You are on page 1of 5

UNIT 5: ACHIEVE

Fill in each blank cell with equivalent English words or phrases.

N ENGLISH EQUIVALENTS VIETNAMESE WORDS


Achieve (v-T) Đạt được
1
Achievement (n) [C] Thành tựu
Distance (n) [C] Khoảng cách
2
A short distance (n) [C] Khoảng cách gần
Astronaut (n) [C] Phi hành gia
3
To send astronauts into space Đưa phi hành gia vào vũ trụ
Incredible (adj) Khó tin
4
An incredible story (n) [C] Một câu chuyện khó tin
Writer (n) [C] Nhà văn
5
Who is your favorite writer? Ai là nhà văn yêu thích nhất của bạn?
Successful (adj) Thành công
6
To succeed in (phrasal verb) Thành công
Wealth (n) [U] Sự giàu có, tài sản
7
Wealthy (adj) Giàu có
Shot (v-T) Bắn
8
To shot an arrow Bắn một mũi tên
Weight (n)[U] Cân nặng
9 To gain weight Tăng cân
To lose weight Giảm cân
Lifetime (n)[C] Cuộc đời
10
Once in a lifetime (idiom) Một lần trong đời
Medal (n)[C] Huy chương
11
To win a gold medal Giành huy chương vàng
Bodybuilder (a) Người tập thể hình
12
Bodybuilding (n) [U] Môn tập thể hình
Calorie (n) [C] Calo
A low-calorie diet (n) [C] Chế độ ăn ít calo
13
A fried egg contains about 100 calories. Một cái trứng chiên chứa khoảng 100
calo.
Contain (v-T) Chứa, đựng
14 A banana contains lots of vitamins. Một quả chuối chứa nhiều vitamin.
This bottle contains two liters of water. Cái bình này chứa 2 lít nước.
Muscle (n) [C] Cơ bắp
15
To relax the muscle Thả lỏng cơ bắp
Nutrient (n) [C] Chất dinh dưỡng
16 Essential nutrients (n) [C] Dưỡng chất cần thiết
Nutrition (n)[U] Dinh dưỡng
Energy (n)[U] Năng lượng
17
Be full of energy Tràn đầy năng lượng
Diet (n)[C] Chế độ ăn
18
A healthy diet (n)[C] Chế độ ăn khỏe mạnh
Record (n) [C] Kỉ lục
19
To set a record Lập kỉ lục
Genius (n) [C] Thiên tài
20 A mathematical genius Thiên tài toán học
The genius of Shakespeare Tài năng phi thường của Shakespeare
Expert (n) [C] Chuyên gia
21
A computer expert (n) [C] Một chuyên gia máy tính
Scientist (n) [C] Nhà khoa học
22
Science (n) [C] Môn khoa học
Prize (n) [C] Phần thưởng
23
She was awarded the Nobel Peace Prize. Cô ấy được trao giải Nobel Hòa Bình.
Talent (n) [C] Tài năng
24 Talented (adj) Có tài năng
A man of many talents Một người đàn ông có nhiều tài năng
Publish (v-T) Xuất bản, phát hành
25 To publish a book Xuất bản một quyển sách
A publisher (n) [C] Nhà xuất bản
UNIT 6: SURVIVAL

Fill in each blank cell with equivalent English words or phrases

N ENGLISH EQUIVALENTS VIETNAMESE WORDS


Shelter (n) [C] [U] Nơi ở
1
Without shelter Không có nơi ở
To be / get lost (v – passive) Bị lạc đường
2
We got lost in the woods. Chúng tôi đã bị lạc trong khu rừng.
Jungle (n) [C] Rừng rậm nhiệt đới
3
The jungles of South-East Asia Những khu rừng rậm ở Đông Nam Á
Pick (v-T) Nhặt, hái
4
To pick grapes Hái nho
Cool (adj) Mát mẻ
5
Keep cool Giữ cho mát mẻ
Direction (n) [C] Phương hướng
6
I lost all sense of direction. Tôi đã không biết đi hướng nào.
Challenge (n) [C] Sự thử thách
7
To face a challenge Đối mặt với thử thách
Alive (adj) Sống, sống động
8
To bring something alive (idiom) Làm cho cái gì đó sinh động
Face (v-T) Đối mặt
9 To face difficulties Đối mặt với khó khăn
To face reality Đối mặt với hiện thực
Adventure (n)[C] Thám hiểm
10
An adventure story (n)[C] Truyện thám hiểm
Comfort (n)[U] Sự thoải mái
11
My parents live in comfort. Cha mẹ tôi sống thoải mái.
Practical (adj) Thực tế
12
Practical experience Kinh nghiệm thực tế
Reserved (adj) Bảo thủ, khép kín
13
She seems quite reserved. Cô ấy có vẻ khá bảo thủ.
Competitive (adj) Cạnh tranh
14 A competitive game (n)[C] Trò chơi thách đấu, cạnh tranh
Competition (n)[C] Cuộc thi đấu
To lead (v-I/T) Lãnh đạo, dẫn đầu
15
Leader (n)[C] Nhà lãnh đạo, người dẫn đầu
Decide (v-I/T) Quyết định
16 Decision (n)[C] Sự quyết định
To make a decision Đưa ra một quyết định
Boss (n)[C] Ông chủ, bà chủ
17 Bossy (adj) Mang tính ra lệnh, thích người khác
làm theo mình
Solo (adj) Một mình
18 His first solo flight Chuyến bay đầu tiên một mình của
anh ấy
Physical (adj) Thể chất
19
Physical fitness (n) [U] Sự cân đối của cơ thể
Habit (n) [C] Thói quen
20 Eating habit Thói quen ăn uống
A good habit Thói quen tốt
Risk (n) [C] Nguy hiểm
21
To take risk Mạo hiểm
First-aid (n) [U] Sơ cứu
22
First-aider (n) [C] Người thực hiện sơ cúu
Torch (n) [C] Ngọn đuốc
23
The Olympic torch Ngọn đuốc Olympic
Tent (n) [C] Lều
24 To put up a tent Dựng lều
To take down a tent Hạ lều xuống
Desert (n) [C] Sa mạc
The Sahara Desert Sa mạc Sahara
25
We passed a desert of grass and shrub. Chúng tôi đi ngang qua sa mạc có
cỏ và bụi rậm.

You might also like