You are on page 1of 1

7.

1 | SPEAKING : CLOSE FRIENDS

1. Compete positively Cạnh tranh lành mạnh 2. Assist (v) Giúp đỡ, hỗ trợ
3. Sympathize (v) Cảm thông 5. Share with each other joy or Chia sẻ cùng nhau niềm vui,
4. Sympathy (n) Sự cảm thông grief nỗi buồn
6. Be one’s back / got one’s back ủng hộ ai đó, trở thành hậu 7. Dependable = reliable (a) Đáng tin cậy
(phr) phương của ai
8. Soulmate (n) Bạn tri kỉ 9. A trusted friend (phr) Một người bạn đáng tin
10. Friendly = approachable (a) Thân thiện 11. Lean on each other and offer nương tựa và luôn ủng hộ
support lẫn nhau
12. Walk beside you Sánh bước bên bạn 13. Forgive your mistakes Tha thứ cho những lỗi lầm
của bạn
14. Be on the same page/ Cùng tần số ( hiểu nhau vì có 15. Cement a friendship Vun đắp tình bạn
wavelength cùng quan điểm, sở thích)
16. Be as thick as thieves Ăn ý nhau 17. A shoulder to cry on Người lắng nghe tâm sự
18. Zap you back to reality Thức tỉnh khi bạn lạc bước 19. Love you for who you are Quý bạn vì chính bản thân
bạn

1 |LET’S SHINE | M A D E B Y M E E

You might also like