You are on page 1of 1

DAY 18 – Nhà hàng

Check in (phr. V ) làm thủ tục vào Ant:


(nhận phòng, lên máy bay) -check out (phr. V) làm thủ tục ra (trả
phòng, xuống máy bay)
Compensate (v) đền bù, bồi thường Der:
-compensation (n) sự đền bù
-compensatory (adj) bù, bồi thường
Phrase:
-compensate A for B: bồi thường cho A
vì B
Complimentary (adj) miễn phí, biếu, Syn:
tặng -free (adj)
Phrase:
-complimentary + breakfast/ service
Complimentary # complementary (bù,
bổ sung)
Elegant (adj) thanh lịch, tao nhã Der:
-elegance (n) sự thanh lịch, sự tao nhã
Flavor (n) vị, mùi vị Syn:
-savor (n)
Accommodate (v) cung cấp nơi ở; đáp Der:
ứng (điều kiện, yêu cầu) -accommodation (n) nơi ở
Syn:
-lodge (v) cho ở, cho trọ
Available (adj) có sẵn (vật); có mặt Der:
(người) -availability (n) tính sẵn có, sự khả
dụng
Ant:
-unavailable (adj) không có sẵn
Reception (n) sự đón tiếp, sự tiếp nhận Der:
-receive (v) nhận
-receptionist (n) nhân viên lễ tân

You might also like