You are on page 1of 6

UNIT 12 – FRIENDS AND RELATIONS

- Topic vocabulary
English Vietnamese
Apologise (v) Xin lỗi
Boyfriend (n) Bạn trai
Close (adj) Gần
Confident (adj) Tự tin
Cool (adj) Mát/ ngầu
Couple (n) Cặp đôi
Decorate (v) Trang trí
Defend (v) Phòng thủ
Divorced (adj) Ly hôn
Flat (n) Căn hộ
Generous (adj) Hào phóng
Girlfriend (n) Bạn gái
Grateful (adj) Biết ơn
Guest (n) Khách
Independent (adj) Độc lập
Introduce (v) Giới thiệu
Loving (adj) Đáng yêu
Loyal (adj) Trung thành
Mood (n) Tâm trạng
Neighborhood (n) Khu vực lân cận
Ordinary (adj) Bình thường
Patient (adj) Kiên nhẫn
Private (adj) Riêng tư
Recognise (v) Nhận ra
Relation (n) Mối quan hệ
Rent (v,n) Thuê
Respect (v,n) Tôn trọng
Single (adj) Độc thân
Stranger (adj) Người lạ
Trust (v,n) Niềm tin, tin tưởng
- Phrasal verbs:
Bring up Nuôi nấng
Fall out with Cãi nhau và chấm dứt quan hệ
Get on with Có mối quan hệ tốt
Go out with Đi hẹn hò
Grow up Lớn lên
Let down Làm thất vọng
Look after Quan tâm chăm sóc
Split up Kết thúc mối quan hệ
- Prepositional phrases:
By yourself Một mình
In common with Giống với
In contact with Liên lạc với
In love with Đang yêu ai
On purpose Có mục đích
On your own Tự mình làm
- Word formation:
Original words Meaning Formation
Able (adj) Có khả năng Ability, disabled, unable
Admire (v) Ngưỡng mộ Admiration
Care (v) Quan tâm Careful, careless
Confident (adj) Tự tin Confidence
Forgive (v) Tha thứ Forgave, forgiven,
forgiveness
Honest (adj) Thành thật Dishonest, honesty
Introduce (v) Giới thiệu Introduction
Lie (v) Nói dối Liar, lying
Person (n) Một người Personality, personal
Relate (v) Liên quan Relative, relation,
relationship
- Word patterns:
Fond of Yêu thích
Jealous of Ghen tị với
Kind to Tốt bụng
Married to Đã kết hôn
Proud of Tự hào về
Admire sb for Ngưỡng mộ ai
Apologise to sb for Xin lỗi
Argue with sb about Tranh luận
Care about Quan tâm
Chat to sb about Tán ngẫu
An argument with sb about sth Một cuộc tranh luận với ai về việc gì
A relationship with Mối quan hệ với ai

UNIT 15 – BUYING AND SELLING


- Topic vocabulary
English Vietnamese
Advertisement (n) Quảng cáo
Afford (v) Chi trả
Bargain (v) Mặc cả
Brand (n) Thương hiệu
Catalogue (n) Tập danh mục
Change (n) Tiền lẻ
Coin (n) Đồng xu
Cost (n,v) Giá cả
Customer (n) Khách hàng
Debt (n) Khoản nợ
Demand (v) Yêu cầu
Export (v) Xuất khẩu
Fee (n) Phí
Fortune (n) Điều may mắn
Import (v) Nhập khẩu
Invest (v) Đầu tư
Obtain (v) Thu được
Owe (v) Nợ
Own (v) Sở hữu
Profit (n) Lợi nhuận
Property (n) Tài sản
Purchase (v,n) Mua
Receipt (n) Hóa đơn
Require (v) Yêu cầu
Sale (n) Doanh thu
Save (v) Lưu giữ
Select (v) Lựa chọn
Supply (v,n) Cung cấp
Variety (n) Sự đa dạng
Waste (v,n) Lãng phí
-Phrasal verbs:
Add up Cộng tổng
Come back from Quay lại từ đâu
Give away cho đi miễn phí
Hurry up Nhanh lên
Pay back Trả tiền lại
Save up for Tiết kiệm tiền cho mục đích đặc biệt
Take back Trả lại vị trí ban đầu
Take down Nhấc xuống khỏi vị trí
- Prepositional phrases:
By credit card/ cheque Thanh toán thẻ/ séc
For rent Cho thuê
For sale Để bán
In cash Bằng tiền mặt
In debt Đang nợ
In good/bad condition ở điều kiện tốt/ xấu
- Word formation:
Original words Meaning Formation
Add (v) Cộng thêm Addition
Afford (v) Chi trả Affordable
Compare (v) So sánh Comparison
Decide (v) Quyết liệt Decision
Expense (n) Chi phí (in)expensive
Judge (v) Phán xét Judgement
Serve (v) Phục vụ Service, servant
True (adj) Đúng Truth, untrue, truthful
Use (v) Sử dụng Useful, useless
Value (n) Giá trị valuable
- Word patterns:
Wrong about/ with Nhầm lẫn
Belong to Của ai
Borrow sth from Mượn từ đâu
Buy sth from Mua cái gì
Choose between Lựa chọn
Compare sth to/with So sánh
Decide on Quyết định
Lend sth to Cho mượn
Pay for Trả phí cho
Spend sth on Dành thời gian vào việc gì
An advertisement for Quảng cáo cho
UNIT 18 – INVENTIONS AND DISCOVERIES
- Topic vocabulary
English Vietnamese
Artificial (adj) Nhân tạo
Automatic (adj) Tự động
Complicated (adj) Phức tạp
Decrease (v, n) Giảm
Digital (adj) Số hóa
Discover (v) Khám phá
Effect (n) Hiệu ứng
Equipment (n) Thiết bị
Estimate (v) Ước lượng
Exact (adj) Chính xác
Experiment (v, n) Thí nghiệm, thử nghiệm
Gadget (n) Dụng cụ
Hardware (n) Phần cứng
Invent (v) Phát minh
Involve (v) Liên quan
Laboratory (n) Phòng thí nghiệm
Lack (v, n) Thiếu
Laptop (n) Máy tính cá nhân
Maximum (adj) Tối đa
Minimum (adj) Tối thiểu
Operate (v) Vận hành
Plastic (n, adj) Nhựa
Program (n) Chương trình
Research (n) Nghiên cứu
Run (v) Vận hành
Screen (n) Màn hình
Software (n) Phần mềm
Sudden (adj) Bất chợt
Technology (n) Công nghệ
Unique (adj) Độc đáo
- Phrasal verbs:
Break down Hỏng
Come across Tình cờ gặp
Find out Tìm ra
Make up Tạo ra
Pull off Kéo sập
Throw away Vứt đi
Turn on Bật lên
Turn off Tắt đi
- Prepositional phrases:
At last Cuối cùng
By chance Tình cờ
In my opinion Theo quan điểm của tôi
In the end Cuối cùng thì
In the future Trong tương lai
Out of order Hỏng
- Word formation:
Original words Meaning Formation
Boil (v) Đun sôi Boiler (n) ấm đun nước,
boiling (a) đang sôi
Chemist (n) Nhà khoa học Chemical (a) thuộc về hóa
học, chemistry (n) môn hóa
Conclude (v) Kết luận Conclusion (n) sự kết luận
Examine (v) Kiểm tra Examination (n) kỳ thi,
examiner (n) người chấm thi
Fascinate (v) Hấp dẫn Fascination (n), fascinating
(a)
History (n) Lịch sử Historic (a) nổi danh trong
lịch sử, historian (n) nhà sử
học
Identical (a) Giống nhau Identically (adv)
Long (adj) Dài Length (n) độ dài
Measure (v) Đo lường Measurement (n)
Science (n) Khoa học Scientist (n) nhà khoa học
- Word patterns:
Different from Khác với
Full to Đầy ắp
Begin sth with Bắt đầu với
Connect sth to/with Kết nối
Disconnect sth from Ngắt kết nối
Fill sth with Làm đầy
Result in Kết quả là
A difference between Điểm khác nhau
An idea about Một ý tưởng về
A number of Một số lượng của
A reason for Một lý do cho
A type of Một loại của

You might also like