Professional Documents
Culture Documents
A
1 able (a) Có năng lực, có khả năng
Enable (v) Làm cho có thể
Ably (adv) Một cách có tài
Ability (n) Năng lực, khả năng
2. abrupt (a) Thình lình, đột ngột
Abruptly (adv) Thình lình, rời ra
abruptness (n) Sự bất ngờ
3. absent (a) Vắng mặt
Absently (adv) Lơ đãng
Absentee (n) Người vắng mặt
Absence (n) Sự vắng mặt
4 academy (n) Viện hàn lâm, viện triết học
Academe (n) Học viện, trường đại học
Academie (a) Thuộc về trường đại học
Academicals (n) Mũ và áo dài mặ ở đại học
Academician (n) Viện sĩ
5 access (v) Truy cập
Access (n) Lối vào, đường vào, đến gần
Accession (n) Gia nhập và
Accessible (a) Có thể đi vào, tới gần
Grassy (a) Có cỏ
16. greateful (a) Biết ơn, mang ơn
Greatfully (adv) Một cách biết ơn
Greatfulness (n) Lòng biết ơn
17. grent (a) To lớn, vĩ đại
Grenten (v) Làm lớn ra
Grently (adv) Thật vĩ đại
Grentness (n) Sự to lớn, vĩ đại
18. greed (n) Sự tham ăn
Groody (a) Tham lam , thèm muốn
Groodily (adv) Một cách tham lam
Greediness (n) Tính háu ăn
19. greet (v) Chào hỏi
Greeting (n) Lời chào hỏi
Greeter (n) Người chào hỏi
20. grocer (n) Người bán tạp hóa
Grocery (n) Cửa hàng tạp hóa
Groceries (n) Hàng tạp hóa
21. grow (v) Mọc, trồng
Growable (a) Có thể trồng được
Grower (n) Người trồng cây
Growth = growing (n) Sự trưởng thành
22. guarantee (n) Sự đảm bảo
Guarantee (v) Bảo đảm, bảo hành
Guaranteed (a) Có bảo chứng
Guarantor (n) Nhà bảo hành
Guaranty (n) Giấy bảo đảm
23 . guide (v) Hướng dẫn
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí
Loudness (n) Sự ồn
25. Love (n)(v) Yêu ,tình yêu
Lovely (a) Dễ thương ,xinh
Loveless (a) Không dễ thương
Lover (n) Người yêu
Lovesick (a) Tương tự
26. Low (a) Dưới thấp
Lowly (adv) Tầm thường, ti tiện
Lowness (n) Tự thấp
Lower (v) Hạ thấp, giảm xuống
Lowerable (a) Có thể hạ thấp được
Lowermost (a) Thấp nhất
27. Luck (n) Sự may mắn
Lucky (a) May mắn
Luckily (adv) Thât may mắn
≠Unlucky (a) Không may mắn
≠Unluckily (adv) Không may mắn
27. Luxury (n) Sự xa hoa, lộng lẫy
Luxurious (a) Lộng lẫy , sang trọng
Luxuriate (v) Xa xỉ, xa hoa , lộng lẫy
Mankind (n)
Manly (a) Con người, đàn ông
Manhood (n) Loài người
7. Manage (v) Có tính đàn ông
Management (n) Nhân tính
Manager (n) Quản lý
Manageress (n) Sự quản lý
W
1. Wait (v) Đợi chờ
Waiter (n) Người hầu
2. Wander (v)(n) Đi lang thang , sự đi thơ thẩn
Wandere (n) Người hay thú đi lang thang
Wandering (n) Sự đi lang thang, lạc hướng
3. Warm (a)(v) Ấm áp, hâm nóng
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí
1.1. Vị trí
SAU He is a student.
- A, AN, THE
These flowers are beatiful.
- THIS, THAT, THESE, THOSE
She needs some water.
- MANY, SOME, A FEW, MOST, ...
2. TÍNH TỪ - ADJ
I am tired.
- TO BE + Adv + Adj
3. TRẠNG TỪ - Adv
- TRƯỚC hoặc SAU V tùy theo câu He did the odd job disappoinedly.
- ĐẦU câu hoặc TRƯỚC dấu phẩy Unfortunately, I couldn’t come the party.
4. ĐỘNG TỪ - V
III. Hướng dẫn làm bài tập Word Form nhanh dễ dàng chính xác
- Bước 1: Nhìn vào từ phía trước, từ phía sau của ô trống cần điền từ.
- Bước 2: Xác định loại từ nào cần điền (danh từ/động từ/tính từ/trạng từ).
Word form ở dạng danh từ thường có vị trí: Đứng sau mạo từ, Đứng sau tính từ sở
hữu, Đứng sau giới từ, Đứng sau lượng từ
Word form ở dạng tính từ thường có ví trí: Trước các danh từ, Sau động từ tobe,
Sau động từ chỉ tri giác, Sau How (câu cảm thán)
Word form ở dạng trạng từ thường có vị trí: Bổ nghĩa cho động từ thường, Bổ
nghĩa cho tính từ, Bổ nghĩa cho trạng từ, Đầu câu
Word form ở dạng động từ thường có vị trí: Đứng sau chủ ngữ, Sau trạng từ chỉ
tần suất, sau động từ Tobe
Ví dụ:
Materials for the seminar will be sent to all _______ two weeks in advance.
A. attendance C. attendees
B. attends D. attend
Bước 1:
Bước 2: Vấn đề là cả A (-ce) và C (-ee) đều là danh từ. Lúc này các em phải xác
định xem ô trống cần điền là danh từ chỉ người hay vật (Thường sẽ nhìn vào đuôi
(ee - người) hoặc có thể nhìn vào động từ để xác định)
--> Đáp án sẽ là C