Professional Documents
Culture Documents
/ʧ/and /ʤ/ 4
1 IPA CONSONANTS /θ/ and /ð/
1 /θ/ and /ð/
/θ/ /ð/
Cách phát âm Cách phát âm
- Đặt đầu lưỡi giữa 2 hàm răng - Đặt đầu lưỡi giữa 2 hàm răng
- Từ từ đẩy luồng hơi từ trong ra qua - Từ từ đẩy luồng hơi từ trong ra qua khe
khe nhỏ giữa đầu lưỡi và răng trên /θ/ and /ð/ nhỏ giữa đầu lưỡi và răng trên
/s/ /z/
Cách phát âm Cách phát âm
- Hai hàm răng đóng lại - Hai hàm răng đóng lại
- Đầu lưỡi gần như tiếp xúc với lợi trên và - Đầu lưỡi gần như tiếp xúc với lợi trên và
chừa ra một khe nhỏ để luồng hơi từ từ chừa ra một khe nhỏ để luồng hơi từ từ
thoát ra /s/ and /z/ thoát ra
- Không rung dây thanh quản - Rung dây thanh quản
EX: EX:
1. Swim /swɪm/ 1. Zoo /zuː/
2. Bicycle/ˈbaɪ.sə.kəl/ 2. Music/ˈmjuː.zɪk/
3. Song /sɑːŋ/ 3. Roses /rəʊziz/
4. Sand /sænd/ 4. Prize /praɪz/
5. Display /dɪˈspleɪ/ 5. Zipper /ˈzɪp.ɚ/
2 /s/ and /z/
o See/siː/ o Z /ziː/
o Sip /sɪp/ o Zip/zɪp/
o Sue /suː/ o Zoo /zuː/
o Sap/sæp/ o Zap /zæp/
o Hiss /hɪs/ o His /hɪz/
o Piece /piːs/ o Peas/piːz/
o Ice /aɪs/ o Eyes /aɪz/
o Force/fɔːrs/ o Fours /fɔːrz/
3 IPA CONSONANTS
/ʃ/ and /ʒ/
3 /ʃ/ and /ʒ/
/ʃ/ /ʒ/
Cách phát âm Cách phát âm
- Hai hàm răng đóng lại, môi mở hơi - Hai hàm răng đóng lại, môi mở hơi tròn và hơi
tròn và hơi nhô về phía trước nhô về phía trước
- Mặt lưỡi trên gần như không chạm lợi - Mặt lưỡi trên gần như không chạm lợi trên mà
trên mà chừa khe nhỏ để luồng hơi từ /ʃ/ and /ʒ/ chừa khe nhỏ để luồng hơi từ từ thoát ra
từ thoát ra - Dây thanh rung
- Dây thanh không rung
EX:
EX:
1. Cash/kæʃ/ 1. Measure/ˈmeʒ.ɚ/
/ʃ/ /ʒ/
/ʧ/ /ʤ/
Cách phát âm Cách phát âm
- Môi mở hơi tròn và nhô, đọc gần tương tự - Môi mở hơi tròn, nhô, chu ra, đọc gần tương
như âm “ch” trong tiếng Việt tự như âm “ch” trong tiếng Việt
- Đầu lưỡi đặt lên lợi trên - Đầu lưỡi đặt lên lợi trên
- Bật đầu lưỡi, đẩy luồng hơi từ trong ra nhanh - Bật đầu lưỡi, đẩy luồng hơi từ trong ra nhanh
và dứt khoát /ʧ/ and /ʤ/ và dứt khoát
- Dây thanh không rung - Dây thanh rung.
EX:
EX:
1. Child /tʃaɪld/
1. Joke/dʒəʊk/
2. Question/ˈkwes.tʃən/
2. Schedule/ˈskedʒ.uːl/
3. Chocolate /ˈtʃɑːk.lət/
3. Village /ˈvɪl.ɪdʒ/
4. Chicken /ˈtʃɪk.ɪn/
4. Jealous/ˈdʒel.əs/
5. Cheap /tʃiːp/
5. Enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/
4 /ʧ/ and /ʤ/
/ʧ/ /ʤ/
o chairs /tʃeərs/ o Jump /dʒʌmp/
o choose /tʃuːz/ o Jennifer /ˈdʒenɪfər/
o cheetah /ˈtʃiː.t̬ ə/ o agile /ˈædʒ.əl/
o each of /iːtʃ əv/ o Adjust /əˈdʒʌst/
o church/tʃɝːtʃ/ o Edge/edʒ/
o which /wɪtʃ/ o Fridge /frɪdʒ/
o tree/triː/ o Dry /draɪ/
o Train /treɪn/ o Dredge /dredʒ/
o True /truː/ o Drip /drɪp/
4 /ʧ/ and /ʤ/
M
LISTENING PRACTICE AT HOME : LINK