come to terms with:chấp nhận cái gì get into trouble:gặp rắc rối, khó khăn get dark:trở nên tối go/ get to sleep:buồn ngủ/đi ngủ get rid of:vứt bỏ, loại bỏ get ready:chuẩn bị sẵn sàng get the sack:bị sa thải come in handy:hữu ích, tiện lợi go red:đỏ mặt, xấu hổ reach an agreement:đạt được thỏa thuận get lost:bị lạc get the job:kiếm được việc làm get on sb's nerves:quấy rầy, làm phiền ai get off sb's back:ngừng làm phiền ai, ngưng chỉ trích ai để họ yên get down to business:bắt tay vào làm, vào vấn đề chính go over the top:trở nên cực đoan get even with:trả thù ai in sb's shoes:trong hoàn cảnh, tình huống của ai on top of:trên đỉnh, nắm quyền kiểm soát của cái gì in search of:tìm kiếm cái gì on the safe side:cho chắc ăn/ tránh những rủi ro, nguy hiểm có thể xảy ra và không liều hành động in charge of:chịu trách nhiệm in trouble with:gặp rắc rối về a pair of pyjamas:một bộ đồ ngủ a flash of lightning:một tia chớp a pint of beer:một cốc bia a can of beer:một lon bia a set of traffic lights:cột đèn giao thông a bunch of flowers:một bó hoa a sheet of paper:một tờ giấy a bar of soap:một bánh xà phòng a pair of sunglasses:một cặp kính râm a flock of birds:một đàn chim a tube of toothpaste:một tuýp kem đánh răng a pair of scissors:một cái kéo a flock of sheep:một bầy cừu a set of rules:một bộ các quy tắc a clap of thunder:một tiếng sét; tiếng sấm thình lình a swarm of bees:một đàn ong come across:find by chance come into:inherit come round:stop by, visit come up with:think of and suggest come down with:be taken ill with come round/ to:regain consciousness go ahead:start sth go on:continue doing; happen go over:examine/ discuss in detail go with:match go off:explode; turn sour, start to decay go round:move/ travel around, visit go through:suffer be on:be shown/ performed be over:end be about to:be ready to be for:support, in favour of be up to:do (usually sth wrong) be off:leave excellent at:xuất sắc về experienced in:có kinh nghiệm trong happy for sb:vui mừng cho ai happy with/about sth:hạnh phúc về proud of:tự hào, hãnh diện (proud) respected for:được kính trọng vì điều gì responsible for:chịu trách nhiệm cho an answer to:câu trả lời cho an expert on/ in/ at:một chuyên gia về cái gì (take) pride in:tự hào về (pride) a reply to:phản hồi cho a report on:bản báo cáo về an opportunity for:cơ hội cho associate with:kết hợp với, liên kết với concentrate on sth:tập trung vào cái gì congratulate sb on sth:chúc mừng ai về cái gì cooperate with sb:hợp tác với ai deal with:giải quyết include in:bao gồm trong praise sb for sth:khen ngợi ai vì điều gì (praise) provide sb with sth:cung cấp cho ai cái gì (provide) provide sth for sb:cung cấp cái gì cho ai (provide) succeed in:thành công trong supply sb with sth:cung cấp cho ai cái gì (supply) supply sth to sb:cung cấp cái gì cho ai (supply)