You are on page 1of 17

MỘT SỐ IDIOMS VÀ COLLOCATIONS

A.IDIOMS:
1. Rough diamond = diamond in the rough: a person who is kinder and more pleasant than they seem to be
from their appearance and manner (một người tử tế và dễ chịu hơn so với vẻ bề ngoài và cách cư xử của họ)
2. Be in someone's shoes: ở trong tình huống tồi tệ, bất lực của ai đó
3. Get/have itchy feet: muốn được biết đó biết đây, muốn thay đổi (ngứa ngáy chân)
4. A leopard can't/doesn't change its spots: giang sơn khó đổi, bản tính khó rời (bản chất khó thay đổi)
5. Donkey's years = a very long time: một thời gian dài
6. On the house: miễn phí, không phải trả tiền
7. By the skin of one's teeth: chỉ vừa đủ thì giờ để làm một điều gì, hay hoàn thành một điều gì trong gang tấc.
8. call it all day: kết thúc một ngày làm việc, nghỉ ngơi
9. Keep your chin up: tự tin/lạc quan lên, đừng nản chí (khuyên, khích lệ tinh thần ai đó)
10. Sell/go like hot cakes: bán đắt như tôm tươi, đắt đỏ.
11. Have a close shave: thoát chết trong gang tấc
12. Have a bee in your bonnet: bị ám ảnh về điều gì và không ngừng nhắc đi nhắc lại về điều đó
13. Have a quick temper/to be quick – tempered: cáu giận, dễ nổi nóng
14. get/have cold feet (about sth): mất hết can đảm, chùn bước
15. Make money hand over fist: vớ được lợi lộc béo bở
16. By/in leaps and bounds: tiến bộ nhanh chóng
17. Take sth amiss: bị xúc phạm
18. get back to the drawing board: bắt đầu lại và nghĩ ra một kế hoạch mới vì kế hoạch trước đã thất bại
19. Keep one’s hands off sth: không chạm vào cái gì đó
20. make up one’s mind (to do sth): quyết định làm việc gì
21. on the shelf: xếp xó, bỏ đi, con gái quá lứa lỡ thì
22. Fly off the handle: mất bình tĩnh hay nổi nóng; dễ nổi giận hay phát cáu
23. pull/get one's finger out: ngưng lại việc quanh co/trì trệ mà hãy làm ngay đi, hành động ngay đi; khích lệ ai
bắt đầu nỗ lực làm việc
24. pay through the nose: trả giá quá đắt cho một cái gì không đáng, một giá cắt cổ
25. Odds and ends: phần còn lại, đồ vật linh tinh
26. In recognition of: sự công nhận, thừa nhận về điều gì
27. Safe and sound: bình an vô sự
28. sick and tired of sb/sth/doing sth: chán ngấy, phát ốm; dùng để diễn tả trạng, thái quá chán ngán, mệt mỏi,
chịu không nổi... ai/việc gì đó
29. spick and span: gọn gàng, ngăn nắp và sạch sẽ; bảnh bao (người)
30. by and large: nhìn chung, nói chung, rốt cuộc
31. have one's cake and eat it too: muốn được hưởng lợi từ cả hai phía trong khi đó là điều không thể hoặc
khó xảy ra
32. burn the candle at both ends: vắt kiệt sức lực, làm việc đêm ngày, làm việc hết sức
33. play with fire: đùa với lửa; làm việc gì đó thiếu suy nghĩ, nguy hiểm có thể làm bạn bị tổn thương
34. go to town (on something): làm cái gì rất hăng hái (nhất là bằng cách chỉ tiền)
35. hold your horses = wait a moment = hold on: đừng vội, hãy bình tĩnh, hãy kiên nhẫn; dùng để yêu cầu ai
đó dừng lại và xem xét cẩn thận quyết định hoặc ý kiến của họ về điều gì đó
36. Smell a rat: nghi ngờ về điều gì đó

1
37. drive sb/sth out; drive sb/sth out of sth: làm cho ai/thứ gì rời khỏi hoặc biến mất; buộc ai đó hoặc điều gì
đó rời đi hoặc ngừng làm điều gì đó
38. Drop someone a line/note: liên lạc với ai đó, thường là qua thư hoặc điện thoại
39. beside the point: không thành vấn đề, không liên quan, không quan trọng, không thích hợp
40. by the way: nhân đây, nhân tiện, tiện thể, à kèm theo đó là,...
41. for the time being: hiện tại, bây giờ
42. off the record: không chính thức, không được công bố
43. cost an arm and a leg: rất đắt đỏ
44. have a leg to stand on: có chứng cớ biện minh
45. get in one's blood: trở thành thói quen, đã ngấm vào máu
46. As a rule: thông thường
47. by no means, not at all: hoàn toàn không
48. all at once: bất thình lình
49. rull up one's sleeves: to prepare to work, to get ready to tackle something difficult, to commit to getting
something done. 
50. by a nod and a wink: trong chớp mắt
51. firts come, first served: đến trước làm trước, phục vị theo thứ tự
52. the bottom of the heap: thấp, vị trí thấp
53. It + TĐT + one’s heart good: làm ai vui sướng
54. cash on hand: mang theo tiền mặt
55. on pins and needles: lo lắng
56. on the tip of one’s tounge: không nhớ ra được mặc dù đã biết về nó
57. to be a jack of all trades (and master of none): một nghề cho chín còn hơn chín nghề (chỉ người làm được
nhiều việc)
58. next to nothing: gần như không có gì cả, hoặc có nhưng với số lượng rất nhỏ
59. bride the gap = reduce the differences: thu hẹp khoảng cách
60. out of the question: không thể được, không bàn cãi
61. weigh up the pros and cons of sth : cân nhắc lợi hại/ ưu điểm, khuyết điểm của cái gì
62. all along: ngay từ đầu, mọi lúc
63. a rainy day: thời khó khăn, túng thiếu
64. get on one's nerves: làm ai phát điên, chọc tức ai
65. splitting headache: đầu đau như búa bổ
66. to beat about the bush: vòng vo
67. get/have butterflies in one’s stomach: cảm thấy bồn chồn, lo lắng
68. off the peg: may sẵn (quần áo)
69. all day long = the entire day: cả ngày dài
70. the last straw: giọt nước tràn ly
71. be different as chalk and cheese: khác biệt hoàn toàn
72.have a sweet tooth: thích ăn ngọt
73. cross one’s mind: nghĩ ra
74. take for granted: cho là điều dĩ nhiên
75. caught sight of sth/sb: bắt gặp ai/cái gì
76. like hot cakes: bán chạy, bán đắt như tôm tươi

2
77. shake like a leaf: run bần bật
78. beyond repair (= too badly damaged to be repaired)
79. the nuts and bolts of sth: những chi tiết cơ bản của cái gì
80. get one's own way: rất kiên định, chỉ muốn làm theo ý mình
81. on the grounds: vì lí do
82. at one’s risk: ai đó phải tự chịu rủi ro (cho một vấn đề nào đó)
83. more or less: ít nhiều
84. here and there: đây đó
85. by and by: lát nữa
86. in some ways: một cách nào đó
87. make/put a dent in: làm giảm một số tiền, làm hao hụt tiền, giảm bớt công việc phải làm
88. put a damper on sth: làm mất hứng, mất vui khi làm gì
89. put a brave/front face on sth: cố tỏ ra là mình ổn nhưng sâu bên trong nước mắt là biển rộng
90. put your foot down: áp dụng chính sách cứng rắn khi đối mặt với phản đối hay bất tuân lệnh, tăng ga để tăng tốc
độ (lái xe)
91. the luck of the draw: diễn tả một sự việc gì đó phụ thuộc vào số phận, hên xui, không đoán trước được.
92. loom on the horizon: cực kỳ quan trọng (đề cập đến vấn đề nào đó)
93. daunting on the lookout: nản chí
94. have sth on one’s plate: có việc gì đó để làm
95. on one’s mind: trong tâm trí ai
96. sth up one’s sleeve: điều bí mật
97. a blessing in disguise: trong cái rủi có cái may
98. a bleeding heart: người dễ xúc động
99. a breadth of fresh air: một làn gió mới, một điều mới lạ gây hứng thú cho người khác
100. have bone to pick with sb: tức giận về chuyện ai đó đã làm và muốn nói chuyện với người đó về việc này.
101. on the understanding: thấu hiểu
102. a fish out of water: cảm giác không thoải mái, lạ lẫm khi ai đó ở trong một hoàn cảnh mà họ chưa từng trải
qua, chưa từng có kinh nghiệm trước đó.
103. water under the bridge: một chuyện gì không tốt đã trôi qua, không nên lo nghĩ hay nhắc lại nữa
104. Duck to water: như cá gặp nước
105. water off a duck’s back: nước đổ lá khoai, chẳng có tác dụng gì cả
106. play with fire: đùa với lửa, hành động gây rủi ro
107. play out of one's skin: chơi hoặc thể hiện đặc biệt tốt, với năng lượng và kỹ năng tối đa
108. a friend or a foe: bạn hay thù
109. off chance: khả năng mong manh => on the off chance (idm): với khả năng mong manh
110. under consideration: đang được xem xét
111. get out of bed on the wrong side: thức dậy với tâm trạng không vui
112. at ease: thanh thản, thoải mái
113. as a matter of fact: thực tế là
114. above all: trước nhất là, quan trọng nhất là
115. all at once: bất thình lình, không thông báo trước
116. all of a sudden = suddenly, at once: bất thình lình
117. nothing out of the ordinary: chẳng có gì đặc biệt

3
118. dig up dirt: đào xới chuyện đời tư của người khác trong quá khứ để bôi nhọ, nói xấu họ
119. to act one’s age: cư xử đúng mực, đúng lứa tuổi
120. nose on one’s face: rõ như ban ngày
121. On the tip of one’s tongue: sắp nhớ ra
122. Know sth like (the) back of one’s hand: biết rõ cái gì như lòng bàn tay
123. Time and tide wait for no man: thời gian không chờ đợi ai
124. down the drain: đổ sông đổ bể
125. back of one’s hand: hiểu biết, nắm chắc rõ như lòng bàn tay
126. tight – fisted: ích kỷ
127. hold water: không tin nổi, không chính đáng
128. down- to- earth/ pratical: thực tế
129. out of shape: không khỏe mạnh
130. down at heel: tàn tạ
131. Have sth on the brain: luôn nghĩ về điều gì đó (thường là khó chịu)
132. On one’s mind: nghĩ ngợi và lo lắng về điều gì nhiều
133. ring a bell = sound similar: quen thuộc
134. Find one’s feet = establish oneself: cố gắng trở nên tự tin hơn trong một tình huống mới mẻ hoặc trước
đó là khó khăn
135. keep/put one’s nose to the grindstone = to work very hard for a long time: làm việc chăm chỉ, nỗ lực
hết mình
136. up the creak: bị kẹt trong một hoàn cảnh khó khăn
137. Get the bit between one’s teeth: kiên quyết, quyết tâm làm gì đó
138. Keep/house your end up = to continue to deal with difficulties bravely and successfully
139.keep/place someone under restraint = to keep a violent person in a way that prevents them from
moving freely (bắt giữ)
140. get the better of someone (idm) = to defeat sb in a competition
141. get the hell out of someone = to leave a place quickly
142. get sucked into sth = to become involved in a situation when you don’t want to be involved (miễn
cưỡng làm gì đó mà bạn không muốn)
143. get the message across = to make sb understand: khiến ai đó hiểu
144. get the push = to be told by someone that your relationship with them has ended (bị nói lời chia tay)
145. draw the line: vạch ra ranh giới
146. "Play the devil's advocate" = Chơi/ủng hộ sự bào chữa hay biện hộ của quỷ -> Với bất kì điều gì mà bạn
cảm thấy rất đúng hay và cần thiết, thì bạn lại tranh luận hoặc nêu ra ý kiến với góc nhìn ngược lại/bạn chọn về
phía mà bạn không tin, để có thể nhìn ra vấn đề từ một góc nhìn khác.
147. put all one’s eggs in one basket: = đừng bỏ tất cả trứng vào 1 rổ, tức hãy chia đều những nguy cơ ra
nhiều nơi để giảm rủi ro. Cụm từ này thường được dùng trong lĩnh vực tài chính, khuyên mọi người nên đầu tư
vào nhiều nơi, không nên tập trung một chỗ.
148. go the extra mile: cố gắng, nỗ lực hơn nữa
149. go astray: trở nên hư, hư ho0ngr
150. go for a ramble: đi bộ thư giãn
151. to make a long story short = sum up
152. kill two birds with one stone: một mũi tên trúng 2 đích

4
153. give it one’s best shot: làm tốt nhất có thể
154. jump on the bandwagon: đi theo trào lưu
155. on the ball: nhận thức được sự thay đổi – thích ứng được
156. full of beans (= active): hào hứng, tích cực
157. The luck of the draw: may mắn của sự bốc thăm trúng thưởng -> cụm từ này nghĩa là số phận. Nó dùng
để diễn tả một sự việc gì đó hên xui, không đoán trước được.
158. easier said than done: nói dễ hơn làm
159. In the nick of time = just in time: vừa kịp lúc
160. Better late than never: muộn còn hơn không
161. now and then = from time to time = sometimes
162. lose one’s temper = inpatient >< (composure = patient)
163. lose one’s touch: mất cảm giác, mất khả năng làm gì tốt
164. lose one’s mind = insane: mất trí
165. A rule of thumb = principal = method
166. By the seat of one’s pants: làm việc gì đó theo cảm tính, thuộc về kinh nghiệp (mà không có kỹ năng học
tập, được đào tạo bài bản) = tùy cơ ứng biến
167. be up the duff: mang thai
168. be up to one’s ears: bận tối mắt tối mũi
169. by the skin of one’s teeth = narrow escape
170. by the looks of things: đoán được dựa trên những gì nó biểu hiện
171. get it off one’s chest: nói ra một nỗi lo, một niềm băn khoăn để bản thân thấy nhẹ người, không còn
vướng bận nữa
172. Take the bull by the horns: giải quyết tình huống khó khăn 1 cách can đảm và quyết liệt
173. have one’s hands full: rất bận bịu
174. know the ropes: thành thạo
175. a walk in the park: dễ ợt
176. in a brown study: trầm ngâm suy nghĩ
177. get a head start: có lợi thế hơn người khác trong cuộc thi
178. bite the bullet: làm việc gì đó dù biết nó rất khó
179. out of hard = not under control
180. put one’s foot in mouth: nói điều gì đó ngu ngốc làm xúc phạm người khác – thường xảy ra khi một
nhóm tập hợp với nhau và bạn không biết được hết những người có mặt, hay khi bạn nói nhanh và không lưu
tâm đến những gì bạn đang nói. Bạn có thể cảm thấy xấu hổ khi điều này xảy ra, hoặc bạn có thể gây rắc rối cho
người khác.
181. wrap one’s head around sth: miễn cưỡng chấp nhận cái gì đó mặc dù biết nó khó có thể chấp nhận
182. play sth by ear: tùy cơ ứng biến
183. a drop in the ocean: một cái gì rât nhỏ trong tổng thể lớn
184. break the bank: phải bỏ ra rất nhiều tiền
185. break a habit: phá bỏ một thói quen
186. break new ground: làm gì đó sáng tạo, lên một tầm cao mới
187. break the ice: phá vỡ bầu không khí im lặng
188. a run for one’s money: khó làm gì để chiến thắng = challenge
189. up the ante: đánh cược

5
190. hit the nail on the head: đi đúng vào trọng tâm
191. work flat out = maxium effort
192. cut sb some slack = giảm bớt sự uể oải, nhu nhược, không làm nghiêm trọng hóa vấn đề với ai, có tình tiết
giảm nhẹ.
193. make a rod for one’s own back: gậy ông đập lung ông, hoạt động khiến bạn gánh chịu hậu quả trong
tương lai
194. go to one’s head: ảo tưởng rằng mình quan trọng hơn ai
195. not have a leg to stand on: không có cách nào chứng minh rằng bạn đúng
196. Not see the wood for the trees: không nhìn thấy đại cuộc vì quá chú trọng tiểu tiết
197. know what’s what: biết rõ, hiểu rõ
198. have/keep your wits about you: có thể suy nghĩ nhanh và đưa ra quyết định hợp lý
199. in the dark (about sth): không biết cái gì (do người khác giấu bạn)
200. Quick/slow on the uptake: sáng dạ/tối dạ
201. Round the bend: trở nên điên khùng, không thể hành động đúng đắn
202. To say the least: ít nhất
203. Split hairs: tranh luận về những điều nhỏ nhặt
204.Put two and two together: đoán được sự thật dựa vào điều mình thấy và mình nghe
205. break the mould: phá vỡ khuôn mẫu
206. change one’s tune: đổi ý kién, thái độ hoặc hành động về điều gì đó cụ thể
207. A change of heart: sự thau đổi trong quan điểm và cảm xúc trước một vấn đề
208. Know sth inside out: biết rõ ngọn ngành, hiểu tường tận về vấn đề gì đó
209. Reinvent the wheel: phí thời gian tạo ra cái gì đã tồn tại và vận hành tốt trước đó
210. stick to your guns: giữ vững quan điểm, kiên định lập trường
211. Turn over a new leaf: thay đổi theo chiều hướng tốt lên
212. Black and blue: bị bầm tím
213. Mutton dressed as lamb: người trung tuổi cố “cưa sừng làm nghé”
214. Knee – high to a grasshopper: rất bé bỏng và còn nhỏ
215. As flat as a pancake: gầy đét như cá mắm
216. over the hill: người cao tuổi
217. Fit like a glove: vừa khít
218. As old as the hills: rất cũ, cổ xưa
219. As peas in a pod: giống nhau như 2 giọt nước
220. Fit as a fiddle: khỏe như vâm
221. No spring chicken: người hơi già, vừa qua tuổi trung niên
222. (Live to a) ripe old age: sống đến đầu bạc răng long
223. Like a dream: làm rất tốt
224. In one’s dream: không thể xảy ra
225. Turn over a new leaf: cuộc đời bước sang trang mới
226. weigh up the pros and cons: cân nhắc mặt lợi và hại
227. keep one’s fingers crossed: mong điều gì sẽ tốt đẹp (hành động đan chéo tay để cầu nguyện).
228. put two and two together: rút ra kết luận rõ ràng/hiển nhiên từ điều gì/chứng cứ đã biết.
229. put your foot in it: bạn nói điều gì đó ngu ngốc làm xúc phạm người khác.
230. a pain in the neck: người hoặc vật gây phiền toái, của nợ.

6
231. a high flyer: người nhiều tham vọng.
232. a drama queen: người làm chuyện bé xé ra to, phản ứng thái quá, người luôn khó chịu hoặc tức giận vì
những vấn đề nhỏ
233. in black and white: rõ ràng như giấy trắng mực đen, trắng đen rõ ràng
234. fair and square: trung thực, không gian lận
235. bits and bobs: những vật linh tinh, những thứ lặt vặt
236. be under the gun: sống dưới sức ép, bắt buộc phải cố gắng hết sức, làm tất cả những gì có thể để hoàn
thành công việc được giao.
237. an soft/easy touch: người dễ dàng bị điều khiển/thao túng hoặc bị lợi dụng và lừa gạt
238. sell a bill of goods: làm ai tin một lời nói dối hay đánh lừa một người nào
239. put your thinking cap on suy nghĩ thật kỹ để tìm cách giải quyết một vấn đề
240. take the words out of my mouth: nói đúng những lời mà người ta định nói, nói trước những gì người ta
sắp nói.
241. know it inside out: biết ngọn ngành, hiểu tường tận về vấn đề gì đó.
242. hit the roof = go through the roof = hit the ceiling: tức giận, giận dữ.
243. see pink elephants: say rượu, quá say.
244. bring the house down: làm cho cả rạp, khán phòng vỗ tay nhiệt liệt
245. make one's blood boil: khiến ai rất tức giận, giận sôi lên, sôi máu.
246. have real fun and games: cố gắng, nỗ lực thực hiện điều khó khăn.
247. have a runny nose: chảy nước mũi.
248.help yourself: cứ thảo mái, tự nhiên như ở nhà
249. be none of one's business: không phải việc của ai đó, không liên quan
250. good heavens/grief/gracious!: Trời ơi! Trời ơi là trời!
251. promise the earth/ moon (idm): hứa hẹn hão, hứa nhăng hứa cuội
252. be worlds apart: khác nhau hoàn toàn (như hai thế giới tách biệt)
253. Prevention is better than cure: phòng bệnh hơn chữa bệnh.
254. see sth with one's own eyes: tự mình nhìn thấy một thứ gì đó, đặc biệt là khi nó là thứ mà bạn sẽ không
tin là tồn tại.
255. every once in a while: thỉnh thoảng, đôi khi.
256. grind to a halt: chầm chậm ngừng lại, không thể tiến hành được nữa
257. and so on: vân vân, cứ tiếp tục như thế, tương tự như vậy
258. Be carved in stone: biến một điều gì đó thành không thể thay đổi, thường là kế hoạch hoặc ý tưởng, kế
hoạch dài hơi.
259. beating of one's heart: nhịp đập của trái tim, tiếng tim đập.
260. on the shelf: không còn có ích nữa, không được chú ý, không được sử dụng nữa
261. sweet tooth: thích ăn đồ ngọt.
262. a hot potato: vấn đề nan giải
263. more or less: ít nhiều, xấp xỉ, hầu như, ước chừng, trên dưới.
264. sooner or later: một lúc nào đó trong tương lai, cuối cùng thì (chuyện gì đó sẽ xảy ra); sớm hay muộn,
chẳng chóng thì chầy
265. better late than never: thà muộn còn hơn không.
266. take it/things easy: Bình tĩnh, thư giãn thoải mái
267. at one’s disposal: tùy ý ai sử dụng.

7
268. fly off the handle: dễ nổi giận, dễ phát cáu.
269. Head over heels in love: yêu ai đó rất nhiều
270. Whisper sweet nothings in one’s ear: nói những lời có cánh
271. Have a heart of stone: trái tim sắt đá, độc ác
272. Kiss and makeup: gương vỡ lại lành
273. On the rocks: gặp trục trặc
274. Match made in heaven: trời sinh 1 cặp
275. Love at first sight: yêu từ cái nhìn đầu tiên
276. A flow will have an ebb: sông có khúc, người có lúc
277. Make a mountain out of a molehill = Make heavy weather of sth chuyện bé xé ra
278. A red letter day: ngày đáng nhớ
279. A bolt from the blue: tin sét đánh
280. Grasp all, lose all: tham thì thâm
281. Scream/ Shout blue murder: cật lực phản đối
282. Be out of one’s depth: nằm ngoài khả năng hay tầm hiểu biết của ai
283. In two shakes: rất sớm
284. Many a little makes a mickle: tích tiểu thành đại
285. Music to one’s ears: tin tức hoặc thông tin làm ai đó vui vẻ khi nghe
286. Down in the dumps/Feel blue: cảm thấy buồn, không vui
287. To be on edge: cảm thấy lo lắng, bồn chồn và dễ nổi cáu
288. To be worried sick/to be sick with worry: cực kỳ lo lắng vì vấn đề gì đó
289. Ask/cry for the moon: khao khát những gì ngoài tầm với
290. Pull up one’s socks: cố gắng hết sức
291. In a nutshell: tóm lại
292. Peace of mind: sự thanh thản
293. Smell a rat: nghi ngờ, lừa dối
294. Play second fiddle: đóng vai phụ, ở thế yếu hơn ai hay vị trí kém hơn so với ai
295. Call the shots: đưa ra quyết định
296. Take with a grain of salt: không tin nó hoàn toàn chính xác
297. Neck and neck: rất gần
298. Chicken out: tránh làm gì đó vì sợ hãi
299. Feel of color: không được khỏe
300. Black and blue: tổn thương về vật chất hoặc tinh thần, bị bầm tím
301. Take it amiss: mích lòng, phật ý
302. a big cheese: kẻ tai to, mặt lớn
303. Have a cow: buồn
304. Hit the road: lên đường, xuất phát, rời đi
305. Tight with one’s money: thắt chặt chi tiêu
306. Not bad an eyelid: không ngạc nhiên, lo lắng chút nào
307. Bite the bullet: nhẫn nhục, chịu đựng
308. Through thick and thin: trong điểm cả tốt và xấu
309. Shake it off: buông bỏ ra khỏi đầu
310. Keep one’s head above water: cố gắng không bị tụt lùi lại phía sau

8
311. Pour money down the drain: lãng phí tiền bạc
312. Roll up one’s sleeves: làm việc chăm chỉ
313. Chicken scratch: chữ như gà bới, chữ xấu không đọc được
314. Jump for joy = leap for joy: nhảy cẫng lên vì vui sướng
315. In due course: vào lúc nào đó trong tương lai
316. On the mend: phục hồi, khôi phục
317. Raise a white flag: đầu hàng
318. Taking the wind out of one’s sails: cảm thấy nhụt chỉ
319. To hold still: giữ yên
320. Cut the apron strings: độc lập
321. Have a (good) head for sth: giỏi cái gì đó
322. Wear the pants: phụ trách
323. Sleep on it: suy nghĩ kĩ trước khi đi ra quyết định
324. Home and dry: êm xuôi, xuôi chèo mát mái
325. Back and forth: tới lui
326. For the time being: tạm thời
327. Have a heart!: rộng lượng, tốt bụng, không quá nghiêm khắc
328. (come) rain or shine: dù nắng hay mưa, dù cóchuyeenj gì
329. Have (sth) through/on the grapevine: đồn đại, không chính thức
330. Lick sb’s boots: liếm gót ai đó
331. Cold turkey: trạng thái khó chịu
332. To twist sb’s arm: thuyết phục ai đó làm chuyện gì mà trước đây họ ko muốn làm
333. Spick and span: ngăn nắp, gọn gang
334. As white as a ghost/sheet: rất sợ hãi, lo lắng
335. Like a lamb to the slaughter: hiền lành
336. Black market: thị trường bất hợp pháp
337. Cat nap: một giấc ngủy ngắn
338. Chip in: đóng góp tiền hoặc thời gian
339. Don’t count chickens before they hatch: đừng lên kế hoạch cho những điều không thể nào xảy ra
340. Blow hot and cold: tiếp tục thay đổi tâm trạng
341. Feel it in one’s bones (that); linh cảm
342. Horse around: quậy phá
343. The more, the merrier: càng đông càng vui
344. Day in day out: mỗi ngày
345. Speak highly of sth: đánh giá cao
346. The tip of the icebery: 1 phần nhỏ của 1 vấn đề lớn
347. Take my hat off to sb: tôn vinh ai đó
348. Run a tight ship: nghiêm khắc
349. All thumbs = clumsy: hậu đậu
350. Red tape: tệ quan liêu, thủ tục rườm rà
351. Pat on the back: công nhận
352. The school of hard knocks/life: trường đời, trải nghiệm, kinh nghiệm thực tế
353. You can’t teach an old dog new tricks: tre già khó uốn

9
354. A wall in the park: một điều dễ dàng
355. Burn the candle at boths ends: làm gì quá sức, hết sức
356. Drop sb a line: viết thư cho ai đó
357. No/Not enough room to swing a cat: hẹp bằng cái lỗ mũi, không có chỗ nào xoay sở
358. Dog days: những ngày rất nóng
359. Elephant in the room: vấn đề nhạy cảm, ngại bàn tới
360. To meet (sb) halfway: thỏa thuận
361. To get on one’s nervous: chọc tức ai, làm ai phát cáu
362. Cheap skate: người bủn xỉn
363. Egg sb on: thúc giục ai đó
364. To have one’s heart set on: thực sự ham muốn điều gì
365. Give and take: có qua có lại
366. Ill at ease: không thoải mái, khó chịu, bối rối, lúng túng
367. Go for a song: giá bán rất rẻ
368.freeze one’s burn off: rất lạnh
369. Be sick and tired of: chán ngán, phát ngấy
370. have a bee in one's bonnet (about sth): bị ám ảnh, ko ngừng suy nghĩ về việc gì
371. Kick the bucket: chết
372. In the dog house: gặp rắc rối
373. In the black: có lãi
374. As stubborn as a mule: cứng đầu cứng cổ
375. To catch sb redhanded: bắt quả tang
376. Spring into action: hoạt động trở lại
377. Handle with kid gloves: xử lý tInh tế
378. On pins and needles: bồn chồn, bửt rứt như ngồi phải gai
379. Be/between on the horns of a dilemma: tiến thoái lưỡng nan
380. To know by sight: nhận ra
381. Go overboard: làm nhiều hơn cần thiết
382. Let one’s hair down: thư giãn, vui vẻ
383. Take (great) pains to do sth: dốc hết sức để làm gì
384. Be on one’s toes: chú ý những gì bạn đang làm
385. Keep one’s shirt on: bình tĩnh
386. Have one’s head in the clouds: đầu óc lơ đãng, không nhận thức được
387. Learn the ropes: học những điều mới
388. Make a storm in a teacup = make heavy weather of sth: chuyện bé xé ra to
389. Simmer down: bình tĩnh
390. See red: tức giận
391. Go downhill: ngày càng tệ hơn
392. Heart and soul: hết lòng
393. As large as life: không thể nhầm lẫn
394. Rough and ready: qua loa đại khái những được việc
395. In the pink: có sức khỏe tốt
396. Grey matter: chất xám

10
397. In deep water: gặp rắc rối
398. Basket case: thất thường hoảng loạn
399. Drop like flies: từ bỏ nhanh chóng
400. Put on ice: hoãn lại
401. Throw/have a tantrum = get (fly) into a temper: nổi cơn tam bành, làm ầm lên
402. Lose one’s temper/patience/head >< Keep one’s temper
403. Wild and whirling word: lời lẽ thiếu cân nhắc, lời nói tếu táo
404. beyond words: không nói được, không thể tả xiết
405. Put words in one’s mouth: nói sai sự thật, nói trái với sự thật mà ai nói
406. Speak one’s mind: nghĩ gì nói đấy, nói thẳng >< Bite one’s tongue: biết giữ mồm giữ miệng
407. Like a lamp: hiền lành
408. Show true colors: thể hiện bản chất/bộ mặt thật, bộc lộ rõ bản chất
409. As good as gold: có đạo đức rất tốt
410. As stubborn as a mule: ương bướng
411. As hard as nails: cứng rắn
412. As pleased as punch: rất hài lòng
413. As keen as mustard: hết sức hăng hái, nhiệt tình
414. Watch one’s step: đi đứng cẩn thận.
415.Talk is cheap = Easier said than done
416. As red as beetroot: đỏ như gấc
417. As fresh as a daisy: tươi như hoa
418. Sleep like a baby: ngủ ngon giấc, ngủ ngon lành
419. Those three little words: chỉ “I love you”
420. Whisper/murmuring sweet nothings in one’s ear: nói những lời có cánh vào tai ai đó
421. Mary in haste, repent at leisure: lập gia đình hấp tấp, ắt sẽ hối hận dài dài
B. COLLOCATIONS:
1. Take precautions: đề phòng, phòng ngừa 152. stand by/stick to your principles: tuân thủ
2. do harm to sb/sth: gây hại nguyên tắc
do good to sb.sth: có lợi 153. have principles: có nguyên tắc
3. Take (have) a snap: ngủ trưa 154. set of principals: loạt các nguyên tắc đạo đức
4. Not sleep a wink: không được chợp mắt 155. against one’s principle: trái với nguyên tắc của
5. Take responsibility for sth: chịu trách nhiệm ai
6. Have sth in common: có điểm chung 156. a matter issue of principal: về vấn đề nguyên
7. Have an impact on/upon sth: có tác động đến tắc đạo đức
8. Have discussions with: có cuộc thảo luận với 157. in principle: về nguyên tắc, theo lý thuyết
9. Take advantage of sth: tận dụng, lợi dụng cái gì 158. Raise the question: đặt ra câu hỏi
10. Take turns in doing sth: thay phiên nhau làm gì 159. beg the question: dấy lên nghi vấn
11. Do/carry out/conduct/perform research in/into 160. no question of: không đời nào, không thể
sth: tiến hành nghiên cứu 161. in question: đang được thảo luận
12. Take/to do a course: đăng ký tham gia khóa học 162. out of the question: không thể xảy ra
13. Lay/make a bet on sth = up the ante: đánh cược, 163. without question: ko nghi ngờ gì, chắc chắn
cá độ 164. beyond question: chắc chắn đúng
14. Do the crossword: chơi trò chơi ô chữ 165. some question over/as/to/about: cảm giác nghi
15. Take one’s advice: nhận lời khuyên của ai ngờ về cái gì
16. Make a confession to sb: thú tội với ai đó 166. awkward question: câu hỏi khó trả lời/gây khó
17. Strike a bargain: thỏa thuận, ký kết hợp đồng xử
11
18. Make progress: tiến bộ, phát triển 167. make sense of sth: hiểu cái gì phức tạp và lạ
19. Have sympathy for sb: dành sự cảm thông cho ai thường
20. Have a nightmare about sth: gặp ác mộng 168. Have the sense to: có cảm giác, cảm nhận cái gì
21. Take courage to do sth: can đảm làm gì đó đúng
22. Take pleasure in doing sth: thích thú 169. come to your senses: bắt đầu đánh giá
23. Take a liking to sb/sth: có sự yêu mến, thích thú 170. common sense: nghĩa thông dụng
ai (cái gì), bị thu hút hoặc khao khát ai, cái gì 171. side with sb: đứng về phía, ủng hộ ai
24. do nothing for/to: không ảnh hưởng đến ai/cái gì 172. take sides: phản đối ai
hoặc không là điều ai thích hoặc thưởng thức 173. see both sides of an argument: xem xét 2 khía
25. do wonders for: hoặc có ảnh hưởng tốt hoặc có cạnh trong cuộc tranh luận
hiệu quả trong việc giải quyết vấn đề 174. look on the bright side: lạc quan
26. do one’s best: làm hết sức mình 175. on the plus/minus side: điểm cộng/trừ. Ưu
27. to take a risk: làm liều điểm/khuyết điểm
28. Make a concession: nhượng bộ 176. by sb’s side: bên cạnh ai đó
29. Take the initiative: khởi xướng 177. on sb’s side: ủng hộ bên nào
30. make a go of sth = make the grade: thành công 178. on either side of: bên này hoặc bên kia, mỗi bên
31. Have/get an abortion: phá thai 179. against the clock = race against time: chạy đua
32. Make a fool of sb: cố gắng làm gì để khiến ai trở với thời gian
nên ngốc ngếch, khờ khạo. 180. a welcome break from: được mong đợi, chào
33. To have done sb good: mang lợi ích cho ai, khiến mừng
ai tốt lên 181. make a change: sửa đổi tốt hơn bình thường
34. Take delight in (doing) sth = to enjoy sth very 182. change the subject: đổi chủ đề, đánh trống lảng
much, especially sth you should not do 183. around the clock: làm việc gì đó cả ngày không
35. Make a comeback: trở lại sự nghiệp hay công ngường nghỉ
việc trước đây mà bạn rất thành công 184. clockwise: theo chiều kim đồng hồ
36. do business: kinh doanh 185. undergo a change: trải qua sự thay đổi.
37. make a presentation: thuyết trình 186. go down well with: bị mắc bệnh
38. take a turn worse: trở nên tồi tệ hơn >< 187. Get throught to sb: nối máy (điện thoại cho ai)
Turn over a new leaf: thay đổi theo chiều hướng tốt 188. means of communication: phương tiện thông tin
lên 189. take a hint = understand: hiểu ý, biết ý
39. Take a trip = go on a trip 190. Go/Come under the hammar: được đưa ra bán
Make a trip = to organize a trip đấu giá
40. make a start on sth: bắt đầu làm gì 191. Lead/ drive sth to the verge of sth: đến bên
41. Take offence/offense ( = to be offended by sth): bờ/sắp
bị xúc phạm 192. keep track (of someone/something): theo dõi ai/
42. Make room for sth: dọn chỗ, tạo không gian cho cái gì.
ai,cái gì 193. make contact with sb: liên lạc với ai
43. Have mixed feelings about = have both positive 194. cater to sb/sth: cung cấp, thỏa mãn nhu cầu bởi
and negative feelings (about sth/sb): thích hoặc tán người, nhóm người cụ thể
hành 1 số khía cạnh của 1 TH và không thích hợp hoặc 195. to be in high/low spirits
tán thành khía cạnh khác. 196. compatible with: tương thích, hợp với ai/cái gì
44. Have a lot of fun: có nhiều sự vui vẻ 197. for the sake of sb/for sb’s sake: vì lợi ích của ai
45. Obtain/get permission from sb: nhận được sự 198. cross sb's path/cross paths with sb: gặp gỡ, bắt
cho phép của ai gặp ai đó (nhất là trong trường hợp tình cờ/vô tình.)
46. Meet a problem/challenge = deal with problem 199. hold somebody responsible/ accountable/ liable
47. To satisfy one’s curiousity: thỏa mãn sự tò mò for something: bắt ai đó chịu trách nhiệm cho cái gì
của ai 200. be bound to do st: chắc chắn làm gì, phải làm
48. Raise an objection to = disagreement điều gì
49. Beside the point: lạc đề, không liên quan, không 201. stem from: xuất phát, gây ra từ đâu
thành vấn đề 202. stand one’s ground: giữ vững lập trường, không
12
50. Give one’s regards/best wishes to sb: gửi lời hỏi thay đổi
thăm.. của ai đến ai 203. interfere with: ngăn cản, gây ảnh hường
51. Take/seize the opportunity: tận dụng, chớp lấy cơ 204. be up to sb/sth = depend on sb/sth
hộ 205. in recognition of sth: để công nhận/ghi nhận
52. Follow one’s example: noi gương ai đó 206. waste the opportunity of doing sth: lãng phí, bỏ
53. Set a trend = to do sth new that becomes lỡ cơ hội làm gì
popular 207. blissfully ignorant of sb/sth: hoàn toàn không
54. to express one’s gratitude: cảm tạ biết gì về ai/cái gì
55. the centre of attention: tâm điểm của sự chú ý 208. invasion of privacy: xâm phạm quyền riêng tư
56. petty crime: tội phạm nhẹ 209. run the risk of doing sth: rơi vào một tình huống
57. dogged determination: kiên quyết nguy hiểm hoặc tình huống có chứa nhiều rủi ro.
58. Slim chance: cơ hội mỏng manh, ít ỏi 210. give priority to sth: ưu tiên cái gì
59. Go green = to do more to protect nature and the 211. have a duty/ responsibility/ obligation to do
environment something: có trách nhiệm, bổn phận làm gì.
60. Complete stranger: người hoàn toàn xa lạ 212. lead an active life: sống một cuộc sống năng
61. Athletic build: cơ thể săn chắc động.
62. Swallow one’s pride: cố thực hiện điều gì cho dù 213. discharge from hospital: xuất viện
cảm thấy bối rồi, lúng túng (dẹp bỏ lòng tự ái) 214. show/tell the difference phân biệt.
63. be worried sick about = very concerned or 215. make no difference to smt: không thay đổi được
anxious about a person or situation gì, không khác biệt là mấy.
64. work round the clock: làm việc cả ngày 216. pose a threat/risk/challenge/danger etc: đe dọa,
65. It stands to reason (that): rõ ràng là, thực tế là gây nguy hiểm
66. pull oneself together = recover control of one’s 217. come to/ put an end chấm dứt, kết thúc.
emotions: điều chỉnh cảm xúc, khôi phục sự điều kiển 218. go native: thích nghi hoặc sống đúng với phong
cảm xúc. tục tập quán, con người và văn hóa của vùng đất mới
67. rise to fame = become famous: trở nên nổi tiếng mình đang ở.
68. attract attention: thu hút sự chú ý 219. offer opportunity to do st: cho cơ hội làm gì
69. set one’s sight on sth: đặt mục tiêu vào gì đó 220. instruct sb to do st hướng dẫn ai làm gì.
70. rise to: TH rằng bạn có khả năng giải quyết vấn đề 221. pursue one's dream: theo đuổi ước mơ
bất ngờ 222. bring sb to nature: đưa ai hòa vào thiên nhiên
71. meet the deadline >< miss the deadline 223. give the chance to do st: cho cơ hội để làm gì.
72. under pressure: bị áp lực 224. beyond one's expectation: ngoài sự mong đợi
73. pay a/an (+adj) visit: ghé thăm của ai
74. compose oneself: trấn an lại tinh thần 225. a piece of advice :lời khuyên.
75. To look for clue: truy tìm đầu mối 226. hesitate to do something: do dự khi làm gì.
76. Take into account = take into consideration = 227. defend somebody against something: bảo vệ ai
under consideration = give sth some thought = khỏi bị vật gì làm hại.
pinder = consider = give consideration to sth: cân 228. see eye to eye with somebody: đồng ý với ai.
nhắc 229. lose the ability to do something: mất khả năng
77. contemplate = consider = think about/of sth = làm gì.
mull over = take account of = take stock of sth: xem 230. make accusation of: buộc tội ai đó.
xét, cân nhắc (1 thời gian dài) 231. set the finest example to somebody: nêu gương
78. Have a striking appearance: có ngoại hình nổi tốt cho ai.
bật 232. give it a try: cứ thử đi.
79. Hideously ugly: xấu xí >< Absolutely gorgeous = 233. get lost: bị lạc
extremely beautiful: cực kỳ xinh đẹp 234. refresh sb's memory giúp ai đó nhớ điều gì
80. Deep – set eyes: đôi mắt sâu 235. under control: trong tầm kiểm soát
81. Pale blue eyes: đôi mắt màu xanh nhạt 236. take some time off work: nghỉ làm.
82. Radiant complexion = skin that appears healthy 237. (There is) no doubt about it: không còn nghi
and full of energy: một làn da khỏe mạnh, rạng rỡ ngờ gì nữa.
13
83. Pick (seek) a quarrel with sb: gây chuyện, cãi 238. raise an issue: dấy lên, nêu lên vấn đề.
nhau với ai 239. be likely to do st = be apt to do st = be bound
84. Have no quarrel against (with sb): ko có gì đáng to do st = be liable to do: có xu hướng/ có khả năng
phàn nàn về ai làm gì.
85. Have a quarrel/row with sb = fall out: cãi cọ với 240. in turn: nói cách khác, lần lượt, kết quả là
ai 241. in expectation of: với kì vọng/ với mong đợi …
86. Leave in trust: ủy thác 242. in anticipation of: để lường trước, để dành trước
87. Abuse of trust/ a breach of trust: sự lạm dụng việc gì (trong tương lai).
lòng tin, sự bội tín với ai 243. heavily/densly populated: dân cư đông đúc.
88. Make the relationship work = work at a 244. thinly/sparsely populated: dân cư thưa thớt
relationship: cố gắng duy trì MQH 245. readily available: có sẵn.
89. Commit to sb’s trust: tin cậy, tín nhiệm ai 246. seize the opportunity to do st: nắm lấy cơ hội
90. Close confidant: người tin tưởng làm gì.
91. Make a stranger of sb: đối đãi với ai như người 247. be a reliance on sb/ st: tín nhiệm, tin cậy, phụ
xa lạ thuộc vào ai/ cái gì
92. Put some distance: tạo khoảng cách 248. show sb around: đưa ai đó đi chơi, đi dạo
93. Come under attack: bị tấn công 249. take/ have a leak: đi tiểu, rò rỉ (nước, ga, ...)
94. Have (put, repose) trust in sb: tin cậy, tín nhiệm 250. have an obligation to someone/something: có
ai trách nhiệm, nghĩa vụ với ai/ cái gì.
95. Plantonic relationship: mối quan hệ trong sáng 251. go astray: đi lạc đường, lạc lối.
96. Be no friend of sb/sth: không thích ai, không 252. change for the better/worse: thay đổi theo
thích cài gì hướng tốt lên/ xấu đi
97. Stand the test of time: mãi trường tồn với thời 253. give/lend some validity to the theory that …:
gian đưa ra, đặt ra tính hợp lý, sự hợp lý cho lý thuyết, giả
thuyết rằng
98. Forge relationship = shape or creat a 254. violate/ break the rule: phạm luật, vi phạm quy
relationship: tạo dựng MQH tắc
99. Spring to sb’s defence: nhanh chóng đến để bảo 255. make up one's mind: quyết định, đưa ra quyết
vệ ai đó định.
100. Give sb a hand = help sb = do sb a favor = lend 256. be equipped with: được trang bị cái gì.
a helping hand = help sb to do sth/do sth = give a 257. pack sth with sth/sb: lấp đầy cái gì bằng cái gì
hand with doing sth/sth: giúp đỡ ai đó hoặc người.
101. Take/ assume the responsibility for sth/doing 258. testify to sth: chứng tỏ, chứng minh cái gì.
sth = to be in charge of sth/doing sth = take charge 259. do without: xoay xở mà không có gì/ ai
of sth/doing sth = to be responsible for sth/doing 260. drive someone/something to the verge/brink
sth: chịu trách nhiệm (of something): đẩy ai/cái gì đó đến bờ vực
102. On one’s account: vì lợi ích của ai đó 261. lead to something = result in something =
103. (Hang) in the balance: không chắc chuyện gì sẽ bring about something: dẫn đến, gây ra cái gì, việc gì
xảy ra 262. play a role/part in something: đóng vai trò
104. Strike a balance: giữ thế cân bằng 263. hang around with sb: dành thời gian cho ai.
105. Upset the balance: mất sự cân bằng 264. be particular about: khó tính, cầu kỳ, kiểu cách
106. Redress the balance: thay đổi tình huống để lấy về cái gì.
lại sự cân bằng 265. express a preference for sth/to do sth: biểu
107. change/alter/shift the balance: thay đổi, chuyển hiện sở thích với cái gì/làm gì.
hướng sự cân bằng 266. off the record: không được ghi; không chính
108. balance between/of: sự cân bằng giữa/của thức
109. On a daily/ temporary/basis: hàng ngày/tạm 267. make/kick up a fuss: làm ầm ĩ lên
thời 268. keep one's appointment: đi tới cuộc hẹn.
110. On the basis of: dựa vào, bởi vì cái gì 269. be/get/become accustomed to (doing)
111. beyond belief: ngoài sức tưởng tượng something: quen với việc gì
14
112.popular/widelyheld/widespread/strong/growing 270. be allergic to something: bị dị ứng với cái gì.
belief: niềm tin vững chắc, ngày càng được củng cố 271. change beyond (all) recognition: thay đổi nhanh
113. Rack your brain = to put one’s thinking cap đến chóng mặt, thay đổi nhiều đến nỗi không nhận ra
on: nghĩ kĩ, nghĩ nát óc 272. be ascribed to sb/ st: được quy cho ai/ cái gì
114. pick one’s brain: hỏi xin ai đó lời khuyên về 273. attend seminar: tham gia hội thảo
chủ đề mà họ biết rõ 274. recall doing sth: nhớ đã làm gì
115. Brainchild of: ý tưởng, phát minh của ai 275. in the rush hour: vào giờ cao điểm
116. Bring sth to conclusion: đi đến kết luận, kết thúc 276. bring st to an end: chấm dứt điều gì
117. Come to/arrive at/reach a conclusion: đi đến 277. pay one’s respects to sb: bày tỏ sự tôn kính, tôn
kết luận trọng với ai
118. Jump/leap to conclusion: vội vàng đi đến kết 278. pay compliment on sth/sb: khen ai đó
luận 279. be in trouble: gặp rắc rối.
119. Foregone conclusion: kết quả hiển nhiên 280. keep an eye on: theo dõi, quan sát, trông coi
120. Show consideration for: chú ý đến nhu cầu, 281. be at stake = be in danger: gặp nguy hiểm, có
nguyện vọng, cảm giác của người khác nguy cơ.
121. For sb’s consideration: cho ai đó suy nghĩ, cân 282. in jeopardy: lâm nguy
nhắc về điều gì 283. fulfil/meet/satisfy a criterion: thoả mãn, đạt tiêu
122. Out of consideration for: nhờ vào sự cân nhắc, chuẩn
tử tế của ai 284. in vain: ko có kết quả, vô ích
123. Have your doubts about: nghi ngờ về ai/cái gì 285. beat someone to something: đạt được một thành
124. Cast doubt on: dấy lên nghi ngờ quả nào đó hoặc đến một nơi nào trước ai đó.
125. Raise doubts: dấy lên nghi ngờ 286. pain relief: giảm đau.
126. in doubt: không biết phải làm gì 287. by means of : bằng cách
127. doubts as to/about: không chắc chắn, nghi ngờ 288. in advance: chuẩn bị trước
về 289. ahead of: đi trước, hiện đại, phát triển hơn
128. beyond (any) dount: không nghi ngờ, chắc chắn 290. commit a foul: phạm lỗi ( trong thể thao)
129. reasonable doubt: sự nghi ngờ có cơ sở, hợp lý 291. arrive at/reach one’s destination: đến nơi, đến
130. without a doubt: không nghi ngờ đích
131. out of focus: không rõ nét 292. be in a mess: trong tình trạng bối rối, lúng túng
132. under the impression thatL nhầm tưởng 293. Have strong chemistry: có cảm xúc mãnh liệt
133. do an impression of: bắt chước, nhại lại 294. Have an affair with sb: ngoại tình
134. make/create an impression on sb: tạo ấn tượng 295. On – off relationship: bạn bình thường
tốt cho ai đó 296. Hit on sb: tán tỉnh ai đó
135. first impressions: những ấn tượng đầu tiên 297. Lead sb on: làm người ta hiểu lầm rằng mình
136. make a mental note (of/about): cố gắng nhớ cũng thích họ nhưng không phải vậy
điều gì 298. Go back years: biết một người nào đó trong thời
137. mental arithmetic: tính nhẩm gian dài
139. make up one’s mind: quyết định 299. significant other: người đặc biệt quan trọng,
140. cross/slop one’s mind: quên người yêu, bạn đời
141.take one’s mind off: làm cho ai đó ngừng lo 300. Fall in love with sb = love sb = fall for sb
lắng/suy nghĩ về cái gì (bằng cách hướng sự suy nghĩ >< Fall out of love with sb
về cái khác) 301. Have chemistry with sb: hợp với nhau
142. bring to mind: làm cho ai đó nhớ về cái gì 302. Puppy love: tình yêu thời trẻ
143. in two minds about: lưỡng lự 303. Tie the knot = walk down the Aisle = get
144. state of mind: tâm trạng hiện tại hitched = marry = be/get married to sb: kết hôn
145. under the misapprehension that: hiểu lầm, 304. Pop the question = ask for someone’s hand in
nhầm tưởng marriage: cầu hôn
146. put into perspective: so sánh cái này với cái 305. Hit it off with sb: có cảm giác kết nhau ngay từ
khác để có 1 cách đánh giá công bằng, chính xác. đầu.
147. out of perspective: ngoài viễn cảnh/ngoài góc 306. Have a crush on sb: thầm thích ai đó
15
nhìn 307. Play a joke/trick: châm chọc
148. from another/a different perspective: từ 1 308. Play a prank: đùa quá chớn
phương diện, khía cạnh khác 309. Make/tell/crack a joke: nói đùa
149. in perspective: theo góc nhìn, theo quan điểm 310. Take a joke: bị trêu chọc
150. a sense of perspective: sự đánh giá, xem xét các 311. Take pride in sth: tự hào về điều gì
khía cạnh 312. Long in the tooth to do sth: quá già để làm một
(*) meet the delivery date for sth/sb: đáp ứng giao việc gì đó
hàng đúng hẹn. 313. Make the grade as sth: đạt tiêu chuẩn
(*) Do/make a deal: thỏa thuận 314. Reach agreement: đạt được thỏa thuận
(*) Old hand: người có kinh nghiệm 315. Draw distinction: phân định/vạch ra ranh giới
(*) Pratical/ Hands – on experience: kinh nghiệm 316. Bear responsibility: chịu trách nhiệm
thực tế 317. Bear a grudge against sb: có thù hằn, ác cảm,
(*) Look one’s age: trông giống như tuổi thật oán giận ai
(*) Act one’s age: cư xử, hành động đúng với lứa tuổi 318. Burst with energy: sự gắng sức
(*) Blank expression: vẻ mặt trống rỗng, thẫn thờ 319. Have a yellow streak: có tính nhát gan
(*) Cool reception: lãnh đạm, thờ ơ 320. Stubborn streak: kẻ ngang ngạnh, ương bướng
To be cool toward sb: lãnh đạm với ai 321. Brutally honest = To be honost = Honestly
Give sb a cool reception: tiếp đãi ai nhạt nhẽo speaking: thành thật mà nói
(*) Sense of humour: tính hài hước 322. Have words with sb = have a row/quarrel with
(*) Sense of responsibility: ý thức trách nhiệm sb over (about) sth: cãi nhau với ai đó
(*) Selfish streak: đôi khi ích kỉ 323. Sharp wit/Sharp – witted: thông minh, lanh lợi,
>< Mean streak: sống nội tâm nhanh trí; tỉnh táo
(*) Vivid imagination: trí tưởng tượng phong phú 324. Downright rude: hỗn láo
(*) Be in good/bad mood 325. Pent – up anger: cơn giận bị dồn nén
(*) Set high standards for sb: đặt ra tiêu chuẩn cao 326. Open hostility: khai chiến, tuyên chiến, gây hấn
cho ai 327. Come out of one’s shell: bớt nhút nhát hơn
(*) Fiercely loyal: cực kỳ trung thành 328. Low/high self – esteem: tự tin/tự ti
(*) Put others first: đặt lợi ích của người khác lên trên 329. Have a superiority complex: nghĩ mình hơn
(*) Painfully shy: cực kỳ nhút nhát >< Supremely người
confident: cực kì tự tin 330. Have a thicker thin: vô cảm
(*) Be an item: đang là 1 cặp 331. Siliver (wedding) anniversary: kỉ niệm 25 năm
(*) Ask sb for one’s hand: xin hỏi cưới ai (thường là ngày cưới
từ bố hoặc gia đình của họ) 332. Golden (wedding) anniversary: kỉ niệm 50 năm
(*) Lovey – dovey: yêu thương, âu yếm, trìu mến, đa ngày cưới
cảm, ủy mị 333. Bronze wedding anniversary: kỉ niệm 8 năm
(*) Heal the rift/breach = make an unfriendly ngày cưới
situation friendly again: hàn gắn mối quan hệ bị rạn 334. Diamond wedding anniversary: kỉ niệm 60 năm
nứt ngày cưới
(*) Heart – to – heart talk: chuyện thành thật, chuyện 335. Bear a striking resemblance to sb = look
chân tình extremely similar to sb = extremely take after sb:
(*) Put some distance: tạo khoảng cách cực kỳ giống với ai đó
336. Get to grips with: bắt đầu giải quyết (1 vấn đề
khó)

16
17

You might also like