2. Visually impaired people (n) Người khiếm thị, có tật về mắt
3. Spreadsheet (n) Bảng tính
4. Facial expression (n) Biểu cảm khuôn mặt 5. Integrate into (phr) Hòa nhập vào 6. Show up (phr) Xuất hiện 7. Get through (phr) Liên lạc với 8. Exchange with (pht) Trao đổi với 9. Overlay (n) Khăn trải bàn nhỏ/ vật phủ 10. Technology (n) Công nghệ 11. Technological (a) Thuộc về công nghệ 12. Augmented – reality (AR) Thực tế tăng cường (công nghệ cho (phr) phép con người quan sát và tương tác với những vật trong thế giới thật thông qua 1 thiết bị điện tử) 13. Hardware (n) Phần cứng (thiết bị điện tử) 14. Software (n) Phần mềm 15. Compel (v) Bắt buộc, thúc ép 16. Era (n) Kỉ nguyên, thời đại 17. Interface (n) Giao diện 18. Widely - used (a) Phổ biến 19. It’s impossible to do sth Không thể làm gì = S + can’t do sth = It is unable to do sth