Vocab 8 - 16.3

You might also like

You are on page 1of 1

Grade 8 | UNIT 10: COMMUNICATION

VOCABULARY
1. Acronym (n) Từ viết tắt

2. Visually impaired people (n) Người khiếm thị, có tật về mắt

3. Spreadsheet (n) Bảng tính


4. Facial expression (n) Biểu cảm khuôn mặt
5. Integrate into (phr) Hòa nhập vào
6. Show up (phr) Xuất hiện
7. Get through (phr) Liên lạc với
8. Exchange with (pht) Trao đổi với
9. Overlay (n) Khăn trải bàn nhỏ/ vật phủ
10. Technology (n) Công nghệ
11. Technological (a) Thuộc về công nghệ
12. Augmented – reality (AR) Thực tế tăng cường (công nghệ cho
(phr) phép con người quan sát và tương
tác với những vật trong thế giới thật
thông qua 1 thiết bị điện tử)
13. Hardware (n) Phần cứng (thiết bị điện tử)
14. Software (n) Phần mềm
15. Compel (v) Bắt buộc, thúc ép
16. Era (n) Kỉ nguyên, thời đại
17. Interface (n) Giao diện
18. Widely - used (a) Phổ biến
19. It’s impossible to do sth Không thể làm gì
= S + can’t do sth
= It is unable to do sth

LET’S SHINE | Made by Mee

You might also like