You are on page 1of 18

TIẾNG ANH 7 FRIENDS PLUS

WORDMAP
STARTER UNIT
Fill in each blank cell with equivalent English words or phrases.
N ENGLISH EQUIVALENTS VIETNAMESE WORDS
Funny (adj) Hài hước
1
Một câu chuyện hài
Photo (n) [C] Bức ảnh
2
Ảnh gia đình
Twin (n) [C] Anh / chị em sinh đôi
3
Cô ấy đang mang song thai.
Cute (adj) Dễ thương
4
Em bé dễ thương
Nephew (n) [C] Cháu trai
5
Cháu trai của tôi được 11 tuổi.
Smelly (adj) Có mùi khó chịu
6
Chân có mùi khó chịu
Partner (n) [C] Bạn chơi cùng
7
Bạn chơi tennis
Wife (n) [C] Vợ
8
Tôi đã gặp vợ tôi ở trường đại học.
Strict (adj) Nghiêm khắc
Giáo viên ấy rất nghiêm khắc.
9
Cô ấy đang theo chế độ ăn kiêng rất
nghiêm nhặt.
Science lab (n) [C] Phòng thí nghiệm khoa học
10 Cô ấy làm việc trong phòng thí nghiệm
khoa học.
Timetable (n) [C] = Schedule (n) [C] Lịch trình, lịch làm việc
11
Tôi có lịch làm việc dày đặc tuần này.
Spare (adj) Rảnh rỗi
12
Anh ấy chơi đàn piano lúc rảnh rỗi.
13 Homework (n) [U] Bài tập về nhà
Bạn có bao nhiêu bài tập về nhà?

1
Bài tập tiếng Anh về nhà
Tough (adj) = Difficult (adj) Khó khăn
14 Một nhiệm vụ khó
Nó là một quyết định khó khăn.
Backpack (n) [C] Ba-lô
15
Chiếc ba-lô nặng
Laptop (n) [C] Máy tính xách tay
16 Cô ấy đang làm việc trên máy tính.
I open my laptop and start typing. Tôi mở máy tính và bắt đầu gõ.
Modern (adj) Hiện đại
17
Xã hội hiện đại
Classroom (n)[C] Lớp học
18
(n)[C] Những hoạt động lớp học
Poster (n)[C] Tranh quảng cáo
19
Họ treo một bảng quảng cáo.
Furniture (n) [U] Đồ đạc, nội thất
20 Chúng ta cần mua ít đồ đạc mới.
Một mẩu đồ đạc
Atmosphere (n)[C] Bầu khí quyển, không khí
21
Ô nhiễm bầu không khí
Computer (n)[C] Máy tính
22
Màn hình máy tính
Teacher (n)[C] Giáo viên
23
(n)[C] Giáo viên tiếng Anh
Difficult (adj) Khó khăn
24 (n)[C] Một câu hỏi khó
Cô ấy thấy dậy sớm thật khó.
Exercise (n)[C] Bài tập
25 Bài tập ngữ pháp
Làm bài tập một về nhà.

2
UNIT 1: MY TIME
Fill in each blank cell with equivalent English words or phrases.
N ENGLISH EQUIVALENTS VIETNAMESE WORDS
Countryside (n) [U] Miền quê
1
Ở miền quê
Playground (n) [C] Sân chơi
2
Sân chơi ở trường
Sleep (v-I) Ngủ
3
Ngủ sâu
Teenager (n) [C] Trẻ em từ 13 đến 19 tuổi
4
Ở độ tuổi vị thành niên của bạn
Screen (n) [C] Màn hình
5
Màn ảnh nhỏ (TV)
Ban (v-T) Cấm
6
Luật cấm hút thuốc ở nơi công cộng.
Habit (n) [C] Thói quen
7
(n) [C] Thói quen tốt
Routine (n) [C] Thói quen
8
Thói quen hàng ngày
Instrument (n)[C] Công cụ
9 Nhạc cụ
Chơi một loại nhạc cụ
Collect (v-T) = Gather (v-T) Thu thập
10
Thu thập thông tin
Hobby (n)[C] Thú vui
11
Chơi một thú vui mới
Cycling (n)[U] Chạy xe đạp
12
Đi xe đạp
Downtown (adjective, adverb) Xuống phố
13 Đi xuống phố
(n)[C] Một cửa hang ở trung tâm thành phố
Online (adj) Trực tuyến
14 Mua sắm trực tuyến
Hẹn hò qua mạng
15 Video game (n)[C] Trò chơi điện tử

3
Chơi các trò chơi điện tử
Bother (v-I/T) Gây phiền
16 Vui long đừng làm phiền khi tôi đang làm việc.
Xin lỗi vì làm phiền bạn.
Athletics (n)[U] = Track and field Môn điền kinh
17
Thi điền kinh
Cinema (n)[N] Rạp chiếu phim
18
Đi xem phim
Annoy (v-T) = Bother (v-T) Làm phiền
19
(n)[U] Sự phiền phức
Fan (n) [C] Người hâm mộ
20 (n) [C] Người hâm mộ âm nhạc
Tôi là người hâm mộ sách của cô ấy.
Hate (v-I/T) Ghét
21
Hai cậu bé ghét nhau.
Shopping center (n) [C] Trung tâm mua sắm
22
(n) [C] Một trung tâm mua sắm hiện đại
Blog (n) [C] Trang viết cá nhân
23
(n) [C] Người viết blog
Bake (v-I/T) Nướng
24 Nướng bánh quy
Tôi đang nướng bánh.
Draw (v-I/T) Vẽ
25 Vẽ một bức tranh
Anh ấy vẽ một hình tròn trên cát bằng một cái que.

4
UNIT 2: COMMUNICATION
Fill in each blank cell with equivalent English words or phrases.

N ENGLISH EQUIVALENTS VIETNAMESE WORDS


Communicate (v-I/ T) Giao tiếp
1
Chúng tôi giao tiếp qua email.
Face-to-face (adj) Trực tiếp, mặt đối mặt
2
Một cuộc hội thoại trực tiếp
Conversation (n) [C] Cuộc hội thoại
3
Một cuộc nói chuyện điện thoại
Text message (n) [C] Tin nhắn văn bản
4
Gởi tin nhắn văn bản
Instant (adj) Ngay lập tức, nhanh
5
Cà phê nhanh
Symbol (n) [C] Biểu tượng
6
(n) [C] Biểu tượng văn hóa
Emoticon (n) [C] Biểu tượng cảm xúc (tạo bởi một nhóm
7 nhiều biểu tượng trên bàn phím)
:-) Biểu tượng :-) thể hiện khuôn mặt cười.
Emoji (n) [C] Biểu tượng cảm xúc
8 😗 😗 thể hiện nụ hôn.

Social media (n) [U] Mạng xã hội


Mạng xã hội như Facebook
9
Mạng xã hội đang thay đổi cách con người
giao tiếp.
Text (v-I/T) Soạn tin nhắn văn bản
10
Nhắn tin cho tôi khi bạn đang đi nhé.
Talk (v-I/T) Nói chuyện
11
Nói chuyện điện thoại
Real (adj) Có thực
12
(n) [C] Cuộc sống thực
Colorful (adj) Nhiều màu sắc
13 (n) [C] Chim nhiều màu
(n) [C] Bút chì màu
14 Creative (adj) Sáng tạo
5
Văn sáng tạo (viết truyện, thơ)
Suy nghĩ sáng tạo
Popular (adj) Phổ biến
15
(n) [C] Một chương trình TV nổi tiếng
Invent (v-I/T) Phát minh
16 (n) [C] Nhà phát minh
(n) [C] Một phát minh
Culture (n)[U] Văn hóa
17
Ngôn ngữ và văn hóa
International (adj) Quốc tế
18
(n) [C] Ngôn ngữ đa quốc gia
Language (n) [C] Ngôn ngữ
19
(n) [C] Tiếng mẹ đẻ
Feeling (n) [C] Cảm xúc, cảm thụ
20 Thể hiện cảm xúc của bạn
Cô ấy có cảm thụ âm nhạc tuyệt vời.
Useful (adj) Hữu ích
21
Thông tin bổ ích
Silly (adj) Ngốc nghếch
22
(n) [C] Một ý tưởng ngốc nghếch
Engaged (adj) Bận rộn làm việc gì đó thú vị
23
Họ đã nói chuyện huyên thuyên.
Ringtone (n) [C] Nhạc điện thoại
24 Tải nhạc điện thoại
Thay đổi nhạc điện thoại
Skin (n) [C] [U] Da
25 Màu da
Ung thư da

6
UNIT 3: THE PAST
Fill in each blank cell with equivalent English words or phrases.
N ENGLISH EQUIVALENTS VIETNAMESE WORDS
Discover (v-T) Khám phá
1
(n) [C] Sự khám phá
Galaxy (n) [C] Dãy ngân hà
2
Các nhà khoa học đang quan sát dãy ngân hà.
Space (n) [U] Không gian
3
Du lịch không gian
Slave (n) [C] Nô lệ
4
Nô lệ thời trang
Trade (v-I/T) Thương mại
5
Chúng tôi bán sản phẩm khắp thế giới.
Transport (n) [U] Giao thông
6
Phương tiện giao thông
Fight (against) (v-T) Chống lại
7
Chống lại chiến tranh
Victory (n) [C] Chiến thắng
8
(n) [C] Tiệc ăn mừng chiến thắng
Rich (adj) Giàu có
9 Trở nên giàu có
Giàu có và nổi tiếng
Invade (v-I/T) Xâm lăng
10
(n) [C] Kẻ xâm lược
Alive (adj) # Dead (adj) Sống # Chết
11
Bà bạn vẫn còn sống khỏe chứ?
Familiar (adj) Quen thuộc
12
(n) [C] Những gương mặt quen thuộc
Brave (adj) Dũng cảm, can đảm
13 (n) [U] Sự can đảm
Hãy can đảm lên!
Admire (v-T) Hâm mộ
14 (n) [U] Sự hâm mộ
(n) [C] Người hâm mộ
15 Perform (v-I/T) Biểu diễn
7
Biểu diễn một ca khúc
Battle (n) [C] [U] Trận đấu
16 Tham chiến
Cuộc đấu tranh sinh tồn
Invention (n)[C] Sự phát minh
17
(adj) Có nhiều ý tưởng mới
Parachute (v-I) Thả dù
18
Chơi thả dù
Helicopter (n)[C] Máy bay trực thăng
19
(n)[C] Máy bay trực thăng cứu hộ
Cruel (adj) Độc ác
20 Chiến tranh thật tàn nhẫn.
Chúng ta không nên tàn nhẫn với động vật.
Brilliant (adj) Thông minh, sáng suốt
21
Một ý tưởng sáng suốt, hay!
Enormous (adj) # tiny (adj) Rộng lớn # Nhỏ bé
22
(n)[C] Một căn nhà rộng lớn
The universe (singular) Vũ trụ
23
Trong vũ trụ
History (n)[C] [U] Lịch sử
24 Lịch sử loài người
Viết lại lịch sử
Explore (v-I/T) Thám hiểm
25 Thám hiểm thế giới
Thám hiểm một vùng đất mới

8
UNIT 4: IN THE PICTURE
Fill in each blank cell with equivalent English words or phrases.

N ENGLISH EQUIVALENTS VIETNAMESE WORDS


Climb up (phrasal verb) Leo lên, trèo lên
1
Leo lên cây
Lie (v-I) Nằm
2
Cô ấy đang nằm trên giường nghe nhạc.
Rubbish (n) [U] Rác
3
(n) [C] Thùng rác
Simple (adj) Đơn giản
4
(n) [C] Một nhiệm vụ đơn giản
Success (n) [U] Sự thành công
5
(adj) Thành công
Clever (adj) Thông minh, khéo léo
6
(n) [C] Một đứa trẻ thông minh
Decorate (v-T) Trang trí
7
Họ đã trang trí căn phòng với hoa và bong bóng.
Meaningful (adj) Có ý nghĩa
8
(n) [C] Một trải nghiệm có ý nghĩa
Environment (n) [singular] Môi trường
9 Môi trường tự nhiên
Bảo vệ môi trường
Start-up (n) [C] Công ty mới thành lập
10
Ngày nay có rất nhiều công ty mới thành lập.
Camera (n)[C] Máy ảnh
11
(n)[C] Máy ảnh kĩ thuật số
Photograph (n)[C] Bức ảnh
12
Chụp ảnh
Selfie (n) [C] Ảnh tự chụp
13 (n) [C] Gậy chụp ảnh selfie
Gậy chụp ảnh có rất nhiều màu sắc.
Easy (adj) Dễ dàng
14 (n) [C] Một chiến thắng dễ dàng
Vài ngôi trường không xa lắm.

9
Wild animal (n) [C] Động vật hoang dã
15
Bảo vệ động vật hoang dã
Patient (adj) Kiên nhẫn
16 (n) [U] Sự kiên nhẫn
(adj) Không kiên nhẫn, nóng vội
Comfortable (adj) Thoải mái
17
(n) [U] Sự thoải mái
Quiet (adj) Yên tĩnh
18
Giữ yên lặng!
Rude (adj) # Polite (adj) Thô lỗ # Lịch sự
19
Tại sao bạn lại thô lỗ với cô ấy?
Permission (n) [U] Sự xin phép
20 Không được cho phép
Hỏi xin phép
Creative (adj) Sáng tạo
21
(n) [U] Sự sáng tạo
Unusual (adj) Bất thường
22
Cô ấy có một cái tên lạ.
Angle (n) [C] Góc, góc nhìn
23
Bức ảnh được chụp từ một góc nhìn lạ.
Brilliant (adj) Ấn tượng
24 Một ý tưởng ấn tượng, tuyệt vời
(n) [C] Bức ảnh đẹp tuyệt
Amazing (adj) Ngạc nhiên
25 (adv) Một cách ngạc nhiên
(n) [U] Sự ngạc nhiên

10
UNIT 5: ACHIEVE
Fill in each blank cell with equivalent English words or phrases.
N ENGLISH EQUIVALENTS VIETNAMESE WORDS
Achieve (v-T) Đạt được
1
(n) [C] Thành tựu
Distance (n) [C] Khoảng cách
2
(n) [C] Khoảng cách gần
Astronaut (n) [C] Phi hành gia
3
Đưa phi hành gia vào vũ trụ
Incredible (adj) Khó tin
4
(n) [C] Một câu chuyện khó tin
Writer (n) [C] Nhà văn
5
Ai là nhà văn yêu thích nhất của bạn?
Successful (adj) Thành công
6
(phrasal verb) Thành công
Wealth (n) [U] Sự giàu có, tài sản
7
(adj) Giàu có
Shot (v-T) Bắn
8
Bắn một mũi tên
Weight (n)[U] Cân nặng
9 Tăng cân
Giảm cân
Lifetime (n)[C] Cuộc đời
10
(idiom) Một lần trong đời
Medal (n)[C] Huy chương
11
Giành huy chương vàng
Bodybuilder (a) Người tập thể hình
12
(n) [U] Môn tập thể hình
Calorie (n) [C] Calo
13 (n) [C] Chế độ ăn ít calo
Một cái trứng chiên chứa khoảng 100 calo.
Contain (v-T) Chứa, đựng
14 Một quả chuối chứa nhiều vitamin.
Cái bình này chứa 2 lít nước.
15 Muscle (n) [C] Cơ bắp

11
Thả lỏng cơ bắp
Nutrient (n) [C] Chất dinh dưỡng
16 (n) [C] Dưỡng chất cần thiết
(n)[U] Dinh dưỡng
Energy (n)[U] Năng lượng
17
Tràn đầy năng lượng
Diet (n)[C] Chế độ ăn
18
(n)[C] Chế độ ăn khỏe mạnh
Record (n) [C] Kỉ lục
19
Lập kỉ lục
Genius (n) [C] Thiên tài
20 Thiên tài toán học
Tài năng phi thường của Shakespeare
Expert (n) [C] Chuyên gia
21
(n) [C] Một chuyên gia máy tính
Scientist (n) [C] Nhà khoa học
22
(n) [C] Môn khoa học
Prize (n) [C] Phần thưởng
23
Cô ấy được trao giải Nobel Hòa Bình.
Talent (n) [C] Tài năng
24 (adj) Có tài năng
Một người đàn ông có nhiều tài năng
Publish (v-T) Xuất bản, phát hành
25 Xuất bản một quyển sách
(n) [C] Nhà xuất bản

12
UNIT 6: SURVIVAL
Fill in each blank cell with equivalent English words or phrases.

N ENGLISH EQUIVALENTS VIETNAMESE WORDS


Shelter (n) [C] [U] Nơi ở
1
Không có nơi ở
To be / get lost (v – passive) Bị lạc đường
2
Chúng tôi đã bị lạc trong khu rừng.
Jungle (n) [C] Rừng rậm nhiệt đới
3
Những khu rừng rậm ở Đông Nam Á
Pick (v-T) Nhặt, hái
4
Hái nho
Cool (adj) Mát mẻ
5
Giữ cho mát mẻ
Direction (n) [C] Phương hướng
6
Tôi đã không biết đi hướng nào.
Challenge (n) [C] Sự thử thách
7
Đối mặt với thử thách
Alive (adj) Sống, sống động
8
(idiom) Làm cho cái gì đó sinh động
Face (v-T) Đối mặt
9 Đối mặt với khó khăn
Đối mặt với hiện thực
Adventure (n)[C] Thám hiểm
10
(n)[C] Truyện thám hiểm
Comfort (n)[U] Sự thoải mái
11
Cha mẹ tôi sống thoải mái.
Practical (adj) Thực tế
12
Kinh nghiệm thực tế
Reserved (adj) Bảo thủ, khép kín
13
Cô ấy có vẻ khá bảo thủ.
Competitive (adj) Cạnh tranh
14 (n)[C] Trò chơi thách đấu, cạnh tranh
(n)[C] Cuộc thi đấu
15 To lead (v-I/T) Lãnh đạo, dẫn đầu

13
(n)[C] Nhà lãnh đạo, người dẫn đầu
Decide (v-I/T) Quyết định
16 (n)[C] Sự quyết định
Đưa ra một quyết định
Boss (n)[C] Ông chủ, bà chủ
17
(adj) Mang tính ra lệnh, thích người khác làm theo mình
Solo (adj) Một mình
18
Chuyến bay đầu tiên một mình của anh ấy
Physical (adj) Thể chất
19
(n) [U] Sự cân đối của cơ thể
Habit (n) [C] Thói quen
20 Thói quen ăn uống
Thói quen tốt
Risk (n) [C] Nguy hiểm
21
Mạo hiểm
First-aid (n) [U] Sơ cứu
22
(n) [C] Người thực hiện sơ cúu
Torch (n) [C] Ngọn đuốc
23
Ngọn đuốc Olympic
Tent (n) [C] Lều
24 Dựng lều
Hạ lều xuống
Desert (n) [C] Sa mạc
25 Sa mạc Sahara
Chúng tôi đi ngang qua sa mạc có cỏ và bụi rậm.

14
UNIT 7: MUSIC
Fill in each blank cell with equivalent English words or phrases.
N ENGLISH EQUIVALENTS VIETNAMESE WORDS
Classical (adj) Cổ điển
1
Nhạc cổ điển
Concert (n) [C] Buổi hòa nhạc
2
(idiom) Đi xem hòa nhạc
Hard rock (n) [U] Nhạc rock gia điệu mạnh mẽ
3
Anh ấy thích nhạc rock gia điệu mạnh mẽ.
Lyrics (n) (plural) Lời nhạc
4
Cô ấy thích lời của bài hát We’re the World.
Be crazy about someone Rất yêu thích ai đó
5
Tôi rất yêu cô ấy.
Drum (n) [C] Trống (nhạc cụ)
6
Chơi trống
Weird (adj) Lạ
7
Anh ấy có vài ý tưởng lạ.
Rhythm (n) [C] Nhịp điệu
8
Múa theo điệu nhạc
Song (n) [C] Bài hát
9 Hát một bài hát
Một bài hát đang nổi tiếng
Version (n)[C] Phiên bản
10
Phiên bản mới nhất
Ambitious (adj) Tham vọng
11
(n)[U] Sự tham vọng
Charming (adj) Duyên dáng, dễ chịu, thu hút
12
Một cái tên nghe rất có duyên!
Confident (adj) Tự tin
13 (n) [U] Sự tự tin
(adj) Quá tự tin
Voice (n) [C] Giọng nói, giọng hát
14 Nói chuyện nhẹ nhàng
Nói chuyện nhỏ tiếng
15 Win (n) [C] = Victory (n) [C] Sự chiến thắng

15
(n) [C] Người chiến thắng
Organize (v-T) Tổ chức
16 (n) [C] Sự tổ chức
Tổ chức một sự kiện
Review (n)[C] Nhận xét
17
Nhận xét một quyển sách
Compassion (n)[U] Sự thông cảm
18
Thể hiện sự thông cảm
Sympathy (n) [U] Sự thông cảm
19
(v-I/T) Thông cảm
Human (Human being) (n) [C] Con người
20 (n) [U] Tính nhân văn
Lòng nhân văn
Cheerful (adj) Vui vẻ
21
(adv) Một cách vui vẻ
Entrepreneur (n) [C] Doanh nhân, chủ doanh nghiệp
22
(n) [C] Một doanh nhân sáng tạo
Award (n) [C] Phần thưởng
23
Nhận phần thưởng
Passion (n) [C] Niềm đam mê
24 Chia sẻ niềm đam mê
Âm nhạc là niềm đam mê thực sự của anh ấy.
Perform (v-I/T) Biểu diễn
25 (n) [C] Sự biểu diễn
(n) [C] Buổi biểu diễn trực tiếp

16
UNIT 8: I BELIEVE I CAN FLY
Fill in each blank cell with equivalent English words or phrases.
N ENGLISH EQUIVALENTS VIETNAMESE WORDS
Dream (v-I/T) Mơ
1
(v-I) Nằm mơ giữa ban ngày
Economy (n) [U] Nền kinh tế
2
(adj) Tiết kiệm
Jetpack (n) [C] Thiết bị hỗ trợ bay (trong truyện khoa học
viễn tưởng)
3
Anh ấy mơ mình bay lên với thiết bị hỗ trợ
bay.
Engine (n) [C] Động cơ
4
Khởi động động cơ
Traffic jam (n) [C] Kẹt xe
5
Chúng tôi đã bị kẹt xe.
Amphibious (adj) Có thể hoạt động ở trên cạn và dưới nước
6
(n) [C] Xe chạy cả trên cạn và dưới nước
Convenient (adj) Tiện lợi
7
(n) [U] Sự thuận tiện
Space (n) [U] Không gian
8
(adj) Rộng rãi
Drive (v-I/T) Lái xe
9 (n) [C] Tài xế
(adj) Xe tự lái
Passenger (n)[C] Hành khách
10
(n)[C] Hành khách xe buýt
Pollution (n)[U] Sự ô nhiễm
11
(adj) Ô nhiễm
Loss (n) [U] Sự mất mát
12
(adj) Không mất mát
Environment (n)[U] Môi trường
13 (adj) Thuộc về môi trường
(adj) Thân thiện với môi trường
14 Electricity (n)[U] Điện năng
Sản xuất điện năng

17
(n)[C] Hóa đơn tiền điện
Renewable (adj) Có thể tái tạo
15
Nguồn năng lượng có thể tái tạo
Sun (n)[singular] Mặt trời
16 (n)[U] Ánh nắng mặt trời
(n)[U] Năng lượng mặt trời
Limited (adj) Giới hạn
17
(n)[C] Nguồn tài nguyên có giới hạn
Install (v-T) Lắp đặt
18
Lắp đặt một chiếc camera
Generate (v-T) Tạo ra
19
Tạo ra năng lượng
Operate (v-T) Phẫu thuật
20 (n)[C] Cuộc phẫu thuật
Trải qua một cuộc phẫu thuật
Accident (n)[C] Tai nạn
21
(n)[C] Tai nạn nhẹ
Rescue (v-T) Cứu hộ
22
(n)[C] Cuộc cứu hộ
Aviation (n)[U] Hàng không
23
Ngành công nghiệp hàng không
Come up with something (phrasal verb) Tạo ra, tìm thấy
24 Cô ấy đã nghĩ ra một ý tưởng mới.
Bạn có thể kiếm được số tiền như thế nào?
Innovate (v-I/T) Cải tiến
(n)[U] Sự cải tiến
25
(adj) Cải tiến

18

You might also like