You are on page 1of 1

CLASS 8.

1 – THE 14TH OF JULY, 2023

VOCABULARY REVIEW 1: BASIC


1. Challenger (n) Kẻ thách thức
2. Chancellor (n) Thủ tướng
3. Sergeant (n) Trung sĩ
4. Servile (n) Nô lệ
5. Servant (n) Người hầu, đầy tớ
6. Cling to (v) Bám lấy
7. Farming tool (n) Nông cụ
8. Bonfire (n) Lửa trại
9. Adore + v_ing (v) Thích làm gì
10. Getaway (n) Kì nghỉ dưỡng

11. A couple of sth Một vài….

12. Hog (n) Con lợn

13. Livestock (n) Gia súc

14. Collar (n) Vòng cổ/ cổ áo

15. Be on a leash (phr) Được xích lại

16. Cat carrier (phr) Lồng đựng mèo


17. Alternatively (adv) Thay thế cho điều đó,…
18. Circumstance (n) Hoàn cảnh, tình huống
19. Detest + V_ing (v) Ghét làm việc gì

LET’S SHINE | Made by Mee

You might also like