You are on page 1of 26

HACK NÃO PLUS A

Be an item: là một cặp

Fall in love with sb: phải lòng, yêu ai đó

Love at first sight: yêu từ cái nhìn đầu tiên, tình yêu sét đánh

Match made in heaven: đẹp đôi, trời sinh một cặp, tiên đồng ngọc nữ

Be lovey-dovey: tình yêu thiếu ý tứ, sến súa

Love rat: kẻ bắt cá 2 tay

Tie the knot: kết hôn

Make a choice: lựa chọn

Make a contribution to: đóng góp vào

Make a decision: đưa ra quyết định

Make friend with someone: kết bạn với ai

Make noise: làm ồn

Make a promise: hứa

Make an inquiry: đưa ra một yêu cầu

Make a fuss: cằn nhằn, phàn nàn, cãi cọ

Put on some weight: tăng cân

Get dressed: mặc đồ

Shop assistant: nhân viên cửa hàng

Shopping assistant: nhân viên bán hàng

Take off: cởi bỏ (quần áo), cất cánh (máy bay)

Changing room = fitting room: phòng thử đồ

Dressing room: phòng thay đồ

Try on: thử

Fashion show: buổi trình diễn thời trang


Three-piece suit: vest 3 mảnh

Put on: trình diễn

Turn around: quay lại

Dressing gown: áo choàng

Trip over: giẫm vào

Get caught: mắc vào, bị bắt

Department store: trung tâm thương mại

Shopping center = shopping mall: trung tâm mua sắm

Try on: thử

Take sth back: lấy lại

Window shopping: ngắm chứ không mua

Be interested in: có hứng thú với

Lose track of: mù mờ về, quên cái gì

In need: trong lúc khó khăn

Clay tablet: đất sét

Proof of purchase = receipt: hóa đơn

Same-day: cùng ngày

Expiry day: ngày hết hạn

Feed on: ăn

Fast food: đồ ăn nhanh

Food stand: quần bán đồ ăn

A mixture of: một hỗn hợp của

Table manners: những phép tắc ăn uống, cung cách ăn uống

Foot the bill: thanh toán

Stomach ulcer: loét dạ dày


Lunch break: nghỉ tay để ăn trưa

Dinner party: tiệc tối

On a diet: ăn kiêng

Eat in: ăn ở nhà

Eat out: ăn ngoài

Ready meals: đồ ăn chế biến sẵn

Instant noodles: mì ăn liền

Sweet tooth: sở thích ăn đồ ngọt

Bubble tea: trà sữa

Belly button: rốn

Lean over: ghé sang

A good sense of humour: khiếu hài hước

Lose one’s temper: mất bình tĩnh

Hand in hand: tay trong tay

Line of defense: phòng tuyến

One-night stand: tình một đêm

Have a crush on someone: cảm nắng ai đó

Blind date: hẹn hò giấu mặt

Extended family: gia đình nhiều thế hệ

Desperate to: cực kỳ cố gắng

Seeing someone: đang hẹn hò

Nuclear family: gia đình hai thế hệ

Get over: vượt qua

Main force: tác nhân chính

Break-up: cuộc chia tay


Get engaged: đính hôn

Have an affair: ngoại tình

Split up: chia tay, chia ra

Move in: chuyển đến ở cùng

Online daters: người hẹn hò trên mạng

Be upset with: buồn bực với

Break down: suy sụp

Open up: mở lòng

Feeling down: chán nản

Find someone attractive: thấy ai đó cuốn hút

Drive someone insane /crazy: làm ai đó phát điên

Scratch/ shake one’s head: gãi đầu / lắc đầu

Calm down: bình tĩnh

Mixed feeling: cảm giác lẫn lộn

Basic instinct: bản năng cơ bản

Jump off: nhảy khỏi

Second thought: nghĩ lại

Let sb down: làm ai đó thất vọng

Leap out of = jump out of: nhảy ra khỏi

As snug as a bug in a rug: cực kì thoải mái và dễ chịu

Saty home: ở nhà

Shared house: nhà chung

A prison cell = jail: phòng giam

Clog up: tắc, nghẽn, nghẹt

A king in his castle: nhà vua trong lâu đài


Set the table: dọn bàn

Lay the table for meal: dọn cơm

No expense is spared: đắt nhất có thể

Security cameras: máy quay an ninh

For sale: rao bán

Move out: ra ở riêng

Go out: đi ra ngoài

Wouldn’t be disturbed: sẽ không bị làm phiền

Hang up: treo lên

Chill out = calm down: bình tĩnh

Public holiday: ngày nghỉ lễ

Wedding ceremony: lễ cưới

Dress up: diện đồ

From dawn to dusk: thâu đêm suốt sáng

Get together: gặp nhau

Off the beaten track: nơi không ai đến

Package tour: chuyến du lịch trọn gói

Tourist trap: bẫy cho khách du lịch

Solo travel: đi du lịch một mình

Stressed out: căng thẳng

Let it all hang out: thư giãn

Sleeping bus: xe giường nằm

Budget-conscious: chi tiêu thận trọng

Keep someone company: đồng hành cùng ai đó

Upgrade one’s room: nâng hạng phòng của ai đó


Check in: đăng ký

Check out: thanh toán tiền, trả phòng, xem

Check-out: quầy thu tiền

Check-up: kiểm tra sức khỏe

Single ticket: vé một chiều

Return ticket: vé khứ hồi

Homeland security: an ninh nội địa

Necessary paperwork: giấy tờ cần thiết

Front-row seats: hàng ghế trước

Playing field: sân thể thao

Run out of time: hết thời gian

Right in the middle: ngay giữa

Knock out: hạ gục

Jump up and down: nhảy lên nhảy xuống

Come down with: mắc phải (căn bệnh)

Lock someone up: nhốt ai đó lại

End up: kết thúc

Feel poorly: cảm thấy không được khỏe

Runny nose: sổ mũi

Blocked nose: ngạt mũi

Black out: bất tỉnh

Bleed out: chảy máu

Rubbing alcohol: cồn sát trùng

Make someone’s heart race: làm tim ai đó đập nhanh

Side effect: tác dụng phụ


On duty: trực

Learn one’s lesson: rút ra bài học

Find out: tìm hiểu

Speak with sb: nói chuyện với ai đó

Flick through: lướt qua

Easy-to-read: dễ đọc

Best-seller: sách bán chạy

Page-turner: cuốn sách hay

Believe one’s eyes: tin vào mắt mình

Rough draft: bản thảo

From cover to cover: từ đầu đến cuối

Make sth up: bịa ra gì đó

Mother tongue: tiếng mẹ đẻ

Language barrier: rào cản ngôn ngữ

Vocabulary acquisition: tiếp thu từ vựng

Let’s try sth: hãy thử gì đó

Small talk: hội thoại ngắn

Spit sth out: nhổ gì đó ra

Art exhibition = art gallery: triển lãm nghệ thuật

Artwork = work of art: tác phẩm nghệ thuật

Three-dimensional: 3 chiều

Enthusiastic about: hào hứng

Modern art: nghệ thuật hiện đại

Level up: lên cấp

End of term: cuối kỳ


Learn by heart: học thuộc lòng

Student loan: khoản vay sinh viên

Pay attention to = focus on: tập trung

Play truant: trốn học

University courses: những khóa học đại học

A waste of time: phí thời gian

Apply for: đăng kí

Equine studies: nghiên cứu về ngựa

Background research: nghiên cứu cơ bản

Joint honours degree: bằng danh dự

Third world: thế giới thứ ba

City center: trung tâm thành phố

Inner-city: nội ô

Fitness center: trung tâm thể hình

Traffic congestion = traffic jam: tắc đường, ùn tắc giao thông

In advance: trước

Jump out of: nhảy ra khỏi

By bus: bằng xe buýt

Parking lot: bãi đỗ xe

Train station: ga tàu

Fasten one’s seatbelt: thắt dây an toàn

Leap out of the way: nhảy ra khỏi đường đi

On board: trên xe

Keep upp with: bắt kịp với

Speed up: tăng tốc


Take on sth: thách thức, thuê mướn

Hot air balloon: khinh khí cầu

Get the hang of: thuần thục

Race against: chạy đua với

Rocket booster: tên lửa đẩy

Full tank of gas: đầy nhiên liệu

Science fiction: khoa học viễn tưởng

Save some space: tiết kiệm không gian

From A to B: từ nơi này sang nơi khác

Jump on: nhảy lên

Jump off: nhảy khỏi

Fall on: rơi trên

Fall off: ngã khỏi

Money to burn: thừa tiền, giàu có

Stuck in traffic: kẹt trong dòng xe

Weave in and out: lượn ra lượn vào

Get to the front: đi lên phía trước

Healthy lifestyle: lối sống lành mạnh

Health care: chăm sóc sức khỏe

Public services: dịch vụ công

Modern society: xã hội hiện đại

Cross the road: băng qua đường

Fit into society: hòa nhập với xã hội

Endangered spicies: những loài có nguy cơ bị tuyệt chủng

Under threat: bị đe dọa


In danger: có nguy cơ

Use up: cạn kiệt

Run out of: hết

Call for help: kêu cứu

Chase somebody away: đuổi ai đó đi

Global warming: sự nóng lên toàn cầu

Rain cats and dogs: mưa xối xả, mưa như trút nước

Do yoga: tập yoga

Dress for the weather: ăn mặc phù hợp với thời tiết

Natural disasters: thiên tai

Weather forecast: dự báo thời tiết

Air conditioning: sự điều hòa không khí

Freeze to death: lạnh đến chết

Zero degrees: không độ

A breath of fresh air: hít thở không khí trong lành

Face mask: khẩu trang

Sleep mask: mặt nạ ngủ

Catch fire: bắt lửa

Cut down on = chop down: đốn hạ

Energy source: nguồn năng lượng

Eco-friendly: thân thiện với môi trường

Cut down: chặt hạ, cắt giảm

Greenhouse effect: hiệu ứng nhà kính

Put out the fire: dập lửa

Serious crime: tội ác nghiêm trọng


Commit a crime: thực hiện hành vi phạm tội

Caught red-handed: bị bắt quả tang

Get away with: thoát khỏi

At fault: có lỗi

Break into: đột nhập vào

Get into = enter: đi vào

Throw in jail: tống vào tù

On purpose: cố tình, có mục đích

Cough up: bỏ (tiền) ra

Public opinion on: quan điểm của công chúng về

Address problems: giải quyết các vấn đề

Polling day: ngày bầu cử

Political system: hệ thống chính trị

Break the law: vi phạm pháp luật

Follow the law: tuân thủ pháp luật

Be fed up with: chán ngán với

Go viral = spreed: lan tỏa

Social media: mạng xã hội

Catch on: nổi tiếng

One-hit wonder: ca sĩ một bài hit

Talk show: tọa đàm

Gain reputation: có được danh tiếng

Get sb noticed: làm ai đó được chú ý

Make it happen: biến nó thành sự thật

Press release: thông cáo báo chí


Contact list: danh sách liên lạc

Sneak in: lẻn vào

Take note: ghi chép

Achieve the result: đạt kết quả

Power up: cấp điện cho

Computer system: hệ thống máy tính

Access to: quyền truy cập vào

Wireless network: mạng không dây

Browse websites: duyệt các trang web

Carry out: thực hiện

Strike on: tấn công vào

Stay away from: tránh xa khỏi

Operating system: hệ điều hành

Download sth from the internet: tải thứ gì đó từ trên mạng xuống

A plug in: phần mềm hỗ trợ

Boot up: khởi động

Medical care: chăm sóc y tế

Space travel: du hành vũ trụ

Space shuttle = spacecraft: tàu vũ trụ

Space station: trạm vụ trụ

Outer space: không gian

Win the race: thắng cuộc đua

Learn about: học về

Go around: đi vòng quanh

The darkness of space: vùng tối của vũ trụ


Life form: dạng sống

Research center: trung tâm nghiên cứu

Job interview: phỏng vấn xin việc

Copy one’s style: bắt chước phong cách của ai đó

Do business: kinh doanh

Deal with: thỏa thuận với

On top of one’s game: đạt đến đỉnh cao

Make sb an offer: đưa ra một đề nghị cho ai đó

Supply truck: xe chở hàng

Business plan: kế hoạch kinh doanh

Hit sb: đến với ai đó

Poker face: mặt lạnh

Attract customers: thu hút khách hàng

Hang out: đi chơi

Have a go: thử

Customer sevice: dịch vụ khách hàng

Customer complaint: khiếu nại của khách hàng

Set up: lập nên

Social problems: các vấn đề xã hội

Drop out of school: bỏ học

Winning streak: chuỗi chiến thắng

Social enterprise: doanh nghiệp xã hội

Gain experience: tích lũy kinh nghiệm

Come in early: đến sớm

Stay late: ở lại muộn


Be willing to: sẵn sang

Prove yourself: chứng minh bản thân

Let sb know: cho ai đó biết

First impression: ấn tượng đầu tiên

Team leader: trưởng nhóm

Take a break: nghỉ ngơi

Employee of the year: nhân viên của năm

Human resources: bộ phận nhân sự

Research and development: nghiên cứu và phát triển

Trade in: trao đổi

Pay back: hoàn vốn

In debt: mang nợ

By cash: bằng tiền mặt

Late husband: người chồng quá cố

Tax-free: miễn thuế

Take over: tiếp quản, đảm nhận, đảm nhiệm

Invest in: đầu tư vào

Terms and conditions: các điều khoản và điều kiện

Do for a living: kiếm sống

Sign the contract: ký hợp đồng

Fall over: ngã xuống

Follow one’s dream: theo đuổi giấc mơ của bản thân

Learn new things: học những thứ mới

Learn a new language: học một ngôn ngữ mới

Take an English course: theo học một khóa tiếng anh


Express one’s idea: thể hiện được ý tưởng của bản thân

Make friends with sb: kết bạn với ai

Start university: vào học đại học

Finish university: học xong đại học

Take an exam: làm bài thi

Cram for: học gạo để chuẩn bị cho cái gì

Pass an exam: qua bài thi

Pass with flying colours: đạt điểm cao trong kì thi

Live a quite life: sống một cuộc sống bình yên

Personal information: thông tin cá nhân

Spell one’s name: đánh vần tên ai

Healthy interest: sở thích lành mạnh

First name: tên riêng

Grow up: lớn lên

Dead-end job: công việc không có cơ hội thăng tiến

Work long hours: làm ca dài

Be responsible for: chịu trách nhiệm cho việc gì

Well-paid job: việc trả lương cao

Work to tight deadlines: làm việc với hạn chót gấp rút

Show up for work: có mặt ở chỗ làm

Get a job: kiếm được việc làm

Musical instrument: nhạc cụ

Pass a job interview: vượt qua buổi phỏng vấn xin việc

Work under pressure: làm việc dưới áp lực

Job application: đơn xin việc


Apply for a job: ứng tuyển cho một công việc

Run short of money = lack of money: thiếu tiền

Cost of living: chi phí sống

Pay rent and bills: trả tiền thuê nhà và hóa đơn

Run out of money: hết tiền

Be paid on time: được trả đúng hạn

In big trouble: gặp rắc rối to

Get used to sth: quen dần với cái gì

Pace of life: nhịp sống

Quality of life: chất lượng cuộc sống

Put up with sth: chịu đựng điều gì

Entertainment options: các lựa chọn giải trí

Metro system: hệ thống tàu điện ngầm

Traffic noise: tiếng ồn giao thông

Air quality: chất lượng không khí

Drive recklessly: lái xe ẩu

Tire sb out: khiến ai đó mệt lử

Move into a flat: chuyển vào một căn hộ

Modern conveniences: các tiện nghi hiện đại

A housewarming party: tiệc tân gia

The view from: khung cảnh nhìn từ

Be within walking distance of: đủ gần để đi bộ đến đâu

Be fully furnished: có đầy đủ đồ đạc

Grocery store: cửa hàng tạp hóa

Construction site: công trường xây dựng


Convenience store: cửa hàng tiện lợi

Bulletin board: bảng tin

Be based in an erea : sống ở một khu vực

Hotel reservation: dịch vụ đặt phòng khách sạn

Escape the city: trốn khỏi thành phố

In the middle of nowhere: ở một nơi khỉ ho cò gáy

Pack one’s stuff: gói ghém đồ đạc của bản thân

Book a flight: đặt vé máy bay

Must-do activities: những hoạt động không thể bỏ qua

Historical site: di tích lịch sử

During one’s stay in (somewhere): trong thời gian ai ở tại đâu

The old quarter: khu phố cổ

Go sightseeing: đi ngắm cảnh

Go for a walk: đi dạo

Throw a party: tổ chức một bữa tiệc

Wedding party: tiệc cưới

Pray for good luck: cầu vận may

National holiday: ngày nghỉ lễ toàn quốc

Loved ones: những người thân yêu

Feel at home: cảm thấy tự nhiên như ở nhà

Be under pressure to: chịu áp lực phải làm điều gì

Boost family bonding: tăng tính gắn kết trong gia đình

Cultural difference: sự khác biệt về văn hóa

See a fortune teller: đi xem bói

Tell your fortune: xem số mệnh


Meant to be: đã được trời định

Bear the heat: chịu sức nóng

High winds: gió to

Temperature drops: nhiệt độ giảm

Cold spell: đợt rét

Grilled pork skewer: thịt xiên nướng

See one’s menu: xem thực đơn của ai

Eat up: ăn hết đi

Make pigs of oneself: ăn ngấu nghiến

Fresh spring rolls: nem cuốn

Jasmine tea: trà nhài

Egg coffee: cà phê trứng

Beer o’clock: giờ uống bia

Drinking buddy: bạn nhậu

Drink up: uống cạn

To one’s taste: phù hợp với khẩu vị của mỗi người

Food sanitation: vệ sinh thực phẩm

Make someone’s stomach feel funny: khiến dạ dày ai đó thấy nhộn nhạo

Be out of this world: tuyệt vời ông mặt trời

Tell the difference: phân biệt được sự khác nhau

Taste great: có vị rất ngon

Be out of place: bị lạc long

Junk food: đồ ăn vặt

Ageing process: quá trình lão hóa

A diet of: một chế độ ăn bao gồm


Food additives:các chất phụ gia thực phẩm

Stay hydrated: uống đủ nước

Food poisoning: ngộ độc thực phẩm

Daily diet: chế độ ăn hằng ngày

Consist of: bao gồm

Enhance the flavor: gia tăng hương vị

Body fat: lượng mỡ trong cơ thể

Peaceful countryside: vùng nông thôn yên bình

Rice field: ruộng lúa

Rural erea: vùng nông thôn

Go explore: đi khám phá

Sense of community: ý thức cộng đồng

Local customs: những phong tục địa phương

Stay away from civilization: tránh xa văn minh

Move to somewhere: chuyển tới đâu đó

Be close to nature: gần với thiên nhiên

Into the sea: xuống biến

Coral reef: rặng san hô

Lie on the beach: nằm trên bãi biển

Health condition: tình trạng sức khỏe

Take care of one’s body: chăm sóc bản thân

Lose one’s mind: mất trí

The doctor’s: phòng khám

Physical health: sức khỏe thể chất

Mental health: sức khỏe tinh thần


Be born with sth: sinh ra đã có cái gì

Break one’s leg: bị gãy chân

Serious illness: bệnh nghiêm trọng

Do drugs: chơi thuốc

Suffer from sth: phải chịu đựng điều gì

Under extreme stress: chịu căng thẳng tột độ

Mental illness: bệnh tâm thần

General doctor: bác sĩ đa khoa

Deep sleep: giấc ngủ sâu

Good night’s sleep: giấc ngủ ngon

Take a pill: uống thuốc = take the pills

Be on medication: đang trong liệu trình uống thuốc

Medicine course: liệu trình uống thuốc

Release stress: xả hơi

Catch up on one’s sleep: ngủ bù

Proper sleep: giấc ngủ đủ

Have a sleepless night: thức trắng đêm

Get some sleep: ngủ một chút

Work out at the gym: tập luyện ở phòng gym

Win a gold medal: giành huy chương vàng

Win a game: thắng một trận đấu

Take home the cup: rinh cúp về

Set a record: lập kỷ lục

Break a record: phá kỷ lục

Heart attack: cơn đau tim


Go out for a walk: ra ngoài đi dạo

Build one’s muscle: tăng cơ

Go kayaking: đi chèo thuyền kayak

Do extreme sports: chơi những môn thể thao mạo hiểm

Rush hour: giờ cao điểm

Slow down: đi chậm lại

Speed up: tăng tốc

Give way to someone: nhường đường cho ai

Get stuck in traffic: bị kẹt trong giao thông

Pick someone up: đón ai đó

Drop someone off: thả ai xuống

Like the back of one’s hand: biết rõ như lòng bàn tay

Give a lift to someone: cho ai đi nhờ

Up to that point: tính đến thời điểm đó

At the same time: cùng một lúc

Musical genre: thể loại nhạc

Live music: nhạc sống

Folk music: nhạc dân ca

Have a beautiful voice: có một giọng ca tuyệt vời

Musical performance: buổi biểu diễn ca nhạc

Have high artistic sense: có khiếu nghệ thuật cao

Art exhibition: triển lãm nghệ thuật

Fine art: mỹ thuật

Strengthen one’s artistic sense: nâng cao khiếu nghệ thuật của bản thân

Admire a work of art: thưởng thức một tác phẩm nghệ thuật
See the value of something: thấy được giá trị của cái gì

TV personality: nhân vật nổi tiếng trên truyền hình

The show business: ngành giải trí

Public figure:người của công chúng

Be all over the news: xuất hiện trên khắp các bản tin

A big fan of: một người hâm mộ cuồng nhiệt của

Personal life: đời tư

On the enternet: trên mạng

Go on facebook: lên mạng

Put up a post: đăng một bài

Online shop: cửa hàng trực tuyến

Without permission: khi chưa được cho phép

Technological advance: tiến bộ công nghệ

Keep one’s eyes glued to the screen: dán mắt vào màn hình

Source of information: nguồn tin

Computer screen: màn hình máy tính

Keep up with the current trends: bắt kịp các xu hướng hiện thời

Wifi connection: kết nối wifi

Improve one’s personality: cải thiện tính cách

Be full of oneself: tự phụ

Have social skills: có các kỹ năng xã hội

Have a good sense of humour: có khiếu hài hước

Have no depth: không có chiều sâu

Feel insecure about oneself: cảm thấy tự ti về bản thân

Natural beauty: vẻ đẹp tự nhiên


Nice curves: những đường cong đẹp

Have one’s hair dyed: nhuộm tóc

Have plastic surgery on one’s nose: sửa mũi

Get in shape: giảm cân giữ dáng

The colour of one’s skin: màu da của ai

Feel a connection to sb: cảm thấy có kết nối với ai

Get to know each other: tìm hiểu nhau

Go out with someone: đi chơi với ai

See sth good in sb: thấy được điểm gì tốt của ai

Close friend: bạn thân

Cheat on sb: lừa dối ai

Show one’s feelings: thể hiện cảm xúc của bản thân

In the mood for sth: đang có hứng làm việc gì đó

Mood swing: tâm trạng thất thường

Hurt one’s feelings: làm ai đau lòng

Leave sb alone: để ai yên

Piss sb off: làm ai bực mình

Karaoke bar: quán karaoke

Have fun: chơi vui

Shot of tequila: chén rượu tequila

Go crazy: phát điên

Feel half dead: cảm thấy sống dở chết dở

Opening scene: phân cảnh mở đầu

Go window shopping: đi ngắm đồ

Online shopping: mua hàng trực tuyến


Discount code: mã giảm giá

Shipping cost: phí vận chuyển

Come with delivery: đi kèm dịch vụ giao hàng

Come with a guarantee: có bảo hành

Nail polish: sơn móng tay

Change one’s style: thay đổi phong cách của ai

Wear earings: đeo khuyên tai

Think about what to wear: nghĩ xem nên mặc gì

Look good on someone: trông hợp với ai

Change out of sth: thay cái gì ra

Zip up: kéo khóa lên

Be not into fashion: không quan tâm đến thời trang

The usual works: những công việc thông thường

Get oneself ready for work: chuẩn bị để đi làm

Morning routine: thói quen hằng ngày buổi sáng

Organize oneself: sắp xếp bản thân

Do the cleaning: lo việc dọn dẹp

Become sleepless: bắt đầu bị mất ngủ

Connect with oneself: kết nối với bản thân

Hit the road: lên đường

Reflect on one’s life: suy ngẫm về cuộc đời

Keep it low-key: giữ lối sống không phô trương

Deep in thought: chìm sâu trong suy nghĩ

Take some lessons: theo học môn gì đó

Tuition fees: học phí


Pursue one’s studies: theo đuổi sự nghiệp học hành

Make the world a better place: khiến thế giới trở nên tốt đẹp hơn

Police station: đồn cảnh sát

Start a fight: gây sự

Wanted for: bị truy nã vì tội

Lock up in jail: bị nhốt vào ngục

Prison warden: cai ngục

Public opinion: ý kiến công chúng

Be aware of the political situation: nhận thức được tính thế chính trị

Freedom of speech: quyền tự do ngôn luận

Jungle law: luật rừng

Take over: chiếm lấy

Armed forces: lực lượng vũ trang

Come to an agreement with: tiến tới một thỏa thuận với

Get a loan: vay tiền

Start-up costs: chi phí khởi nghiệp

A huge amount of: một lượng lớn

The economic situation: tình hình nền kinh tế

Easy money: khoản tiền dễ kiếm

Planet earth: hành tinh trái đất

The solar system: hệ mặt trời

The milky way: dải ngân hà

The universe: vũ trụ

Launch a spacecraft: phóng tàu vũ trụ

Space suit: bộ đồ phi hành gia

You might also like