You are on page 1of 17

Course 1: Identifying Photographs Based on the Number of People or the Existence of

Objects/ Scenes

Expression

Seeing:

Examining the engine: kiểm tra động cơ máy móc

Gazing at the scenery: ngắm cảnh

- staring up at the mountain: nhìn chằm chằm lên núi

- looking through the window: nhìn xuyên qua cửa sổ

- checking her reflection in the mirror: soi gương

- checking her watch: kiểm tra đồng hồ

Writing:

-taking notes: ghi chú

-writing something down: chép xuống

-writing on some paper: viết lên giấy

Eating & Drinking:

-drinking from a cup: uống bằng 1 cái ly

-eating a meal: ăn 1 bữa ăn

Handing:

-handing a letter: đưa 1 lá thư

-holding a tool: giữ 1 công cụ

-moving the cartons: di chuyển những thùng carton

-carrying some chairs: mang vài cái ghế

Working:

-doing two things at once: làm cùng lúc 2 việc

-making a copy: phô tô

- tidying up her desk: dọn dẹp bàn


-working at the computer: làm việc với máy tính

Telephoning:

-making a call: gọi điện

-hanging up the phone: tắt điện thoại

-talking on the phone:nói chuyện trên điện thoai

Wearing:

Putting on his shoes: mang giày

Trying on some clothes: thử đồ

Wearing a shirt: mặc một cái áo sơ mi

Adjusting her glasses: điều chỉnh cái kính

Buttoning up his uniform: cài nút đồng phục

Taking off his sweater: cởi áo ấm

Acting:

Folding his arms: vòng tay lại hoặc khoanh tay lại

Holding onto the railing: bám chặt vào rào chắn hoặc lang cang

Leaning toward the display: nghiêng về phía hàng trưng bày/ màn hình hiển thị

Has gloves on: mang bao tay

Removing her headset: đang gỡ bộ tai nghe ra

Actions:

Being torn down: bị phá vỡ, phá bỏ

Being weighed: được cân

Being put away: bị vứt đi

Locations and states of objects:

Be filled with books: được lấp đầy bởi sách

Be left open: để mở, để trống

Be located against the door: nằm dựa vào tường


Be piled up: bị chất đống

Hanging from the ceiling: treo trên trần nhà

Leaning against the door: dựa vào cửa

Rising above the water: dâng cao hơn mực nước

Running through the field: chạy xuyên qua cánh đông

Getting together:

Be assembled for: tập hợp lại

Having a meeting: đang họp

Greeting/ Talking:

Addressing one’s colleague: kêu gọi đồng nghiệp

Be interviewed: được phỏng vấn

Chatting with each other: nói chuyện phím với nhau

Greeting each other: chào nhau

Having a discussion: đang thảo luân

Shaking hands: bắt tay

Current states:

Arm in arm: tay trong tay

Be in adjacent seats: chỗ ngồi liên tiếp nhau

Be lined up at the door: xếp hang trước cửa

Facing each other: đối mặt nhau

Sharing a bench: ngồi chung một ghế

Side by side: cạnh nhau

Sitting across from each other: ngồi đối diện nhau

States & Grouping

Be crowded with people: người đông đúc

Be filled with people: đầy ắp người


Be full of people: người đông đúc

Be grouped together: gộp thành nhóm

Chatting in a small group: nói chuyện trong 1 nhóm nhỏ

Some people are applauding: mọi người đang vỗ tay

Relaxing:

Be shielded from the sun: được che chở, bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời

Fishing on the shore: câu cá trên bờ biển

Relaxing on the lawn: nghỉ ngơi trên bãi cỏ

Sunbathing on the beach: tắm nắng trên biển

Walking along the pier: đi dạo trên cầu tàu

Waving to their friends: vẫy tay với bạn của họ

Objects

Be arranged in rows: xếp theo hàng

Be occupied: bị chiếm đóng

Be packed with: được gói

Be taken: được đưa đi

Be empty: trống

Locations and states of objects

Be arranged in line: sắp xếp theo hàng

Be lined up: xếp thành hàng

Be piled up on the table: chất thành chồng trên bàn

Be placed next to the table: đặt kế bên bàn

Be laid end to end: được xếp thành hàng

Each side of the table: mỗi bên của cái bàn

Be attached to the wall: gắn trên tường

Be covered with boards: được bao bởi bìa cứng


Be displayed for sale: được bày bán

Be left open: để trống

Be loaded onto the truck: bốc hàng lên xe tải

Be parked in the garage: đậu xe trong bãi

Be placed on its side: được đặt mỗi bên

Be tied up at the shore: được dọn dẹp ở bờ biển

Be stacked on the table: được xếp trên bàn

Lakes, rivers, and seas

Drifting out to sea: trôi dạt ra biển

Drifting on shore: trôi dạt vào bờ

Flowing over the rock: chảy qua đá

Be floating on the water: nổi trên mặt nước

Overlooking the water: nhìn ra nước

Be reflected in: được phản chiếu

Passing each other on the water: vượt qua nhau trên mặt nước

Be tossed about: được ném lên

Roads

Going through the woods: đi xuyên qua khu rừng

Running through the woods: chạy xuyên qua rừng

Passing through the forest: đi băng qua rừng

Be scattered through: được rải, rắc

Scenes in general

Be built in a similar style: được xây cùng kiểu

Be completely bare: trống rỗng, trơ trọi

Extending across:kéo dài tới

Be deserted:hoang vắng, hiu quạnh


Be far apart: xa nhau

Be surrounded by: được bao quanh

Be taller than the building: cao hơn tòa nhà

Documents or Materials

Distributing materials: phân phát tài liệu

Examining a document: đang xem xét tài liệu

Filing the paper : điền vào giấy

Looking through some papers: nhìn qua một số giấy tờ

Paging through a folder: đánh số trang theo thư mục

Putting the papers in a pile: xếp giấy thành 1 chồng

Reviewing some documents: xem xét một vài tài liệu

Computers

Entering some data into the computer: nhập dữ liệu vào máy tính

Typing up a document: nhập dữ liệu

Working at the keyboard: làm việc với bàn phím

Construction sites

Be under construction: đang được xây dựng

Be stacked on top of one another: được xếp chồng lên nhau

Building a brick wall : xây tường gạch

Climbing up the ladder: leo lên thang

Digging a hole: đào 1 cái lỗ

Hammering pieces of wood: đóng vào những khúc gỗ

Looking at the blueprint: nhìn vào bản vẽ

Putting up a building: xây nhà

Repairing a power cable: sửa cáp nguồn

Sawing the boards: cưa tấm ván


Working underground: làm việc duới mặt đât

Unloading the shipment: dỡ hàng

Factories

Packing up the equipment: đóng gói thiêt bị

Working with a tool: làm việc bằng công cụ

Working in an assembly line: làm việc với dây chuyền lắp ráp

Actions

Removing the lid: mở nắp

Labeling a sample: dán nhãn

Pouring liquid into a glass: đổ chất lỏng vào cốc

Setting up the equipment: thiết lập các thiết bị

Holding up a test tube: giữ 1 ống nghiệm

Adjusting a scientific instrument: điều chỉnh dụng cụ khoa học

Using laboratory equipment: sử dụng dụng cụ phòng thí nghiệm

Looking into the microscope: nhìn vào kính hiển vi

Clothing

Wearing a lab coat: mặc áo khoác phòng thí nghiệm

Meetings

Having a meeting: đang họp

Sitting opposite each other: ngồi đối diện nhau

Writing in a notebook: viết ghi chú

Setting up a projector: thiết lập máy chiếu

Presentations

Delivering a presentation: thuyết trình

Making a presentation: thuyết trình

Giving a presentation: thuyết trình


Attending a presentation: tham gia buổi thuyết trình

Listening to a speaker: nghe theo diễn giả

Facing a group of people: đối diện 1 nhóm người

At a hotel

Checking into the hotel: làm thủ tục nhận phòng

Checking out of the hotel: trả phòng

Making the bed: dọn dẹp chăn mền

Needs to be cleaned up: cần được dọn dẹp

Pilling luggage onto a cart: chất hành lý lên xe đẩy

Pulling one’s luggage: kéo hành lý

Reserving a hotel room: đặt trước phòng khách sạn

Smiling at the customer: cười với khách hàng

Standing at the front desk: đứng tại bàn trước

Unpacking their suitcase: gỡ hành lý ra

Waiting for the elevator: đợi thang máy

At the airport

Approaching the airport: đến sân bay

Being loaded onto: được đưa lên

Be about to depart: sắp cất cánh

Carrying his luggage: mang hành lý

Checking the bags: kiểm tra hành lý

Claiming one’s luggage: nhận hành lý ký gửi

Descending the staircase: đi xuống cầu thang

Has been shut down: vừa mới tắt

Has taken off: vừa mới cất cánh

Landing at the airport: hạ cánh xuống sân bay


Be ready to leave the plane: sẵn sàng xuống máy bay

Moving one’s luggage: di chuyển hành lý

Taking one’s bag from the airplane: lấy hành lý xuống máy bay

Waiting at the terminal: đợi ở phòng chờ

Waiting in line: đợi theo hàng

At a library/ bookshop

Be on the top shelf: trên kệ

Be stacked on the shelves: được xếp trên kệ

Browsing in a bookstore: đi dạo trong nhà sách

Checking out the books: mượn sách

Putting away books: cất sách

Reaching for a book: với tới 1 cuốn sách

Reviewing a book: xem lại một cuốn sách

Shelving the journals: xếp tạp chí trên kệ

Taking out one’s book: lấy sách ra

At a hospital

Examining an X-ray image: kiểm tra hình ành chụp tia X

Examining the patient: kiểm tra người bệnh

Filling out a medical form: điền vào mẫu khám bệnh

Getting an injection: tiêm thuốc

Handing out medication: phát thuốc

Having one’s temperature taken: lấy nhiệt kế ra

Reading the patient’s record: đọc hồ sơ của bệnh nhân

At other places

Admiring a painting: chiêm ngưỡng 1 bức tranh

Be alone in the art gallery: ở 1 mình trong phòng trưng bày nghệ thuật
Baking the pies: nướng bánh

Being sliced: được xắt lát

Arranging loaves of bread: sắp xếp bánh mỳ

Be closed to visitors: đứng gần khách du lịch

Be filled with customers: đông khách hàng

Has been placed around the table: được đặt xung quanh bàn

Has been set out: được dọn ra

Having one’s fingernails painted: sơn móng

Be tied up in a bundle: được buộc thành 1 bó

Trimming the client’s hair: cắt tỉa tóc khách hàng

Wiping the table: lau chùi bàn

Outside a building

Be all identical: giống nhau

Be built a similar style: được xây cùng 1 kiểu

Being rebuit: được xây lại

Polishing the handrail: đánh bóng tay vịn

At the entrance

Be arranged on the patio: được sắp xếp ở ngoài sân

Scrubbing the steps: lau chùi, cọ sạch cầu thang

Sitting on the porch: ngồi trên hiên nhà

In a garden

Being picked in the garden: được nhặt trong vườn

Building a fence: xây dựng hàng rào

Mowing the lawn: cắt cỏ

Trimming the branches of the tree: tỉa các nhánh cây

Watering the plants:tưới cây


In a living room/ bedroom

Cleaning the carpet: lau chùi thảm

Rearranging the furniture: sắp xếp lại nội thất

Relaxing on the sofa: nghỉ ngơi trên ghế nệm

In a kitchen

Chopping up some vegetables: xắt rau

Washing the dishes: rửa chén

Has been laid out: đã được đặt ra

Preparing some food: chuẩn bị thức ăn

Sharpening some knives: mài dao

Stirring something: khuấy

Tying an apron: đang buộc 1 chiếc tạp dề

Tables/ seats

Be arranged on the table: được sắp xếp trên bàn

Be covered with cloth: được bao phủ bởi vải

Booking a table: đặt bàn

Clearing off the table: dọn dẹp bàn

Folding up the tablecloth: gấp khăn trải bàn

Most of the seats are occupied: hầu hết chỗ đã được đặt

Ordering/ serving

Being served to the patrons: được phục vụ cho khách hàng

Bringing their check: mang hóa đơn, giấy ghi tiền

Deciding what to eat: quyết định ăn gì

Having a light dinner: ăn tối nhẹ

Helping themselves to the food: ăn thoải mái

Paying for one’s meal: thanh toán bữa ăn


Making an order: gọi món

Placing an order: đặt món

Pouring juice into a cup: đổ nước trái cây vào ly

Putting food on the plate: đăt thức ăn lên dĩa

Sipping her drink: uống 1 ngụm, nhấm nháp thức uống

Studying the menu: nghiên cứu thực đơn

Taking an order: nhận món

Shopping

Be displayed outside the store: được bày bán bên ngoài cửa hàng

Doing some window-shopping: đi dạo nhìn hàng hóa qua cửa số mà ko có ý định mua

Examining a product: kiểm tra sản phẩm

Inspecting an item: kiểm tra 1 thứ gì đó

Loading groceries into a cart: bốc hàng hóa lên xe đẩy

Making a purchase: mua

Picking out some fruit: chọn trái cây

Placing an item in: đặt 1 món vào

Pushing a cart: đẩy xe hàng

Reaching for an item on the shelf: với tới một món đồ trên kệ

Sampling the merchandise: lấy mẫu hàng hóa

Trying on a shirt: thử áo sơ mi

Paying/ Checking out

Behind the counter: phía sau kệ

Handing money to: đưa tiền cho

Offering a man his change: đưa tiền thối

Paying for her merchandise: thanh toán tiền hàng

Weighing some goods: cân hàng


Wraping up the merchandise: gói hàng

Relaxing/ Strolling

Be seated on the bench: ngồi trên ghế

Chasing the dog in the park: đuổi theo con chó trong công viên

Enjoying the scenic view: tận hưởng phong cảnh

Relaxing in the countryside: thư giãn ở quê

Strolling along the path: đi dạo dọc lối đi

Taking a break on the lawn: nằm thư giãn trên bãi cỏ

Sitting on a grassy area beside the park: ngồi trên bãi cỏ cạnh công viên

Outdoor activities

Be dressed for cold weather: được mặc khi thời tiết lạnh

Flying a kite: thả diều

Be not allowed in this area: không được phép ở khu này

Lead down to the forest: dẫn xuống rừng

Leaning against the railing: dựa vào lan can

Looking over the railing: nhìn qua lan can

Passing through the trees: vượt qua hàng cây

Sliding down the hill: trượt xuống đồi

Playing in the fieds: chơi trong cánh đồng

Playing sports

Be about to hit the ball: sắp đánh/ đụng trái bóng

Be ahead of the others: ở trước mặt người khác

Crossing the finish line: băng qua đích

Exercising on an indoor track: tập thể dục theo đường chạy trong nhà thi đấu

Getting ready to start: sẵn sàng

Lifting weights: tăng cân


Playing a game: chơi game

Relaxing in an indoor pool: nghỉ ngơi, thư giãn ở hồ bơi trong hồ

Setting up the hurdles: đặt chướng ngại vật

Swimming in the competition: bơi thi

Taking part in a race: tham gia vào cuộc đua

At a music show/ an art galary

Adjusting the microphone: điều chỉnh mic

Leading the group: dẫn nhóm

Making a recording: ghi âm

Performing a musical piece: biểu diễn 1 tác phẩm âm nhạc

Performing in a concert hall: biểu diễn trong phòng hòa nhạc

Playing a musical instrument: chơi nhạc cụ

Playing music together: chơi nhạc cụ cùng nhau

Playing on the keyboard: đánh phím đàn

Putting away their equipment: cất thiết bị đi

Singing in a choir: hát đồng thanh

Singing into microphone: hát bằng micro

Carving a sculpture: điêu khắc

Drawing a picture: vẽ tranh

Looking at the paintings: đang ngắm tranh

Sketching a person: vẽ phác họa người

Photography

Adjusting the camera lens: điều chỉnh kính máy ảnh

Changing the film: thay film

Concentrating on her subject: tập trung vào chủ đề

Developing a roll of film: rửa 1 cuộn phim


Getting film developed: lấy phim đi rửa

Displaying the picture: trưng bày tranh ảnh

Filming the man: quay fim người đàn ông

Having one’s photograph taken: nhờ ai đó chụp ảnh giúp

Taking a picture: chụp hình

Peering through the lens: nhìn qua ống kính

Transporting

Be parked in a line: đỗ theo hàng

Be seated on the airplane: ngồi trên máy bay

Being loaded into the truck: được bốc lên xe tải

Boarding on train: lên tàu

Changing the tires: thay vỏ xe

Checking the car’s engine: kiểm tra động cơ máy móc

Collecting tickets: thu vé

Entering the station: vào ga

Exiting the bus: ra khỏi xe buýt

Fasten the seatbelt: thắt đai an toàn

Filling the car with fuel: đổ xăng

Flying in an airplane: bay trên máy bay

Getting off the bus, train, plane: xuống xe, tàu, máy bay

Going for a drive: lái xe

Handing the tickets the conductor: đưa xé cho người soát vé

Have landed on the ground: vừa hạ cánh xuống mặt đất

Helping passengers with their bags: giúp hành khách xách hành lý

Being towed: bị kéo đi

Loading suitcases into the bus: đưa hành lý lên xe buýt


Moving away from the platform: di chuyển ra xa nhà ga

Pulling into the station: kéo vào ga

Pulling out of the station: kéo ra khỏi nhà ga

Reached its final destination: đến điểm dừng chân cuối cùng

Riding in the truck: đi xe tải

Running onto the platform: chạy vào nhà ga

Be near the platform: gần nhà ga

Stepping down from the train: bước xuống xe lửa

Stepping off the train: bước ra khỏi tàu

On the roadway

Backing out of the driveway: lùi x era đường

Directing thẹ traffic: hướng dẫn giao thông

Have recently been paved” . vừa mới được xây

Improving the roadway : cải thiện phần lòng đường

Being resurfaced: được làm lại bề mặt

Have stopped at a light: dừng lại chỗ đèn đỏ

You might also like