Professional Documents
Culture Documents
Voca 1200
Voca 1200
TEST 1
Câu 147 – 148:
1. aware (adj) biết
2. handle (v) xử lý
3. outage (n) sự mất điện, cúp điện
4. affect (v) ảnh hưởng
5. rough (adj) đầy khó khăn
6. passenger (n) hành khách
7. face (v) đối mặt
8. include (v) có
9. representive (n) người đại diện
10. destination (n) điểm đến
TO
6. poss (v) có
7. headset (n) tai nghe
NH
READING 2022
1
Người soạn: Quân Minh & Sao Maii VOCA PART 7 CUỐN ETS 2022 | 2022 Limited
12. overhead projection (n) chiếu hình từ trên cao (qua đầu người)
IC
READING 2022
2
Người soạn: Quân Minh & Sao Maii VOCA PART 7 CUỐN ETS 2022 | 2022 Limited
READING 2022
3
Người soạn: Quân Minh & Sao Maii VOCA PART 7 CUỐN ETS 2022 | 2022 Limited
READING 2022
4
Người soạn: Quân Minh & Sao Maii VOCA PART 7 CUỐN ETS 2022 | 2022 Limited
READING 2022
5
Người soạn: Quân Minh & Sao Maii VOCA PART 7 CUỐN ETS 2022 | 2022 Limited
Đoạn 2:
1. mail (v) gửi qua đường bưu điện
QU
Đoạn 1:
SA
7. prove (v) tỏ ra là
8. somewhat (adv) có phần
9. contentious (adj) gây tranh cải
10. integrity (n) tính toàn vẹn
11. create (v) tạo ra
12. mixed-use interior (n) phần bên trong đa năng
13. permit (n) giấy phép
14. be on hold (phr) chưa giải quyết
15. pending (adj) cho đến khi
16. city revitalization (n) sự tái sinh đô thị
17. advocate (n) người ủng hộ
18. anxious (adj) lo lắng
READING 2022
6
Người soạn: Quân Minh & Sao Maii VOCA PART 7 CUỐN ETS 2022 | 2022 Limited
Đoạn 1:
IC
READING 2022
7