Professional Documents
Culture Documents
Vocab
Vocab
UNIT 3: A PARTY
9.enthusiastic
6 host
7 hostess
6. clear
UNIT 5. ILLITERACY
Nạn mù chữ
1. campaign /kæmˈ
peɪn/(n): chiến dịch
2. effective /ɪˈ
fektɪv/(a): hiệu quả
3. eradicate /ɪˈ
rædɪkeɪt/(v): loại trừ, xóa bỏ
4. ethnic minority /ˈ
eθnɪk-maɪˈ
nɒrəti/(n.phr): dân tộc thiểu số
5. expand /ɪkˈ
spænd/(v): mở rộng
6. illiteracy /ɪˈ
lɪtərəsi/(n): sự mù chữ
7. mutual respect /ˈ
mjuːtʃuəl - rɪˈ
spekt/(n): sự tôn trọng lẫn nhau
8. performance /pəˈ
fɔːməns/(n): sự thể hiện, màn trình diễn
9. rate /reɪt/(n): tỉ lệ
10. strategy /ˈ
strætədʒi/(n): chiến lược
11. survey /ˈ
sɜːveɪ/ (n): cuộc khảo sát
12. universal /ˌ
juːnɪˈ
vɜːsl/(a): thuộc về vũ trụ
UNIT 6: COMPETITIONS
3.aim
4. announce
6. athletics meeting
16. general knowledge quiz(n) ['dʒenərəl 'nɔlidʒ kwiz]: cuộc thi kiến thức phổ thông
4. birth-control method (n) ['bə:θkən'troul 'meθəd]: phương pháp hạn chế sinh sản
UNIT 8: CELEBRATIONS
Lễ kỉ niệm
15. Mid-Autumn Festival (n) [mid 'ɔ:təm 'festivəl]: tết trung thu
16. National Independence Day (n) ['næ∫nəl ,indi'pendəns dei]: ngày Quốc khánh
Bưu điện
5. Express Mail Service (EMS) [iks'pres meil 'sə:vis]: dịch vụ chuyển phát nhanh
8. Messenger Call Service (n) ['mesindʒə kɔ:l 'sə:vis]: dịch vụ điện thoại
20. surface mail (n) ['sə:fis'meil]: thư gửi đường bộ hoặc đường biển
28. Flower Telegram Service (n) ['flauə 'teligræm 'sə:vis]: dịch vụ điện hoa
31. telephone line (n) ['telifoun lain]: đường dây điện thoại
32. advantage (n) [əd'vɑ:ntidʒ]: thuận lợi
39. on the phone (exp) [foun]: đang nói chuyện điện thoại
41. rural network (n) ['ruərəl 'netwə:k]: mạng lưới nông thôn
46. scenic feature (n) ['si:nik 'fi:t∫ə] : đặc điểm cảnh vật
19. solar panel (n) : tấm thu năng lượng mặt trời
26. nuclear reactor (n) ['nju:kliə [ri:'æktə]: phản ứng hạt nhân
11. mountain biking (n) ['mauntin baikiη]: đua xe đạp địa hình
Sở thích
Giải trí
1.athletics /æθˈ
letɪks/ (n): điền kinh
2. average /ˈ
ævərɪdʒ/ (n): trung bình
3. bricklaying /ˈ
brɪkleɪɪŋ/(n): xây dựng
4. campground /ˈ
kæmpɡraʊnd/(n): nơi cắm trại
6. entry qualification /ˈ
entri -/ˌ
kwɒlɪfɪˈ
keɪʃn/: văn bằng nhập học
12. solitude /ˈ
sɒlɪtjuːd/(n): sự cô đơn
29. NASA (n) (National Aeronautics and Space Administration) ['næsə][,eərə'nɔ:tiks][əd,minis'trei∫n]: cơ quan hàng không và vũ trụ
Hoa Kỳ
30. in honour of (exp) ['ɔnə]: để tưởng nhớ (tỏ lòng tôn kính)
32. sandstone (n) ['sændstoun]: sa thạch (đá do cát kết lại thành)