Professional Documents
Culture Documents
cụm từ tiếng anh thông dụng
cụm từ tiếng anh thông dụng
Love at first sight: yêu từ cái nhìn đầu tiên, tình yêu sét đánh
Match made in heaven: đẹp đôi, trời sinh một cặp, tiên đồng ngọc nữ
Feed on: ăn
On a diet: ăn kiêng
Go out: đi ra ngoài
Easy-to-read: dễ đọc
Three-dimensional: 3 chiều
Inner-city: nội ô
In advance: trước
On board: trên xe
Rain cats and dogs: mưa xối xả, mưa như trút nước
Dress for the weather: ăn mặc phù hợp với thời tiết
At fault: có lỗi
Download sth from the internet: tải thứ gì đó từ trên mạng xuống
In debt: mang nợ
Work to tight deadlines: làm việc với hạn chót gấp rút
Pass a job interview: vượt qua buổi phỏng vấn xin việc
Pay rent and bills: trả tiền thuê nhà và hóa đơn
Boost family bonding: tăng tính gắn kết trong gia đình
Make someone’s stomach feel funny: khiến dạ dày ai đó thấy nhộn nhạo
Like the back of one’s hand: biết rõ như lòng bàn tay
Strengthen one’s artistic sense: nâng cao khiếu nghệ thuật của bản thân
Admire a work of art: thưởng thức một tác phẩm nghệ thuật
See the value of something: thấy được giá trị của cái gì
Be all over the news: xuất hiện trên khắp các bản tin
Keep one’s eyes glued to the screen: dán mắt vào màn hình
Keep up with the current trends: bắt kịp các xu hướng hiện thời
Show one’s feelings: thể hiện cảm xúc của bản thân
Make the world a better place: khiến thế giới trở nên tốt đẹp hơn
Be aware of the political situation: nhận thức được tính thế chính trị