Professional Documents
Culture Documents
Toeic
Toeic
4. Be holding in a hand: nắm chặt trong. She is holding a phone in her hand.
8. podium: bục
21. Looking at the monitor: nhìn vào màn hình máy tính
COMMON SITUATIONS
1. Having a chat:
They are playing musical pieces: Họ đang chơi các bản nhạc.
The people are playing the same kind of instruments: mọi người chơi cùng 1 loại nhạc cụ.
Some people are working underground Làm việc dưới lòng đất
The men are putting up a new structure. Đang dựng lên một cấu trúc xây dựng mới
They are walking along the path. Đi bộ dọc theo con đường.
They are climbing up the staircase. Leo lên trên cầu thang.
A passenger is about to step onto the train. Một người hành khách đang chuẩn bị bước lên trên tàu.
The passengers are exiting the aircraft. Nh người hành khách đang bước xuống máy bay.
4. Outward appearances
One of the men is wearing a short- sleeved shirt. Một trong những người đàn ông thì đang mặc áo ngắn
tay.
A man is buttoning his jacket. Một người đàn ông đang đóng cúc áo khoác.
The passengers are shielding their eyes from the sun. Nh ng hành khách đang che mắt khỏi ánh nắng
mặt trời.
Vocabulary:
Admire: ngưỡng mộ
7. Be hanging: treo
12. Be seated: ngồi ( bị động) bị đặt ngồi, phải ngồi đúng chổ đó ( trên máy bay, rạp chiếu phim) >< be
seating: ngồi tự do
21. Sitting across from each other: ngồi 2 bên đối diện nhau
Across: đối diện; they live across the street: họ sống ở bên kia đường
23. Looking at the same object: nhìn cùng vào một vật
II. Từ nối