Professional Documents
Culture Documents
ANH
BẢNG 1: Vowels – Monophthongs: Nguyên âm – Đơn.
STT Phiên âm Từ minh họa Phiên âm từ minh Nghĩa từ minh
–“nguyên âm họa họa
đơn.”
1. /iː/ Sheep /ʃiːp/ Con cừu
2. /ɪ/ Ship /ʃɪp/ Con thuyền
3. /ʊ/ Good /ɡʊd/ Tốt
4. /uː/ Shoot /ʃuːt/ Phát bắn
5. /e/ Bed /bed/ Cái giường
6. /ə/ Teacher /ˈtiːtʃə(r)/ Giáo viên
7. /ɜː/ Bird /bɜːd/ Con chim
8. /ɔː/ Door /dɔː(r)/ Cánh cửa
9. /æ/ Cat /kæt/ Con mèo
10. /ʌ/ Up /ʌp/ (Phía) trên
11. /ɑː/ Far /fɑː(r)/ Xa
12. /ɒ/ On /ɒn/ Ở trên