You are on page 1of 1

VOCABULARY 7.

1 | UNIT 9 : PART 2

1. Cranberry (n) Cây nam việt quất 2. Sit up = stay up (phr) Thức, không ngủ
3. Abundant (a) Dồi dào, phong phú 4. Offering (n) Đồ tặng/ đồ cúng
5. Samba performer (n) Vũ công samba 6. Argue (v) Tranh cãi
7. Argument (n) Sự tranh cãi/ lý lẽ, luận
cứ
8. Festive (a) Thuộc lễ hội 9. Greet (v) Chào hỏi
10. Declare (v) Tuyên bố 12. Diverse (a) Gồm nhiều loại, khác nhau
11. Declaration (n) Sự tuyên bố, tuyên ngôn 13. Diversity (n) Sự đa dạng
14. Pole (n) Cây cột 15. Jet (n) Tia (nước)
16. Water cannon (n) Súng phun nước, vòi rồng 17. Chaos (n) Sự hỗn loạn, lộn xộn
18. Goggles (n) Kính bảo hộ/ kính râm 19. Form (n/v) Dạng/ tạo nên
20. Crime (n) Tội ác 21. Lively = energetic (a) Sinh động, đầy sự sống
22. Native (a) Thuộc bản địa/ bẩm sinh 23. Seasonal (a) Thay đổi theo mùa

1 |LET’S SHINE | M A D E B Y M E E

You might also like