You are on page 1of 2

NGUYÊN ÂM ĐÔI /eɪ/

I. Words.
1. They /ð eɪ/ họ
2. Name /n eɪ m/ tên
3. David / ˈd eɪ -v ɪ d/ (Tên riêng)
4. Bathing suit / ˈb eɪ ð ɪ ŋ s uː t/ đồ tắ m
5. Cake /k eɪ k/ bá nh gato
6. Baby / ˈb eɪ b i/ em bé
7. Plate /p l eɪ t/ cá i đĩa
8. Grapes /ɡ r eɪ p s/ chù m nho
9. Table /ˈt eɪ b ə l/ cá i bà n
10. Grey /ɡ r eɪ/ mà u xá m
11. Bay /b eɪ / vịnh
12. Safe / s eɪ f/ an toà n
13. Nation /ˈn eɪ- ʃ ə n/ quố c gia
14. Stage /s t eɪ dʒ/ sâ n khấ u
15. Danger /ˈd eɪ n- dʒ ə / nguy hiểm
16. Famous /ˈf eɪ- m ə s/ nổ i tiếng
17. Great /ɡ r eɪ t/ to lớ n, vĩ đạ i
18. Asian /ˈeɪ- ʃ ə n/ Thuộ c về Châ u Á
19. Stay /s t eɪ/ ở lạ i, ngừ ng lạ i
20. Obey /ə ʊ ˈb eɪ/ vâ ng lờ i, tuâ n lệnh
21. Engage /ɪ n ˈ ɡ eɪ dʒ/ cam kết
22. Plays /p l eɪ z/ kịch, vở kịch
23. Create /k r iˈeɪ t/ tạ o thà nh, sá ng tạ o
24. Range /r eɪ n dʒ/ phạ m vi, dã y
25. Trade /t r eɪ d/ thương mạ i
26. Away /əˈw eɪ/ xa ra, xa cá ch

II. Sentences
1. The baby in the grey bathing suit is named David.
ðə ˈbeɪbi ɪn ðə greɪ ˈbeɪðɪŋ sut əz neɪmd ˈdeɪvɪd
2. They laid the table with plates of cake and grapes.
ðeɪ leɪd ðə ˈteɪbəl wɪð pleɪts əv keɪk ənd greɪps
3. The famous author will create a range of great stage plays.
ðə ˈfeɪməs ˈɔθər wɪl kriˈeɪt ə reɪnʤ əv greɪt steɪʤ pleɪz
4. Obey the danger signs and stay away from the bay.
oʊˈbeɪ ðə ˈdeɪnʤər saɪnz ənd steɪ əˈweɪ frəm ðə beɪ
5. The Asian Nation will engage in safe trade.
ði ˈeɪʒən ˈneɪʃən wɪl ɛnˈgeɪʤ ɪn seɪf treɪd

Tomoe English with Tram Alice Ho


III. Bài tập
1. Viết phiên âm cho các từ và câu sau
 Plane
 Shape
 Rain
 Great
 Angel
 Eight
 They came a day later – họ tớ i muộ n mộ t ngà y
 It was a grey day in may – đó là mộ t ngà y buồ n thá ng 5
 Wait at the gate , I will be there at eight – chờ ở cử a nghe, tui sẽ ở đó lú c 8 giờ
 All the favourite cakes that Jane had made were placed on trays
Tấ t cả nhữ ng chiếc bá nh ngon mà Jane là m đã đượ c đặ t lên khay
 You must pay any day if you are going away on the train
Quý khá ch phả i trả tiền khi đi trên tà u

2. Từ phiên âm hãy viết ra câu và từ tương ứng


 ɪkˈspleɪn
 ɪksˈtʃeɪndʒ
 ˈteɪsti
 əˈmeɪzɪŋ
 pəˈteɪtəʊ
 ɪs ðɪs ðə weɪ tə ðə ˈsteɪʃn
 wi preɪ ðə greɪ deɪ wɪl ɡəʊ əˈweɪ

Tomoe English with Tram Alice Ho

You might also like