Professional Documents
Culture Documents
Hệ thống mẹo trong bài thi TOEIC Listening
Hệ thống mẹo trong bài thi TOEIC Listening
Có một bất lợi cho các học viên làm bài thi TOEIC vì trong TOEIC dạng mới
Part 1 đã được rút gọn từ 20 câu xuống còn 10 câu (so với bài Test cũ). Thêm vào
đó, hệ thống giọng nói được sử dụng đã không còn đơn thuần là giọng Mỹ như
trước kia mà đã bổ sung thêm giọng Anh, Úc, New Zealand, Canada. Do vậy Part
1 đã khó hơn trước khá nhiều. Tuy vậy, Part 1 luôn được đánh giá là dễ nhất trong
phần nghe vì nội dung nghe của các phương án trả lời chỉ tồn tại ở dạng câu đơn
(S+V+C) và học viên có thể tương tác bằng thị giác khi nhìn tranh trong Part 1.
Part 1 là cực kì qua trọng với tâm lý của học viên vì nó đứng đầu bài thi. Làm
tốt Part 1 sẽ có lợi thế tâm lý thoải mái để làm các Part còn lại. Ngược lại nếu làm
không tốt Part 1 sẽ gây tâm lý hoang mang và bất an cho các phần tiếp theo.
2. Chiến lược làm Part 1 nói riêng và phần nghe nói chung.
- Giữ cái đầu lạnh, thoải mái, phũ phàng (bằng cách luôn nghĩ về thằng đội
trưởng chó điên và câu lạc bộ TOEICsv và nhớ kỹ rằng: Ai mà không qua 450
đợt này sẽ bị nó hôn chết)
- Thà làm ẩu 20 câu cuối của Part 7 chứ đừng làm ẩu 10 câu đầu của Part 1
3. Tần suất xuất hiện của từng loại ảnh và đặc điểm của các ảnh
- Part 1 thường miêu tả về sự vật, con người và phong cảnh có trong bức ảnh
- Có khoảng 3/10 câu hỏi là miêu tả về bối cảnh hoặc miêu tả về sự vật
- Động từ là thành phần quan trọng nhất của Part 1. Có khoảng 70% các phương
án trả lời là có chung chủ ngữ, chỉ khác nhau về động từ
- Thành phần bổ ngữ (Complement) bao gồm tính từ, giới từ, trạng từ, danh từ
cũng hay được hỏi trong Part 1.
Cấu trúc của 1 câu trong Part 1: luôn là câu đơn (S+V+C)
VD:
- Thì hiện tại đơn, bị động ở hiện tại đơn, hiện tại hoàn thành, bị động ở hiện tại
hoàn thành chiếm khoảng 40% số lượng các phương án trả lời.
VD:
+ The man’s suitcase is on the road (cái va-li của người đàn ông ở trên đường)
Nghe thấy phương án nào có thì quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn, quá khứ hoàn
thành, tương lai đơn, tương lai tiếp diễn => loại luôn.
5. Mẹo làm Part 1
- Tuyệt đối không nghe và đọc phần hướng dẫn (Directions) của bài thi
TOEIC. Trước khi vào làm bài thi TOEIC sẽ có một đoạn 1 phút 30 giây hướng
dẫn làm bài. Cấm không được nghe phần này. Hãy sử dụng thời gian này để nhìn
trước và phân tích 10 bức tranh của Part 1 hoặc là làm trước các câu hỏi ngữ pháp
Part 5 (trong trường hợp đi thi quốc tế)
- Lưu ý khi nghe thấy câu: “now, let us begin Part 1 with question number 1”.
Lúc nghe xong câu này phải dừng tất cả lại và tập trung vào bức tranh đầu tiên.
- Nhìn tranh trước khi nghe các đáp án, phân tích các tình huống có thể xảy ra
trong tranh. Lưu ý phân tích tình huống: trong tranh có người hay không?, người
đó đang làm gì? Xung quanh người đó có những gì …. Luyện tập Part 1 ở nhà
bằng cách viết các câu đơn theo những cấu trúc trên.
- Thời gian nghỉ giữa 2 câu hỏi chỉ là 5 giây. Hãy sử dụng 5 giây đó theo cách
sau: Dùng 2s đầu để chọn đáp án của câu hỏi trước vè dung 3s còn lại để nhìn và
phân tích bức tranh của câu hỏi tiếp theo. Tuyệt đối không được vương vấn câu hỏi
cũ để tránh hiệu ứng Domino.
- Phương án nào bạn chắc chắn là sai, hãy kiên quyết loại bỏ và đánh dấu vào
nó để thu hẹp phạm vi trả lời.
- Khi không xác định được phương án: Bom phũ phàng.
c. Các tính từ thường gặp trong part 1 của bài thi TOEIC
1. Asleep: đang ngủ, ngái ngủ
2. Beautiful: đẹp
3. Bright: sáng, sáng chói, sáng sủa
4. Clean: sạch, sạch sẽ
5. Dark: tối tăm, tối mờ
6. Dirty: bẩn thỉu, dơ dáy
7. Empty: trống rỗng
8. Flat: bằng phẳng
9. Full: đầy
10. Happy: vui vẻ, hạnh phúc
11. Heavy: nặng
12. High: cao
13. Long: dài
14. Open: mở
15. Rainy: có mưa
16. Tall: cao
17. Sad: buồn rầu, buồn bã
18. Straight: thẳng
19. Wet: ẩm ướt
4. Question type 4: SIMILAR – SOUNDING WORD QUESTIONS
a. Chiến lược
Trong par 1 của bài thi TOEIC thì dạng câu hỏi có phát âm giống nhau là dạng
câu hỏi khó nhất và thường xuyên khiến học viên nhầm lẫn.
b. Các cặp từ có cáchđọc thường gây nhầm lẫn trong Part 1
1. Ball (n) quả bóng
Bowl (n) cái bát
2. Bike (v) đi xe đạp
Hike (v) đi bộ đường dài
3. Clean (adj) sạch sẽ
(v) lau chùi, rửa sạch
Lean (adj) gầy còm, đói kém
(v) dựa, tựa, chống
Cough (v) ho
VD2. Whose report is that? (bản báo cáo kia là của ai?)
+ It’s John
+ It is made by John
+ I bought it
VD3. Who didn’t finish the lunch? (ai đã không hoàn thành xong bữa trưa- Ai đã
bỏ mứa bữa trưa?)
+ I didn’t
+ John didn’t
+ It was John
Ngoài ra:
+ I got it yesterday
+ Yesterday
+ Last month
+ Câu hỏi “Where” luôn hỏi về vị trí, do vậy nó thường bao gồm các giới từ vị
trí trong các phương án trả lời
+ Turn right, turn left, go straight, down the street, down the hall, on your leflt,
on your right, past the church …
VD2: What do you think of/ about the new vacation policy?
- She’s a doctor
- She is working in a hospital
5. What for: chỉ mục đích
What happen: chỉ diễn biến
6. Các dạng khác: tùy cơ ứng biến
+ Tomorrow
VD2: What are these boxes for? (những cái hộp này dùng cho việc gì?)
a. Chiến lược
- Câu hỏi dạng How khá đa dạng về nghĩa. Tuy nhiên trong Part 2 của bài thi
TOEIC thì 99,69% sẽ rơi vào 4 dạng chính sau đây
1. Dạng 1: Hỏi về một quá trình, một cách thức để làm cái gì đó hoặc điều gì
đó
- By bus
- By my bike
- By Tom’s car. I met him on the road
- On foot
VD2: How to repair the pipe? (làm thế nào để sửa được ống nước?)
2. Dạng 2: Hỏi về phẩm chất, chât lượng hoặc hoàn cảnh của điều gì đó.
- It’s terrible
- Good. I like it
- It’s delicious. Thank you
- He’s fine
- He is getting better
- He’s still very sick @@
3 Kết hợp từ How với một tính từ hoặc trạng từ để hỏi về mức độ hoặc số
lượng của cái gì
- How long: bao lâu (khoảng thời gian)
- How far: bao xa (khoảng cách)
- How much/ how many
- How often: Hỏi về tần suất
- How quickly = How long (nhanh như thế nào)
- An hour
- Two days
- We don’t have much time any more
- Three hours
- From 2 p.m to 4 p.m
4 Dạng 4: How about ( lời đề nghị)
- It sounds great
- Oh, I’m sorry. I’m busy tonight
c. Mẹo câu hỏi How
- Câu trả lời dạng Yes/ No => loại luôn (trừ dạng How about)
- Đáp án dạng: By + Noun (bằng cái gì đó) thường là phương án chính xác
+ Yes, I opened it
a. Chiến lược
Các câu hỏi “Why” hỏi về nguyên nhân hoặc lý do của một thứ gì đó. Các
câu trả lời cho câu hỏi dạng này có thể bắt đầu với các từ “because, because
of, due to” Hoặc Không. Do vậy tuyệt đối không được lấy “because, because
of, due to” để làm dấu hiệu trả lời câu hỏi dạng “Why”
b. Mẹo
- Câu trả lời dạng Yes/ No => loại luôn
- Câu trả lời dạng “to + V” ở đầu câu (để làm gì đó thường là phương án trả
lời chính xác
- Bẫy hiểm: Những câu trả lời dạng “why don’t you + V”, “Why don’t we +
V” thực tế ra là những lời đề xuất chứ không phải câu hỏi tại sao
VD1: Why did the national team lose so badly? (tại sao đội tuyển quốc gia lại
thất bại thảm hại như vậy?)
+ It sounds good
a. Chiến lược
- Các câu hỏi dạng Yes/ No thường tập trung vào các ý kiến, sự chính xác của
thông tin và các lời đề nghị. Những câu hỏi dạng này có thể được trả lời với
Yes/ No hoặc không. Do vậy tuyệt đối không được lấy Yes/ No để làm dấu
hiệu trả lời cho dạng câu hỏi này
- Những câu hỏi dạng Yes/ No thường xuyên bắt đầu với các từ để hỏi “are/
is/ do/ does/ did/ can/ could/ will/ would/ shall/ should/ have/ has/ was/
were”
b. Mẹo
- Thay Yes= of course, sure, certainly, I think so, I guess so, It sounds great
- Thay No = I’m sorry= sorry = not really
- 1 câu trả lời có 2 Yes/ No => đáp án là một trong hai
c. Cần phải lưu ý thật kỹ dạng câu hỏi đuôi vì hình thể của nó không có dạng
đảo ngữ ở đầu câu và khi nghe học viên sẽ nghĩ rằng nó là một câu tường
thuật, nhưng thực tế nó lại là một câu hỏi
- Cấu tạo câu hỏi đuôi:
+ Nếu mệnh đề trước dấu phẩy là câu khẳng định thì câu hỏi đuôi sau dấu
phẩy phải ở thể phủ định
+ Nếu mệnh đề trước dấu phẩy là câu phủ định thì câu hỏi đuôi sau dấu phẩy
phải ở thể khẳng định
- Các dạng câu hỏi đuôi chính thường gặp trong bài thi TOEIC
1. S + V, don’t + S?
S + V(s, es), doesn’t + S?
S + Ved/ V(cột 2), didn’t + S?
Hoặc
S + don’t + V, do + S?
S + didn’t + V, did + S?
Trợ ĐTKT: can, could, may, might, must, shall, should, will, would
VD: Nam has loved QA since Nam came to TOEICsv, hasn’t he?
+ Yes, on weekdays
+ I hate Monday
+ Yes, I promise
a. Chiến lược
- Các câu hỏi lựa chọn luôn luôn yêu cầu bạn lựa chọn một trong hai phương
án được đưa ra. 100% câu hỏi dạng này có từ “or”. Các phương án trả lời
khá đa dạng, thường có dạng chọn 1 phương án, chọn cả 2 phương án hoặc
không chọn phương án nào cả
b. Mẹo:
- Câu trả lời dạng Yes/ No => loại luôn
- Câu trả lời có dạng sau đây thì chính xác 100%:
+ Neither
+ Neither of them
+ Both
+ Both of them
+ None
+ None of them
VD2: Have you finished the report, or are you still working on it?
+ I’ve done it
a. Chiến lược
Đây là dạng câu hỏi đặc biệt nhất trong Part 2 của bài thi TOEIC vì bản chất
nó không phải là một câu hỏi mà là một câu tường thuật. Ý nghĩa của lời
tường thuật có thể là lời phàn nàn, lời khen, lời cám ơn
b. Mẹo
- Chẳng có mẹo cụ thể nào với dạng câu hỏi này cả. Khi nghe thấy câu hỏi
dạng này thì phải thật chú ý hình dung ra ý nghĩa câu hỏi và lựa chọn câu trả
lời phù hợp
- Đặc điểm của câu tường thuật: nó có công thức S+V+C mà không có các từ
để hỏi (What, Where, When, Who, Whom, Whose, Why, How)
- Tuy đa dạng nhưng các câu tường thuật thường rơi vào các dạng chính sau
đây:
+ Thông tin có lợi
+ Thông tin bất lợi
+ Lời xin lỗi
VD1: I have a terrible headache.
- Lựa chọn đúng:
+ That’s too bad. You should rest now