You are on page 1of 9

21:33 11/09/2023 Tổng hợp từ vựng TOEIC part 1 - Học đâu trúng đó

 

Từ vựng TOEIC part 1 đối với tranh có một người

Các bạn cần phải ghi nhớ những từ vựng liên quan đến hành động của con người và vị trí/ trạng thái của đồ vật xung quanh vì bên cạnh việc miêu tả
những hành động nhất định của người trong tranh thì đôi khi bài nghe cũng sẽ có những câu miêu tả về những hành động của con người và vị trí/
trạng thái của đồ vật xung quanh. Một số từ vựng Part 1 về tranh 1 người:
Từ vựng TOEIC Part 1- miêu tả hành động của đầu
1. nod: gật đầu

2. shake: lắc đầu

3. tilt: nghiêng đầu

Từ vựng TOEIC Part 1- miêu tả hành động của tay


1. is holding documents: cầm, giữ tài liệu

2. is moving some furniture: di chuyển đồ nội thất

3. is carrying potted plants: mang, cầm chậu cây

4. is pointing at a monitor: chỉ tay vào màn hình

5. is picking up some flowers: hái những bông hoa

6. clap: vỗ

7. grab: nắm

8. hold: cầm

9. knock: gõ

10. lift: nâng lên

11. pick (up): nhặt lên/ đón

12. point (at/to): chỉ về phía ai, cái gì

13. press: ấn

14. pull: kéo

https://tienganhthayquy.com/tong-hop-tu-vung-toeic-part-1-hoc-dau-trung-do/ 2/18
21:33 11/09/2023 Tổng hợp từ vựng TOEIC part 1 - Học đâu trúng đó

15. push: đẩy

16. shake hands: bắt tay  

17. throw: ném

18. touch: chạm

19. type: đánh (máy)

20. wave: vẫy

Từ vựng TOEIC Part 1- miêu tả quần áo, phụ kiện của người trong tranh
1. is wearing glasses: đeo kính

2. is wearing a scarf: mang khăn choàng

3. is putting on a jacket: mặc áo khoác vào

4. is taking off a jacket: cởi áo khoác ra

5. is trying on a dress: thử một cái đầm

Từ vựng TOEIC Part 1- miêu tả hành động của chân


1. is walking along the street: đi bộ dọc theo con đường

2. is strolling on the beach: đi dạo trên bờ biển

3. is lying on the grass: nằm trên cỏ

4. is going up the stairs: đi lên bậc cầu thang

5. is running on a track: chạy trên đường đua

6. is boarding/ getting on a vehicle: lên một phương tiện

7. cross the road: băng qua đường

8. jump: nhảy

9. walk: đi

Từ vựng TOEIC Part 1- miêu tả hành động của mũi


1. smell: ngửi

2. sneeze: hắt xì

Từ vựng TOEIC Part 1- miêu tả hành động của mắt


1. is looking at the screen: nhìn vào màn hình

2. is watching a street performance: xem một màn trình diễn đường phố

3. is checking the hood: kiểm tra mui xe

4. is reading a magazine: đọc một quyển tạp chí

5. is inspecting a machine: kiểm tra máy móc

6. cry: khóc

7. look at: nhìn

8. observe: quan sát

9. stare at: nhìn chăm chú

Một số từ vựng TOEIC Part 1- diễn đạt các hành động phổ biến khác
1. examining the engine: kiểm tra động cơ

2. gazing at the scenery: nhìn chằm chằm vào phong cảnh

3. staring up at the mountain: nhìn chằm chằm lên núi

4. looking through the window: nhìn qua cửa sổ

5. checking her reflection in the mirror: kiểm tra hình ảnh phản chiếu của cô ấy trong gương

https://tienganhthayquy.com/tong-hop-tu-vung-toeic-part-1-hoc-dau-trung-do/ 3/18
21:33 11/09/2023 Tổng hợp từ vựng TOEIC part 1 - Học đâu trúng đó

6. checking her watch: kiểm tra đồng hồ của cô ấy

7. taking notes: ghi chú  

8. writing something down: viết xuống gì đó

9. writing on some paper: viết trên giấy

10. drinking from a cup: uống từ một cái cốc

11. eating a meal: ăn một bữa ăn

12. handing a letter: trao một lá thư

13. holding a tool: cầm một công cụ

14. moving the cartons: di chuyển các thùng

15. carrying some chairs: mang một số ghế

16. doing two things at once: làm hai việc cùng một lúc

17. making a copy: tạo một bản sao

18. tidying up her desk: thu dọn bàn làm việc của cô ấy

19. working at the computer: làm việc với máy tính

20. making a call: gọi điện thoại

21. hanging up the phone: cúp máy

22. talking on the phone: nói chuyện trên điện thoại

23. putting on his shoes: xỏ giày vào

24. trying on some clothes: thử quần áo

25. wearing a shirt: mặc áo sơ mi

26. adjusting her glasses: chỉnh kính của cô ấy

27. buttoning up his uniform: cài cúc áo đồng phục

28. taking off his sweater: cởi áo len của anh ấy ra

29. folding his arms: khoanh tay

30. holding onto the railing: vịn vào lan can

31. leaning toward the display: nghiêng về phía tủ trưng bày

32. has gloves on: đeo găng tay vào

33. removing her headset: tháo tai nghe của cô ấy

34. resting the bag on her lap: đặt chiếc túi lên đùi cô ấy

Một số từ vựng TOEIC Part 1 phổ biến khác diễn đạt các hành động phổ biến và vị trí/ trạng thái của đồ vật
1. being torn down: đang bị đánh sập

2. being weighed: đang được cân

3. being put away: đang bị bỏ đi, mang đi

4. be filled with books: được lấp đầy bởi những cuốn sách

5. be left open: được để mở

6. be located against the wall: để dựa vào tường

7. be piled up: được chất đống

8. hanging from the ceiling: treo trên trần nhà

9. leaning against the door: tựa vào cửa

10. rising above the water: nhô lên trên mặt nước

11. running through the field: băng qua cánh đồng

https://tienganhthayquy.com/tong-hop-tu-vung-toeic-part-1-hoc-dau-trung-do/ 4/18
21:33 11/09/2023 Tổng hợp từ vựng TOEIC part 1 - Học đâu trúng đó

Từ vựng TOEIC part 1 đối với tranh có hai người


 

Từ vựng TOEIC part 1 đối với tranh có hai người

Từ vựng TOEIC Part 1- miêu tả hành động của 2 người trong tranh
1. are shaking hands: bắt tay

2. are packing things: đóng gói đồ

3. are unpacking things: dở đồ ra

4. are handing something to the others: đưa cái gì đó cho những người khác

Từ vựng TOEIC Part 1- miêu tả tư thế của 2 người trong tranh


1. are sitting on a bench: ngồi trên ghế dài

2. are bending over to: chồm người qua

3. are standing on the stage: đứng trên sân khấu

4. are leaning on a railing: dựa vào lan can

5. are leaning against the wall: dựa vào tường

6. are lying on the floor: nằm trên sàn nhà

Từ vựng TOEIC Part 1- miêu tả hành động bằng mắt của 2 người trong tranh
1. are looking at each other: nhìn nhau

2. are staring at the notebook: nhìn chằm chằm vào quyển vở

3. are watching a performance: xem màn trình diễn

4. are studying the menu: nghiên cứu thực đơn

5. are examining the equipment: kiểm tra thiết bị

Từ vựng TOEIC Part 1- miêu tả những thứ xung quanh trong bức tranh
1. is hanging on the wall: treo trên tường

2. is set on the table: được bố trí trên bàn

3. are stacked on the floor: được chất chồng trên sàn nhà

4. is positioned in the corner: được đặt ở góc

5. are attached to the wall: được gắn trên tường

6. is placed on the counter: được đặt trên quầy

Từ vựng TOEIC part 1 đối với tranh có nhiều người

https://tienganhthayquy.com/tong-hop-tu-vung-toeic-part-1-hoc-dau-trung-do/ 5/18
21:33 11/09/2023 Tổng hợp từ vựng TOEIC part 1 - Học đâu trúng đó

 

Từ vựng TOEIC part 1 đối với tranh có nhiều người

Trong bài thường đề cập đến những từ vựng diễn tả hành động/ trạng thái chung của mọi người. Ngoài ra cũng có những từ vựng miêu tả về đồ vật
hoặc cảnh vật. Hãy cũng tìm hiểu về một số từ vựng Part 1 dưới đây để hiểu rõ hơn nhé:
1. They are seated around the table: Họ ngồi xung quanh một cái bàn.

2. They are gathering around the fountai: Họ đang tụ tập xung quanh đài phun nước.

3. People are at the terminal: Nhiều người đang ở nhà ga.

4. They are in the theater: Họ đang ở rạp hát.

5. A bus is being parked: Một chiếc xe buýt đang được đậu.

6. A computer is being used: Một cái máy vi tính đang được sử dụng.

7. Flowers are being planted: Những cây hoa đang được trồng.

8. Furniture is being arranged: Đồ nội thất đang được sắp xếp.

9. Merchandise is being picked up: Hàng hóa đang được lấy.

10. Items are being taken off a shelf: Những món hàng đang được lấy khỏi kệ.

11. Food is being cleared from the table: Đồ ăn trên bàn đang được dọn.

12. Some items are being displayed: Một số món đồ đang được trưng bày.

13. An interview is being conducted: Một cuộc phỏng vấn đang được thực hiện.

14. The passengers have arrived: Hành khách vừa mới đến.

15. The plane has landed: Máy bay vừa mới hạ cánh.

16. The plane has taken off: Máy bay vừa mới cất cánh.

17. People have gathered around the statue: Mọi người tụ tập xung quanh một bức tượng.

Một số từ vựng TOEIC Part 1 diễn đạt các hành động phổ biến và vị trí/ trạng thái của đồ vật thường xuất hiện trong bài:
1. be crowded with people: đông đúc người

2. be filled with people: được lấp đầy bởi người

3. be full of people: đầy ắp những người

4. be grouped together: được nhóm lại với nhau

https://tienganhthayquy.com/tong-hop-tu-vung-toeic-part-1-hoc-dau-trung-do/ 6/18
21:33 11/09/2023 Tổng hợp từ vựng TOEIC part 1 - Học đâu trúng đó
5. chatting in a small group: trò chuyện trong một nhóm nhỏ

6. some people are applauding: một số người đang vỗ tay  

7. be shielded from the sun: được che chắn khỏi ánh nắng mặt trời

8. fishing on the shore: câu cá trên bờ

9. relaxing on the lawn: thư giãn trên bãi cỏ

10. sunbathing on the beach: tắm nắng trên bãi biển

11. walking along the pier: đi dọc bến tàu

12. waving to their friends: vẫy tay chào bạn bè của họ

13. be arranged in rows: được sắp xếp thành hàng

14. be occupied: được sử dụng

15. be packed with: được đóng gói với

16. be taken: được lấy

17. be empty: trống rỗng

2. Từ vựng TOEIC part 1: Hình ảnh chỉ chứa sự vật


Hình ảnh không có con người sẽ mang đến cho bạn ¼ điểm số còn lại của bài. Ở phần này, chúng ta sẽ quan tâm đến các sự vật, đồ vật, các vật thể
khác ngoài con người để có thể chọn ra bức ảnh đúng nhất cho mọi chi tiết. Vì các vật thể xung quanh chúng ta là đa dạng và không thể kể hết nên
muốn chiếm trọn điểm part này thì Tiếng anh thầy Quý khuyên bạn nên học thật kĩ những từ vựng sau nhé!

Từ vựng TOEIC part 1: Hình ảnh chỉ chứa sự vật

Vật dụng văn phòng


1. computer: máy vi tính

2. monitor: màn hình máy tính


https://tienganhthayquy.com/tong-hop-tu-vung-toeic-part-1-hoc-dau-trung-do/ 7/18
21:33 11/09/2023 Tổng hợp từ vựng TOEIC part 1 - Học đâu trúng đó
3. printer: máy in

4. photocopier: máy photo  

5. projector: máy chiếu

Vật dụng nhà cửa


1. shelf: kệ

2. couch: ghế bành

3. lamp: đèn ngủ

4. fan: quạt

5. roof: mái nhà

6. furniture: nội thất

Giao thông
1. airplane: máy bay

2. bike = bicycle: xe đạp

3. boat: thuyền

4. bus: xe buýt

5. traffic light: đèn giao thông

6. traffic jam: kẹt xe, ùn tắc

Công trường
1. be lined up in rows: xếp thẳng hàng

2. be towed away: bị kéo đi đâu đó

3. be unoccupied: trống, vắng

4. block the road: chắn đường

5. construction site: công trường xây dựng

6. climb a ladder: leo thang

7. dig in the ground: đào đất

8. float in the water: nổi trên mặt nước

9. hold a shovel: cầm xẻng

10. operate heavy machine: vận hành các máy móc nặng

11. pave the road: lót đường

12. push the wheelbarrow: đẩy xe cút kít

Một số từ vựng TOEIC Part 1 khác chỉ sự vật trong bài:

https://tienganhthayquy.com/tong-hop-tu-vung-toeic-part-1-hoc-dau-trung-do/ 8/18
21:33 11/09/2023 Tổng hợp từ vựng TOEIC part 1 - Học đâu trúng đó

 

Từ vựng TOEIC part 1 hình ảnh chỉ chứa sự vật khác

1. The office is stocked with supplies: Văn phòng chứa đầy những thiết bị.

2. The bus is covered with dust: Xe buýt bị phủ đầy bụi.

3. The street is lined with trees: Những cái cây trải dài con đường.

4. Documents are piled up: Tài liệu được xếp chồng lên nhau.

5. Flowers have been planted: Hoa được trồng.

6. Cards have been arranged: Những tấm thiệp được sắp xếp.

7. Cars have been parked: Những chiếc xe đã được đậu.

8. Labels have been attached: Những cái nhãn đã được gắn lên.

9. Boxes have been stored on shelves: Những cái thùng được cất ở trên các kệ.

10. An air conditioner is in the corner: Một cái máy điều hòa ở ngay góc.

11. Cups are on the table: Những cái cốc ở trên bàn.

12. The road is under construction: Con đường đang được thi công.

13. There is a chair in the middle of a room: Có một cái ghế ở giữa căn phòng.

Một số từ vựng TOEIC Part 1 diễn đạt các hành động phổ biến và vị trí/ trạng thái của đồ vật trong bài:
1. be arranged in a line: được sắp xếp theo hàng

2. be lined up: được xếp hàng

3. be piled up on a table: được chất chồng trên bàn

4. be placed next to the table: được đặt bên cạnh bàn

5. be laid end to end: được đặt nối tiếp nhau

6. each side of the table: mỗi bên của bàn

7. be attached to the wall: được gắn vào tường

8. be covered with boards: được bao phủ bởi các tấm bảng

9. be displayed for sale: được bày bán

10. be left open: được để mở

11. be loaded onto the truck: được xếp lên xe tải

12. be parked in the garage: được đậu trong nhà để xe

13. be placed on its side: được đặt ở phía bên của nó

https://tienganhthayquy.com/tong-hop-tu-vung-toeic-part-1-hoc-dau-trung-do/ 9/18
21:33 11/09/2023 Tổng hợp từ vựng TOEIC part 1 - Học đâu trúng đó
14. be tied up at the shore: bị cột ở bờ biển

15. be stacked on the table: được xếp chồng lên bàn  

3. Các từ vựng TOEIC part 1 phổ biến khác


Ngoài ra, từ vựng về các giới từ chỉ nơi chốn sẽ xuất hiện khắp các phần của Listening Part 1 để chỉ vị trí vật thể, con người và các cách xác định khác
để có thể tạo nên sự khác biệt của đáp án đúng. Vì vậy, biết rõ càng nhiều cách “ám chỉ” nơi chốn càng là lợi thế nhé!
1. above: ở bên trên

2. below: ở bên dưới

3. on: phía trên

4. under: phía dưới

5. behind: phía sau

6. in front of: ở đằng trước

7. at: tại

8. in: bên trong

9. between: giữa 2 người/ vật

10. among: ở giữa, > 2 người/ vật

11. next to: ngay cạnh

12. by: bên cạnh

13. near: gần

=> Các bạn có thể tham khảo từ vựng TOEIC Part 1 PDF TẠI ĐÂY

Bài tập ôn luyện từ vựng TOEIC part 1


Để có thể ghi nhớ và áp dụng các từ vựng các bạn học được qua bài viết trên thì hãy cùng thử sức làm các câu hỏi dưới đây được trích từ Test 5 bộ đề
ETS 2022 nhé. Các bạn nghe câu hỏi của từng câu ở file Audio dưới đây nhé:
Link Audio
Question 1:

https://tienganhthayquy.com/tong-hop-tu-vung-toeic-part-1-hoc-dau-trung-do/ 10/18

You might also like