Professional Documents
Culture Documents
Choose the word that has main stress placed differently from the others:
1
11. a. whenever b. mischievous c. hospital d. separate +
(adj.): tinh from
nghịch, tinh quái (v): chia, tách
=> mischief (n) => separation
(n)
=> separable
(adj.): có thể
tách được
12. a. introduce b. delegate c. marvelous d. currency
=> introduction (v,n): cử làm đại (adj.): phi (n): tiền tệ, sự
(n): sự giới thiệu diện, đại biểu thường, kỳ diệu lưu hành
=> marvel (n,v)
13. a. develop b. conduction c. partnership d. majority
2
21. a. domestic b. investment c. substantial d. undergo
(adj.): trong nhà, (n): sự đầu tư (adj.): lớn lao, (v): chịu
trong nước, nội bộ => invest (v) đáng kể, quan đựng, trải qua
trọng =
significant
22. a. confident b. influence +on c. notebook d. remember
(v,n): (sự) ảnh
hưởng đến
3
23. a. optimist b. powerful c. terrorist d. important
(adj,n): khủng
bố, kẻ khủng bố
24. a. government b. destruction c. contribute + to d. depression
(v): đóng góp, (n): sự sụt
góp phần vào giảm, sự chán
=> contribution nản, trầm cảm
(n): sự đóng góp
25. a. institute b. consumption c. specific d. encounter
(n): học viện (n): sự tiêu dùng (adj.): đặc trưng (v,n): chạm trán,
=> consume (v): đụng độ, đọ sức
tiêu dùng
=> consumer (n):
người tiêu dùng,
khách hàng
26. a. tableland b. apparent c. atmosphere d. applicant
(n): cao nguyên (adj.): rõ ràng, (n): bầu không (n): người ứng
hiển nhiên khí tuyển, ứng viên
27. a. vulnerable b. satellite c. eleven d. element
(adj.): dễ bị tổn (n): vệ tinh (n): yếu tố,
thương nguyên tố
28. a. arrival b. technical c. proposal d. approval
(n): => arrive (v) (n) => propose (n) => approve
(v): đề nghị, đề (v): chấp thuận,
xuất phê duyệt
29. a. empire b. employer c. conductor d. translation
(n); đế chế, đế (n): chủ, người (n): người thực (n): sự phiên
quốc thuê mướn hiện dịch
>< employee (n): => conduct (v): => translate (v)
nhân viên thi hành, thực
=> employ (v): hiện
thuê, mướn
=> employment
(n): sự thuê,
mướn
30. a. celebrate b. fascinating c. survive d. elephant
4
31. a. habitat b. generate c. canoe d. penalty
5
47. according b. informality c. expensive d. acceptable
>> Truy cập trang http://tuyensinh247.com/ để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh – Sử - Địa tốt nhất! 4
95. a. elegant b. regional c. musical d. important
KEY:
1b, 2d, 3a, 4b, 5a, 6c, 7b, 8c, 9c, 10a,
11a, 12a, 13c, 14c, 15d, 16c, 17d, 18a, 19a, 20c,
21d, 22c, 23d, 24a, 25b, 26b, 27c, 28b, 29a, 30c,
31c, 32d, 33b, 34a, 35b, 36b, 37c, 38d, 39a, 40d,
41c, 42a, 43c, 44d, 45d, 46c, 47b, 48a, 49c, 50c,
51c, 52a, 53c, 54a, 55b, 56b, 57a, 58c, 59d, 60c,
61c, 62d, 63b, 64c, 65d, 66d, 67c, 68c, 69c, 70c,
71a, 72c, 73a, 74b, 75d, 76a, 77b, 78, 79a, 80d,
81, 82c, 83d, 84b, 85c, 86a, 87a, 88b, 89b, 90a,
91c, 92d, 93d, 94a, 95d, 96b, 97b, 98a, 99a, 100b.
>> Truy cập trang http://tuyensinh247.com/ để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh – Sử - Địa tốt nhất! 5