(nhận phòng, lên máy bay) -check out (phr. V) làm thủ tục ra (trả phòng, xuống máy bay) Compensate (v) đền bù, bồi thường Der: -compensation (n) sự đền bù -compensatory (adj) bù, bồi thường Phrase: -compensate A for B: bồi thường cho A vì B Complimentary (adj) miễn phí, biếu, Syn: tặng -free (adj) Phrase: -complimentary + breakfast/ service Complimentary # complementary (bù, bổ sung) Elegant (adj) thanh lịch, tao nhã Der: -elegance (n) sự thanh lịch, sự tao nhã Flavor (n) vị, mùi vị Syn: -savor (n) Accommodate (v) cung cấp nơi ở; đáp Der: ứng (điều kiện, yêu cầu) -accommodation (n) nơi ở Syn: -lodge (v) cho ở, cho trọ Available (adj) có sẵn (vật); có mặt Der: (người) -availability (n) tính sẵn có, sự khả dụng Ant: -unavailable (adj) không có sẵn Reception (n) sự đón tiếp, sự tiếp nhận Der: -receive (v) nhận -receptionist (n) nhân viên lễ tân