʊnt ðə ˈmɑnjumənt.
3. I will not allow one ounce of doubt to be found about our endowment.
aɪ wɪl nɑt əˈlaʊ wʌn aʊns əv daʊt tə bi faʊnd əˈbaʊt ˈaʊər ɛnˈdaʊmənt.

Tomoe English with Tram Alice Ho


III. Bài tập
1. Chuyển các từ/câu sau sang phiên âm
● Mountain

● British Council

● Mouse

● Flower

● Flour

● Mouth

● A thousand pounds – mộ t nghìn pao

● Loud vowel sounds – nhữ ng nguyên â m vang

● How now brown cow – con bò nâ u bay giờ thế nà o?

● No doubt we can find thousands of flowers in the Swiss mountains – khô ng nghi
ngờ

● gì về việc chú ng ta tìm thấ y hà ng ngà n bô ng hoa trên nhữ ng vù ng nú i Thụ y Sĩ

2. Chuyển các phiên âm sau sang câu và từ


● aʊər ˈtaʊnhaʊs hæz ə braʊn maʊs

● ɑːr wi əˈlaʊd tə spiːk əˈlaʊd

● ˈʃaʊər ðə ˈflaʊər fɔːr ən ˈaʊər

● haʊz ðə laʊd ˈvaʊəl saʊnd

Tomoe English with Tram Alice Ho

You might also like