Professional Documents
Culture Documents
Mục lục
PART 1 (8 từ) ......................................................................................................................................... 2
PART 2 (27 từ)........................................................................................................................................ 3
PART 3 (52 từ)........................................................................................................................................ 6
PART 4 (34 từ)...................................................................................................................................... 11
PART 5 (19 từ)...................................................................................................................................... 15
PART 6 (10 từ)...................................................................................................................................... 18
PART 7 (25 từ)...................................................................................................................................... 20
PART 1 (8 từ)
Từ vựng Ý nghĩa Phát âm Ví dụ
Ví đựng tiền,
Purse (n.) /pɝːs/
túi xách
A woman is removing an item from her purse.
Người phụ nữ đang bỏ một món đồ
trong ví của cô ấy.
Remove (v.) Loại bỏ /rɪˈmuːv/
By taxicab.
Taxicab (n.) Xe taxi /ˈtæk.si.kæb/
Bằng xe taxi.
With an umbrella.
Umbrella Cái ô, cái dù /ʌmˈbrel.ə/
Với một chiếc dù
An assembly line.
Assembly (n.) Lắp ráp máy móc /əˈsem.bli/
Một dây chuyền lắp ráp máy móc.
He is a portrait drawer.
Portrait (n.) Ảnh chân dung /ˈpɔːr.trɪt/
Anh ấy là họa sĩ vẽ chân dung.
A parking pass.
Pass (n.) Vé, thẻ /pæs/
Một tấm thẻ đỗ xe.
A marketing consultant.
Consultant (n.) Tư vấn viên /kənˈsʌl.tənt/
Nhân viên tư vấn marketing.
Attend a conference.
Attend (v.) Tham dự /əˈtend/
Tham dự một hội nghị.
To refuse an offer.
Refuse (v.) Từ chối /rɪˈfjuːz/
Để từ chối một lời đề nghị.
To make a reservation.
Reservation (n.) Sự đặt trước /ˌrez.ɚˈveɪ.ʃən/
Để thực hiện sự đặt trước.
Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online
Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
Nhóm Zalo giải đề ETS: https://tienganhthayquy.com/khoa-giai-de-ets-free-2020/
Review a policy.
Policy (n.) Chính sách /ˈpɑː.lə.si/
Xem xét lại một chính sách.
Overtime schedule.
Overtime (n.) Tăng ca /ˈoʊ.vɚ.taɪm/
Lịch tăng ca
A news article.
Article (n.) Tiêu đề /ˈɑːr.t̬ ɪ.kəl/
Tiêu đề của bản tín.
Edit a document.
Edit (v.) Chỉnh sửa /ˈed.ɪt/
Sửa một tài liệu.
At a clothing factory.
Factory (n.) Nhà máy /ˈfæk.tɚ.i/
Tại một nhà máy sản xuất quần áo.
A parking pass.
Pass (n.) Thẻ /pæs/
Thẻ đỗ xe.
Tour a facility.
Tour (v.) Đi thăm quan /tʊr/
Thăm quan một nhà máy.
A railway company.
Railway (n.) Đường ray xe lửa /ˈreɪl.weɪ/
Công ty vận tải xe lửa.
Book publishers.
Publisher (n.) Nhà xuất bản /ˈpʌb.lɪ.ʃɚ/
Những nhà xuất bản sách.
An art gallery.
Gallery (n.) Triển lãm /ˈɡæl.ɚ.i/
Một triển lãm nghệ thuật.
Chuyển đổi,
Transition (v.) /trænˈzɪʃ.ən/
chuyển giao Transitioning to a new industry
can be challenging.
Việc chuyển giao sang một ngành mới
Khó khăn, có thể rất khó khăn.
Challenging (adj.) /ˈtʃæl.ɪn.dʒɪŋ/
thách thức
To provide reassurance.
Reassurance (n.) Sự bảo đảm /ˌriː.əˈʃʊr.əns/
Để cung cấp sự đảm bảo.
Board members.
Board (n.) Hội đồng /bɔːrd/
Các thành viên trong hội đồng.
A project invoice.
Invoice (n.) Hoá đơn /ˈɪn.vɔɪs/
Hoá đơn của dự án.
Account archives.
Archive (n.) Kho lưu trữ /ˈɑːr.kaɪv/
Những kho lưu trữ tài khoản.
Introduce a guest.
Guest (n.) Khách mời /ɡest/
Giới thiệu một vị khách mời.
A forklift operator.
Forklift (n.) Xe nâng /ˈfɔrkˌlift/
Một nhân viên vận hành xe nâng.
Software proficiency
Proficiency (n.) Thành thạo /prəˈfɪʃnsi/
Thành thạo phần mềm.
It is a temporary position.
Temporary (adj.) Tạm thời /ˈtempəreri/
Đó là một vị trí tạm thời.