You are on page 1of 39

UNIT 1: COMMUNICATION

1C: Liar, liar


1D: Small talk

WORKBOOK
VOCABULARY
1. Virtual ['və:t∫uəl] (adj) ảo 26. Negative ['negətiv] (adj) tiêu cực
2. Virtual focus: tiêu điểm ảo 27. Optimistic [,ɔpti'mistik] (adj) lạc quan
3. To imagine [i'mædʒin] tưởng tượng, hình dung 28. Optimist ['ɔptimist] (n) người lạc quan
4. Imagination [i,mædʒi'nei∫n] sức tưởng tượng 29. Pessimistic [,pesi'mistik] (adj) bi quan
5. Puzzle ['pʌzl] (n) câu đố 30. Pessimist ['pesimist] (n) kẻ bi quan
6. To connect with [kə'nekt] kết nối 31. Polite [pə'lait] (adj) lễ phép, lịch sự
7. Connection [kə'nek∫n] (n) kết nối 32. Formal ['fɔ:məl] (adj) trịnh trọng
8. Routine [ru:'ti:n] (n) công việc thường ngày 33. Informal [in'fɔ:ml] (adj) thân mật
9. Sudoku: trò chơi câu đố sắp xếp chữ số dựa trên logic 34. Ahead [ə'hed] (adv) về phía trước
10. To tell a lie=to lie [lai] nói dối 35. Excuse [iks'kju:s] (n) lý do, cớ
11. To give a lie to something: chứng minh sai 36. Stadium ['steidiəm] (n) sân vận động
12. To live a lie: tự lừa dối mình 37. Baseball 'beisbɔ:l] (n) bóng chày
13. To nail a lie: vạch trần sự dối trá 38. Situation [,sit∫u'ei∫n] (n) hoàn cảnh, tình huống
14. Liar 'laiə] (n) kẻ nói dối 39. Context ['kɔntekst] (n) hoàn cảnh, tình huống
15. Twice [twais] (adv) hai lần 40. Passenger ['pæsindʒə] (n) hành khách
16. Triple ['tripl] (adj) gấp ba 41. Apartment [ə'pɑ:tmənt] (n) căn hộ=flat [flæt]
17. Double ['dʌbl] (adj) gấp hai lần 42. Web show [‘web∫ou] (n) chương trình web
18. To tell a joke=to joke [dʒouk] nói đùa 43. Co-host [‘kouhoust] (n) đồng sở hữu, đồng tổ chức
19. True [tru:] (adj) thật, đúng 44. To present [pri'zent] đưa ra, bày ra
20. To tell the truth [tru:θ] nói thật 45. Presenter [pri'zentə] (n) người trình bày
21. Technology [tek'nɔlədʒi] (n) công nghệ 46. To involve [in'vɔlv] gồm, bao hàm
22. Technological [,teknə'lɔdʒikl] (adj) công nghệ 47. To explain [iks'plein] giải thích
23. Device [di'vais] (n) thiết bị 48. Explanation [,eksplə'nei∫n] (n) sự giải thích
24. To ride a bike [raid] đi xe đạp 49. Favorite ['feivərit] (adj) thích nhất, choộng nhất
25. To drive [draiv] lái xe ô tô/ drove/ driven 50. Positive ['pɔzətiv] (adj) tích cực
1. Homeschooling [hoʊmˈskuːl.ɪŋ] (n) giáo dục tại gia 25. Private ['praivit] (adj) riêng, cá nhân
2. To homeschool [hoʊmˈskuːl] giáo dục tại gia 26. Privacy ['privəsi] (n) sự riêng tư
3. To provide [prə'vaid] cung cấp 27. Tutor ['tju:tə] (n) gia sư
4. Provision [prə'viʒn] (n) sự cung cấp 28. Mentor ['mentɔ:] (n) người thầy thông thái
5. Advantage [əd'vɑ:ntidʒ] (n) lợi ích 29. To amaze [ə'meiz] làm kinh ngạc
6. Disadvantage [,disəd'vɑ:ntidʒ] (n) sự bất lợi 30. Amazing [ə'meiziη] (adj) làm kinh ngạc
7. Pros and cons: thuận và chống 31. Strange ['streindʒ] (adj) lạ
8. Religion [ri'lidʒən] (n) tôn giáo 32. Sweater ['swetə] (n) áo len tay dài
9. Religious [ri'lidʒəs] (adj) tôn giáo 33. Unfortunately [ʌn'fɔ:t∫ənitli] (adv) không may
10. On the one hand: một mặt 34. To go out: tắt
11. On the other hand: mặt khác 35. Power ['pauə] (n) năng lượng
12. To develop [di'veləp] phát triển 36. Electricity [i,lek'trisiti] (n) điện
13. Development [di'veləpmənt] (n) sự phát triển 37. Electrical [i'lektrikəl] (adj) điện
14. Child’s character [t∫aild]['kæriktə] tính cách trẻ 38. Cereal ['siəriəl] (n) ngũ cốc
15. Slave [sleiv] (n) người nô lệ 39. Blackout ['blækaut] (n) sự mất tín hiệu tạm thời
16. Slavery ['sleivəri] (n) cảnh nô lệ 40. To hurt [hə:t] đau
17. Orphan ['ɔ:fən] (n) trẻ mồ côi 41. To ring [riη] reo
18. Orphanage ['ɔ:fənidʒ] (n) trại mồ côi 42. To interact [,intər'ækt] tương tác
19. Grade [greid] (n) lớp, mức; loại; cấp 43. Interaction [,intər'æk∫n] (n) sự tương tác
20. Distance education ['distəns,edju:'kei∫n] (n) giáo dục từ xa 44. Interactive [,intər'æktiv] (adj) tương tác
21. To educate ['edju:keit] giáo dục, dạy 45. To photograph ['foutəgrɑ:f] chụp ảnh
22. To communicate [kə'mju:nikeit] giao tiếp 46. Photographer [fə'tɔgrəfə] (n) nhà nhiếp ảnh
23. Communication [kə,mju:ni'kei∫n] (n) sự giao tiếp 47. Photography [fə'tɔgrəfi] (n) thuật nhiếp ảnh
24. Communicative [kə'mju:nikətiv] (adj) giao tiếp
1C: LIAR, LIAR
-
Page:136
Page:113
Page: 113
Page: 113
Page: 113
1D. SMALL TALK
HOMEWORK

1C: LIAR, LIAR


1D. SMALL TALK
THANK
YOU!

You might also like