You are on page 1of 18

TIẾNG ANH 7 FRIENDS PLUS

WORDMAP
STARTER UNIT
Fill in each blank cell with equivalent English words or phrases.
N ENGLISH EQUIVALENTS VIETNAMESE WORDS
Funny (adj) Hài hước
1
A funny story Một câu chuyện hài
Photo (n) [C] Bức ảnh
2
Family photos Ảnh gia đình
Twin (n) [C] Anh / chị em sinh đôi
3
She’s pregnant with twins. Cô ấy đang mang song thai.
Cute (adj) Dễ thương
4
A cute little baby Em bé dễ thương
Nephew (n) [C] Cháu trai
5
My nephew is 11 years old. Cháu trai của tôi được 11 tuổi.
Smelly (adj) Có mùi khó chịu
6
Smelly feet Chân có mùi khó chịu
Partner (n) [C] Bạn chơi cùng
7
A tennis partner Bạn chơi tennis
Wife (n) [C] Vợ
8
I met my wife at university. Tôi đã gặp vợ tôi ở trường đại học.
Strict (adj) Nghiêm khắc
That teacher is very strict. Giáo viên ấy rất nghiêm khắc.
9
She’s on a very strict diet. Cô ấy đang theo chế độ ăn kiêng rất
nghiêm nhặt.
Science lab (n) [C] Phòng thí nghiệm khoa học
10 She works in a science lab. Cô ấy làm việc trong phòng thí nghiệm
khoa học.
Timetable (n) [C] = Schedule (n) [C] Lịch trình, lịch làm việc
11
I have a busy timetable this week. Tôi có lịch làm việc dày đặc tuần này.
Spare (adj) Rảnh rỗi
12
He plays the piano in his spare time. Anh ấy chơi đàn piano lúc rảnh rỗi.
13 Homework (n) [U] Bài tập về nhà
How much homework do you get? Bạn có bao nhiêu bài tập về nhà?
English homework Bài tập tiếng Anh về nhà
1
Tough (adj) = Difficult (adj) Khó khăn
14 A tough task Một nhiệm vụ khó
It was a tough decision to make. Nó là một quyết định khó khăn.
Backpack (n) [C] Ba-lô
15
A heavy backpack Chiếc ba-lô nặng
Laptop (n) [C] Máy tính xách tay
16 She is working on her laptop. Cô ấy đang làm việc trên máy tính.
I open my laptop and start typing. Tôi mở máy tính và bắt đầu gõ.
Modern (adj) Hiện đại
17
Modern society Xã hội hiện đại
Classroom (n)[C] Lớp học
18
Classroom activities (n)[C] Những hoạt động lớp học
Poster (n)[C] Tranh quảng cáo
19
They put up a poster. Họ treo một bảng quảng cáo.
Furniture (n) [U] Đồ đạc, nội thất
20 We need to buy some new furniture. Chúng ta cần mua ít đồ đạc mới.
A piece of furniture Một mẩu đồ đạc
Atmosphere (n)[C] Bầu khí quyển, không khí
21
The pollution of the atmosphere Ô nhiễm bầu không khí
Computer (n)[C] Máy tính
22
A computer screen Màn hình máy tính
Teacher (n)[C] Giáo viên
23
An English teacher (n)[C] Giáo viên tiếng Anh
Difficult (adj) Khó khăn
24 A difficult question (n)[C] Một câu hỏi khó
She finds it very difficult to get up early. Cô ấy thấy dậy sớm thật khó.
Exercise (n)[C] Bài tập
25 Grammar exercises Bài tập ngữ pháp
Do exercise One for homework. Làm bài tập một về nhà.

2
UNIT 1: MY TIME
Fill in each blank cell with equivalent English words or phrases.
N ENGLISH EQUIVALENTS VIETNAMESE WORDS
Countryside (n) [U] Miền quê
1
In the countryside Ở miền quê
Playground (n) [C] Sân chơi
2
A school playground Sân chơi ở trường
Sleep (v-I) Ngủ
3
To sleep deeply Ngủ sâu
Teenager (n) [C] Trẻ em từ 13 đến 19 tuổi
4
In your teens Ở độ tuổi vị thành niên của bạn
Screen (n) [C] Màn hình
5
Small screen Màn ảnh nhỏ (TV)
Ban (v-T) Cấm
6
The law bans smoking in public places. Luật cấm hút thuốc ở nơi công cộng.
Habit (n) [C] Thói quen
7
A good habit (n) [C] Thói quen tốt
Routine (n) [C] Thói quen
8
Daily routine Thói quen hàng ngày
Instrument (n)[C] Công cụ
9 A musical instrument Nhạc cụ
To play a musical instrument Chơi một loại nhạc cụ
Collect (v-T) = Gather (v-T) Thu thập
10
To collect information Thu thập thông tin
Hobby (n)[C] Thú vui
11
To take up a new hobby Chơi một thú vui mới
Cycling (n)[U] Chạy xe đạp
12
To go cycling Đi xe đạp
Downtown (adjective, adverb) Xuống phố
13 To go downtown Đi xuống phố
A downtown store (n)[C] Một cửa hang ở trung tâm thành phố
Online (adj) Trực tuyến
14 Online shopping Mua sắm trực tuyến
Online dating Hẹn hò qua mạng
15 Video game (n)[C] Trò chơi điện tử

3
To play video games Chơi các trò chơi điện tử
Bother (v-I/T) Gây phiền
16 Please stop bothering me when I’m working. Vui long đừng làm phiền khi tôi đang làm việc.
Sorry to bother you. Xin lỗi vì làm phiền bạn.
Athletics (n)[U] = Track and field Môn điền kinh
17
To compete in athletics Thi điền kinh
Cinema (n)[N] Rạp chiếu phim
18
To go to the cinema Đi xem phim
Annoy (v-T) = Bother (v-T) Làm phiền
19
Annoyance (n)[U] Sự phiền phức
Fan (n) [C] Người hâm mộ
20 A music fan (n) [C] Người hâm mộ âm nhạc
I’m a big fan of her books. Tôi là người hâm mộ sách của cô ấy.
Hate (v-I/T) Ghét
21
The two boys hate each other. Hai cậu bé ghét nhau.
Shopping center (n) [C] Trung tâm mua sắm
22
A modern shopping center (n) [C] Một trung tâm mua sắm hiện đại
Blog (n) [C] Trang viết cá nhân
23
A blogger (n) [C] Người viết blog
Bake (v-I/T) Nướng
24 To bake cookies Nướng bánh quy
I’m baking a cake. Tôi đang nướng bánh.
Draw (v-I/T) Vẽ
25 To draw a picture Vẽ một bức tranh
He drew a circle in the sand with a stick. Anh ấy vẽ một hình tròn trên cát bằng một cái que.

4
UNIT 2: COMMUNICATION
Fill in each blank cell with equivalent English words or phrases.

N ENGLISH EQUIVALENTS VIETNAMESE WORDS


Communicate (v-I/ T) Giao tiếp
1
We communicate by email. Chúng tôi giao tiếp qua email.
Face-to-face (adj) Trực tiếp, mặt đối mặt
2
A face-to-face conversation Một cuộc hội thoại trực tiếp
Conversation (n) [C] Cuộc hội thoại
3
A phone conversation Một cuộc nói chuyện điện thoại
Text message (n) [C] Tin nhắn văn bản
4
To send a text message Gởi tin nhắn văn bản
Instant (adj) Ngay lập tức, nhanh
5
Instant coffee Cà phê nhanh
Symbol (n) [C] Biểu tượng
6
A cultural symbol (n) [C] Biểu tượng văn hóa
Emoticon (n) [C] Biểu tượng cảm xúc (tạo bởi một nhóm
7 nhiều biểu tượng trên bàn phím)
:-) represents a smiling face. Biểu tượng :-) thể hiện khuôn mặt cười.
Emoji (n) [C] Biểu tượng cảm xúc
8 😗 is a kissing face. 😗 thể hiện nụ hôn.

Social media (n) [U] Mạng xã hội


Social media such as Facebook Mạng xã hội như Facebook
9
Social media are changing the way people Mạng xã hội đang thay đổi cách con người
communicate. giao tiếp.
Text (v-I/T) Soạn tin nhắn văn bản
10
Text me when you’re on the way. Nhắn tin cho tôi khi bạn đang đi nhé.
Talk (v-I/T) Nói chuyện
11
To talk on the phone Nói chuyện điện thoại
Real (adj) Có thực
12
Real life (n) [C] Cuộc sống thực
Colorful (adj) Nhiều màu sắc
13 A colorful bird (n) [C] Chim nhiều màu
Colored pencils (n) [C] Bút chì màu
14 Creative (adj) Sáng tạo
5
Creative writing Văn sáng tạo (viết truyện, thơ)
Creative thinking Suy nghĩ sáng tạo
Popular (adj) Phổ biến
15
A popular TV show (n) [C] Một chương trình TV nổi tiếng
Invent (v-I/T) Phát minh
16 An inventor (n) [C] Nhà phát minh
An invention (n) [C] Một phát minh
Culture (n)[U] Văn hóa
17
Language and culture Ngôn ngữ và văn hóa
International (adj) Quốc tế
18
An international language (n) [C] Ngôn ngữ đa quốc gia
Language (n) [C] Ngôn ngữ
19
A native language (n) [C] Tiếng mẹ đẻ
Feeling (n) [C] Cảm xúc, cảm thụ
20 To express your feelings Thể hiện cảm xúc của bạn
She has a wonderful feeling of music. Cô ấy có cảm thụ âm nhạc tuyệt vời.
Useful (adj) Hữu ích
21
Useful information Thông tin bổ ích
Silly (adj) Ngốc nghếch
22
A silly idea (n) [C] Một ý tưởng ngốc nghếch
Engaged (adj) Bận rộn làm việc gì đó thú vị
23
They were engaged in conversation. Họ đã nói chuyện huyên thuyên.
Ringtone (n) [C] Nhạc điện thoại
24 To download a ringtone Tải nhạc điện thoại
To change a ringtone Thay đổi nhạc điện thoại
Skin (n) [C] [U] Da
25 Skin color Màu da
Skin cancer Ung thư da

6
UNIT 3: THE PAST
Fill in each blank cell with equivalent English words or phrases.
N ENGLISH EQUIVALENTS VIETNAMESE WORDS
Discover (v-T) Khám phá
1
A discovery (n) [C] Sự khám phá
Galaxy (n) [C] Dãy ngân hà
2
Scientists are observing the galaxy. Các nhà khoa học đang quan sát dãy ngân hà.
Space (n) [U] Không gian
3
Space travel Du lịch không gian
Slave (n) [C] Nô lệ
4
A slave to fashion Nô lệ thời trang
Trade (v-I/T) Thương mại
5
We trade our products worldwide. Chúng tôi bán sản phẩm khắp thế giới.
Transport (n) [U] Giao thông
6
A means of transport Phương tiện giao thông
Fight (against) (v-T) Chống lại
7
To fight (against) a war Chống lại chiến tranh
Victory (n) [C] Chiến thắng
8
A victory celebration (n) [C] Tiệc ăn mừng chiến thắng
Rich (adj) Giàu có
9 To become rich Trở nên giàu có
Rich and famous Giàu có và nổi tiếng
Invade (v-I/T) Xâm lăng
10
An invader (n) [C] Kẻ xâm lược
Alive (adj) # Dead (adj) Sống # Chết
11
Is your grandmother still alive? Bà bạn vẫn còn sống khỏe chứ?
Familiar (adj) Quen thuộc
12
Familiar faces (n) [C] Những gương mặt quen thuộc
Brave (adj) Dũng cảm, can đảm
13 Bravery (n) [U] Sự can đảm
Be brave! Hãy can đảm lên!
Admire (v-T) Hâm mộ
14 Admiration (n) [U] Sự hâm mộ
An admirer (n) [C] Người hâm mộ
15 Perform (v-I/T) Biểu diễn
7
To perform a song Biểu diễn một ca khúc
Battle (n) [C] [U] Trận đấu
16 To go into battle Tham chiến
A battle for survival Cuộc đấu tranh sinh tồn
Invention (n)[C] Sự phát minh
17
Inventive (adj) Có nhiều ý tưởng mới
Parachute (v-I) Thả dù
18
To go parachuting Chơi thả dù
Helicopter (n)[C] Máy bay trực thăng
19
A rescue helicopter (n)[C] Máy bay trực thăng cứu hộ
Cruel (adj) Độc ác
20 War is cruel. Chiến tranh thật tàn nhẫn.
We shouldn’t be cruel to animals. Chúng ta không nên tàn nhẫn với động vật.
Brilliant (adj) Thông minh, sáng suốt
21
What a brilliant idea! Một ý tưởng sáng suốt, hay!
Enormous (adj) # tiny (adj) Rộng lớn # Nhỏ bé
22
An enormous house (n)[C] Một căn nhà rộng lớn
The universe (singular) Vũ trụ
23
In the universe Trong vũ trụ
History (n)[C] [U] Lịch sử
24 Human history Lịch sử loài người
To rewrite history Viết lại lịch sử
Explore (v-I/T) Thám hiểm
25 To explore the world Thám hiểm thế giới
To explore a new land Thám hiểm một vùng đất mới

8
UNIT 4: IN THE PICTURE
Fill in each blank cell with equivalent English words or phrases.

N ENGLISH EQUIVALENTS VIETNAMESE WORDS


Climb up (phrasal verb) Leo lên, trèo lên
1
To climb up a tree Leo lên cây
Lie (v-I) Nằm
2
She is lying in bed listening to music. Cô ấy đang nằm trên giường nghe nhạc.
Rubbish (n) [U] Rác
3
A rubbish bin (n) [C] Thùng rác
Simple (adj) Đơn giản
4
A simple task (n) [C] Một nhiệm vụ đơn giản
Success (n) [U] Sự thành công
5
Successful (adj) Thành công
Clever (adj) Thông minh, khéo léo
6
A clever child (n) [C] Một đứa trẻ thông minh
Decorate (v-T) Trang trí
7 They decorated the room with flowers and Họ đã trang trí căn phòng với hoa và bong bóng.
balloons.
Meaningful (adj) Có ý nghĩa
8
A meaningful experience (n) [C] Một trải nghiệm có ý nghĩa
Environment (n) [singular] Môi trường
9 Natural environment Môi trường tự nhiên
To protect the environment Bảo vệ môi trường
Start-up (n) [C] Công ty mới thành lập
10
Today there are many start-ups. Ngày nay có rất nhiều công ty mới thành lập.
Camera (n)[C] Máy ảnh
11
A digital camera (n)[C] Máy ảnh kĩ thuật số
Photograph (n)[C] Bức ảnh
12
To take a photograph Chụp ảnh
Selfie (n) [C] Ảnh tự chụp
13 A selfie stick (n) [C] Gậy chụp ảnh selfie
Selfie sticks come in many colors. Gậy chụp ảnh có rất nhiều màu sắc.
14 Easy (adj) Dễ dàng
An easy victory (n) [C] Một chiến thắng dễ dàng

9
Several schools are within easy reach. Vài ngôi trường không xa lắm.
Wild animal (n) [C] Động vật hoang dã
15
To protect wild animals Bảo vệ động vật hoang dã
Patient (adj) Kiên nhẫn
16 Patience (n) [U] Sự kiên nhẫn
Impatient (adj) Không kiên nhẫn, nóng vội
Comfortable (adj) Thoải mái
17
Comfort (n) [U] Sự thoải mái
Quiet (adj) Yên tĩnh
18
Be quiet! Giữ yên lặng!
Rude (adj) # Polite (adj) Thô lỗ # Lịch sự
19
Why are you so rude to her? Tại sao bạn lại thô lỗ với cô ấy?
Permission (n) [U] Sự xin phép
20 Without permission Không được cho phép
Ask for permission Hỏi xin phép
Creative (adj) Sáng tạo
21
Creativity (n) [U] Sự sáng tạo
Unusual (adj) Bất thường
22
She has an unusual name. Cô ấy có một cái tên lạ.
Angle (n) [C] Góc, góc nhìn
23
The photo was taken from an unusual angle. Bức ảnh được chụp từ một góc nhìn lạ.
Brilliant (adj) Ấn tượng
24 What a brilliant idea! Một ý tưởng ấn tượng, tuyệt vời
A brilliant photo (n) [C] Bức ảnh đẹp tuyệt
Amazing (adj) Ngạc nhiên
25 Amazingly (adv) Một cách ngạc nhiên
Amazement (n) [U] Sự ngạc nhiên

10
UNIT 5: ACHIEVE
Fill in each blank cell with equivalent English words or phrases.
N ENGLISH EQUIVALENTS VIETNAMESE WORDS
Achieve (v-T) Đạt được
1
Achievement (n) [C] Thành tựu
Distance (n) [C] Khoảng cách
2
A short distance (n) [C] Khoảng cách gần
Astronaut (n) [C] Phi hành gia
3
To send astronauts into space Đưa phi hành gia vào vũ trụ
Incredible (adj) Khó tin
4
An incredible story (n) [C] Một câu chuyện khó tin
Writer (n) [C] Nhà văn
5
Who is your favorite writer? Ai là nhà văn yêu thích nhất của bạn?
Successful (adj) Thành công
6
To succeed in (phrasal verb) Thành công
Wealth (n) [U] Sự giàu có, tài sản
7
Wealthy (adj) Giàu có
Shot (v-T) Bắn
8
To shot an arrow Bắn một mũi tên
Weight (n)[U] Cân nặng
9 To gain weight Tăng cân
To lose weight Giảm cân
Lifetime (n)[C] Cuộc đời
10
Once in a lifetime (idiom) Một lần trong đời
Medal (n)[C] Huy chương
11
To win a gold medal Giành huy chương vàng
Bodybuilder (a) Người tập thể hình
12
Bodybuilding (n) [U] Môn tập thể hình
Calorie (n) [C] Calo
13 A low-calorie diet (n) [C] Chế độ ăn ít calo
A fried egg contains about 100 calories. Một cái trứng chiên chứa khoảng 100 calo.
Contain (v-T) Chứa, đựng
14 A banana contains lots of vitamins. Một quả chuối chứa nhiều vitamin.
This bottle contains two liters of water. Cái bình này chứa 2 lít nước.
15 Muscle (n) [C] Cơ bắp

11
To relax the muscle Thả lỏng cơ bắp
Nutrient (n) [C] Chất dinh dưỡng
16 Essential nutrients (n) [C] Dưỡng chất cần thiết
Nutrition (n)[U] Dinh dưỡng
Energy (n)[U] Năng lượng
17
Be full of energy Tràn đầy năng lượng
Diet (n)[C] Chế độ ăn
18
A healthy diet (n)[C] Chế độ ăn khỏe mạnh
Record (n) [C] Kỉ lục
19
To set a record Lập kỉ lục
Genius (n) [C] Thiên tài
20 A mathematical genius Thiên tài toán học
The genius of Shakespeare Tài năng phi thường của Shakespeare
Expert (n) [C] Chuyên gia
21
A computer expert (n) [C] Một chuyên gia máy tính
Scientist (n) [C] Nhà khoa học
22
Science (n) [C] Môn khoa học
Prize (n) [C] Phần thưởng
23
She was awarded the Nobel Peace Prize. Cô ấy được trao giải Nobel Hòa Bình.
Talent (n) [C] Tài năng
24 Talented (adj) Có tài năng
A man of many talents Một người đàn ông có nhiều tài năng
Publish (v-T) Xuất bản, phát hành
25 To publish a book Xuất bản một quyển sách
A publisher (n) [C] Nhà xuất bản

12
UNIT 6: SURVIVAL
Fill in each blank cell with equivalent English words or phrases.

N ENGLISH EQUIVALENTS VIETNAMESE WORDS


Shelter (n) [C] [U] Nơi ở
1
Without shelter Không có nơi ở
To be / get lost (v – passive) Bị lạc đường
2
We got lost in the woods. Chúng tôi đã bị lạc trong khu rừng.
Jungle (n) [C] Rừng rậm nhiệt đới
3
The jungles of South-East Asia Những khu rừng rậm ở Đông Nam Á
Pick (v-T) Nhặt, hái
4
To pick grapes Hái nho
Cool (adj) Mát mẻ
5
Keep cool Giữ cho mát mẻ
Direction (n) [C] Phương hướng
6
I lost all sense of direction. Tôi đã không biết đi hướng nào.
Challenge (n) [C] Sự thử thách
7
To face a challenge Đối mặt với thử thách
Alive (adj) Sống, sống động
8
To bring something alive (idiom) Làm cho cái gì đó sinh động
Face (v-T) Đối mặt
9 To face difficulties Đối mặt với khó khăn
To face reality Đối mặt với hiện thực
Adventure (n)[C] Thám hiểm
10
An adventure story (n)[C] Truyện thám hiểm
Comfort (n)[U] Sự thoải mái
11
My parents live in comfort. Cha mẹ tôi sống thoải mái.
Practical (adj) Thực tế
12
Practical experience Kinh nghiệm thực tế
Reserved (adj) Bảo thủ, khép kín
13
She seems quite reserved. Cô ấy có vẻ khá bảo thủ.
Competitive (adj) Cạnh tranh
14 A competitive game (n)[C] Trò chơi thách đấu, cạnh tranh
Competition (n)[C] Cuộc thi đấu
15 To lead (v-I/T) Lãnh đạo, dẫn đầu

13
Leader (n)[C] Nhà lãnh đạo, người dẫn đầu
Decide (v-I/T) Quyết định
16 Decision (n)[C] Sự quyết định
To make a decision Đưa ra một quyết định
Boss (n)[C] Ông chủ, bà chủ
17
Bossy (adj) Mang tính ra lệnh, thích người khác làm theo mình
Solo (adj) Một mình
18
His first solo flight Chuyến bay đầu tiên một mình của anh ấy
Physical (adj) Thể chất
19
Physical fitness (n) [U] Sự cân đối của cơ thể
Habit (n) [C] Thói quen
20 Eating habit Thói quen ăn uống
A good habit Thói quen tốt
Risk (n) [C] Nguy hiểm
21
To take risk Mạo hiểm
First-aid (n) [U] Sơ cứu
22
First-aider (n) [C] Người thực hiện sơ cúu
Torch (n) [C] Ngọn đuốc
23
The Olympic torch Ngọn đuốc Olympic
Tent (n) [C] Lều
24 To put up a tent Dựng lều
To take down a tent Hạ lều xuống
Desert (n) [C] Sa mạc
25 The Sahara Desert Sa mạc Sahara
We passed a desert of grass and shrub. Chúng tôi đi ngang qua sa mạc có cỏ và bụi rậm.

14
UNIT 7: MUSIC
Fill in each blank cell with equivalent English words or phrases.
N ENGLISH EQUIVALENTS VIETNAMESE WORDS
Classical (adj) Cổ điển
1
Classical music Nhạc cổ điển
Concert (n) [C] Buổi hòa nhạc
2
To go to a concert (idiom) Đi xem hòa nhạc
Hard rock (n) [U] Nhạc rock gia điệu mạnh mẽ
3
He likes hard rock. Anh ấy thích nhạc rock gia điệu mạnh mẽ.
Lyrics (n) (plural) Lời nhạc
4
She loves the lyrics of We’re the World. Cô ấy thích lời của bài hát We’re the World.
Be crazy about someone Rất yêu thích ai đó
5
I am crazy about her. Tôi rất yêu cô ấy.
Drum (n) [C] Trống (nhạc cụ)
6
To play the drum Chơi trống
Weird (adj) Lạ
7
He’s got some weird ideas. Anh ấy có vài ý tưởng lạ.
Rhythm (n) [C] Nhịp điệu
8
To dance to the rhythm of the music Múa theo điệu nhạc
Song (n) [C] Bài hát
9 To sing a song Hát một bài hát
A hit song Một bài hát đang nổi tiếng
Version (n)[C] Phiên bản
10
The latest version Phiên bản mới nhất
Ambitious (adj) Tham vọng
11
Ambition (n)[U] Sự tham vọng
Charming (adj) Duyên dáng, dễ chịu, thu hút
12
What a charming name! Một cái tên nghe rất có duyên!
Confident (adj) Tự tin
13 Confidence (n) [U] Sự tự tin
Overconfident (adj) Quá tự tin
Voice (n) [C] Giọng nói, giọng hát
14 To speak in a soft voice Nói chuyện nhẹ nhàng
To lower your voice Nói chuyện nhỏ tiếng
15 Win (n) [C] = Victory (n) [C] Sự chiến thắng

15
Winner (n) [C] Người chiến thắng
Organize (v-T) Tổ chức
16 Organization (n) [C] Sự tổ chức
To organize an event Tổ chức một sự kiện
Review (n)[C] Nhận xét
17
A book review Nhận xét một quyển sách
Compassion (n)[U] Sự thông cảm
18
To show compassion Thể hiện sự thông cảm
Sympathy (n) [U] Sự thông cảm
19
Sympathize (v-I/T) Thông cảm
Human (Human being) (n) [C] Con người
20 Humanity (n) [U] Tính nhân văn
A sense of humanity Lòng nhân văn
Cheerful (adj) Vui vẻ
21
Cheerfully (adv) Một cách vui vẻ
Entrepreneur (n) [C] Doanh nhân, chủ doanh nghiệp
22
A creative entrepreneur (n) [C] Một doanh nhân sáng tạo
Award (n) [C] Phần thưởng
23
To receive an award Nhận phần thưởng
Passion (n) [C] Niềm đam mê
24 To share a passion Chia sẻ niềm đam mê
Music is his true passion. Âm nhạc là niềm đam mê thực sự của anh ấy.
Perform (v-I/T) Biểu diễn
25 Performance (n) [C] Sự biểu diễn
A live performance (n) [C] Buổi biểu diễn trực tiếp

16
UNIT 8: I BELIEVE I CAN FLY
Fill in each blank cell with equivalent English words or phrases.
N ENGLISH EQUIVALENTS VIETNAMESE WORDS
Dream (v-I/T) Mơ
1
Daydream (v-I) Nằm mơ giữa ban ngày
Economy (n) [U] Nền kinh tế
2
Economical (adj) Tiết kiệm
Jetpack (n) [C] Thiết bị hỗ trợ bay (trong truyện khoa học
viễn tưởng)
3
He dreams of flying with a jetpack. Anh ấy mơ mình bay lên với thiết bị hỗ trợ
bay.
Engine (n) [C] Động cơ
4
To start the engine Khởi động động cơ
Traffic jam (n) [C] Kẹt xe
5
We were stuck in a traffic jam. Chúng tôi đã bị kẹt xe.
Amphibious (adj) Có thể hoạt động ở trên cạn và dưới nước
6
An amphibious vehicle (n) [C] Xe chạy cả trên cạn và dưới nước
Convenient (adj) Tiện lợi
7
Convenience (n) [U] Sự thuận tiện
Space (n) [U] Không gian
8
Spacious (adj) Rộng rãi
Drive (v-I/T) Lái xe
9 A driver (n) [C] Tài xế
Self-driving (adj) Xe tự lái
Passenger (n)[C] Hành khách
10
Bus passengers (n)[C] Hành khách xe buýt
Pollution (n)[U] Sự ô nhiễm
11
Polluted (adj) Ô nhiễm
Loss (n) [U] Sự mất mát
12
Lossless (adj) Không mất mát
Environment (n)[U] Môi trường
13 Environmental (adj) Thuộc về môi trường
Environmentally friendly (adj) Thân thiện với môi trường
14 Electricity (n)[U] Điện năng
To produce electricity Sản xuất điện năng

17
An electricity bill (n)[C] Hóa đơn tiền điện
Renewable (adj) Có thể tái tạo
15
Renewable sources of energy Nguồn năng lượng có thể tái tạo
Sun (n)[singular] Mặt trời
16 Sunlight (n)[U] Ánh nắng mặt trời
Solar energy (n)[U] Năng lượng mặt trời
Limited (adj) Giới hạn
17
Limited resources (n)[C] Nguồn tài nguyên có giới hạn
Install (v-T) Lắp đặt
18
To install a camera Lắp đặt một chiếc camera
Generate (v-T) Tạo ra
19
To generate power / energy Tạo ra năng lượng
Operate (v-T) Phẫu thuật
20 Operation (n)[C] Cuộc phẫu thuật
To undergo an operation Trải qua một cuộc phẫu thuật
Accident (n)[C] Tai nạn
21
A minor accident (n)[C] Tai nạn nhẹ
Rescue (v-T) Cứu hộ
22
Rescue (n)[C] Cuộc cứu hộ
Aviation (n)[U] Hàng không
23
The aviation industry Ngành công nghiệp hàng không
Come up with something (phrasal verb) Tạo ra, tìm thấy
24 She came up with a new idea. Cô ấy đã nghĩ ra một ý tưởng mới.
How can you come up with the money? Bạn có thể kiếm được số tiền như thế nào?
Innovate (v-I/T) Cải tiến
25 Innovation (n)[U] Sự cải tiến
Innovative (adj) Cải tiến

18

You might also like