Professional Documents
Culture Documents
Mục lục
PART 1 (16 từ) 2
PART 2 (51 từ) 4
PART 3 (71 từ) 9
PART 4 (25 từ) 16
PART 5 (26 từ) 19
PART 6 (10 từ) 24
PART 7 (40 từ) 26
Tỉa cây,
Prune (v.) /pruːn/
cắt lá cây
He’s pruning a bush next to a building.
Anh ấy đang tỉa một bụi cây kế bên tòa nhà.
Bush (n.) Bụi cây /bʊʃ/
Additional funding.
Additional (adj.) Thêm vào /əˈdɪʃ.ən.əl/
Ngân sách thêm vào.
Overnight delivery.
Overnight (adj.) Qua đêm /ˌoʊ.vɚˈnaɪt/
Giao hàng qua đêm.
In several pharmacies.
Pharmacy (n.) Hiệu thuốc /ˈfɑːr.mə.si/
Tại một vài hiệu thuốc
Phác thảo,
Draw up (v.) /drɔːr ʌp/
viết ra
Could you help me draw up a contract?
Bạn giúp tôi thảo một hợp đồng được không?
Contract (n.) Hợp đồng /kənˈtrækt/
Liên quan
Legal (adj.) /ˈliːɡl̩ /
tới luật pháp
I have no legal expertise.
Tôi không có kiến thức chuyên ngành
về luật pháp
Kiến thức
Expertise (n.) /ˌek.spɝːˈtiːz/
chuyên ngành
Quan hệ
A public relation firm.
Public relation (n.) công chúng, / ˌpʌblɪk rɪˈleɪʃn̩ /
Một công ty quảng cáo.
quảng cáo
That’s so convenient!
Convenient (adj.) Tiện lợi /kənˈviː.ni.ənt/
Điều đó thật tiện lợi!
Chú ý,
Concern (v.) /kənˈsɝːn/
quan tâm
I am concerned about its variety, though.
Thật ra, tôi rất quan ngại về sự đa dạng của nó.
Variety (n.) Sự đa dạng /vəˈraɪ.ə.t̬ i/
We have a meeting
with the insurance company.
Insurance (n.) Bảo hiểm /ɪnˈʃɜ.r.əns/
Chúng ta có một buổi họp với công ty bảo
hiểm.
An automobile factory.
Automobile (n.) Xe hơi /ˈɑː.t̬ ə.moʊ.biːl/
Một nhà máy sản xuất xe hơi.
An express service.
Express (n.) Giao hàng nhanh /ɪkˈspres/
Một dịch vụ giao hàng nhanh.
Twenty-four-hour assistance.
Assistance (n.) Sự hỗ trợ /əˈsɪstəns/
Sự hỗ trợ 24/7
To extend an invitaion.
Extend (v.) Kéo dài /ɪkˈstend/
Để kéo dài một lời mời.
To make a correction.
Correction (n.) Sự chỉnh sửa /kəˈrekʃn̩/
Để thực hiện một sự chỉnh sửa.
To express satisfaction.
Satisfaction (n.) Sự hài lòng /ˌsætɪsˈfækʃn̩/
Để thể hiện sự hài lòng.
To explain a decision.
Decision (n.) Quyết định /dɪˈsɪʒn̩/
Để giải thích cho một quyết định.
Post an advertisement.
Post (v.) Đăng bài /pəʊst/
Đăng một bài quảng cáo.
Extraordinary desserts.
Extraordinary (adj.) Tuyệt vời /ɪkˈstrɔːdn̩ri/
Những món tráng miệng tuyệt hảo.
It is on a holiday weekend.
Holiday (n.) Ngày lễ /ˈhɒlədeɪ/
Nó rơi vào ngày nghỉ lễ cuối tuần.
Expired identification
Expire (v.) Hết hiệu lực /ɪkˈspaɪər/
Thẻ nhận dạng hết hạn
Potential investors
Potential (adj.) Tiềm năng /pəˈtenʃl/
Các nhà đầu tư tiềm năng
An administrative assistant
Administrative (adj.) Hành chính /ədˈmɪnɪstrətɪv/
Một trợ lý hành chính
To refuse an invitation
Refuse (v.) Từ chối /rɪˈfjuːz/
Từ chối lời mời
A health initiative
Initiative (adj.) Sáng kiến /ɪˈnɪʃətɪv/
Một sáng kiến về sức khỏe
Processing (v.) Xử lý /ˈprəʊsɛsɪŋ/ Khi xử lý yêu cầu nghỉ việc chữa bệnh, bác sĩ
phải điền đầy đủ vào mẫu.
Upgraded (v.) Nâng cấp /ʌpˈgreɪdɪd/ Nhà máy của chúng tôi ở Mannheim đã được
nâng cấp vào năm ngoái.
Significantly (adv.) Một cách đáng kể /sɪgˈnɪfɪkəntli/ Nghiên cứu cho thấy các loại cỏ khô khác nhau
về hàm lượng dinh dưỡng của chúng
Hire an inter
Hire (v.) Thuê, mướn /ˈhaɪər/
Thuê một sinh viên thực tập