Professional Documents
Culture Documents
Global Success 10 Tu Vung Ca Nam
Global Success 10 Tu Vung Ca Nam
1
Global success 10-Nguyen Van2 Tiep- Le Quy Don high school
2
Global success 10-Nguyen Van3 Tiep- Le Quy Don high school
VI. WRITING
1- celebrate birthdays tổ chức sinh nhật
2- have a picnic đi dã ngoại
3- visit grandparents đi thăm ông bà
4- watch a game show xem chương trình trò chơi truyền hình
5-spotlessly (adv) không tì vết
6-exchange (v) trao đổi
7- routine (n) thói quen
8- instead of + Ving thay vì
9- build family bonds: xây dựng sự gắn kết gia đình
VII. COMMUNICATION AND CULTURE
1-value (n) /ˈvæljuː/ giá trị
2-truthful (adj) /ˈtruːθfl/ trung thực
3- respectively (adv)/rɪˈspektɪvli/ tách biệt ra hoặc lần lượt, tương ứng
4- pass on (sth) (phr.v) để lại ,truyền lại
5- search for information: tìm kiếm thông tin
6-collect information : thu thập thông tin
7- climate: (adj) khí hậu
8 -Guy (n) anh chàng, gã
9-teenager (n) thanh thiếu niên
10-grade (n) mức, loại, cấp, lớp
11-mean (v) muốn nói
12- survey (v,n) sự khảo sát, sự điều tra/ khảo sát, điều tra
VIII. LOOKING BACK AND PROJECT
1. do the cooking nấu ăn
2. do the heavy lifting mang vật nặng
3. laundry giặt quần áo
4. clean the house lau nhà
5. do the washing-up rữa chén bát
6. celebrate (v) tổ chức ăn mừng
7. project(n) đề án, dự án, kế hoạch
3
Global success 10-Nguyen Van4 Tiep- Le Quy Don high school
4
Global success 10-Nguyen Van5 Tiep- Le Quy Don high school
5
Global success 10-Nguyen Van6 Tiep- Le Quy Don high school
6
Global success 10-Nguyen Van7 Tiep- Le Quy Don high school
7
Global success 10-Nguyen Van8 Tiep- Le Quy Don high school
8
Global success 10-Nguyen Van9 Tiep- Le Quy Don high school
9
Global success 10-Nguyen Van
10Tiep- Le Quy Don high school
10
Global success 10-Nguyen Van
11Tiep- Le Quy Don high school
11
Global success 10-Nguyen Van
12Tiep- Le Quy Don high school
IV. SPEAKING
1. time management skills /taɪm ˈmænɪʤmənt skɪlz/ (n.phr): kỹ năng quản lý thời gian
2. communication skills /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən skɪlz/ (n.phr): kỹ năng giao tiếp
3. gain /ɡeɪn/ (v): đạt được
4. contact /ˈkɒntækt/ (v): liên hệ
5. First of all, … (Trước tiên)
6. Second,…(Thứ hai)
7. Third,… (Thứ ba)
8. Finally, …(Cuối cùng)
9. For example,… (Ví dụ như)
10. For instance,… (Ví dụ như)
11. such as… (...chẳng hạn như)
V.LISTENING
1. non-profit organisation /nɒn-ˈprɒfɪt ˌɔːgənaɪˈzeɪʃən/ (n.phr): tổ chức phi lợi nhuận
2. training courses /ˈtreɪnɪŋ ˈkɔːsɪz/ (n.phr): các khóa đào tạo
3. experienced /ɪkˈspɪəriənst/ (adj): có kinh nghiệm
4. similar /ˈsɪmələ(r)/ (adj): giống
5. get support /gɛt səˈpɔːt/ (v.phr): hỗ trợ
7. Community Development (n phr) phát triển cộng đồng
8. Donation(n) sự quyên góp
9. create facilities (v phr) tạo ra cơ sở vật chất
10. experienced volunteer (n) tình nguyện viên giàu kinh nghiệm
11. application form(n phr) đơn xin việc
VI. WRITING
1. be available for /biː əˈveɪləbl fɔː/ (v.phr): có sẵn
2. public announcement /ˈpʌblɪk əˈnaʊnsmənt/ (n.phr): thông báo công khai
3. be interested in something /bi ˈɪntrəstəd ɪn/ (v.phr): quan tâm
4. request /rɪˈkwest/ (v): yêu cầu
5. look forward to doing something /lʊk ˈfɔːwəd tuː ˈdu(ː)ɪŋ ˈsʌmθɪŋ/ (v.phr): mong muốn làm gì đó
6. reliable /rɪˈlaɪəbl/ (adj): đáng tin cậy
7. job duties /ʤɒb ˈdjuːtiz/ (n.phr): nhiệm vụ công việc
quality /ˈkwɒləti/ (n): phẩm chất
VII. COMMUNICATION AND CULTURE
1. cheerful /ˈtʃɪəfl/ (adj): vui vẻ
2. confused /kənˈfjuːzd/ (adj): bối rối
3. be preparing for something /biː prɪˈpeərɪŋ fɔː ˈsʌmθɪŋ/ (v.phr): chuẩn bị cho việc gì đó
4. appreciate /əˈpriːʃieɪt/ (v): đánh giá
5. grateful /ˈɡreɪtfl/ (adj): biết ơn
6. practical /ˈpræktɪkl/ (adj): thực tế
7. focus on /ˈfəʊkəs ɒn/ (v.phr): chú trọng vào
8. digital technology /ˈdɪʤɪtl tɛkˈnɒləʤi/ (n.phr): công nghệ kỹ thuật số
9. life-saving skills /ˈlaɪfˈseɪvɪŋ skɪlz/ (n.phr): kỹ năng cứu người
10. excited (adj): hào hứng
11. worried (adj): lo lắng
VIII. LOOKING BACK AND PROJECT
1. import /ˈɪmpɔːt/ (v): nhập khẩu
2. crave /kreɪv/ (v): khao khát
3. poverty /ˈpɒvəti/ (n): sự nghèo đói
4. aim /eɪm/ (v): mục tiêu
5. carry out /'kæri 'aut/ (phr.v): thực hiện
12
Global success 10-Nguyen Van
13Tiep- Le Quy Don high school
UNIT 5: INVENTIONS
I. GETTING STARTED
1. invention /ɪnˈvenʃn/ (n): sáng chế
2. computer hardware /kəmˈpjuːtə ˈhɑːdweə/ (n.phr): phần cứng máy tính
3. useful /ˈjuːs.fəl/ (adj): hữu ích
4. allow someone to do something /əˈlaʊ ˈsʌmwʌn tuː duː ˈsʌmθɪŋ/(v.phr): cho phép ai đó làm gì
5. completely /kəmˈpliːtli/ (adv): hoàn toàn
6. be suitable for something /biː ˈsjuːtəbl fɔː/ (v.phr): thích hợp cho
7. educational apps /ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃənl æps/ (n.phr): ứng dụng giáo dục
8. be convenient for /biː kənˈviːniənt fɔː/ (v.phr): thuận tiện cho
9. communicate /kəˈmjuːnɪkeɪt/ (v): giao tiếp
10. discuss /dɪˈskʌs/ (v): bàn bạc
11. laptop /ˈlæptɒp/ (n): chiếc máy tính xách tay
12. valuable (adj): có giá trị
13. smartphone (n): điện thoại di động
II. LANGUAGE
1. invention /ɪnˈvɛnʃən/ (n): sự phát minh
2. computer /kəmˈpjuːtə/ (n): máy vi tính
3. holiday /ˈhɒlədeɪ/ (n): kì nghỉ
4. century /ˈsɛnʧʊri/ (n): thế kỉ
5. internet /ˈɪntənet/
6. family /ˈfæməli/ (n): gia đình
7. advantage /ədˈvɑːntɪdʒ/ (n): thuận lợi
8. chocolate /ˈtʃɒklət/ (n): sô-cô-la
9. invention /ɪnˈvenʃn/ (n): sự phát minh
10. Africa /ˈæfrɪkə/ (n): châu Phi
11. computer /kəmˈpjuːtə(r)/ (n): máy vi tính
12. syllable /ˈsɪləbl/ (n): âm tiết
13. afternoon /ˌɑːftəˈnuːn/ (n): buổi chiều
14. grandfather /ˈɡrænfɑːðə(r)/ (n): ông (nội/ ngoại)
15. tradition /trəˈdɪʃn/ (n): truyền thống
16. century /ˈsentʃəri/ (n): thế kỉ
17. advantage /ədˈvɑːntɪdʒ/(v,n): tận dụng, lợi thế
18. experiment /ɪkˈsperɪmənt/ (n): thử nghiệm
19. avoid /əˈvɔɪd/ (v): tránh
20. angry /ˈæŋɡri/ (adj): tức giận
21. play computer games /pleɪ kəmˈpjuːtə geɪmz/ (v.phr): chơi trò chơi máy tính
22. modern device /ˈmɒdən dɪˈvaɪs/ (n.phr): các thiết bị hiện đại
23. computer science /kəmˈpjuːtə ˈsaɪəns/ (n.phr): khoa học máy tính
24. language games /ˈlæŋgwɪʤ geɪmz/ (n.phr): trò chơi ngôn ngữ
III. READING
1. Artificial Intelligence /ˌɑːtɪfɪʃl.ɪnˈtelɪɡəns/ (n.phr): trí tuệ nhân tạo
13
Global success 10-Nguyen Van
14Tiep- Le Quy Don high school
14
Global success 10-Nguyen Van
15Tiep- Le Quy Don high school
15
Global success 10-Nguyen Van
16Tiep- Le Quy Don high school
16
Global success 10-Nguyen Van
17Tiep- Le Quy Don high school
17
Global success 10-Nguyen Van
18Tiep- Le Quy Don high school
18
Global success 10-Nguyen Van
19Tiep- Le Quy Don high school
19
Global success 10-Nguyen Van
20Tiep- Le Quy Don high school
20
Global success 10-Nguyen Van
21Tiep- Le Quy Don high school
21
Global success 10-Nguyen Van
22Tiep- Le Quy Don high school
22