You are on page 1of 2

Take someone’s place: thay chỗ , thế chỗ

Break the ice: phá vỡ bầ u khô ng khí lạ nh lù ng


Catch a chill: bị cả m lạ nh
Catch sight of: nhìn thấ y st,sb
Catch so’s attention: gâ y sự chú ý
Catch someone's eye: gâ y sự chú ý (bằ ng á nh mắ t)
Pay a fine: trả tiền phạ t
Pay attention to sb
Pay interest: trả lã i
Pay someone a compliment: khen ai đó
Pay your respect: bày tỏ sự tô n trọ ng
Save someone’s a seat: giữ chỗ cho ai
Save someone’s life: cứ u số ng ai đó
Save yourself the trouble: giữ bả n than trá nh khỏ i rắ c rố i
Keep a diary: lưu giữ nhậ t kí
Keep someone’s place: giữ chỗ củ a ai đó
Keep the change: khô ng cầ n thố i tiền lạ i
Come close: đến gầ n
Come complete with: st phố i phù hợ p vớ i st( this diary come complete
with a..)
Come early: đến sớ m
Come first: đầ u tiên
Come into view: và o tầ m nhìn
Come prepared: đến và cbi sẵ n sang
Come right back: trở về
Come second: đến vị trí thứ hai
Come to a compromise: thỏ a thuậ n
Come to a standstill: sự ngừ ng lạ i
Come to terms with: đi đến điều kiện là
Come to a total of: tổ ng số là
Come under attack: bị tấ n cô ng + from/by
Eg: we come under attack by plane
Go: (đg có sự chuyển biến)
Go astray: lạ c đườ ng
Go bad: bị xấ u đi
Go bald: bị hó i
Go bankrupt: bị phá sả n
Go overseas: đi ra ngoà i
Go missing: bị lạ c
Get: có đượ c cá i gì đấ y(+N/adj)
Get drunk: bị say
Get frightened: hoả ng sợ
Get nowhere: khô ng đến đâ u cả , đườ ng lố i khô ng rõ rà ng
Eg: dù ng map nhưng đi tớ ichoox nà o k thích ( dugnf nowhere)
Get divorce: li hô n
Get pregnant: có thai
Get a sack: bị sa thả i

Great + qualities
A large number of+ N đếm đượ c số nhiều+ V số nhiều
The large number of+ N đếm đượ c số nhiều+ V số ít
A large amount of+ N khô ng đếm đượ c
A+ v số nhiều
The+ v số ít
literac

You might also like