You are on page 1of 1

BẤT PHƯƠNG TRÌNH BẬC HAI MỘT ẨN

1. Định nghĩa
Bất phương trình bậc hai một ẩn x là bất phương trình có dạng
ax 2  bx  c  0 (ax 2  bx  c  0, ax 2  bx  c  0, ax 2  bx  c  0)  a, b, c   & a  0
2. Cách giải
Để giải bất phương trình bậc hai ax 2  bx  c  0 (ax 2  bx  c  0, ax 2  bx  c  0, ax 2  bx  c  0) ta lập bảng
xét dấu tam thức bậc hai f  x   ax  bx  c , từ bảng xét dấu suy ra tập nghiệm của bất phương trình tương ứng
2

TAM THỨC BẬC HAI 9-2-2023


Bài 1: Xét dấu các tam thức bậc hai:
a) 3x2 – 2x +1 b) – x2 – 4x +5 c) 2x2 +2 2 x +1
d) x2 +( 3  1 )x – 3 e) 2 x2 +( 2 +1)x +1 f) x 2  3x  7
Bài 2:Xét dấu các biểu thức sau:
2 2
 1  7 3x 2  2 x  5
a) f ( x)   x 2  2 x     2 x   b) f  x  
 2  2 9  x2
11x  3 3x  2 1
c) f  x   d) f  x   
  x  5x  7   x  2
2
 x  x 1 2 x 1
2

Bài 3: Tìm các giá trị của tham số m để mỗi phương trình sau có nghiệm:
a) 2x2 + 2(m+2)x + 3 + 4m + m2 = 0 b) (m–1)x2 – 2(m+3)x – m + 2 = 0
Bài 4: Tìm các giá trị m để phương trình:
a) (m2 + m + 1)x2 + (2m – 3)x + m – 5 = 0 có hai nghiệm dương phân biệt
b) x2 + 2(m+1)x +9m – 5 = 0 có hai nghiệm âm phân biệt
Bài 5:Xác định m để tam thức sau luôn dương với mọi x:
a) x2 +(m+1)x + 2m +7 b) x2 + 4x + m –5 c) (3m+1)x2 – (3m+1)x + m +4
Bài 6: Xác định m để tam thức sau luôn âm với mọi x:
a) mx2 – mx –5 b) (2 – m)x2 + 2(m–3)x + 1– m
c) (m+2)x2 + 4(m+1)x + 1– m2 d) (m–4)x2 +(m+1)x +2m–1
Bài 7: Xác định m để hàm số f(x)= mx 2  4 x  m  3 được xác định với mọi x.
Bài 5: Tìm giá trị của tham số để bpt sau nghiệm đúng với mọi x
a)5x2 – x + m > 0 b) mx2 –10x –5 < 0
2
c) m(m+2)x + 2mx +2 >0 d) (m+1)x2 –2(m – 1)x +3m - 3  < 0

Bài 6: Tìm giá trị của tham số để bpt sau vô nghiệm:


a) 5x2 – x + m  0 b) mx2 –10x –5  0

Bài 7: Giải các bất phương trình sau:


a) (x–1)(x2 – 4)(x2+1)  0 b) (–x2 +3x –2)( x2 –5x +6)  0
c) x3 –13x2 +42x –36 >0 d) (3x2 –7x +4)(x2 +x +4) >0

Bài 8: Giải các bất phương trình sau:


10  x 1 4  2x 1
a)  b) 
5 x2 2 2x  5 1  2x
x2  x  2 3x 2  10 x  3
c) 2 0 d) 2 0
x  4x  5 x  4x  4
1 2 3 2x  5 1
e)   f) 2 
x 1 x  3 x  2 x  6x  7 x  3
x2  5x  6 x  1 2 1 1
g) 2  h)   0
x  5x  6 x x x 1 x  1

-1-

You might also like