You are on page 1of 2

1.

Holding some containers: cầm vài cái hộp


2. Carrying a briefcase: mang cặp tài liệu
3. Carrying some boxes: mang vài cái hộp
4. Moving a chair: di chuyển một cái ghế
5. Loading a cart: chất đồ lên xe đẩy
6. Unloading some items from a truck: dỡ đồ xuống từ xe đẩy
7. Picking up a bag: nhặt chiếc túi
8. Putting away the musical instrument: cất nhạc cụ
9. Opening a door: mở cửa
10. Tying a scarf: buộc/ thắt khăn
11. Wrapping a box: gói một cái hộp
12. Packing a suitcase: đóng gói hành lý
13. Unpacking some merchandise: mở gói hàng hóa
14. Hanging a picture: treo một bức tranh
15. Folding a newspaper: gấp một tờ báo
16. Stacking boxes: xếp chồng hộp
17. Reaching into a display case: với tay lên kệ trưng bày
18. Extending his arm: dang tay ra
19. Pointing at a screen: chỉ vào màn hình
20. Handing a bag to a customer: đưa chiếc túi cho một khách hàng
21. Shaking hands: bắt tay
22. Sweeping a walkway: quét lối đi
23. Mopping the floor: lau sàn nhà
24. Wiping off a table: lau bàn
25. Going up/down the stairs: đi lên/ xuống cầu thang
26. Walking up/down a hill: đi lên/ xuống ngọn đồi
27. Climbing up/down a ladder: trèo lên/ xuống cái thang
28. Walking toward a doorway: đi về phía cửa
29. Strolling along a beach: đi dạo dọc bờ biển
30. Approaching a building: đến gần một tòa nhà
31. Passing through a storage area: đi ngang qua nơi để đồ
32. Wearing a jacket: mặc áo khoác
33. Wearing glasses: đeo kính
34. Wearing a backpack: mang balo
35. Putting on a jacket: mặc áo khoác
36. Trying on a pair of shoes: thử một đôi giày
37. Buttoning up his coat: cài nút áo
38. Taking off/ removing his hat: cởi mũ
39. Watching a performance: xem màn trình diễn
40. Looking/ staring out the window: nhìn ra cửa sổ
41. Looking/gazing/staring at a notebook: nhìn vào một cuốn sổ
42. Reviewing/ examining a document: xem một tài liệu
43. Studying the menu: xem thực đơn
44. Checking her phone: xem điện thoại
45. Inspecting an item: kiểm tra một món đồ
46. Sitting on a bench: ngồi trên ghế
47. Be seated at the table: ngồi tại bàn
48. Standing at a counter: đứng ở một cái quầy
49. Lying on the grass: nằm trên cỏ
50. Bending over to pick up a book: cúi xuống để nhặt một cuốn sách
51. Leaning forward: tựa về phía trước
52. Leaning on a counter: tựa vào cái quầy
53. Holding onto a railing: bám vào rào chắn

You might also like