You are on page 1of 7

Người soạn: Quân Minh & Sao Maii VOCA PART 7 CUỐN ETS 2022 | 2022 Limited

TEST 1
Câu 147 – 148:
1. aware (adj) biết
2. handle (v) xử lý
3. outage (n) sự mất điện, cúp điện
4. affect (v) ảnh hưởng
5. rough (adj) đầy khó khăn
6. passenger (n) hành khách
7. face (v) đối mặt
8. include (v) có
9. representive (n) người đại diện
10. destination (n) điểm đến
TO

11. assist (v) hỗ trợ


12. appreciate (v) đánh giá cao
E

13. patience (n) sự kiên nhẫn


IC

14. understanding (n) sự thấu hiểu


Câu 149 – 150:
QU

1. detail-oriented (adj) tỉ mỉ, chú ý tới từng chi tiết nhỏ


2. add text caption (phr) chèn phụ đề
ÂN

3. a wide variety of (phr) nhiều


4. material (n) tài liệu
5. lecture (n) bài giảng
MI

6. poss (v) có
7. headset (n) tai nghe
NH

8. feature (v) bao gồm


9. flexible (adj) linh hoạt
10. type of content (n) loại nội dung
&

11. captioner (n) người tạo phụ đề


12. depening on (prep) phụ thuộc vào
SA

13. assignment (n) nhiệm vụ


14. apply (v) ứng tuyển
O

Câu 151 – 152:


MA

1. overview (n) tổng quan


2. participant (n) người tham gia
I

3. a series of (phr) nhiều


4. task (n) nhiệm vụ
5. functionality (n) chức năng
6. interface (n) giao diện (phần mềm)
7. revised (adj) được điều chỉnh
8. concert (n) buổi hòa nhạc
9. designated area (n) khu vực được chỉ định
10. site (n) khu vực
11. initial findings (n) kết quả ban đầu
12. prove (v) hóa ra là
13. unable (adj) không có thể

READING 2022
1
Người soạn: Quân Minh & Sao Maii VOCA PART 7 CUỐN ETS 2022 | 2022 Limited

14. potential cause (n) nguyên nhân tiềm ẩn


15. menu bar (n) thanh menu
16. intuitive (adj) trực quan/dễ hiểu
Câu 153 – 155:
1. follow up on (phr) tiếp theo, theo dõi thêm, tìm hiểu thêm, xác nhận về
2. extend (v) gửi
3. take place (v) diễn ra
4. drew (v) thu hút
5. crowd (n) đám đông
6. appear (v) xuất hiện, đến tham dự
7. capacity (n) sức chứa
8. slot (n) chỗ
9. attendance (n) số lượng người tha gia
TO

10. peak (n) đỉnh điểm


11. audiovisual requirement (n) yêu cầu thiết bị nghe nhìn
E

12. overhead projection (n) chiếu hình từ trên cao (qua đầu người)
IC

13. still image (n) hình ảnh tỉnh


Câu 155 – 158:
QU

1. based (adj) có trụ sở


2. monorail (n) đường 1 ray
ÂN

3. commercial district (n) khu thương mại


4. funding (n) nguồn kinh phí
5. draw (v) rút, trích
MI

6. combination (n) sự kết hợp


7. public (adj) công
NH

8. private (adj) tư nhân


9. revenue (n) doanh thu
10. slate (v) dự kiến, lên kế hoạch
&

Câu 159 – 160:


SA

1. just (adv) chỉ


2. combined (adj) được tổng hợp
O

3. market analysis (n) phân tích thị trường


4. proposal (n) sự đề xuất
MA

5. client (n) khách hàng


6. line of tableware (n) sản phẩm bộ đồ ăn (dao, nĩa, thìa, đĩa, ly, v.v. dùng trong bữa ăn)
I

7. revise (v) sửa


8. clear (adj) rõ ràng/dễ hiểu
9. section (n) phần
10. strategy (n) chiến lược
11. area of expertise (n) lĩnh vực chuyên môn
12. get A back (phr) gửi lại A
Câu 161 – 164:
1. handcrafted item (n) sản phẩm được làm thủ công
2. applicant (n) người tham gia
3. another (adj) 1 người/vật khác
4. work (n) sản phẩm

READING 2022
2
Người soạn: Quân Minh & Sao Maii VOCA PART 7 CUỐN ETS 2022 | 2022 Limited

5. vendor (n) nhà buôn bán


6. rough sketch (n) bản phác thảo thô
7. display (v) trưng bày
8. since (conj) bởi vì
9. potter (n) thợ làm gốm
10. indicate (v) thể hiện
11. jointly (adv) cùng nhau, chung
12. rain or shine (phr) bất chấp thời tiết
13. tenting (n) lều
14. ware (n) hàng hóa
15. from (prep) khỏi
16. aware (adj) biết
17. jewelry maker (n) nhà kim hoàn
TO

18. discouraged (adj) thất vọng


Câu 165 – 167:
E

1. control panel (n) bảng điều khiển


IC

2. link (v) liên kết


3. integrated system (n) hệ thống tích hợp
4. allow (v) cho phép
QU

5. including (prep) bao gồm


6. motion sensor (n) cảm biến chuyển động
ÂN

7. monoxide detector (n) thiết bị phát hiện carbon monoxide


8. residential alarm system (n) hệ thống báo động khu dân cư
9. thoroughly (adv) kỹ lưỡng
MI

10. ensure (v) đảm bảo


11. sensitivity (n) độ nhạy
NH

12. sleep soundly (phr) ngủ ngon


13. in the knowledge (phr) yên tâm
&

14. notify (v) thông báo


15. disturbance (n) sự rắc rối
SA

16. manufacture (v) chế tạo


17. detector (n) thiết bị phát hiện
O

18. comply with (phr) tuân thủ


Câu 168 – 171:
MA

1. faculty (n) giảng viên, khoa


2. exciting development (n) sự đổi mới thú vị
I

3. originally (adv) ban đầu


4. establish (v) thành lập
5. vocational school (n) trường dạy nghề
6. a varied array of (phr) đa dạng
7. discipline (n) môn học
8.cybersecurity (n) an ninh mạng
9. electrical engineering (n) kỹ thuật điện
10. student body (n) nhóm sinh viên
11. consist (v) bao gồm
12. exclusively (adv) chỉ
13. local (n) người địa phương

READING 2022
3
Người soạn: Quân Minh & Sao Maii VOCA PART 7 CUỐN ETS 2022 | 2022 Limited

14. diverse (adj) đa dạng


15. culturally (adv) về văn hóa
16. sophisticated (adj) phát triển cao, tối tân
17. exist (v) tồn tại, có
18. early days (phr) thời kỳ đầu
19. reflect (v) phản ánh
20. significant (adj) lớn
21. undergo (v) trải qua
22. proposal (n) sự đề xuất
23. institution (n) học viện
24. adopt (v) thông qua
25. contest (n) cuộc thi
26. forthcoming (v) công bố
Câu 172 – 175:
TO

1. enjoy (v) thích


E

2. reporter (n) nhà báo


IC

3. seem (v) dường như


4. smart & organized (phr) thông minh và có tổ chức
5. impress A (phr) làm A ấn tượng
QU

6. varied (adj) đa dạng


7. well-rounded (adj) dầy dặn kinh nghiệm
ÂN

8. participate in (v) tham gia


9. transition (n) chuyển
10. assurance (n) sự đảm bảo
MI

11. commit (v) cam kết


12. stick around (phr) ở lại làm việc
NH

Câu 176 – 180:


1. feature (v) đặc trưng
&

2. corridor (n) hành lang


3. numerous (adj) nhiều
SA

4. beige (n) màu be


5. unexciting (adj) buồn tẻ
O

6. cubicle (n) phòng nhỏ


MA

7. identical (adj) giống hệt, y chang


8. inspire (v) tạo cảm hứng
I

9. comfort (n) thoải mái


10. way (n) cách
11. inviting (adj) hấp dẫn
12. plant (n) cây
13. natural filtration system (n) hệ thống lọc tự nhiên
14. prefer (v) tốt hơn
15. scatter (v) rơi
16. pollen (n) phấn hoa
17. air purifier (n) máy lọc không khí
18. improve (v) cải thiện
19. stale (adj) không trong lành
20. dust (n) bụi

READING 2022
4
Người soạn: Quân Minh & Sao Maii VOCA PART 7 CUỐN ETS 2022 | 2022 Limited

21. lunch break (n) giờ nghỉ trưa


22. respite (n) nghỉ ngơi
23. artificial (adj) nhân tạo
24. full-spectrum lightbulb (n) đèn toàn phổ
25. double-glazed (adj) kính 2 lớp
26. blind (n) rèm
27. reduce (v) giảm
28. glare (n) độ chói
29. maintain (v) duy trì
30. earplug (n) nút tai
31. distracting (adj) gây mất tập trung
32. open office floor plan (n) cấu trúc văn phòng mở
33. favorite (adj) ưa thích
TO

34. element (n) yếu tố


35. publish (v) xuất bản
E

36. issue (n) số báo


Đoạn 2:
IC

1. full (adj) nhàm chán


2. convenient (adj) thuận tiện
QU

3. especially (adv) đặc biệt


4. on-the-move (adj) rất bận rộn
ÂN

5. heafquarter (n) trụ sở


6. rest (n) thời gian còn lại
7. satellite office (n) văn phòng chi nhánh
MI

8. Can-Do case (n) hộp đựng Can-Do


8. favorite office supplies (n) vật dụng văn phòng yêu thích
NH

9. portable (adj) di động


10. miniature silk plant (n) cây giả nhỏ
&

11. photo frame (n) khung ảnh


12. item (n) sản phẩm
SA

Câu 181 – 185:


Đoạn 1:
O

1. outing (n) chuyến đi chơi


MA

2. pupular (adj) được ưa thích


3. double-decker (n) 2 tầng
I

4. conclude (v) kết thúc


5. river cruise (n) chuyến du ngoạn trên sông
6. area (n) khu vực
7. including (prep) bao gồm
8. private (adj) riêng
9. traditional (adj) truyền thống
10. top highlight (n) danh lam thắng cảnh hàng đầu
11. medieval banquet (n) bữa tiệc thời trung cổ
12. personally (adv) trực tiếp, đích thân
13. cover (v) bao gồm
14. meal (n) bữa ăn

READING 2022
5
Người soạn: Quân Minh & Sao Maii VOCA PART 7 CUỐN ETS 2022 | 2022 Limited

15. except (prep) ngoại lệ


16. departure destination (n) điểm đến khởi hành
17. observation wheel (n) vòng đu quay
18. open-date (adj) không ghi ngày tháng
Đoạn 2:
1. major tourist site (n) địa điểm tham quan chính
2. avid (adj) say đắm, đam mê
3. personalized (Adj) được cá nhân hóa
4. crow (v) đông đúc
Câu 186 – 190:
Đoạn 1:
1. glad (adj) vui mừng
TO

2. take advantage of (phr) tận dụng


3. purchase (v) mua
E

4. check-in desk (n) quầy làm thủ tục


IC

Đoạn 2:
1. mail (v) gửi qua đường bưu điện
QU

2. at no cost (phr) miễn phí


3. upon shipment (phr) khi giao hàng
ÂN

4. inconvenience (n) sự bất tiện


Đoạn 3:
1. brochure design (n) bản thiết kế tờ quảng cáo
MI

2. draft (n) bản thảo


3. improve (v) cải thiện
NH

4. clarity (n) tính rõ ràng


Câu 191 – 195:
&

Đoạn 1:
SA

1. renovation (n) sự cải tạo


2. face (v) gặp phải
O

3. subsidies (n) khoản trợ cấp


4. tax incentive (n) cắt giảm thuế
MA

5. nagotiation (n) sự đàm phán


6. ongoing (v) đang diễn ra
I

7. prove (v) tỏ ra là
8. somewhat (adv) có phần
9. contentious (adj) gây tranh cải
10. integrity (n) tính toàn vẹn
11. create (v) tạo ra
12. mixed-use interior (n) phần bên trong đa năng
13. permit (n) giấy phép
14. be on hold (phr) chưa giải quyết
15. pending (adj) cho đến khi
16. city revitalization (n) sự tái sinh đô thị
17. advocate (n) người ủng hộ
18. anxious (adj) lo lắng

READING 2022
6
Người soạn: Quân Minh & Sao Maii VOCA PART 7 CUỐN ETS 2022 | 2022 Limited

19. decaying (adj) xuống cấp


20. out of (phr) từ
21. a long way to(wards) (phr) trở nên rất hữu ích/có lợi
22. vibrancy (n) sức sống
23. back out (phr) rút lui
24. offer (n) lời đề nghị
25. maintain (v) duy trì
26. record (n) hồ sơ
Đoạn 2:
1. expand (v) mở rộng
2. attract (v) cuốn hút
3. public transportation (n) giao thông công cộng
4. reserved parking (n) bãi đỗ xe riêng
TO

Câu 196 – 200:


E

Đoạn 1:
IC

1. boat (v) đi thuyền


2. lake (n) hồ
QU

3. rate (n) giá cả


4. offering (n) dịch vụ
Đoạn 2:
ÂN

1. equip A (v) giúp A chuẩn bị


2. adventure (n) chuyến phiêu lưu
MI

3. attach (v) đính kèm


4. incidentally (adv) nhân tiện
NH

5. rowboat (n) thuyền chèo


6. boat (v) chèo thuyền
Đoạn 3:
&

1. life jacket (n) áo phao


SA

2. paddle (n) mái chèo


3. include (v) bao gồm
O

4. in advance (phr) trước


MA
I

READING 2022
7

You might also like