Professional Documents
Culture Documents
A. LÝ THUYẾT
I. ĐẠI SỐ
1. Bất phương trình và hệ bất phương trình bậc nhất một ẩn.
2. Dấu nhị thức bậc nhất.
3. Dấu tam thức bậc hai.
4. Giá trị lượng giác của một cung
5. Công thức lượng giác
6. Thống kê
II. HÌNH HỌC
1. Phương trình đường thẳng (tổng quát, tham số, chính tắc)
2. Góc, khoảng cách
3. Phương trình đường tròn
4. Phương trình elip
B. BÀI TẬP RÈN LUYỆN
I. ĐẠI SỐ
Bài 1. Xét dấu các biểu thức sau:
1 3x 5x2 7 x 3
a) f x 3 x 2 7 x 2 1 x . b) g x . c) h x 1.
2x 5 3x 2 2 x 5
Bài 2. Giải các bất phương trình sau:
x 2 3x 4 3x 1 x 1
a) 3 x 9 x 2 3 x 2 0. b) 0. c) .
3 4x x 1 x
1 3 2 x 2 3x 2
d) . e) x2
2x 5x 2 2 x
2
x 1
Bài 3. Giải các bất phương trình sau:
a) 5 x 3 2. b) 3x 2 6. c) 2 x 5 7 4 x .
d) 3x 7 2 x 3. e) x 3 x x 1
2
f) 2 x x 2 1.
Bài 4. Giải các bất phương trình sau:
a) x 2 5 x 4 3 x 2. b) x 2 8 x 12 x 4.
c) 1 x 2 x 2 3 x 5 0. d) x 2 3x 5 x 2 3x 7.
e) x 1 x 2 x 3. f) ( x 4)( x 1) 3 x 2 5 x 2 6.
g) ( x 1) x 2 x 2 0. h) 3x 2 5 x 7 3x 2 5 x 2 1.
Bài 5.Giải các hệ bất phương trình:
2 5 x x 14
3x 13 0 3 x 10 x 3 0
2
a) 2 b) 3x 5 11 x c) 2
x 5x 6 0 5 3 x 6 x 16 0
2 1 25 x 2 0
1 x2 2 x 2
d) 1. e) 2 x 1 3 x f)
13 x 2 5 x 7 | x | 1 3 x 2 2012 0
2
Bài 6. Tìm điều kiện của tham số để các phương trình cho dưới đây có nghiệm, vô nghiệm, có hai nghiệm
phân biệt, có hai nghiệm trái dấu, cùng dấu, hai nghiệm âm (dương) phân biệt.
1
a) x 2 4(m 3) x 6( m 2 5m 6) 0. b) ( m 1) x 2 2( m 1) x 1 0.
Bài 7. Cho phương trình x 2 2( m 1) x 4 m 1 0 . Tìm các giá trị của tham số m để PT đã cho có:
a) Hai nghiệm phân biệt x1 , x2 thỏa x12 x22 x1x2 15.
x x
b) Hai nghiệm phân biệt x1 , x2 sao cho 1 2 1.
x2 x1
Bài 8. Tìm điều kiện của tham số để các bất phương trình có nghiệm đúng với mọi x thuộc .
a) x 2 2( m 3) x m 5 0. b) ( m 2 2 m 3) x 2 2( m 1) x 1 0.
Bài 9.
2
a) Cho sin , . Tính cos , tan , cot .
3 2
3
b) Cho tan 2, . Tính sin 2 , cos 2 , tan 2 .
2
4
c) Cho tan 2 , . Tính sin , cos , tan , cot .
3 2
12 3
d) Cho cos , . Tính sin .
13 2 3
4 0 8
e) Cho sin , 0 900 và sin , 900 1800.
5 17
Tính giá trị của các biểu thức: A cos , B sin
2sin 3cos cos 2 2sin cos 1
f) Cho tan 2 , tính A , B .
3sin 2cos 2sin 2 cos 2 2
Bài 10. Cho sin cos m , tính theo m :
a) sin 2 b) sin cos c) sin 3 cos3
Bài 11. Rút gọn các biểu thức:
5 13
a) sin x cos x 3sin x 5 2sin x cos x.
2 2
11 11
b) cos 5 x 2sin x sin x .
2 2
7 3 3
c) cos 15 x sin x cot x tan x .
2 2 2
Bài 12. Tính giá trị của các biểu thức sau:
a) A cos 0 0 cos 20 0 cos 400 cos160 0 cos1800.
2 9
b) B sin sin ... sin .
5 5 5
c) C tan10.cot 20.tan 30.cot 40...tan 870.cot 880.tan 890
d) H sin 2 10 0 sin 2 20 0 sin 2 30 0 sin 2 800 sin 2 90 0
e) E cot150 cot 300 cot 450 cot150 0 cot1650
Bài 13. Tính giá trị của biểu thức sau (không dùng máy tính):
tan 250 tan 20 0 sin10 0.cos 200 sin 200.cos100
a) A b) B
1 tan 250. tan 200 cos170 cos130 sin17 0.sin130
sin 730.cos 30 sin 87 0.cos17 0
c) D d) E sin 2 20 0 sin 2 100 0 sin 2 140 0
cos1320.cos130 cos 42 0.cos 280
Bài 14. Tính giá trị các biểu thức sau (không dùng máy tính):
2 4
a) A sin cos cos b) B cos cos cos
8 8 4 7 7 7
2
4 5
c) C cos cos cos d) E sin100 sin 500 sin 700
7 7 7
3 5
e) F sin 60 cos120 cos 240 cos 480 f) H cos cos
cos .
7 7 7
Bài 15. Chứng minh các đẳng thức sau: ( giả sử các biểu thức đã cho đều có nghĩa)
2cos2 x 1 sin x 1 cos x 2
a) cos x sin x. b) .
sin x cos x 1 cos x sin x sin x
sin x cos x 1 cot 2 x 1
c) . d) tan x cot x .
cos x sin x cos x sin x 1 cot 2 x sin x cos x
sin 2 x 2 sin x x 1 cos x cos 2 x
e) tan 2 0. f) cot x.
sin 2 x 2 sin x 2 sin 2 x sin x
Bài 16. Chứng minh rằng nếu A, B, C là ba góc của một tam giác thì:
A B C A B C
a) sin A sin B sin C 4 cos cos cos b) cos A cos B cos C 1 4 sin sin sin
2 2 2 2 2 2
c) sin 2 A sin 2 B sin 2C 4sin A.sin B.sin C d) cos 2 A cos 2B cos 2C 1 4cos A.cos B.cos C
e) cos 2 A cos 2 B cos 2 C 1 2 cos A.cos B.cos C
f) sin 2 A sin 2 B sin 2 C 2 2 cos A.cos B.cos C
II. HÌNH HỌC: Trong mặt phẳng Oxy
Bài 1. Lập PTTQ, PTTS của đường thẳng biết
a) đi qua A(1;-4) và có VTCP u (3; 2). b) đi qua B(-2;1) và có hệ số góc là 5.
c) đi qua C(3;-4) và VTPT n (5;2) . d) đi qua D(2;-5) và E(3; -1).
e) đi qua G(-2;5) và song song đường thẳng d : 2 x 3 y 3 0.
f) đi qua A(1;2) và vuông góc với đường thẳng d ' : 4 x y 7 0.
Bài 2.Cho ba điểm A 2;0 , B 4;1 , C 1;2 lập thành ba đỉnh của tam giác.
a) Viết phương trình tham số của đường thẳng AB
b) Viết phương trình tổng quát của đường thẳng BC
c) Viết phương trình đường trung tuyến AM của tam giác
d) Viết phương trình tổng quát của các đường cao AH, BH từ đó tìm tọa độ trực tâm của tam giác.
e) Viết phương trình tổng quát đường trung bình MN của tam giác ABC với M là trung điểm của AB, N là
trung điểm của AC.
f) Viết phương trình đường trung trực của cạnh AB, AC từ đó tìm tọa độ tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác
ABC.
g) Tính khoảng cách từ C đến đường thẳng AB
h) Tính góc B của tam giác ABC
i) Tính diện tích của tam giác ABC
Bài 3. Viết phương trình đường thẳng :
a) Đi qua A(2;0) và tạo với đường thẳng d : x 3 y 3 0 một góc 45 .
0
3
x 3t
x 4 t
a) 1 : 2 x y 5 0 và 2 : 3x y 6 0 . b) 1 : và 2 : 1
y 4 3t y 3 2t
Bài 7. Lập phương trình các đường thẳng chứa 4 cạnh của hình vuông ABCD, biết đỉnh A(1; 2) và
x 1 2t
phương trình một đường chéo là
y 2t
Bài 8. Cho tam giác ABC có A( 1; 3)
a) Biết đường cao BH: 5 x 3 y 25 0, đường cao CK: 3 x 8 y 12 0. Tìm tọa độ đỉnh B và C.
b) Biết đường trung trực của AB là: 3 x 2 y 4 0 và trọng tâm G(4; 2) . Tìm tọa độ đỉnh B và C.
x 1 t
Bài 9. Cho 2 điểm A(1;2), B(3;1) và đường thẳng : . Tìm tọa độ C trên sao cho tam giác
y 2 t
ABC cân tại C .
Bài 10. Lập phương trình đường tròn (C) biết:
a)Đi qua 3 điểm A(1;3), B (4; 2), C (8;6). b) Có đường kính AB với A(1;1), B (5;3).
c) Có tâm I (2;3) và tiếp xúc với đường thẳng : 4 x 3 y 12 0.
d) Đi qua 2 điểm A(1; 2), B (4;1) và có tâm thuộc đường thẳng d : 2 x y 5 0.
e) Đi qua 2 điểm A( 1;0), B (1;2), và tiếp xúc với đường thẳng ' : x y 1 0.
Bài 11. Viết phương trình đường tròn nội tiếp tam giác ABC , biết phương trình các cạnh:
AB : 3 x 4 y 6 0; AC : 4 x 3 y 1 0; BC : y 0.
Bài 12. Viết PT đường tròn tiếp xúc với các trục tọa độ và:
a)Đi qua A(2; 1). b) Có tâm thuộc đường thẳng : 3 x 5 y 8 0.
Bài 13. Xét vị trí tương đối:
a) Đường thẳng : 3 x y 10 0 và đường tròn (C) : x 2 y 2 4 x 2 y 20 0.
b) Đường tròn (C1 ) : x 2 y 2 6 x 10 y 24 0 và đường tròn (C2 ) : x y 6 x 4 y 12 0.
2 2
Bài 14. Biện luận số giao điểm của đường thẳng : mx y 3m 2 0 và đường tròn
(C) : x 2 y 2 4 x 2 y 0.
Bài 15. Cho đường tròn (C ) : x 2 y 2 4 x 2 y 20 0
a) Viết PTTT của (C ) tại M (5;3).
b) Viết PTTT của (C ), biết tiếp tuyến vuông góc với đường thẳng : 3 x 4 y 11 0.
c) Viết PTTT của (C ), biết tiếp tuyến song song với đường thẳng d : 5 x 12 y 2 0.
d)Viết PTTT của (C ), biết tiếp tuyến đi qua A(3; 6).
Bài 16. Xác định độ dài các trục, tiêu cự, tọa độ các tiêu điểm, tọa độ các đỉnh của các elip (E):
x2 y 2
a) 1. b) 4 x 2 25 y 2 100. c) 4 x 2 25 y 2 1.
25 9
Bài 17. Lập PT chính tắc của Elip ( E ) biết:
a)có độ dài trục lớn bằng 10 và độ dài trục nhỏ bằng 6.
b) Có một đỉnh A(0; 2) và một tiêu điểm F (1;0).
c) Có một tiêu điểm F1 (7;0) và đi qua M (2;12).
d)có độ dài trục lớn gấp đôi trục bé và có tiêu cự bằng 4 3.
e) Đi qua M (4; 3), N (2 2; 3). .
x2
Bài 18. Cho Elip ( E ) : y 2 1, có các tiêu điểm F1 , F2 . Tìm các điểm M thuộc ( E ) thỏa mãn điều kiện
9
điểm M nhìn hai tiêu điểm dưới một góc vuông.
4
III. BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
Câu 1. Tập nghiệm của bất phương trình x x 6 5 2 x 10 x x 8 là:
A. ;5 . B. 5; . C. . D. .
Câu 2. Cho các mệnh đề
(I) Với mọi x 1; 4 , f x x 2 4 x 5 0
(II) Với mọi x ; 4 5;10 , g x x 2 9 x 10 0
(III) h x x 2 5 x 6 0 với mọi x 2;3
A. Chỉ mệnh đề (III) đúng B. Chỉ mệnh đề (I) và (II) đúng
C. Cả ba mệnh đề đều sai D. Cả ba mệnh đề đều đúng
Câu 3. Trong các bất phương trình sau, bất phương trình nào có tập nghiệm là ?
9 5x 2x x
A. 9 x 4 5 x 4 . B. 2 x 4 7 x 3x x 6 . C. x 3 . D. 5 x 6 3 x .
5 6 13 6
2 x 1 3 x 2
Câu 4. Tập nghiệm của hệ bất phương trình
x 3 0
3; .
A.
B. ;3 . 3;3 .
C.
D. ; 3 3; .
5
6 x 7 4 x 7
Câu 5. Số nghiệm nguyên của hệ bất phương trình là:
8 x 3
2 x 25
2
A. Vô số. B. 4. C. 8. D. 0.
x 1 x 6 0
Câu 6. Tập nghiệm của hệ bất phương trình
2 x 1 3
A. 1; 2 . B. 1; 2 .
C. ;1 2; . D. .
1 x x 1
Câu 7. Tập nghiệm của bất phương trình là:
3 x 3 x
A. ;3 . B. 1;3 . C. 1;3 . D. ;1 .
Câu 8. Hàm số f x có kết quả xét dấu
x 1 2 3
f x 0 0 0
Hàm số f x là hàm số nào sau đâu?
A. f x x 2 x 2 4 x 3 B. f x x 1 x 2 5 x 6
C. f x x 1 3 x 2 x D. f x 3 x x 2 3 x 2
Câu 9. Tập nghiệm của bất phương trình x 2 4 x 3 0 là
A. ; 3 1; B. 3; 1 C. ; 1 3; D. 3; 1
x 3 4 x 0
Câu 10. Hệ bất phương trình vô nghiệm khi
x m 1
A. m 2 . B. m 2 . C. m 1 . D. m 0 .
x 1 x 2
Câu 11. Bất phương trình có tập nghiệm là
x 2 x 1
5
1 1 1
A. 2; . B. 2; . C. 2; 1; . D. ; 2 ;1 .
2 2 2
x 4 x 3 0
2
A. Phương trình luôn có hai nghiệm phân biệt. B. Phương trình luôn vô nghiệm.
C. Phương trình chỉ có nghiệm khi m 2. D. Tồn tại một giá trị m để phương trình có nghiệm kép.
Câu 17. Với giá trị nào của m để phương trình m 1 x 2 m 2 x m 3 0 có 2 nghiệm trái dấu?
2
A. m 1. B. 1 m 3. C. m 3. D. m 1, m 3.
Câu 18. Với giá trị nào của m để phương trình (m 1) x 2( m 2) x m 3 0 có 2 nghiệm phân biệt?
2
3 3
A. m 1; . B. m ;1 . C. m ; . D. m \ 1 .
5 5
Câu 19. Tập nghiệm của bất phương trình: ( x 2 x 2) 2 x 2 1 0 là:
2 2 2 2
A. (;2). B. ; . C. 2; ;1 . D. 1; .
2 2 2 2
2
Câu 20. Tìm m để f ( x ) x 2(2m 3) x 4 m 3 0, x ?
3 3 3 3
A. m . B. m . C. m . D. 1 m 3.
2 4. 4 2
2
Câu 21. Tìm m để f ( x ) ( m 1) x mx m 0, x ?
4 4
A. m 1. B. m 1. C. m . D. m .
3 3
Câu 22. Tìm m để phương trình x 2 mx 2 m 0 có nghiệm?
A. m 2 hoặc m 0 . B. m 0 hoặc m 8 . C. 8 m 0 . D. m 8 hoặc m 0 .
Câu 23. Với giá trị nào của m thì phương trình (m 1) x 2 2(m 2) x m 3 0 có hai nghiệm x1 , x2 và
x1 x2 x1 x2 1?
A. 1 m 2. B. 1 m 3. C. m 1. D. m 3.
Câu 24. Chọn đẳng thức sai trong các đẳng thức sau:
A. sin x cos x . x cos x . C. tan x cot x . D. tan x cot x .
B. sin
2 2 2 2
cos 750 sin 420
0 0
Câu 25. Giá trị của biểu thức A bằng:
sin 3300 cos 3900
6
2 3 1 3
A. 3 3 . B. 2 3 3 . C. . D. .
3 1 3
Câu 26. Trong các công thức sau, công thức nào sai?
1
A. sin 2 cos 2 1 . B. 1 tan k , k .
2
cos
2
2
1 k
C. 1 cot 2 k , k . D. tan cot 1 ,k .
sin
2
2
3sin cos
Câu 27. Cho tan 2 . Giá trị của A là :
sin cos
5 7
A. 5 . B. . C. 7 . D. .
3 3
Câu 28. Các cặp đẳng thức nào sau đây đồng thời xảy ra?
1 3
A. sin 1 và cos 1. B. sin và cos .
2 2
1 1
C. sin và cos . D. sin 3 và cos 0 .
2 2
3 5 7
Câu 29. Giá trị của A cos 2 cos 2 cos 2 cos 2 bằng:
8 8 8 8
A. 0. B. 1. C. 2. D. 1 .
12
Câu 30. Cho cos – và . Giá trị của sin và tan lần lượt là:
13 2
5 2 2 5 5 5 5 5
A. ; . B. ; . C. ; . D. ; .
13 3 3 12 13 12 13 12
2 cos 2 x 1
Câu 31. Đơn giản biểu thức A ta có
sin x cos x
A. A cos x sin x . B. A cos x – sin x . C. A sin x – cos x . D. A sin x – cos x .
2
Câu 32. Biết sin cos . Trong các kết quả sau, kết quả nào sai ?
2
1 6 7
A. sin .cos – . B. sin cos C. sin 4 cos 4 . D. tan 2 cot 2 12 .
4 2 8
1
Câu 33. Nếu sin x cos x thì 3sin x 2cos x bằng
2
5 7 5 7 5 5 5 5 2 3 2 3 3 2 3 2
A. hay . B. hay . C. hay . D. hay
4 4 7 4 5 5 5 5
Câu 34. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau?
sin 0
sin 0
A. 0 B.
2 cos 0 2 cos 0
3 sin 0 3 sin 0
C. D.
2 cos 0 2 cos 0
Câu 35. Rút gọn biểu thức: sin a –17 .cos a 13 – sin a 13 .cos a – 17 , ta được :
1 1
A. sin 2 a. B. cos 2a. C. . D. .
2 2
7
2 4 6
Câu 36. Giá trị đúng của cos cos cos bằng :
7 7 7
1 1 1 1
A. . B. . C. . D. .
2 2 4 4
4 5
Câu 37. Tích số cos .cos .cos bằng :
7 7 7
1 1 1 1
A. . B. . C. . D. .
8 8 4 4
1 3
Câu 38. Cho hai góc nhọn a và b với tan a và tan b . Tính a b .
7 4
2
A. . B. . C. . D. .
3 4 6 3
sin .cos sin cos
Câu 39. Giá trị biểu thức 15 10 10 15 là:
2 2
cos cos sin .sin
15 5 15 5
3 3
A. B. 1 C. 1 D.
2 2
Câu 40. Mệnh đề nào sau đây sai? Đường thẳng d được xác định khi biết:
A. Một vectơ pháp tuyến hoặc một vectơ chỉ phương.
B. Hệ số góc và một điểm thuộc đường thẳng.
C. Một điểm thuộc d và biết d song song với một đường thẳng cho trước.
D. Hai điểm phân biệt thuộc d .
Câu 41. Cho đường thẳng d : 3 x 7 y 15 0 . Mệnh đề nào sau đây sai?
3
A. u 7;3 là vecto chỉ phương của d . B. d có hệ số góc k .
7
D. d đi qua hai điểm M ; 2 và N 5;0 .
1
C. d không đi qua góc tọa độ.
3
Câu 42. Đường thẳng đi qua A 1;2 , nhận n 2; 4 làm véc tơ pháp tuyến có phương trình là:
A. x 2 y 4 0 B. x y 4 0 C. x 2 y 4 0 D. x 2 y 5 0
Câu 43. Cho đường thẳng d : 3 x 5 y 15 0 . Phương trình nào sau đây không phải là một dạng khác của
đường thẳng d ?
5
x y 3 x t x 5 t
A. 1 . B. y x 3 C. D. t R 3 t R .
5 3 5 y 5 y t
Câu 44. Cho đường thẳng d : x 2 y 1 0 . Nếu đường thẳng đi qua M 1; 1 và song song với
d thì có phương trình:
A. x 2 y 3 0 B. x 2 y 5 0 C. x 2 y 3 0 D. x 2 y 1 0
Câu 45. Cho ba điểm A 1; 2 , B 5; 4 , C 1;4 . Đường cao AA của tam giác ABC có phương trình
A. 3 x 4 y 8 0 B. 3 x 4 y 11 0 C. 6 x 8 y 11 0 D. 8 x 6 y 13 0
Câu 46. Cho hai đường thẳng d1 : mx y m 1 , d 2 : x my 2 cắt nhau khi và chỉ khi:
A. m 2. B. m 1. C. m 1. D. m 1.
x 1 2t
Câu 47. Giao điểm M của d : và d : 3x 2 y 1 0 là:
y 3 5t
8
11 1 1 1
A. M 2; . B. M 0; . C. M 0; . D. M ;0 .
2 2 2 2
Câu 48. Đường thẳng nào sau đây không song song với đường thẳng d : y 2 x 1 ?
A. 2 x y 5 0. B. 2 x y 5 0. C. 2 x y 0. D. 2 x y 5 0.
Câu 49. Phương trình tham số của đường thẳng (d) đi qua điểm M 2;3 và vuông góc với đường thẳng
d : 3x 4 y 1 0 là:
x 2 4t x 2 3t x 2 3t x 5 4t
A. B. C. D.
y 3 3t y 3 4t y 3 4t y 6 3t
Câu 50. Cho tam giác ABC có A 2;3 , B 1; 2 , C 5; 4 . Đường trung tuyến AM có PT tham số:
x 2 x 2 4t x 2t x 2
A. B. C. D.
3 2t . y 3 2t. y 2 3t. y 3 2t.
x 2 3t
Câu 51. Khoảng cách từ điểm M 15;1 đến đường thẳng : là:
y t
1 16
A. 5. . B. C. 10 . D. .
10 5
Câu 52. Góc giữa hai đường thẳng 1 : x 2 y 4 0 và 2 : x 3 y 6 0 có số đo là:
A. 300 B. 600 C. 450 D. 230
Câu 53. Đường tròn (C ) có tâm là gốc O (0;0) và tiếp xúc với đường thẳng 1 : 8 x 6 y 100 0 . Bán
kính đường tròn (C ) là:
A. 4. B. 6. C. 8. D. 10
1
Câu 54. Cho d : 3 x y 0 và d ' : mx y 1 0 . Tìm m để cos d , d '
2
A. m 0. B. m 3 C. m 3 hoặc m 0. D. m 3 hoặc m 0 .
Câu 55. Cho M 1; 1 và đường thẳng : 3 x 4 y m 0 . Tìm m 0 sao cho khoảng cách từ M đến
đường thẳng bằng 1 ?
A. m 9 . B. m 9 C. m 6 . D. m 4 hoặc m 16 .
Câu 56. Cho elip E : x 4 y 1 và cho các mệnh đề:
2 2
C. x 2 y 3 5. D. x 2 y 3 5.
2 2 2 2
Câu 65. Một đường tròn có tâm I 3; 2 tiếp xúc với đường thẳng : x 5 y 1 0 . Hỏi bán kính đường
tròn bằng bao nhiêu?
14 7
A. 6 B. 26. C. . D. .
26 13
10