You are on page 1of 37

pick up the pieces : cố khắc phục thiệt hại

off the mark : sai


a means to an end : chấm dứt
set your sights on sth
beside the point : ko liên quan
give the benefit of the doubt : tin ai dù ko đáng tin
put sth on the map : làm cg nổi tiếng
take a leaf out of the book : thực hiện lời khuyên hữu ích
know the ropes : biết rõ tình hình
make heavy weather : bé xé ra to
take the high road : đi theo con đg chính trực
keep the lid on : kiểm soát tình huống
turn your hand to sth : có thể làm điều gì
put your finger on sth : động tay vào điều gì
at sea : bối rối
strike a chord : ám chỉ điều gì lquan đến bạn
ring the changes : làm gì đó khác
clear the air : xua tan kk nặng nề
twist your arm : thuyết phục
come to a head : đi đến kết luận
draw the line : vạch ra giới hạn
prey on your mind : suy nghĩ về nó rất nhiều
bite the dust : thất bại
in the pipeline : đang được thảo luận
get a new lease of life : bắt đầu lại
in the light of : được cân nhắc
give the shirt off one's back : sẵn sàng hi sinh vì ai
come up to scratch : chấp nhận được
mend your fence : giảng hòa
put sb on the spot : làm ai lúng túng
put your foot down : áp dụng chính sách cứng rắn
a fine line between sth : có sự khác nhau rõ ràng giữa
put your shoulder to the wheel : làm việc cật lực
keep in check : cản trở, kiềm hãm
in the shape of things to come : thịnh hành trong tlai
in the same breath : ngay lập tực sau đó ns ngược lại
keep a tight rein on : siết chặt, kiềm chặt
luck of the draw : may rủi
suit sb down to the ground : cực kỳ hợp
hard on the hills : nối tiếp sau làm gì đó
waste your breath : làm tốt cv của mình
out of line with sth : khác với gì đó
labour the point : lặp lại, giải thích điều đã hiểu
long shot : ít có khả năng thành công
put sth on ice : tạm hoãn kế hoạch
burn your boats : tự đốt đi cơ hội của mình
out of the woods : thoát khỏi tình trạng nguy kịch
grit your teeth : nghiến răng vượt qua
a single stroke : ngay lập tức
a walk in the park : dễ như ăn kẹo
keep your head above water : trụ vững trc cg
strike a not : bày tỏ ý kiến về cg
bite the bullet : cắn răng chịu đựng
pour oil on troubled waters : thêm dầu vào lửa
beyond the call of duty : vượt ngoài mong đợi
stand sb in good stead : hữu ích với ai đó về sau này
give sb a rough ride : gây khó dễ cho ai
put sth on ice : tạm hoãn
miss the mark : thất bại
worth your salt : làm tốt cv của mình
tak a toll : gây tổn hại
out of line : khác với cg, ko phù hợp
testimony : lời khai
throw a tantrum : nổi cơn tam bành
get round : vượt qua khó khăn
bring sb round : làm cho ai tỉnh lại, thuyết phục
go off sb/sth : hết thích
go over : ôn lại, kiểm tra lại
look into sth : kiểm tra, xem xét
make for : làm cg đó di chuyển đến một nơi
make away with : lấy cắp
go in for : thích
inclement weather : thời tiết khắc nghiệt
catch sb out : lừa ai đó
call in sick : xin nghỉ phép vì ốm
fall back on : nhờ sự trợ giúp khi gặp kk
fall over : ngã
catch out : phát hiện ai ns dối
catch at sb's hand : nắm lấy tay
set out : bắt đầu làm gì
desolate : hoang vu, hẻo lánh
free sb from sth
morph : biến thành
clash : cuộc xung đột
rapport : mối quan hệ
consume : tàn phá, thiêu rụi
renew an appeal : kêu gọi lần nữa
clear : thông qua, cho phép
resource person : người có chuyên môn
project : dự đoán, xây dựng hình ảnh
repeat performance : sự tái diễn
discharge a debt : thanh toán nợ nần
stand comparision with : đạt được kì vọng
scepticism : chủ nghĩa hoài nghi
application : sự chuyên cần
decorate : trao huy chương
detail : ra lệnh
impartiality : sự công bằng
cloud : chè mờ
reduce sth to rubble : biến gì thành đống đổ nát
comfort : sự tiện nghi
subscribe to the belief : đồng ý với quan điểm
accommodate : thích nghi (acommodate your rountine)
desert : tự dưng mất đi phẩm chất nào đó
invest sb with sth : trao cho ai nhiều thứ gì
a sense of vocation : thiên chức
accomplishments : tài nghệ
count oneself lucky to do sth : coi bản thân may mắn khi làm gì
confer : trao đổi, thỏa thuận, trao cho
enterprise : tính dám làm
identify with sb : đồng cảm với
practice : thói quen
anchor : người mang lại cảm giác an toàn
be concerned with sth : liên quan tới điều gì
cottage industry : ngành nghề thủ công
sweep sth under the carpet/rug : che đậy, giấu cg
intimidate : dọa nạt
abduction : bắt cóc
evangelical : đầy tính thuyết phục
punctuated : ngắt quãng
puncture : đâm chọt, chọt lỗ
take pride in
pride sth on
try + ving : thử làm gì
pass up an opportunity : bỏ qua cơ hội
universalisations of education : phổ cập gd
preoccupied with : bận tâm vs việc
ample facilities : cơ sở vc đầy đủ
sweeping remark : nhận xét chung chung
remain alert : giữ tỉnh táo
amount to : tương đương với
convincing victory
interpersonal skills : kĩ năng giao tiếp
employ a method : áp dụng phương pháp = adopt a method
government subsidy : trợ cấp chính phủ
overhaul the education system : cải cách ht giáo dục
intuition : trực giác
hone skills : mài dũa kĩ năng
tentative : không chắc chán, mang tính thăm dò,
try/chance your luck : thử sự may mắn
make full use of : tận dụng
at fault : có lỗi
break fresh ground : có đột phá
pull a fast one : lừa ai đó
last a lifetime : phục vụ suốt đời
disparity : chênh lệch = inequality
commodity : hàng hóa
articulate with : liên quan tới
hazy memory : ký ức mơ hồ
win over : làm ai thay đổi suy nghĩ
hold no appeal for sb : không hấp dẫn với ai
clean bill of health : tình trạng sức khỏe tốt
at the expense of sb/sth : với mất mát, thiệt hai cho ai
infringing upon : vi phạm
be centered on/upon : tập trung vào cg
log : ghi nhận
let your hair down : thư giãn và tận hưởng
scatter : phân tán, rải rác
energy-efficient : tiết kiệm năng lượng
obligatory : bắt buộc
the sight of blood : việc nhìn thấy máu
devalue : phá giá
keep your wits about you : cảnh giác, tỉnh táo
derive : lấy được
lesion : tổn thương da
come around : xảy ra một lần nữa
proceeds : số tiền thu được từ sự kiện gì
constraint : sự hạn chế
drive sb to do sth : thúc đẩy ai làm gì
admirable : đáng ngưỡng mộ
opt out of : chọn không tham gia
catch on : hiểu
have a high opinion of sb/sth : đánh giá cao ai, cái gì
imprudent : không khôn ngoan, k hợp lý
impudent : thô lỗ, bất lịch sự
fobbed off : buộc phải chấp nhận
pull sb's leg : nói đùa
keep sb awake
since it's creation : ngay khi đc tạo ra
conclude : kết luận
run risk of doing sth : có nguy cơ làm gì
bring forward : dời cái gì lên sớm hơn
jump out of one's skin : hoảng hồn, bất ngờ = surprised
scene : loại yêu thích = favorite
mimic : bắt chước
be subject to sth : dễ bị cái gì
contract of employment : hợp đồng lao động
ocean current : hải lưu
back to square one : trở về vạch xuất phạt
partake in sth : tham gia vào cg
at one's wits end : ko còn biết làm nnao nữa
narrowly defeat : đánh bại với tỉ số sít sao
far-reaching : có tác động sâu rộng
far-flung : xa xôi hẻo lánh
upset the apple cart : phá hỏng kế hoạch của ng khác
fraud : gian lận
fraudster : kẻ lừa đảo
lie in sth : nằm trong điều gì
wildlife reserve : khu bảo tồn đv hoang dã
laws of nature : quy luật tự nhiên
unemployment benefit : trợ cấp thất nghiệp
bury the hatchet = làm lành = become friends
immerse yourself in : hòa mình vào
incorporate : kết hợp = integrate
accretion : sự bồi đắp
stick out/stand out a mile : dễ thấy, rõ ràng
put a foot wrong : phạm lỗi sai
register office : văn phòng đăng ký
thrilled : rất vui mừng
stunned : choáng váng
assemble : lắp ráp
submerge : chìm
consolidate : củng cố, thống nhất
take every precaution to : thực hiện mọi biện pháp phòng ngừa
for sb's own sake : vì lợi ích bản thân
ingenuous : ngây thơ
geek : người ko ăn diện
ingenious : khéo léo
grasp : sự nắm lấy (grasp of the black holes)
a stone's throw from sth : rất gần với đâu
under the auspices of sth : dưới sự hỗ trợ của
subscribe to sth : ủng hộ cái gì
come at a price : phải trả giá
retain : giữ lại
come into effect : có hiệu lực
a straw in the wind : dấu hiệu của việc có thể xảy ra trong tl
infer : suy luận
intolerant of : ko chấp nhận đc
register : thể hiện cảm xúc
deliver promise : giữ lời hứa
assemble : tập hợp (vì mục đích cụ thể)
sustain = suffer
claim life : cướp đi mạng sống
distinguish yourself : tạo dấu ấn
embark on sth : bắt đầu cg
emmerg from sth : thoát khỏi cg
check the spread : ngăn chặn sự lây lan
install : bổ nhiệm
be consumed with sth : ngập tràn cảm xúc gì
compromise : làm tổn tại
obtain : tồn tại
elect : chọn
initiate into : bắt đầu làm quen
relieve the symptoms : giảm triệu trứng
abandon : từ bỏ
consume : phá hủy hoàn toàn
uphold : ủng hộ, tán thành
subtract : trừ
discharge your duties : hoàn thành nhiệm vụ
entertain an idea : cân nhắc ý kiến
answer your need
gather courage : lấy can đảm
engage : thu hút sự chú ý
project sth : xây dựng hình tượng j cho bản thân
produce : đem ra
graduate from sth to sth : tiến từ vị trí nhỏ lên cao hơn
inform : ảnh hưởng
advise sb of sth : thông báo chính thức
clear : thông qua, cho phép
allow : thừa nhận
match : sánh kịp
keep weather eye on sth
put up (proposal) : đề xuất
accomodate yourself : thích nghi với
employment agencies
rooted to the spot : lặng người
observant : tinh ý, kỹ lưỡng
observational : khả năng quan sát
fall through : thất bại
hold/organize a party
do the trick : giải quyết vđ hoặc đạt đc kết quả nào đó
Nonetheless : tuy nhiên
in a situation thì phải thay = where
reckless : liều lĩnh
prophesy (v) : tiên tri
thorn : gai
break in : chen ngang
stop off : dừng chân, nghỉ chân
stop in : ghé ngang
wear and tear : hư (vì dùng lâu)
create/make a good impressions
excuse : lời bào chữa
cram : học nhồi
impressionable : dễ bị ảnh hưởng, nhạy cảm
get the message : hiểu
lose sight of : mất tầm nhìn, quên
blessing in the disguise : trong rủi có may
on/in the cards : có thể xảy ra
drag your heels/feet : chần chừ
get off to a flying start : thành công từ đầu
go from strength to strength : ngày càng thành công
thrilled to bits : rất hài lòng
grasp/clutch at straws : nỗ lực trong tuyệt vnjg
fall on stony ground : bị ngó lơ
in deep water : trong khó khăn, nguy hỉm
deploy : triển khai
emission : sự sai thải
honour : thực thi, thực hiện (lời hứa)
arrest : ngăn chặn, làm chậm lại
amiable : dễ gần, hòa nhã
command : nhận được (vì nổi tiếng, quan trọng)
administer : cung cấp , đưa (thuốc men, y tế)
crack : giải quyết
depress : giảm giá
induce : xui khiến or gây ra (tình trạng sức khỏe)
honor a promise : thực hiện hợp đồng
afford sb an opportunity : mang đến cơ hội cho ai
tend sb/sth : chăm sóc ai / cái gì
command respect/attention : nhận đc sự tôn trọng
commit yourself to sth : đưa ra quyết định, quan điểm
administer first aid : cung cấp sơ cứu
realize dream/ambition : đạt đc ước mơ
be flooded with sth : bỗng nhiên cảm thấy điều gì
charge sb with sth : giao nhiệm vụ cho ai
meet a debt/cost : trả nợ/phí
lift a restriction/embargo/sanctions : dỡ bỏ hạn chế/cấm vận
be seized with sth : bị cái gì ảnh hưởng
conduct yourselff : cư xử, hành động
somthing pretents itself : cái gì đột nhiên xuất hiện
deny yourself : từ chối những gì bản thân thích (vì tôn giáo,
chính trị)
poach : ăn cắp, đạo ý tưởng
invite : gây ra thứ gì (xấu)
respond to the scene : đến hiện trường nhanh chóng
communicate : lây truyền
spell trouble : gây ra rắc rối
contract : nhiễm bệnh
demonstrate : biểu tình
deny oneself : hi sinh
absorb : lôi cuốn, thu hút
crash : sụp đổ, mất giá
vacate : nghỉ việc, rời bỏ
desert : tan biến (kỹ năng,...)
shroud : che, giấu
frustrate : làm thất bại, đẩy lùi
oblige : giúp đỡ
confer : bàn bạc, hội ý - trao tặng
lend itself to sth : phù hợp làm gì
cloud sb's judgement/mind/vision : cản trở sự đánh giá, tầm nhìn
accommodate oneselft to sth : thích nghi cg
compose your thoughts / collect your thoughts : bình tĩnh
submit to sb : chịu thua, thỏa hiệp với ai
marry sth with sth : kết hợp cg vs cg
shatter sb's illusions : làm tiêu tan ảo tưởng của ai
forget yourself : mất kiểm soát bản thân
identify sth with sb : xem ai là ai, cái gì
underlying health condition : bệnh nền
pronounce sb/sth + adj : tuyên bố ai/cái gì ra sao
confer a title : trao tặng danh hiệu
relax rules : nới lỏng quy tắc
shadow sb : theo dõi (để học việc)
cover : làm thay cho ai
succeeded : theo sau
gather : hiểu được thứ gì
decorated for sth : trao cho ai giải thưởng hay huy chương
scratch : hủy hoại
revert : hoàn nguyên, trở lại như cũ
crown : khiến cho ai trở nên đầy đủ
account : lời nói, lời kể
rest : nghỉ ngơi, ko tranh luận, ko giải quyết
assume : nắm quyền lực, trách nhiệm
tertiary : đại học
demolish : chứng minh cg sai
discount : coi là ko quan trọng
absorb : tiêu thụ, tiêu tốn tiền bạc
implant : thấm nhuần tư tưởng
affect : giả vờ
possess sb to do sth :làm cho ai điều gì lạ, ko hợp lí
abandon yourself to sth : để bản thân đắm chìm vào thứ gì
subscribe to sth : đồng ý , ủng hộ
agree with sth : giống với thứ gì
infect sb with sth : lam cho ai chia sẻ một cảm giác ụ thể
stage a comeback/recovery : phục hồi trở lại
be detailed to do sth : được yêu cầu, ra lệnh làm gì
sth escapes sb : ko nhớ đc, chú ý thứ gì
establish oneself : khẳng định bản thân
cover oneself : thực hiện hành động để tránh bị khiển trách sau
này
attach to sb/sth : liên quan tới ai
reduce sth to ruins : tàn phá thứ gì
invest sb with sth : trao cho ai quyền lực, trách nhiệm
maintain : khăng khăng điều gì là đúng
exempt from : miễn
exercrable : có thể tập luyện được
unbeatable price
dejected : chán nản
light-hearted : nhẹ nhàng
sound condition : tình trạng tốt
sound advice : lời khuyên tốt
make stride = make progress
downplay : xem nhẹ
jeopardize : gây nguy hiểm
in remission : thuyên giảm
extol : tán dương
reach a consensus : đến thỏa thuận
instrumental role : vai trò quan trọng
adept at : thông thạo
sing one's praises
benevolent : nhân từ
roaring success : thành công vang dội
reminisce about the past
a sign of wobbling
enchanting : mê hoặc
sweltering : ngột ngạt
disperse : giải tán, pha
equanimity : sự thanh thản
entrenched attitude : thái độ bảo thủ
lay waste : phá hủy mùa màng
drenched in sweat : ướt đẫm mồ hôi
steeped in history : chìm đắm trong lịch sử
inundated with : ngập trong
speak volumes about :
capture the attention
run for office : tranh cử
claim to fame
surmount : vượt qua
there's no escaping the face
inaugurate : khánh thành
instigate : xúi giục
pull at my heartstring : chơi đùa vs cảm xúc ai đó
unscathed : ko bị tổn thương
detain : giam giữ
discipiline yourself : giữ kỉ luật vs bản thân
struck : tấn công
force the issue : bắt buộc p đưa ra quyết định
grasp : nắm bắt
clash : mâu thuẫn
float the idea : gợi lên điều j đó
plug : quảng bá
fold : đóng lại vì thua lỗ
place : nhận ra, xác định
prove yourself tobe
reflect on : suy ngẫm về
scored success
sweep sth : càn quét
treat yourself : tự thưởng cho bản thân
carving out a reputation : tạo ra danh tiếng
sink your chance : làm hỏng cơ hội
produce a result : tạo ra kết quả
appealed against : phản đối
on a roll : trên đà thành công
tall order : đòi hỏi cao
take a dislike to sb
bolster one's confidence : củng cố sự tự tin
disquallified from : bị đuổi khỏi
ingratiate yourself (with sb) : lấy lòng ai
left a dark stain on reputation : để lại vết nhơ trong sự nghiệp
hang in the balance : chưa bt sẽ ra sao
curtail : cướp đi
slash a price : giảm giá xuống nhiều
lending weight : củng cố tính đúng đắn
hit/push/press the panic button : hấp tấp, nóng vội
admit + to ving : thú nhận
mistake sb for sb : nhầm cg với cg
put down : hạ cánh (máy bay)
contened smile : nụ cười mãn nguyện
observe a minute's silence : đứng im mặc niệm
make way for sth : làm đường cho
preferential : có tính ưu đãi
delay + Ving : hoãn
advise : thông báo
put over sth : truyền tải cái gì
have a screw loose : gàn dở, lập dị
reconcile oneself to sth : cam chịu trc cg
lot : số phận
ignorant of : thiếu hiểu biết
be have in a .... fashion : hành xử một cách
clean out : dọn sạch hoàn toàn
cave in : đầu hàng, đồng ý với điều igf
settle for : chấp nhận, đồng ý với điều gì
see about :sắp xếp, giải quyết cv gì
kick out : phản ứng dữ dội
gear sth towards : thiết kế để phù hợp vs nhóm ng cụ thể
bear up : lạc quan trong khoảng tg kk
iron out : giải quyết, tìm giải pháp, loại bỏ các vđe
clear up : giải quyết, giải thích điều gì
sum up : tóm tắt,, kl
see sb through : giúp ai đó vượt qua kk
go through : được chấp nhận
be cut out for sth : có kn or phù hợp vs cv nào đó
count against sb : làm cho ai đó or cg có kn thất bại
set sb again sb : khiến ai đối đầu ai
weigh up : cân nhắc
allow for sth : xem xét, tính đến
write up : ghi chép lại
follow up : tìm hiểu thêm, thêm vào điều vừa làm
detract from sth : tước đi, làm bớt vui
contend with sth : đối mặt vs tình huống kk
draw sb out : giúp ai đó thể hiện suy nghĩ dễ dàng hơn
bring out : xuất bạn, khiến thứ gì dễ thấy, dễ hiểu
come out : xuất bản
come across : được hiểu
be invested in sth : sẵn sàng làm điều gì
push through : luật, kế hoạch đc thông qua
ride on sth : cần điều gì để thành công
rest with sb : phụ thuộc vào ai đó
provide for sth : chuẩn bị đề phòng cho điều k may
conformto sth : tuân thủ
observe : thuân theo = comply with = abide by
in great haste : vội vã
in a hurry/ in a rush : vội vã
up to one's ears : bận vs cg
a piece of research : 1 phần của nghiên cứu
prolong life : kéo dài tuổi thọ
calamity : thiên tai
bound = held : giữ
as keen as a mustard : hăng say, hớn hở
land a record : kí hợp đồng bản thu âm
turnout : số lượng người đến đâu đó
from the horse's mouth : từ nguồn đáng tin cậy
lofty = ambitious : khát khao
lasting imprint : dấu ấn lâu dài
in plain sight : nơi rõ ràng ai cx nhìn thấy
Rivaling = comparing with : so sánh với
resurrect : phục sinh
exertminate : tiêu diệt
make up of : bao gồm
in the same boat : cùng cảnh ngộ
reserve : để dành
office equipment
advise on : tư vấn
advise of : thông báo
embryo : phôi thai
in control : kiểm soát, nắm được quyền kiểm soát cg
get up to : làm điều ng khác k cho phép
quick-witted : nhanh trí, thông minh
liability : gánh nặng
attention span : khoảng chú ý
employ a method : áp dụng phương pháp
marry off : gả đi
play up : gây đau, gây vấn đề
a blaze of glory : hào quang rực rỡ
collective : có tính tập thể = group
booming : bùng nổ, thành công
smash hit : bản hit lớn
full employment : toàn dụng lao động
in disapproval : không tán thành
laborious : khó khăn, khó nhọc
conduct electricity : dẫn điện
pour scorn on sb : dè bỉu, chê bai ai
felicitate on : chúc mừng ai về cg
debunk : vạch trần
undervalue : đánh giá thấp
go bankrupt : phá sản
electrial appliance : đồ dùng điện
make an excuse : xin lỗi
blazing/flaming row : cuộc cãi vã nảy lửa
water shortage : thiếu nước
individual attention : quan tâm cá nhân
give/show preference : thể hiện sự ưu tiên
thickly covered with : che phủ dày với
force + number + storm : bão cấp mấy
literary style : văn phong
give a second thought to sth : nghĩ kĩ về
move sb to tears : làm ai đó xúc động phát khóc
in place of : thay vì = in lieu of = instead of
come to a standstill/deadlock : bị ngừng trệ
blow one's chance : làm mất cơ hội của ai
be valued of : đáng giá bn
reach a compromise : đạt được thỏa hiệp
reduction in/reduction of
beyond belief : không thể tin được
make a pretense of doing : giả bộ làm gì
have affection for : thích, mến ai
far cry from : khác xa
go into detail : đi sâu, nói chi tiết
bear a resemblance : giống
without delay : ngay lập tức
have/get permission
big talker : người ba hoa
attain objective
have an operation
bear relation to : có liên quan đến
curb the growth of sth : kìm hãm sự phát triển
break a record : phá kỉ lục
reserve for : đặt trước
catch a cold : cảm lạnh
strong evidence : bằng chứng mạnh
in deep thought : trầm tư suy nghĩ
a springboard for sth :tạo đk cho cg xảy ra
economic strength : sức mạnh kinh tế
go missing : thất lạc
bitterly oppose : phản đối mạnh mẽ
purely imaginary : hoàn toàn do tưởng tượng
a big spender : người tiêu xài phung phí
hold attention : giữ sự chú ý
break the news : báo tin xấu
have sth in hand : sở hữu cái gì
social status : địa vị xã hội
do the shopping : đi shopping
utterly wrong : rất xấu
have an effect on sth : ảnh hưởng đến
deeply regret : vô cùng tiếc
kick up the sales : làm tăng doanh số
heavy sleeper : người ngủ lắm
parking ticket : phiếu đỗ xe
take a shortcut : đi đường tắt
catch a train : bắt chuyến tàu
hold a meeting : tổ chức cuộc họp
get wet : mắc mưa
a pack of lies : không có thật
all in : mệt nhoài
tell sb apart : phân biệt
do sb's hair : làm tóc
catch a chill : cảm lạnh
ease the pain : giảm đau
far from true : hoàn toàn sai trái
densely crowded : đông nghịt, chật kín người
fierce wind : gió mạnh
take offence : làm phật ý
bumper crop : vụ mùa bội thu
have a go at doing sth : thử làm gì
give a presentation about
save space : dành chỗ
not take kindly : ko thích điều gì
catch fire : bùng cháy
come into power
hair a mind to do sth : miễn cưỡng làm gì
a cry of pain : đau đớn
on guard : cảnh giác, đề phòng
take someone's place : thế chỗ ai
catch one's meaning : hiểu
give sb trouble : gây rắc rối
break through : vượt qua
do the crossword : giải ô chữ
make demands on sth : đòi hỏi cái gì
make an exception :
take delight in : tận hưởng
come naturally : đến một cách tự nhiên
give a concert : tổ chức buổi hòa nhạc
put sb/sth to shame : hơn hẳn về gì
make a will : lập di chúc
come short : đến gần
make an effort to : cố gắng
take effect : có hiệu lực
take pity on : thương ai đó
put to the blush : xấu hổ
take the view that : đưa ra ý kiến, quan điểm
take as a compliment : coi như lời khen
have a row : cãi nhau
come into play : xen vào, ảnh hưởng
throw a tantrum : ăn vạ
raise an objection : phản đối
seize the opportunity : nắm lấy cơ hội
form close friendship : kết bạn
admire the view : ngắm cảnh
miss meals : bỏ bữa
turbulent : tạm thời
appease : làm dịu đi
without a shadow of a doubt : chắc chắn đúng
face off : chạm trán
pull sb's leg : đùa giỡn với ai
operate : vận hành hiệu quả
comprehensible : dễ hiểu
complement : bổ sung
drop off : ngủ quên
take your medicine : uống thuốc
over the counter : không kê đơn (thuốc)
put sth on ice : chưa xử lý, xl sau
wide awake : hoàn toàn tỉnh táo
pledge to : hứa, cam kết
gauge : ước tính, tính toán
in principle : về nguyên tắc
paralysis : bại liệt
timepiece : đồng hồ
chronometer : đồng hồ bấm giờ
dementia : mất trí nhớ
off-set : bù đắp
salad days : lúc còn trẻ chưa nhiều kn
lift restrictions : dỡ bỏ hạn chế
in vogue : thịnh hành phổ biến
a wealth of experience : nhiều kinh nghiệm
bridge the gap
at loggerheads with sb : tranh cãi nảy lửa
at a price : tốn nhiều tiền
taboo : điều cấm kỵ
brisk walking : đi bộ nhanh
antidote : thuốc giải độc
an insight into sth
invest sb with sth : trao cho ai cg
disapprove of : phản đối
detract : lấy đi, làm giảm
exposition : sự trình bày, gth
intrepid : dũng cảm
forge : tạo ra
level : san bằng
grimace :nhăn mặt
frowning : cau có
incur : gánh chịu
ecstatic : ngây ngất
compelling : thuyết phục
autocratic : chuyên quyền
pertain : liên quan
paradox : nghịch lý
much as : although
encourage sb to do sth : khuyến khích ai làm gì
encourage + ving : khuyến khích làm việc gì
purportedly : có vẻ
swiftly : một cách nhanh chóng
contempt : không tôn trọng
niche : chỗ thích hợp
propose + that + s + should be PII : dự định
classified into : phân chia
save up : tiết kiệm
nuisance : phiền toái
in the final : ở chung kết
marry A with/to B : kết hợp với cái gì
a wealth of sth : nhiều cái gì
imperial : quyền lực, thuộc về đế quốc
diametric : xuyên tâm
diametrically : trái ngược nhau
a bolt from the blue : tiếng sét ngang tai
route to sth : con đường dẫn đến cg
need ving : cần đc làm gì ( bị động)
distilled : chưng cất
tinh chế = refined
decline : sự giảm
forgetful : hay quên
over the course of one's life : trong suốt cuộc đời
burst into tears
try in vain : cố gắng trong vô vọng
futile : vô ích
do over : trang trí
do up : cài, thắt lại
simultaneously : đồng thời, cùng lúc
taken for a ride : lừa
ostentatious : phô trương
afford : phô trương
sort sth out : xử lý, giải quyết cg
branch out : bắt đầu cg mới
deal out : phân phát
deprive sb of sth : ngăn ai có được g
put sb out :gây rắc rối cho ai
ease off : cải thiện, giảm bớt
read into sth : nghĩ quá nhiều về cg
sail through sth : thành công về gì
hit on/upon sth :nảy ra cg
shoot down sth :không chấp nhận điều gì
attend to sb/sth : giúp ai , giải quyết điều gì
bear on/upon sth :có liên quan đến cg
carry sth over :hoãn, dời
square up to sth : quả quyết
brush sth off : từ chối nghe điều gì
work sth off : loại bỏ cái gì
hang on sth : phụ thuộc vào cg
fix on :lựa cho ai, cg, suy nghĩ vs vẻ chăm chú
act on sth : làm theo cái gì
work on : cố gắng thuyết phục ai
frown on/upoin sb/sth : phản đối điều gì :
sweep/brush sth aside : gạt cg qua 1 bên
stand up in court : thành công trc tòa
call up sth : làm ai nhớ cg
press on : tiếp tục
defer to sb/sth : làm theo, chiều ai đó điều gì
settle on sth : quyết định cái gì
pull sb through sth :giúp ai thành công đương đầu với cái gì
spill over into sth : lan đến cái gì

You might also like