You are on page 1of 5

UNIT 9: THE POST OFFICE

I. PART A: READING
1. To serve [sə:v] (v) phục vụ, phụng sự
- Service ['sə:vis] (n) sự phục vụ; sự làm việc cho ai
2. To offer ['ɔfə] (v) cung cấp; cung ứng
3. Provide [prə'vaid] (v) cung cấp; cung ứng
To provide somebody with something (v) cung cấp cho ai cái gì
To provide something for somebody (v) cung cấp cái gì cho ai
- Provision [prə'viʒn] (n) sự cung cấp, đồ cung cấp
- Provider [prə'vaidə] (n) người cung cấp
4. To equip sb/sth with sth [i'kwip] (v) trang bị (cho ai... cái gì)
- Equipment [i'kwipmənt] (n) sự trang bị, đồ trang bị, thiết bị
- Be equipped with (v) được trang bị
5. Advance [əd'vɑ:ns] (n) sự tiến lên, sự tiến bộ
(v) có tiến bộ
- Advanced [əd'vɑ:nst] (adj) tiến bộ, tiên tiến
6. Technology [tek'nɔlədʒi] (n) kỹ thuật học; công nghệ học
- Technological [,teknə'lɔdʒikl] (adj) về công nghệ
7. Space ['speis] (n) khoảng trống, khoảng cách
- Spacious ['spei∫əs] (adj) rộng rãi; có được nhiều chỗ
- Spaciousness ['spei∫əsnis] (n) sự rộng rãi
8. To please [pli:z] (v) làm vui lòng, làm hài lòng
- Pleasant ['pleznt] (adj) vừa ý, dễ chịu
- Pleasure ['pleʒə] (n) niềm vui thích; điều thú vị
- Pleased with [pli:zd] (adj) hài lòng
9. Front [frʌnt] (n) đằng trước, phía trước
10. To train [trein] (v) rèn luyện, đào tạo
- Training ['treiniη] (n) sự huấn luyện, sự đào tạo
- Trainee [trei'ni:] (n) người được huấn luyện
- Trainer [‘treinə] (n) người huấn luyện, huấn luyện viên
- Well-trained (adj) lành nghề, có tay nghề
11. Staff [stɑ:f] (n) nhân viên
12. To think / thought /thought (v) nghĩ, suy nghĩ, ngẫm nghĩ
- Thought [θɔ:t] (n) sự suy nghĩ, ý nghĩ, tư tưởng
- Thoughtful ['θɔ:tfl] (adj) chu đáo; quan tâm; ân cần
13. Courteous to ['kɜːtiəs ] (adj) lịch sự, nhã nhặn
- Courtesy ['kɜːrtəsi] (n) sự lịch sự, cử chỉ lịch sự
14. Customer ['kʌstəmə] (n) khách hàng
- Custom ['kʌstəm] (n) phong tục; sự quen mua hàng
- Customary ['kʌstəməri] (adj) theo phong tục thông thường
15. Mail [meil] (n) thư từ; bưu kiện, bưu phẩm
(v) gửi qua bưu điện
16. Parcel ['pɑ:s(ə)l] (n) gói; bưu kiện
17. To choose / chose / chosen (v) chọn; lựa
[tʃuːz / tʃəʊz / tʃəʊzən]
- Choice [t∫ɔis] (n) sự lựa chọn
18. Surface mail ['sə:fis'meil] (n) thư từ.. chuyển bằng đường bộ,
đường sắt, đường biển
19. Express [iks'pres] (n) chuyển phát nhanh
- Express (adj) nhanh, hoả tốc, tốc hành
20. To deliver [di'livə] (v) phân phát; giao
( to deliver something to somebody / something)
- Delivery [di'livəri] (n) sự phân phát
21. Possible ['pɔsəbl] (adj) có thể thực hiện được
- Impossible [im'pɔsəbl] (adj) không thể xảy ra được
- Possibility [,pɔsə'biləti] (n) khả năng; sự có thể
- Impossibility [im,pɔsə'biliti] (n) điều không thể làm được; điều
không thể xảy ra
22. Maximum ['mæksiməm] (n) lượng cực đại, lượng tối đa
số nhiều là maxima
- Maximum (adj) cực độ, tối đa
23. To weigh [wei] (v) cân
- Weight ['weit] (n) trọng lượng, sức nặng
- Weighty ['weiti] (adj) đè nặng, nặng nề, chồng chất
24. Limit ['limit] (n/v) giới hạn, ranh giới, hạn định
- Limited ['limitid] (adj) hạn chế, có giới hạn
- Unlimited [ʌn'limitid] (adj) không giới hạn, vô tận, vô kể
- Limitation [,limi'tei∫n] (n) sự hạn chế, sự giới hạn
25. To compete [kəm'pi:t] (v) đua tranh, cạnh tranh
- Competitive [kəm'petitiv] (adj) cạnh tranh, đua tranh
- Competitor [kəm'petitə] (n) người cạnh tranh; đối thủ
- Competition [,kɔmpi'ti∫n] (n) sự cạnh tranh
26. Rate [reit] (n) giá, suất, mức (lương...)
27. To transfer ['trænsfə:] (v) chuyển
- Transfer (n) sự di chuyển, sự truyền
28. To imagine [i'mædʒin] (v) tưởng tượng, hình dung
- Imagination [i,mædʒi'nei∫n] (n) sức/ trí/ sự tưởng tượng
- Imaginative [i'mædʒinətiv] (adj) giàu tưởng tượng
- Imaginary [i'mædʒinəri] (adj) tưởng tượng, không có thực, ảo
29. To speed [spi:d] (v) làm cho đi mau, vận động nhanh
- Speed (n) sự nhanh chóng, tốc độ
- Speedy ['spi:di] (adj) nhanh, không chậm trễ
- Speedily ['spi:dili] (adv) mau lẹ, nhanh, nhanh chóng
30. Secure [si'kjuə] (adj) an tâm; yên tâm; bảo đảm
- Security [si'kjuərəti] (n) sự an toàn, sự an ninh
31. To use [ju:s] (v) sử dụng
(n) sự sử dụng hoặc được sử dụng
- Useful ['ju:sfl] (adj) hữu ích; có ích
- Useless ['ju:slis] (adj) vô ích, vô dụng
32. To fax [fæks] (v) đánh fax
- Fax (n) bản fax
33. Besides [bi'saidz] (adv) hơn nữa; vả lại
(prep.) ngoài ra
34. Ordinary ['ɔ:rdənri] (adj) thường; thông thường; bình thường
- Ordinarily [,ɔ:rdn'erəli] (adv) nói chung; thông thường
35. Messenger ['mesindʒə] (n) người đưa tin, sứ giả
- Message ['mesidʒ] (n) thư tín, điện, thông báo
36. To notify ['nəʊtifai] (v) báo tin ; thông báo; cho biết
( to notify somebody of something; to notify something to somebody)
- Notification [,nəʊtifi'kei∫n] (n) (hành động) khai báo
37. Recipient [ri'sipiənt] (n) người nhận
- To receive [ri'si:v] (v) nhận, lĩnh, thu
- Receipt [ri'si:t] (n) giấy biên nhận, biên lai
- Reception [ri'sep∫n] (n) sự nhận, sự đón tiếp
38. Document ['dɔkjumənt] (n) văn kiện; tài liệu, tư liệu
- Documentary [,dɔkju'mentəri] (adj) gồm có các tài liệu
39. Original [ə'ridʒənl] (adj) (thuộc) nguồn gốc, nguyên bản
chính
- Origin ['ɔridʒin] (n) nguồn gốc, căn nguyên
40. Shape [∫eip] (n) hình, hình dạng, hình thù
41. Facsimile [fæk'simili] (n) bản sao, bản chép
(v) sao, chép
42. To transmit [trænz'mit] (v) truyền, phát
- Transmission [trænz'mi∫n] (n) sự phát, sự truyền; sự chuyển giao
43. Convenient for[kən'vi:njənt] (adj) tiện lợi; thuận tiện
- Convenience [kən'vi:njəns] (n) sự tiện lợi, sự thuận tiện
- Inconvenient [,inkən'vi:njənt] (adj) bất tiện, thiếu tiện nghi
- Inconvenience [,inkən'vi:njəns] (n) sự bất tiện, sự phiền phức
44. Graphics ['græfiks] (n) hình vẽ...; đồ hoạ
- Graphic ['græfik] (adj) đồ hoạ
- Graphically ['græfikli] (adv) bằng đồ thị; bằng biểu đồ
45. Distance ['distəns] (n) khoảng cách
- Distant ['distənt] (adj) xa
46. Press (n) báo chí
47. To distribute [dis'tribju:t] (v) phân phối, phân phát
- Distribution [,distri'bju:∫n] (n) sự phân phối, sự phân phát
- Distributive [dis'tribjutiv] (adj) phân bổ, phân phối, phân phát
- Distributor [dis'tribjutə] (n) người phân phối, phân phát
48. To bother ['bɒðə] (v) làm phiền, quấy rầy
(n) điều bực mình, sự lo lắng
49. To subscribe to [səb'skraib] (v) đặt mua dài hạn
- Subscription [səb'skrip∫n] (n) sự mua báo dài hạn; sự thuê bao
điện thoại
- Subscriber [səb'skraibə] (n) người đăng ký
50. Cramped [kræmpt] (adj) chật hẹp, tù túng
51. Rude [ru:d] (adj) khiếm nhã, bất lịch sự
52. Rapid ['ræpid] (adj) nhanh, nhanh chóng, mau lẹ
53. Unique [ju:'ni:k] (adj) độc nhất vô nhị, duy nhất
54. Outdated [aʊt'deitid] (adj) lỗi thời, cổ

* Prepositions (unit 9)
1. to be equipped with
2. to be courteous to sb
3. by air
4. to live away from
5. to send sth to sb
6. to notify sb of
7. to subcribe to
8. to deliver sth to

You might also like