Unit 8: LEARNING WITH PERSONAL ELECTRONIC 32 Result (n)=consequence /rɪˈzʌlt/ Kết quả
33 Media player (n) /ˈmiː.di.ə//ˈpleɪ.ər/ thiết bị lưu trữ và phát
DEVICES âm thanh và hình ảnh. No Word Transcript Meaning 34 Advanced (adj) /ədˈvɑːnst/ Tiên tiến 1. Personal electronic /ˈpɜː.sən.əl//ˌel.ekˈt Thiết bị điện tử cá nhân 35 Software (n) /ˈsɒft.weər/ Phần mềm devices rɒn.ɪk/ /dɪˈvaɪs/ 36 Improve (v) /ɪmˈpruːv/ Cải tiến 2 Device = tool(n) /tuːl/ Công cụ 37 Accent (n) /ˈæk.sənt/ Giọng /dɪˈvaɪs/ 38 Suit (v) /suːt/ Hợp,vừa 3 Tablet(n) /ˈtæb.lət/ Máy tính bảng 39 Electronic dictionary (n) /ˌel.ekˈtrɒn.ɪk/ Kim điện tử 4 Definitely (adv) /ˈdef.ən.ət.li/ Chính xác /ˈdɪk.ʃən.er.i/ 5 Communication (n) /kəˌmjuː.nəˈkeɪ.ʃən Sự truyền đạt 40 Text (n) /tekst/ Bài khóa Communicate (v) / Truyền đạt (v) Soạn tin nhắn /kəˈmjuː.nə.keɪt/ 41 Backpack (n) /ˈbæk.pæk/ Ba lô 6 Take photo Chụp ảnh 42 Submit (v) /səbˈmɪt/ Nộp (bài) 7 Record (n) /ˈrek.ɚd/ Kỉ lục 43 Survey (n) /ˈsɜː.veɪ/ Cuộc điều tra (v) /rɪˈkɔːrd/ Ghi âm 44 Reasonable (adj) /ˈriː.zən.ə.bəl/ Hợp lý Recorder (n) /rɪˈkɔː.dər/ Máy ghi âm 45 Distract (v) /dɪˈstrækt/ Xao nhãng 8 Store (n) /stɔːr/ Kho hàng 46 Disruptive (adj) /dɪsˈrʌp.tɪv/ Phá vỡ (v) Lưu trữ 47 Concentrate on (v) /ˈkɒn.sən.treɪt/ Tập trung 9 Do calculations (v) /ˌkæl.kjəˈleɪ.ʃən/ Làm tính 48 Affect =influence = /əˈfekt/ ảnh hưởng 10 Take notes=write down Ghi chú /ˈɪn.flu.əns/ 11 Access (to) (v) /ˈæk.ses/ Truy cập (internet) 49 Radiation (n) /ˌreɪ.diˈeɪ.ʃən/ Tia phóng xạ 12 Material (n) /məˈtɪr.i.əl/ Nguyên vật liệu 50 Harm (v) /hɑːm/ Làm hại 13 Widen (v)=broaden /ˈwaɪ.dən/ Mở rộng Harmful (adj) Có hại 14 Digital pen (n) /ˈdɪdʒ.ɪ.təl//pen/ Bút kĩ thuật số Harmless (adj) Vô hại 15 Touch screen (n) /tʌtʃ/ /skriːn/ Màn hình cảm ứng 51 Take/have a rest Nghỉ giải lao 16 Perfect (adj) /ˈpɜː.fekt/ Hoàn hảo 52 Ensure (v) /ɪnˈʃʊr/ Bảo đảm 17 Look up=search /sɜːtʃ/ Tra cứu 53 Area (n) /ˈer.i.ə/ Diện tích 18 Share (v) /ʃer/ Chia sẻ 54 Translate (v) /trænzˈleɪt/ Dịch 19 Normal (adj) /ˈnɔːməl/ Bình thường 55 Playwright (n) /ˈpleɪ.raɪt/ Nhà viết kịch 20 Electronic (adj) /ˌel.ekˈtrɒn.ɪk/ Điện tử 56 Break down Hỏng 22 Make use of =take Tận dụng 57 Countryside /ˈkʌn.tri.saɪd/ Nông thôn advantage of 58 Interactive whiteboard /ɪn.təˌræk.tɪv bảng tương tác 24 Ability (n) /əˈbɪl.ə.ti/ Khả năng ˈwaɪt.bɔːd/ 25 Human voice recognition /ˈhjuː.mən/ /vɔɪs/ thiết bị hoặc chương 59 Stimulate (v) /ˈstɪm.jə.leɪt/ Kích thích (n) trình để hiểu giọng nói 60 Engage (v) /ɪnˈɡeɪdʒ/ thu hút và giữ Liên lạc của người ai đó 26 Effective (adj) /ɪˈfek.tɪv/ Hiệu quả 61 In summary /ɪn/ /ˈsʌm.ər.i/ Tóm lại 28 Portable (adj) /ˈpɔː.tə.bəl/ Dễ mang 62 Beneficial (adj) /ˌben.ɪˈfɪʃ.əl/ Lợi ích 29 Application (app) /ˌæp.ləˈkeɪ.ʃən/ ứng dụng 63 Drag(v) /dræɡ/ kéo 30 Particular (adj) /pəˈtɪk.jə.lər/ đặc biệt 31 Produce (v) /prəˈduːs/ Sản xuất