Professional Documents
Culture Documents
Tiếng Anh 7 Friends Plus - Wordmap
Tiếng Anh 7 Friends Plus - Wordmap
601
2
Lớp tiếng Anh Thầy Đăng – AV Phổ Thông, luyện thi TOEIC, IELTS 093.9999.601
3
Lớp tiếng Anh Thầy Đăng – AV Phổ Thông, luyện thi TOEIC, IELTS 093.9999.601
UNIT 1: MY TIME
Fill in each blank cell with equivalent English words or phrases.
N ENGLISH EQUIVALENTS VIETNAMESE WORDS
Countryside (n) [U] Miền quê
1
Ở miền quê
Playground (n) [C] Sân chơi
2
Sân chơi ở trường
Sleep (v-I) Ngủ
3
Ngủ sâu
Teenager (n) [C] Trẻ em từ 13 đến 19 tuổi
4
Ở độ tuổi vị thành niên của bạn
Screen (n) [C] Màn hình
5
Màn ảnh nhỏ (TV)
Ban (v-T) Cấm
6
Luật cấm hút thuốc ở nơi công cộng.
Habit (n) [C] Thói quen
7
(n) [C] Thói quen tốt
Routine (n) [C] Thói quen
8
Thói quen hàng ngày
Instrument (n)[C] Công cụ
9 Nhạc cụ
Chơi một loại nhạc cụ
Collect (v-T) = Gather (v-T) Thu thập
10
Thu thập thông tin
Hobby (n)[C] Thú vui
11
Chơi một thú vui mới
Cycling (n)[U] Chạy xe đạp
12
Đi xe đạp
4
Lớp tiếng Anh Thầy Đăng – AV Phổ Thông, luyện thi TOEIC, IELTS 093.9999.601
5
Lớp tiếng Anh Thầy Đăng – AV Phổ Thông, luyện thi TOEIC, IELTS 093.9999.601
6
Lớp tiếng Anh Thầy Đăng – AV Phổ Thông, luyện thi TOEIC, IELTS 093.9999.601
UNIT 2: COMMUNICATION
Fill in each blank cell with equivalent English words or phrases.
7
Lớp tiếng Anh Thầy Đăng – AV Phổ Thông, luyện thi TOEIC, IELTS 093.9999.601
8
Lớp tiếng Anh Thầy Đăng – AV Phổ Thông, luyện thi TOEIC, IELTS 093.9999.601
9
Lớp tiếng Anh Thầy Đăng – AV Phổ Thông, luyện thi TOEIC, IELTS 093.9999.601
10
Lớp tiếng Anh Thầy Đăng – AV Phổ Thông, luyện thi TOEIC, IELTS 093.9999.601
11
Lớp tiếng Anh Thầy Đăng – AV Phổ Thông, luyện thi TOEIC, IELTS 093.9999.601
12
Lớp tiếng Anh Thầy Đăng – AV Phổ Thông, luyện thi TOEIC, IELTS 093.9999.601
13
Lớp tiếng Anh Thầy Đăng – AV Phổ Thông, luyện thi TOEIC, IELTS 093.9999.601
14
Lớp tiếng Anh Thầy Đăng – AV Phổ Thông, luyện thi TOEIC, IELTS 093.9999.601
15
Lớp tiếng Anh Thầy Đăng – AV Phổ Thông, luyện thi TOEIC, IELTS 093.9999.601
UNIT 5: ACHIEVE
Fill in each blank cell with equivalent English words or phrases.
N ENGLISH EQUIVALENTS VIETNAMESE WORDS
Achieve (v-T) Đạt được
1
(n) [C] Thành tựu
Distance (n) [C] Khoảng cách
2
(n) [C] Khoảng cách gần
Astronaut (n) [C] Phi hành gia
3
Đưa phi hành gia vào vũ trụ
Incredible (adj) Khó tin
4
(n) [C] Một câu chuyện khó tin
Writer (n) [C] Nhà văn
5
Ai là nhà văn yêu thích nhất của bạn?
Successful (adj) Thành công
6
(phrasal verb) Thành công
Wealth (n) [U] Sự giàu có, tài sản
7
(adj) Giàu có
Shot (v-T) Bắn
8
Bắn một mũi tên
Weight (n)[U] Cân nặng
9 Tăng cân
Giảm cân
Lifetime (n)[C] Cuộc đời
10
(idiom) Một lần trong đời
Medal (n)[C] Huy chương
11
Giành huy chương vàng
Bodybuilder (a) Người tập thể hình
12
(n) [U] Môn tập thể hình
16
Lớp tiếng Anh Thầy Đăng – AV Phổ Thông, luyện thi TOEIC, IELTS 093.9999.601
17
Lớp tiếng Anh Thầy Đăng – AV Phổ Thông, luyện thi TOEIC, IELTS 093.9999.601
18
Lớp tiếng Anh Thầy Đăng – AV Phổ Thông, luyện thi TOEIC, IELTS 093.9999.601
UNIT 6: SURVIVAL
Fill in each blank cell with equivalent English words or phrases.
19
Lớp tiếng Anh Thầy Đăng – AV Phổ Thông, luyện thi TOEIC, IELTS 093.9999.601
20
Lớp tiếng Anh Thầy Đăng – AV Phổ Thông, luyện thi TOEIC, IELTS 093.9999.601
21
Lớp tiếng Anh Thầy Đăng – AV Phổ Thông, luyện thi TOEIC, IELTS 093.9999.601
UNIT 7: MUSIC
Fill in each blank cell with equivalent English words or phrases.
N ENGLISH EQUIVALENTS VIETNAMESE WORDS
Classical (adj) Cổ điển
1
Nhạc cổ điển
Concert (n) [C] Buổi hòa nhạc
2
(idiom) Đi xem hòa nhạc
Hard rock (n) [U] Nhạc rock gia điệu mạnh mẽ
3
Anh ấy thích nhạc rock gia điệu mạnh mẽ.
Lyrics (n) (plural) Lời nhạc
4
Cô ấy thích lời của bài hát We’re the World.
Be crazy about someone Rất yêu thích ai đó
5
Tôi rất yêu cô ấy.
Drum (n) [C] Trống (nhạc cụ)
6
Chơi trống
Weird (adj) Lạ
7
Anh ấy có vài ý tưởng lạ.
Rhythm (n) [C] Nhịp điệu
8
Múa theo điệu nhạc
Song (n) [C] Bài hát
9 Hát một bài hát
Một bài hát đang nổi tiếng
Version (n)[C] Phiên bản
10
Phiên bản mới nhất
Ambitious (adj) Tham vọng
11
(n)[U] Sự tham vọng
Charming (adj) Duyên dáng, dễ chịu, thu hút
12
Một cái tên nghe rất có duyên!
22
Lớp tiếng Anh Thầy Đăng – AV Phổ Thông, luyện thi TOEIC, IELTS 093.9999.601
23
Lớp tiếng Anh Thầy Đăng – AV Phổ Thông, luyện thi TOEIC, IELTS 093.9999.601
24
Lớp tiếng Anh Thầy Đăng – AV Phổ Thông, luyện thi TOEIC, IELTS 093.9999.601
25
Lớp tiếng Anh Thầy Đăng – AV Phổ Thông, luyện thi TOEIC, IELTS 093.9999.601
(adj) Ô nhiễm
Loss (n) [U] Sự mất mát
12
(adj) Không mất mát
Environment (n)[U] Môi trường
13 (adj) Thuộc về môi trường
(adj) Thân thiện với môi trường
Electricity (n)[U] Điện năng
14 Sản xuất điện năng
(n)[C] Hóa đơn tiền điện
Renewable (adj) Có thể tái tạo
15
Nguồn năng lượng có thể tái tạo
Sun (n)[singular] Mặt trời
16 (n)[U] Ánh nắng mặt trời
(n)[U] Năng lượng mặt trời
Limited (adj) Giới hạn
17
(n)[C] Nguồn tài nguyên có giới hạn
Install (v-T) Lắp đặt
18
Lắp đặt một chiếc camera
Generate (v-T) Tạo ra
19
Tạo ra năng lượng
Operate (v-T) Phẫu thuật
20 (n)[C] Cuộc phẫu thuật
Trải qua một cuộc phẫu thuật
Accident (n)[C] Tai nạn
21
(n)[C] Tai nạn nhẹ
Rescue (v-T) Cứu hộ
22
(n)[C] Cuộc cứu hộ
23 Aviation (n)[U] Hàng không
26
Lớp tiếng Anh Thầy Đăng – AV Phổ Thông, luyện thi TOEIC, IELTS 093.9999.601
27