bargain (n) sự mặc cả brand (n) nhãn hàng catalogue (n) danh sách các mặt hàng change (n) tiền lẻ, tiền thứa coin (n) tiền xu cost (v, n) phải trả, chi phí customer (n) khách hàng debt (n) nợ demand (v) yêu cầu export (v) xuất khẩu fee (n) tiền thù lao, học phí fortune (n) số tiền lớn import (v) nhập khẩu invest (v) đầu tư obtain (v) đạt được owe (v) nợ own (v) sở hữu profit (n) lợi nhuận property (n) tài sản purchase (v, n) mua, vật mua được receipt (n) hóa đơn require (v) đòi hỏi sale (n) đợt giảm giá save (v) tiết kiệm select (v) chọn lựa supply (v, n) cung cấp, nguồn cung cấp variety (n) sự đa dạng waste (v, n) lãng phí, sự lãng phí add up tổng cộng come back from trở lại từ give away cho đi hurry up nhanh chóng, vội vã pay pack trả tiền save up for tiền kiệm tiền cho take back trả lại take down lấy khỏi by credit card/ cheque bằng thẻ tín dụng/ ngân phiếu for rent cho thuê for sale để bán in cash bằng tiền mặt in debt mắc nợ in good/ bad condition trong tình trang tốt/ xấu add (v) cộng thêm addition (n) phần thêm vào, phép cộng affordable (adj) có khả năng chi trả compare (v) so sánh comparison (n) sự so sánh decide (v) quyết định decision (n) sự quyết định expense (n) chi phí expensive (adj) đắt inexpensive (adj) không đắt judge (v) đánh giá judgement (n) sự đánh giá serve (v) phục vụ service (n) dịch vụ servant (n) người hầu true (adj) thật truth (n) sự thật untrue (adj) không đúng truthful (adj) chính xác use (v) dùng useful (adj) hữu ích useless (adj) vô ích value (n) giá cả valuable (adj) có giá trị wrong about (adj) nhầm lẫn, đánh giá sai wrong with (adj) trục trặc belong to (v) thuộc về borrow sth from (v) mượn cái gì từ buy sth from (v) mua cái gì từ choose between (v) chọn giữa compare sth to/ with (v) so sánh… với… decide on (v) chọn lựa lend sth to (v) cho mượn pay for (v) trả cho spend sth on (v) chi tiêu cái gì an advertisement for (n) quảng cáo về